Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng anh chỉ cảm xúc

Từ vựng về cảm xúc của bạn vẫn còn hạn chế, vì vậy bạn khó diễn đạt và chia sẻ cảm xúc chính xác của mình trong các tình huống xã hội. cuộc hội thoại? Bạn có muốn mô tả cho bạn bè và đồng nghiệp của mình cảm giác của các nhân vật trong bộ phim mà bạn đã xem tối qua, nhưng không biết dùng từ gì? Đ topica native liệt kê những từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh để có thể giao tiếp cảm xúc bằng cách sử dụng từ vựng tiếng Anh.

Xem các bài viết khác:

  • Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Nghề nghiệp
  • 1. Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc của con người

    1.1 Từ tiếng Anh về cảm xúc tích cực

    Ngoài “happy” hoặc “great” trong tiếng Anh, có nghĩa là tâm trạng vui vẻ, phấn khởi, hạnh phúc, những từ nào khác thể hiện cảm xúc? Để phân biệt được những từ thể hiện cảm xúc tích cực trong tiếng Anh, chúng ta cùng khám phá những tính từ này ngay nhé!

    • Hứng thú (ɪkˈsaɪtɪd): vui mừng, phấn khởi
    • Happy (ə’mju: zd): hạnh phúc
    • ngây ngất (ɪkˈstætɪk): rất hạnh phúc
    • Happy (dɪˈlaɪtɪd): rất hạnh phúc
    • Sự tự tin (ˈkɒnfɪdənt): tự tin
    • ngạc nhiên (səˈpraɪzd): ngạc nhiên
    • Sự nhiệt tình (ɪnθju: zi’æstɪk): Sự nhiệt tình
    • Tuyệt vời (ɡreɪt): tuyệt vời
    • Happy (ˈhæpi): hạnh phúc
    • On the moon (ˈəʊvə (r) ðə muːn): rất vui
    • Overjoyed (ˌəʊvəˈdʒɔɪd): Rất quan tâm.
    • Tích cực (pɒzətɪv): lạc quan
    • relax (rɪˈlækst): thư giãn, thoải mái
    • tuyệt vời (ˈwʌndəfl): tuyệt vời
    • Awesome (təˈrɪfɪk): tuyệt vời
    • 1.2 Từ tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực

      Không phải lúc nào chúng ta cũng ở trong trạng thái vui vẻ, đôi khi chúng ta gặp phải những điều không hay hoặc rơi vào trạng thái tức giận, lo lắng, xấu hổ thậm chí là thất vọng … Vậy từ tiếng Anh cho cảm xúc tiêu cực là gì? Cùng tìm hiểu qua một số từ dưới đây nhé!

      • Sad (sæd): đau buồn
      • sợ (xiên): sợ
      • Angry (ˈæŋɡri): tức giận
      • lo lắng (ˈæŋkʃəs): lo lắng
      • Angry (əˈnɔɪd): khó chịu
      • Bị sốc (əˈpɔːld): rất sốc
      • Sợ hãi (ˈhɒrɪfaɪd): sợ hãi
      • e ngại (ˌæprɪˈhensɪv): một chút lo lắng
      • lo lắng (ˈnɜːvəs): lo lắng
      • Pride (ˈærəɡənt): kiêu ngạo
      • Không vui (ʌnˈhæpi): buồn
      • ashed (əˈʃeɪmd): xấu hổ
      • hoang mang (bɪˈwɪldəd): rất bối rối
      • Malicious (məˈlɪʃəs): xấu xa
      • Tiêu cực (ˈneɡətɪv): tiêu cực; bi quan
      • Overwhelmed (ˌəʊvəˈwelm): choáng ngợp
      • Miễn cưỡng (rɪˈlʌktənt): miễn cưỡng
      • Sôi nổi (siːðɪŋ): rất tức giận nhưng ẩn ý
      • căng thẳng (lo lắng): mệt mỏi
      • Tired (ˈtaɪəd): mệt mỏi
      • nghi ngờ (səˈspɪʃəs): đáng ngờ, đáng ngờ
      • khủng khiếp (ˈterəbl): ốm yếu hoặc mệt mỏi
      • khiếp sợ (ˈterɪfaɪd): rất sợ hãi
      • Tense (thì): căng thẳng
      • Chu đáo (ˈθɔːtfl): chu đáo
      • Không vui (ˌʌpˈset): tức giận hoặc khó chịu
      • nạn nhân (ˈvɪktɪmaɪz): cảm giác như nạn nhân của ai đó hoặc điều gì đó
      • Worry (ˈwʌrid): lo lắng
      • nhàm chán (bɔːd): nhàm chán
      • Nhầm lẫn (kənˈfjuːzd): bối rối
      • chán nản (dɪˈprest): rất buồn
      • Disappointment (ˌdɪsəˈpɔɪntɪd): thất vọng
      • Emotional (ɪˈməʊʃənl): dễ xúc động
      • ghen tị (ˈenviəs): tham lam, ghen tị
      • lúng túng (ɪmˈbærəst): khó xử
      • sợ hãi (ˈfraɪtnd): sợ hãi
      • Frustrated (frʌˈstreɪtɪd): tuyệt vọng
      • let down let (let daʊn let): thất vọng
      • nonplussed (ˌnɒnˈplʌst): ngạc nhiên và không biết phải làm gì
      • furious (ˈfjʊəriəs): tức giận, tức giận
      • Thương tật (hɜːt): thiệt hại
      • Khó chịu (ɪrɪteɪtɪd): khó chịu
      • hấp dẫn (ɪnˈtriːɡd): tò mò
      • ghen tị (ˈdʒeləs): ghen tị
      • Bị lừa dối (tʃiːt): bị lừa dối
      • jaded (ˈdʒeɪdɪd): có đủ
      • Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe

        2. Bày tỏ cảm xúc bằng tiếng Anh

        Để giúp bạn dễ dàng sử dụng các tính từ để diễn tả cảm xúc bằng tiếng Anh trong cuộc trò chuyện, dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh để diễn tả cảm xúc sẽ giúp bạn sử dụng vốn từ vựng phong phú trong giao tiếp hàng ngày.

        Trên mặt trăng: rất hạnh phúc

        Ví dụ:

        • Cô ấy đã ngất ngây khi được Tim trao cho cô ấy một chiếc nhẫn kim cương. Cô vui mừng khôn xiết khi được anh tặng nhẫn kim cương
        • Vui mừng khôn xiết: rất hài lòng

          Ví dụ:

          Mẹ tôi rất vui mừng về điểm số của tôi ở trường. Mẹ tôi rất hài lòng với thành tích của tôi ở trường.

          Cloud Nine: Hạnh phúc như một đám mây.

          Ví dụ:

          Khi kết hôn, họ ở trên Cloud Nine trong vài tháng. Lúc mới cưới, trăng như mây.

          Sống trong thiên đường của kẻ ngốc: sống trong hạnh phúc ảo tưởng

          Cụm từ này dùng để chỉ những người vui vẻ và hạnh phúc vì họ không biết hoặc không muốn chấp nhận sự thật phũ phàng.

          Ví dụ:

          Hãy ngừng sống trong thiên đường của một kẻ ngốc, bạn biết rằng bạn không thể nhận vấn đề của mình với chính mình. Đừng sống trong mộng tưởng, bạn biết rằng bạn không thể để vấn đề tự giải quyết!

          Bối rối: băn khoăn, cố tìm hiểu rất lâu

          Ví dụ:

          Anh ấy vẫn còn bối rối trước cuộc điện thoại lạ lúc nửa đêm. Anh ấy vẫn đang cố gắng tìm ra cuộc điện thoại kỳ lạ lúc nửa đêm.

          Ngược: Mâu thuẫn, nửa yêu, nửa ghét.

          Ví dụ:

          Kevin mâu thuẫn về việc chấp nhận lời đề nghị chuyển đến Việt Nam. Kevin băn khoăn không biết có nên nhận lời chuyển đến Việt Nam thi đấu hay không.

          Đến phần cuối

          Ví dụ:

          Khi phát hiện ra mình bị ung thư vú, Helen đã bước vào giai đoạn cuối của cuộc đời. Khi biết mình bị ung thư vú, Helen không thể làm gì được.

          cắn đứt đầu ai đó

          Ví dụ:

          Anh ấy muốn giúp bạn, hãy xem bạn đã làm gì? – Cô không cần phải cắn đầu nó! Anh ấy thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ bạn, nhưng bạn phải làm gì? Bạn không cần phải giận anh ấy.

          Tâm trạng xấu: tâm trạng cáu kỉnh

          Ví dụ:

          Đừng tiếp tục đi xung quanh tôi! Tôi đang ở trong một tâm trạng tồi tệ ngày hôm nay. Đừng đi xung quanh tôi nữa! Hôm nay tôi rất không vui.

          Sợ hãi: sợ hãi, sợ hãi

          Ví dụ:

          Anna sợ chó. (Anna sợ chó.)

          3. Ví dụ về chủ đề cảm xúc bằng tiếng Anh

          Cảm xúc của mọi người luôn là một trong những chủ đề phổ biến khi giao tiếp với bạn bè. Với những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc trên đây, hãy cùng xem một số câu ví dụ để hiểu cách sử dụng chúng nhé. Hãy đọc và nghiên cứu những câu ví dụ dưới đây để có thể bày tỏ cảm xúc của chính mình và người khác nhé!

          • Tôi cảm thấy mệt mỏi / không vui / tức giận / cáu kỉnh / hạnh phúc … bây giờ Tôi cảm thấy mệt mỏi / không vui / tức giận / tức giận / hạnh phúc …
          • wedding cho biết cô ấy rất lo lắng về việc thi lấy bằng lái xe của mình.
          • Anh ấy trông tự tin trước kỳ thi Anh ấy trông tự tin trước kỳ thi
          • Em gái tôi trông rất hạnh phúc trong đám cưới của cô ấy và tôi rất vui vì điều đó Em gái tôi trông rất hạnh phúc trong đám cưới của cô ấy và tôi rất vui vì điều đó.
          • Anthony không đến lớp vì anh ấy bị ốm Anthony không đến lớp vì anh ấy bị ốm
          • Xem thêm: Câu cảm thán trong tiếng Anh

            • lan đã lo lắng về bài kiểm tra toán tuần trước lan đã lo lắng về bài kiểm tra toán tuần trước
            • Một số phụ nữ cảm thấy xấu hổ khi hỏi ý kiến ​​bác sĩ về vấn đề này Một số phụ nữ cảm thấy xấu hổ khi hỏi ý kiến ​​bác sĩ về vấn đề này.
            • Đây là cơ hội tuyệt vời để đầu tư vào thị trường mới Đây là cơ hội tuyệt vời để đầu tư vào thị trường mới.
            • Anh ấy tức giận vì để mọi thứ vượt quá tầm tay Anh ấy tức giận vì để mọi thứ vượt quá tầm tay.
            • Cô ấy đóng vai một bà nội trợ nhàm chán Cô ấy đóng vai một bà nội trợ nhàm chán.
            • 4. Cách hỏi và trả lời câu hỏi về các từ chỉ cảm xúc

              Cách đặt câu hỏi

              Thông thường, câu hỏi về trạng thái cảm xúc bằng tiếng Anh, “Bạn cảm thấy thế nào bây giờ?” Thường được dùng trong các câu giao tiếp với ý nghĩa hiện tại bạn đang cảm thấy thế nào? Lưu ý rằng các câu hỏi dưới đây là về sức khỏe ngày nay chứ không phải hỏi về cảm xúc của con người bằng tiếng Anh:

              • Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?
              • Bạn cảm thấy thế nào?
              • Bạn cảm thấy thế nào?
              • Cách thể hiện cảm xúc trong khoảnh khắc

                Tôi cảm thấy + tính từ

                Ví dụ: I feel great – Tôi cảm thấy tuyệt vời.

                Tôi là + tính từ

                Tôi mệt mỏi – tôi cảm thấy mệt mỏi.

                Tôi nhận được + tính từ

                Ví dụ: Tôi kiệt sức – Tôi kiệt sức.

                Tôi cảm thấy + tính từ

                Ví dụ: I feel great – Tôi cảm thấy tuyệt vời.

                s (ngôi thứ ba) + ngoại hình + tính từ

                Ví dụ: Anh ấy trông có vẻ xấu hổ – anh ấy trông có vẻ ngại ngùng.

                Bạn có + tính từ hay bạn nghĩ + tính từ?

                Ví dụ: Bạn bị ốm? Bạn có cảm thấy khó chịu dưới cơ thể của bạn?

                Bạn có thấy buồn chán không? Chán?

                5. Bài viết sử dụng từ ngữ tiếng Anh tình cảm

                Phiên bản tiếng Anh

                Mọi người đều có những cảm xúc khác nhau và một người thường trải qua những cảm xúc khác nhau trong suốt cả ngày khi mọi thứ xảy ra và tình huống phát triển. Cảm xúc không giống như cảm xúc, mặc dù cả hai đều có liên quan với nhau.

                Học cách nhận biết và xử lý cảm xúc và cảm xúc của bạn có thể dẫn đến những thay đổi tích cực trong hành vi của chính bạn. Nếu bạn có thể xác định chính xác cảm giác của bạn và lý do tại sao, bạn sẽ có thể đối phó với những tình huống khó khăn dễ dàng hơn.

                Trí tuệ cảm xúc có thể bắt đầu phát triển khi còn nhỏ. Nghiên cứu khoa học cho thấy trẻ 2 tuổi nhìn chung đã nhận thức được những cảm xúc cơ bản như hạnh phúc, trầm cảm, sợ hãi, ngạc nhiên và buồn bã. Bước đầu tiên là học ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc để trẻ nhỏ có thể hiểu chúng và hành động theo đó, chẳng hạn như giữ bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng hoặc phản ứng khi chúng cảm thấy lạnh. Cảm nhận hướng dẫn. Tất cả những kỹ năng xã hội này sẽ giúp trẻ phát triển và mở đường cho cuộc sống lành mạnh và hạnh phúc!

                Bản dịch tiếng Việt

                Mọi người đều có những cảm xúc khác nhau và một người thường trải qua những cảm xúc khác nhau trong ngày khi mọi thứ diễn ra và tình hình phát triển. Cảm xúc không giống như cảm xúc, mặc dù hai thứ có liên quan với nhau.

                Học cách nhận biết và xử lý cảm xúc và tình cảm của bạn có thể dẫn đến những thay đổi tích cực trong hành vi của chính bạn. Nếu bạn có thể xác định chính xác cảm giác của mình và lý do tại sao, bạn sẽ có thể đối phó với những tình huống khó khăn dễ dàng hơn.

                Trí tuệ cảm xúc có thể bắt đầu phát triển khi còn nhỏ. Nghiên cứu khoa học cho thấy trẻ 2 tuổi nhìn chung đã nhận thức được những cảm xúc cơ bản như hạnh phúc, thất vọng, sợ hãi, ngạc nhiên và buồn bã. Bước đầu tiên là học ngôn ngữ của cảm xúc để trẻ nhỏ có thể hiểu chúng và sau đó hành động theo đó, chẳng hạn như giữ bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng hoặc phản ứng khi chúng cảm thấy lạnh. cảm thấy bị xúc phạm. Tất cả những kỹ năng xã hội này sẽ giúp trẻ phát triển và mở đường cho cuộc sống lành mạnh và hạnh phúc!

                6. Phương pháp ghi nhớ từ cảm xúc trong tiếng Anh

                Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh không bao giờ là điều dễ dàng, đặc biệt là khi bạn muốn diễn đạt cảm xúc bằng tiếng Anh. Vì vậy, hãy cùng ẩn những phương pháp nhớ từ vựng chủ đề này lâu hơn nhé!

                Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh và âm thanh

                Bộ não con người nhận biết hình ảnh và âm thanh nhanh hơn nhiều lần so với văn bản.

                Khi bạn bắt đầu học từ vựng, hãy lắng nghe những gì người bản ngữ nói, sau đó đính kèm các hình ảnh minh họa cụ thể mà bạn bắt gặp hoặc tưởng tượng. Hoặc bạn có thể học từ vựng qua truyện tranh, âm nhạc hay phim ảnh, một cách học không gây nhàm chán, giúp bạn dễ nhớ và giúp việc học tiếng Anh tại nhà trở nên thú vị hơn.

                Nó áp dụng như thế nào khi học các tính từ chỉ cảm xúc?

                Cách học này giúp bạn ghi nhớ từ nhanh chóng, hiệu quả và dễ dàng, nhưng có thể tốn nhiều thời gian. Mình sẽ ví dụ một từ để mọi người hiểu nhé!

                Khi học cụm từ “đập đầu người khác”, đừng chỉ học nghĩa đơn thuần, hãy tìm một hình ảnh “bắt mắt” và ấn tượng. Sau đó, bạn sao chép cụm từ vào một trình đọc tự nhiên, lắng nghe cách người bản xứ phát âm nó một cách chính xác và ghi lại cách phát âm của bạn. Và mô tả ngắn gọn về hình ảnh bạn tìm thấy và cảm nhận của nó. Bạn có thể nghe đoạn ghi âm này ở bất cứ đâu, ngay cả khi đang ngủ!

                Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề tình cảm tương đối đầy đủ, mong rằng qua bài viết này, các bạn đã bổ sung thêm được nhiều từ vựng về chủ đề này, học thêm được nhiều từ vựng và cụm từ tiếng Anh về cảm xúc và ghi nhớ từ vựng lâu hơn với phương pháp ghi nhớ chủ đề bản ngữ . Chúc may mắn với các nghiên cứu của bạn!

READ  Thuộc hết các từ vựng tiếng anh theo chủ đề phổ biến nhất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *