Từ vựng

83 từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường HAY NHẤT (kèm theo cách dùng trong câu và đoạn hội thoại mẫu)

“Môi trường” là một trong những chủ đề thường xuyên được nhắc đến trong các bài tập, bài kiểm tra và thậm chí là các cuộc hội thoại và thuyết trình tiếng Anh hàng ngày. Vì vậy, việc bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề môi trường là vô cùng cần thiết. Để các bé tự tin hơn trong chủ đề này, các bậc phụ huynh và các bé hãy cùng học Từ vựng tiếng Anh môi trường xung quanh với nội dung tổng hợp chi tiết dưới đây nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường

1.1. Danh từ chủ đề môi trường trong tiếng Anh

1.2. Động từ xung quanh trong tiếng Anh

1.3. Tính từ môi trường xung quanh tiếng Anh

2. Các cụm từ phổ biến cho các chủ đề về môi trường

  • Khu bảo tồn động vật hoang dã / Wildlife Sanctuary : Khu bảo tồn động thực vật.
  • Ví dụ: Động vật quý hiếm cần được bảo vệ trong các khu bảo tồn động vật hoang dã. (Động vật quý hiếm cần được bảo vệ trong các khu bảo tồn động vật hoang dã.)

    • Wildlife Conservation : Bảo tồn động vật hoang dã.
    • Ví dụ: Chính phủ nên đầu tư vào bảo tồn động vật hoang dã. (Chính phủ nên đầu tư vào bảo tồn động vật hoang dã.)

      • Natural Environment : Môi trường tự nhiên.
      • Ví dụ: Chúng ta phải bảo vệ môi trường tự nhiên của mình. (Chúng ta cần bảo vệ môi trường tự nhiên.)

        • Chất thải độc hại / khói / khí thải độc hại Chất thải độc hại từ các quy trình công nghiệp.
        • Ví dụ: Chất thải độc hại từ các nhà máy nhiệt điện than đang hủy hoại môi trường. (Chất thải độc hại từ các nhà máy nhiệt điện than đang có tác động tiêu cực đến môi trường.)

          • Chất lượng không khí : Chất lượng không khí.
          • Ví dụ: Chất lượng không khí ở Việt Nam thật tồi tệ. (Chất lượng không khí ở Việt Nam rất kém.)

            • Mức độ ô nhiễm : Lượng chất thải nguy hại, mức độ ô nhiễm.
            • Ví dụ: Chất thải độc hại trong một nhà máy có thể làm trầm trọng thêm mức độ ô nhiễm. (Chất thải độc hại trong các nhà máy làm tăng mức độ ô nhiễm.)

              • Thảm họa do con người tạo ra : thảm họa do con người tạo ra.
              • Ví dụ: Lạm phát cao là một thảm họa do con người tạo ra. (Lạm phát cao là một thảm họa do con người tạo ra.)

                • Mất môi trường sống : Mất môi trường sống.
                • Ví dụ: Ngày nay, việc mất môi trường sống do khai thác gỗ đang trở nên phổ biến hơn. (Ngày nay việc mất môi trường sống ngày càng phổ biến do khai thác gỗ.)

                  • Endangered Species : Các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
                  • Ví dụ: Tất cả chúng ta phải có trách nhiệm cứu các loài khỏi nạn săn bắn và thiên tai. (Tất cả chúng ta đều có trách nhiệm bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi nạn săn bắn và thiên tai.)

                    • Extinction : Sự tuyệt chủng.
                    • Ví dụ: Quần thể chuột túi đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. (Quần thể chuột túi đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.)

                      3. Ví dụ về hội thoại theo chủ đề môi trường tiếng Anh

                      Để giúp trẻ em giao tiếp trôi chảy về chủ đề này, tờ rơi cung cấp một số câu ví dụ thông dụng cho các chủ đề môi trường trong tiếng Anh. Bố mẹ và các con cùng luyện tập nhé!

                      a: Làm thế nào chúng ta có thể giảm thiểu ô nhiễm nước?

                      (Chúng ta có thể làm gì để giảm ô nhiễm nước?)

                      b: Chúng ta không nên vứt rác hoặc xả rác xuống sông, hồ hoặc đại dương.

                      (Chúng tôi không vứt rác xuống ao và biển.)

                      a: Làm thế nào chúng ta có thể giảm thiểu ô nhiễm không khí?

                      (Làm cách nào chúng ta có thể giảm thiểu ô nhiễm không khí?)

                      b: Chúng ta nên sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe máy hoặc ô tô.

                      (Chúng ta nên sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe máy hoặc ô tô.)

                      a: Làm thế nào chúng ta có thể giảm việc sử dụng túi ni lông?

                      (Làm thế nào chúng ta có thể giảm việc sử dụng túi nhựa?)

                      b: Chúng ta có thể gói thực phẩm bằng lá chuối hoặc giấy.

                      (Chúng ta có thể dùng lá chuối hoặc giấy thay cho giấy gói)

                      a: Làm thế nào chúng ta có thể hạn chế việc xả rác?

                      (Làm cách nào để chúng ta hạn chế việc xả rác?)

                      b: Bộ Giáo dục nên đưa các kế hoạch bảo vệ môi trường vào giảng dạy trong trường học.

                      (Bộ Giáo dục nên đưa các khóa học về bảo vệ môi trường vào giảng dạy trong trường học.)

                      a: Chúng ta làm cách nào để cứu cây?

                      (Chúng ta bảo vệ cây bằng cách nào?)

                      b: Để bảo vệ cây xanh, chúng ta nên tái sử dụng và tái chế giấy vụn.

                      (Để bảo vệ cây xanh, chúng ta nên tái sử dụng và tái chế giấy thải.)

                      a: Làm thế nào chúng ta có thể giảm lượng rác thải hàng ngày?

                      (Làm cách nào để chúng ta giảm thiểu lượng rác thải hàng ngày?)

                      b: Chúng ta có thể sử dụng túi giấy và chai hoặc lọ tái chế.

                      (Chúng tôi có thể sử dụng túi giấy và chai hoặc lọ tái chế.)

                      a: Những nguyên nhân của biến đổi khí hậu là gì?

                      (Nguyên nhân của biến đổi khí hậu là gì?)

                      b: Tôi nghĩ rằng sự nóng lên toàn cầu là lý do chính.

                      (Tôi nghĩ rằng sự nóng lên toàn cầu là lý do chính.)

                      4. Ví dụ về các chủ đề môi trường sử dụng từ vựng tiếng Anh

                      Đặt câu với những từ mới học là một cách hiệu quả để ghi nhớ và sử dụng từ. Dưới đây là những câu có chứa từ ngữ về môi trường mà các em có thể tham khảo để viết bài văn hoặc chuẩn bị bài thuyết trình về chủ đề môi trường

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button