Cách phát âm chữ O trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

Cach phat am tu vung tieng anh 0

Cach phat am tu vung tieng anh 0

Thường có nhiều cách phát âm khác nhau của các nguyên âm trong tiếng Anh, tùy thuộc vào vị trí của chúng và cách chúng được kết hợp với các phụ âm khác trong từ. Hãy theo dõi elsa speak để biết thêm về cách phát âm o trong tiếng Anh, giúp bạn có thể nói như người bản ngữ trong các bài viết dưới đây nhé!

Cách phát âm o trong tiếng Anh như người bản xứ

Trong tiếng Anh, cách phát âm của o được chia thành 8 loại sau:

Chữ o thường được phát âm là / ɑː /

Bước 1: Môi mở tự nhiên

Bước 2: Hạ lưỡi

Bước 3: Phát âm / ɑː /

Đây là một nguyên âm dài, vì vậy nó cần được kéo dài khi phát âm. Một mẹo nhỏ cho các bạn mới học là có thể phát âm hình miệng từ âm a mà âm o là âm o.

  • Golf / ɡɑːlf / (n) Golf
  • Nóng / hɑːt / (tính từ) nóng
  • job / dʒɑːb / (n) nghề nghiệp
  • xổ số / ˈlɑːtəri / (n) xổ số
  • mocking / ˈmɑːkəri / (trạng từ) chế giễu
  • Chữ o được phát âm là / əʊ / theo sau bởi các đuôi ach, ad, at

    Đây là một từ diphthong bao gồm / ə / và / ʊ /. Cách đọc:

    Bước đầu tiên: Mở miệng tự nhiên, đặt lưỡi ở độ cao trung bình và phát âm / ə /.

    Bước 2: Từ từ kéo phần lưỡi cong ra sau và vẽ / ʊ / bằng hai môi của bạn lại với nhau.

    Lưu ý rằng / ə / phải dài hơn / ʊ /.

    • huấn luyện viên / kəʊtʃ / (n) huấn luyện viên
    • tải lên / ləʊd / (n) tải lên
    • đường / rəʊd / (danh từ) đường
    • Toad / təʊd / (n) Con cóc
    • boat / bəʊt / (n) một chiếc thuyền
    • Đặc biệt chữ o trước ld, le, me, ne, pe, se, sy, te, ze, zy và w cũng được phát âm là / əʊ /. Ví dụ:

      • cold / kəʊld / (tính từ) lạnh lùng
      • hold / həʊld / (v) giữ, giữ
      • lỗ / həʊl / (n) lỗ
      • home / həʊm / (n) nhà
      • bone / bəʊn / (n) xương
      • Khi đứng trước od, ol, on, ose, ot, se, ugh, ve, o sẽ được đọc là / u: /

        Bước 1: Kéo môi của bạn về phía trước để tạo miệng hình chữ o, miệng hơi mở.

        Bước 2: Nâng cao gốc lưỡi và hạ thấp đầu lưỡi.

        Bước 3: Phát âm / u: / với miệng mím chặt.

        Một số từ phổ biến bao gồm / u: /:

        • mood / mu: d / (n) tâm trạng
        • cool / kuːl / (n) cool
        • Fool / fu: l / (n) Ngu
        • moon / muːn / (n) moon
        • Goose / gu: s / (n) ngỗng
        • Khi chữ o đứng trước một phụ âm như m, n, th, v, v.v., nó được phát âm là / ʌ /

          Bước 1: Mở miệng tự nhiên

          Bước 2: Hạ lưỡi

          Bước 3: Giữ trọng âm của bạn và phát âm / ʌ / gọn gàng.

          • come / kʌm / (v): đến
          • some / sʌm / (vòng loại): một số
          • tháng / tháng θ / (n): tháng
          • none / nʌn / (pro): không ai cả, không có gì
          • ton / tʌn / (n): tấn
          • Khi không nhấn mạnh âm tiết chứa nó, chữ o sẽ được phát âm là / ə /

            Bước 1: Mở miệng tự nhiên

            Bước 2: Lưỡi ở vị trí tự nhiên, độ cao vừa phải

            Bước 3: Giữ lưỡi của bạn ở vị trí và phát âm / ə / gọn gàng

            • phiếu bầu / ˈbælət / (n) phiếu bầu
            • method / ˈmeθəd / (n) lời nhắc
            • parrot / ˈpærət / (n) con vẹt
            • Giai đoạn / ˈpɪriəd / (n) khoảng thời gian
            • o trước m, ok, ot, ould sẽ gửi / ʊ /

              Bước 1: Môi hướng về phía trước, cơ miệng thả lỏng

              Bước 2: Nâng cao gốc lưỡi và hạ thấp đầu lưỡi.

              Bước 3: Giữ yên lưỡi, phát âm / ʊ / gọn gàng.

              • book / bʊk / (n): cuốn sách
              • look / lʊk / (v): ghé thăm
              • take / tʊk / (v): lấy, mang theo (thì quá khứ của lấy)
              • foot / fʊt / (n): chân
              • could / kʊd / (modal verb): can
              • O được phát âm là / ɔː / khi đứng trước chữ r

                Bước 1: Hàm dưới, môi hơi tròn

                Bước 2 : Nhấc nhẹ lưỡi của bạn lên trong khi kéo nó về phía sau.

                Bước 3: / ɔː / dài hơn một chút vì đây là một nguyên âm dài.

                • lõi / kɔːr / (n) lõi
                • Ngã ba Fork / fɔːrk / (n)
                • ngựa / hɔːrs / (n) ngựa
                • more / mɔːr / (adv) nữa
                • North / nɔːrθ / (n) Bắc
                • Chữ o trước r hoặc ur cũng có thể được phát âm là / ɜ: /

                  Bước 1: Mở miệng tự nhiên

                  Bước 2: Mở rộng lưỡi của bạn đến độ cao trung bình một cách tự nhiên.

                  Bước 3: Cách phát âm của / ɜ: / được kéo dài hơn một chút.

                  • Bài tập về nhà / ˈhəʊmwɜːrk / (n) bài tập về nhà
                  • hành trình / ˈdʒɜːrni / (n) hành trình
                  • work / wɜːrk / (v) work
                  • lo lắng / ˈwɜːri / (v) lo lắng
                  • Luyện phát âm chữ o

                    Chọn các từ có cách phát âm khác nhau:

                    1 / a. lệnh b. viết c. phàn nàn d. bình luận

                    2 / a. trạm thu phí tả c. bướm đêm d. tài sản

                    3 / a. phụ nữ b. không biết c. a d. thôi nào

                    4 / a. xoay vòng b.crop c.shop d.work

                    5 / a. thải bỏ b. độc hại c. ô nhiễm d. bầu khí quyển

                    Trả lời: 1d, 2a, 3a, 4a, 5a,

                    Luyện cách phát âm o trong tiếng Anh với ứng dụng elsa speak

                    Để nắm vững cách phát âm o chuẩn như người bản ngữ, elsa speak sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn.

                    Đây là ứng dụng luyện nói và giao tiếp tiếng Anh sử dụng trí thông minh nhân tạo (AI) để giúp bạn phát hiện và sửa lỗi phát âm sai của từng âm tiết. Từ đó, bạn có thể nhanh chóng cải thiện khả năng phát âm của mình và học tiếng Anh hiệu quả ngay tại nhà.

                    Khi cài đặt ứng dụng, ứng dụng nói tiếng anh elsa speak sẽ yêu cầu bạn làm một bài kiểm tra. Vì vậy, elsa sẽ giúp bạn đánh giá khả năng phát âm của mình và gợi ý lộ trình học phù hợp nhất.

                    Sau mỗi bài học hoặc bài tập, elsa sẽ có phần chấm điểm thể hiện khả năng nói tiếng Anh của bạn theo phần trăm so với người bản ngữ. Vì vậy bạn hoàn toàn có thể tự đánh giá sự tiến bộ của mình sau khi luyện elsa speak mỗi ngày.

                    Không chỉ giúp bạn hoàn thiện kỹ năng phát âm theo chuẩn ipa, elsa speak còn cung cấp các dạng bài khác như luyện phát âm, luyện nghe tiếng Anh, trọng âm, ngữ điệu.

                    Vì vậy, bạn không chỉ có thể luyện phát âm mà còn có thể dần dần cải thiện khả năng giao tiếp tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ.

                    Đặc biệt elsa speak còn cung cấp hơn 200 chủ đề thiết thực, gần gũi với cuộc sống và công việc cho bạn thoải mái lựa chọn, tạo hứng thú lớn nhất trong quá trình học.

                    Luyện phát âm là một trong những yếu tố cần thiết và hỗ trợ đắc lực cho các kỹ năng quan trọng khác như nghe, đọc và học nói tiếng Anh. Vì vậy, hãy cùng elsa speak luyện tập mỗi ngày để nắm vững cách phát âm chữ o và các chữ cái tiếng Anh khác nhé!

READ  310 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (Jobs Vocabulary)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *