Từ vựng

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Nghề nghiệp

Thông thường, giới thiệu bản thân và công việc của bạn bằng tiếng Anh. Trong những trường hợp này, bạn cần nắm vững các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong cuộc sống và vận dụng thành thạo. Điều này sẽ giúp bạn thêm tự tin và ghi điểm trong mắt đối phương. Đừng quên lưu bảng thuật ngữ tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp từ topica native dưới đây!

Xem thêm:

  • Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
  • Học 500 từ vựng tiếng Anh CNTT phổ biến nhất
  • 1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp

    Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực nhân sự hoặc bạn đang học từ vựng tiếng Anh , bạn phải nắm vững từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp . Đây là bộ từ vựng rất thông dụng. Bạn chắc chắn sẽ cần nó khi giới thiệu bản thân hoặc kết bạn mới.

    1.1 Lĩnh vực pháp lý và an ninh

    • Bodyguard (ˈbɒdɪˌgɑːd): vệ sĩ
    • Judge (ˈʤʌʤ): Thẩm phán
    • Nhà khoa học pháp y (fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst): Nhà khoa học pháp y
    • law (ˈlɔːjə): luật sư bình thường
    • barrister (ˈbærɪstə): luật sư bào chữa
    • thẩm phán (ˈmæʤɪstreɪt): thẩm phán
    • solicitor (səˈlɪsɪtə): cố vấn pháp lý
    • Nhân viên nhà tù (ˈprɪzn ˈɒfɪsə): Cảnh sát nhà tù
    • Nhân viên bảo vệ (sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə): nhân viên bảo vệ
    • Nhân viên hải quan (ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə): nhân viên hải quan
    • Policewoman (pəˈliːsˌwʊmən): cảnh sát
    • Detective (dɪˈtɛktɪv): thám tử
    • law (‘lɔ: jə): luật sư
    • Police (hoặc: Policeman / Policewoman) (pə’li: s ‘ɔfisə): cảnh sát
    • Nhân viên bảo vệ (si’kjuəriti ‘ɔfisə): nhân viên bảo vệ
    • solicitor (sə’lisitə): cố vấn pháp lý
    • 1.2 Lĩnh vực Công nghệ và Công nghệ Thông tin

      • Programmer (ˈprəʊgræmə): Người lập trình
      • Nhà phát triển phần mềm (ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə): nhà phát triển phần mềm
      • web developer (wɛb Develope): nhà phát triển web
      • Quản trị viên cơ sở dữ liệu (ˈdeɪtəˌbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə): quản trị viên dữ liệu
      • Web Designer (wɛb dɪˈzaɪnə): Nhà thiết kế web
      • Kỹ sư phần mềm máy tính (kəm’pju: tə ˈsɒftweə, endʤi’niə): kỹ sư phần mềm máy tính
      • 1.3 Tài chính – Kinh doanh

        Tiếng Anh Tài chính – Kinh doanh được cập nhật liên tục và bổ sung từ vựng mới để theo kịp tốc độ phát triển của ngành này. Vì vậy, topica native sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính – kinh doanh hot nhất sau đây để giúp bạn tự tin chinh phục lĩnh vực này hơn. .

        • Accounting (əˈkaʊntənt): Kế toán
        • Economist (i (ː) ˈkɒnəmɪst): nhà kinh tế học
        • Investment Analyst (ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst): Nhà phân tích đầu tư
        • Merchant (ˈbɪznɪsmən): Người bán
        • Cố vấn tài chính (faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə): cố vấn tài chính
        • Director of Marketing (ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə): Giám đốc Tiếp thị
        • Actuary (/ ‘æktjuəri): Nhà thống kê
        • Giám đốc quảng cáo (ˈædvətaɪzɪŋ ig’zekjutiv): Chuyên gia quảng cáo
        • Merchant (ˈbɪznəsmæn): Người bán
        • Businesswoman (ˈbɪznəswʊmən): nữ doanh nhân
        • Cố vấn tài chính (fai’nænʃəl əd’vaizə): cố vấn tài chính
        • cá nhân trợ lý (‘pə: snl ə’sistənt): trợ lý cá nhân
        • Director (di’rektə): Giám đốc
        • Management Advisor (‘mænidʤmənt kən’sʌltənt): Cố vấn Hội đồng Quản trị
        • manager (‘mænidʤə): người quản lý / trưởng bộ phận
        • Office worker (‘ɔfis’ wə: kə): nhân viên văn phòng
        • Recepiner (ri’sepʃənist): nhân viên lễ tân
        • Đại diện bán hàng (seil, rep’zentətiv): Đại diện bán hàng
        • salesman (‘seilzmən): nhân viên bán hàng nam
        • saleswoman (‘seilz, wumən): nhân viên bán hàng
        • Secretary (‘sekrətri): thư ký
        • Telephone operator (ti’lefənist): nhà điều hành điện thoại
        • Đại diện Dịch vụ Khách hàng (‘kʌstəmə‘ sə: vis, rep’zentətiv): Đại diện Dịch vụ Hỗ trợ Khách hàng
        • Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh rất phổ biến

          1.4 Y tế và Công tác xã hội

          • Doctor (ˈdɒktə): bác sĩ
          • người trung gian: Trợ lý y tế
          • bác sĩ tâm thần (saɪˈkaɪətrɪst): bác sĩ tâm thần
          • nha sĩ (ˈdɛntɪst): nha sĩ
          • Nhà vật lý trị liệu (ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst): Nhà vật lý trị liệu
          • Nurse (nɜːs): y tá
          • Pharmacist (ˈfɑːməsɪst): Dược sĩ
          • Social worker (ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə): nhân viên xã hội
          • Thú y (ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən): bác sĩ thú y
          • carer (keə): người chăm sóc người bệnh
          • Nhà vệ sinh nha khoa (‘dentl‘ haidʤi: nist): chuyên viên vệ sinh răng miệng
          • Midwife (‘midwaif): nữ hộ sinh / nữ hộ sinh
          • Nanny (‘næni): người giữ trẻ
          • Optician (ɔp’tiʃn): bác sĩ nhãn khoa
          • paramedic (ˌpærəˈmedɪk): trợ lý y tế
          • Pharmacist (‘fɑ: məsist): dược sĩ
          • nhà hóa học (‘kemist): nhà hóa học, dược sĩ (trong hiệu thuốc)
          • Surgeon (‘sə: dʤən): bác sĩ phẫu thuật
          • 1.5 Lĩnh vực Khoa học Đời sống, Tự nhiên và Xã hội

            • Biologist (baɪˈɒləʤɪst): nhà sinh vật học
            • Scientist (ˈsaɪəntɪst): nhà khoa học
            • Nhà hóa học (ˈkɛmɪst): nhà hóa học
            • Physicist (ˈfɪzɪsɪst): nhà vật lý
            • Nhà khí tượng học (ˌmiːtiəˈrɒləʤɪst): Nhà khí tượng học
            • Laborator (læb tɛkˈnɪʃən): kỹ thuật viên phòng thí nghiệm
            • Botanist (ˈbɒtənɪst): nhà thực vật học
            • Nhà nghiên cứu (rɪˈsɜːʧə): người thực hiện nghiên cứu
            • Diplomat (ˈdɪpləmæt): Nhà ngoại giao
            • 1.6 Lao động chân tay

              Hãy cùng khám phá Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp về các lĩnh vực lao động sau đây:

              • Cleaner (ˈkliːnə): người dọn dẹp vệ sinh
              • bricklayer (ˈbrɪkˌleɪə): thợ xây
              • Carpenter (ˈkɑːpɪntə): thợ mộc
              • Electrician (ɪlɛkˈtrɪʃən): thợ điện
              • thợ máy (mɪˈkænɪk): thợ máy
              • Roofer (ˈruːfə): người làm mái nhà
              • glazier (ˈgleɪziə): thợ tráng men
              • tiler (ˈtaɪlə): thợ lợp mái nhà
              • Người hướng dẫn lái xe (ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktə): người hướng dẫn lái xe
              • Mát-xa (mæˈsɜːz): nhân viên mát-xa cho nữ
              • người trông coi sân bóng (ˈgraʊndzmən): nhân viên trông coi sân bóng
              • Decorator (ˈdɛkəreɪtə): người trang trí
              • Blacksmith (ˈblæksmɪθ): thợ rèn
              • Người làm vườn (ˈgɑːdnə): người làm vườn
              • Plumber (ˈplʌmə): thợ sửa ống nước
              • Welder (ˈweldə (r)): thợ hàn
              • Architect (‘ɑ: kitekt): kiến ​​trúc sư
              • Assemblybler (əˈsemblər): công nhân lắp ráp
              • Công nhân xây dựng (kən’strʌkʃn ‘wə: kə): công nhân xây dựng
              • Nhà thiết kế nội thất (/ in’tiəriə di’zainə): Nhà thiết kế nội thất
              • quét ống khói (‘tʃimni swi: p): quét ống khói
              • Cleaner (‘kli: nə): sạch hơn
              • Electrician (ilek’triʃn): thợ điện
              • Glass (‘gleizjə): thủy tinh
              • The plasterer (‘plɑ: stərə): người đóng thạch cao
              • Plumber (‘plʌmə): thợ sửa ống nước
              • 1.7 Bán lẻ

                Từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề nghiệp trong ngành bán lẻ thường rất đa dạng và được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Chính vì vậy, bạn hãy trang bị cho mình những từ vựng tiếng Anh chuyên nghiệp chuyên ngành bán lẻ để tự tin giao tiếp mỗi ngày nhé!

                Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp - lĩnh vực bán lẻ

                Những Từ Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp – Bán Lẻ

                • Baker (beɪkə): thợ làm bánh
                • bookmaker (ˈbʊkˌmeɪkə): nhà cái cá cược (trong cá cược)
                • beautician (bjuːˈtɪʃən): người làm đẹp
                • bookkeeper (ˈbʊkˌkiːpə): kế toán
                • Florist (ˈflɒrɪst): người bán hoa
                • Cashier (kæˈʃɪə): thu ngân
                • Clerk (ʃɒp əˈsɪstən): Nhân viên bán hàng
                • Realtor (ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt): Môi giới bất động sản
                • Trợ lý bán hàng (seɪlz əˈsɪstənt): Trợ lý bán hàng
                • The owner (ˈʃɒpˌkiːpə): chủ sở hữu
                • tailor (ˈteɪlə): thợ may
                • Store manager (stɔː ˈmænɪʤə): quản lý cửa hàng
                • Đại lý du lịch (ˈtrævl ˈeɪʤənt): nhân viên đại lý du lịch
                • Đại lý đồ cổ (æn’ti: k ‘di: lə): đại lý đồ cổ
                • Người buôn bán nghệ thuật (ɑ: t ‘di: lə): người kinh doanh một loại nghệ thuật nào đó
                • Barber (‘bɑ: bə): thợ cắt tóc
                • Butcher (‘butʃə): người bán thịt
                • fishmonger (‘fiʃ, mʌɳgə): người câu cá
                • Greengrocer (‘gri: n, grousə): người bán rau
                • Barber (ˈheədresə (r)): thợ cắt tóc
                • Quản lý cửa hàng (stɔ: ‘mænidʤə): người điều hành cửa hàng
                • Tailor (‘teilə): thợ may
                • 1.8 Quản trị-Quản lý

                  • hr manager (eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə): người quản lý hr
                  • Trợ lý Cá nhân (ˈpɜːsnl əˈsɪstənt): Thư ký riêng
                  • Project manager (ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤə): trưởng bộ phận / giám đốc dự án
                  • Office worker (ˈɒfɪs ˈwɜːkə): nhân viên văn phòng
                  • lễ tân (rɪˈsɛpʃənɪst): nhân viên lễ tân
                  • Telephone operator (tɪˈlɛfənɪst): nhà điều hành điện thoại
                  • Nhà tư vấn tuyển dụng (rɪˈkruːtmənt kənˈsʌltənt): nhà tư vấn tuyển dụng
                  • manager (ˈmænɪʤə): người quản lý / trưởng bộ phận
                  • Secretary (ˈsɛkrətri): thư ký
                  • 1.9 Du lịch và Khách sạn

                    • chef (kʊk): nấu ăn
                    • Hotel Manager (həʊˈtɛl ˈmænɪʤə): Giám đốc khách sạn
                    • đầu bếp (ʃɛf): Đầu bếp
                    • Guide (ˈtʊərɪst gaɪd): hướng dẫn viên du lịch
                    • Bartender (ˈbɑːˌtɛndə): người pha chế rượu
                    • bouncer (ˈbaʊnsə): bảo vệ (đứng ở cửa)
                    • Hotel porter (həʊˈtɛl ˈpɔːtə): người khuân vác khách sạn
                    • Waitress (ˈweɪtrɪs): bồi bàn
                    • Bartender (‘bɑ:, xu hướng): người pha chế rượu
                    • barista (bəˈriːstə): máy pha cà phê
                    • Hotel porter (həʊˈtɛl ‘pɔ: tə): người khuân vác khách sạn
                    • Waiter (‘weitə): bồi bàn nam
                    • waitress (‘weitris): nhân viên phục vụ
                    • Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực du lịch, bạn cần học nhiều từ vựng tiếng Anh

                      1.10 Lĩnh vực Khoa học

                      • Các nhà thiên văn: Các nhà thiên văn học
                      • Nhà khoa học: Nhà khoa học
                      • Nhà sinh học: Các nhà sinh vật học
                      • Botanists: Các nhà thực vật học
                      • Nhà hóa học: Nhà hóa học
                      • Kỹ thuật viên Phòng thí nghiệm (Kỹ thuật viên Phòng thí nghiệm): Kỹ thuật viên Phòng thí nghiệm
                      • Nhà khí tượng học: Nhà khí tượng học
                      • Nhà vật lý học: Nhà vật lý học
                      • Nhà nghiên cứu: Nhà nghiên cứu
                      • 1.11 Sở Giao thông vận tải

                        • Kiểm soát viên không lưu: Kiểm soát viên không lưu
                        • Tài xế xe buýt: tài xế xe buýt
                        • Stewardess (hoặc: Stewardess / Stewardess / Stewardess): Tiếp viên
                        • Người gửi hành lý: Người gửi hành lý
                        • Tài xế xe tải: Tài xế xe tải
                        • Thuyền trưởng hoặc Đội trưởng: Thuyền trưởng
                        • Tài xế taxi: Tài xế taxi
                        • Người lái tàu: người lái tàu
                        • Thí điểm: Thí điểm
                        • Người giao hàng Người giao hàng
                        • dockworker: port stevedore
                        • Trình điều khiển: Driver
                        • 1.12 Lĩnh vực nghệ thuật – Giải trí

                          Nghệ thuật bao gồm hội họa, âm nhạc, phim ảnh và nhiều lĩnh vực khác … Để giúp bạn tìm hiểu thêm về lĩnh vực này, topica sẽ giới thiệu Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành

                          strong> trong lĩnh vực nghệ thuật. Bây giờ chúng ta cùng nhau khám phá nhé!

                          Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp lĩnh vực Nghệ thuật Từ vựng tiếng Anh chỉ nghề nghiệp lĩnh vực Nghệ thuật

                          • Diễn viên: Diễn viên
                          • Diễn viên: Nữ diễn viên
                          • Nghệ sĩ: Họa sĩ
                          • Tác giả: Writer
                          • Nhạc sĩ: Nhạc sĩ
                          • Nhiếp ảnh gia: Nhiếp ảnh gia
                          • Mô hình: Mô hình
                          • Diễn viên hài: Diễn viên hài
                          • Nhà soạn nhạc: Nhà soạn nhạc
                          • Vũ công: Vũ công
                          • Đạo diễn phim: Đạo diễn phim
                          • Disc Jockey (dj): Sắp xếp
                          • Ca sĩ: Ca sĩ
                          • Nhà sản xuất truyền hình: Nhà cung cấp chương trình truyền hình
                          • Bậc thầy về nghi lễ (mc): Người dẫn chương trình truyền hình
                          • Chỉnh sửa: Chỉnh sửa
                          • Nhà thiết kế thời trang: Nhà thiết kế thời trang
                          • Nhà thiết kế đồ họa: Nhà thiết kế đồ họa
                          • Người minh họa: Illustrator
                          • Người báo cáo: Người báo cáo
                          • Playwright: Nhà viết kịch
                          • Nhà thơ: Nhà thơ
                          • Sculptor: Nhà điêu khắc
                          • Choreography: Biên đạo
                          • Choreography: Biên đạo
                          • Giáo viên dạy khiêu vũ hoặc Người hướng dẫn khiêu vũ: Giáo viên dạy khiêu vũ
                          • Người hướng dẫn thể dục: Người hướng dẫn thể dục
                          • Người hướng dẫn võ thuật: Giáo viên võ thuật
                          • Huấn luyện viên Cá nhân: Huấn luyện viên thể dục cá nhân
                          • Cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp: Cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp
                          • Vận động viên: Vận động viên (Nam)
                          • Nữ vận động viên: Vận động viên (Nữ)
                          • Playwright: Nhà viết kịch
                          • 1.13 Lĩnh vực giáo dục

                            • Lecturer (ˈlɛkʧərə): giảng viên
                            • Giáo viên dạy nhạc (ˈmjuːzɪk ˈtiːʧə): giáo viên dạy nhạc
                            • dịch giả (trænsˈleɪtə): thông dịch viên
                            • Trợ lý giảng dạy: Trợ lý giảng dạy
                            • Giáo viên: Giáo viên
                            • 1.14 Từ vựng tiếng Anh chuyên nghiệp: Lĩnh vực tôn giáo

                              • Imam: Mục sư
                              • Mục sư: Mục sư
                              • Giáo sĩ: Rabbi
                              • Mục sư: Mục sư
                              • 1.15 Lĩnh vực An ninh Quân sự

                                Tiếng Anh hiện là một kỹ năng quan trọng trong mọi lĩnh vực. Những bạn học trong quân đội, cảnh sát cũng cần bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh để tiếp thu kiến ​​thức quân sự từ khắp nơi trên thế giới.

                                Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp trong lĩnh vực An ninh quân sự Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp trong lĩnh vực An ninh quân sự

                                Hiểu được điều này, topica đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên nghiệp để các bạn học tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp trong an ninh quân đội.

                                • Hoa tiêu / Nữ phi công: Hoa tiêu
                                • Sailor: Thủy thủ
                                • Binh lính: Những người lính
                                • Công ty (Quân đội): Công ty
                                • Đồng chí: đồng chí / đồng chí
                                • Đơn vị chiến đấu: Đơn vị chiến đấu
                                • Chiến binh: Binh lính, Chiến binh, Chiến binh
                                • Combat Arms: Các đơn vị tham gia chiến đấu
                                • Đơn vị Chiến đấu: Đơn vị Chiến đấu
                                • Chỉ huy: Chỉ huy
                                • Tổng tư lệnh: Tổng tư lệnh / Tổng tư lệnh
                                • Phản quân nổi dậy: Phản quân nổi dậy / Du kích phản công
                                • Tòa án võ thuật: Court Martial
                                • Chánh văn phòng: Chánh văn phòng
                                • Thỏa thuận, Thỏa thuận: Thỏa thuận
                                • Combat Patrol: Tuần tra chiến đấu
                                • Bom hẹn giờ / Bom hẹn giờ: Bom hẹn giờ
                                • Phi quân sự hóa: Phi quân sự hóa
                                • Triển khai: triển khai, sắp xếp, triển khai
                                • Kẻ đào ngũ: kẻ đào ngũ, kẻ đào ngũ
                                • Biệt đội: Biệt đội, Biệt đội (trong các nhiệm vụ riêng lẻ)
                                • Đoàn ngoại giao: Ngoại giao đoàn
                                • Disarm: Giải trừ vũ khí
                                • Giải mã: Mất bí mật / Tiết lộ bí mật
                                • Bài tập: Bài tập
                                • Các phe nhóm và các đảng phái chính trị: Các phe nhóm
                                • Phe, phe: phe
                                • Marshal: Nguyên soái / Thống chế
                                • flak: hỏa lực phòng không
                                • Áo chống đạn: áo chống đạn
                                • Tướng Không quân
                                • Tướng quân: Tướng quân
                                • Bộ Tổng tham mưu: General Staff
                                • Genocide: Cuộc diệt chủng
                                • Lực lượng Mặt đất: Quân đội
                                • Du kích: đảng phái, đảng phái
                                • Chiến tranh du kích: Chiến tranh du kích
                                • Tên lửa có hướng dẫn: Tên lửa được điều khiển từ xa
                                • Heliport: Trực thăng
                                • Đánh chặn: Đánh chặn
                                • Army: Quân đội
                                • Lực lượng Đổ bộ: Lực lượng Đổ bộ
                                • Trung tướng: Trung tướng
                                • trung úy-chỉ huy (Hải quân): Trung đội trưởng
                                • Tuyến đường tháng 3: Tuyến đường tháng 3
                                • Thiếu tá (Trung tá): Thiếu tá
                                • Thiếu tướng: Thiếu tướng
                                • Sergeant Major / Sergeant Major: Thiếu tá Trung sĩ
                                • Mercenaries: Lính đánh thuê
                                • Militia: Dân quân
                                • Minefield: Bãi mìn
                                • Nổi loạn: nổi loạn, nổi loạn, nổi loạn
                                • Sergeant: Trung sĩ
                                • Quân đội Nhảy dù: Đội quân Dù
                                • Bán quân sự: Bán quân sự
                                • khoe khoang, khoe khoang: khoe khoang
                                • Đang gặp rắc rối: đang gặp rắc rối
                                • Tuyên chiến (chống lại, chống lại): tuyên chiến
                                • Hoãn các hoạt động (quân sự): Hoãn các hoạt động quân sự
                                • 1.16 nghề nghiệp khác

                                  Nghề nghiệp là lĩnh vực hoạt động lao động mà con người có được tri thức và kỹ năng thông qua đào tạo để chế tạo ra một số loại sản phẩm vật chất hoặc tinh thần đáp ứng nhu cầu của họ và nhu cầu của xã hội. Vì vậy, ngoài các từ vựng tiếng Anh nghề nghiệp theo chủ đề thông thường, chúng ta còn có các từ vựng tiếng Anh nghề nghiệp chuyên ngành.

                                  Hãy cùng topica khám phá từ vựng đặc biệt dành cho các nghề trong tiếng Anh nhé!

                                  • Technician (tɛkˈnɪʃənz): Kỹ thuật viên
                                  • Engineer (ˌɛnʤɪˈnɪə): Kỹ sư
                                  • train driver (on draɪvə): người lái tàu
                                  • tài xế xe buýt (bʌs draɪvə): tài xế xe buýt
                                  • Stewardess (flaɪt əˈtɛndənt): tiếp viên
                                  • Pilot (ˈpaɪlət): Phi công
                                  • Housewife (ˈhaʊswaɪf): Nội trợ
                                  • Politician (ˌpɒlɪˈtɪʃən): chính khách
                                  • Factory worker (ˈfæktəri ˈwɜːkə): công nhân nhà máy
                                  • Mô hình (ˈmɒdl): mô hình
                                  • Choreography (ˌkɒrɪˈɒgrəfə): Biên đạo
                                  • Edit (ˈɛdɪtə): Chỉnh sửa
                                  • Reporter (ˈʤɜːnəlɪst): phóng viên
                                  • Writer (ˈraɪtə): nhà văn
                                  • Graphic Designer (ˈgræfɪk dɪˈzaɪnə): Nhà thiết kế đồ họa
                                  • Đại lý bán vũ khí (ɑ: m ‘di: lə): đại lý bán súng / đại lý vũ khí
                                  • eves (‘bə: glə): kẻ trộm
                                  • Kẻ buôn bán ma tuý (drʌg ‘di: lə): người buôn bán ma tuý
                                  • forger (‘fɔ: dʤə): người giả mạo (chữ ký, tài liệu …)
                                  • lap dancer (l dɑ: nsə): vũ công
                                  • Mercenary (‘mə: sinəri): tay sai / lính đánh thuê
                                  • Pickpocket (‘pik, pɔkit): kẻ móc túi
                                  • Pimp (ma cô): ma cô
                                  • Mại dâm (ˈprɒstɪtjuːt): gái điếm
                                  • Smuggler (‘smʌglə): kẻ buôn lậu
                                  • vũ nữ thoát y (‘stripə): vũ nữ thoát y
                                  • tên trộm (θi: f): tên trộm
                                  • 2. Các câu ví dụ sử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp

                                    Nếu bạn muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn cần phải nắm vững cả từ vựng và cách đặt câu. Chỉ khi đó, bạn mới có thể nhớ từ vựng và cách sử dụng từ. Đây là một trong những phương pháp được nhiều người đặc biệt áp dụng và thành công trong việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp.

                                    Dưới đây, topa native sẽ bật mí cho bạn một số mẫu câu thông dụng khi học từ vựng tiếng Anh thông dụng. Theo dõi tình huống thực tế và học tiếng Anh theo chủ đề chuyên nghiệp!

                                    2.1 Bạn làm việc ở đâu?

                                    Bạn có thể hỏi câu hỏi này:

                                    a: Bạn làm việc ở đâu? – bạn làm ở đâu?

                                    a: Bạn làm việc cho công ty nào? – Bạn làm việc cho công ty nào?

                                    Để trả lời câu hỏi này, bạn có thể áp dụng một số cấu trúc như:

                                    Tôi làm việc cho + tên công ty / tổ chức

                                    b: Tôi làm việc cho một công ty truyền thông – Tôi làm việc cho một công ty truyền thông

                                    b: Tôi làm việc cho một công ty tài chính nước ngoài – Tôi làm việc cho một công ty tài chính nước ngoài

                                    Tôi là đối tác với + tên công ty / tổ chức

                                    b: Tôi là đối tác của một công ty bất động sản tại Thành phố Hồ Chí Minh – Tôi là thành viên của một công ty bất động sản tại Thành phố Hồ Chí Minh

                                    b: Tôi là đối tác trong bộ phận đầu tư – Tôi là thành viên của bộ phận đầu tư

                                    Sử dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề công việc

                                    2.2 Bạn làm việc trong ngành nào?

                                    Với câu hỏi này, bạn có thể hỏi:

                                    a: Bạn đang làm gì ở đó? – bạn đang làm gì ở đó vậy?

                                    a: Bạn làm việc trong lĩnh vực nào? – Bạn đang làm việc để làm gì?

                                    a: Bạn đang làm công việc gì? – Bạn đang làm gì đấy?

                                    Để trả lời câu hỏi này, bạn có thể áp dụng một số cấu trúc sau:

                                    Tôi là / an + bạn đang làm gì

                                    b: I am a student – Tôi là sinh viên

                                    b: I am a doctor – Tôi là bác sĩ

                                    Tôi làm việc với tư cách là / an + bạn đang làm

                                    b: Tôi là một nhà sưu tập – Tôi là một nhà sưu tập

                                    b: Tôi là một kiến ​​trúc sư – Tôi là một kiến ​​trúc sư

                                    Tôi + bạn đang làm gì

                                    b: Tôi làm việc trong lĩnh vực tiếp thị – Tôi làm việc trong lĩnh vực tiếp thị

                                    b: Tôi làm việc trong lĩnh vực bất động sản – Tôi làm việc trong lĩnh vực bất động sản

                                    b: Tôi đang thất nghiệp – Tôi đang thất nghiệp

                                    b: Tôi hiện không làm bất kỳ công việc gì – tôi không làm bất kỳ công việc nào

                                    2.3 Cách nói tiếng Anh phù hợp với vị trí và tính chất công việc

                                    • Tôi là A / A + Nghề nghiệp: Tôi là …
                                    • Tôi giữ + chức vụ: Tôi làm việc cho
                                    • Tôi làm việc trong + mảng, bộ phận, khu vực / hoặc ngành: Tôi làm việc trong lĩnh vực màng …
                                    • Tôi làm việc cho + tên công ty: Tôi làm việc cho
                                    • Công ty hiện tại của tôi là …: Công ty hiện tại của tôi là …
                                    • Tôi có công việc kinh doanh của riêng mình: Tôi điều hành công việc kinh doanh của riêng mình
                                    • I am intern = Tôi là thực tập sinh của: Hiện tại, tôi là thực tập sinh + tên công ty
                                    • Tôi là người thực tập tại: Tôi là người học việc tại
                                    • Tôi đang làm việc bán thời gian / toàn thời gian: Tôi đang làm việc bán thời gian / toàn thời gian
                                    • Tôi kiếm sống bằng / an + nghề: Tôi kiếm sống …
                                    • Tôi đang tìm việc / đang tìm việc: Tôi đang tìm việc.
                                    • 2.4 Các câu ví dụ tiếng Anh về nhiệm vụ và trách nhiệm trong công việc

                                      • Tôi (chính) chịu trách nhiệm về…: Tôi (chính) chịu trách nhiệm về / người quản lý….
                                      • Tôi phụ trách …: Tôi phụ trách / người quản lý của ….
                                      • Tôi phải xử lý / phải xử lý …: Tôi cần phải xử lý / xử lý ….
                                      • I run / management …: Tôi chạy …
                                      • Tôi có các cuộc họp hàng tuần với: Tôi có các cuộc họp hàng tuần với
                                      • Nó liên quan đến …: Công việc của tôi bao gồm …
                                      • 2,5 câu ví dụ sử dụng từ vựng tiếng Anh dựa trên các chủ đề chuyên môn khác

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button