TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN DÀNH CHO BÉ LỚP 6

Những từ vựng tiếng anh cơ bản 6

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new school

– smart / smɑːrt / (tính từ): thông minh, khéo léo, thông minh

-surround / səˈrɑʊnd / (v): bao quanh

– sofa / ˈsoʊ · fə / (n): ghế sô pha, ghế sô pha

– Behind / bɪˈhaɪnd / (pre): đằng sau, đằng sau

– between / bɪˈtwin / (front): ở giữa

– rương ngăn kéo / ˌtʃest əv ˈdrɔːrz / (n): rương ngăn kéo

– crazy /ˈkreɪ.zi/ (tính từ): kỳ lạ, kỳ lạ

– bách hóa /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr / (n): cửa hàng bách hóa

-dishwasher / ˈdɪʃˌwɑʃ ər / (n) máy rửa chén (đĩa) đĩa

– Furniture / ˈfɜr nɪ tʃər / (n): bàn ghế, đồ đạc

– in front of / ɪn ‘frʌnt ʌv / (pre): ở phía trước, phía trước

– lộn xộn /ˈmes.i/ (adj): lộn xộn, lộn xộn

-Microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n): lò vi sóng

– move / muːv / (v): di chuyển, di chuyển

– next to / ‘nɛkst tu / (trước): tiếp theo

– under / ˈʌn dər / (front): bên dưới, bên dưới

– racing /ˈreɪ.sɪŋ/ (n): đua xe

-Reliable / rɪˈlɑɪ · ə · bəl / (tính từ): đáng tin cậy

– nghiêm trọng /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm trọng

-shy / ʃɑɪ / (tính từ): nhút nhát, nhút nhát

– sports /ˈspɔːr.t̬i/ (tính từ): thể thao, cơ thể khỏe mạnh

-Volunteer / ˌvɑl · ənˈtɪr / (n): Tình nguyện viên

–odiac / ˈzoʊd · iˌæk / (n) cung hoàng đạo

– temple / ˈtem · pəl / (n): đền, chùa, đền

– khủng khiếp / ˈter · ə · bəl / (tính từ): khủng khiếp

-workshop / ˈwɜrkˌʃɑp / (n) xưởng (sản xuất, sửa chữa …)

5. Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Natural Wonders of the World

– thạch cao / ˈplæs tər / (n): miếng vá

-walking boots /ˈwɑː.kɪŋ buts / (n): ủng đi bộ

– thuốc giảm đau / ˈpeɪnˌkɪl · ər / (n): thuốc giảm đau

– sun cream / ˈsʌn ˌkriːm / (n): kem chống nắng

– Scior /ˈsɪz.ər/ (n): cái kéo

– túi ngủ / ˈsli · pɪŋ ˌbæɡ / (n): túi ngủ

– ba lô / ˈbækˌpæk / (n): ba lô

– la bàn / ˈkʌm · pəs / (n) la bàn

– sa mạc / dɪˈzɜrt / (n) sa mạc

– mountain / ˈmɑʊn tən / (n): núi

-lake / leɪk / (n): hồ

-river / ˈrɪv · ər / (n): sông

– rừng / ˈfɔr · əst / (n): rừng

-waterfall / ˈwɔ · t̬ərˌfɔl / (n): thác nước

– antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n): Nam Cực

-boat / boʊt / (n): thuyền

– boot / buːt / (n): ủng

-cave / keɪv / (n): hang động

– chef / kwɪˈziːn / (n): kỹ thuật nấu nướng, nghệ thuật nấu nướng

READ  Lưu ngay các tính từ chỉ kích thước trong tiếng anh đầy đủ nhất

– Diverse / ˈdɑɪ · vɜrs / (adj): Đa dạng

– Essential / ɪˈsen · ʃəl / (tính từ): rất cần thiết

– island /ˈaɪ.lənd/ (n): đảo

-rock / rɑk / (n): đá, đá

– ly kỳ / ˈθrɪl · ɪŋ / (adj) (lý do): hồi hộp

– torch / tɔrtʃ / (n): ngọn đuốc

– đại lý du lịch / ˈtræv · əl eɪ · dʒənt / (n) đại lý du lịch

– thung lũng / ˈvæl · i / (n): thung lũng

– lướt ván buồm / ˈwɪndˌsɜr · fɪŋ / (n): lướt ván buồm

– wonder / ˈwʌn · dər / (n): thắc mắc

– Korean / kəˈriən / (n, adj): người / tiếng Hàn

– remove / rɪˈmuv / (v): loại bỏ

– rooster / ˈru · stər / (n): gà trống

– rubbish / ˈrʌb · ɪʃ / (n): rác thải

– Thai / taɪ / (n, adj): người, tiếng Thái

– wish / wɪʃ / (n, v): một điều ước

– pig racing / pɪɡ ˈreɪ · sɪŋ / (n): đua lợn

– program /ˈproʊ.ɡræm/ (n): chương trình

-reason / ˈri zən / (n): lý do

–remote control / rɪˈmoʊt kənˈtroʊl / (n): điều khiển từ xa (TV)

-reporter / rɪˈpɔr · t̬ər / (n): phóng viên

– Schedule /ˈskedʒ.uːl/ (n): chương trình, lịch trình

– series / ˈsɪər iz / (n): Phim truyền hình

– ngu ngốc / ˈstu · pɪd / (tính từ): ngu ngốc, ngu ngốc

– vũ trụ / ˈju · nəˌvɜrs / (n): vũ trụ

– viewer / ˈvju · ər / (n): người xem (TV)

– VĐV / ˈæθˌlit / (n): vận động viên

-boat / boʊt / (n): thuyền

-career / kəˈrɪər / (n): nghề nghiệp, sự nghiệp

– wish / kənˌɡrtʃ · əˈleɪ · ʃənz / (n): chúc mừng

-elect / ɪˈlekt / (v): chọn, bỏ phiếu

– device / ɪˈkwɪp mənt / (n): thiết bị, dụng cụ

– kiệt sức /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (tính từ): kiệt sức, kiệt sức

– fantastic / fænˈtæs tɪk / (tính từ): tuyệt vời

– fit / fɪt / (tính từ): khỏe mạnh

– goggles / ˈɡɑɡ · əlz / (n): kính bảo hộ (để bơi)

-gym / dʒɪm / (n): trung tâm thể dục

– last / læst / (v): mở rộng

– racket / ˈræk · ɪt / (n): vợt (cầu lông …)

– coi / rɪˈgɑrd / (v): cân nhắc

– ring / rɪŋ / (n): võ đài quyền anh

– ván trượt /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n, v) ván trượt, ván trượt

-ski / ski / (n, v): trượt tuyết, ván trượt tuyết

-skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n): trượt tuyết

– sports Competition / spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən / (n): thi đấu thể thao

– sports /ˈspɔːr.t̬i/ (tính từ) khỏe mạnh, thể thao

– Di sản Thế giới được UNESCO công nhận /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher · ə · t̬ɪdʒ / (n): Di sản Thế giới được UNESCO công nhận

READ  Từ vựng về Bạn Bè: HACK vốn từ trong 5 phút để đạt điểm tối đa mọi bài thi

–well-known / ˈwelˈnoʊn / (tính từ): nổi tiếng

10. Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Our Future House

– flat / əˈpɑrt mənt / và flat / flæt / (n): bằng phẳng

Hai từ này thường có cùng nghĩa với “căn hộ”. Tuy nhiên, theo phong tục, ở một số nơi, một căn hộ nhỏ được gọi là căn hộ, và một căn lớn có thể chiếm cả một tầng được gọi là căn hộ.

– chung cư / ˌkɑn · dəˈmɪn · i · əm / (n): căn hộ

– penthouse / ˈpent · hɑʊs / (n): tầng trên cùng của một toà nhà cao tầng

– căn hộ ở tầng hầm / ˈbeɪs mənt əˈpɑrt mənt / (n): căn hộ ở tầng hầm

– houseboat / ˈhɑʊsˌboʊt / (n): thuyền nhà

– villa / ˈvɪl · ə / (n): biệt thự

– truyền hình cáp (tv cable) / ˈkeɪ · bəl ˈtel · əˌvɪʒ · ən / (n): truyền hình cáp

-refrigerator / frɪdʒ / (n): tủ lạnh

– wifi (Wireless Fidelity) / ˈwɑɪˈfɑɪ /: hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến

– wireless / ˈwɑɪər · ləs / (adj, n): không dây, không dây

– TV không dây / ˈwɑɪər · ləsˌtiːˈviː / (n) TV có kết nối mạng không dây

– Dụng cụ / əˈplɑɪ · əns / (n): thiết bị, dụng cụ

– automatic / ˌɔ t̬əˈmæt̬ ɪk / (tính từ): tự động

– Castle / ˈkæs · əl / (n): lâu đài

-com Comfort / ˈkʌm · fər · t̬ə · bəl / (tính từ): đầy đủ, thoải mái

-dry / drɑɪ / (v): khô, khô

– trực thăng / ˈhel · ɪˌkɑp · tər / (n): trực thăng

– hi-tech / ˈhɑɪˈtek / (adj): công nghệ cao

– iron / aɪrn / (v): bàn là, bàn là (quần áo)

– care of / lʊk ˈæf tər / (v): chăm sóc, chăm sóc

– modern / ˈmɑd · ərn / (tính từ): hiện đại

– motorhome / ˈməʊtəˌhəʊm / (n): đoàn caravan (có xe kéo)

– skyscraper / ˈskɑɪˌskreɪ · pər / (n): nhà chọc trời

– smart / smɑːrt / (adj): thông minh

– năng lượng mặt trời /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi / (n) năng lượng mặt trời

– không gian vũ trụ space / Speɪs / (n)

– special / ˈspeʃ · əl / (tính từ) đặc biệt

– ufo /ˌjuː.efˈoʊ/ là viết tắt của UFO (n) vật thể bay, đĩa bay

-pollute / pəˈlut / (v): ô nhiễm

– Pollution / pəˈlu · ʃən / (n): Sự ô nhiễm

READ  100 Câu Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn nên bỏ túi

-president / ˈprez · ɪ · dənt / (n): Tổng thống

– recycle / riˈsɑɪ · kəl / (v): tái chế

-Recycle Bin / ˌriːˈsaɪ.klɪŋbɪn / (n): Thùng rác

– Reduce / rɪˈdus / (v): giảm bớt

– refillable /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ (adj): có thể nạp lại

-reuse / riˈjuz / (v): tái sử dụng

– sea level / ˈsi ˌlev · əl / (n): mực nước biển

– swap / swɑːp / (v) hoán đổi

– package / ræp / (v) gói, gói

12. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 Robots

– play football / pleɪ ˈfʊtˌbɔl /: chơi bóng đá

– sing a song / sɪŋ eɪ / sɔŋ /: hát một bài hát

– Robot dạy học /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt /: Robot dạy học

– Robot công nhân / ˈwɜr · kər ˈroʊ.bɑːt /: Robot công nhân

– Doctor Robot / ˈdɑk tər /: Bác sĩ Robot

– Robot gia dụng / hoʊm ˈroʊ.bɑːt /: Robot gia đình

-L vàng da /ˈlɑːn.dri/ (n): Giặt là

– make the bed / meɪk bed /: dọn giường

– trim the hedge / kʌt hedʒ /: tỉa hàng rào

– rửa chén / du ðə dɪʃ: ez /: rửa chén

– (tốt / xấu) thói quen / ˈhæb.ɪt /: thói quen (tốt / xấu)

– go to the photo / go to the movie: go to the movie / go to the movie

– Còn rất nhiều việc phải làm: Còn rất nhiều việc phải làm

– go out / ɡoʊ aʊt /: đi ra ngoài, đi chơi

– go / come to town: đi đến thị trấn

– gardenening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n): làm vườn

– gác / ɡɑːrd / (v) xem

-lellowry / ˈlɑːn.dri / (n): quần áo cần giặt

– lift / lɪft / (v): nâng, nâng, nâng

-minor / ˈmɑɪ · nər / (tính từ): thứ yếu, không quan trọng

– idea / əˈpɪn yən / (n): ý kiến, quan điểm

-plane / ˈplæn · ɪt / (n): hành tinh

-identify / ˈrek · əɡˌnɑɪz / (v): xác định

– robot /ˈroʊ.bɑːt/ (n): người máy

-role / roʊl / (n): vai trò

– Space Station / speech ˌsteɪ · ʃən / (n): Trạm vũ trụ

– type / taɪp / (n): loại, loại

– water / ˈwɔ · t̬ər / (v): nước, nước

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cơ bản lớp 6 do igems sưu tầm và sắp xếp giúp các em hệ thống hóa toàn bộ kiến ​​thức ngữ pháp đã học trong năm, giúp các em dễ dàng ghi nhớ. Từ đó nâng cao kỹ năng tiếng Anh hiện có. Mời các bạn vào và tải về để đáp ứng nhu cầu học tập của mình!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *