TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC TRONG TIẾNG ANH

Từ vựng tiếng anh chỉ màu sắc

Words About Color luôn mang lại không khí vui nhộn và sôi động cho người học. Vậy các màu cơ bản của tiếng anh là gì? Làm thế nào để sử dụng màu sắc trong câu? Khám phá chi tiết bảng màu tiếng Anh của langmaster trong bài viết dưới đây!

1. Các màu trong tiếng anh là gì?

1.1. 3 nhóm màu chính trong tiếng Anh

Màu trong tiếng Anh chủ yếu được chia thành 3 loại màu, bao gồm:

  • Màu chính (Primary Colors) bao gồm 3 màu (đỏ, vàng, xanh lam), đỏ, vàng và xanh lam.
  • Màu phụ (Màu phụ) bao gồm ba màu (Xanh lục, Cam và Tím).
  • Các màu thứ ba bao gồm: vàng-cam, đỏ cam, đỏ-tím, xanh lam-tím, xanh lam-lục và vàng-lục (vàng-cam, đỏ-cam, đỏ-tím , xanh tím, xanh lam-xanh lá cây và vàng-xanh lá cây).
  • 1.2. Cách tạo màu bằng tiếng Anh

    Ngoài những từ vựng tiếng Anh về màu đơn sắc, bạn còn có thể kết hợp những màu cơ bản để tạo ra những màu sắc đặc biệt, được sử dụng nhiều trong cuộc sống. Đây là bí quyết để tô màu bằng tiếng Anh.

    • Red (đỏ) + blue (xanh lam) = Purple (tím)
    • cam (cam) + xanh dương (xanh lam) = nâu (nâu)
    • red (đỏ) + yellow (vàng) = cam (cam)
    • red (đỏ) + green (blue) = brown (nâu)
    • Yellow (vàng) + blue (blue) = green (xanh lam)
    • Xem thêm:

      => Tổng hợp 3000 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

      => 190+ từ vựng về động vật đừng bỏ lỡ!

      2. Vị trí của từ vựng tiếng Anh trong câu về màu sắc

      Trong một câu, từ vựng về màu sắc tiếng Anh được sử dụng ở một vị trí cụ thể để chỉ các nội dung khác nhau.

      null

      Từ vựng tiếng Anh về màu sắc

      2.1. Từ vựng về màu sắc sau động từ tobe

      Công thức: Có + Màu

      Ví dụ: Máy tính xách tay của tôi màu trắng

      (Máy tính xách tay của tôi màu đen.)

      2.2. Từ vựng về màu sắc trước danh từ

      Công thức: màu + danh từ

      Ví dụ: Máy tính xách tay là của tôi

      (Chiếc máy tính xách tay màu đỏ là của tôi.)

      2.3. Từ vựng về màu sắc như một danh từ / chủ ngữ trong câu

      Công thức: màu + tobe

      Ví dụ: Màu đen là màu xe của tôi.

      (Màu đen là màu xe của tôi.) Lưu ý : Trong quá trình miêu tả một câu có màu sắc, nếu bạn bận, không chắc bạn đã chắc Nói về màu sắc, bạn có thể thêm hậu tố “ish” vào cuối từ màu.

      Ví dụ:

      Màu xanh lam nhạt (xấp xỉ nhưng không chính xác là màu xanh lam).

      Xe của anh ấy có màu xanh lam nhạt.

      (Xe của anh ấy màu xanh lam nhạt.)

      Xem thêm:

      => Tổng hợp 3000 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

      = & gt; Hơn 1000 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

      3. 22 từ tiếng Anh siêu thông dụng về màu sắc

      Từ vựng tiếng Anh về màu sắc bao gồm 11 màu sắc thông dụng. Mỗi màu có một ý nghĩa riêng và gắn liền với một thành ngữ đặc biệt. Học với langmaster.

      3.1. blue / bluː / (adj): xanh lam

      Màu xanh là một trong những màu được nhiều người yêu thích và sử dụng. Màu xanh lam là màu của tự do, tương lai, trí tuệ và hòa bình. Màu xanh lam thường xuất hiện trong các cụm từ về sự xuất sắc, chẳng hạn như “dải băng xanh” (chất lượng cao, ưu tú), “máu xanh” (những người thuộc dòng dõi quý tộc).

      3.2. Green / griːn / (tính từ): xanh lá cây

      Màu xanh lá cây có nghĩa là hòa hợp, đồng thuận, an ninh và tin cậy trong tiếng Anh. Có thể kể đến một số thành ngữ chứa màu này trong tiếng Anh: “green with envy” nghĩa là ghen tị hay “give someone get the green light” nghĩa là bật đèn xanh.

      3.3. White / waɪt / (tính từ): trắng

      Ý nghĩa của màu trắng trong tiếng Anh là gắn liền với một tâm hồn trong sáng, ngây thơ và tràn đầy năng lượng. Một số thành ngữ có chứa các từ trắng, ví dụ: a white lie (một lời nói dối vô hại.)

      null

      Các màu hàng đầu thường được sử dụng bằng tiếng Anh

      3.4. yellow /ˈjel.əʊ/ (tính từ): màu vàng

      Từ vựng về màu sắc có màu vàng mạnh mẽ, khôn ngoan, mạnh mẽ trong tiếng Anh. Một thành ngữ phổ biến bao gồm từ màu vàng là “có sọc vàng.”

      3.5. cam /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): cam

      English

      bảng chú giải màu sắc , màu cam nằm giữa màu vàng và đỏ. Nó mang ý nghĩa của tuổi trẻ, sức sống và sự nghịch ngợm. Ngoài ra, màu cam còn gắn liền với niềm vui và sự nhẹ nhàng. Các thành ngữ và cụm từ phổ biến có chứa từ cam: vắt một quả cam.

      3.6. màu hồng / pɪŋk / (tính từ): màu hồng

      Màu hồng tượng trưng cho sự mềm mại và nữ tính. Ngoài ra, nó còn tượng trưng cho tình yêu lãng mạn và sự quan tâm chu đáo dành cho ai đó. Các cụm từ và thành ngữ có chứa màu hồng thông dụng trong tiếng Anh: “in the pink” (chúc bạn sức khỏe tốt).

      3.7. gray / greɪ / (tính từ): xám

      Trong từ vựng về màu sắc của Tiếng Anh Cơ bản, màu xám có nghĩa gợi lên nỗi buồn. Nhưng trong nhiều trường hợp, nó được dùng để diễn đạt ý nghĩa thực sự. Chúng ta bắt gặp các cụm từ và thành ngữ có chứa màu xám, chẳng hạn như: “tóc bạc” hoặc chất xám “(trí thông minh).

      3.8. red / red / (tính từ): đỏ

      Từ vựng về màu sắc trong Tiếng Anh Cơ bản phải đề cập đến màu đỏ. Đây là màu của sức mạnh, sự quyết tâm cháy bỏng, nhiệt huyết và sức mạnh. Trong một số trường hợp, màu đỏ có liên quan đến chiến tranh, nguy hiểm. Một số cụm từ có chứa màu đỏ rất phổ biến trong tiếng Anh, chẳng hạn như “thảm đỏ”, “in the red” (rất nhiều nợ).

      3.9. black / blæk / (adj): đen

      Khi nhắc đến các màu cơ bản trong tiếng Anh, không thể không nhắc đến màu đen. Đây là màu của quyền lực, sức mạnh và những điều bí ẩn cần được khám phá. Trong một số trường hợp, màu đen còn được dùng để biểu thị những điều tiêu cực. Một số cụm từ và thành ngữ có chứa màu đen là phổ biến, ví dụ: đen như than, đen như máy bay, “tâm trạng đen”.

      3.10. brown / braʊn / (tính từ): nâu

      Màu nâu trong bảng màu tiếng Anh tượng trưng cho sự thoải mái và giàu có về vật chất. Trong một số trường hợp, ý nghĩa của màu nâu cũng liên quan đến sự bảo vệ. Có thể thấy một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến màu nâu, ví dụ: “to be browned off” (tức giận, chán nản), be brownned as a berry: da cháy nắng.

      3,11. màu tím /ˈpɜː(ɹ).pəl/ (tính từ): màu tím

      Trong từ vựng màu sắc trong tiếng Anh, màu tím có nghĩa là quyền lực, sang trọng và tham vọng. Trong một số trường hợp, màu tím còn là màu của sự thông thái, bí ẩn, độc lập hoặc ma thuật. Các cách diễn đạt phổ biến là: “màu tím với cơn thịnh nộ” hoặc “sinh ra cho màu tím” (chỉ những gia đình quý tộc).

      Xem thêm:

      = & gt; Tổng hợp 150 từ vựng về du lịch và các câu giao tiếp cơ bản

      = & gt; 150 Từ vựng Tiếng Anh Nghề cho Mọi Nghề nghiệp

      4. Màu sắc Tiếng Anh

      Màu sắc trong tiếng Anh cũng rất đa dạng. Ngoài các màu cơ bản trên, từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh cũng rất đa dạng về sắc tố màu. Bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:

      4.1. Đội Đỏ

      • Cherry / ‘t∫eri /: Cherry Red
      • Đỏ tươi / brait red /: đỏ tươi
      • Plum / plʌm /: đỏ mận
      • Rượu / wain /: rượu vang đỏ
      • Rose / ‘rəʊzi /: hoa hồng
      • Reddish / ’redi∫ /: đỏ nhạt
      • 4.2. Đội Vàng

        • mướp / ´melən /: màu dưa
        • cam / tændʒə’ri: n /: cam
        • Waxy / ´wæksən /: vàng cam
        • Màu vàng nhạt / peil ˈjel.əʊ /: màu vàng nhạt
        • 4.3. Nhóm màu tím

          • Nho / greɪp /: tím sẫm
          • cà tím / ˈɛgˌplænt /: màu cà tím
          • Orchid / ‘ɔ: kid /: tím nhạt
          • 4.4.Blue Team

            • turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/: blue
            • Xanh lam nhạt / laɪt bluː /: xanh lam nhạt
            • Xanh hải quân /ˈneɪ.vi/: Xanh hải quân
            • Avocado / ævə´ka: dou /: xanh đậm (xanh bơ)
            • chlorophyll / ‘klɔrəfili /: chất diệp lục xanh
            • Xanh lam sáng / brait bluː /: xanh lam sáng
            • màu xanh lá cây tươi sáng / brait grːn /: màu xanh lá cây tươi sáng
            • Màu xanh lục nhạt / lait grːn /: Màu xanh lục nhạt
            • xanh đậm / dɑ: k grːn /: xanh đậm
            • Xanh lam nhạt / lait bluː /: xanh lam nhạt
            • xanh lam đậm / dɑ: k bluː /: xanh lam đậm
            • tỏi tây – hành lá / li: k Gri: n /: hành lá
            • Apple Green / ‘æpl Gri: n /: Apple Green
            • xanh đậm / dɑːk griːn /: xanh lá cây đậm
            • Xem thêm:

              = & gt; 100+ từ vựng tiếng Anh thông dụng dành cho nhân viên văn phòng

              = & gt; 120 Từ vựng Từ vựng Từ vựng

              5. Thành ngữ tiếng Anh với từ vựng màu sắc

              Ngoài việc sử dụng các từ vựng đơn sắc ở trên để giao tiếp, bạn cũng có thể áp dụng các thành ngữ dưới đây để làm sinh động cuộc trò chuyện của mình.

              • Nói dối trong trắng: Thời điểm khi nói dối không làm tổn thương bất kỳ ai
              • Có ngón tay cái màu xanh lá cây: Kỹ năng làm vườn rất tốt
              • Màu hồng: Cảm ơn bạn rất nhiều
              • Màu đích thực : màu sắc thực của một người nào đó
              • Kính hoa hồng : Cảnh không có thực
              • Sinh ra màu tím : Sinh ra với Chiếc thìa vàng
              • Niềm hy vọng lớn trong trắng : Chúc may mắn
              • Ngày đỏ tươi : ngày đặc biệt của ai đó
              • Scream Blue Murder : Scream, Fright
              • trắng như một bóng ma : ai đó sợ hãi
              • Màu xanh xung quanh mang : bị bệnh
              • Melancholy : buồn
              • Đánh dấu : Trân trọng điều gì đó
              • 6. Thực hành Màu Tiếng Anh

                Bài 1. Dịch màu từ tiếng Việt sang tiếng Anh:

                1. xanh da trời

                2. màu nâu

                3. rượu vang đỏ

                4. nâu sẫm

                5. vỏ chanh

                6. màu tím

                Bài 2. Đọc và trả lời các câu hỏi sau:

                Xin chào, tôi là giáo viên. Tôi bảy tuổi. Tôi học ở trường tiểu học Hồng Bàng. Trường tôi lớn và mới. Lớp tôi lớn và mới. Đây là bàn của tôi. Đó là caramen. Đây là những cuốn sách của tôi. Chúng có màu tím. Đây là sổ tay của tôi. Nó màu cam. Đây là những cây bút của tôi. Chúng có màu đen và trắng. Đây là cao su của tôi. Nó có màu xanh và xám. Đây là túi của tôi. Nó có màu nâu, xanh lá cây và đỏ. Còn bạn thì sao? Những thứ trong trường của bạn có màu gì?

                1. Bàn làm việc của anh ấy màu gì?

                2. Túi của anh ấy màu gì?

                3. Sách của anh ấy màu gì?

                4. Bút của anh ấy màu gì?

                5. Cao su của cô ấy có màu đỏ không?

                Trả lời:

                Bài học 1:

                1. xanh da trời

                2. caramen

                3. rượu vang

                4. nâu sẫm

                5. xanh chanh

                6. màu tím

                Bài học 2:

                1. Đó là caramen.

                2. Nó có màu nâu, xanh lá cây và đỏ.

                3. Chúng có màu cam.

                4. Chúng có màu đen và trắng.

                5. Nó có màu xanh và xám.

                Xem thêm: 62 Từ vựng Cảm xúc Tiếng Anh

                Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh không chỉ dùng để diễn đạt những gì chúng ta nhìn thấy mà còn bao hàm nhiều ý nghĩa khác. Hiểu màu sắc và ý nghĩa của chúng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn. Chúc các bạn học tiếng anh hiệu quả.

READ  Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tính cách

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *