Bài tập về danh từ trong tiếng Anh hay nhất (CÓ ĐÁP ÁN) 

Bài tập từ vựng tiếng anh cơ bản 0

Bạn đã hoàn toàn nắm vững kiến ​​thức lý thuyết về danh từ tiếng Anh nhưng vẫn gặp khó khăn khi áp dụng trong các kỳ thi hay giao tiếp trong thực tế? Để giải quyết vấn đề này, luyện tập thực hành về danh từ tiếng Anh là giải pháp tốt nhất. Dưới đây, topica native đã tổng hợp các bài tập về danh từ tiếng Anh hay nhất hiện nay dành cho các bạn. Hãy kiểm tra trình độ kiến ​​thức của bạn.

Xem thêm:

  • Giới thiệu về Danh từ Tiếng Anh
  • Danh từ cụ thể và trừu tượng
  • 1. Tổng hợp kiến ​​thức về danh từ tiếng Anh

    Để học tốt danh từ tiếng Anh, chúng ta cùng nhau ôn lại một số kiến ​​thức về danh từ tiếng Anh nhé!

    1.1. Danh từ tiếng Anh là gì?

    noun) là một từ dùng để gọi tên một sự vật, có thể là người, động vật, sự vật, hiện tượng, địa điểm hoặc khái niệm. Danh từ được coi là một trong những từ quan trọng trong tiếng Anh, vì vậy người học cần tích lũy vốn từ vựng về danh từ càng nhiều càng tốt.

    1.2. Vai trò của danh từ

    a) Danh từ làm chủ ngữ của câu

    Là chủ ngữ, danh từ thường xuất hiện ở đầu câu, trước động từ trong câu.

    Ví dụ: Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi. (Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi)

    b) Danh từ làm đối tượng gián tiếp / trực tiếp của động từ

    Khi được dùng làm tân ngữ của động từ, danh từ đứng sau động từ.

    • Khi danh từ là tân ngữ trực tiếp
    • Ví dụ: Tôi muốn mua một chiếc bánh sinh nhật. (Tôi muốn mua một chiếc bánh sinh nhật)

      • Khi danh từ là tân ngữ gián tiếp
      • Ví dụ: Anh ấy đã tặng bạn gái một chiếc nhẫn. (Anh ấy đã trao nhẫn cho bạn gái của mình)

        c) Danh từ làm tân ngữ giới từ

        Là tân ngữ của một giới từ, danh từ đứng sau giới từ.

        Ví dụ: Tôi đã nói chuyện với mrs.hoa vài lần. (Tôi đã nói chuyện với cô ấy một vài lần)

        -> “mrs hoa” là một danh từ và là tân ngữ của giới từ “to”

        d) Danh từ bổ sung cho đối tượng

        Khi được sử dụng như một bổ ngữ cho một đối tượng, danh từ sẽ xuất hiện sau động từ liên kết, ví dụ: tobe, being, saw …

        Ví dụ: John là một học sinh xuất sắc. (John là một học sinh xuất sắc)

        e) Danh từ bổ sung cho đối tượng

        Khi được sử dụng như một bổ ngữ, danh từ xuất hiện sau một số động từ, chẳng hạn như make (làm), bầu (bỏ phiếu), gọi (gọi), coi (cân nhắc), hoạt hình (bổ nhiệm), tên (tên), tuyên bố (khai báo)), nhận ra, …

        Ví dụ: Bảng được đặt tên là Nhân viên của Năm. (Hội đồng công nhận Tommy là Nhân viên của năm)

        1.3. Vị trí của danh từ trong câu

        • Sau mạo từ: Các danh từ có thể xuất hiện sau mạo từ, chẳng hạn như a, an, the. Tuy nhiên, giữa mạo từ và danh từ có thể có thêm các bổ ngữ.
        • Sau Tính từ Sở hữu: Các danh từ có thể theo sau một số tính từ sở hữu như biểu tượng bổ nghĩa của my, your, his, her, its, our, theirs ….
        • Sau định lượng: Danh từ có thể theo sau một số định lượng, chẳng hạn như vài, ít, một số, bất kỳ, nhiều, tất cả
        • Sau một giới từ: Các danh từ có thể theo sau một giới từ, chẳng hạn như in, of, for, under, v.v. để sửa đổi giới từ.
        • Sau các định nghĩa: Các danh từ có thể theo sau một số định nghĩa, chẳng hạn như cái này, cái kia, cái kia, cả hai,…
        • 1.4. Phân loại danh từ tiếng Anh

          Có bao nhiêu danh từ trong tiếng Anh? Theo các tiêu chuẩn khác nhau, có năm phương pháp phân loại danh từ phổ biến trong tiếng Anh:

          a) danh từ số ít và số nhiều

          • Danh từ số ít là danh từ đếm được với một hoặc nhiều danh từ đếm được.
          • Danh từ số nhiều là danh từ đếm được mà đơn vị số của nó bằng hoặc lớn hơn hai.
          • Xem thêm: Danh từ số ít và số nhiều trong tiếng Anh

            b) Danh từ đếm được và không đếm được

            • Danh từ đếm được là danh từ đếm được và có thể đứng trước một số trực tiếp.
            • Danh từ không đếm được là danh từ không đếm được trực tiếp và không thể thêm vào trước.
            • c) Danh từ riêng và thông dụng trong tiếng Anh

              • Danh từ chung là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng xung quanh ta.
              • Danh từ riêng tiếng Anh là danh từ chỉ tên riêng của sự vật (tên người, tên địa danh, tên hiện tượng …)
              • d) Danh từ cụ thể và trừu tượng

                • Danh từ riêng là danh từ dùng để chỉ người và vật ở dạng vật chất mà chúng ta có thể nhìn, sờ và cảm nhận được.
                • Danh từ trừu tượng là danh từ dùng để chỉ những thứ không thể nhìn thấy mà chỉ có thể cảm nhận được.
                • e) Danh từ đơn và ghép

                  • Danh từ đơn là danh từ chỉ gồm một từ.
                  • Danh từ ghép là danh từ được tạo thành từ hai từ trở lên. Danh từ ghép có thể được viết thành hai từ riêng biệt hoặc kết hợp thành một từ duy nhất.
                  • Xem thêm video về Lập bản đồ tư duy về các danh từ tiếng Anh tốt:

                    • 5 danh từ tiếng Anh dùng trong nhà hàng – Tự học tiếng Anh giao tiếp trong 10 phút | Người dân địa phương theo chủ đề
                      • Giao tiếp tiếng Anh cơ bản | 5 thuật ngữ về tiết kiệm năng lượng | Chủ đề địa phương
                      • 2. 4 dạng bài tập về danh từ tóm tắt và đáp án chi tiết

                        Hãy bắt đầu nghiên cứu danh từ tiếng Anh! topica sẽ được chia thành 4 dạng bài tập chính: bài tập về danh từ số nhiều và số ít, bài tập về danh từ đếm được và không đếm được, bài tập về danh từ cụ thể và trừu tượng, cuối cùng là danh từ. từ láy, danh từ ghép.

                        2.1. Thực hành danh từ số ít và số nhiều trong tiếng Anh

                        Thực hành danh từ số nhiều là một phần quan trọng của thực hành danh từ tiếng Anh. Đặc biệt, tập đổi danh từ từ số ít sang số nhiều và ngược lại. Vì vậy, việc luyện tập chúng là điều bắt buộc!

                        Bài 1: Viết các danh từ số nhiều từ các danh từ số ít cho dưới đây

                        1. Con mèo
                        2. Con chó
                        3. Nhà
                        4. Khoai tây
                        5. Cà chua
                        6. Lớp
                        7. Hộp
                        8. Xem
                        9. Cây bụi
                        10. kg
                        11. Ảnh
                        12. Piano
                        13. Quốc gia
                        14. Em bé
                        15. Bay
                        16. Một ngày
                        17. Cậu bé
                        18. Bánh mì
                        19. Người đàn ông
                        20. Chân
                        21. Chuột
                        22. Con
                        23. Con cừu
                        24. Anh hùng
                        25. Bài 2: Chọn danh từ số ít hoặc số nhiều để phù hợp với các câu dưới đây

                          1. Có rất nhiều _____ đẹp. (a. cây / b. cây)
                          2. Có hai _____ trong cửa hàng. (a. woman / b. woman)
                          3. Bạn có đang mặc ____ không? (a. kính / b. kính)
                          4. Tôi không thích _____. Tôi sợ họ. (a. mouse / b. mouse)
                          5. Tôi cần một cặp _____ mới. (a. quần jean / quần bò)
                          6. Anh ấy đã kết hôn với hai _____. (a. child / b. child)
                          7. Có một người phụ nữ trên xe hơi với hai _____. (a. man / b. man)
                          8. Có bao nhiêu _____ trong túi của bạn? (a. key / b. key)
                          9. Tôi thích ______ của bạn. Bạn đã mua cái này ở đâu? (a. quần / b. quần dài)
                          10. Anh ấy mặc quần áo _____ và đi ngủ. (a. đồ ngủ / b. đồ ngủ)
                          11. Bài 3: Phân tích câu

                            Ví dụ: Tôi có bàn chân to. → Tôi có bàn chân lớn.

                            1. Anh chàng này cao.
                            2. Người phụ nữ này béo.
                            3. Đứa trẻ buồn.
                            4. Con chuột bị chuyển sang màu xám.
                            5. Răng của tôi trắng.
                            6. Bài 4: Thay đổi câu thành số ít

                              Ví dụ: Con cá yên lặng. → Cá yên lặng.

                              1. Những con ngỗng ở trong sân.
                              2. Những đứa trẻ mệt mỏi.
                              3. Cảnh sát ngày càng già đi.
                              4. Con chuột đói.
                              5. Những con cừu xấu xí.
                              6. Thực hành câu trả lời

                                Câu trả lời 1
                                1. Con mèo
                                2. Con chó
                                3. Nhà
                                4. Khoai tây
                                5. Cà chua
                                6. Các khóa học
                                7. Hộp
                                8. Xem
                                9. Cây bụi
                                10. kg
                                11. Ảnh
                                12. Piano
                                13. Quốc gia
                                14. Em bé
                                15. Ruồi
                                16. ngày
                                17. Cậu bé
                                18. Rời khỏi
                                19. Bánh mì
                                20. Người đàn ông
                                21. bàn chân
                                22. Chuột
                                23. Trẻ em
                                24. Con cừu
                                25. Anh hùng
                                26. Câu trả lời 2
                                  1. Cây
                                  2. Nữ
                                  3. Kính
                                  4. Chuột
                                  5. Quần jean
                                  6. Trẻ em
                                  7. Người đàn ông
                                  8. Các phím
                                  9. Quần
                                  10. Bộ đồ ngủ
                                  11. Câu trả lời 3
                                    1. Anh chàng này cao. – Nam cao
                                    2. Người phụ nữ này béo. – Người phụ nữ béo
                                    3. Đứa trẻ buồn. – Những đứa trẻ đang buồn
                                    4. Con chuột bị chuyển sang màu xám. – con chuột màu xám
                                    5. Răng của tôi trắng. – Răng của tôi rất trắng
                                    6. Câu trả lời 4
                                      1. Những con ngỗng ở trong sân. – Ngỗng trong sân
                                      2. Những đứa trẻ mệt mỏi. – Đứa trẻ mệt
                                      3. Cảnh sát ngày càng già đi. – Cảnh sát đang già đi
                                      4. Con chuột đói. – con chuột đói
                                      5. Những con cừu xấu xí. – cừu xấu xí
                                      6. 2.2. Bài tập về danh từ đếm được và không đếm được

                                        Trên đây là 5 bài tập về danh từ đếm được và không đếm được, các em có thể luyện tập để nắm chắc kiến ​​thức và nâng cao nội dung luyện tập về danh từ tiếng Anh. Đây chỉ là một số bài tập tiếng Anh nhỏ mà bạn có thể dễ dàng luyện tập chỉ trong 10 phút mỗi ngày.

                                        Bài 1: Chọn các danh từ sau vào nhóm danh từ đếm được hoặc không đếm được

                                        1. Apple
                                        2. Bánh mì
                                        3. Cậu bé
                                        4. Cúp
                                        5. Máy tính
                                        6. tiền
                                        7. Bảng
                                        8. Sữa
                                        9. Bút
                                        10. Nước
                                        11. Xe hơi
                                        12. Ghế
                                        13. Bột
                                        14. Xe đạp
                                        15. Phô mai
                                        16. Cỏ
                                        17. Mọi người
                                        18. tay
                                        19. Cà phê
                                        20. Răng
                                        21. Xe buýt
                                        22. Nhà
                                        23. Sách
                                        24. Thông tin
                                        25. Tin tức
                                        26. Đường
                                        27. Cây
                                        28. Rượu vang
                                        29. Khoai tây
                                        30. Bài tập 2: Chọn danh từ thích hợp điền vào các câu dưới đây

                                          1. Tôi phải mua _______ cho bữa sáng. Một. Một số bánh mì b. Bánh mì 2. Rất khó để tìm thấy ______ vào lúc này. Một. công việc b. công việc 3. Cô ấy đã cho tôi một số _______ tốt. Một. Gợi ý b.Đề nghị 4. Xin lỗi vì đã đến muộn. Tôi đã có ____ và xe của tôi sáng nay. Một. rắc rối b. rắc rối 5. Căn hộ trống rỗng. Họ không _______. Một. Đồ nội thất b Đồ nội thất 6. Tôi muốn viết một số bức thư. Tôi cần _______. Một. a. Giấy viết b. Một số giấy viết 7. Chúng tôi đã có _________ khi chúng tôi ở Hy Lạp. Một. Thời tiết tốt b Một thời tiết rất tốt 8. Khi đám cháy bắt đầu, có _______. Một. Hoàn toàn bối rối Hoàn toàn bối rối 9. Tôi muốn đọc một cái gì đó. Tôi sẽ mua _______. Một. Một số giấy b. Một bài báo 10. Tin xấu _______ làm cho bất cứ ai hạnh phúc. Một. Đừng b. không

                                          Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào các câu sau

                                          Gợi ý, mứt, thịt, dầu, cơm, bóng quần vợt, sô cô la, nước chanh, sữa, trà

                                          • Một đoạn ___
                                          • Một cột___
                                          • Một cốc ___
                                          • Một chai___
                                            • Một thùng ___
                                            • Trò chơi của

                                            • ___
                                            • Một gói ___
                                            • Một cốc ___
                                            • Một phần của ___
                                            • Một lọ __
                                            • Bài tập 4: Hoàn thành câu với các từ sau. Sử dụng a / an nếu cần thiết

                                              1. Đó không phải là lỗi của bạn. Đó là ………… ..
                                              2. Lắng nghe! Bạn có thể nghe không…………..?
                                              3. Tôi không thể vào nhà vì tôi không có ….
                                              4. Hôm nay trời ấm. Tại sao bạn lại mặc ………… ..?
                                              5. Bạn đang uống ……………… .. trong cà phê?
                                              6. Bạn có đói không? Bạn có muốn ………… .. uống cà phê không?
                                              7. Nếu không có …. cuộc sống của chúng tôi sẽ rất khó khăn.
                                              8. Tôi đã không gọi cho họ. Tôi đã viết …………. thay vì.
                                              9. Tim đập ……………… khắp cơ thể.
                                              10. Xin lỗi, tôi có thể hỏi bạn ……….?
                                              11. Tôi chưa sẵn sàng. Bạn có thể đợi một chút ………… ..okay?
                                              12. Chúng tôi không thể trì hoãn lâu hơn nữa. Chúng ta phải ……………… ..soon.
                                              13. Bài 5: Hoàn thành các câu sau với từ a / an / the / some / any / little / some / a lot of

                                                1. Giáo viên có tính trung thực _________ mà tất cả học sinh của cô ấy đều đánh giá cao.
                                                2. ____________ Mọi thứ trở nên rẻ hơn.
                                                3. __________ Những con voi đã bị săn bắt trong 3 năm.
                                                4. wind mua một ngôi nhà ________ mới phía sau nhà tôi cho bố mẹ anh ấy.
                                                5. Bình này chứa ___________ nước nóng.
                                                6. Thực hành câu trả lời

                                                  Câu trả lời 1
                                                  • Danh từ đếm được: apple (quả táo), boy (con trai), cup (cốc), computer (máy tính), table (bàn), pen (bút), car (xe hơi)), Chair (ghế), bike (xe đạp), person (người), hand (tay), răng (răng), bus (xe buýt), house (ngôi nhà), book (sách), tree (cây), khoai tây (khoai tây).
                                                  • Danh từ không đếm được: bread, money, milk, water, flour, cheese, grass, coffee), butter (bơ), information (thông tin), news (tin tức), sugar (đường), wine (rượu).
                                                  • Câu trả lời 2
                                                    1. Một số bánh mì
                                                    2. Làm việc
                                                    3. Đề xuất
                                                    4. rắc rối
                                                    5. Nội thất
                                                    6. Một số giấy viết
                                                    7. Thời tiết đẹp
                                                    8. Sự hỗn loạn
                                                    9. Một số giấy
                                                    10. Không
                                                    11. Câu trả lời 3
                                                      • Một gợi ý
                                                      • Một miếng sô cô la
                                                      • Một tách trà
                                                      • Một chai nước chanh
                                                      • Một thùng dầu
                                                      • Một trò chơi quần vợt
                                                      • Một gói gạo
                                                      • Một ly sữa
                                                      • Một miếng thịt
                                                      • Một lọ mứt
                                                      • Câu trả lời 4
                                                        1. Tình cờ
                                                        2. Âm nhạc
                                                        3. Một chìa khóa
                                                        4. Áo khoác
                                                        5. Đường
                                                        6. Một cookie
                                                        7. Điện
                                                        8. Một lá thư
                                                        9. Máu
                                                        10. Một câu hỏi
                                                        11. Một lát
                                                        12. Quyết định
                                                        13. Câu trả lời 5
                                                          1. an (danh từ chung của đức tính trung thực – trường hợp đặc biệt cần lưu ý)
                                                          2. Nhiều (số nhiều của sự vật là một danh từ đếm được)
                                                          3. nhiều / rất nhiều (voi là danh từ đếm được số nhiều)
                                                          4. a (house là danh từ đếm được số ít)
                                                          5. ít (nước là danh từ không đếm được).
                                                          6. 2.3. Bài tập về danh từ cụ thể và trừu tượng

                                                            Bài 1: Tìm danh từ cụ thể và trừu tượng trong các câu dưới đây

                                                            1. Hiệu trưởng yêu cầu tất cả học sinh suy nghĩ về tầm quan trọng của tình bạn.
                                                            2. Tôi mặc một chiếc váy đẹp đến buổi hòa nhạc.
                                                            3. Bạn của tôi đáng được tôi tôn trọng vì sự trung thực của anh ấy.
                                                            4. Bạn có tin được tài năng của người phụ nữ đó không?
                                                            5. Chúng tôi hy vọng vào tương lai.
                                                            6. Những người đàn ông này đã dũng cảm trên chiến trường
                                                            7. Cậu bé đã được khen thưởng vì thông minh.
                                                            8. Sợ hãi khiến đứa trẻ run sợ.
                                                            9. Cô ấy tin rằng hạnh phúc là điều quan trọng nhất trong cuộc sống.
                                                            10. Mr. từ lâu đã thể hiện sự sáng tạo của mình trong dự án này.
                                                            11. Bài 2: Xác định danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong các câu sau

                                                              1. Khi nha sĩ nhổ răng, tôi cảm thấy đau.
                                                              2. Tôi đã yêu đứa trẻ đó.
                                                              3. Sau bữa tối, Holly đi dạo.
                                                              4. Mẹ tôi đón tôi từ trường vào Thứ Hai hàng tuần.
                                                              5. Con chó con nhảy lên bàn và ăn bánh.
                                                              6. Tuổi thơ của Sarah đầy đau thương.
                                                              7. Tôi hoàn toàn tin tưởng người giữ trẻ của con tôi.
                                                              8. Cô ấy đang trồng chậu cây trong vườn.
                                                              9. Đứa trẻ đó thông minh.
                                                              10. Bạn bè của tôi luôn thể hiện lòng trung thành của họ.
                                                              11. Mẹ tôi muốn tôi vượt qua kỳ thi.
                                                              12. Anh ấy có những ý tưởng mới về cách giải quyết vấn đề.
                                                              13. Khán giả đã thể hiện sự hào hứng của họ trước buổi biểu diễn.
                                                              14. Tôi có thể mua căn nhà này bằng số tiền tôi kiếm được, đó là một nguồn tự hào đối với tôi.
                                                              15. Vé xem đã hết hàng.
                                                              16. Thực hành câu trả lời

                                                                Câu trả lời 1
                                                                1. Danh từ riêng: hiệu trưởng, học sinh. Danh từ trừu tượng: tầm quan trọng, tình bạn.
                                                                2. Danh từ riêng: dress, concert.
                                                                3. danh từ trừu tượng: sự trung thực.
                                                                4. Danh từ trừu tượng: rực rỡ.
                                                                5. Danh từ trừu tượng: hy vọng.
                                                                6. Danh từ Bê tông: Chiến trường Danh từ Tóm tắt: Dũng cảm.
                                                                7. Danh từ riêng: con. Danh từ trừu tượng: sự thông minh.
                                                                8. Danh từ riêng: giải thưởng. Danh từ trừu tượng: Dũng cảm.
                                                                9. Danh từ trừu tượng: hạnh phúc.
                                                                10. Danh từ riêng: dự án. Danh từ trừu tượng: sự sáng tạo.
                                                                11. Câu trả lời 2
                                                                  1. Danh từ cụ thể: nha sĩ, răng – danh từ trừu tượng: đau
                                                                  2. Danh từ cụ thể: Trẻ em – Danh từ trừu tượng: Tình yêu
                                                                  3. danh từ cụ thể: dinner, holly
                                                                  4. Danh từ cụ thể: mẹ, trường học, thứ hai
                                                                  5. Danh từ cụ thể: con chó con, cái bàn, cái bánh
                                                                  6. Danh từ cụ thể: thời thơ ấu
                                                                  7. Danh từ cụ thể: vú em – danh từ trừu tượng: tin tưởng
                                                                  8. Danh từ riêng: cây cối, vườn tược
                                                                  9. Danh từ cụ thể: đứa trẻ
                                                                  10. Danh từ cụ thể: Bạn bè – Danh từ trừu tượng: Lòng trung thành
                                                                  11. Danh từ riêng: mẹ, kỳ thi
                                                                  12. Danh từ tóm tắt: ý tưởng, câu hỏi
                                                                  13. Danh từ cụ thể: Khán giả, Hiệu suất – Danh từ Tóm tắt: Sự phấn khích
                                                                  14. Danh từ cụ thể: nhà, tiền – danh từ trừu tượng: niềm tự hào
                                                                  15. Danh từ riêng: vé, buổi biểu diễn
                                                                  16. 2.4. Bài tập về danh từ ghép và đơn giản

                                                                    Bài 1: Chọn câu trả lời đúng nhất để điền vào chỗ trống

                                                                    1. Giày da là ______________

                                                                    A. giày da b. da giày c. giày da d. da bò

                                                                    2. Đây là đồn điền __________ của tôi.

                                                                    A. mẹ chồng b. mẹ chồng

                                                                    c. mẹ chồng d. mẹ chồng

                                                                    3. ________ Luôn có nhiều loại giày.

                                                                    A. phụ nữ b. phụ nữ c. phụ nữ d. phụ nữ

                                                                    4. Ly bia là ________

                                                                    A. cốc bia b. cốc bia c. vài cốc bia d. cốc bia

                                                                    5. Con ngựa đang chạy được gọi là a____

                                                                    A. đua ngựa b. đua ngựa c. đua ngựa d. đua ngựa

                                                                    6. Bảng dùng để viết được gọi là ____

                                                                    A. bàn viết b. viết c. bàn viết d. bàn viết

                                                                    7. Họ là __________

                                                                    A. nữ giáo sư b.female giáo sư

                                                                    b. Giáo sư đại học d. Giáo sư nữ sinh

                                                                    8. Chúng tôi có nhiều _______

                                                                    Workbook b.Workbook

                                                                    Workbook d.Workbook

                                                                    9. Họ muốn dành cuối tuần ở ________

                                                                    A. của dì họ b. dì của họ

                                                                    c. nhà của dì họ d. dì của họ

                                                                    10. ________ rất dài.

                                                                    A. Shank b. Shank

                                                                    c. xử lý d. xử lý

                                                                    Bài học 2: Đoán từ trong lời nhắc

                                                                    1. Giờ đi ngủ là ______.

                                                                    2. Một vỉa hè lát đá là một bên ______.

                                                                    3. Máy rửa bát là bát đĩa.

                                                                    4. Nỗi buồn mãnh liệt, nỗi buồn là trái tim _____.

                                                                    5. Kỳ nghỉ của cặp đôi mới cưới là một ________ ngọt ngào.

                                                                    Thực hành câu trả lời

                                                                    Câu trả lời 1
                                                                    Câu trả lời 2
                                                                    1. Giờ đi ngủ
                                                                    2. Vỉa hè
                                                                    3. Máy rửa bát
                                                                    4. Đau lòng
                                                                    5. Tuần trăng mật
                                                                    6. Tôi hy vọng Bài tập về danh từ trong tiếng Anh ở trên sẽ giúp bạn ôn tập kỹ lưỡng và nắm vững ngữ pháp về danh từ. Nếu bạn cần thêm đánh giá để kiểm tra trình độ của mình, vui lòng đăng ký bên dưới để được hỗ trợ tận tình tại topica native .

READ  Học từ vựng cùng thầy Kenny N -Bài 1

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *