Tổng hợp từ vựng lớp 11 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 11

Từ vựng tiếng anh 11 unit 1 0

Phần 1: Tình bạn

Tình bạn

1. quen biết (n) [ə’kweintəns]: người quen

2. to khâm phục (v) [əd’maiə]: ngưỡng mộ

3. goal (n) [eim]: mục tiêu

4. Appearance (n) [ə’piərəns]: Vẻ ngoài

5. Attraction (n) [ə’træk∫n]: Sự hấp dẫn

6. dựa trên (exp) [beis]: phụ thuộc vào

7. lợi ích (n) [‘lợi ích]: lợi ích

8. điềm tĩnh (a) [kɑ: m]: bình tĩnh

9. care (a) [keəriη]: quan tâm

10. change (n, v) [t∫eindʒ]: thay đổi

+ mutable (a) [‘t∫eindʒəbl]: có thể thay đổi

11. Close (a) [klous]: đóng lại, đóng lại

12. Concern (with) (a) [kən’sə: nd]: quan tâm

13. Condition (n) [kən’di∫n]: Điều kiện

14. constancy (n) [‘kɔnstənsi]: kiên định

+ hằng (a) [‘kɔnstənt]: công ty

15. crooked (a) [‘krukid]: quanh co

16. happy (a) [di’laitid]: hạnh phúc

17. Ethersasm (n) [in’θju: ziæzm]: Sự nhiệt tình

18. Feature (n) [‘fi: t∫ə]: Tính năng

19. Forehead (n) [‘fɔ: rid,’ fɔ: hed]: trán

20. Generous (a) [‘dʒenərəs]: hào phóng, rộng rãi

21. get out of (v) [get aut əv]: ra khỏi (v)

22. give-and-take (n) [gi ​​v ænd teik]: nhường

23. Good-look (a) [gud ‘lukiη]: đẹp trai

24. Kind (a) [‘gud’neit∫əd]: tốt bụng

25. gossip (v) [‘gɔsip]: chuyện phiếm

26. height (n) [hait]: chiều cao

27. hữu ích (a) [‘hữu ích]: giúp đỡ, giúp đỡ

28. trung thực (a) [‘ɔnist]: trung thực

29. hospitable (a) [‘hɔspitəbl]: hiếu khách

30. Humedy (a) [‘hju: mərəs]: hài hước

31. Common (exp) [‘kɔmən]: chung

32. Không thể (of) (a) [in’keipəbl]: Không thể

33. Ảnh hưởng (v) [‘influəns]: Gây ảnh hưởng

34. kiên trì (v) [in’sist]: kiên trì

35. last (v) [lɑ: st]: kéo dài

+ enduring (a) [‘lɑ: stiη]: bền bỉ

36. Life (a) [‘laiflɔη]: suốt đời

37. Loyal (a) [‘lɔiəl]: Trung thành

+ precision (n) [‘lɔiəlti]: lòng trung thành

38. Moderate (a) [‘mi: diəm]: Vừa phải

39. khiêm tốn (a) [‘mɔdist]: khiêm tốn

40. Mutual (a) [‘mju: tjuəl]: lẫn nhau

41. Personality (n) [, pə: sə’næləti]: tính cách, phẩm chất

42. Pursuit (n) [pə’sju: t]: Theo đuổi

43. quality (n) [‘kwɔliti]: chất lượng

44. wit (a) [‘kwik’witid]: hóm hỉnh

45. Relation (n) [ri’lei∫n∫ip] Mối quan hệ

46. rumour (n) [‘ru: mə]: tin đồn

47. secret (n) [‘si: krit]: bí mật

48. Selfish (a) [‘selfi∫]: ích kỷ

49. Sense of humour (n) [sens əv ‘hju: mə]: khiếu hài hước

50. Chân thành (a) [sin’siə]: chân thành

51. Diligent (a) [‘stju: diəs]: chăm chỉ

52. Doubt (n) [sə’spi∫n]: Nghi ngờ

+ nghi ngờ (a) [sə’spi∫əs]: nghi ngờ

53. Sadness (n) [‘sɔrou]: nỗi buồn

54. cảm thông (n) [‘simpəθi]: thông cảm

55. take up (v) [‘teik’ʌp]: đề cập đến

56. Không chắc chắn (a) [ʌn’sə: tn] Không chắc chắn

57. hiểu (a) [, ʌndə’stændiη]: hiểu

58. unselfishness (n) [, ʌn’selfi∫nis]: lòng không ích kỷ

Phần 2: Trải nghiệm cá nhân

Kinh nghiệm Cá nhân

1. ảnh hưởng (v) [ə’fekt]: ảnh hưởng

2. Appreciation (v) [ə’pri: ∫ieit]: trân trọng nhất

3. Attitude (n) [‘ætitju: d]: Thái độ

4. break out (v) [‘breikaut]: xảy ra đột ngột

5. than phiền (v) [kəm’plein]: phàn nàn

+ phàn nàn (n) [kəm’pleint]: phàn nàn

6. dollar bill (n) [‘dɔlə nout]: hóa đơn đô la

7. ngượng ngùng (a) [im’bærəsiη]: xấu hổ

8. ôm hôn (v) [im’breis]: ôm hôn

9. Experience (n) [iks’piəriəns]: kinh nghiệm

10. đĩa mềm (a) [‘flɔpi]: mềm

11. At a liếc (v) [glɑ: ns]: trong nháy mắt

12. Grow up (v) [Goo]: lớn lên

13. Make a fuss (v) [fʌs]: làm ầm ĩ

14. forget (a) [‘memərəbl]: khó quên

15. nhận ra (v) [‘riəlaiz]: nhận ra

16. set off (v) [‘set’ɔ: f]: trên đường

17. lén lút (a) [‘sni: ki]: lén lút

18. frighten (a) [‘terifaid]: sợ hãi

19. Thief (n) [θi: f]: Kẻ trộm

20. turn away (v) [tə: n ə’wei]: quay đi, biến đi

21. không thể quên (a) [, ʌnfə’getəbl]: không thể quên

22. wad (n) [wɔd]: tiết kiệm tiền

23. wave (v) [weiv]: vẫy tay chào

24. shy (a) [∫ai]: nhút nhát, nhút nhát

25. hét lên (v) [skri: m]: hét lên

Phần 3: Thu thập

Bữa tiệc

1. do ngẫu nhiên (adv) [, æksi’dentəli]: tình cờ

2. Blow out (v) [‘blou’aut]: thổi ra

3. ngân sách (n) [‘bʌdʒit]: ngân sách

4. Cand (n) [‘kændl]: ngọn nến, ngọn nến

5. Celebrate (v) [‘selibret]: tổ chức, kỷ niệm

6. vỗ tay (v) [klæp] vỗ tay

7. mong đợi (v) [kaunt]: mong đợi

8. decor (v) [‘dekəreit]: trang trí

+ decoration (n) [, dekə’rei∫n]: trang trí

9. Lễ kỷ niệm kim cương (n) (đám cưới kim cương = kim cương tưng bừng) [‘daiəmənd æni’və: səri] [‘ wediη] [‘dʒu: bili:]: lễ kỷ niệm ngày cưới kim cương (60 năm)

10. Finance (a) [fai’næn∫l; fi’næn∫l]: (của) tài chính

11. Flight (n) [flait]: chuyến bay

12. Forgive (v) [fə’giv]: tha thứ

13. Làm cho rắc rối (exp) [‘trʌbl]: làm cho rắc rối

14. Lễ kỷ niệm đám cưới vàng (n) (= đám cưới vàng = lễ kỷ niệm vàng) [‘gouldən, æni’və: səri] [‘ goulden, wediη]: lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm)

15. guest (n) [cử chỉ]: khách

16. trực thăng (n) [‘helikɔptə]: trực thăng

17. Hold (v) [should]: giữ lại

18. icing (n) [‘aisiη]: đóng băng trên bánh

19. jelly (n) [‘dʒeli]: thạch

20. thẩm phán (n) [‘dʒʌdʒ]: thẩm phán

21. Lemonade (n) [, lemə’neid]: nước chanh

22. Mention (v) [‘men∫n]: Đề cập đến

23. Chaos (n) [mes]: Hỗn loạn

24.Milestone (n) [‘mailstoun]: sự kiện quan trọng

25. Organization (v) [‘ɔ: gənaiz]: tổ chức

26. refreshments (n) [ri’fre∫mənt]: đồ ăn nhẹ

27. Serve (v) [sə: v]: Phục vụ

28. Silver Wedding Anniversary (n) (= Silver Wedding = Silver Jubilee): Kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)

29. slip out (v) [slip]: trượt ra

30. ngăn nắp (v) [‘taidi]: ngăn nắp

31. Distraught (v) [ʌp’set]: bối rối, lo lắng

Phần 4: Tình nguyện

Tình nguyện

1. (the) old (n) [‘eidʒid]: ông già

2. support (n) [ə’sistəns]: sự giúp đỡ

3. fine (v) [faind]: bị phạt

4. performance (v) [bi’heiv]: hiệu suất

5. Charity (n) [‘t∫æriti]: Từ thiện

6. thoải mái (n) [‘kʌmfət]: thoải mái

7. Hợp tác (v) [kou’ɔpəreit]: hợp tác

8. co-ordinate (v) [kou’ɔ: dineit]: điều phối

9. bất lợi (a) [, disəd’vɑ: ntidʒ]: không may

10. donate (v) [dou’neit]: tặng, tặng

+ donate (n) [dou’nei∫n]: quyên góp / đóng góp

+ donor (n) [‘dounə]: người cho / người cho

11. Gây quỹ (a) [fʌnd ‘reiziη]: Gây quỹ

12. Thanks (n) [‘grætitju: d]: cảm ơn

13. Handicap (a) [‘hændikæpt]: chấp

14. hướng dẫn (n) [in’strʌk∫n]: chỉ dẫn, hướng dẫn

15. Martyr (n) [‘mɑ: tə]: người tử vì đạo

16. Thiên tai (n) [‘næt∫rəl di’zɑ: stə]: thảm họa

17. mồ côi (n) [‘ɔ: fənidʒ]: trại trẻ mồ côi

READ  Download sách 5000 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất PDF Free

18. Overcome (v) [, ouvə’kʌm]: vượt qua

19. Tham gia (v) [pɑ: ’tisipeit]: tham gia

20. raise money (v) [reiz ‘mʌni]: quyên tiền

21. biên nhận (n) [ri’si: t]: người nhận

22. remote (a) [ri’mout]: xa

23. Retirement (v) [ri’taiə]: nghỉ hưu

24. Snatching (v) [‘snæt∫]: chộp lấy

25. Suffer (v) [‘sʌfə]: đau khổ, đau khổ

26. Support (v) [sə’pɔ: t]: ủng hộ, hỗ trợ

27. join (v) [teik pɑ: t in]: tham gia

28. tie… to… (v) [ear]: buộc, buộc… vào…

29. War void (n) [wɔ: in’vælid]: thương binh

30. Volunteer (v) [, vɔlən’tiə]: tình nguyện viên, tình nguyện viên

+ Volunteer (n): Tình nguyện viên

+ Volunte (a) [‘vɔləntri]: tự nguyện

+ Volunte (adv) [vɔlənt (ə) rili]: 1 tình nguyện

Phần 5. mù chữ

Mù chữ

1. Movement / kæmˈpeɪn / (n): chuyển động

2. valid / ɪˈfektɪv / (a): hợp lệ

3. eradicate / ɪˈrædɪkeɪt / (v): loại trừ, loại bỏ

4. Minority /ˈeθnɪk-maɪˈnɒrəti/(n.phr): thiểu số

5. expand / ɪkˈspænd / (v): mở rộng

6. illiteracy / ɪˈlɪtərəsi / (n): mù chữ

7. Sự tôn trọng lẫn nhau / ˈmjuːtʃuəl – rɪˈspekt / (n): sự tôn trọng lẫn nhau

8. performance / pəˈfɔːməns / (n): hiệu suất

9. rate / reɪt / (n): tỷ lệ

10. chiến lược / ˈstrætədʒi / (n): chiến lược

11. Survey / ˈsɜːveɪ / (n): cuộc khảo sát

12. Universal / ˌjuːnɪˈvɜːsl / (a): thuộc về vũ trụ

Phần 6: Cạnh tranh

Cuộc thi

1.accuse… of (v) [ə’kju: z]: buộc tội

2. thừa nhận (v) [əd’mit]: thừa nhận, thừa nhận

3. thông báo (v) [ə’nauns]: thông báo

4. Yearly (a) [‘ænjuəl]: Hàng năm

5. xin lỗi… for (v) [ə’pɔlədʒaiz]: xin lỗi

6. Athletics (a) [æθ’letik]: (of) Điền kinh

7. Champion (n) [‘t∫æmpjən]: Nhà vô địch

8. Competition (v) [kəm’pi: t]: sự cạnh tranh

+ Competition (n) [, kɔmpi’ti∫n]: Cạnh tranh

9. chúc mừng… on (v) [kən’grætjuleit]: chúc mừng

10. Xin chúc mừng! [kən, grætju’lei∫n]: Xin chúc mừng

11. Competition (n) [kə’test]: sự cạnh tranh

12. Creativity (a) [kri: ‘eitiv]: Sự sáng tạo

13. Detective (n) [di’tektiv]: Thám tử

14. entry procedure (n) [‘entri prə’si: dʒə]: thủ tục đăng ký

15. find out (v) [find out]: tìm hiểu

16. General Knowledge Test (n) [‘dʒenərəl’ nɔlidʒ kwiz]: Bài kiểm tra kiến ​​thức chung

17. Persistence (Phần 1) (v) [in’sist]: Sự kiên trì

18. Judge (n) [‘dʒʌdʒ]: Thẩm phán

19. Người nói tiếng mẹ đẻ (n) [‘neitiv’ spi: kə]: người bản ngữ

20. quan sát (v) [ə’bzə: v]: quan sát

21. joinant (n) [pɑ: ’tisipənt]: người tham gia

22. ngăn cản… from (v) [pri’vent]: ngăn chặn, ngăn cản

23. Race (n) [reis]: cuộc đua

24. recit (v) [ri’sait]: đọc thuộc lòng, đọc (bài thơ)

25. Agent (n) [, rep’zentətiv]: Người đại diện

26. Score (v) [skɔ:]: Điểm

27. Patron (v) [‘spɔnsə]: người bảo trợ

28. Stimulate (v) [‘kích thích]: khuyến khích

29. Thank you … for (v) [θæηk]: cảm ơn bạn

30. Spirit (n) [‘Spirit]: tinh thần, tinh thần

31. cảnh báo … chống lại (v) [wɔ: n]: cảnh báo

32. windowpane (n) [‘windou’pein]: ngăn

Bài 7: Dân số Thế giới

Dân số Thế giới

1. Quảng cáo. (thông báo domini) (n) [‘ænou’dɔminai]: a.d.

2. B.C. (trước Chúa) (n) [bi’fɔ: kraist]: bc

3. ý thức (n) [ə’weənis]: ý thức

4. method of Birth Control (n) [‘bə: θkə khôngroul’ meθəd]: phương pháp kiểm soát sinh đẻ

5. thi hành (v) [‘kæri’aut]: thi hành

6. khiếu nại (n, v) [kleim]: (sự) yêu cầu bồi thường

7. Mortality (n) [‘deθreit]: Tử vong

8. đang phát triển country (n) [di’veləpiη ‘kʌntri]: quốc gia đang phát triển

9. Expert (n) [‘ekspə: t]: chuyên gia

10. nổ (n) [iks’plouʒn]: nổ

11. Family Planning (n) [‘fæmili’plæniη]: kế hoạch hóa gia đình

12. Fresh water (n) [fre∫ ‘wɔ: tə]: nước ngọt

13. Generation (n) [, dʒenə’rei∫n]: thế hệ

14. chính phủ (n) [‘gʌvnmənt]: chính phủ

15. grow (n) [gô]: lớn lên

16. implement (v) [‘implimənt]: thực hiện

17. Cải thiện (n) [im’pru: vmənt]: Cải tiến

18. Insurance (n) [in’∫uərəns]: bảo hiểm

19. Lack (n) [læk]: thiếu

20. limit (n, v) [‘limit]: giới hạn

+ limited (a) [‘limitid]: hạn chế

21. living condition (n) [‘liviη kən’di∫n]: điều kiện sống

22. living standard (n) [‘liviη’ stændəd]: mức sống

23. Overpopulation (a) [, ouvə’pɔpjuleitid]: Dân số quá đông

24. Petroleum (n) [pə’trouliəm]: dầu hỏa, dầu hỏa

25. policy (n) [‘pɔləsi]: chính sách

26. Dân số (n) [, pɔpju’lei∫n]: Dân số

27. trừng phạt (n) [‘pʌni∫mənt]: trừng phạt

28. cãi nhau (n, v) [‘kwɔrəl]: cãi nhau

29. Raise (v) [reiz]: Nâng cao

30. Tôn giáo (n) [ri’lidən]: tôn giáo

31. resource (n) [ri’sɔ: s; ri’zɔ: s]: tài nguyên

32. Salt water (n) [‘sɔ: lt, wɔ: tə]: nước muối

33. Solution (n) [sə’lu: ∫n]: Giải pháp

34. United Nations (n) [ju: ‘naitid’nei∫nz]: Liên hợp quốc

Phần 8: Lễ kỷ niệm

Lễ kỷ niệm

1.agrarian (a) [ə’greəriən]: (của) nông nghiệp

2. mơ (n) [‘eiprikɔt’ blɔsəm]: quả mơ

3. cauliflower (n) [‘kɔliflauə]: súp lơ, bông cải xanh

4. crop (n) [krɔp]: cắt xén

5. Depends (on) (v) [di’pend]: phụ thuộc

6. làm sạch (exp) [kli: n]: dọn dẹp

7. Demon (n) [‘i: vl’ Spirit]: Con quỷ

8. Fatty pig (n) [‘fæti pɔ: k]: chất béo (thịt lợn)

9. French fries (n) [frent∫ fraiz]: Khoai tây chiên

10. good Spirit (n) [gud ‘Spirit]: thần thánh

11. kumquat tree (n) [‘kʌmkwɔt]: cây quất

12. life (n) [lɔn’dʒeviti]: tuổi thọ

13. New Year money (n) [‘lʌki’ mʌni]: Tiền mừng năm mới

14. âm lịch (n) [‘lu: nə’ kælində]: âm lịch

15. Mid-Autumn Festival (n) [mid ‘ɔ: təm’ festivəl]: Tết Trung thu

16. National Independence Day (n) [‘næ∫nəl, ind’pendəns dei]: Ngày độc lập quốc gia

17. Overthrow (v) [, ouvə’θrou]: lật đổ

18. Pagoda (n) [pə’goudə]: chùa

19. Parade (v) [pə’reid]: cuộc diễu hành

20. Peach flower (n) [pi: t∫’blɔsəm]: hoa đào

21. pine tree (n) [‘pitri:]: cây thông

22. Positive (a) [‘pɔzətiv]: tích cực

23. Prayer (for) (v) [prei]: cầu nguyện

24. Chuẩn bị (n) [, prepə’di∫n]: chuẩn bị

25. roast turkey (n) [roust ‘tə: ki]: gà lôi quay

26. Shrine (n) [∫rain]: Đền thờ

27. Gregorian (n) [‘soulə’ kælində]: Người Gregorian

28. Gạo nếp (n) [‘stiki rais]: xôi

29. thanksgiving (n) [‘θæηks, giviη]: sự tạ ơn

30. kháng cự (v) [wɔ: d]: trốn tránh

Đơn vị 9: Bưu điện

Bưu điện

1. Advanced (a) [əd’vɑ: nst]: Nâng cao

2. Polite (a) [‘kə: tjəs]: Lịch sự

3. Equip (v) [i’kwip]: Trang bị

4. express (a) [iks’pres]: nhanh

5. express mail service (ems) [iks’pres meil ‘sə: vis]: dịch vụ chuyển phát nhanh

6. facsimile (n) [fæk’simili]: máy photocopy, máy fax

7. graphic (n) [græfik]: hình ảnh đồ họa

8. messenger call service (n) [‘mesindʒə kɔ: l’ sə: vis]: gọi dịch vụ

9. Thông báo (v) [‘noutifai]: Thông báo

10. parcel (n) [‘pɑ: s (ə) l]: bưu kiện

READ  Quốc Gia Khởi Nghiệp

11. Nhấn (n) [pres]: Nhấn

12. Nhận (v) [ri’si: v]: Nhận

13. Recipient (n) [ri’sipiənt]: người nhận

14. safe (a) [si’kjuə]: an toàn

15. service (n) [‘sə: vis]: dịch vụ

16. Spacious (a) [‘Spei∫əs]: Rộng rãi

17. Fast (a) [‘spi: di]: Nhanh

18. Staff (n) [stɑ: f]: đội

19. subscribe (v) [səb’skraib]: đăng ký, đặt hàng

20. surface mail (n) [‘sə: fis’meil]: thư được gửi bằng đường bộ hoặc đường biển

21. Technology (n) [tek’nɔlədʒi]: công nghệ

22. chu đáo (a) [‘θɔ: tfl]: sâu sắc

23. Transfer (n; v) [‘trænsfə:]: chuyển giao

24. Transmit (v) [trænz’mit]: gửi, truyền, truyền

25. Được đào tạo bài bản (a) [Wel ‘treind]: có tay nghề cao

26. Clerk (n) [klɑ: k]: thư ký

27. customer (n) [‘kʌstəmə]: khách hàng

28. Dịch vụ điện tín hoa (n) [‘flauə’ teligræm ‘sə: vis]: dịch vụ điện tín hoa

29. thiệp chúc mừng (n) [‘gri: tiηkɑ: d]: thiệp chúc mừng

30. register (n) [, redʒi’strei∫n]: đăng ký

31. phone line (n) [‘telifoun lain]: đường dây điện thoại

32. Advantage (n) [əd’vɑ: ntidʒ]: thuận lợi

33. Dung lượng (n) [kə’pæsiti]: năng lực

34. cellphone (n) [sel foun]: điện thoại di động

35. Demand (n) [di’mɑ: nd]: nhu cầu

36. digit (n) [‘didʒit]: chữ số

37. Weakness (n) [, disəd’vɑ: ntidʒ]: Điểm yếu

38. Fixed (a) [fikst]: Đã sửa

39. trên điện thoại (exp) [foun]: nói chuyện qua điện thoại

40. Reduce (n) [ri’dʌk∫n]: giảm

41. mạng lưới nông thôn (n) [‘ruərəl’ netwə: k]: mạng lưới nông thôn

42. Subscriber (n) [səb’skraib]: người đăng ký

43. nâng cấp (v) [ʌp’greid]: nâng cấp

44. Attitude (n) [‘ætitju: d]: Thái độ

45. Director (n) [di’rektə]: giám đốc

46. bất mãn (n) [di, sætis’fæk∫n]: không hài lòng

47. picpocket (n) [‘pikpɔkit]: kẻ móc túi

48. đúng giờ (n) [, pʌηkt∫u’æləti]: đúng giờ

49. Reational (a) [‘ri: znəbl]: hợp lý

50. shoplifter (n) [‘∫ɔp’liftə]: kẻ trộm cải trang thành khách hàng

Phần 10: Thiên nhiên trong nguy hiểm

Thiên nhiên đang gặp rủi ro

1.action (n) [‘æk∫n]: hành động

2. ảnh hưởng (v) [ə’fekt]: ảnh hưởng

3. africa (n) [‘æfrikə]: Châu Phi

4. Nông nghiệp (n) [‘ægrikʌlt∫ə]: Nông nghiệp

5. Cheetah (n) [‘t∫i: tə]: Báo đốm

6. co-being (v) [kou ig’zist]: cùng tồn tại, cùng tồn tại

7. result (n) [‘kɔnsikwəns]: kết quả

8. Destruction (n) [dis’trʌk∫n]: Sự hủy diệt

9. Dinosaur (n) [‘dainəsɔ:]: khủng long

10. biến mất (v) [, disə’piə]: biến mất

11. Effort (n) [‘efət]: Nỗ lực

12. Endangered (a) [in’deindʒə (r) d]: nguy cấp

13. Estimation (v) [‘estimit -‘ estimeit]: ước tính

14. tồn tại (v) [ig’zist]: tồn tại

15. Extinction (a) [iks’tiηkt]: Sự tuyệt chủng

16. thói quen (n) [‘hæbit]: thói quen

17. Human (n) [‘hju: mən’ bi: iη]: Con người

18. Human (n) [‘hju: mən’reis]: Con người

19. Đang gặp nguy hiểm (exp) [‘deindʒə]: đang gặp nguy hiểm

20. Industry (n) [‘indəstri]: ngành công nghiệp

21. Interference (n) [, intə’fiərəns]: sự can thiệp

22. make sure (v) [meik uə]: chắc chắn rằng

23. Natural (n) [‘neit∫ə]: tự nhiên

24. offspring (n) [‘ɔ: fspriη]: con đẻ, dòng dõi

25. Planet (n) [‘plænit]: hành tinh

26. Pollutant (n) [pə’lu: tənt]: Chất gây ô nhiễm

27. Prohibited (v) [prə’ainst]: bị cấm

28. Rare (a) [reə]: hiếm

29. Responsible (a) [ri’spɔnsəbl]: chịu trách nhiệm

30. gây ra (v) [ri’zʌlt]: nguyên nhân

31. scatter (v) [‘skætə]: phân tán

32. nghiêm túc (a) [‘siəriəs]: nghiêm túc

33. Species (n) [‘spi: ∫i: z]: Loài

34. capture (v) [‘kæpt∫ə]: bắt giữ

35. Cultivate (n) [, kʌlti’vei∫n]: Trau dồi

36. cut down (v) [kʌt daun]: đốn hạ, đốn hạ (một cái cây)

37. Discharge (v) [dis’t∫ɑ: dʒ]: xả, xả

38. nản lòng (v) [dis’kʌridʒ]: không khuyến khích

+ suggest (v) [in’kʌridʒ]: khuyến khích

39. phân bón (n) [‘fə: Tilaizə]: phân bón

40. Hunting (v) [hʌnt]: đi săn

41. Insecticide (n) [‘pestisaid]: thuốc trừ sâu

42. Threat (v) [‘θretn]: Đe dọa

43. Damage (a) [‘devəsteitiη]: phá hoại

44. duy trì (n) [‘meintinəns]: duy trì, duy trì

45. save (v) [pri’zə: v]: tiết kiệm

46. Landscape feature (n) [‘si: nik’ fi: t∫ə]: Tính năng nằm ngang

47. Abundant (a) [ə’bʌndənt]: dồi dào, dồi dào

48. Ven biển (n) [‘koustəl’ wɔ: təz]: vùng nước ven biển

Mô-đun 11: Năng lượng

Năng lượng

1.alternative (a): thay thế

2. Đồng thời (exp): Đồng thời

3. Có sẵn (a): Có sẵn

4. Coal (n): Than đá

5. dam (n): đập (ngăn nước)

6. Điện (n): Điện

7. Energy (n): Năng lượng

8. Exhausted (a): Kiệt sức

9. Fossil fuel (n): Nhiên liệu hóa thạch

10. Geothermal (n): Địa nhiệt

11. Infinite (a): Vô hạn

12. Use (exp): sử dụng

13. Năng lượng hạt nhân (1): Năng lượng hạt nhân

14. Abundance (a): rất nhiều

15. power demand (n): nhu cầu điện

16. release (v): phát hành

17. Reserved (n): Được bảo lưu

18. Solar (n): Mặt trời

19. Solar Panel (n): Bảng điều khiển năng lượng mặt trời

20. Windmill (n): cối xay gió

21. Abundant (a) [ə’bʌndənt]: dồi dào, dồi dào

22. Thuận tiện (a) [kən’vi: njənt]: tiện lợi

23. Huge (a) [i’nɔ: məs]: Rất lớn

24. Harmful (a) [hɑ: mful]: có hại

25. thủy điện (n) [, haidrouilek’trisiti]: thủy điện

26. Nuclear reactor (n) [‘nju: kliə [ri:’ æktə]: phản ứng hạt nhân

27. Radiation (n) [, reidi’ei∫n]: Sự phóng xạ

28. Renewable (a) [ri’nju: əbl]: có thể thay thế

29. run out (v) [rʌn’aut]: kiệt sức

30. ecologist (n) [i’kɔlədʒist]: nhà sinh thái học

+ ecology (n) [i’kɔlədʒi]: hệ sinh thái

31. hiển thị (exp) [si: n]: hiển thị

32. Consumption (n) [kən’sʌmp∫n]: tiêu dùng

33. Make up (v) [‘meikʌp]: trang điểm (số lượng)

34. act (v) [‘kɔndʌkt]: hành động

35. Experiment (n) [iks’periment]: thử nghiệm

36. bất thường (a) [iks’trɔ: dnri]: phi thường

37.nking (v) [, ouvə’luk]: hãy cẩn thận

38. Progress (n) [‘prougres]: tiến trình

39. research (v) [ri’sə: t∫, ‘ri: sə: t∫]: nghiên cứu

40. Surround (v) [sə’raund]: Bao quanh

Phần 12: Asian Games

Đại hội thể thao châu Á

1.aquatic sports (n) [ə’kwætik spɔ: ts]: thể thao dưới nước

2. Athletics (n) [æθ’letiks]: Môn điền kinh

3. ten years (n) [‘dekeid]: mười năm (10 năm)

4. nhiệt tình (n) [in’θju: ziæzm]: nhiệt tình

5. Cơ sở (n) [fə’siliti]: cơ sở

6. fining (n) [‘fensiη]: đấu kiếm

7. hockey (n) [‘hɔki]: khúc côn cầu

8. host country (n) [houst ‘kʌntri]: nước chủ nhà

9. Intercultural Knowledge (n) [intəkʌlt∫ərəl ‘nɔlidʒ]: Kiến thức liên văn hóa

10. Medal (n) [‘medl]: huy chương vàng

11. Mountain bike (n) [‘mauntin baikin]: xe đạp leo núi

12. Purpose (n) [‘pə: pəs]: Mục đích

13. Rugby (n) [‘rʌgbi]: Bóng bầu dục

14. shoot (n) [‘∫u: tiη]: bắn

READ  Download sách luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh PDF Free

15. Uniform (n) [, sɔli’dærəti]: sự thống nhất

16. bí đao (n) [skwɔ∫]: bí đao

17. Strength (n) [‘strηθ]: Sức mạnh

18. Happened (v) [teik pleis]: Đã xảy ra

19. Weightlifting (n) [‘weit’liftiη]: cử tạ

20. đấu vật (n) [‘resliη]: đấu vật

21. đồng (n) [brɔnz]: đồng

22. freestyle (n) [‘fri: stail]: tự do

23. Gymnasium (n) [dʒim’neizjəm]: phòng tập thể dục

+ gymnast (n) [‘dʒimnæst]: vận động viên thể dục

+ gymnastics (n) [, dʒim’næstiks]: môn thể dục dụng cụ

24. high jump (n) [‘haidʒʌmp]: nhảy cao

25. long jump (n) [‘lɔη’dʒʌmp]: nhảy xa

26. record (n) [‘rekɔ: d]: ghi lại

27. Advertising (v) [‘ædvətaiz]: quảng cáo

28. To Promotion (v) [prə’mout]: quảng bá

29. tuyển dụng (v) [ri’kru: t]: tuyển dụng

30. nâng cấp (v) [ʌp’greid]: nâng cấp

31. phóng to (v) [‘waidn]: phóng to

32. apply for (a job) (v) [ə’plai]: xin việc

33. book (v) [buk]: mua vé trước

Phần 13. Sở thích

Sở thích

1. Buffment (v) [ə’kʌmpəni]: phần đệm, phần đệm

2. done (a) [ə’kɔmpli∫t]: tài năng, xuất sắc

3. to khâm phục (v) [əd’maiə]: ngưỡng mộ

4. avid (a) [‘ævid]: khao khát, khao khát

5. discard (v) [di, skɑ: d]: loại bỏ

6. phong bì (n) [‘bao vây]: phong bì

7. fish tank (n) [fi∫ tæηk]: bể cá

8. indulge in (v) [in’dʌldʒ]: thưởng thức

9. khiêm tốn (a) [‘mɔdist]: khiêm tốn

10. Occupy (a) [‘ɒkjʊpaied]: bận

11. Practice (v) [‘præktis]: bài tập

12. ném… đi (v) [θrou]: ném đi

13. Tune (n) [tju: n]: Điều chỉnh

14. Bookstand (n) [stɔ: l]: Quầy sách

15. expand (v) [‘brɔ: dn]: mở rộng (kiến thức)

16. Category (n) [‘kætigəri]: thể loại, thể loại, nhóm

17. Phân loại (v) [‘klæsifai]: Phân loại

18. Exchange (v) [iks’t∫eindʒ]: trao đổi

19. Brand (n) [neim tæg]: nhãn hiệu

20. Overseas (adv) [, ouvə’si: z]: ở nước ngoài

21. penfriend (n) [, pen’frend]: một người tin tưởng

22. past (a) [‘baigɔn]: quá khứ, quá khứ

23. Payable (v) [koup]: phải trả, phải trả

24. Fairy story (n) [‘feəriteil]: câu chuyện cổ tích

25. khổng lồ (a) [dʒai’gæntik]: khổng lồ

26. ignore (adv) [‘ignrəntli]: sự ngu dốt, thiếu hiểu biết

27. else (obs) [‘ʌđəwaiz]: khác

28. Profitable (adv) [‘prɔfittəbli]: hữu ích

29. Tưởng tượng (a) [i’mædʒinəri]: tưởng tượng

Phần 14. Giải trí

Giải trí

1.athletics / æθˈletɪks / (n): môn điền kinh

2. bình quân / ˈævərɪdʒ / (n): trung bình

3. Bricklaying / ˈbrɪkleɪɪŋ / (n): xây dựng

4. campground / ˈkæmpɡraʊnd / (n): khu cắm trại

5. Xe địa hình / dɜːt – baɪk /: xe địa hình

6. Tiêu chuẩn tuyển sinh / ˈentri – / ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn /: Tiêu chuẩn tuyển sinh

7. cost / fiː / (n): chi phí

8. Tác phẩm điêu khắc thủy tinh / ɡlɑːs – / ɪnˈɡreɪvɪŋ /: Tác phẩm điêu khắc thủy tinh

9. home-based (a) / həʊm -beɪst /: tự làm

10. Cải thiện (n) / ɪmˈpruːvmənt /: cải thiện

11. memento (n) / məˈmentəʊ /: quà lưu niệm

12. solitude / ˈsɒlɪtjuːd / (n): sự cô đơn

13. Complex / səˈfɪstɪkeɪtɪd / (a): phức tạp, phức tạp

14. Stock market (n) / stɒk – ˈmɑːkɪt /: thị trường chứng khoán

15. Spectacular (a) / Spekˈtækjələ (r) /: đẹp đẽ, lộng lẫy

16. undertake (v) / ˌʌndəˈteɪk /: thực thi

17. Waterfall (n) / ˈwɔːtəfɔːl /: thác nước

18. Wilderness (n) / ˈwɪldənəs /: Vùng hoang dã

Bài 15. Chinh phục vũ trụ

Chinh phục vũ trụ

1.astronaut (n) [‘æstrənɔ: t]: phi hành gia

2. cosmonaut (n) [‘kɔzmənɔ: t]: người du hành vũ trụ (Nga)

3. mong muốn (n) [di’zaiə]: mong muốn

4. vity (n) [‘græviti]: lực hấp dẫn

5. Honor (v) [‘ɔnə]: danh dự

6. Lift off (v) [‘lift’ɔ: f]: tàu vũ trụ) cất cánh tên lửa

7. được đặt tên với (v) [neim ‘ɑ: ftə]: được đặt tên bằng

8. track (n) [‘ɔ: bit]: theo dõi

9. máy bay crash (n) [plein kræ∫]: tai nạn máy bay

10. Tâm lý căng thẳng (n) [, saikə’lɔdʒikl ‘ten∫n]: căng thẳng tâm lý

11. Step on (exp) [set fut]: bước lên

12. Space (n) [‘Speis]: Vũ trụ

13. Spacecraft (n) [‘Speis’krɑ: ft]: Tàu vũ trụ

14. tech fail (n) [‘teknikl’ feiljə]: lỗi kỹ thuật

15. telegram (n) [‘teligræm]: điện tín

16. nhiệt độ (n) [‘temprət∫ə]: nhiệt độ

17. Uncerturance (n) [ʌn’sə: tnti]: Sự không chắc chắn

18. Adventure (n) [‘vent∫ə]: Cuộc phiêu lưu

19. weightless (n) [‘weitlisnis]: không trọng lượng

20. Artificial (a) [, ɑ: ‘tifi∫əl]: nhân tạo

21. thi hành (v) [‘kæri’aut]: thi hành

22. Launcher (v) [lɔ: nt∫]: phóng (tàu vũ trụ)

23. Manned (a) [‘mænd]: Có người lái

24. Đánh dấu một cột mốc (exp) [‘mailstoun]: tạo một cột mốc quan trọng

25. vệ tinh (n) [‘sætəlait]: vệ tinh

26. Achievement (n) [ə’t∫i: vmənt]: thành tích

27. Congress (n) [‘kɔηgres]: hội nghị (Hoa Kỳ)

28. Mission (n) [‘mi∫n]: Sứ mệnh, Sứ mệnh

29. nasa (n) (Cơ quan Quản lý Hàng không và Vũ trụ Quốc gia) [‘næsə] [, eərə’nɔ: tiks] [əd, minis’trei∫n]: NASA

30. to bring (v) [ə’pɔint]: bổ nhiệm

31. biography (n) [bai ​​’ɔgrəfi]: tiểu sử

32. Resign (v) [, ri: ‘zain]: từ chức

Phần 16. Kỳ quan Thế giới

Kỳ quan thế giới

1. base (n) [beis]: cơ sở

2. block (n) [blɔk]: khối

3. táng (n) [‘beriəl]: chôn cất

4. Room (n) [‘t∫eimbə]: phòng

5. context (n) [‘sə: kəmstəns]: tình huống

6. construct (n) [kən’strʌk∫n]: xây dựng; xây dựng

7. enclose (v) [in’klouz]: tường, hàng rào (xung quanh cái gì đó)

8. entry (n) [‘entrəns]: mục nhập

9. Journey (n) [‘dʒə: ni]: cuộc hành trình

10. Mandarin (n) [‘mændərin]: Tiếng phổ thông

11. man-made (a) [‘mæn’meid]: nhân tạo

12. Mysterious (a) [mis’tiəriəs]: bí ẩn, bí ẩn

13. pharaoh (n) [‘feərou]: vua Ai Cập cổ đại

14. kim tự tháp (n) [‘pirəmid]: kim tự tháp

15. dốc (n) [ræmp]: đoạn đường nối

16. Spiral (a) [‘spaiərəl]: hình xoắn ốc

17. Beyond (v) [sə: ‘pɑ: s]: vượt ra ngoài, xa hơn nữa

18. theory (n) [‘θiəri]: giả thuyết

19. Tomb (n) [tu: m]: ngôi mộ, ngôi mộ, ngôi mộ

20. báu vật (n) [‘treʒə]: kho báu

21. wonder (n) [‘wʌndə]: thắc mắc

22. giant (a) [‘dʒaiənt]: khổng lồ

23. Ancient (a) [‘ein∫ənt]: cổ xưa, cổ đại

24. Dynasty (n) [‘dinəsti]: Vương triều

25. lộng lẫy (n) [mæg’nifisns]: huy hoàng, tráng lệ

26. World Heritage (n) [‘heritidʒ]: Di sản thế giới

27. Architecture (n) [‘ɑ: kitekt∫ə]: Kiến trúc

28. Giới thiệu (a) [bri: f]: Giới thiệu

29. Consists of (v) [kən’sist]: bao gồm

30. in vinh danh (exp) [‘ɔnə]: để ghi nhớ (để tri ân)

31. marble (n) [‘mɑ: bl]: đá cẩm thạch

32. sandstone (n) [‘sændstoun]: đá sa thạch (đá hình thành từ cát)

33. Tượng (n) [‘stætju:]: Tượng

34. Throne (n) [θroun]: Ngôi báu

loigiaihay.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *