bạn đang học và làm việc trong lĩnh vực tài chính ngân hàng. bạn muốn biết từ vựng chủ tài khoản tiếng anh là gì. hôm no, hãy cũng studytienganh.vn tìm hiểu về chủ đề này qua các tựa mục chi tiết.
chủ tài khoản trong tiếng anh là gì
chủ tài khoản: account holder
Bạn đang xem: Chủ tài khoản ngân hàng tiếng anh là gì
Tham khảo: Ho ra máu là biểu hiện của bệnh gì?
holder of the được cấu tạo bởi account:
-
danh từ account: có nghĩa là tài khoản
-
dành từ headline: Ở đây được hiểu là chủ sở hữu, người nắm giữ.
Tham khảo: Ho ra máu là biểu hiện của bệnh gì?
chủ tài khoản tiếng anh là gì – khái niệm, Định nghĩa
Tham khảo: Ho ra máu là biểu hiện của bệnh gì?
thông tin chi tiết từ vựng
từ loại của account holder: compound nouns (danh từ ghép)
Tham khảo: Ho ra máu là biểu hiện của bệnh gì?
cách phát âm của từ account holder:
-
tong tiếng anh anh: /əˈkaʊnt | ˈhəʊl.dər/
-
tong tiếng anh mỹ: /əˈkaʊnt | ˈhoʊl.dɚ/
Tham khảo: Ho ra máu là biểu hiện của bệnh gì?
chủ tài khoản tiếng anh là gì – thông tin chi tiết của từ vựng
Tham khảo: Ho ra máu là biểu hiện của bệnh gì?
ngoài những thông tin chi tiết của từ bên trên, dưới đây là một số cụm liên quan của account holder và nghĩa tiếng việt của cụm:
Tham khảo: Ho ra máu là biểu hiện của bệnh gì?
cụm thông dụng liên quan
nghĩa tiếng việt
account holder name
tên chủ tài khoản
Xem thêm: Chi cục thuế tiếng Anh là gì?
property holders
chủ sở hữu tài sản
credit card holder
chủ thẻ tin dụng
copyright holder
chủ sở hữu bản quyền
current owner
chủ sở hữu hiện tại
bank account
tai khoản ngân hàng
card holder
chủ thẻ
ví dụ anh việt
Để học được từ chủ tài khoản tiếng anh là gì được hiệu quả hơn, studytienganh.vn mách bạn chút mẹo nhỏ này. Đó là hãy thử tự dịch nghĩa của những câu ví dụ tiếng anh và so sánh kết quả bên dưới.
Tham khảo: Ho ra máu là biểu hiện của bệnh gì?
-
ví dụ 1: in the uk, the uk government has guaranteed deposits of up to £50,000 per account holder under the financial services compensation scheme
-
dịch nGhĩa: tại vương quốc anh, khoản tiềi lên tới 50,000 bảng anh cho mỗi chủ tài khoản đã ược chynh phủ anh ảm bảo Theo chương trì
-
ví dụ 2: The transfer process is supposed to contain checks that include the account holder’s date of birth, but in practice, some transfers are made without this information.
-
dịch nGhĩa: qua trình chuyển khoản chưa các aéc ngày sinh của chủa tài khoản, nhưng trên thực tế, một số giao dịch chuyển khoản mà không cần thông tin nà
-
ví dụ 3: posterous stated that they can filter messages that the account holder has not actually sent through means other than the sender’s address.
-
dịch nGhĩa: posterior tuyên bố rằng họcc rhe lọc ra các tin nhắn không thực sực ược gửi bởi chủ tài khoản thông qua các pHương tiện khác ngoà ị ịa chỉ gửi.
-
ví dụ 4: Private content remains visible to tiktok but is blocked for tiktok users whom the account holder has not authorized to view its content.
-
dịch nGhĩa: nội dung riêng tư vẫn hển thị với tktok nhưng bị chặn ối với những người dow tiktok mà chủ tài khoản không ược phép xem nội dung dung dung dung dung dung dung dung
-
ví dụ 5: meanwhile, vikram manages to trace the identity of the youtube account holder (meenakshi) and tries to arrest her for criminally spreading suicidal thoughts.
-
dịch nghĩa: trong khi đó, vikram thành công trong việc truy tìm danh tính của chủ tài kho ản youtube (meenakshi) và cố gắt côn vì tội tryền bá ý nghĩ ử. p>
Tham khảo: Ho ra máu là biểu hiện của bệnh gì?
chủ tài khoản tiếng anh là gì – một số ví dụ anh việt
Tham khảo: Ho ra máu là biểu hiện của bệnh gì?
-
ví dụ 6: This could be due to miscounting or intentional fraud on the part of the account holder, or the envelope or its contents could have been lost or stolen.
-
dịch nGhĩa: điều nàyc có thể do lỗi ếm hoặc cố ý gian lận của chủa tài khoản, hoặc phong bìc nội dung của nó cóc cóc bị mất hoặc bị đánh cắp.
-
ví dụ 7: this creates currency risk for any account holder, in the same way, one would experience currency risk by having a bank account abroad
- <p
-
ví dụ 8: Their analysis showed that the worm was programmed to break into accounts without trying the password if the account holder had left the password blank.
- <p
-
Tham khảo: CỔNG GIAO DỊCH BẢO HIỂM XÃ HỘI ĐIỆN TỬ
ví dụ 9: the account to which the operations are intended, bears the name and address of the account holder.
-
dịch nghĩa: tài khoản cho các hoạt động mà chúng được thực hiện, mang tên và địa chỉ của chủ tài khoản.
một số từ vựng tiếng anh liên quan
dưới đây là bảng một số từ vựng tiếng anh khác thuộc chủ đề tài chính, ngân hàng bạn có thể tham khảo thêm:
Tham khảo: Ho ra máu là biểu hiện của bệnh gì?
từ vựng tiếng anh khác
nghĩa tiếng việt
credit card
thẻ tin dụng
bank card
thẻ ngân hàng
money
tiền bạc
owner
chủ sở hữu
pay
thanh toán
cash
tiền mặt
transaction fee
phi giao dịch
banking and financial sector
lĩnh vực tài chính ngân hàng
Tham khảo: Ho ra máu là biểu hiện của bệnh gì?
bên trên là những giải đáp chi tiết của studytienganh.vn cho câu hỏi chủ tài khoản tiếng anh là gì. trong tiếng anh, từ được dịch với nghĩa chủ tài khoản đó là account holder. còn chần chừ gì mà không sử dụng ngay từ account holder trong giao tiếp hàng ngày. chúc bạn có nạp thêm được nhiều kiến thức về từ vựng và giao tiếp tiếng anh được tốt hơn. chúc bạn thành công!
Tham khảo: Ho ra máu là biểu hiện của bệnh gì?
Tham khảo: Ho ra máu là biểu hiện của bệnh gì?
-
-
-