haylamdo đã biên soạn và tổng hợp 3 từ vựng tiếng Anh thành công toàn cầu kết nối kiến thức trong cả năm hoặc trọn vẹn nhất. Hy vọng các bạn trong lớp sẽ thích bản tóm tắt này và từ đó học từ mới tiếng Anh sẽ dễ dàng hơn 3.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3, Tập 2, Kết nối kiến thức
Từ vựng Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1
-
Bảng chú giải thuật ngữ
-
Đơn vị Từ 1
-
Phần Word 2
-
Phần Word 3
-
Phần Word 4
-
Phần từ 5
-
Phần Word 6
-
Phần Word 7
-
Phần Word 8
-
Phần Word 9
-
Phần Word 10
Từ vựng Tiếng Anh Lớp 3 Tập 2
-
Phần Word 11
-
Phần từ 12
-
Đơn vị Từ 13
-
Phần Từ 14
-
Phần Từ 15
-
Phần Từ 16
-
Phần Từ 17
-
Phần Từ 18
-
Phần Từ 19
-
Phần Từ 20
Từ vựng tiếng Anh năm thứ ba
Bảng chú giải thuật ngữ
Danh mục
Chuyển ngữ
Ý nghĩa
A
danh từ
/ wʌn /
Đầu tiên
Hai
danh từ
/ tuː /
Thứ hai
Ba
danh từ
/ θriː /
Ba
Bốn
danh từ
/ fɔːr /
Thứ tư
Năm
danh từ
/ faɪv /
Năm
Sáu
danh từ
/ sɪks /
Thứ sáu
Bảy
danh từ
/ˈsev.ən/
Thứ bảy
Tám
danh từ
/ eɪt /
Tám
Chín
danh từ
/ naɪn /
Chín
Mười
danh từ
/ ten /
Thứ mười
Từ vựng tiếng Anh cho Bài 1 lớp 3
Bảng chú giải thuật ngữ
Danh mục
Chuyển ngữ
Ý nghĩa
Xin chào
danh từ, dấu chấm than
/ heˈloʊ /
Xin chào
Xin chào
danh từ, dấu chấm than
/ haɪ /
Xin chào
Xin chào tạm biệt
Thán từ
/ ɡʊdˈbaɪ /
Xin chào tạm biệt
Cảm ơn bạn
Thán từ
/ θæŋk juː /
Cảm ơn bạn
Từ vựng tiếng Anh cho Bài 2 lớp 3
Bảng chú giải thuật ngữ
Danh mục
Chuyển ngữ
Ý nghĩa
Tên
danh từ
/ neɪm /
Tên
bánh sinh nhật
cụm danh từ
/ˈbɝːθ.deɪ keɪk /
bánh sinh nhật
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 3
Bảng chú giải thuật ngữ
Danh mục
Chuyển ngữ
Ý nghĩa
Bạn bè
danh từ
/ bạn bè /
bạn
cái này
Đại từ
/ ðɪs /
Đây là
đó
Đại từ
/ ðæt /
Đó là
Giáo viên
danh từ
/ˈtiː.tʃɚ/
Giáo viên
Ông
danh từ
/mɪs.tɚ/
Ông
mili giây
danh từ
/ mɪz /
Bà nội
Từ vựng Tiếng Anh Lớp 3 Bài 4
Bảng chú giải thuật ngữ
Danh mục
Chuyển ngữ
Ý nghĩa
Trò chơi
danh từ
/ ɡeɪm /
Trò chơi
khuôn mặt
danh từ
/ feɪs /
khuôn mặt
tay
danh từ
/ hænd /
tay
tai
danh từ
/ ɪrz /
tai
Đôi mắt
danh từ
/ aɪz /
Đôi mắt
Chạm vào
động từ
/ tʌtʃ /
Chạm vào
tóc
danh từ
/ heər /
tóc
Mở
động từ
/ˈoʊ.pən/
Mở, mở
miệng
danh từ
/ maʊθ /
miệng
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
Bảng chú giải thuật ngữ
Danh mục
Chuyển ngữ
Ý nghĩa
Sở thích
danh từ
/ˈhɑː.bi/
Sở thích
Hát
danh từ
/ˈsɪŋ.ɪŋ/
Chơi
khiêu vũ
danh từ
/ dænsɪŋ /
khiêu vũ
Bản vẽ
danh từ
/ˈdrɑː.ɪŋ/
Bản vẽ
Bơi
danh từ
/ swɪm /
Bơi
Chạy
danh từ
/ˈrʌn.ɪŋ/
Chạy
Vẽ tranh
danh từ
/ˈpeɪn.t̬ɪŋ/
Tô màu
Đi bộ
danh từ
/ˈwɑː.kɪŋ/
Đi bộ
Nấu ăn
danh từ
/ˈkʊk.ɪŋ/
Nấu ăn
Từ vựng tiếng Anh cho Bài 6 lớp 3
Bảng chú giải thuật ngữ
Danh mục
Chuyển ngữ
Ý nghĩa
Trường học
danh từ
/ skuːl /
Trường học
Lớp học
danh từ
/ˈklæs.rʊm/
Lớp học
Thư viện
danh từ
/ˈlaɪ.brer.i/
Thư viện
Sân chơi
danh từ
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/
Sân chơi
Phòng máy tính
cụm danh từ
/kəmˈpjuː.t̬ɚ ru: m /
Phòng Máy tính / Phòng Thông tin
Phòng nghệ thuật
cụm danh từ
/ ɑːrt ru: m //
Phòng
Phòng Âm nhạc
cụm danh từ
/ˈmjuː.zɪk ru: m /
Phòng Âm nhạc
Phòng tập thể dục
danh từ
/ dʒɪm /
Phòng tập thể dục
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
Bảng chú giải thuật ngữ
Danh mục
Chuyển ngữ
Ý nghĩa
Mở sách
Cụm động từ
/ˈoʊ.pən bʊk /
Mở sách
Đóng sách
Cụm động từ
/ kloʊz bʊk /
Sách gấp
Đứng lên
Cụm động từ
/ stændp /
Đứng lên
Ngồi xuống
Cụm động từ
/ st daʊn /
Ngồi xuống
Đi chơi
Cụm động từ
/ ɡoʊaʊt /
Đi chơi
Nói tiếng Việt
Cụm động từ
/ spiːk vjet.nəˈmiːz /
Nói tiếng Việt
…………………………..
…………………………..
…………………………..
Bạn có thể vào phần chú giải của từng unit ở trên để xem chi tiết từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho từng unit.
-