230 TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC AI HỌC TIẾNG ANH CŨNG PHẢI BIẾT
Từ vựng về trường học là chủ đề không thể bỏ qua khi học tiếng Anh. Trong lớp học hôm nay, hãy học hơn 200 từ vựng học đường và các câu giao tiếp với langmaster. Đây là những từ và câu rất phổ biến mà bạn có thể sử dụng ngay lập tức.
1. Từ vựng về trường, các loại trường.
1. School: Trường học
2. Mẫu giáo: Mẫu giáo
3. Sơ cấp: Sơ cấp
4. Trung học cơ sở: Trung học phổ thông
5. Trường công lập: Trường công lập
6. Trường tư thục: Trường tư thục
7. Trường nội trú: Trường nội trú
8. Trường học ban ngày: Trường học ban ngày
9. College: Trường cao đẳng
10. Institute of Technology: Viện Công nghệ
11. University: Đại học
12. Trường nghệ thuật: Trường nghệ thuật
Xem thêm:
=> Tổng hợp 3000 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
= & gt; Tổng hợp 150 từ vựng về du lịch và các câu giao tiếp cơ bản
2. Từ vựng về trường học, môn học và ngành nghề.
2.1. Từ vựng Chủ đề Tiếng Anh
13. Sinh học: Sinh học
14. Archaeology: Khảo cổ học
15. Math: Toán học
16. Astronomy: Thiên văn học
17. Vật lý: Vật lý
18. Linguistics: Ngôn ngữ học
19. Chemistry: Hóa học
20. Kỹ thuật: Kỹ thuật
21. Khoa học: Khoa học
22. Medicine: thuốc
23. Văn học: Văn học
24. Architecture: Kiến trúc
25. Âm nhạc: Âm nhạc
26. Xã hội học: Xã hội học
27. Địa lý: Địa lý
28. Tâm lý học: Tâm lý học
29. Tiếng Anh: Tiếng Anh
30. Geology: Địa chất
31. Lịch sử: Lịch sử
32. Kinh tế học: Kinh tế học
Từ vựng tiếng Anh cơ bản – 66 từ vựng thực tế ở trường [langmaster english]
Xem thêm:
= & gt; 150 Từ vựng Tiếng Anh Nghề cho Mọi Nghề nghiệp
= & gt; Tài liệu Ôn tập Từ vựng Tiếng Anh Thương mại Miễn phí
2.2. Chuyên ngành tiếng Anh đại học
33. Architecture: Kiến trúc
34. Nông nghiệp: Nông nghiệp
35. Thuốc thú y: Thuốc thú y
36. Chỉnh nha: Răng – Hàm – Mặt
37. Medicine: thuốc
38. Sức khỏe cộng đồng: Sức khỏe cộng đồng
39. Điều dưỡng: Y tá
40. Hiệu thuốc: Hiệu thuốc
41. Nha khoa: Nha khoa
42. Quản lý khách sạn: Quản lý khách sạn
43. Sư phạm: Giáo dục
44. Quản lý giảng dạy: Quản lý giáo dục
45. Giáo dục Tiểu học: Giáo dục Tiểu học
46. Giáo dục Mầm non: Giáo dục Mầm non
47. Sư phạm Toán học: Sư phạm Toán học
48. Giáo viên Địa lý Giáo dục: Giáo viên Địa lý
49. Sư phạm Vật lý Sư phạm: Sư phạm
50. Ngôn ngữ học và Ngữ văn Sư phạm: Sư phạm Ngữ văn
51. Sư phạm Sinh học Giáo viên: Sư phạm Sinh viên
52. Politics: Chính trị
53. Anthropology: Nhân học
54. Nghiên cứu quốc tế: Nghiên cứu quốc tế
55. Tâm lý học: Tâm lý học
56. Nghiên cứu Việt Nam: Nghiên cứu Việt Nam
57. Thiết kế công nghiệp: Thiết kế công nghiệp
58. Law: Luật
59. Luật Hiến pháp và Hành chính: Luật Hiến pháp và Hành chính
60. Luật Tố tụng Hình sự: Luật Hình sự
61. Luật tố tụng dân sự: Luật dân sự
62. Luật quốc tế: Luật quốc tế
63. Luật kinh tế: Luật kinh tế
64. Kỹ thuật xây dựng: Kỹ sư xây dựng
65. Kỹ thuật điện: Kỹ sư điện
66. Khoa học thực phẩm: Khoa học thực phẩm
67. Kỹ thuật và Công nghệ Giao thông: Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
68. Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu: Khoa học và Công nghệ Vật liệu
69. Công nghệ kỹ thuật ô tô: Công nghệ kỹ thuật ô tô
70. Kỹ thuật Môi trường: Công nghệ Môi trường
71. Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí: Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
72. Kỹ thuật hóa học: Công nghiệp hóa chất
Xem thêm:
=> 1000 từ phổ biến nhất
= & gt; Hơn 1000 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
3. Từ vựng về trường học, công việc trong trường học
73. Hiệu trưởng: Hiệu trưởng
74. Hiệu phó: Hiệu phó
75. Thầy: cô giáo
76. Headteacher: Hiệu trưởng
77. Giảng viên: Giảng viên
78. Trợ lý giảng dạy: Trợ lý giảng dạy
79. Mentor: Người cố vấn
80. Sinh viên: Sinh viên
81. Sinh viên: Sinh viên
82. Người gác cổng: Gatekeeper
83. An ninh trường học: Bảo vệ
84. Monitor: giám sát
85. Lớp phó: Lớp phó
86. Thư ký: Thư ký
87. Sinh viên năm nhất và sinh viên năm nhất
88. Học sinh năm hai thứ hai
89. Học sinh lớp 3 Học sinh lớp 3
90. Sinh viên năm cuối Sinh viên năm cuối
91. Nghiên cứu viên và sinh viên tiến sĩ
92. Sinh viên sau đại học
93. Tiến sĩ Ph.D.
Xem thêm:
= & gt; Lưu 5 Sách Từ vựng Tiếng Anh Tốt nhất Hiện nay
= & gt; Từ vựng theo chủ đề: Mẹo để tăng vốn từ vựng của bạn một cách nhanh chóng
4. Từ vựng về trường học, các phòng và cơ sở vật chất của trường học
94. Thư viện: Thư viện
95. Tiền sảnh: Tiền sảnh
96. Lab: Phòng thí nghiệm
97. Lớp học: Lớp học
98. Thính phòng: Giảng đường
99. Phường: Bệnh xá
100. Phòng y tế: Phòng y tế
101. Canteen: Căng tin
102. Canteen: Căn tin
103. Phòng tập thể dục: Phòng tập thể dục
104. Tòa nhà đa chức năng: Ngôi nhà đa chức năng
105. Văn phòng Hiệu trưởng: Văn phòng Hiệu trưởng
106. Chỗ đậu xe: Chỗ đậu xe
107. Thính phòng của trường: Tiền sảnh
108. Desk: Bàn làm việc
109. Ghế: Ghế
110. Ghế dài: Ghế dài
111. Quạt trần: Quạt trần
112. Điều hòa không khí: Điều hòa không khí
113. Tủ khóa: Tủ khóa
114. Khóa: Ổ khóa
115. Cắm: Cắm
116. key: key
117. Switch: chuyển đổi
Xem thêm:
= & gt; 3 Chủ đề Từ vựng Tiếng Anh Hội thoại Cơ bản cho Người mới bắt đầu
= & gt; Hơn 200 từ vựng tiếng Anh về CNTT
5. Từ vựng học đường, dụng cụ học tập.
118. Bảng đen: Bảng đen
119. Chuyên cần: Điểm chuyên cần
120. Các khóa học: Các khóa học
121. Máy chiếu: Máy chiếu
Chương 122. Chủ đề: Chủ đề
123. Phấn: Phấn
Chương 124. Học kỳ: Học kỳ
125. Thời gian biểu: Thời gian biểu
126. Bài tập về nhà: Bài tập về nhà
127. Học vấn: Bằng cấp
128. Giấy chứng nhận: Giấy chứng nhận
129. Notebook: Máy tính xách tay
130. Sách giáo khoa: Sách giáo khoa
Chương 131. Workbook: Workbook
132. Giấy kiểm tra: giấy kiểm tra
133. Hệ thống âm thanh: hệ thống âm thanh
134. Hộp đựng bút chì: Hộp đựng bút
135. Sơn: Màu sơn
136. Thước đo góc: Thước đo góc
137. Markers: bút dạ, bảng trắng
138. Pencil: Bút chì
139. Bút: Bút
140. Bút bi: Bút bi
141. Bút sửa: Bút cao su
142. Crayons: Bút sáp màu
143. Tẩy: Tẩy
144. Bấm kim: Bấm kim
145. Bút chì màu: Bút chì màu
146. Mặt hàng chủ lực: Mặt hàng bấm kim
147. Ruler: người cai trị
148. đặt hình vuông: foot vuông
149. Thumbtack: Ghim
150. kẹp giấy: kẹp giấy
151. Scissors: Kéo
152. Ghi chú: Ghi chú
153. Chất kết dính: Bướm Clip
154. Dây buộc: Tag Tape
155. Máy tính: Máy tính di động
156. Thư mục: Clipboard
157. Chuốt bút chì: mài bút chì
158. Băng: Băng
159. Máy rút băng: Máy cắt băng
160. Thẻ tên: Thẻ máy tính xách tay
161. Ghế xoay: Ghế xoay
Chương 162. Thùng rác: Thùng rác
163. Keo: keo dán giấy
164. Túi đi học: ba lô
165. Bản đồ: Bản đồ
166. Globe: Quả địa cầu
167. Kính lúp: kính lúp
Xem thêm:
= & gt; 100+ từ vựng tiếng Anh thông dụng dành cho nhân viên văn phòng
= & gt; 10 Từ Tiếng Anh Về Hoạt động Hàng ngày
6. Từ vựng ở trường, các hoạt động trên lớp.
Chương 168. go to class: vào lớp
169. Sao chép: Sao chép
170. Sự vắng mặt: Sự vắng mặt
171. write: viết
Chương 172. sit down: ngồi xuống
173. Đóng sách: đóng sách
174. stand up: đứng lên
175. come in: mời vào
176. Sách mở: Sách mở
177. Turning Pages …: Đang chuyển trang …
178. go out: đi chơi
Chương 179. Điểm danh: Điểm danh
180. Listen to the teacher: nghe lời giáo viên
181. Lặp lại: lặp lại
182. Nghe và lặp lại: Nghe và lặp lại
183. Làm bài tập: Làm bài tập
184. Erase: xóa
185. Lưu ý: Lưu ý
Chương 186. Trả lời: Trả lời
187. Hỏi: Hỏi
188. Làm việc nhóm: làm việc nhóm
189. Làm việc theo cặp: Làm việc theo cặp
190. Discuss: Thảo luận
191. Hiện tại: Bản trình bày
192. Chuẩn bị: chuẩn bị
193. Học tập: học hỏi
Năm 194. Học tập: học hỏi
Chương 195. Đánh giá: Đánh giá
Chương 196. Bài tập: Bài tập
197. Nói: Nói
198. Đọc: đọc
199. Nghe đài: nghe đài
200. raise sb’s hand: giơ tay lên
201. Viết trên bảng đen: Viết trên bảng đen
202. Upper Board: Ban trên
203. Dọn sạch bảng: xóa bảng
204. Hoàn thành nhiệm vụ: hoàn thành nhiệm vụ
205. Gửi: Gửi
206. Xin chào Giáo viên: Xin chào Giáo viên
207. Làm bài tập: làm ầm ĩ
208. submit: Gửi bài báo
209. Kanban: Kanban
210. Ghi chú: Viết ghi chú
211. put down your pen: đặt bút xuống
212. Nghỉ ngơi: nghỉ ngơi
213. Talk: Nói chuyện
214. Argument: Lập luận
215. Trò chuyện: Trò chuyện
216. Relax: thư giãn
217. Snack: Ăn nhẹ
langmaster – 30 động từ tiếng Anh phổ biến nhất trong lớp học [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu # 1]
7. Những câu giao tiếp thường dùng trong trường học
218. Khóa học yêu thích của bạn là gì?
Môn học yêu thích của bạn là gì?
→ Tôi thực sự thích toán học!
Tôi yêu toán học!
219. Bạn đến trường bằng cách nào?
Bạn đến trường bằng cách nào?
→ Tôi đi xe buýt đến trường.
Tôi đi xe buýt đến trường.
220. Bạn có nhận dạy kèm ngoài trường không?
Bạn sẽ học bù chứ?
→ Có, tôi học tiếng Anh tại trung tâm langmaster gần nhà.
Có, tôi theo học tại một trung tâm thạc sĩ ngôn ngữ gần nhà.
221. Bạn có rất nhiều bài tập về nhà?
Bạn có nhiều bài tập về nhà không?
→ Tôi phải giải rất nhiều bài tập về nhà mỗi ngày!
Tôi làm rất nhiều bài tập về nhà mỗi ngày!
Chương 222. Tôi có thể ăn trong giờ học không?
Bạn có thể ăn trong giờ này không?
→ Không, chúng tôi không thể mang đồ ăn nhẹ vào lớp.
Chúng tôi không cho phép đồ ăn nhẹ vào lớp học.
223. Bạn đến lớp muộn?
Bạn đã đi học muộn chưa?
→ Tôi đã đến muộn một lần vào học kỳ trước.
Tôi chỉ đến muộn một lần vào học kỳ trước.
Chương 224. Bạn đã từng thất bại chưa?
Bạn đã vượt qua kỳ thi?
→ Không, tôi luôn dạy kèm để vượt qua các kỳ thi.
Không, tôi luôn cố gắng vượt qua khóa học.
225. Bạn học lớp mấy?
Bạn đang học lớp mấy?
→ Tôi đang học lớp 12.
Tôi đang học lớp 12.
226. Bạn sẽ tham gia bao nhiêu khóa học trong năm nay?
Bạn sẽ học bao nhiêu môn trong năm học này?
→ Có 6 khóa học trong lớp của chúng tôi năm nay.
Năm học này lớp mình sẽ học 6 môn.
227. Bạn có đang giữ liên lạc với những người bạn cũ không?
Bạn vẫn giữ liên lạc với các bạn học cũ chứ?
→ Rất tiếc, chúng tôi đã mất liên lạc cách đây vài năm.
Xin lỗi, chúng tôi đã mất liên lạc nhiều năm trước.
langmaster – Tiếng Anh Giao tiếp Cơ bản | Các Mẫu Câu Thông dụng Nhất Trong Lớp học
Trên đây là tổng hợp hơn 200 từ vựng tiếng Anh học đường mà bạn không thể bỏ qua. Hy vọng rằng bạn đã có thể mở rộng kiến thức của mình. Đừng quên theo dõi langmaster để biết thêm nhiều khóa học hấp dẫn mỗi ngày.