Từ vựng

Tổng hợp 319 từ vựng và ngữ pháp tiếng anh lớp 6 chương trình mới

Chương trình mới Tiếng Anh lớp 6 là nơi học sinh bắt đầu làm quen với Tiếng Anh theo chương trình mới do Bộ Giáo dục và Đào tạo chuẩn hóa

Theo công văn mới nhất của Bộ Giáo dục, học sinh lớp 6 sẽ học tiếng Anh theo phương án mới i. Thay đổi sách giáo khoa phù hợp với kiến ​​thức mới, đồng thời cải cách sách phù hợp với thời kỳ hội nhập dân tộc.

Xem thêm: Tiếng Anh cho Người mới bắt đầu

Tải xuống ngay: Ebook ngữ pháp miễn phí hoàn chỉnh

Tóm tắt chương:

  • Bài 1: Trường mới của tôi.
  • Bài 2: Nhà của tôi.
  • Bài 3: Những người bạn của tôi.
  • Bài 4: Hàng xóm của tôi.
  • Bài 5: Các Kỳ quan Tự nhiên của Thế giới.
  • Bài 6: Kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán của chúng tôi.
  • Phần 7: Tivi
  • Mô-đun 8: Thể thao và Trò chơi.
  • Bài 9: Các thành phố trên thế giới.
  • Bài 10: Ngôi nhà tương lai của chúng ta.
  • Mô-đun 11: Thế giới xanh của chúng ta.
  • Bài 12: Rô bốt.
  • Thông qua mỗi chủ đề khác nhau, học sinh sẽ phát triển hứng thú với các chủ đề mới và thú vị.

    Lợi ích của Từ vựng Tiếng Anh Toàn diện Lớp 6

    Từ vựng là một phần không thể thiếu nếu bạn muốn học tốt tiếng Anh. Bạn thử tưởng tượng khi không có nhiều vốn từ vựng, bạn không thể hiểu được thông điệp mà tác giả truyền tải khi đọc một văn bản tiếng Anh, hay tệ hơn là khi giao tiếp sẽ là trở ngại lớn nhất đối với học viên. cho bạn. Chúng ta phải nắm vững từ vựng để hoàn thiện các kỹ năng nghe, đọc và hiểu tiếng Anh của mình. Chính vì vậy, ngay từ bây giờ, các em phải học thuộc Danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 ngay nhé.

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 chương trình mới rất chú trọng đến tính phong phú và phổ quát của cuộc sống hiện nay, các bé sẽ rất thích thú vì có thể áp dụng ngay từ vựng vào cuộc sống, hoặc dễ dàng thực hành. giao tiếp với người nước ngoài. Vì vậy, việc học từ vựng tiếng Anh lớp 6 toàn diện là rất quan trọng trong quá trình học.

    Ngoài yếu tố từ vựng Tiếng Anh lớp 6 theo kế hoạch mới , có một yếu tố khác không kém phần quan trọng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các kỹ năng viết, nói và viết. Bài tập liên quan … là ngữ pháp Muốn học tốt tiếng Anh thì phần ngữ pháp phải thật vững.

    Từ vựng tiếng Anh lớp sáu tổng hợp chương trình mới

    Bài 1. Trường mới của tôi

    Chương 1 bắt đầu với việc làm quen với các từ vựng tiếng Anh liên quan đến trường học, chẳng hạn như đồ dùng học tập, đồ dùng học tập, v.v.

    1. Art / aːt / (n): Nghệ thuật
    2. trường nội trú /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl / (n): trường nội trú
    3. Classmate /ˈklæs.meɪt/ (n): bạn cùng lớp
    4. thiết bị / ɪˈkwɪp mənt /: (n) thiết bị
    5. Greenhouse / ˈɡriːn.haʊs / (n): Nhà kính
    6. judo /ˈdʒuː.doʊ/ (n): môn võ của judo
    7. bể bơi /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl / (n): bể bơi
    8. Pencil sharpner / ˈpen · səl ˌʃɑr · pə · nər / (n): gọt bút chì
    9. la bàn / ˈkʌm · pəs / (n): com-pa
    10. school bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n): cặp đi học
    11. Rubber / ˈrʌb · ər / (n): cục tẩy
    12. Calculator / ˈkæl · kjəˌleɪ · t̬ər / (n): máy tính
    13. hộp đựng bút chì /ˈpen.səl ˌkeɪs / (n): hộp đựng bút
    14. notebook / ˈnoʊtˌbʊk / (n): sổ ghi chép
    15. Bike / ˈbɑɪ · sɪ · kəl / (n): xe đạp
    16. Thước / ˈru · lər / (n): người cai trị
    17. SGK / ˈtekstˌbʊk / (n): sách giáo khoa
    18. Activity / ækˈtɪv · ɪ · t̬i / (n): hoạt động
    19. creative / kriˈeɪ · t̬ɪv / (tính từ): sáng tạo
    20. vui mừng /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (tính từ): phấn khởi, vui mừng
    21. Phần 2. nhà của tôi

      Sau khi tiếp xúc với một loạt từ vựng tiếng Anh về trường học trong Bài 1, trong Bài 2, các em sẽ học cách gọi tên các loại phòng, đồ dùng và thiết bị khác nhau trong nhà. Nhiều từ vựng có sẵn bên dưới

      1. house / ˈtaʊn ˌhaʊs / (n): nhà phố
      2. country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs / (n): nhà ở nông thôn
      3. villa /ˈvɪl.ə/ (n): biệt thự
      4. House on kheo / stɪeensˌhaʊs / (n): nhà sàn
      5. Apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n): căn hộ
      6. living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm / (n): phòng khách
      7. phòng ngủ /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n): phòng ngủ
      8. kitchen / ˈkɪtʃ ən / (n): nhà bếp
      9. bath /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n): nhà tắm
      10. hall / hɑːl / (n): phòng lớn
      11. loft /ˈæt̬.ɪk/ (n): gác mái
      12. amp / læmp / (n): đèn
      13. Toilet / ˈtɔɪ · lɪt / (n): nhà vệ sinh
      14. bed / bed / (n): giường
      15. cupboard / ˈkʌb · ərd / (n): cái tủ
      16. -wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ (n): tủ quần áo
      17. Tủ lạnh / frɪdʒ / (n): tủ lạnh
      18. Ghế / tʃeər / (n): cái ghế
      19. máy lạnh / ˈeər kənˌdɪʃ · ə · nər / (n) máy điều hòa không khí
      20. table / ˈteɪ bəl / (n): bàn
      21. sofa / ˈsoʊ · fə / (n): ghế sô pha, ghế sô pha
      22. phía sau / bɪˈhaɪnd / (phía trước): phía sau, phía sau
      23. between / bɪˈtwin / (pre): ở giữa
      24. Chest of drawers / ˌtʃest əv ˈdrɔːrz / (n): ngăn kéo
      25. crazy /ˈkreɪ.zi/ (tính từ): kỳ lạ, kỳ lạ
      26. Department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr / (n): cửa hàng bách hoá
      27. máy rửa chén bát đĩa / ˈdɪʃˌwɑʃ ər / (n) máy rửa bát
      28. Furniture / ˈfɜr nɪ tʃər / (n): đồ đạc, nội thất
      29. Before / ɪn’frʌntʌv / (pre): phía trước, phía trước
      30. lộn xộn /ˈmes.i/ (adj): lộn xộn, lộn xộn
      31. lò vi sóng /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n): lò vi sóng
      32. move / muːv / (v): di chuyển, di chuyển
      33. Next to / ‘nɛkst tu / (trước): tiếp theo, bên cạnh
      34. under / ˈʌn dər / (front): bên dưới, bên dưới
      35. Phần 3. Những người bạn của tôi

        Bạn bè rất cần thiết trong cuộc sống và Bài 3 cung cấp cho trẻ em vốn từ vựng để mô tả ngoại hình và tính cách của người bạn thân yêu theo cách cơ bản nhất có thể. Tôi

        1. arm / ɑːrm / (n): cánh tay
        2. ear / ɪər / (n): tai
        3. eye / ɑɪ / (n): mắt
        4. leg / leɡ / (n): chân
        5. mũi / noʊz / (n): mũi
        6. Finger / ˈfɪŋ · ɡər / (n): ngón tay
        7. High / tɔl / (a): cao
        8. ngắn / ʃɔrt / (a) bị chặn, thấp
        9. Big / bɪg / (a): to
        10. small / smɔl / (a): nhỏ
        11. – active / ˈæk tɪv / (adj): hăng hái, năng động
        12. Appearance / əˈpɪər · əns / (n): bề ngoài, bề ngoài
        13. nhàm chán /ˈbɔː.rɪŋ/ (tính từ): nhàm chán
        14. Confidence / ˈkɒn fɪ dənt / (tính từ): tự tin, tự tin
        15. tò mò / ˈkjʊər · i · əs / (tính từ): tò mò, thích học
        16. gardenening / ˈɡɑrd · nɪŋ / (v): làm vườn
        17. lính cứu hỏa / ˈfɑɪərˌfɑɪ · t̬ər / (n): lính cứu hỏa
        18. Pháo hoa / ˈfɑɪərˌwɜrks / (n): pháo hoa
        19. funny / ˈfʌn i / (adj): hài hước, vui nhộn
        20. Generous / ˈdʒen · ə · rəs / (tính từ): hào phóng, hào phóng
        21. Patience / ˈpeɪ · ʃənt / (tính từ): bình tĩnh
        22. Personality / ˌpɜr · səˈnæl · ɪ · t̬i / (n): tính cá nhân, tính cá nhân
        23. Đáng tin cậy / rɪˈlɑɪ · ə · bəl / (tính từ): đáng tin cậy
        24. nghiêm trọng /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm trọng
        25. shy / ʃɑɪ / (tính từ): nhút nhát, nhút nhát
        26. sports /ˈspɔːr.t̬i/ (tính từ): thể thao, cơ thể khỏe mạnh
        27. Phần 4. Hàng xóm của tôi (nơi tôi sống)

          Học phần 4 sẽ giới thiệu cho bạn các danh từ và tính từ chỉ địa điểm khác nhau để bạn có thể mô tả và diễn đạt địa điểm của mình bằng tiếng Anh

          1. tượng / ˈstætʃ u / (n): tượng
          2. square / skweər / (n): hình vuông
          3. Ga /reɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən / (n): Nhà ga
          4. Cathedral / kəˈθi drəl / (n): nhà thờ
          5. Memorial /məˈmɔːr.i.əl/ (n): đài tưởng niệm
          6. left / left / (n, a): left
          7. Yes / raɪt / (n, a): có
          8. thẳng / streɪt / (n, a): thẳng
          9. hẹp /ˈner.oʊ/ (a): hẹp
          10. Noisy /ˈnɔɪ.zi/ (a): Ồn ào
          11. đông đúc /ˈkraʊ.dɪd/ (a): đông đúc
          12. yên lặng / ˈkwaɪ ɪt / (a): yên tĩnh
          13. art gallery / ˈɑːt ˌɡæl.ər.i / (n): phòng trưng bày nghệ thuật
          14. backyard / ˌbækˈjɑːrd / (n): sân sau
          15. Cathedral / kəˈθi · drəl / (n): nhà thờ lớn, thánh đường
          16. Tiện lợi / kənˈvin · jənt / (tính từ): thuận tiện, tiện lợi
          17. dislike / dɪsˈlɑɪk / (v): không thích, không thích, ghét
          18. Sôi động /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (tính từ): thú vị, hào hứng, thú vị
          19. Awesome / fænˈtæs tɪk / (tính từ): tuyệt vời
          20. history / hɪˈstɔr ɪk / (tính từ): cổ xưa, cổ xưa
          21. bất tiện / ˌɪn · kənˈvin · jənt / (tính từ): bất tiện, rắc rối
          22. Không thể tin được / ɪnˈkred · ə · Bli / (trạng từ): không thể tin được, bất ngờ
          23. Modern / ˈmɑd · ərn / (tính từ): hoang dã
          24. Pagoda / pəˈɡoʊ · də / (n): chùa
          25. Palace / ˈpæl · əs / (n): cung điện, dinh thự, trang viên
          26. peace / ˈpis · fəl / (tính từ): yên tĩnh, yên bình
          27. xỉn / pəˈlut / (tính từ): ô nhiễm
          28. Suburb / ˈsʌb ɜrb / (n): Vùng ngoại ô
          29. Temple / ˈtem · pəl / (n): đền, chùa, đền
          30. Terrible / ˈter · ə · bəl / (tính từ): khủng khiếp
          31. workshop / ˈwɜrkˌʃɑp / (n) xưởng (sản xuất, sửa chữa …)
          32. Phần 5. Kỳ quan Thiên nhiên Thế giới

            Học phần 5 sẽ cung cấp cho các em từ vựng về du lịch và quan điểm thế giới

            1. sun cream / ˈsʌn ˌkriːm / (n): kem chống nắng
            2. dragor /ˈsɪz.ər/ (n): cái kéo
            3. túi ngủ / ˈsli · pɪŋ ˌbæɡ / (n): túi ngủ
            4. ba lô / ˈbækˌpæk / (n): ba lô
            5. la bàn / ˈkʌm · pəs / (n) la bàn
            6. sa mạc / dɪˈzɜrt / (n) sa mạc
            7. Mountain / ˈmɑʊn tən / (n): núi
            8. lake / leɪk / (n): hồ
            9. river / ˈrɪv · ər / (n): sông
            10. Forest / ˈfɔr · əst / (n): Rừng
            11. Waterfall / ˈwɔ · t̬ərˌfɔl / (n): Thác nước
            12. boat / boʊt / (n): thuyền
            13. boot / buːt / (n): ủng
            14. cave / keɪv / (n): hang động
            15. Gourmet / kwɪˈziːn / (n): kỹ thuật nấu nướng, nghệ thuật nấu nướng
            16. Various / ˈdɑɪ · vɜrs / (tính từ): đa dạng
            17. Essential / ɪˈsen · ʃəl / (tính từ): rất cần thiết
            18. island /ˈaɪ.lənd/ (n): đảo
            19. rock / rɑk / (n): đá, đá
            20. Thrilling / ˈθrɪl · ɪŋ / (adj) (lý do): hồi hộp
            21. torch / tɔrtʃ / (n): ngọn đuốc
            22. đại lý du lịch / ˈtræv · əl eɪ · dʒənt / (n) đại lý du lịch
            23. Valley / ˈvæl · i / (n): thung lũng
            24. lướt ván buồm / ˈwɪndˌsɜr · fɪŋ / (n): lướt ván buồm
            25. wonder / ˈwʌn · dər / (n): thắc mắc
            26. Phần 6. Kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán của chúng tôi

              Kỳ nghỉ lễ hội mùa xuân luôn là chủ đề khiến trẻ hứng thú tìm hiểu. Bên cạnh đó, Tết cũng là một phần của bản sắc văn hóa Việt Nam và rất vui khi giúp các em hiểu được ngày Tết của đất nước mình thông qua tiếng Anh.

              1. flower / ˈflɑʊ · ər / (n): hoa
              2. firework /ˈfaɪr.wɝːk/ (n): bắn pháo hoa
              3. New Year money / ˈlʌk i ˈmʌn i / (n): Tiền mừng năm mới
              4. Xinghua /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs · əm / (n): Xinghua
              5. Peach Blossom / pitʃ blɑs · əm / (n) Peach Blossom
              6. Điều ước: Thực hiện một điều ước
              7. Tới chùa: đi chùa
              8. decor / ˈdek · əˌreɪt / (v): trang trí, trang trí
              9. Trồng cây: Trồng cây
              10. Xem pháo hoa: Ngắm pháo hoa
              11. Lịch treo tường: Lịch treo tường
              12. Tặng tiền năm mới: Tặng tiền năm mới
              13. Mua sắm: Mua sắm
              14. Thăm gia đình: Thăm gia đình
              15. Mua hoa đào: Mua hoa đào
              16. Đồ nội thất sạch: Đồ nội thất sạch
              17. calendar / ˈkæl n dər / (n): lịch
              18. Celebrate / ˈsel · əˌbreɪt / (v): Ăn mừng
              19. Family Gathering (n): Tụ tập gia đình
              20. Feather / ˈfeð · ər / (n): Lông vũ
              21. first-footer / ˈfɜrstˈfʊt / (n): người xông nhà (đầu năm mới)
              22. remove / rɪˈmuv / (v): loại bỏ
              23. Wish / wɪʃ / (n, v): một điều ước
              24. Phần 7. Tivi

                Bài 7 sẽ chủ yếu giới thiệu cho trẻ các từ vựng liên quan đến TV, chẳng hạn như thể loại phim, danh từ liên quan đến TV và danh từ chung trong lĩnh vực này

                / p>

                1. Cartoon / kɑrˈtun / (n): phim hoạt hình
                2. game show / ˈɡeɪm ˌʃoʊ / (n): chương trình trò chơi, chương trình giải trí
                3. film / fɪlm / (n): phim truyện
                4. hài /ˈkɑː.mə.di/ (n): hài kịch, hài kịch
                5. newsreader /ˈnjuːzˌriː.dər/ (n): người đọc tin tức trên radio hoặc TV
                6. weatherman / ˈweð · ərˌmæn / (n): người thông báo thông tin thời tiết trên đài phát thanh hoặc truyền hình
                7. adventure / ədˈven tʃər / (n) cuộc phiêu lưu
                8. thông báo / əˈnɑʊns / (v): thông báo
                9. Audience / ˈɔ · di · əns / (n): khán giả
                10. Character / ˈkær · ək · tər / (n): Nhân vật
                11. vụng về / ˈklʌm zi / (tính từ): vụng về
                12. Documentary / ˌdɑk · jəˈmen · tə · ri / (n): Phim tài liệu
                13. education / ˈedʒ · əˌkeɪt / (v): giáo dục
                14. education / ˌedʒ · əˈkeɪ · ʃən · əl / (tính từ): giáo dục
                15. Entertainment / ˌen · tərˈteɪn / (v): giải trí
                16. event / ɪˈvent / (n): sự kiện
                17. fair / feər / (n): công bằng, công bằng
                18. thú vị / ˈfʌn i / (adj): thú vị
                19. main / meɪn / (adj): chính, chính
                20. Way / ˈmæn ər / (n): đường đi, phong cách
                21. music / ˈmju · zɪ · kəl / (n): biểu diễn âm nhạc, âm nhạc
                22. national / ˈnæʃ · ə · nəl / (tính từ): thuộc về quốc gia
                23. program /ˈproʊ.ɡræm/ (n): chương trình
                24. remote control / rɪˈmoʊt kənˈtroʊl / (n): điều khiển từ xa (TV)
                25. report / rɪˈpɔr t̬ər / (n): phóng viên
                26. Schedule /ˈskedʒ.uːl/ (n): chương trình, lịch trình
                27. series / ˈsɪər iz / (n): Phim truyền hình dài tập
                28. viewer / ˈvju · ər / (n): người xem (truyền hình)
                29. Phần 8. Thể thao và Trò chơi

                  Trong Bài 8, các em sẽ học cách gọi tên các môn thể thao và các tính từ chỉ cảm xúc có liên quan bằng tiếng Anh

                  1. bridge / ˈbædˌmɪn tən / (n): cầu lông
                  2. football / ˈvɑl · iˌbɔl / (n): bóng chuyền
                  3. football / ˈfʊtˌbɔl / (n): bóng đá
                  4. ngựa đua / hɔːrs ˈreɪs / (n): cuộc đua ngựa
                  5. Basket / ˈbæs · kɪtˌbɔl / (n): bóng rổ
                  6. bóng chày / ˈbeɪsˌbɔl / (n): bóng chày
                  7. tennis / ˈten · ɪs / (n): quần vợt
                  8. Table tennis / ˈteɪ · bəl ˌten · ɪs / (n): bóng bàn
                  9. regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): đua thuyền
                  10. gymnastics / dʒɪmˈnæs tɪks / (n): môn thể dục dụng cụ
                  11. marathon / ˈmær · əˌθɑn / (n): cuộc chạy marathon
                  12. cực vault / ˈpoʊl ˌvɔlt / (n): cực hầm
                  13. Athletics / æθˈlet̬ ɪks / (n): môn điền kinh
                  14. tỷ lệ vượt rào / ˈhɜr · dəl reɪt / (n): tỷ lệ vượt rào
                  15. Cử tạ / ˈweɪtˌlɪf tɪŋ / (n): Cử tạ
                  16. bơi lội / ˈswɪm · ɪŋ / (n): bơi lội
                  17. ice-skating / ˈɑɪs ˌskeɪt / (n): trượt băng
                  18. water-skiing / ˈwɔ · t̬ər ˈskiː.ɪŋ / (n): trượt nước
                  19. high jump / ˈhaɪˌdʒʌmp / (n): nhảy cao
                  20. archery / ˈɑr tʃə ri / (n): bắn cung
                  21. lướt ván buồm / ˈwɪndˌsɜr · fɪŋ / (n): lướt ván buồm
                  22. Bicycle / ˈsaɪ klɪŋ / (n): Xe đạp
                  23. vận động viên / ˈæθˌlit / (n): vận động viên
                  24. Career / kəˈrɪər / (n): sự nghiệp, sự nghiệp
                  25. Chúc mừng / kənˌɡrætʃ · əˈleɪ · ʃənz / (n): chúc mừng
                  26. lect / ɪˈlekt / (v): chọn, bỏ phiếu
                  27. device / ɪˈkwɪp mənt / (n): thiết bị, dụng cụ
                  28. Exhausted /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (tính từ): kiệt sức, kiệt sức
                  29. Awesome / fænˈtæs tɪk / (tính từ): tuyệt vời
                  30. fit / fɪt / (tính từ): khỏe mạnh
                  31. gym / dʒɪm / (n): trung tâm thể dục
                  32. racket / ˈræk · ɪt / (n): vợt (cầu lông …)
                  33. ván trượt /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n, v) ván trượt, ván trượt
                  34. ski / ski / (n, v): trượt tuyết, ván trượt tuyết
                  35. skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n): trượt tuyết
                  36. sports Competition / spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən / (n): thi đấu thể thao
                  37. sports /ˈspɔːr.t̬i/ (tính từ) khỏe mạnh, thể thao
                  38. Phần 9. Các thành phố trên thế giới

                    Unit 9 giúp trẻ em bước ra ngoài thế giới và tiếp thu vốn từ vựng phong phú liên quan đến nước ngoài và di sản thế giới

                    1. asia /ˈeɪ.ʒə/ (n): Châu Á
                    2. africa /ˈæf.rɪ.kə/ (n): Châu Phi
                    3. europe /ˈjʊr.əp/ (n): Châu Âu
                    4. holland /ˈhɑː.lənd/ (n): hà lan
                    5. Australia /ɑːˈstreɪl.jə/ (n): Úc
                    6. United States /əˈmer.ɪ.kə/ (n): Hoa Kỳ
                    7. antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n): Nam Cực
                    8. common / ˈkɒm ən / (tính từ): thông thường, bình thường
                    9. Continent / ˈkɑn · tən · ənt / (n): Lục địa
                    10. Creature / ˈkri · tʃər / (n): Sinh vật, Sinh vật
                    11. design / dɪˈzɑɪn / (n, v): thiết kế
                    12. hành trình / ˈdʒɜr ni / (n): hành trình
                    13. mốc / ˈlændˌmɑrk / (n): phong cảnh (trong thành phố)
                    14. Lovely / ˈlʌv li / (tính từ): đáng yêu
                    15. music / ˈmju · zɪ · kəl / (n): âm nhạc
                    16. Palace / ˈpæl · əs / (n): Cung điện
                    17. Popular / ˈpɑp · jə · lər / (tính từ): nổi tiếng, phổ biến
                    18. postcard / ˈpoʊstˌkɑrd / (n): bưu thiếp
                    19. Symbol / ˈsɪm · bəl / (n): Biểu tượng
                    20. tower / ˈtɑʊ · ər /: (n) tháp
                    21. Di sản Thế giới được UNESCO công nhận /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher · ə · t̬ɪdʒ / (n): Di sản Thế giới được UNESCO công nhận
                    22. well-known / ˈwelˈnoʊn / (tính từ): nổi tiếng
                    23. Phần 10. Ngôi nhà tương lai của chúng ta

                      Trong bài học này, học sinh lớp sáu sẽ học từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà ở, chẳng hạn như loại nhà ở. Thiết bị gia dụng, …

                      1. Apartment / əˈpɑrt mənt /: căn hộ
                      2. chung cư / ˌkɑn · dəˈmɪn · i · əm / (n): căn hộ
                      3. penthouse / ˈpent · hɑʊs / (n): tầng trên cùng của một toà nhà cao tầng
                      4. căn hộ tầng hầm / ˈbeɪs mənt əˈpɑrt mənt / (n): căn hộ ở tầng hầm
                      5. villa / ˈvɪl · ə / (n): biệt thự
                      6. tv cable (cáp tv) / ˈkeɪ · bəl ˈtel · əˌvɪʒ · ən / (n): truyền hình cáp
                      7. Tủ lạnh / frɪdʒ / (n): tủ lạnh
                      8. Dụng cụ / əˈplɑɪ · əns / (n): thiết bị, dụng cụ
                      9. Automatic / ˌɔ · t̬əˈmæt̬ · ɪk / (tính từ): tự động
                      10. lâu đài / ˈkæs · əl / (n): lâu đài
                      11. Thoải mái / ˈkʌm · fər · t̬ə · bəl / (tính từ): đầy đủ, thoải mái
                      12. Helicopter / ˈhel · ɪˌkɑp · tər / (n): trực thăng
                      13. hi-tech / ˈhɑɪˈtek / (adj): công nghệ cao
                      14. care of / lʊk ˈæf tər / (v): chăm sóc, chăm sóc
                      15. Modern / ˈmɑd · ərn / (tính từ): hiện đại
                      16. motorhome / ˈməʊtəˌhəʊm / (n): đoàn caravan (có xe kéo)
                      17. Skyscraper / ˈskɑɪˌskreɪ · pər / (n): Nhà chọc trời
                      18. smart / smɑːrt / (tính từ): thông minh
                      19. Solar /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi / (n) Solar
                      20. không gian vũ trụ / Speɪs / (n) không gian vũ trụ
                      21. special / ˈspeʃ · əl / (tính từ) đặc biệt
                      22. ufo /ˌjuː.efˈoʊ/ là viết tắt của UFO (n) vật thể bay, đĩa bay
                      23. Phần 11. Thế giới xanh của chúng ta

                        Tất nhiên, giáo dục môi trường luôn là điều bắt buộc đối với trẻ em. Unit 11 sẽ cho các em tiếp xúc với các từ vựng liên quan đến môi trường và hiểu thêm về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường

                        1. ô nhiễm không khí / eər pəˈlu · ʃən / (n): ô nhiễm không khí
                        2. ô nhiễm đất / sɔɪl pəˈlu · ʃən / (n): ô nhiễm đất
                        3. deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n): phá rừng, phá rừng
                        4. Ô nhiễm tiếng ồn / nɔɪz pəˈlu · ʃən / (n): ô nhiễm tiếng ồn
                        5. Nước ô nhiễm / ˈwɔ · t̬ər pəˈlu · ʃən / (n): ô nhiễm nước
                        6. Required / bɪ ɪn nid / (v): bắt buộc
                        7. nguyên nhân / kɔz / (v): nguyên nhân
                        8. từ thiện / ˈtʃær · ɪ · t̬i / (n): tổ chức từ thiện
                        9. biến mất / ˌdɪs · əˈpɪər / (v): biến mất
                        10. làm một cuộc khảo sát / du eɪ ˈsɜr · veɪ /: thực hiện một cuộc khảo sát
                        11. effect / ɪˈfɛkt / (n): hiệu ứng
                        12. Electric / ɪˌlekˈtrɪs · ət̬ · i / (n): Điện
                        13. energy / ˈen · ər · dʒi / (n): năng lượng
                        14. environment / ɪnˈvɑɪ · rən · mənt / (n): môi trường
                        15. natural / ˈnætʃ · ər · əl / (tính từ): tự nhiên
                        16. Pollution / pəˈlut / (v): Sự ô nhiễm
                        17. Pollution / pəˈlu · ʃən / (n): Sự ô nhiễm
                        18. recycle / riˈsɑɪ · kəl / (v): tái chế
                        19. Recycling bin / ˌriːˈsaɪ.klɪŋbɪn / (n): thùng tái chế
                        20. Reduce / rɪˈdus / (v): giảm bớt
                        21. refillable /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ (adj): có thể nạp lại
                        22. reuse / riˈjuz / (v): tái sử dụng
                        23. sea level / ˈsi ˌlev · əl / (n): mực nước biển
                        24. Phần 12. Rô bốt (Rô bốt)

                          Unit 12 giúp trẻ giải phóng trí tưởng tượng của mình thông qua chủ đề vui nhộn “rô bốt”, nơi trẻ có thể thể hiện trí tưởng tượng của mình về rô bốt trong tương lai bằng tiếng Anh

                          p>

                          1. Chơi bóng đá / pleɪ ˈfʊtˌbɔl /: chơi bóng đá
                          2. hát một bài hát / sɪŋ eɪ / sɔŋ /: hát một bài hát
                          3. Robot dạy học /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt /: Robot dạy học
                          4. Robot công nhân / ˈwɜr · kər ˈroʊ.bɑːt /: Robot công nhân
                          5. Bác sĩ rô bốt / ˈdɑk tər /: Bác sĩ rô bốt
                          6. Home Robot / hom ˈroʊ.bɑːt /: Home Robot
                          7. wash /ˈlɑːn.dri/ (n): giặt ủi
                          8. Make the bed / meɪk bed /: dọn giường
                          9. Trim the hedge / kʌt hedʒ /: tỉa hàng rào
                          10. để rửa chén / du dɪʃ: ez /: để rửa chén
                          11. (tốt / xấu) thói quen /ˈhæb.ɪt/: thói quen (tốt / xấu)
                          12. Đi tới ảnh / đi xem phim: đi xem phim / đi xem phim
                          13. Còn rất nhiều việc phải làm: Còn rất nhiều việc phải làm
                          14. go out / ɡoʊ aʊt /: đi ra ngoài, đi chơi
                          15. go / come to town: đi đến thị trấn
                          16. gardenening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n): công việc làm vườn
                          17. bảo vệ / ɡɑːrd / (v) xem
                          18. Laundry / ˈlɑːn.dri / (n): quần áo cần giặt
                          19. lift / lɪft / (v): nâng, nâng, nâng
                          20. nhỏ / ˈmɑɪ · nər / (tính từ): nhỏ, không quan trọng
                          21. ý kiến ​​/ əˈpɪn yən / (n): ý kiến, quan điểm
                          22. hành tinh / ˈplæn · ɪt / (n): hành tinh
                          23. Recognition / ˈrek · əɡˌnɑɪz / (v): nhận ra
                          24. Robot /ˈroʊ.bɑːt/ (n): Người máy
                          25. role / roʊl / (n): vai trò
                          26. trạm không gian / speechs ˌsteɪ · ʃən / (n): trạm không gian
                          27. type / taɪp / (n): loại, loại
                          28. water / ˈwɔ · t̬ər / (v): tưới nước
                          29. Ngoài những từ vựng gần gũi với đời thực nhưng không kém phần thú vị, ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 của chương trình mới còn chú trọng đến tính đơn giản và được thiết kế để học sinh làm quen với tiếng Anh.

                            Chương trình mới toàn diện ngữ pháp tiếng Anh lớp sáu

                            Quà tặng đơn giản:

                            s + vs / es + o (động từ tobe)

                            s + do / does + v + o (đối với động từ thông thường)

                            ký hiệu đơn giản hiện tại: luôn luôn, mọi, thường, thường, nói chung, thường xuyên.

                            Cách sử dụng Simple Now:

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button