160 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành bếp

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành bếp

Trung tâm Anh ngữ 4life (e4life.vn) tập hợp hơn 160 từ tiếng Anh nấu ăn thông dụng và phổ biến nhất hiện nay. Nếu bạn muốn trở thành đầu bếp và làm việc trong các nhà hàng, khách sạn cao cấp, hãy tìm hiểu ngay!

1. Từ vựng tiếng Anh nhà bếp

1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nhà bếp

  • Nhà bếp: Nhà bếp
  • Cooker: Bếp
  • Bếp: Bếp nấu ăn
  • Tbsp: muỗng canh
  • Đặt hoặc sắp đặt bàn: chuẩn bị bàn
  • Khăn tắm: Khăn lau bát đĩa
  • Thùng rác: Thùng rác
  • Dao khắc: Dao cắt thịt
  • Slice: Cắt nguyên liệu thành từng lát mỏng.
  • Khay: Khay
  • Có thể mở hộp: Hộp mở hộp
  • nướng: để nấu thức ăn trong lò; để nướng, để nướng.
  • Cân nhà bếp: Cân thực phẩm
  • add: thêm, thêm một thành phần, hương vị với các thành phần khác
  • Sách dạy nấu ăn: Công thức nấu ăn
  • Nghiền: (thường dùng cho hành và tỏi) để nghiền, băm nhỏ, đập dập
  • Peeling: gọt, lột vỏ của trái cây hoặc rau củ.
  • Chiên: nấu thức ăn có mỡ; chiên ngập dầu
  • Khăn trải bàn: Khăn trải bàn
  • đặt: đặt một thành phần hoặc thực phẩm ở đâu đó
  • Spoon: Muỗng
  • break: Bẻ, bẻ các nguyên liệu thành những miếng nhỏ.
  • Lò vi sóng: Sử dụng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn.
  • Knife: Dao
  • Tách: cốc cà phê
  • Máy ép trái cây: Máy ép trái cây
  • to pour: để đổ, để đổ; để vận chuyển chất lỏng từ thùng chứa này sang thùng chứa khác
  • Ấm đun nước: Ấm đun nước
  • kết hợp: Trộn 2 hoặc nhiều thành phần với nhau.
  • Cân: trọng lượng (khối lượng) của một vật
  • Rửa chén: Rửa chén
  • Kìm: Kìm
  • Máy giặt: Máy giặt
  • Collander: Basket
  • Thịt nướng: BBQ
  • Tấm thoát nước: Mặt dốc để thoát nước
  • Nóng chảy: Nguyên liệu thô được nấu chảy bằng cách áp dụng nhiệt độ cao.
  • giẻ rách: giẻ rách
  • chảo: nồi
  • Trộn: Kết hợp 2 hoặc nhiều thành phần bằng thìa hoặc máy đánh trứng.
  • Đồ gốm: Đĩa sứ
  • đun sôi: đun sôi (đối với nước) và đun sôi (đối với các thành phần khác).
  • áp chảo: một phương pháp nhanh chóng cho thực phẩm vào chảo dầu sôi để nấu, chiên, rán.
  • Bát trộn: Bát trộn
  • cook: Nấu thức ăn.
  • Chảo chiên: Chảo chiên
  • Máy nướng bánh mì: Máy nướng bánh mì
  • Tủ lạnh (viết tắt của tủ lạnh): tủ lạnh
  • bin: Thùng rác
  • Corkscrew: Wine Corkscrew
  • Nước tẩy rửa: nước rửa chén
  • Phích cắm: Phích cắm nguồn
  • Xóa bảng: xóa bảng
  • Bào: Bào nguyên liệu thành những mảnh vụn nhỏ trên bề mặt nhám (thường là pho mát, đá viên …)
  • đo lường: Số lượng, đo lường lượng thành phần cần thiết.
  • Corkscrew: Bia Corkscrew
  • Chopping Board: Thớt
  • mince: băm hoặc xay nhuyễn (thường là thịt)
  • Vải trong lò: Vải dùng trong lò
  • Món ăn: Món ăn
  • Máy pha cà phê: Máy pha cà phê
  • Chặt: Cắt (thường là rau) thành những miếng nhỏ.
  • Cắt: Cắt
  • Corkscrew: Bia Corkscrew
  • Bọc nhựa (tiếng Anh Mỹ: plastic wrap): màng bọc thực phẩm
  • Bát: Bát
  • Sifter: Sàng
  • Rửa chén: Rửa chén
  • Sink: chìm
  • Khuấy: Khuấy đều; trộn các thành phần bằng cách lật thìa trên đường tròn.
  • Giá: Giá
  • Sifter: Sàng
  • Mở: Mở nắp hộp hoặc lọ.
  • Giấy bạc Nhà bếp: Giấy bạc đóng gói thực phẩm
  • Găng tay Lò nướng: Găng tay Lò sưởi
  • Tấm: Đĩa
  • Cốc: cốc
  • đánh bông: Trứng lộn bằng cách trộn lòng đỏ và lòng trắng với nhau trong khi chiên trên chảo nóng.
  • Lò nướng: Lò nướng
  • Mỡ: trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.
  • Máy rửa chén: Máy rửa chén
  • Ly rượu: ly rượu vang
  • Fork: Ngã ba
  • miếng cọ rửa hoặc miếng cọ rửa: miếng rửa bát
  • Kính: Kính
  • Steam: một nồi hấp cách thủy; đặt thực phẩm lên trên nước sôi. Hơi nước bốc lên giúp làm chín thức ăn.
  • Spoon: thìa
  • Ấm trà: Ấm trà
  • Thìa gỗ: Thìa gỗ
  • Rolling pin: ghim lăn
  • Xào: Xào nhanh hoặc nấu thức ăn trên chảo nóng.
  • muỗng cà phê: muỗng nhỏ
  • Máy bào hoặc máy nghiền pho mát: máy nạo
  • Bát: tô / bát
  • wash: rửa (thành phần)
  • Đũa: Đũa
  • Nồi: Ấm đổ
  • đánh: chuyển động đập nhanh và liên tục, thường được sử dụng để đánh trứng
  • Tủ đông: Tủ đông
  • Múc: Múc
  • Nướng: Để nấu thức ăn ở nhiệt độ cao; để nướng, để nướng.
  • Nướng: Nướng (thịt) trên vỉ nướng và than.
  • carve: Cắt thịt thành từng lát.
  • Cuộn giấy trong nhà bếp: Giấy nhà bếp
  • Bát đường: Sugar Bowl
  • Dessert Spoon: Thìa tráng miệng
  • Nướng: Để nướng, nấu thực phẩm trong lò nướng hoặc trực tiếp trên lửa.
  • jar: lọ thủy tinh
  • Whisk: để đánh kem.
  • 1.2. Từ vựng tiếng Anh về phương pháp nấu ăn

    • Chiên: Đánh bông trứng bằng cách trộn lòng đỏ và lòng trắng với nhau trong khi chiên trên chảo nóng.
    • đun sôi: đun sôi (đối với nước) và đun sôi (đối với các thành phần khác).
    • Nóng chảy: Nguyên liệu thô được nấu chảy bằng cách áp dụng nhiệt độ cao.
    • Trộn: Kết hợp 2 hoặc nhiều thành phần bằng thìa hoặc máy đánh trứng.
    • beat: trộn liên tiếp nhanh chóng, thường được sử dụng để khuấy
    • Khuấy: Khuấy đều; trộn các thành phần bằng cách lật thìa trên đường tròn.
    • Thêm: thêm, thêm một thành phần, hương vị với các thành phần khác
    • Bào: Bào nguyên liệu thành những mảnh vụn nhỏ trên bề mặt nhám (thường là pho mát, đá viên …)
    • nướng: để nấu thức ăn trong lò; để nướng, để nướng.
    • xắt: để cắt (thường là một loại rau) thành những miếng nhỏ.
    • break: Bẻ, bẻ các nguyên liệu thành những miếng nhỏ.
    • Chiên: nấu thức ăn có mỡ; chiên ngập dầu
    • Cân: trọng lượng (khối lượng) của một vật
    • Peel: để gọt, lột vỏ của trái cây hoặc rau củ.
    • áp chảo: Phương pháp cho nhanh thực phẩm vào nồi dầu sôi để nấu, xào, rán.
    • Cắt: Cắt
    • Mỡ: trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.
    • đo lường: đo lường, đo lường lượng thành phần cần thiết.
    • nghiền: (thường được sử dụng cho hành và tỏi) để nghiền, băm, nghiền
    • Nướng: Để nấu thức ăn với nhiệt độ cao; để nướng, để nướng.
    • Lò vi sóng: Sử dụng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn.
    • Nhào: đề cập đến hành động làm phẳng và trải các thành phần, thường được sử dụng để nhào bột.
    • băm nhỏ: băm nhỏ hoặc xay nhuyễn (thường là thịt)
    • Xào: Xào nhanh, chiên hoặc nấu thực phẩm trong chảo dầu nóng.
    • to pour: để đổ, để đổ; để vận chuyển chất lỏng từ thùng chứa này sang thùng chứa khác
    • Nướng: Để nướng, nấu thực phẩm trong lò nướng hoặc trực tiếp trên lửa.
    • Mở: Mở nắp hộp hoặc lọ.
    • đặt: đặt một thành phần hoặc thực phẩm ở đâu đó
    • Thịt nướng: nướng các nguyên liệu trên vỉ (gần giống như một quán nướng)
    • Kết hợp: Kết hợp hai hoặc nhiều thành phần với nhau.
    • wash: rửa (thành phần)
    • Khắc: Cắt thịt thành từng lát.
    • đánh bại: Đánh trứng nhanh chóng
    • Thịt nướng: nướng (thịt) trên vỉ nướng và than
    • Mỡ: trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.
    • Ngâm: ngâm mình trong nước
    • Thịt nướng: Để nướng (thịt) trên vỉ nướng và than.
    • Slice: Cắt nguyên liệu thành từng lát mỏng.
    • cook: Thực phẩm nấu chung.
    • hơi nước: hấp cách thủy; đặt thực phẩm lên trên nước sôi. Hơi nước bốc lên giúp làm chín thức ăn
    • Đo lường: đo lường
    • mix: trộn, trộn (bằng máy trộn)
    • Drain: Xả nước
    • 1.3. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến đầu bếp

      • Rửa bát: rửa bát
      • Đặt hoặc sắp đặt bàn: chuẩn bị bàn
      • Rửa chén: Rửa chén
      • Xóa bảng: Xóa bảng.
      • 2. Một số câu giao tiếp cho công việc đầu bếp mới

        Ngoài Từ vựng tiếng Anh nấu ăn thông dụng, Trung tâm tiếng Anh 4life còn cung cấp cho bạn một số tình huống hữu ích dành cho các đầu bếp mới sử dụng.

        2.1. Cuộc hội thoại 1

        • Jack : Tôi muốn mọi thứ phải sạch sẽ trước khi chúng ta nấu ăn hôm nay. (Tôi muốn mọi thứ sạch sẽ trước khi nấu ăn).
        • jim : Nhưng những cái thớt này cũ quá rồi, thưa ông. (Thưa ông, bảng này đã quá cũ để sử dụng).
        • Jack : Thật không? Lập danh sách các thiết bị không tốt! (Vậy à? Làm ơn giúp tôi kê khai một số ô tô cũ).
        • Jim : Vâng, thưa ông. Tôi sẽ kiểm tra và liệt kê chúng ngay bây giờ. (vâng, tôi sẽ kiểm tra và khai báo chúng ngay bây giờ).
        • jim : Đây là danh sách, thưa ông. (Thưa ông, đây là danh sách).
        • Jack : Hãy xem. Vâng, chúng tôi cần 10 dụng cụ nạo rau, một hộp đốt, 02 khăn lau trà, 05 cột và 02 kẹp gắp đôi. (Để tôi xem nào. Vậy chúng ta cần 10 cái nạo rau củ, một cái bật lửa, 2 cái khăn lau bát đĩa, 5 cái rổ và 2 cái kẹp).
        • Jim : Thưa ông! và 02 máy đánh trứng nữa. (Thêm 2 cây đánh trứng nữa).
        • Jack : Được rồi! Bây giờ tôi sẽ giao danh sách cho người quản lý. Hãy bắt đầu làm việc ngay hôm nay. (Được rồi. Tôi sẽ cung cấp danh sách này cho người kiểm duyệt ngay bây giờ. Hãy bắt đầu làm việc ngay hôm nay.)
        • Jim : Vâng, thưa ông! (Vâng thưa ngài).
        • 2.2. Đối thoại 2

          • Jack : Món ăn của bạn rất ngon. (Thức ăn bạn làm có mùi rất ngon.).
          • jim : Tôi đang nướng một chiếc bánh với một ít dâu tây bên trên. (Tôi đã nướng một chiếc bánh phủ dâu tây).
          • Jack : Tôi sẽ làm thịt bò nướng và súp kem nấm. (Tôi sẽ làm một ít thịt bò nướng và súp kem nấm).
          • jim : Đây chỉ là một số món salad trộn với tỏi, với một chút cà chua? (Chỉ là một chút salad tỏi thôi, bạn có ngửi thấy mùi cà chua nhạt không?)
          • jack : Tôi cần một bộ dao kéo khác (Tôi cần một bộ dao kéo khác.).
          • 2.3. Cuộc hội thoại 3

            • anna : Mẹ ơi, con có thể giúp gì cho mẹ không? Tôi nên làm gì ở đây đầu tiên? ( Mẹ ơi, con có thể giúp gì cho mẹ không? Con nên làm gì trước.).
            • heri : Ồ, cảm ơn. Đầu tiên, lấy tất cả các loại rau ra khỏi tủ lạnh. ( Ồ, cảm ơn. Trước hết, hãy giúp tôi lấy hết rau ra khỏi tủ lạnh.)
            • anna : Có, sau đó thì sao? ( Vâng, sau đó thì sao?).
            • heri : Rửa rau trong bồn rửa ở đó. ( Bỏ rau vào bồn rửa cho tôi.)
            • anna : Rửa rau. OK, tiếp theo là gì. ( Rửa rau, tôi phải làm gì tiếp theo?).
            • heri : Sau đó đặt tất cả các loại rau gần thớt. ( Tất cả các loại rau trên thớt.)
            • Anna : Mẹ ơi, còn gì nữa không? ( Còn gì nữa?)
            • heri : Đó là nó! ( Hiện tại chỉ có rất nhiều).
            • 160+ Từ tiếng Anh nấu ăn và các mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất hiện nay. Trung tâm Anh ngữ 4life (e4life.vn) hi vọng sẽ mang đến cho các bạn nhiều kiến ​​thức bổ ích. Chúc may mắn với các nghiên cứu của bạn!

              Tham khảo:

              • Hơn 210 từ vựng tiếng Anh cho ngành bánh mì
              • Học giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên văn phòng
READ  Học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày (Có hình ảnh minh họa)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *