Phần 1: Tình bạn
Tình bạn
1. quen biết (n) [ə’kweintəns]: người quen
2. to khâm phục (v) [əd’maiə]: ngưỡng mộ
3. goal (n) [eim]: mục tiêu
4. Appearance (n) [ə’piərəns]: Vẻ ngoài
5. Attraction (n) [ə’træk∫n]: Sự hấp dẫn
6. dựa trên (exp) [beis]: phụ thuộc vào
7. lợi ích (n) [‘lợi ích]: lợi ích
8. điềm tĩnh (a) [kɑ: m]: bình tĩnh
9. care (a) [keəriη]: quan tâm
10. change (n, v) [t∫eindʒ]: thay đổi
+ mutable (a) [‘t∫eindʒəbl]: có thể thay đổi
11. Close (a) [klous]: đóng lại, đóng lại
12. Concern (with) (a) [kən’sə: nd]: quan tâm
13. Condition (n) [kən’di∫n]: Điều kiện
14. constancy (n) [‘kɔnstənsi]: kiên định
+ hằng (a) [‘kɔnstənt]: công ty
15. crooked (a) [‘krukid]: quanh co
16. happy (a) [di’laitid]: hạnh phúc
17. Ethersasm (n) [in’θju: ziæzm]: Sự nhiệt tình
18. Feature (n) [‘fi: t∫ə]: Tính năng
19. Forehead (n) [‘fɔ: rid,’ fɔ: hed]: trán
20. Generous (a) [‘dʒenərəs]: hào phóng, rộng rãi
21. get out of (v) [get aut əv]: ra khỏi (v)
22. give-and-take (n) [gi v ænd teik]: nhường
23. Good-look (a) [gud ‘lukiη]: đẹp trai
24. Kind (a) [‘gud’neit∫əd]: tốt bụng
25. gossip (v) [‘gɔsip]: chuyện phiếm
26. height (n) [hait]: chiều cao
27. hữu ích (a) [‘hữu ích]: giúp đỡ, giúp đỡ
28. trung thực (a) [‘ɔnist]: trung thực
29. hospitable (a) [‘hɔspitəbl]: hiếu khách
30. Humedy (a) [‘hju: mərəs]: hài hước
31. Common (exp) [‘kɔmən]: chung
32. Không thể (of) (a) [in’keipəbl]: Không thể
33. Ảnh hưởng (v) [‘influəns]: Gây ảnh hưởng
34. kiên trì (v) [in’sist]: kiên trì
35. last (v) [lɑ: st]: kéo dài
+ enduring (a) [‘lɑ: stiη]: bền bỉ
36. Life (a) [‘laiflɔη]: suốt đời
37. Loyal (a) [‘lɔiəl]: Trung thành
+ precision (n) [‘lɔiəlti]: lòng trung thành
38. Moderate (a) [‘mi: diəm]: Vừa phải
39. khiêm tốn (a) [‘mɔdist]: khiêm tốn
40. Mutual (a) [‘mju: tjuəl]: lẫn nhau
41. Personality (n) [, pə: sə’næləti]: tính cách, phẩm chất
42. Pursuit (n) [pə’sju: t]: Theo đuổi
43. quality (n) [‘kwɔliti]: chất lượng
44. wit (a) [‘kwik’witid]: hóm hỉnh
45. Relation (n) [ri’lei∫n∫ip] Mối quan hệ
46. rumour (n) [‘ru: mə]: tin đồn
47. secret (n) [‘si: krit]: bí mật
48. Selfish (a) [‘selfi∫]: ích kỷ
49. Sense of humour (n) [sens əv ‘hju: mə]: khiếu hài hước
50. Chân thành (a) [sin’siə]: chân thành
51. Diligent (a) [‘stju: diəs]: chăm chỉ
52. Doubt (n) [sə’spi∫n]: Nghi ngờ
+ nghi ngờ (a) [sə’spi∫əs]: nghi ngờ
53. Sadness (n) [‘sɔrou]: nỗi buồn
54. cảm thông (n) [‘simpəθi]: thông cảm
55. take up (v) [‘teik’ʌp]: đề cập đến
56. Không chắc chắn (a) [ʌn’sə: tn] Không chắc chắn
57. hiểu (a) [, ʌndə’stændiη]: hiểu
58. unselfishness (n) [, ʌn’selfi∫nis]: lòng không ích kỷ
Phần 2: Trải nghiệm cá nhân
Kinh nghiệm Cá nhân
1. ảnh hưởng (v) [ə’fekt]: ảnh hưởng
2. Appreciation (v) [ə’pri: ∫ieit]: trân trọng nhất
3. Attitude (n) [‘ætitju: d]: Thái độ
4. break out (v) [‘breikaut]: xảy ra đột ngột
5. than phiền (v) [kəm’plein]: phàn nàn
+ phàn nàn (n) [kəm’pleint]: phàn nàn
6. dollar bill (n) [‘dɔlə nout]: hóa đơn đô la
7. ngượng ngùng (a) [im’bærəsiη]: xấu hổ
8. ôm hôn (v) [im’breis]: ôm hôn
9. Experience (n) [iks’piəriəns]: kinh nghiệm
10. đĩa mềm (a) [‘flɔpi]: mềm
11. At a liếc (v) [glɑ: ns]: trong nháy mắt
12. Grow up (v) [Goo]: lớn lên
13. Make a fuss (v) [fʌs]: làm ầm ĩ
14. forget (a) [‘memərəbl]: khó quên
15. nhận ra (v) [‘riəlaiz]: nhận ra
16. set off (v) [‘set’ɔ: f]: trên đường
17. lén lút (a) [‘sni: ki]: lén lút
18. frighten (a) [‘terifaid]: sợ hãi
19. Thief (n) [θi: f]: Kẻ trộm
20. turn away (v) [tə: n ə’wei]: quay đi, biến đi
21. không thể quên (a) [, ʌnfə’getəbl]: không thể quên
22. wad (n) [wɔd]: tiết kiệm tiền
23. wave (v) [weiv]: vẫy tay chào
24. shy (a) [∫ai]: nhút nhát, nhút nhát
25. hét lên (v) [skri: m]: hét lên
Phần 3: Thu thập
Bữa tiệc
1. do ngẫu nhiên (adv) [, æksi’dentəli]: tình cờ
2. Blow out (v) [‘blou’aut]: thổi ra
3. ngân sách (n) [‘bʌdʒit]: ngân sách
4. Cand (n) [‘kændl]: ngọn nến, ngọn nến
5. Celebrate (v) [‘selibret]: tổ chức, kỷ niệm
6. vỗ tay (v) [klæp] vỗ tay
7. mong đợi (v) [kaunt]: mong đợi
8. decor (v) [‘dekəreit]: trang trí
+ decoration (n) [, dekə’rei∫n]: trang trí
9. Lễ kỷ niệm kim cương (n) (đám cưới kim cương = kim cương tưng bừng) [‘daiəmənd æni’və: səri] [‘ wediη] [‘dʒu: bili:]: lễ kỷ niệm ngày cưới kim cương (60 năm)
10. Finance (a) [fai’næn∫l; fi’næn∫l]: (của) tài chính
11. Flight (n) [flait]: chuyến bay
12. Forgive (v) [fə’giv]: tha thứ
13. Làm cho rắc rối (exp) [‘trʌbl]: làm cho rắc rối
14. Lễ kỷ niệm đám cưới vàng (n) (= đám cưới vàng = lễ kỷ niệm vàng) [‘gouldən, æni’və: səri] [‘ goulden, wediη]: lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm)
15. guest (n) [cử chỉ]: khách
16. trực thăng (n) [‘helikɔptə]: trực thăng
17. Hold (v) [should]: giữ lại
18. icing (n) [‘aisiη]: đóng băng trên bánh
19. jelly (n) [‘dʒeli]: thạch
20. thẩm phán (n) [‘dʒʌdʒ]: thẩm phán
21. Lemonade (n) [, lemə’neid]: nước chanh
22. Mention (v) [‘men∫n]: Đề cập đến
23. Chaos (n) [mes]: Hỗn loạn
24.Milestone (n) [‘mailstoun]: sự kiện quan trọng
25. Organization (v) [‘ɔ: gənaiz]: tổ chức
26. refreshments (n) [ri’fre∫mənt]: đồ ăn nhẹ
27. Serve (v) [sə: v]: Phục vụ
28. Silver Wedding Anniversary (n) (= Silver Wedding = Silver Jubilee): Kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)
29. slip out (v) [slip]: trượt ra
30. ngăn nắp (v) [‘taidi]: ngăn nắp
31. Distraught (v) [ʌp’set]: bối rối, lo lắng
Phần 4: Tình nguyện
Tình nguyện
1. (the) old (n) [‘eidʒid]: ông già
2. support (n) [ə’sistəns]: sự giúp đỡ
3. fine (v) [faind]: bị phạt
4. performance (v) [bi’heiv]: hiệu suất
5. Charity (n) [‘t∫æriti]: Từ thiện
6. thoải mái (n) [‘kʌmfət]: thoải mái
7. Hợp tác (v) [kou’ɔpəreit]: hợp tác
8. co-ordinate (v) [kou’ɔ: dineit]: điều phối
9. bất lợi (a) [, disəd’vɑ: ntidʒ]: không may
10. donate (v) [dou’neit]: tặng, tặng
+ donate (n) [dou’nei∫n]: quyên góp / đóng góp
+ donor (n) [‘dounə]: người cho / người cho
11. Gây quỹ (a) [fʌnd ‘reiziη]: Gây quỹ
12. Thanks (n) [‘grætitju: d]: cảm ơn
13. Handicap (a) [‘hændikæpt]: chấp
14. hướng dẫn (n) [in’strʌk∫n]: chỉ dẫn, hướng dẫn
15. Martyr (n) [‘mɑ: tə]: người tử vì đạo
16. Thiên tai (n) [‘næt∫rəl di’zɑ: stə]: thảm họa
17. mồ côi (n) [‘ɔ: fənidʒ]: trại trẻ mồ côi
18. Overcome (v) [, ouvə’kʌm]: vượt qua
19. Tham gia (v) [pɑ: ’tisipeit]: tham gia
20. raise money (v) [reiz ‘mʌni]: quyên tiền
21. biên nhận (n) [ri’si: t]: người nhận
22. remote (a) [ri’mout]: xa
23. Retirement (v) [ri’taiə]: nghỉ hưu
24. Snatching (v) [‘snæt∫]: chộp lấy
25. Suffer (v) [‘sʌfə]: đau khổ, đau khổ
26. Support (v) [sə’pɔ: t]: ủng hộ, hỗ trợ
27. join (v) [teik pɑ: t in]: tham gia
28. tie… to… (v) [ear]: buộc, buộc… vào…
29. War void (n) [wɔ: in’vælid]: thương binh
30. Volunteer (v) [, vɔlən’tiə]: tình nguyện viên, tình nguyện viên
+ Volunteer (n): Tình nguyện viên
+ Volunte (a) [‘vɔləntri]: tự nguyện
+ Volunte (adv) [vɔlənt (ə) rili]: 1 tình nguyện
Phần 5. mù chữ
Mù chữ
1. Movement / kæmˈpeɪn / (n): chuyển động
2. valid / ɪˈfektɪv / (a): hợp lệ
3. eradicate / ɪˈrædɪkeɪt / (v): loại trừ, loại bỏ
4. Minority /ˈeθnɪk-maɪˈnɒrəti/(n.phr): thiểu số
5. expand / ɪkˈspænd / (v): mở rộng
6. illiteracy / ɪˈlɪtərəsi / (n): mù chữ
7. Sự tôn trọng lẫn nhau / ˈmjuːtʃuəl – rɪˈspekt / (n): sự tôn trọng lẫn nhau
8. performance / pəˈfɔːməns / (n): hiệu suất
9. rate / reɪt / (n): tỷ lệ
10. chiến lược / ˈstrætədʒi / (n): chiến lược
11. Survey / ˈsɜːveɪ / (n): cuộc khảo sát
12. Universal / ˌjuːnɪˈvɜːsl / (a): thuộc về vũ trụ
Phần 6: Cạnh tranh
Cuộc thi
1.accuse… of (v) [ə’kju: z]: buộc tội
2. thừa nhận (v) [əd’mit]: thừa nhận, thừa nhận
3. thông báo (v) [ə’nauns]: thông báo
4. Yearly (a) [‘ænjuəl]: Hàng năm
5. xin lỗi… for (v) [ə’pɔlədʒaiz]: xin lỗi
6. Athletics (a) [æθ’letik]: (of) Điền kinh
7. Champion (n) [‘t∫æmpjən]: Nhà vô địch
8. Competition (v) [kəm’pi: t]: sự cạnh tranh
+ Competition (n) [, kɔmpi’ti∫n]: Cạnh tranh
9. chúc mừng… on (v) [kən’grætjuleit]: chúc mừng
10. Xin chúc mừng! [kən, grætju’lei∫n]: Xin chúc mừng
11. Competition (n) [kə’test]: sự cạnh tranh
12. Creativity (a) [kri: ‘eitiv]: Sự sáng tạo
13. Detective (n) [di’tektiv]: Thám tử
14. entry procedure (n) [‘entri prə’si: dʒə]: thủ tục đăng ký
15. find out (v) [find out]: tìm hiểu
16. General Knowledge Test (n) [‘dʒenərəl’ nɔlidʒ kwiz]: Bài kiểm tra kiến thức chung
17. Persistence (Phần 1) (v) [in’sist]: Sự kiên trì
18. Judge (n) [‘dʒʌdʒ]: Thẩm phán
19. Người nói tiếng mẹ đẻ (n) [‘neitiv’ spi: kə]: người bản ngữ
20. quan sát (v) [ə’bzə: v]: quan sát
21. joinant (n) [pɑ: ’tisipənt]: người tham gia
22. ngăn cản… from (v) [pri’vent]: ngăn chặn, ngăn cản
23. Race (n) [reis]: cuộc đua
24. recit (v) [ri’sait]: đọc thuộc lòng, đọc (bài thơ)
25. Agent (n) [, rep’zentətiv]: Người đại diện
26. Score (v) [skɔ:]: Điểm
27. Patron (v) [‘spɔnsə]: người bảo trợ
28. Stimulate (v) [‘kích thích]: khuyến khích
29. Thank you … for (v) [θæηk]: cảm ơn bạn
30. Spirit (n) [‘Spirit]: tinh thần, tinh thần
31. cảnh báo … chống lại (v) [wɔ: n]: cảnh báo
32. windowpane (n) [‘windou’pein]: ngăn
Bài 7: Dân số Thế giới
Dân số Thế giới
1. Quảng cáo. (thông báo domini) (n) [‘ænou’dɔminai]: a.d.
2. B.C. (trước Chúa) (n) [bi’fɔ: kraist]: bc
3. ý thức (n) [ə’weənis]: ý thức
4. method of Birth Control (n) [‘bə: θkə khôngroul’ meθəd]: phương pháp kiểm soát sinh đẻ
5. thi hành (v) [‘kæri’aut]: thi hành
6. khiếu nại (n, v) [kleim]: (sự) yêu cầu bồi thường
7. Mortality (n) [‘deθreit]: Tử vong
8. đang phát triển country (n) [di’veləpiη ‘kʌntri]: quốc gia đang phát triển
9. Expert (n) [‘ekspə: t]: chuyên gia
10. nổ (n) [iks’plouʒn]: nổ
11. Family Planning (n) [‘fæmili’plæniη]: kế hoạch hóa gia đình
12. Fresh water (n) [fre∫ ‘wɔ: tə]: nước ngọt
13. Generation (n) [, dʒenə’rei∫n]: thế hệ
14. chính phủ (n) [‘gʌvnmənt]: chính phủ
15. grow (n) [gô]: lớn lên
16. implement (v) [‘implimənt]: thực hiện
17. Cải thiện (n) [im’pru: vmənt]: Cải tiến
18. Insurance (n) [in’∫uərəns]: bảo hiểm
19. Lack (n) [læk]: thiếu
20. limit (n, v) [‘limit]: giới hạn
+ limited (a) [‘limitid]: hạn chế
21. living condition (n) [‘liviη kən’di∫n]: điều kiện sống
22. living standard (n) [‘liviη’ stændəd]: mức sống
23. Overpopulation (a) [, ouvə’pɔpjuleitid]: Dân số quá đông
24. Petroleum (n) [pə’trouliəm]: dầu hỏa, dầu hỏa
25. policy (n) [‘pɔləsi]: chính sách
26. Dân số (n) [, pɔpju’lei∫n]: Dân số
27. trừng phạt (n) [‘pʌni∫mənt]: trừng phạt
28. cãi nhau (n, v) [‘kwɔrəl]: cãi nhau
29. Raise (v) [reiz]: Nâng cao
30. Tôn giáo (n) [ri’lidən]: tôn giáo
31. resource (n) [ri’sɔ: s; ri’zɔ: s]: tài nguyên
32. Salt water (n) [‘sɔ: lt, wɔ: tə]: nước muối
33. Solution (n) [sə’lu: ∫n]: Giải pháp
34. United Nations (n) [ju: ‘naitid’nei∫nz]: Liên hợp quốc
Phần 8: Lễ kỷ niệm
Lễ kỷ niệm
1.agrarian (a) [ə’greəriən]: (của) nông nghiệp
2. mơ (n) [‘eiprikɔt’ blɔsəm]: quả mơ
3. cauliflower (n) [‘kɔliflauə]: súp lơ, bông cải xanh
4. crop (n) [krɔp]: cắt xén
5. Depends (on) (v) [di’pend]: phụ thuộc
6. làm sạch (exp) [kli: n]: dọn dẹp
7. Demon (n) [‘i: vl’ Spirit]: Con quỷ
8. Fatty pig (n) [‘fæti pɔ: k]: chất béo (thịt lợn)
9. French fries (n) [frent∫ fraiz]: Khoai tây chiên
10. good Spirit (n) [gud ‘Spirit]: thần thánh
11. kumquat tree (n) [‘kʌmkwɔt]: cây quất
12. life (n) [lɔn’dʒeviti]: tuổi thọ
13. New Year money (n) [‘lʌki’ mʌni]: Tiền mừng năm mới
14. âm lịch (n) [‘lu: nə’ kælində]: âm lịch
15. Mid-Autumn Festival (n) [mid ‘ɔ: təm’ festivəl]: Tết Trung thu
16. National Independence Day (n) [‘næ∫nəl, ind’pendəns dei]: Ngày độc lập quốc gia
17. Overthrow (v) [, ouvə’θrou]: lật đổ
18. Pagoda (n) [pə’goudə]: chùa
19. Parade (v) [pə’reid]: cuộc diễu hành
20. Peach flower (n) [pi: t∫’blɔsəm]: hoa đào
21. pine tree (n) [‘pitri:]: cây thông
22. Positive (a) [‘pɔzətiv]: tích cực
23. Prayer (for) (v) [prei]: cầu nguyện
24. Chuẩn bị (n) [, prepə’di∫n]: chuẩn bị
25. roast turkey (n) [roust ‘tə: ki]: gà lôi quay
26. Shrine (n) [∫rain]: Đền thờ
27. Gregorian (n) [‘soulə’ kælində]: Người Gregorian
28. Gạo nếp (n) [‘stiki rais]: xôi
29. thanksgiving (n) [‘θæηks, giviη]: sự tạ ơn
30. kháng cự (v) [wɔ: d]: trốn tránh
Đơn vị 9: Bưu điện
Bưu điện
1. Advanced (a) [əd’vɑ: nst]: Nâng cao
2. Polite (a) [‘kə: tjəs]: Lịch sự
3. Equip (v) [i’kwip]: Trang bị
4. express (a) [iks’pres]: nhanh
5. express mail service (ems) [iks’pres meil ‘sə: vis]: dịch vụ chuyển phát nhanh
6. facsimile (n) [fæk’simili]: máy photocopy, máy fax
7. graphic (n) [græfik]: hình ảnh đồ họa
8. messenger call service (n) [‘mesindʒə kɔ: l’ sə: vis]: gọi dịch vụ
9. Thông báo (v) [‘noutifai]: Thông báo
10. parcel (n) [‘pɑ: s (ə) l]: bưu kiện
11. Nhấn (n) [pres]: Nhấn
12. Nhận (v) [ri’si: v]: Nhận
13. Recipient (n) [ri’sipiənt]: người nhận
14. safe (a) [si’kjuə]: an toàn
15. service (n) [‘sə: vis]: dịch vụ
16. Spacious (a) [‘Spei∫əs]: Rộng rãi
17. Fast (a) [‘spi: di]: Nhanh
18. Staff (n) [stɑ: f]: đội
19. subscribe (v) [səb’skraib]: đăng ký, đặt hàng
20. surface mail (n) [‘sə: fis’meil]: thư được gửi bằng đường bộ hoặc đường biển
21. Technology (n) [tek’nɔlədʒi]: công nghệ
22. chu đáo (a) [‘θɔ: tfl]: sâu sắc
23. Transfer (n; v) [‘trænsfə:]: chuyển giao
24. Transmit (v) [trænz’mit]: gửi, truyền, truyền
25. Được đào tạo bài bản (a) [Wel ‘treind]: có tay nghề cao
26. Clerk (n) [klɑ: k]: thư ký
27. customer (n) [‘kʌstəmə]: khách hàng
28. Dịch vụ điện tín hoa (n) [‘flauə’ teligræm ‘sə: vis]: dịch vụ điện tín hoa
29. thiệp chúc mừng (n) [‘gri: tiηkɑ: d]: thiệp chúc mừng
30. register (n) [, redʒi’strei∫n]: đăng ký
31. phone line (n) [‘telifoun lain]: đường dây điện thoại
32. Advantage (n) [əd’vɑ: ntidʒ]: thuận lợi
33. Dung lượng (n) [kə’pæsiti]: năng lực
34. cellphone (n) [sel foun]: điện thoại di động
35. Demand (n) [di’mɑ: nd]: nhu cầu
36. digit (n) [‘didʒit]: chữ số
37. Weakness (n) [, disəd’vɑ: ntidʒ]: Điểm yếu
38. Fixed (a) [fikst]: Đã sửa
39. trên điện thoại (exp) [foun]: nói chuyện qua điện thoại
40. Reduce (n) [ri’dʌk∫n]: giảm
41. mạng lưới nông thôn (n) [‘ruərəl’ netwə: k]: mạng lưới nông thôn
42. Subscriber (n) [səb’skraib]: người đăng ký
43. nâng cấp (v) [ʌp’greid]: nâng cấp
44. Attitude (n) [‘ætitju: d]: Thái độ
45. Director (n) [di’rektə]: giám đốc
46. bất mãn (n) [di, sætis’fæk∫n]: không hài lòng
47. picpocket (n) [‘pikpɔkit]: kẻ móc túi
48. đúng giờ (n) [, pʌηkt∫u’æləti]: đúng giờ
49. Reational (a) [‘ri: znəbl]: hợp lý
50. shoplifter (n) [‘∫ɔp’liftə]: kẻ trộm cải trang thành khách hàng
Phần 10: Thiên nhiên trong nguy hiểm
Thiên nhiên đang gặp rủi ro
1.action (n) [‘æk∫n]: hành động
2. ảnh hưởng (v) [ə’fekt]: ảnh hưởng
3. africa (n) [‘æfrikə]: Châu Phi
4. Nông nghiệp (n) [‘ægrikʌlt∫ə]: Nông nghiệp
5. Cheetah (n) [‘t∫i: tə]: Báo đốm
6. co-being (v) [kou ig’zist]: cùng tồn tại, cùng tồn tại
7. result (n) [‘kɔnsikwəns]: kết quả
8. Destruction (n) [dis’trʌk∫n]: Sự hủy diệt
9. Dinosaur (n) [‘dainəsɔ:]: khủng long
10. biến mất (v) [, disə’piə]: biến mất
11. Effort (n) [‘efət]: Nỗ lực
12. Endangered (a) [in’deindʒə (r) d]: nguy cấp
13. Estimation (v) [‘estimit -‘ estimeit]: ước tính
14. tồn tại (v) [ig’zist]: tồn tại
15. Extinction (a) [iks’tiηkt]: Sự tuyệt chủng
16. thói quen (n) [‘hæbit]: thói quen
17. Human (n) [‘hju: mən’ bi: iη]: Con người
18. Human (n) [‘hju: mən’reis]: Con người
19. Đang gặp nguy hiểm (exp) [‘deindʒə]: đang gặp nguy hiểm
20. Industry (n) [‘indəstri]: ngành công nghiệp
21. Interference (n) [, intə’fiərəns]: sự can thiệp
22. make sure (v) [meik uə]: chắc chắn rằng
23. Natural (n) [‘neit∫ə]: tự nhiên
24. offspring (n) [‘ɔ: fspriη]: con đẻ, dòng dõi
25. Planet (n) [‘plænit]: hành tinh
26. Pollutant (n) [pə’lu: tənt]: Chất gây ô nhiễm
27. Prohibited (v) [prə’ainst]: bị cấm
28. Rare (a) [reə]: hiếm
29. Responsible (a) [ri’spɔnsəbl]: chịu trách nhiệm
30. gây ra (v) [ri’zʌlt]: nguyên nhân
31. scatter (v) [‘skætə]: phân tán
32. nghiêm túc (a) [‘siəriəs]: nghiêm túc
33. Species (n) [‘spi: ∫i: z]: Loài
34. capture (v) [‘kæpt∫ə]: bắt giữ
35. Cultivate (n) [, kʌlti’vei∫n]: Trau dồi
36. cut down (v) [kʌt daun]: đốn hạ, đốn hạ (một cái cây)
37. Discharge (v) [dis’t∫ɑ: dʒ]: xả, xả
38. nản lòng (v) [dis’kʌridʒ]: không khuyến khích
+ suggest (v) [in’kʌridʒ]: khuyến khích
39. phân bón (n) [‘fə: Tilaizə]: phân bón
40. Hunting (v) [hʌnt]: đi săn
41. Insecticide (n) [‘pestisaid]: thuốc trừ sâu
42. Threat (v) [‘θretn]: Đe dọa
43. Damage (a) [‘devəsteitiη]: phá hoại
44. duy trì (n) [‘meintinəns]: duy trì, duy trì
45. save (v) [pri’zə: v]: tiết kiệm
46. Landscape feature (n) [‘si: nik’ fi: t∫ə]: Tính năng nằm ngang
47. Abundant (a) [ə’bʌndənt]: dồi dào, dồi dào
48. Ven biển (n) [‘koustəl’ wɔ: təz]: vùng nước ven biển
Mô-đun 11: Năng lượng
Năng lượng
1.alternative (a): thay thế
2. Đồng thời (exp): Đồng thời
3. Có sẵn (a): Có sẵn
4. Coal (n): Than đá
5. dam (n): đập (ngăn nước)
6. Điện (n): Điện
7. Energy (n): Năng lượng
8. Exhausted (a): Kiệt sức
9. Fossil fuel (n): Nhiên liệu hóa thạch
10. Geothermal (n): Địa nhiệt
11. Infinite (a): Vô hạn
12. Use (exp): sử dụng
13. Năng lượng hạt nhân (1): Năng lượng hạt nhân
14. Abundance (a): rất nhiều
15. power demand (n): nhu cầu điện
16. release (v): phát hành
17. Reserved (n): Được bảo lưu
18. Solar (n): Mặt trời
19. Solar Panel (n): Bảng điều khiển năng lượng mặt trời
20. Windmill (n): cối xay gió
21. Abundant (a) [ə’bʌndənt]: dồi dào, dồi dào
22. Thuận tiện (a) [kən’vi: njənt]: tiện lợi
23. Huge (a) [i’nɔ: məs]: Rất lớn
24. Harmful (a) [hɑ: mful]: có hại
25. thủy điện (n) [, haidrouilek’trisiti]: thủy điện
26. Nuclear reactor (n) [‘nju: kliə [ri:’ æktə]: phản ứng hạt nhân
27. Radiation (n) [, reidi’ei∫n]: Sự phóng xạ
28. Renewable (a) [ri’nju: əbl]: có thể thay thế
29. run out (v) [rʌn’aut]: kiệt sức
30. ecologist (n) [i’kɔlədʒist]: nhà sinh thái học
+ ecology (n) [i’kɔlədʒi]: hệ sinh thái
31. hiển thị (exp) [si: n]: hiển thị
32. Consumption (n) [kən’sʌmp∫n]: tiêu dùng
33. Make up (v) [‘meikʌp]: trang điểm (số lượng)
34. act (v) [‘kɔndʌkt]: hành động
35. Experiment (n) [iks’periment]: thử nghiệm
36. bất thường (a) [iks’trɔ: dnri]: phi thường
37.nking (v) [, ouvə’luk]: hãy cẩn thận
38. Progress (n) [‘prougres]: tiến trình
39. research (v) [ri’sə: t∫, ‘ri: sə: t∫]: nghiên cứu
40. Surround (v) [sə’raund]: Bao quanh
Phần 12: Asian Games
Đại hội thể thao châu Á
1.aquatic sports (n) [ə’kwætik spɔ: ts]: thể thao dưới nước
2. Athletics (n) [æθ’letiks]: Môn điền kinh
3. ten years (n) [‘dekeid]: mười năm (10 năm)
4. nhiệt tình (n) [in’θju: ziæzm]: nhiệt tình
5. Cơ sở (n) [fə’siliti]: cơ sở
6. fining (n) [‘fensiη]: đấu kiếm
7. hockey (n) [‘hɔki]: khúc côn cầu
8. host country (n) [houst ‘kʌntri]: nước chủ nhà
9. Intercultural Knowledge (n) [intəkʌlt∫ərəl ‘nɔlidʒ]: Kiến thức liên văn hóa
10. Medal (n) [‘medl]: huy chương vàng
11. Mountain bike (n) [‘mauntin baikin]: xe đạp leo núi
12. Purpose (n) [‘pə: pəs]: Mục đích
13. Rugby (n) [‘rʌgbi]: Bóng bầu dục
14. shoot (n) [‘∫u: tiη]: bắn
15. Uniform (n) [, sɔli’dærəti]: sự thống nhất
16. bí đao (n) [skwɔ∫]: bí đao
17. Strength (n) [‘strηθ]: Sức mạnh
18. Happened (v) [teik pleis]: Đã xảy ra
19. Weightlifting (n) [‘weit’liftiη]: cử tạ
20. đấu vật (n) [‘resliη]: đấu vật
21. đồng (n) [brɔnz]: đồng
22. freestyle (n) [‘fri: stail]: tự do
23. Gymnasium (n) [dʒim’neizjəm]: phòng tập thể dục
+ gymnast (n) [‘dʒimnæst]: vận động viên thể dục
+ gymnastics (n) [, dʒim’næstiks]: môn thể dục dụng cụ
24. high jump (n) [‘haidʒʌmp]: nhảy cao
25. long jump (n) [‘lɔη’dʒʌmp]: nhảy xa
26. record (n) [‘rekɔ: d]: ghi lại
27. Advertising (v) [‘ædvətaiz]: quảng cáo
28. To Promotion (v) [prə’mout]: quảng bá
29. tuyển dụng (v) [ri’kru: t]: tuyển dụng
30. nâng cấp (v) [ʌp’greid]: nâng cấp
31. phóng to (v) [‘waidn]: phóng to
32. apply for (a job) (v) [ə’plai]: xin việc
33. book (v) [buk]: mua vé trước
Phần 13. Sở thích
Sở thích
1. Buffment (v) [ə’kʌmpəni]: phần đệm, phần đệm
2. done (a) [ə’kɔmpli∫t]: tài năng, xuất sắc
3. to khâm phục (v) [əd’maiə]: ngưỡng mộ
4. avid (a) [‘ævid]: khao khát, khao khát
5. discard (v) [di, skɑ: d]: loại bỏ
6. phong bì (n) [‘bao vây]: phong bì
7. fish tank (n) [fi∫ tæηk]: bể cá
8. indulge in (v) [in’dʌldʒ]: thưởng thức
9. khiêm tốn (a) [‘mɔdist]: khiêm tốn
10. Occupy (a) [‘ɒkjʊpaied]: bận
11. Practice (v) [‘præktis]: bài tập
12. ném… đi (v) [θrou]: ném đi
13. Tune (n) [tju: n]: Điều chỉnh
14. Bookstand (n) [stɔ: l]: Quầy sách
15. expand (v) [‘brɔ: dn]: mở rộng (kiến thức)
16. Category (n) [‘kætigəri]: thể loại, thể loại, nhóm
17. Phân loại (v) [‘klæsifai]: Phân loại
18. Exchange (v) [iks’t∫eindʒ]: trao đổi
19. Brand (n) [neim tæg]: nhãn hiệu
20. Overseas (adv) [, ouvə’si: z]: ở nước ngoài
21. penfriend (n) [, pen’frend]: một người tin tưởng
22. past (a) [‘baigɔn]: quá khứ, quá khứ
23. Payable (v) [koup]: phải trả, phải trả
24. Fairy story (n) [‘feəriteil]: câu chuyện cổ tích
25. khổng lồ (a) [dʒai’gæntik]: khổng lồ
26. ignore (adv) [‘ignrəntli]: sự ngu dốt, thiếu hiểu biết
27. else (obs) [‘ʌđəwaiz]: khác
28. Profitable (adv) [‘prɔfittəbli]: hữu ích
29. Tưởng tượng (a) [i’mædʒinəri]: tưởng tượng
Phần 14. Giải trí
Giải trí
1.athletics / æθˈletɪks / (n): môn điền kinh
2. bình quân / ˈævərɪdʒ / (n): trung bình
3. Bricklaying / ˈbrɪkleɪɪŋ / (n): xây dựng
4. campground / ˈkæmpɡraʊnd / (n): khu cắm trại
5. Xe địa hình / dɜːt – baɪk /: xe địa hình
6. Tiêu chuẩn tuyển sinh / ˈentri – / ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn /: Tiêu chuẩn tuyển sinh
7. cost / fiː / (n): chi phí
8. Tác phẩm điêu khắc thủy tinh / ɡlɑːs – / ɪnˈɡreɪvɪŋ /: Tác phẩm điêu khắc thủy tinh
9. home-based (a) / həʊm -beɪst /: tự làm
10. Cải thiện (n) / ɪmˈpruːvmənt /: cải thiện
11. memento (n) / məˈmentəʊ /: quà lưu niệm
12. solitude / ˈsɒlɪtjuːd / (n): sự cô đơn
13. Complex / səˈfɪstɪkeɪtɪd / (a): phức tạp, phức tạp
14. Stock market (n) / stɒk – ˈmɑːkɪt /: thị trường chứng khoán
15. Spectacular (a) / Spekˈtækjələ (r) /: đẹp đẽ, lộng lẫy
16. undertake (v) / ˌʌndəˈteɪk /: thực thi
17. Waterfall (n) / ˈwɔːtəfɔːl /: thác nước
18. Wilderness (n) / ˈwɪldənəs /: Vùng hoang dã
Bài 15. Chinh phục vũ trụ
Chinh phục vũ trụ
1.astronaut (n) [‘æstrənɔ: t]: phi hành gia
2. cosmonaut (n) [‘kɔzmənɔ: t]: người du hành vũ trụ (Nga)
3. mong muốn (n) [di’zaiə]: mong muốn
4. vity (n) [‘græviti]: lực hấp dẫn
5. Honor (v) [‘ɔnə]: danh dự
6. Lift off (v) [‘lift’ɔ: f]: tàu vũ trụ) cất cánh tên lửa
7. được đặt tên với (v) [neim ‘ɑ: ftə]: được đặt tên bằng
8. track (n) [‘ɔ: bit]: theo dõi
9. máy bay crash (n) [plein kræ∫]: tai nạn máy bay
10. Tâm lý căng thẳng (n) [, saikə’lɔdʒikl ‘ten∫n]: căng thẳng tâm lý
11. Step on (exp) [set fut]: bước lên
12. Space (n) [‘Speis]: Vũ trụ
13. Spacecraft (n) [‘Speis’krɑ: ft]: Tàu vũ trụ
14. tech fail (n) [‘teknikl’ feiljə]: lỗi kỹ thuật
15. telegram (n) [‘teligræm]: điện tín
16. nhiệt độ (n) [‘temprət∫ə]: nhiệt độ
17. Uncerturance (n) [ʌn’sə: tnti]: Sự không chắc chắn
18. Adventure (n) [‘vent∫ə]: Cuộc phiêu lưu
19. weightless (n) [‘weitlisnis]: không trọng lượng
20. Artificial (a) [, ɑ: ‘tifi∫əl]: nhân tạo
21. thi hành (v) [‘kæri’aut]: thi hành
22. Launcher (v) [lɔ: nt∫]: phóng (tàu vũ trụ)
23. Manned (a) [‘mænd]: Có người lái
24. Đánh dấu một cột mốc (exp) [‘mailstoun]: tạo một cột mốc quan trọng
25. vệ tinh (n) [‘sætəlait]: vệ tinh
26. Achievement (n) [ə’t∫i: vmənt]: thành tích
27. Congress (n) [‘kɔηgres]: hội nghị (Hoa Kỳ)
28. Mission (n) [‘mi∫n]: Sứ mệnh, Sứ mệnh
29. nasa (n) (Cơ quan Quản lý Hàng không và Vũ trụ Quốc gia) [‘næsə] [, eərə’nɔ: tiks] [əd, minis’trei∫n]: NASA
30. to bring (v) [ə’pɔint]: bổ nhiệm
31. biography (n) [bai ’ɔgrəfi]: tiểu sử
32. Resign (v) [, ri: ‘zain]: từ chức
Phần 16. Kỳ quan Thế giới
Kỳ quan thế giới
1. base (n) [beis]: cơ sở
2. block (n) [blɔk]: khối
3. táng (n) [‘beriəl]: chôn cất
4. Room (n) [‘t∫eimbə]: phòng
5. context (n) [‘sə: kəmstəns]: tình huống
6. construct (n) [kən’strʌk∫n]: xây dựng; xây dựng
7. enclose (v) [in’klouz]: tường, hàng rào (xung quanh cái gì đó)
8. entry (n) [‘entrəns]: mục nhập
9. Journey (n) [‘dʒə: ni]: cuộc hành trình
10. Mandarin (n) [‘mændərin]: Tiếng phổ thông
11. man-made (a) [‘mæn’meid]: nhân tạo
12. Mysterious (a) [mis’tiəriəs]: bí ẩn, bí ẩn
13. pharaoh (n) [‘feərou]: vua Ai Cập cổ đại
14. kim tự tháp (n) [‘pirəmid]: kim tự tháp
15. dốc (n) [ræmp]: đoạn đường nối
16. Spiral (a) [‘spaiərəl]: hình xoắn ốc
17. Beyond (v) [sə: ‘pɑ: s]: vượt ra ngoài, xa hơn nữa
18. theory (n) [‘θiəri]: giả thuyết
19. Tomb (n) [tu: m]: ngôi mộ, ngôi mộ, ngôi mộ
20. báu vật (n) [‘treʒə]: kho báu
21. wonder (n) [‘wʌndə]: thắc mắc
22. giant (a) [‘dʒaiənt]: khổng lồ
23. Ancient (a) [‘ein∫ənt]: cổ xưa, cổ đại
24. Dynasty (n) [‘dinəsti]: Vương triều
25. lộng lẫy (n) [mæg’nifisns]: huy hoàng, tráng lệ
26. World Heritage (n) [‘heritidʒ]: Di sản thế giới
27. Architecture (n) [‘ɑ: kitekt∫ə]: Kiến trúc
28. Giới thiệu (a) [bri: f]: Giới thiệu
29. Consists of (v) [kən’sist]: bao gồm
30. in vinh danh (exp) [‘ɔnə]: để ghi nhớ (để tri ân)
31. marble (n) [‘mɑ: bl]: đá cẩm thạch
32. sandstone (n) [‘sændstoun]: đá sa thạch (đá hình thành từ cát)
33. Tượng (n) [‘stætju:]: Tượng
34. Throne (n) [θroun]: Ngôi báu
loigiaihay.com