Full Bảng từ vựng màu sắc tiếng Anh đầy đủ nhất & ý nghĩa

Từ vựng màu sắc tiếng anh

Cuộc sống được tạo nên từ những màu sắc cơ bản nhất. Vậy bạn đã đọc được hết từ vựng tiếng Anh về màu sắc chưa? ieltscapoc.com.vn bài viết hôm nay sẽ mang đến cho các bạn một chủ đề vô cùng hấp dẫn, đó là tổng hợp từ vựng tiếng anh về màu sắc và ý nghĩa chi tiết của từng màu sắc. Cùng nhau khám phá nhé!

1. Màu cơ bản bằng tiếng Anh

1.1. Tên màu chính tiếng Anh

Ngoài ra còn có nhiều từ được tô màu bằng tiếng Anh. Ban đầu, bạn nên nghiên cứu màu sắc mà bạn thích hoặc ấn tượng, bởi vì khi một màu sắc gắn liền với cảm xúc và trải nghiệm của bạn, bạn sẽ nhớ nó lâu hơn. Vì kết nối cảm xúc nên cách học từ vựng sẽ hiệu quả và lâu dài.

Bây giờ, hãy bắt đầu với những màu cơ bản nhất! Dưới đây là bảng chú giải màu sắc bằng tiếng Anh.

  1. white / waɪt / (tính từ): trắng
  2. Blue / bluː / (tính từ): xanh lam
  3. green / griːn / (tính từ): xanh lá cây
  4. yellow /ˈjel.əʊ/ (tính từ): màu vàng
  5. cam /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): cam
  6. màu hồng / pɪŋk / (tính từ): màu hồng
  7. Grey / greɪ / (tính từ): xám
  8. red / red / (tính từ): đỏ
  9. Black / blæk / (adj): đen
  10. brown / braʊn / (tính từ): nâu
  11. beige / beɪʒ / (tính từ): màu be
  12. violet /ˈvaɪə.lət/ (tính từ): màu tím
  13. màu tím / `pə: pl /: màu tía
  14. Đỏ tươi / brait red /: đỏ tươi
  15. Bright green / brait grːn /: xanh lá cây tươi sáng
  16. Xanh lam sáng / brait bluː / Xanh lam sáng.
  17. Màu nâu sẫm / dɑ: k braʊn /: màu nâu sẫm
  18. Màu xanh lá cây đậm / dɑ: k griːn /: màu xanh lá cây đậm
  19. Xanh lam đậm / dɑ: k bluː / xanh lam đậm
  20. Nâu nhạt / lait braʊn /: nâu nhạt
  21. Màu xanh lá cây nhạt / lait grːn /: màu xanh lục nhạt
  22. Xanh lam nhạt / lait bluː /: xanh lam nhạt
  23. 1.2. Nhóm màu chính

    Trước khi tìm hiểu các màu cụ thể, chúng ta hãy xem xét ba danh mục màu chính: ấm, mát và trung tính. Với mỗi nhóm màu sẽ mang đến một cảm giác khác nhau.

    Màu nóng

    Điều này bao gồm màu đỏ, vàng và cam, cũng như các biến thể như màu hồng. Do độ sáng của chúng và liên kết với mặt trời, những màu này gợi lên sự ấm áp. Nhìn chung, chúng truyền tải sự lạc quan, nhiệt tình và tâm huyết.

    Màu lạnh

    Bao gồm xanh lục, xanh lam, tím và các biến thể của chúng, chẳng hạn như màu tím. Những màu này được coi là mát mẻ vì chúng phổ biến trong tự nhiên và được biết đến với đặc tính làm dịu. Những gam màu này mang đến cảm giác thư thái, êm dịu và dễ chịu.

    Màu trung tính

    Có sẵn các màu nâu, đen và trắng, cũng như các biến thể màu xám. Chúng thường được kết hợp với những gam màu nóng hoặc lạnh, mặc dù bản thân chúng là những màu rất tinh tế. Màu trung tính là những màu mạnh mẽ và thuần khiết, đôi khi được gọi là tông màu đất.

    Tại thời điểm này, bạn có thể có hiểu biết tương tự về các màu chính, vì vậy chúng ta hãy đi vào các màu cụ thể.

    2. Màu trắng trong tiếng anh là gì?

    white / waɪt /: white

    Trong tiếng Anh, white (trắng) được coi là một màu tích cực liên quan đến sự trong sáng, ngây thơ trong sáng.

    Ý nghĩa của màu trắng

    Trong hầu hết các nền văn hóa, màu trắng là biểu tượng của sự đơn giản và thuần khiết tuyệt đối. Điều này rất dễ lý giải vì dù chỉ một vết nhỏ, thậm chí là một giọt nước không màu trên nền trắng cũng rất dễ nhận biết.

    Có thể hiểu rằng các cô dâu phương Tây luôn chọn váy trắng trong ngày trọng đại của mình: để chứng tỏ sự trinh trắng của mình. Nhưng đối với những người Phương Đông, màu trắng (hoàn toàn bằng ngà voi, có một chút màu vàng) tượng trưng cho sự tang tóc. Vì vậy, trong một số gia đình truyền thống hiện nay, đặc biệt là trong hôn nhân vẫn tồn tại những mâu thuẫn văn hóa nhất định.

    Ngoài ra, màu trắng còn có nghĩa là hòa giải, hòa bình và trung lập. Đôi khi, vì màu trắng quá đơn giản, nó có xu hướng khiến người ta cảm thấy thờ ơ, cô đơn và thất bại. Có lẽ vì vậy mà lá cờ đầu hàng có màu trắng.

    3. Màu đỏ trong tiếng anh là gì?

    red / red /: red

    Red (đỏ) là màu của lửa và máu, gắn liền với sức mạnh, quyền lực, nỗ lực và nhiệt huyết, đồng thời cũng là biểu tượng của sự đe dọa, nguy hiểm và chiến tranh.

    Ý nghĩa của màu đỏ

    Có thể cho rằng đây là màu có ý nghĩa nhất. Tốt có, xấu có. Chúng liên quan đến sức khỏe (màu của máu), tình yêu (màu của sự lãng mạn), và tức giận (màu của sự tức giận). Hầu hết những phẩm chất này đều có điểm chung: nhiệt tình.

    Khi chúng ta tức giận, mặt của chúng ta đỏ lên. Mặt của chúng tôi đỏ lên khi chúng tôi cảm thấy xấu hổ. Điều này có thể được giải thích là do sự giãn nở của các mạch máu trên mặt, cho phép máu lưu thông nhiều hơn. Làn da thiếu hồng hào hay nhợt nhạt được coi là thiếu sức sống. Máu đỏ là nguồn năng lượng và nguồn cảm xúc. Hoa hồng đỏ tượng trưng cho tình yêu vì màu đỏ là màu của trái tim! ! ! Và tình yêu nồng cháy mãnh liệt như màu đỏ.

    Màu đỏ có mặt trong các cung điện hoặc hầu hết các tàu ở phương Đông. Ngay cả trong quan niệm dân gian, các loại đá quý màu đỏ như ruby ​​và garnet được cho là có khả năng bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật. Ví dụ ở Rome, trẻ em đeo san hô đỏ làm bùa hộ mệnh.

    Bạn có nhớ màu đỏ đỏ như thế nào không?

    Thay vì lặp lại màu đỏ cho màu đỏ (n lần), bạn có thể cố gắng nhớ kỹ thuật phát âm tương tự. Bạn có thể thử cách học tương tự với âm thanh như hình bên dưới.

    Ví dụ, khi học từ “red” – màu đỏ, hãy nhớ câu “ Hôm nay trời lạnh nhưng một số sao Việt vẫn không ngại mặc váy ngắn trên thảm đỏ “. . p>

    Từ “ ret ” giúp bạn nhớ cách phát âm và từ “ red ” giúp bạn nhớ nghĩa của từ.

    4. Màu đen trong tiếng anh là gì?

    black / blæk /: đen

    Trong tiếng Anh, đen thường có nghĩa là bí ẩn, quyền lực, quyền lực và tiêu cực.

    Ý nghĩa của màu đen

    Chọn màu đen để tượng trưng cho sự bí ẩn và xấu xa. Khi màn đêm buông xuống, mọi người không có cách nào biết được những gì đang xảy ra xung quanh họ. Trong số đó, bí ẩn lớn nhất của loài người là cái chết. Người xưa, và thậm chí cả người ngày nay, hoàn toàn “mù tịt” trước những gì thực sự xảy ra sau khi một người chết. Để giải thích cho việc lựa chọn màu đen để gợi ý đến cái chết, một số ý kiến ​​cho rằng cái chết có những điểm tương đồng với giấc ngủ (có lẽ đây là lý do của câu “Giấc ngủ ngàn thu”). Con người chỉ có thể ngủ khi màn đêm buông xuống. Nhắm mắt lại và tất cả ánh sáng đều biến mất, chỉ còn lại màu đen.

    Ngoài ra, màu đen còn tượng trưng cho cái ác. Hầu hết các nhân vật phản diện đều sử dụng màu đen để “minh họa” cho tội ác của mình, đặc biệt là trong phim!

    Rất ít người thực sự thích màu đen, nhưng số lượng người sử dụng nó tại nơi làm việc thật đáng kinh ngạc. Vì màu đen có thể gợi lên sự giàu có và quyền lực, dễ khơi dậy trí tò mò của mọi người.

    5. Blue tiếng anh là gì?

    Blue / bluː /: blue

    Màu xanh lam là màu phổ biến nhất trong tất cả các màu ở Anh, theo khảo sát của

    yougov Press (Hoa Kỳ), với con số khổng lồ 33% người tham gia khảo sát từ nhiều quốc gia trên thế giới% chọn màu xanh lam là màu sắc yêu thích của họ mà không do dự. Màu xanh lam tượng trưng cho lòng trung thành, sức mạnh, trí tuệ và sự tin tưởng, dẫn mọi người đến sự bình tĩnh và thư giãn.

    Ý nghĩa của màu xanh lam

    Màu xanh lam cho chúng ta cảm giác nhẹ nhàng, thoải mái nhưng cũng có xu hướng tạo cảm giác nhàm chán. Cũng giống như cuộc sống, nếu cứ bình yên trôi qua sẽ trở nên vô vị.

    Hầu hết văn học từ xưa đến nay đều xác định màu xanh lam là hòa bình, mạnh mẽ và đáng tin cậy. Một lời giải thích rất hợp lý cho điều này là bầu trời và đại dương. Nhìn bầu trời bao la, biển xanh trong xanh, biển lặng khiến con người cảm thấy thư thái, hạnh phúc, phản ánh đúng bản chất của tâm hồn con người. Không phải ngẫu nhiên mà cờ của các tổ chức trên thế giới có màu xanh dương. Nó là biểu tượng của hòa bình và hữu nghị.

    Trong Phong Thủy: Màu xanh lam là màu của nước, tượng trưng cho nguyên tố “nước”. Vì vậy rất thích hợp xuất hiện ở hướng đông và đông nam. Nó có tác dụng bồi bổ yếu tố “mộc” và giúp sinh khí vượng. Khi trẻ nhỏ phát triển, màu xanh dương giúp thư giãn tinh thần, từ đó tăng đáng kể hiệu quả làm việc, học tập và khả năng sáng tạo.

    Trong thiết kế đồ họa: đó là màu của tuổi trẻ và nhiệt huyết. Đó là lý do tại sao áo sơ mi tình nguyện có màu này. Thêm một sự thật mà tôi muốn bạn biết “Nếu bạn muốn giảm cân, hãy thiết kế căn bếp của bạn trong ngôi nhà màu xanh này. Nó sẽ làm giảm cảm giác thèm ăn của bạn”

    Bạn có thể thấy nhiều màu này trên các trang web, logo, banner, mạng xã hội facebook, zalo, skype. Đó là màu sắc của sự chia sẻ, tạo ra giá trị cho cộng đồng và làm nổi bật thông điệp bạn muốn truyền bá rộng rãi.

    6. Màu xanh lá cây trong tiếng anh là gì?

    green / griːn /: xanh lá cây

    Trong tiếng Anh, xanh lá cây tượng trưng cho sự phát triển, hòa thuận và ngoài ra màu xanh lá cây còn mang lại cảm giác an toàn, đó là lý do tại sao đèn giao thông có màu xanh lục. Đôi khi xúc phạm.

    Ý nghĩa của màu xanh lá cây

    Vì những lý do rất rõ ràng trong nhận thức về màu sắc, màu xanh lá cây là biểu tượng đáng tin cậy nhất của thiên nhiên và môi trường. Đây là màu lớn nhất trên thế giới và là màu mà mắt chúng ta có thể dễ dàng nhận ra trong các sắc thái tối nhất của ánh sáng.

    Một điều thú vị khác là nhiều nền văn hóa chọn màu xanh này là màu đại diện cho trí tuệ. Người Ai Cập tin rằng Thoth đã dẫn dắt linh hồn đến sống trên những ngọn đồi xanh tươi, nơi sự sống là vĩnh cửu và trí tuệ là bất diệt. Người La Mã tin rằng màu xanh lá cây là màu của thủy ngân, vị thần của sự nhanh nhạy và thông minh. Đây là lý do tại sao sao Thủy còn được coi là hành tinh của tư tưởng và kiến ​​thức.

    Màu xanh lá cây còn được gọi là màu xanh lá cây. là màu đại diện cho núi rừng. Nó không chỉ là một màu sắc. Nhưng hơn thế nữa, nó là biểu tượng của sự an toàn. Đó là lý do tại sao đèn giao thông trên toàn thế giới đều có màu này.

    Màu xanh lá cây cũng có nghĩa là tăng trưởng và phát triển. Đó là một màu tái sinh, tươi mới. Mặc dù nó không xuất hiện màu xanh như trong cuộc sống của con người, nhưng nó là màu chủ đạo của tự nhiên và có ở khắp mọi nơi.

    Nếu so sánh hai màu xanh dương và xanh lá cây, không nhiều người chọn màu xanh lá cây vì nó mang lại cảm giác chói mắt, kích thích, không giống như màu xanh lam (xanh da trời) mang đến sự bình tĩnh. Thiên đường).

    7. Màu cam trong tiếng anh là gì?

    cam /ˈɒr.ɪndʒ/: cam

    Màu cam có sức mạnh của màu đỏ và niềm vui của màu vàng. Gắn liền với sự vui tươi, nhẹ nhàng và tươi mới.

    Ý nghĩa của màu cam

    Màu cam là sự kết hợp của màu đỏ và màu vàng. Nó là một màu tươi sáng và ấm áp. Nó tượng trưng cho lửa, mặt trời, niềm vui, sự ấm áp và môi trường nhiệt đới. Màu cam được coi là một màu dễ chịu, nhẹ nhàng với chất lượng thơm ngon và hấp dẫn. Nó cũng làm tăng lượng oxy cung cấp cho não và kích thích hoạt động trí óc. Màu cam rất được giới trẻ ưa chuộng. Là một màu cam quýt, ý nghĩa của màu cam gắn liền với thực phẩm lành mạnh, nó có thể kích thích sự thèm ăn. Các nhà thiết kế thường sử dụng màu cam để thể hiện những rung cảm nhiệt đới, một cái gì đó vui vẻ hoặc một cái gì đó cho những người trẻ tuổi.

    Màu cam không được coi là màu chính trong các nền văn minh cổ đại. Nó thường được trộn với màu đỏ hoặc nâu. Nhưng ngày nay, do những đặc tính nổi bật của nó, màu cam chủ yếu được sử dụng cho mục đích phát tín hiệu và cảnh báo trong các thiết bị an toàn. Màu cam nổi bật trên nền trời xanh hoặc đen. Vì vậy, trong khi chiếc quần yếm có màu cam rực rỡ, thì các hộp màu đen của máy bay thực sự có màu cam.

    Trong tâm lý học về màu sắc, màu cam mang lại sự lạc quan và nâng cao tinh thần – nó nâng cao tinh thần của chúng ta. Trên thực tế, màu cam rất lạc quan và nâng cao tinh thần mà tất cả chúng ta nên tìm cách để biến nó thành hiện thực trong cuộc sống hàng ngày của mình. Sử dụng bút chì hoặc bút màu cam có thể là đủ. Màu cam thêm tính ngẫu hứng và cái nhìn tích cực về cuộc sống. Đó là một màu sắc tuyệt vời để sử dụng trong thời kỳ kinh tế khó khăn để tiếp thêm động lực cho chúng ta và giúp chúng ta nhìn thấy khía cạnh tươi sáng của cuộc sống. Với sự nhiệt tình tuyệt vời, màu cam kêu gọi sự phiêu lưu và mạo hiểm, sự tự tin của cơ thể, sự cạnh tranh và độc lập. Những người lấy cảm hứng từ màu cam luôn ở trên con đường!

    Màu cam nổi bật và không bị che khuất theo nghĩa màu, thường khuyến khích hiển thị hoặc ít nhất đó là màu sắc mong muốn. Màu cam gắn liền với giao tiếp xã hội và nó khuyến khích đối thoại hai chiều. Đó là một màu sắc ấm áp và mời gọi, kích thích tâm trí và cơ thể. Nó khiến mọi người phải suy nghĩ và phát biểu. Đồng thời, cam cũng có thể kích thích sự thèm ăn của chúng ta. Nếu bạn thích có mọi người xung quanh bàn của mình, màu cam sẽ giữ cho khách của bạn nói chuyện và ăn trong một thời gian dài. Nhiều nhà hàng sử dụng cam đã tắt như mơ hoặc đào trong trang trí của họ, hoặc các phiên bản sẫm màu hơn như đất nung. Chúng tinh tế hơn màu đỏ, nhưng vẫn làm tăng cảm giác ngon miệng, thúc đẩy trò chuyện và xã giao, chiều lòng khách nên ăn uống nhiều hơn.

    Xem thêm các bài viết hay về từ vựng tiếng Anh

    • Các hành tinh trong Hệ Mặt trời – Tên và Thứ tự tiếng Anh
    • Phân tích tên tiếng Anh và tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo
    • Học bí mật tiếng Anh hàng tháng theo cách cực kỳ độc đáo
    • 8. Màu vàng trong tiếng anh là gì?

      yellow /ˈjel.əʊ/: màu vàng

      Màu vàng là mùa của nắng, gắn liền với cảm giác tận hưởng hạnh phúc, và là màu của trí tuệ và sức mạnh.

      Ý nghĩa của màu vàng

      Sẽ không ngạc nhiên nếu chúng ta biết rằng màu vàng rực rỡ có nghĩa là lạc quan, hạnh phúc, ấm áp, giàu có, giàu có và thịnh vượng. Đây là những thuộc tính chung của mặt trời và kim loại vàng, và người xưa cho rằng màu vàng có ý nghĩa tương tự.

      Nếu mắt người có thể nhìn thấy màu xanh lục với nhiều sắc thái khác nhau, thì trong một biển màu, mắt người sẽ chọn màu vàng là màu nổi bật dễ nhận biết nhất. Lúc đầu nhìn vào màu vàng chúng ta có cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu nhưng nhanh chóng bị nhức mắt. Điều này cũng đúng với sự giàu có, ban đầu rất dễ cảm thấy hạnh phúc nhưng sau đó sẽ nảy sinh nhiều vấn đề.

      Trong nền văn hóa Ai Cập và Trung Quốc, nơi các vị thần được đồng hóa bởi hình ảnh mặt trời, màu vàng cũng trở thành màu “đắt giá” nhất, chỉ được sử dụng cho hoàng gia và tôn giáo.

      9. Màu hồng trong tiếng anh là gì?

      màu hồng / pɪŋk /: màu hồng

      Màu hồng tượng trưng cho sự quan tâm, chu đáo, thân mật và nữ tính, lãng mạn và tình yêu.

      Ý nghĩa của màu hồng

      Từ nguồn gốc của màu hồng ở trên, cộng với các định nghĩa khác nhau về màu hồng trong các nền văn hóa khác nhau, màu hồng có nhiều ý nghĩa. Như đã nói ở trên, màu hồng đã gắn liền với sự nữ tính và ngọt ngào từ những năm 1980

      Không nồng nàn như màu đỏ, màu hồng tượng trưng cho một tình yêu non nớt, đáng yêu và ngây thơ. Màu hồng cũng là gam màu được sử dụng thường xuyên trong các thiết kế phòng ngủ. Màu hồng rất gần với màu đỏ, vì vậy nó có thể mang lại yếu tố lãng mạn, đặc biệt là trong bóng tối. Hơn hết, hoa hồng luôn được coi là món quà lãng mạn mà người đàn ông nên tặng cho người phụ nữ của mình. Bằng cách sử dụng màu hồng trong phòng ngủ, bạn có thể tạo ra một hương vị truyền cảm hứng yêu đời. Nó cũng tạo nên sự lãng mạn ngọt ngào và khiến bạn yêu đời, yêu đời hơn.

      Màu hồng và xanh lam nhạt là một trong những sắc thái có thể gợi lên sự thư giãn và thoải mái. Vì vậy, hai gam màu này thường được sử dụng trong thiết kế nội thất để tạo cảm giác nhẹ nhàng, thoải mái và rộng rãi.

      Ngoài ra, vì là biểu tượng của sự ngây thơ và thuần khiết nên màu hồng còn gắn liền với lòng trắc ẩn và sự tha thứ. Đó là gam màu có thể giúp tâm hồn mọi người trở nên phấn chấn và yêu đời hơn.

      Bởi vì màu hồng là màu đại diện cho phụ nữ ngây thơ và dễ bị quyến rũ, đối với một số đàn ông, khi nói đến những cô gái tuổi học trò ngây thơ, họ thường đánh đồng những cô gái này với nỗi ám ảnh về màu sắc. Hồng.

      Trong văn hóa Hà Lan, màu hồng dùng để chỉ những người đồng tính nam. Màu hồng là màu của quả bóng bi da và có giá trị là 6 điểm. Màu hồng nóng là một màu hồng đậm, đậm, hoặc, như elsa schiaparelli, người đầu tiên sử dụng màu này, đã gọi nó là “màu hồng gây sốc”. Ở Anh, từ “hồng” không phải là một thuật ngữ màu trước thời Shakespeare: màu hồng được phát minh vào thế kỷ 17 để mô tả những bông hoa màu đỏ của hoa cẩm chướng, một loài hoa cẩm chướng thuộc họ caryophyllaceae, và tên của nó có thể xuất phát từ “cánh hoa” tua rua. rìa “. Pink”, trông giống như nó được cắt bằng “kéo màu hồng”.

      10. Màu tím tiếng anh là gì?

      màu tím / `pə: pl /: màu tím

      Trong tiếng Anh, màu tím thường tượng trưng cho hoàng gia, quý tộc và được liên kết với đẳng cấp, quyền lực và tham vọng. Nó cũng là màu của sự sáng tạo, thông thái, bí ẩn, độc lập và kỳ diệu.

      Ý nghĩa của màu tím

      Màu tím theo truyền thống tượng trưng cho hoàng gia và quý tộc. Trong các xã hội phương Tây, điều này được quy định bởi luật, từ thời La Mã cổ đại đến thời Nữ hoàng Elizabeth I: luật duy nhất này cấm tất cả mọi người, ngay cả khi không phải là tổ tiên. Hoàng gia có thể mặc màu này.

      “Đẳng cấp” của màu “Tím bạo chúa” được hình thành bởi tính chất hiếm và đẹp của nó. Đây là loại thuốc nhuộm màu tím cổ đại được cho là khó tìm nhất, chỉ thu được bằng cách nghiền mịn vỏ của một loài nhuyễn thể duy nhất được tìm thấy ở thành phố buôn bán Tyre của người Phoenicia gần Biển Địa Trung Hải. Người xưa cho rằng, phải cần tới 9.000 vỏ nhuyễn thể để tạo ra 1 gam chất màu này. Rõ ràng, chỉ có nguyên thủ quốc gia, với số tiền dư dả, mới có thể mua được loạt thuốc nhuộm đắt tiền này.

      Một lưu ý khác là màu tím cũng tượng trưng cho tôn giáo và tâm linh. Đơn giản vì vua chúa thường được xem là đại diện của thần linh, hậu duệ của trời đất. Và những người đó luôn xuất hiện với màu tím!

      11. Màu xám trong tiếng Anh là gì?

      Grey / greɪ /: xám

      Màu xám là một màu lạnh, trung tính và cân bằng. Màu xám là một màu vô cảm, buồn, thêm vào đó là sự thực dụng.

      Ý nghĩa của màu xám

      Màu xám phổ biến, đáng tin cậy và thiết thực. Đó là một màu trưởng thành và có trách nhiệm thường liên quan đến tóc bạc và tuổi già. Nó sẽ không bao giờ trở thành trung tâm của sự chú ý, nhà lãnh đạo năng động hay giám đốc – nó quá an toàn và mờ nhạt. Màu xám có thể kìm hãm và triệt tiêu năng lượng, nhưng nó cũng cung cấp một cơ sở ổn định để từ đó đóng góp năng lượng tích cực mới.

      Màu xám được kiểm soát. Nó có tác dụng ổn định các màu khác mà nó tiếp xúc, làm giảm các màu mạnh hơn và sáng hơn và làm sáng các màu nhẹ nhàng hơn. Màu xám hiếm khi là sự pha trộn hoàn hảo giữa đen và trắng. Nó thường có các yếu tố có màu sắc khác, chẳng hạn như xanh lam, xanh lục, hồng, tím hoặc vàng, làm xáo trộn và kích hoạt nó.

      Màu xám là một màu vô cảm. Nó tách rời, trung lập, vô tư và thiếu quyết đoán. Từ góc độ tâm lý học màu sắc, màu sắc là sự dung hòa – nó có thể là đen hoặc trắng. Đó là sự chuyển đổi giữa hai màu. Màu xám càng gần với màu đen, nó càng xuất hiện ấn tượng và bí ẩn. Ý nghĩa của màu xám càng nhạt và càng sống động, càng gần với bạc hoặc trắng. Gray thật nhàm chán khi đứng một mình.

      Bởi vì màu xám là tĩnh và không có cảm xúc, nó cũng rất chắc chắn và ổn định, tạo ra một cảm giác bình tĩnh. Nó mềm mại, ít nói và sống nội tâm, không đặc biệt năng động hay sôi nổi. Trong thế giới của màu sắc, một mặt màu xám là sự bảo thủ, nhàm chán, buồn bã và buồn bã, nhưng mặt khác lại thanh lịch và trang trọng. Tuy nhiên, nó không bao giờ là rất quyến rũ.

      12. Màu nâu trong tiếng Anh là gì?

      brown / braʊn /: nâu

      Màu nâu là màu dễ tiếp cận nhưng có chức năng liên quan đến sự tùy ý, khả năng kiểm soát an toàn, sự thoải mái và của cải vật chất.

      Đây là những màu cơ bản trong tiếng Anh, ngoài ra bạn có thể kết hợp các từ để nói về màu sắc yêu thích của mình.

      Ví dụ:

      • Khi chúng ta muốn nói về màu sáng, chúng ta thêm “sáng” vào trước màu: sáng, xanh lục sáng, hồng sáng …
      • Tương tự như những gì chúng tôi gọi là tối, chúng tôi đặt tiền tố các màu bằng “tối”: xanh lam đậm (xanh lam đậm), tím đậm (tím đậm)
      • Ngoài ra, bạn có thể sáng tạo bằng cách kết hợp các tính từ và danh từ để tạo ra các màu đặc biệt khác: cổ điển, đỏ cà chua (đỏ cà chua), trắng sữa (trắng sữa) …
      • Ý nghĩa của màu nâu

        Trong thời đại của các sản phẩm làm đẹp và thực phẩm hữu cơ và tự nhiên, màu nâu được sử dụng rất nhiều. Lấy cảm hứng từ thiên nhiên, nó đại diện cho một cảm giác lành mạnh, có trật tự. Nó đơn giản, mạnh mẽ và bền. Có rất nhiều sắc thái đẹp của màu nâu có thể nâng tầm cho bất kỳ sản phẩm nào.

        Bộ nhận dạng đất sét này dựa trên bảng màu nâu và kết cấu vật liệu không tráng phủ. Hoàn hảo vì đây là một bảo tàng nghệ thuật về nghề thủ công gốm sứ. Màu nâu thể hiện tính hiện thực của vật liệu nền.

        Mọi người đều yêu thích mã nhận dạng cá & amp; chip này kết hợp các sắc thái khác nhau của màu nâu để truyền tải cảm giác về thực phẩm hữu cơ, tự nhiên, tốt cho sức khỏe.

        maurizio pagnozzi đã sử dụng màu nâu nhạt và màu vân gỗ đậm hơn để tạo ra bản sắc trực quan cho cửa hàng xxx thể hiện sự đơn giản, độ bền và trung thực của thương hiệu.

        13. Thành ngữ về một số màu sắc trong tiếng Anh

        White (trắng)

        1. Nói dối trắng: Nói dối ngây thơ
        2. Trắng Như Đường / Bóng ma: Trắng Như Đường
        3. Ghost White : Ghost White / Green
        4. Công nhân cổ trắng : nhân viên văn phòng, thường là những người có khối lượng công việc ít, khối lượng công việc nhiều và mức lương cao. Thuật ngữ này xuất phát từ những chiếc áo sơ mi cổ trắng mà các bác sĩ, luật sư, giám đốc điều hành và các nhân viên văn phòng khác thường mặc.
        5. Gan trắng : Những kẻ hèn nhát
        6. Grey (xám)

          1. Vật chất xám : Vật chất xám
          2. Màu xám / xám: Đầu bạc
          3. Vật chất xám : Vật chất xám, Trí thông minh
          4. tóc bạc : tóc muối tiêu hoặc tóc bạc, ám chỉ người già
          5. Nước xám : Nước bẩn
          6. Red (đỏ)

            1. Ngày đỏ tươi: Ngày đáng nhớ nhất
            2. Bắt người tại chỗ / bắt tại chỗ: Bắt ngay tại chỗ
            3. Cá trích đỏ: Stroke
            4. Trong tình trạng thua lỗ : Nợ ngân hàng, đang trong tình trạng nợ nần
            5. Thảm đỏ : Thảm đỏ, Chào mừng nồng nhiệt
            6. Tấm vải đỏ để bò ; có thể khiến ai đó tức giận
            7. Green (xanh lục)

              1. Nhận đèn xanh: Nhận đèn xanh
              2. Màu xanh lá cây của sự ghen tị: Màu xanh lá cây của sự ghen tị
              3. Vành đai xanh: Vành đai xanh
              4. Màu xanh lá cây: Chưa trưởng thành
              5. Có (được) những ngón tay xanh: Làm vườn giỏi
              6. Bật đèn xanh cho ai đó : Cho phép ai đó làm điều gì đó, “bật đèn xanh cho ai đó”
              7. Đầu tư nhiều hơn vào thứ gì đó xanh hơn : đầu tư nhiều tiền hơn hoặc thời gian vào thứ gì đó
              8. Ghen tị, ghen tị, ghét bỏ : ghen tị với ai đó
              9. Đen (Đen)

                1. Đen và Xanh lam: Bruges
                2. mặt đen: cái nhìn tức giận
                3. Ngày đen tối (với ai đó / điều gì đó): Ngày đen tối
                4. Lợi nhuận: Có tài khoản
                5. Cho đến khi một cái chuyển sang màu xanh lam: Hãy nói tất cả
                6. Danh sách đen: Danh sách đen
                7. Cảm xúc đen tối : Cảm xúc tiêu cực, cho dù bối rối, tức giận hay thất vọng
                8. Chợ đen : Chợ đen nơi diễn ra các cuộc thảo luận và giao dịch bất hợp pháp
                9. Black Shepherd (Gia đình) : Những con cừu đen bên dưới gia đình, khác biệt và thường không được các thành viên tôn trọng li>

                  Blue (xanh lam)

                  1. Nổi sôi đột ngột: Tin tức nhanh chóng
                  2. Không mong đợi: Bất ngờ
                  3. Công nhân / công việc cổ xanh: Lao động chân tay
                  4. Một lần trong đời: Rất hiếm
                  5. Dòng máu xanh : Dòng máu hoàng gia, xuất thân từ một gia đình quý tộc hoặc giàu có.
                  6. Blue Ribbon : Đắt tiền, chất lượng hàng đầu
                  7. Không mong đợi : ngạc nhiên
                  8. True Blue : Đáng tin cậy
                  9. Công nhân cổ xanh: Những người thường làm một số công việc chân tay và nhận lương theo giờ, thường ở mức thấp hơn. Từ này xuất phát từ tiếng Anh Mỹ, và trước đây, công nhân thường mặc đồng phục màu xanh nước biển.
                  10. Brown (nâu)

                    1. chuyển sang màu nâu : tức giận, chán nản
                    2. Da ngăm : nước da rám nắng
                    3. Trong nghiên cứu màu nâu : chiêm nghiệm
                    4. Being Brown : đánh lừa ai đó
                    5. Purple (tím)

                      1. Màu tím tức giận : tức giận ai đó đến mức đỏ mặt
                      2. Sinh ra ở màu Tím : Biểu thị người được sinh ra trong một gia đình hoàng gia hoặc quý tộc.
                      3. Pink (hồng)

                        1. Phiếu sa thải màu hồng : Bảng thông tin sa thải (theo nghĩa bóng, vì phiếu sa thải thường có màu hồng)
                        2. Màu hồng : sức khỏe tốt
                        3. Công nhân cổ áo hồng : Chỉ những lao động nữ có mức lương thấp và các phúc lợi xã hội: y tá, chăm sóc người già và trẻ nhỏ, đánh máy, v.v. Khái niệm này bắt nguồn từ Hoa Kỳ vào những năm 1950 và trong thế kỷ 20, nhân viên làm những công việc này thường mặc áo sơ mi màu hồng sáng.
                        4. Yellow (màu vàng)

                          1. Sọc vàng : Cho biết ai đó đang sợ làm điều gì đó
                          2. Màu vàng : Người da màu
                          3. Nguy cơ vàng: Nguy cơ vàng
                          4. Cảnh báo màu vàng : Cảnh báo màu vàng
                          5. Bài viết của ielts express giới thiệu chi tiết cho bạn ý nghĩa của thuật ngữ màu sắc trong tiếng Anh . Ngoài ra, bạn có thể sử dụng ứng dụng học IELTS miễn phí để tăng vốn từ vựng cho các chủ đề khác. Hy vọng những thông tin hữu ích này sẽ giúp bạn tiến bộ hơn trên con đường học tiếng Anh của mình.

READ  Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp - App học tiếng Anh miễn phí

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *