Zoo (n) [zu:]: sở thú, vườn bách thú
protect (v) [prə’tekt]: bảo vệ
animal (n) [‘æniməl]: động vật
ngựa (n) [hɔ: s]: ngựa
Leopard (n) [‘lepəd]: con báo
flex (adj) [‘fleksəbl]: linh hoạt, dễ uốn
loss (n) [lɔs]: mất mát
tiêu diệt (v) [di’strɔi]: tiêu diệt
multiple (n) [və’raiəti]: sự đa dạng
loài (n) [‘spi: ∫i: z]: loài
remove (v) [i’limineit]: tiêu diệt
Medicine (n) [‘medsn;’ medisn ‘: thuốc
ung thư (n) [‘kænsə]: ung thư
Heart disease (n) [hɑ: t, di’zi: z]: bệnh tim
hằng số (tính từ) [‘kɔnstənt]: thường xuyên
Incessally (trạng từ) [‘kɔnstəntli]: liên tục
Supply (n) [sə’plai]: cung cấp
crop (n) [krɔp]: cắt xén
hydro Shui (adj) [, haidroui’lektrik]: năng lượng thủy điện
Dam (n) [dæm]: đập
hold [hould] back (v): giữ lại
play (v) an important [im’pɔ: tənt] part: đóng một vai trò quan trọng
Loop (n) [, sə: kju’lei∫n]: vòng lặp
conserve (v) [kən’sə: v]: giữ lại
run [rʌn] off (v): dòng chảy nhanh
take away (v) [‘teik ə’wei]: mang đi
Worthy (tính từ) [‘væljuəbl]: đáng giá
land (n) [sɔil]: đất
quick (adj) [‘ræpid]: sớm
thường xuyên (adj) [‘fri: kwənt]: thường xuyên
Flood (n) [flʌd]: lũ lụt, lũ lụt
damage (n) [‘dæmidʒ]: thiệt hại
Threat (v) [‘θretn]: Đe dọa
Disappear (n) [, disə’piərəns]: biến mất
pass [pɑ: s] a law (exp): chuyển luật
Follow (v) [kən’sə: n]: quan tâm
Sức mạnh rơi xuống [‘fɔ: liη] nước: năng lượng rơi xuống
Điện (n) [i, lek’trisiti]: Điện
Loại bỏ (exp.): Hủy bỏ
Plant (n) [, vedʒi’tei∫n]: Thực vật
xói mòn (n) [i’rouʒn]: xói mòn
result (n) [‘kɔnsikwəns]: hệ quả, kết quả
Destruction (n) [dis’trʌk∫n]: Sự hủy diệt
feature (n) [‘fi: t∫ə]: tính năng
Sensitive (a) [‘sensətiv]: nhạy cảm
Incarceration (v) [im’prizn]: Tạm giam
chống lại ý muốn của ai đó [wil]: ép buộc.
sắp hết nguy cấp [in’deindʒəd] loài (adj): loài có nguy cơ tuyệt chủng
retruct (v) [‘ri: kən’strʌkt]: xây dựng lại
Own (v) [ounce]: Sở hữu
Variety (v) [bri: d]: Đa dạng
reintroduction (v) [, ri: intrə’djus]: trở lại
wild (n) [waild]: hoang dã
gorilla (n) [gə’rilə]: tinh tinh
policy (n) [‘pɔləsi]: chính sách
as natural [‘næt∫rəl] Tự nhiên nhất có thể: càng tự nhiên càng tốt
đôi khi [‘taimz]: đôi khi
risk (adj) [‘riski]: rủi ro
damage (v) [‘indʒə]: thiệt hại
being [‘sʌfə] from (v): đau đớn, đau khổ
risk (adj) [‘deindʒrəs]: nguy hiểm
Development (v) [di’veləp]: phát triển
Disease (n) [di’zi: z]: bệnh tật, xấu xa
keeper (n) [‘ki: pə]: người canh gác, người canh giữ
campfire (n) [kæmp, ‘faiə]: lửa trại
Forest man (n) [‘fɔristə]: người rừng
khủng khiếp (tính từ) [‘ɔ: ful]: kinh hoàng
Spread (v) [spred] Spread
late summer (n) [leit, ‘sʌmə]: cuối mùa hè
Allow (v) [ə’wipe]: cho phép
leaf heap [hi: p] [li: vz] (n): đống lá
burn (v) [bə: n]: đốt cháy
camper (n) [‘kæmpə]: người cắm trại
put [put] out (v): đặt ra (đặt-đặt)
Fire (n) [‘faiə]: lửa
cover (v) [‘kʌvə]: che đậy, che đậy
earth (n) [ə: θ]: trái đất, mặt đất
Duties (n) [‘dju: ti]: Nhiệm vụ
take (tốt nhất) care [keə]: rất cẩn thận
Make a fire: tạo ra ngọn lửa
Tình cờ (a) [‘keəlis] vô tình
Save (v) someone / something from someone / something: giữ ai đó / điều gì đó khỏi nguy hiểm cho ai đó / điều gì đó
Ping-Pong (n) [‘teibl’tenis]: bóng bàn
Free (adj) [fri:]: Miễn phí, miễn phí.
walk [wɔ: k] (exp.): đi bộ
một lúc: trong một thời gian
Disco (n) [‘diskou]: khiêu vũ
After (adv) [‘ɑ: ftəwədz]: Sau khi
Go to the cinema [‘sinimə] (exp.): đi xem phim
feel [fi: l] – feel [feel] – feel (v): cảm thấy
have a cold drink (exp.): Uống một ly bia lạnh
Chicken soup (n) [‘t∫ikin, su: p]: súp gà
sing – sang – sung (v): hát, hát
Go to a club [klʌb] (exp.): đi đến câu lạc bộ
some days – off (n): nghỉ vài ngày
festival (n) [‘festivəl]: lễ hội, lễ hội
cost-cost-cost (v): chi phí, chi phí
different (tính từ) [‘difrənt]: khác nhau
Chuẩn bị (n) [, prepə’i∫n]: chuẩn bị
architects (n) [‘grændpeərənts]: ông bà (ông bà nội, ông bà ngoại)
Weekend (n) [‘wi: kend]: cuối tuần
together (adv) [tə’ged]: cùng nhau
bee (n) [bi:]: con ong
cab (n) [kæb]: taxi
ban (n) [bæn]: cấm
Bright (adj) [brait]: sáng sủa, lộng lẫy
bad (adj) [bæd]: xấu, tồi tệ
Pea (n) [pi:]: hạt đậu
pan (n) [pæn – pɑ: n]: cái xoang, cái chảo, lá trầu
cung cấp (v) [prə’vaid]: cung cấp
power (n) [‘pauə]: năng lượng, khả năng
Top (n) [blauz]: áo choàng
Pollen (n) [‘pɔlən]: phấn hoa
Puppy (n) [‘pʌpi]: chó con
paper bag (n) [‘peipə, bæg]: túi giấy
Carpet (n) [‘kɑ: pit]: tấm thảm
paint (v) [peint]: sơn, sơn
Library (n) [‘laibrəri]: thư viện
report (v) [ri’pɔ: t]: tường thuật, tường thuật, tường trình.
Homeless (adj) [‘houmlis]: vô gia cư
grow [mú] – grow – grow (v): phát triển
say [spi: k] – say – say (v): nói
mời (v) [in’vait]: Mời
build [bild] -build [bilt] -build (v): build
start (v) [stɑ: t]: bắt đầu
late (adj, adv) [leit]: muộn, muộn
khán giả (n) [‘ɔ: djəns]: khán giả, khán giả
Photo (v) [‘foutəgrɑ: f;’ foutəgræf]: chụp ảnh
Reporter (n) [‘dʒə: nəlist]: phóng viên, người đưa tin
Timetable (n) [‘taimtəbl]: Thời gian biểu
lay [lei] -lay-lay (v): sắp xếp, sắp xếp.
Decide (v) [di’said]: quyết định
dừa [‘koukənʌt] tree (danh từ): cây dừa
Plant (v) [plɑ: nt]: trồng, gieo
chuẩn bị (v) [pri’peə]: chuẩn bị
Service (v) [sə: v]: dịch vụ, dịch vụ
Organisation (v) [‘ɔ: gənaiz]: tổ chức, thành lập
fantastic (adj) [fæ’tæstik]: khủng khiếp, to lớn
Flowers (n) [fre∫, ‘flauə]: hoa
Excellent (tính từ) [‘eksələnt]: xuất sắc, xuất sắc
bread roll [‘roul] (n): ổ bánh mì
food (n) [fu: d] đồ ăn, đồ ăn