Phần 1. Back to School
[Quay lại trường học]
– bến xe buýt / bʌs stɒp / (n) bến xe buýt
– different / ˈdɪfərənt / (tính từ) khác
– distance / ˈdɪstəns / (n) khoảng cách
– far / fɑr / (adj / adv) xa
– mean / minz / (n) có nghĩa là
-transport / ˈtrænspɔrt / (n) vận chuyển
-miss / mɪs / (v) miss, miss
– hay / naɪs / (tính từ) thú vị
– rất tốt / faɪn / (tính từ) rất tốt
– xinh / ˈprɪti / (adv) khá
– không vui / ʌnˈhæpɪ / (tính từ) không vui
– vẫn / stɪl / (adv) vẫn còn
– phòng ăn trưa / ˈlʌntʃ rum / (n) phòng ăn trưa
– parent / ˈpɛərənt / (n) cha, mẹ
-market /ˈmɑː.kɪt/ (n) thị trường
-movie /ˈmuː.vi/ (n) phim
-survey / ˈsɜrveɪ / (n) khảo sát
Phần 2. Thông tin Cá nhân
[thông tin cá nhân]
– địa chỉ address / əˈdrɛs / (n)
-appears / əˈpɪər / (v) xuất hiện
– sinh nhật / ˈbɜrθˌdeɪ / (n) sinh nhật
– calendar / ˈkæləndər / (n) lịch, bảng lịch
– call / kɔl / (v) để gọi điện, gọi điện thoại
– date / deɪt / (n) day (tháng)
– ngoại trừ / ɪkˈsɛpt / (v) ngoại trừ
-done / ˈfɪnɪʃ / (v) xong rồi, xong rồi
-Invitation / ɪnˈvaɪt / (v) Lời mời
– join / dʒɔɪn / (v) tham gia
– fun / fʌn / (tính từ / danh từ) vui vẻ
– moment / ˈmoʊmənt / (n) khoảnh khắc, khoảnh khắc
– lo lắng / nɜrvəs / (tính từ) hồi hộp, lo lắng
-party / ˈpɑrti / (n) bữa tiệc
– lo lắng / ˈwɜrid / (adj) lo lắng
tháng / mʌnθ / (n) tháng
January / ˈdʒænjuəri / (n) tháng Giêng
tháng hai / ˈfebruəri / (n) tháng hai
March / mɑːtʃ / (n) Tháng Ba
april / ˈeɪprəl / (n) tháng tư
Có thể là / meɪ / (n) Có thể
Tháng sáu / dʒuːn / (n) tháng sáu
Tháng bảy / dʒuˈlaɪ / (n) Tháng bảy
August / ˈɔːɡəst / (n) Tháng tám
Tháng 9 / sepˈtembə (r) / (n) Tháng 9
Tháng 10 / ɒkˈtəʊbə (r) / (n) Tháng 10
Tháng mười một / nəʊˈvembə (r) / (n) Tháng mười một
December / dɪˈsembə (r) / (n) Tháng mười hai
Phần 3. ở nhà
[Ở nhà]
– put / pʊt / (v): đặt
-washing machine / ˈwɒʃɪŋməˈʃiːn / (n): máy giặt
-refrigerator / rɪˈfrɪdʒəreɪtə (r) / (n): tủ lạnh
– electric cook / ɪˈlektrɪk stəʊv /: bếp điện
– chìm / sɪŋk / (n): chìm
– shower / ˈʃaʊə (r) / (n): vòi hoa sen
– tủ quần áo / ˈklɒzɪt / (n): tủ quần áo
– thú vị / ˈɪntrəstɪŋ / (a): thú vị
-friendly / ˈfrendli / (a): thân thiện
– modern / ˈmɒdn / (a): hiện đại
-narrow / ˈnærəʊ / (a): hẹp
– thông minh / ˈklevə (r) / (a): thông minh
-acid / saʊə (r) / (a): axit
– Colorful / ˈkʌləfl / (a): nhiều màu sắc
– yên tĩnh / ˈkwaɪət / (a): yên tĩnh
– Neighbor / ˈneɪbə (r) / (n): hàng xóm
– Amazing / ˈwʌndəfl / (a): tuyệt vời
-farmhouse / ˈfɑːmhaʊs / (n): trang trại
– big / lɑːdʒ / (a): lớn
-true / ˈriːəli / (adv): đúng
– view / vjuː / (n): tầm nhìn
– sáng / braɪt / (a): sáng sủa
– test / test / (n): thử nghiệm
-dress / dres / (n): váy
– doll / dɒl / (n): búp bê
– clean / kliːn / (a): sạch sẽ
– report / ˈdʒɜːnəlɪst / (n): phóng viên
-painter / ˈpeɪntə (r) / (n): họa sĩ
– Article / ˈɑːtɪkl / (n): Bài báo
-dentist / ˈdentɪst / (n): nha sĩ
– disease / sɪk / (a): ốm
– middle (prep) / əˈmʌŋ /: giữa
-plane / ˈeəpleɪn / (n): máy bay
– rẻ / tʃiːp / (a): rẻ
-enjoy / ɪnˈdʒɔɪ / (v): thích
– company / ˈkʌmpəni / (n): công ty
– cost / kɒst / (n, v): giá trị
– center / ˈsentə (r) / (n): trung tâm
– move / muːv / (v): di chuyển
– dứa / ˈpaɪnæpl /: dứa
Phần 4. Ở trường
[ở trường]
– primary school / ˈpraɪmɛri skul / (n): trường tiểu học
– middle school / ˈsɛkənˌdɛri skul / (n): trường trung học cơ sở
– high school / haɪ skul / (n): trường trung học
– united /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ (n): đồng phục
– Sched / ˈskɛdʒul / (n): lịch trình, chương trình
– timetable / ˈtaɪmˌteɪbəl / (n): thời gian biểu
– library / ˈlaɪˌbrɛri / (n): thư viện
– plan / plænl / (n): sơ đồ (hướng dẫn mượn)
– index / ˈɪndeks / (n): danh mục (sách thư viện)
– order / ˈɔːdər / (n): đặt hàng
-title / ˈtaɪtl / (n): tiêu đề
– set / set / (n): set
-shelf / ʃelf / (n): giá sách
+helf (n): giá sách (số nhiều)
– area / ˈɛəriə / (n): khu vực
– author / ˈɔθər / (n): tác giả
-dictionary / ˈdɪkʃəˌnɛri / (n): từ điển
– novel /ˈnɒv.əl/ (n): câu chuyện, cuốn tiểu thuyết
– rack / ræk / (n): giá đỡ
– past / pɑst / (n): quá khứ (khi kể thời gian)
– 1/4 /kwɔː.tər/ (n): 1/4, 15 phút
-break / breɪk / (n): giờ giải lao
– cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ (n): quán ăn tự phục vụ
-snake / snæk / (n): đồ ăn nhanh
– uppercase /ˈkæp.ɪ.təl/ (n): chữ hoa
-receive / rɪˈsiːv / (v): nhận
– show / ʃoʊ / (v): hiển thị
Chủ đề (n) /ˈsʌb.dʒekt/theme
– math / mæθ / (n): toán học, toán học
-history / ˈhɪstəri / (n): lịch sử, lịch sử
– music /ˈmjuː.zɪk/ (n): âm nhạc
– copyright / dʒiˈɒgrəfi / (n): địa lý, địa lý
-economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n): kinh tế học
– Biology / baɪˈɒlədʒi / (n): sinh vật học
– chemistry / ˈkɛməstri / (n): hóa học
– sports / ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən / (n): thể dục dụng cụ
-physics / ˈfɪzɪks / (n): vật lý
– english / ˈɪŋglɪʃ / (n): Môn tiếng Anh
Phần 5. Làm việc và Giải trí
[Học và chơi]
– Utensils / əˈplaɪəns / (n): Đồ dùng
– atlas / ˈætləs / (n): tập bản đồ
– bell / bɛl / (n): chuông
– Blind bluff / ˈblaɪndˌmænz ˈbʌf / (n): kẻ bắt mắt
– máy tính Calculator / ˈkælkyəˌleɪtər / n
-chat / ˈtʃæt / (v): trò chuyện
-drawing / ˈdrɔɪŋ / (n): bản vẽ
– energy / ˌɛnərˈdʒɛtɪk / (n): hiếu động, tràn đầy năng lượng
-enjoy / ɛnˈdʒɔɪ / (v): yêu thích, tận hưởng
– method /ɪˈkweɪ.ʒən/ (n): phương trình
-essay /ˈes.eɪ/ (n): bài luận
– event / ɪˈvɛnt / (n): sự kiện
-experiment / ɪkˈspɛrəmənt / (n): thử nghiệm
-famous / ˈfeɪməs / (tính từ): nổi tiếng
– fix / fɪks / (v): sửa chữa
– earth / gloʊb / (n): trái đất
-family / ˈhaʊsˌhoʊld / (n): gia đình
– trong nhà / ɪnˈdɔrz / (adv): trong nhà
– marbles / ˈmɑrbəlz / (n): trò chơi bằng đá cẩm thạch
– pen pal / penpæl / (n): gửi email cho bạn bè
-Portable / ˈpɔrtəbəl / (tính từ): xách tay
– now / ˈprɛzənt / (tính từ): bây giờ
– relax / rɪˈlæks / (v): thư giãn
– repair / rɪˈpɛər / (n): sửa chữa (cơ khí)
– score / skɔːr / (v): điểm (thể thao)
– swap / swɑːp / (v): hoán đổi
Bài học 6 sau giờ học
[Sau giờ học]
–niversary / ˌæn əˈvɜr sə ri / (n): ngày / kỷ niệm
-campaign / kæmˈpeɪn / (n): chiến dịch / chiến dịch
– welcome / ˌselɪˈbreɪʃən / (n) ăn mừng
-collection / kəˈlekʃən / (n): bộ sưu tập
-comic / ˈkɑːmɪk / (n): truyện tranh
– concert / ˈkɒnsət / (n): buổi hòa nhạc
– Entertainment / entəˈteɪnmənt / (n): giải trí
– orchestra / ˈɔːkɪstrə / (n): dàn nhạc giao hưởng
– paint / peɪnt / (v) paint
– Pastime / ˈpɑːstaɪm / (n) Thời gian nghỉ ngơi
– buổi diễn tập / rɪˈhɜːs / (v)
– sọc / straɪp / (n) kẻ sọc
-teenie / ˈtiːnˌeɪdʒər / (n) thiếu niên (13-19 tuổi)
– Volunteer / ˌvɒlənˈtɪər / (n) Tình nguyện viên
– đám cưới / ˈwedɪŋ / (n) đám cưới
– should / ʃʊd / (v) should
– nhạc cụ /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪnstrəmənt / (n) nhạc cụ
– nhàm chán / bɔːd / (tính từ) nhàm chán
-healthy / ˈhelθi / (tính từ) khỏe mạnh
-attend / əˈtend / (v) tham dự
-model / ˈmɒdəl / (n) kiểu mẫu
– xu / kɔɪn / (n) xu
– môi trường / ɪnˈvaɪə rənmənt / (n) môi trường
-wear / weər / (v) mặc, mặc
– sự phân công / əˈsaɪnmənt / (n) sự phân công
Phần 7. Thế giới công việc
[Thế giới công việc]
– coop / kuːp / (n): chuồng gà
– sure / ˈdefɪnətli / (trạng từ): tất nhiên, chắc chắn rồi
– hello / fiːd / (v): xin chào
– hard / hɑːd / (trạng từ): chăm chỉ / chăm chỉ
– giờ / aʊr / (n): giờ, giờ
-lazy /ˈleɪ.zi/ (adj): lười biếng
-Period / ˈpɪə.ri.əd / (n): Giai đoạn
– public holiday /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ / (n): kỳ nghỉ
– khá / kwaɪt / (trạng từ): khá, khá
– real /riː.əl/ (tính từ): thực sự, thực sự
– implement /ˈrɪə.laɪz/ (v): thực hiện
– Regi / ʃed / (n): nhà kho, chuồng (bò)
– shift / ʃɪft / (n): sự thay đổi
-typical /ˈtɪp.ɪ.kəl/ (tính từ): điển hình, điển hình
– holiday /veɪˈkeɪ.ʃən/ (n): kỳ nghỉ
– Phục sinh /ˈiː.stər/ (n): Lễ phục sinh
– Thanksgiving /ˌθæŋksˈgɪv.ɪŋ/ (n) Lễ tạ ơn
– review / rɪˈvjuː / (v) đánh giá
-supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ (n) siêu thị
– vô gia cư /ˈhəʊm.ləs/ (tính từ) vô gia cư
Vị trí của Đơn vị 8.
[ Vị trí]
-total / ˌɔːltəˈgeðər / (adv): toàn bộ, tổng số
-change / tʃeɪndʒ / (n): thay đổi, thay đổi
-coach / koʊtʃ / (n): huấn luyện viên
-cost / kɒst / (n, v): chi phí, giá của nó là
–direction / da ɪˈrekʃən / (n): hướng
– đoán / ges / (v): đoán
– mail / meɪl / (v): gửi thư
-Others / ˌəʊvəˈsiːz / (tính từ): Ở nước ngoài
– call card / fəʊn kɑːd / (n): thẻ gọi điện thoại
-plain / pleɪn / (n): đơn giản
– thường / ˈregjʊləli / (trạng từ): thường xuyên
– send / send / (v): gửi
-souvenir / ˌsu: vənˈɪər / (n): quà lưu niệm
-total / ˈtəʊtəl / (n, adj): toàn bộ, tổng số
– Police Station / pəˈliːs ˈsteɪʃən / (n): Sở cảnh sát
–akery / ˈbeɪkəri / (n): tiệm bánh
-envelope / ˈenvələʊp / (n): phong bì
– price / praɪs / (n): giá tiền tệ
– item / ˈaɪtəm / (n): vật phẩm
– ask / ɑːsk / (v): hỏi
Phần 9: Home and Away
[Ở nhà, không phải ở nhà]
– near / ‘ri: snt / (adj): gần đây, gần đây
-welcome / ‘Welk m / (v): xin chúc mừng và chào mừng
– welcome back (v): chào mừng trở lại
– think about / θiɳk əv / (v): nghĩ về
-friendly / ‘frendli / (tính từ): thân thiện, hiếu khách
– ngon / di’liʃəs / (tính từ): ngon
– khá / kwait / (trạng từ): hoàn toàn
– bể cá / ə’kweəriəm / (n): bể cá / bể nuôi cá
– gift / gift / (n): quà tặng
– shark / ʃɑ: k / (n): cá mập
– dolphin / ‘dɔlfin / (n): cá heo
– rùa / ‘tə: tl / (n): con rùa
– exit / ‘eksit / (n): thoát ra
– cap / kap / (n): cap
-poster / ‘poustə / (n): áp phích
– Cua / krab / (n): cua
– Seafood / ‘si: fud / (n): hải sản, hải sản
– journal / ‘daiəri / (n): nhật ký
-rent / thuê / (v): thuê
– move (to) / mu: v / (v): di chuyển
– keep in touch (v): liên hệ
– cải thiện / im’pru: v / (v): cải thiện, cải thiện
Mô-đun 10: Sức khỏe và vệ sinh
[Sức khỏe & Vệ sinh]
– rất đau đớn / biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn /: rất đau đớn
– afraid / biː seekəd ǝv /: sợ hãi
-broken / ˈbrəʊkən / (tính từ): gãy, vỡ, hỏng
-cavity / ˈkævəti / (n): khoang sâu
– check / tʃek / (v): kiểm tra
– nha sĩ / ˈdentɪst / (n): nha sĩ
– khó / ˈdɪfɪkəlt / (adj): khó
-Explain / ɪkˈspleɪn / (v): Giải thích
-fill / fɪl / (v): lấp đầy, lấp đầy lỗ hổng
-An meeting / hæv n əˈpɔɪntmənt wɪð /: một cuộc hẹn
-healthy / ˈhelθi / (tính từ): lành mạnh, bổ dưỡng
– damage / hɜːt / (v): thiệt hại
-keep sb away / kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ / (v): ngăn không cho bất kỳ ai đến gần
– kind / kaɪnd / (adjective): tốt bụng, tốt bụng
– to / laʊd / (tính từ) to (âm thanh)
– notification / ˈnəʊtɪs / (v): thông báo
– pain / peɪn / (n): đau đớn
-patology / ˈpeɪʃnt / (n): bệnh nhân
– heavy / ˈsɪəriəs / (adj): nghiêm trọng
– smile / smaɪl / (v): mỉm cười
– sound / saʊnd / (n): âm thanh
– kỳ lạ / streɪndʒ / (tính từ): kỳ lạ
– toothache / ˈtuːθeɪk / (n): đau răng
– touch / tʌtʃ / (v): chạm, chạm, chạm
– healthy / ʌnˈhelθi / (tính từ): không lành mạnh, không có dinh dưỡng
– personal /ˈpɜː.sən.əl/ (tính từ): cá nhân
-sanitary / ˈhaɪ.dʒiːn / (n): vệ sinh
–vest /ˈhɑː.vɪst/ (n, v): thu hoạch / thu hoạch
– always / ɔːl ðə taɪm / (trạng từ): luôn luôn
– shower / ʃaʊəʳ / (n, v): vòi hoa sen / vòi tắm hoa sen
– care of / teɪk keəʳ əv / (n): chăm sóc, chăm sóc
-washing / wɒʃɪŋ / (n): giặt quần áo
+ washing / duː ðə wɒʃɪŋ / (v): đồ giặt là
– iron / aɪən / (v): bàn là (quần áo)
+ i Iron / ˈaɪə.nɪŋ / (n): ủi
– own / əʊn / (tính từ): riêng tư, cá nhân
– có hại cho (+ danh từ) / bi bæd fɔːʳ / (v): có hại
-advice / ədˈvaɪs / (n): lời khuyên
+ secure / ədˈvaɪz / (v): khuyên nhủ
– theo lời khuyên của riêng bạn /ˈfɒl.əʊ wʌns ədˈvaɪs / (v): làm theo lời khuyên của riêng bạn
– change / tʃeɪndʒ / (v): thay đổi
– might /ˈprɒb.ə.bli/ (adv): có lẽ
-brush / brʌʃ / (v, n): bàn chải (bằng bàn chải) / bàn chải
-comb / kəʊm / (v, n): comb (tóc) / lược
– training / teɪk ˈek.sə.saɪz / (v): tập thể dục
-Reply / rɪˈplaɪ / (n, v): câu trả lời / câu trả lời
– fit /ˈsjuː.tə.bļ/ (tính từ): vừa vặn
-dating / əˈpɔɪnt.mənt / (n): hẹn hò
-drill / drɪl / (v, n): khoan / khoan
– after /ˈɑːf.tə.wədz/ (trạng từ): sau
– fix / fɪks / (v): mount
– phẫu thuật /ˈsɜː.dʒər.i/ (n): phòng khám, phẫu thuật
– lo lắng /nɜː.vəs/ (tính từ): lo lắng, lo lắng
– pain /peɪn.fəl/ (tính từ): đau đớn
– sensible /ˈsent.sɪ.bļ/ (adj): hợp lý
-ignore / nɪˈglekt / (v): bỏ qua
Học phần 11: Giữ sức khỏe, giữ dáng
[Giữ sức khỏe]
– check-up / ´tʃek¸ʌp / (n): khám sức khỏe
– khám sức khỏe / ‘medikə tʃek¸ʌp / (n): khám sức khỏe tổng quát
– record / ´rekɔ: d / (n): ghi lại
– bệnh án ‘medikə rekɔ: d / (n): bệnh án
– follow / ‘fɔlou / (v): theo dõi
– nhiệt độ / ´temprətʃə / (n): sốt, nhiệt độ
-run / có nhiệt độ (v): sốt
-take someone temperature (v): đo nhiệt độ
– normal / ‘nɔ: məl / (adj): bình thường
– height / hait / (n): chiều cao, chiều cao
– Measure / ‘meʤə / (v): đo lường
– cm / cm / ‘senti, mi: tə / (n): 1 cm
-Weighing / wei / (v): Cân, Cân
– scale / xiên / (n): quy mô, tỷ lệ
– get on / get ɔn / (v): đi lên, đi lên
– form / fɔ: m / (n): hình thức
-medical form / ‘medikəfɔ: m / (n): biểu mẫu y tế / biểu mẫu y tế
–cover / ‘kʌvə / (v): điền vào
– thiếu thông tin / ‘misiɳ infə’meinʃn / (n): thiếu thông tin
– thẻ ghi âm / ´rekɔ: d kɑ: d / (n): thẻ ghi âm
– forename / ´fɔ: ¸neim / (n): danh từ riêng, tên
– nam tính / meil / (tính từ): nam tính, nam tính
– nữ / ‘fi: meil / (adj): giống cái, giống cái
Phần 12: Let’s eat!
[Ăn cùng nhau]
– add / æd / (v): thêm, thêm
-affect / əˈfekt / (v): ảnh hưởng đến
-amount / əˈmaʊnt / (n): số lượng, khối lượng
– balance / ˈbælənst / (tính từ): cân bằng, cân bằng
– tô / boʊl / (n): cái bát
– đũa / ˈtʃɒpstɪk / (n): đôi đũa
– dưa chuột / ˈkjuːkʌmbər / (n): dưa chuột
-diet / ˈdaɪət / (n): ăn kiêng, ăn kiêng
– dirty / dɜːt / (n): chất bẩn
– món ăn / dɪʃ / (n): món ăn
– sầu riêng / dʊəriən / (n): quả sầu riêng
-energy / ˈenədʒi / (n): năng lượng
– lifestyle / ˈlaɪfstaɪl / (n): lối sống
-moderate / ˈmɒdərət / (tính từ): vừa phải, vừa phải, vừa phải
– pan / pæn / (n): thịt hầm
– plate / pleɪt / (n): cái đĩa
– mature / raɪp / (tính từ): trưởng thành
– selection / sɪˈlekʃən / (n): sự lựa chọn
– slice / slave / (n, v): lát, lát
– rau bina / ˈspɪn.ɪtʃ / (n): cải bó xôi
– thìa / spuːn / (n): cái thìa
-stir-Fried / ˈstɜːfraɪ / (v): chiên
–aste / teɪst / (v, n): nếm, nếm / nếm
– mùi / smel / (v, n): mùi, mùi / mùi
Phần 13: Sự kiện
[Sự kiện]
– Juvenile / ‘ti: n, eidʤə / (n): Vị thành niên
– ngạc nhiên / sə’praiziɳ / (tính từ): ngạc nhiên
– skateboard / ´skeit¸bɔ: d / (v): ván trượt
– ván trượt / ´skeit¸bɔ: diɳ / (n): ván trượt
-roller-skating / ‘roulə seekitiɳ / (n): trượt patin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc)
-roller-blading / roulə bleidiɳ / (n): trượt patin (trượt với bánh xe thẳng đứng ở phía dưới)
– select / tʃɔis / (n): chọn
– select / tʃu: z / (v): chọn
– Athletics / æθ’letiks / (n): Môn điền kinh
– Swimmer / ‘bơiə / (n): vận động viên bơi lội
– cyclists / ‘saiklist / (n): người đi xe đạp
+ cycle / ‘saikl / (v): đi xe đạp
– skateboarder / ´skeit¸bɔ: də / (n): vận động viên trượt ván
-skillful / ‘khéo léo / (tính từ): có kỹ năng
– bad / ‘bædli / (adv): tồi tệ, tồi tệ
– join / teik pɑ: t in / (v): tham gia
-match /, kɔmpi’tiʃn / (n): trận đấu / trận đấu
– district / ‘distrikt / (n): quận, huyện
– Prize / praiz / (n): giải thưởng
– Organization / ‘ɔ: gənaiz / (v): tổ chức
-Participant / pɑ: ’tisipənt / (n): Người tham gia
– add / ‘inkri: s / (v): thêm
– Regular event / ‘rəgjulə æk’tiviti / (n): Sự kiện thường xuyên
– walk-to-school day / wɔ: k tə sku: l dei / (n): ngày đi bộ đến trường
– tình nguyện viên /, vɔlən’tiə / (v): tình nguyện viên
– on the road / bi: ɔn wʌns wei / (v): trên đường
– sense / ə´wɛənis / (n): ý thức
– aim / eim / (n): nhắm
– water safe / wɔ: tə seifti / (n): an toàn về nước
– child / kid / (n): con dê nhỏ, đứa trẻ
–lifeguard / ‘laifgɑ: d / s (n): nhân viên bảo vệ, nhân viên cứu hộ
– pool / ‘pooliɳpu: l / (n): bể bơi
– stay away from / stei ə’wei / (v): tránh xa, tránh xa
– edge / edʤ / (n): mé, che
– flags / ‘flæg / (n): cờ
– nghiêm ngặt / strikt / (quảng cáo): nghiêm ngặt
– tuân theo / ə’bei / (v): tuân theo, tuân theo
– symbol / sain / (n): biểu tượng
– note / bi: ə’weə ɔv / (v): ý thức
-risk / risk / (n): nguy cơ, rủi ro
– careless / ‘keəlis / (tính từ): bất cẩn
– water play / wɔ: tə plei / (n): trò chơi dưới nước
– jump / ʤʌmp / (v): nhảy, nhảy
– Landing on the back / lænd ɔn wʌnsbæk / (v): lùi lại
– speed / spi: d / (n): tốc độ
-bump / bʌmp / (n): va chạm
-fly / flaɪ / (v): bay
– at the speed of sound / æt ðə spi: d əv saund /: ở tốc độ âm thanh
Phần 14: Vui vẻ khi rảnh rỗi
[play rpicture]
-adventure / ədˈventʃər̩ / (n): cuộc phiêu lưu
– band / bænd / (n): ban nhạc
– cartoon / kɑrˈtun / (n): phim hoạt hình
– character / ˈkærɪktər / (n): nhân vật
-done / kəmˈpli: t / (v): xong
-match / ˈkɒntest / (n): phù hợp với
+ Contestant / kənˈtestənt / (n): Người dự thi
– cricket / ˈkrɪkɪt / (n): con dế
-detective / dɪˈtektɪv / (n): thám tử
-gather /ˈgæð.ər/ (v): tập hợp
– import / mˈpɔrt / (v): nhập khẩu
– mix / ˈmɪkstʃə / (n): trộn, kết hợp
– owner / ˈəʊnər / (n): chủ sở hữu
– performance / pəˈfɔːm / (v): biểu diễn
– plane / ˈsætəlaɪt / (n): vệ tinh
– series / ˈsɪəri: z / (n): phim truyền hình
– switch on / swɪtʃ ɒn / (v): bật
– viewer / ˈvjuːər / (n): người xem
– drama / drɑmə / (n): bộ phim truyền hình
-interest / ˈɪntərɪst / (n): sở thích
– cable TV / ˈkeɪbəl ˈtiˈvi / (n): truyền hình cáp
– easy / ˈkʌmftəbəl / (tính từ): thoải mái
Phần 15: Vắng mặt
[Ra / ngoài]
– Entertainment / ə’mju: zmənt / (n): giải trí
+ trung tâm giải trí / ə’mju: zmənt ‘sentə / (n): trung tâm giải trí
– naddictive / ə´diktiv / (adj): (gây nghiện)
– arcade / ɑ: ‘keid / (n): trò chơi điện tử / trung tâm mua sắm
– player / ‘pleiə / (n): người chơi
– crazy / ‘dizi / (adj): chết lặng
– ngoài trời / ‘aut’dɔ: z / (adv): ngoài trời
– trong nhà / ‘indɔ: z / (adv): trong nhà
-develop / di’veləp / (v): phát triển, mở rộng
– social skill / ‘souʃəl skill / (n): kỹ năng giao tiếp
+ skill / skill / (n): kỹ năng
-same age / ɔv wʌns eiʤ / (chuẩn bị): cùng tuổi
-protect / prə’tekt / (v): che chở, bảo vệ
-place / ‘Premis / (n): nhà, đất, địa điểm
– robin / ‘rɔbəri / (n): ăn cướp
+ robber / ‘rɔbə / (n): tên cướp
+ rob / rɔb / (v): cướp
– education / ˌedʒuˈkeɪʃn / (n): giáo dục
– khóa học đại học / ju: ni’və: siti kɔ: s / (n): khóa học đại học
–teaching aid / ‘ti: tʃiɳ eid / (n): trợ giúp giảng dạy, hỗ trợ học tập
– Recorder / ri’kɔ: də / (n): Máy ghi âm
– Industry / ‘indəstri / (n): Ngành công nghiệp
– CD / ‘kɔmpækt disk /: CD
– image / ‘imiʤ / (n): hình ảnh
– Worldwide / ‘wə: ldwaid / (adj, adv): Toàn thế giới
– at same time / ət ðə seim taim / (phó từ): cùng lúc, cùng lúc
Phần 16: Con người và địa điểm
[Con người và địa điểm]
-Ancient / ˈeɪnt ʃənt / (tính từ): cổ đại
-Attraction / əˈtrækʃən / (n): Sự thu hút
-battle / ˈbætl / (n): trận chiến
-bulb / bʌlb / (n): bóng đèn
-coral / ˈkɔrəl / (n): san hô
-defeat / dɪˈfiːt / (v): thất bại
– depend on / dɪˈpend / (v): phụ thuộc vào
-destination / ˌdestɪˈneɪʃən / (n): điểm đến
– gramophone / ˈgræməˌfoʊn / (n): máy quay đĩa
-invent / ɪnˈvent ʃən / (v): phát minh
– thiểu số / maɪˈnɒrɪti / (n): thiểu số
–ument / ˈmɒnjʊmənt / (n): tượng đài
– quiz / kwɪz / (n): bài kiểm tra
– region /ˈriː.dʒən/ (n): vùng / miền
-resort / rɪˈzɔːt / (n): đi nghỉ
– show / ʃəʊ / (n): trình diễn
– temple / ˈtempl ̩ / (n): đền thờ
– Veteran / ˈvetərən / (n): Cựu chiến binh
– peace / ˈpiːsfəl / (tính từ): hòa bình
loigiaihay.com