100 Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán 2022

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán 0

Từ vựng Tiếng Anh Kế toán là một công cụ đặc biệt hỗ trợ những người làm việc trong lĩnh vực kinh tế và tài chính. Nếu không có khả năng hiểu rõ ràng các thuật ngữ kế toán, không chỉ nhân viên mà cả quản lý cấp cao có thể gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc các báo cáo và dữ liệu. Không chỉ vậy, sinh viên kế toán, kiểm toán cũng cần trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán để đảm bảo cơ hội việc làm trong môi trường quốc tế. Vậy hãy bổ sung ngay 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán dưới đây để tiện cho việc nghiên cứu, học tập và nâng cao trình độ chuyên môn của mình.

1. Từ vựng tiếng Anh kế toán cơ bản

  1. Séc Chéo (n): Séc được thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng
  2. Check (n): viết séc
  3. Kiểm tra mang (n): Kiểm tra ẩn danh
  4. Draw (v): vẽ
  5. drawee (n): ngân hàng của người ký phát
  6. ngăn kéo = payer (n): ngăn kéo (séc)
  7. Payee (n): Người nhận tiền
  8. bearer (n): người giữ (séc)
  9. Từ: (tiền) từ
  10. Bằng số: (tiền) bằng số
  11. thanh toán bằng séc (n): thanh toán bằng séc
  12. counterfoil (n): cuống (kiểm tra)
  13. voucher (n): biên lai, chứng từ
  14. Encoding (v): mã hóa
  15. Mã phân loại (n): Mã chi nhánh ngân hàng
  16. Codeword (n): Biểu tượng (Bí mật)
  17. decode (v): giải mã
  18. pay into (v): trả bằng
  19. Bằng chứng nhận dạng (n): bằng chứng nhận dạng
  20. Authorization (v): Giấy phép
  21. Power of Attorney (n): Giấy ủy quyền
  22. Chủ tài khoản (n): Chủ tài khoản
  23. Ngày đến hạn (n): Ngày đến hạn
  24. atm (máy rút tiền tự động) (n): máy rút tiền tự động
  25. bacs (Bankers Automated Clearing Service) (n): Dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng
    1. chaps (Clearing House Automated Payment System) (n): Hệ thống thanh toán tự động
    2. eftpos (Chuyển khoản điện tử tại điểm bán hàng) (n): Máy chuyển tiền điện tử đến điểm bán hàng
    3. ibos: một hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
    4. pin (số nhận dạng cá nhân) (n): mã pin, số nhận dạng cá nhân
    5. swift (Hiệp hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Toàn cầu) (n): Tổ chức Thông tin Tài chính Toàn cầu
    6. Chuyển khoản: một hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
    7. bgc (tín dụng giro ngân hàng) (n): hệ thống chuyển tiền giro
    8. Magstrip (n): Các sọc từ tính
    9. Đối chiếu (v): bồi thường, phối hợp
    10. loop (n): vòng lặp
    11. clear (v): rõ ràng
    12. ngân hàng thanh toán bù trừ (n): ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
    13. clearhouse (danh từ): nhà bù trừ
    14. Honor (v): Chấp nhận các khoản thanh toán
    15. Tham chiếu đến ngăn kéo (gọi tắt là r.d) (n): trả lại cho người được kiểm tra
    16. Non-card bill (n): phương thức thanh toán không dùng tiền mặt
    17. Render (v): kết xuất, gửi
    18. result (n): kết quả
    19. Debt (n): Nợ
    20. Debit (v): Ghi nợ
    21. Số dư Nợ (n): Số dư Nợ
    22. Direct Debit (n): Ghi nợ Trực tiếp
    23. Deposit (n): Đặt cọc
    24. Trao tín dụng (v): ghi công
    25. không đọc được (adj): không đọc được
    26. 2. Từ vựng tiếng Anh kế toán nâng cao

      Sau đây là tuyển tập các kiến ​​thức tiếng Anh nâng cao dành cho chuyên ngành kế toán:

      • Séc Chéo (n): Séc được thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng
      • Check (n): viết séc
      • Kiểm tra mang (n): Kiểm tra ẩn danh
      • Draw (v): vẽ
      • drawee (n): ngân hàng của người ký phát
      • ngăn kéo = payer (n): ngăn kéo (séc)
      • Payee (n): Người nhận tiền
      • bearer (n): người giữ (séc)
      • Từ: (tiền) từ
      • Bằng số: (tiền) bằng số
      • thanh toán bằng séc (n): thanh toán bằng séc
      • counterfoil (n): cuống (kiểm tra)
      • voucher (n): biên lai, chứng từ
      • Encoding (v): mã hóa
      • Mã phân loại (n): Mã chi nhánh ngân hàng
      • Codeword (n): Biểu tượng (Bí mật)
      • decode (v): giải mã
      • pay into (v): trả bằng
      • Bằng chứng nhận dạng (n): bằng chứng nhận dạng
      • Authorization (v): Giấy phép
      • Power of Attorney (n): Giấy ủy quyền
      • Chủ tài khoản (n): Chủ tài khoản
      • Ngày đến hạn (n): Ngày đến hạn
      • atm (máy rút tiền tự động) (n): máy rút tiền tự động
      • bacs (Bankers Automated Clearing Service) (n): Dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng
      • & gt; & gt; & gt; Xem ngay: Đăng ký ngay chương trình tiếng Anh cho kế toán – Học phí & Phần thưởng, Đăng ký học cao nhất hôm nay

        3. Từ vựng tiếng Anh cho Kế toán Vốn và Tiền tệ

        • điểm hòa vốn (breɪk-ˈiːvənpɔɪnt): điểm hòa vốn
        • Số tiền trả sau điện thoại (kɔlz ɪn əˈɹɪə): cuộc gọi trả sau
        • Capital (ˈkæpətəl): chữ hoa
        • Vốn được phép (ˈɔθəˌraɪzd ˈkæpətəl): Vốn điều lệ
        • được gọi là chữ hoa (kɔld-ʌp ˈkæpətəl): được gọi là chữ hoa
        • Chi phí vốn (ˈkæpətəl ɪkˈspɛndəʧər): chi phí đầu tư
        • Investment capital (ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl): vốn đầu tư
        • Capital Issue (ˈɪʃud ˈkæpətəl): vốn phát hành
        • Không viết hoa (ənˈkɔld ˈkæpətəl): không viết hoa
        • vốn lưu động (ˈwɜrkɪŋ ˈkæpətəl): vốn lưu động (hoạt động)
        • Capital Redemption Reserve (ˈkæpətəl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜrv): Dự trữ mua lại cổ phần
        • Sổ quỹ (kæʃ bʊk): Sổ tiền mặt
        • chiết khấu tiền mặt (kæʃ dɪˈskaʊnts): chiết khấu tiền mặt
        • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt): chi tiết về dòng tiền
        • Tài sản cố định (fɪkst ˈæˌsɛts): tài sản cố định
        • Vốn cố định (fɪkst ˈkæpətəl): vốn cố định
        • 4. Từ vựng tiếng Anh cho Chuyên gia Kế toán Chi phí

          • Shipping (ˈkærɪʤ): Vận chuyển
          • Vận chuyển trong nước (ˈkærɪʤ ˈɪnwərdz): chi phí vận chuyển hàng hoá đã mua
          • Vận chuyển ra nước ngoài (ˈkærɪʤ ˈaʊtwərdz): Chi phí vận chuyển cho hàng hoá đã bán
          • chi phí mang theo (ˈkæriɪŋ kɑst): chi phí duy trì hàng tồn kho
          • Chi phí chuyển đổi (kənˈvɜrʒən kɑsts): chi phí xử lý
          • Tích lũy chi phí (kɑst əˌkjumjəˈleɪʃən): tích lũy chi phí
          • Phân bổ chi phí (kɑst pləˈkeɪʃən): phân bổ chi phí
          • Khái niệm Chi phí (kɑst ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc Chi phí Lịch sử
          • Đối tượng Chi phí (kɑst bʤɛkt): Đối tượng Chi phí
          • Giá vốn của mặt hàng đã bán (kɑst ʌv gʊdz soʊld): giá đầy đủ của mặt hàng đã bán
          • Khoảng không quảng cáo kết thúc (ˈkloʊzɪŋ stɑk): kết thúc khoảng không quảng cáo
          • kiệt sức (dɪˈpliʃən): kiệt sức
          • Depreciation (dɪˌpriʃiˈeɪʃən): khấu hao
          • Lý do khấu hao (ˈkɑzəz ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Lý do khấu hao
          • Giảm giá lợi thế thương mại (dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl): giảm giá danh tiếng
          • Bản chất của khấu hao (ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): bản chất của khấu hao
          • Dự trữ khấu hao (prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən): dự phòng khấu hao
          • Phương pháp giảm số dư (rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd): phương pháp giảm bớt
          • Phương pháp tuyến tính (streɪt-laɪn ˈmɛθəd): phương pháp đường thẳng
          • Chi phí trực tiếp (dəˈrɛkt kɑsts): chi phí trực tiếp
          • chi phí trả trước (ɪkˈspɛnsəz priˈpeɪd): chi phí trả trước
          • Chi phí quản lý xưởng (ˈfæktəri ˈoʊvərˌhɛd ɪkˈspɛnsəz): chi phí quản lý xưởng
          • 5. Mẹo học tiếng Anh kế toán hiệu quả

            Tiếng Anh Kế toán chứa đựng rất nhiều thuật ngữ khó hiểu và khó nhớ, khiến người học gặp rất nhiều trở ngại trong quá trình tiếp thu kiến ​​thức. Nhưng không phải là không thể ghi nhớ và áp dụng nó trong công việc. Hãy làm theo 4 phương pháp dưới đây để nhanh chóng nắm vững từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực kế toán.

            Tạo sổ tay thuật ngữ của riêng bạn

            Trong khi học tập, làm việc hoặc giải trí, bạn có thể vô tình bắt gặp những từ vựng mới trong lĩnh vực chuyên môn của mình. Đừng bỏ lỡ cơ hội học các khái niệm mới bằng cách ghi chép vào sổ tay cá nhân hoặc các tấm thẻ ghi nhớ. Với “bộ sưu tập” từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán Tiếng Anh cho riêng mình, bạn sẽ dễ dàng hiểu rõ hơn về định nghĩa và ứng dụng của từ.

            Các từ thường được sử dụng thông qua các blog, trang web chuyên nghiệp

            Trở thành chuyên gia trong lĩnh vực của bạn bằng cách học và tải lên kiến ​​thức Tiếng Anh Kế toán mà bạn vừa thu thập được. Đối với nhiều người có chung mối quan tâm, đây là cơ hội để phát triển kiến ​​thức của họ và thảo luận chi tiết hơn về chủ đề này. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng những kiến ​​thức, chia sẻ của mình để tạo dựng uy tín cho bản thân thông qua blog, website cá nhân về kế toán.

            Tạo nhóm học tập để thúc đẩy lẫn nhau

            Việc tự học đôi khi có thể gây nhàm chán cho người học. Nếu bạn có thể tạo một nhóm học tập nhỏ với bạn bè hoặc những người có thâm niên trong lĩnh vực này, bạn sẽ có thêm động lực để cải thiện tiếng Anh của mình. Bạn cũng có thể học thêm từ vựng mới, phương pháp học mới từ bạn bè, từ đó nâng cao kết quả học tập và công việc của mình.

            Dạy người khác tiếng Anh trong lĩnh vực kế toán

            Không gì giúp bạn lưu giữ kiến ​​thức lâu dài và sâu sắc hơn việc dạy cho người khác. Trò chuyện với bạn bè, giao tiếp với gia đình hoặc thảo luận tích cực với các cộng đồng trực tuyến là cơ hội để bạn ôn lại kiến ​​thức cũ và giải thích nó theo cách của riêng bạn để người khác dễ tiếp cận nhất có thể.

            6. Sinh viên chuyên ngành kế toán có thể mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình như thế nào?

            Để làm giàu thêm kiến ​​thức về Tiếng Anh Kế toán , bạn cần tìm hình thức học phù hợp với thời gian và khả năng của mình. Hãy xem xét một số hình thức học tập dưới đây:

            Học trong lớp học trực tiếp

            Hiện nay, có nhiều tổ chức cung cấp các khóa học trực tiếp cung cấp cho người học kiến ​​thức trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán. Tại đây, học viên được hướng dẫn, giảng dạy và kiểm tra trình độ. Tuy nhiên, các khóa học này không phù hợp với đối tượng đi làm. Do hạn chế về thời gian, công sức đi lại có thể ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng học tập.

            Tìm hiểu qua các trang web truyền thông

            Không khó để tìm thấy các trang web và kênh youtube chỉ dạy các chủ đề tiếng Anh trong lĩnh vực kế toán. Lượng nội dung, kiến ​​thức được đăng tải trên các kênh này vô cùng đa dạng và phong phú. Nhưng người học cần đặc biệt cẩn thận khi chọn theo dõi bất kỳ trang web thông tin nào. Do thông tin Tiếng Anh Kế Toán xuất hiện trên website, youtube có thể không được kiểm duyệt, tỷ lệ sai sót cao ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.

            Học tiếng Anh kế toán với các khóa học trực tuyến

            Các chương trình học trực tuyến do các tổ chức uy tín cung cấp mang lại cho người học nhiều lợi thế đáng kể. Với nội dung đảm bảo theo tiêu chuẩn quốc tế, học viên có thể học mà không sợ kiến ​​thức bị trao đổi. Ngoài ra, người học có thể tự do lựa chọn khóa học phù hợp với mình theo thời gian bận rộn của mình, và cũng có thể lựa chọn nguồn học theo nhu cầu cá nhân. Ngoài ra, đội ngũ giáo viên tại gia có chuyên môn về kế toán và giáo dục từ các quốc gia khác nhau sẽ giúp bạn có được cái nhìn sâu sắc về các vấn đề và trải nghiệm những câu chuyện nghề nghiệp xuyên quốc gia.

            7. Phát triển tiếng Anh nghiệp vụ kế toán thông qua chương trình tiếng Anh qts

            Với sự phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ, nguồn nhân lực trong các lĩnh vực phải không ngừng hoàn thiện bản thân để không bị tụt hậu trước xu hướng việc làm mới và đáp ứng được nhu cầu của doanh nghiệp. Vì vậy, những người đang làm kế toán, kiểm toán hay bất kỳ ai quan tâm đến lĩnh vực này đều cần nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên môn của mình càng sớm càng tốt.

            Hiểu được nhu cầu học tập của đông đảo cán bộ, học sinh, sinh viên, Tổ chức giáo dục qts Úc mang đến các khóa học tiếng Anh qts nhằm giúp người lao động phát triển Tiếng Anh Nghiệp vụ Kế toán b> trong thời gian ngắn.

            Các khóa học tiếng Anh của qts được cung cấp bởi Học viện Giáo dục Úc qts, một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến tại Việt Nam. Khóa học tiếng Anh qts được thiết kế bởi các giáo sư ngôn ngữ hàng đầu của Úc, cung cấp các khóa học tiếng Anh đa dạng cho nhân viên văn phòng, sinh viên, du học, lấy bằng, định cư và những người học khác. Người nước ngoài, tiếng Anh chuyên môn (tài chính, kế toán, công nghệ thông tin, kinh doanh, y dược …).

            Chương trình tiếng Anh qts đã có hơn 16 năm kinh nghiệm giảng dạy tại Úc và hơn 6 năm tại Việt Nam, với hơn 7 triệu học sinh từ hơn 25 quốc gia trên thế giới sử dụng hệ thống, giúp cải thiện nhiều Cơ hội được Tạo ra cho hơn 2.000 học sinh Việt Nam đã thành công và tỷ lệ sinh viên hài lòng của chương trình cao tới 95% (số liệu khảo sát năm 2020).

            Chương trình sử dụng phương pháp học kết hợp – phương pháp học hiệu quả nhất đang được Harvard, Oxford và các tổ chức giáo dục uy tín áp dụng. Ngoài giờ học linh hoạt với giáo viên bản ngữ và tự học trực tuyến mọi lúc, mọi nơi, học viên còn nhận được sự hỗ trợ trực tiếp từ cố vấn du học 1-1 tại qts Australia, tùy theo lộ trình học tập. máy tính bảng.

            Qts English tự hào là chương trình giáo dục tiếng Anh theo tiêu chuẩn quốc tế, mang đến cho người học cơ hội trải nghiệm môi trường sử dụng tiếng Anh toàn cầu tại Việt Nam cùng với học viên từ khắp nơi trên thế giới đồng thời đạt được những tiến bộ rõ rệt. Phù hợp nhất với thói quen học tập cấp độ của người Việt Nam.

            Tuy nhiên, kỹ năng từ vựng thôi chưa đủ, bạn cần trang bị đầy đủ 4 kỹ năng cần thiết của tiếng Anh: nghe, nói, đọc, viết. Vậy học tiếng anh ở đâu tốt nhất? Nếu bạn là dân văn phòng và không có nhiều thời gian đến trung tâm thì học tiếng anh online với qts-english là một giải pháp tuyệt vời.

            Với qts English , bạn có thể học tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi. Cách tốt nhất để tăng tốc độ giao tiếp tiếng Anh của bạn là thực hành thường xuyên với người bản ngữ. qts – English với đội ngũ giáo viên nước ngoài chuyên nghiệp và các khóa học hiện đại mang đến cho bạn một môi trường giáo dục toàn cầu, nơi bạn có thể học nói tiếng Anh trực tuyến với người nước ngoài 24/7 hoặc trao đổi kinh nghiệm học tập với sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.

            <3

            Đường dây nóng: (028) 38 404 505

            Địa chỉ: c10 điện biên phú, phường 25, quận bình thạnh, tp.hcm

            Liên hệ với chúng tôi tại đây: https://english.qts.edu.vn

            Có thể được quan tâm:

            • Lựa chọn hàng đầu cho “công việc nhẹ lương cao” dành cho những người biết tiếng Anh chuyên nghiệp
            • Chia sẻ là quan tâm!

READ  Cách đọc 44 phiên âm tiếng Anh IPA đơn giản dễ nhớ MỚI NHẤT!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *