Từ vựng học thuật (Academic Word) trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng anh học thuật

Từ vựng tiếng anh học thuật

Trong các lớp học tiếng Anh hiện nay hoặc các cuộc thảo luận về học tiếng Anh hay đặc biệt là luyện thi IELTS, khái niệm “từ vựng học thuật” thường được nhắc đến. Ngoài suy nghĩ rằng nếu bạn muốn viết hoặc nói tiếng Anh như người bản ngữ, bạn phải sử dụng càng nhiều từ vựng học thuật càng tốt. Tuy nhiên, ngày nay cũng có rất nhiều bài báo châm biếm hài hước trong đó người học tiếng Anh lạm dụng từ vựng học thuật trong cách nói và đặt câu. Như vậy, những kiến ​​thức liên quan đến từ vựng học thuật vẫn chưa được hiểu hết.

Để làm rõ câu hỏi này, wow english sẽ cung cấp cho người đọc cái nhìn tổng quan nhất về từ vựng học thuật, có thể giúp trả lời các câu hỏi thường gặp về tầm quan trọng của việc học từ vựng học thuật, phương pháp hiệu quả và cách áp dụng những từ vựng này vào thực tế. cách hợp lý.

Từ vựng học thuật

Thuật ngữ học thuật là gì?

Trên thực tế, các nhà ngôn ngữ học không có một định nghĩa thống nhất về khái niệm “từ vựng học thuật”. Vì vậy, từ vựng học thuật cũng có nhiều tên gọi khác nhau, chẳng hạn như từ vựng khoa học hữu ích chung, từ vựng kỹ thuật phụ, v.v.

Cũng được hiểu theo cách chung nhất, từ vựng học thuật là tổng hợp của tất cả các từ có thể được sử dụng trong môi trường học thuật. Nền tảng học thuật là gì? Bối cảnh học thuật ở đây có thể được coi là giảng đường đại học, giảng đường, nghiên cứu khoa học, v.v. Với định nghĩa này, từ vựng học thuật có thể được chia thành ba phần, bao gồm:

Những từ thông dụng hàng ngày có thể được sử dụng trong môi trường học thuật:

Khi nói đến tiếng Anh học thuật, mọi người thường nhầm tưởng rằng không thể sử dụng từ vựng hàng ngày cho mục đích học thuật. Nhưng trong thực tế, có rất nhiều từ thông dụng hàng ngày có thể được sử dụng cho mục đích học thuật. Ví dụ về các từ phổ biến cần xem xét cho mục đích học tập:

  • Hôm nay, tôi muốn nói về … (bài phát biểu bắt đầu)
  • Có nhiều tùy chọn khả thi, chẳng hạn như … (ví dụ)
  • So sánh … (So sánh)
  • Các từ trong các ví dụ trên là những từ đơn giản nhưng rõ ràng có thể được sử dụng trong học thuật.

    Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả các từ thông dụng đều có thể được sử dụng trong học thuật.

    Ví dụ:

    • Tôi có rất nhiều món ăn yêu thích như….
    • Tôi muốn có rất nhiều thứ …
    • Tôi có rất nhiều việc phải làm …
    • Những từ như

      like, things, and things là ví dụ về các cách diễn đạt rất thân mật và trang trọng, vì vậy chúng không được coi là học thuật. Ngoài ra, có một số từ phổ biến có thể được sử dụng trong môi trường học thuật vì chúng có ý nghĩa đặc biệt khác với ý nghĩa thông thường của chúng, chẳng hạn như các từ có nghĩa chung chung về học thuật hoặc chuyên môn. ngành công nghiệp.

      Ví dụ:

      • Kỷ luật chung: Kỷ luật, các quy tắc mà một nhóm người phải tuân theo. Ý nghĩa học thuật chung: lĩnh vực nghiên cứu.
      • Nghĩa chung của trái phiếu: trái phiếu, trái phiếu
      • Chia sẻ ý thức chung: Chia sẻ ý nghĩa kinh tế: Chia sẻ
      • Từ vựng học thuật có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau

        Phần từ vựng này là loại từ vựng mà nhiều người nghĩ đến đầu tiên khi nhắc đến “từ vựng học thuật”. Đây là một định nghĩa hẹp của một thuật ngữ học thuật và sẽ được phân tích sâu hơn ở phần sau của bài viết này.

        Khác với những từ vựng thông thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày, từ điển này có đặc điểm là chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật, và hầu như không xuất hiện trong các văn bản giải trí phi học thuật như bài báo và truyện. Sách, tiểu thuyết, v.v. Mặc dù có tính chất đặc thù, dạng từ vựng học thuật này vẫn có thể được phân biệt với từ vựng chuyên ngành được thảo luận trong phần tiếp theo vì tính tổng quát của nó, có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau.

        Ví dụ:

        • Assembly (v): lắp ráp
        • Tất cả các mẫu thử nghiệm đã được lắp ráp. (Sinh học)

          Trong nghiên cứu về micromotion, “lắp ráp” đề cập đến chuyển động cơ bản của việc tập hợp hai bộ phận được kết nối lại với nhau … (Vật lý)

          • Ô (n)
          • Các bác sĩ sử dụng tế bào gốc để điều trị bệnh (sinh học)

            Chúng tôi đặt các số vào hai ô riêng biệt để so sánh tốt hơn (toán học)

            Từ vựng học thuật chỉ có thể được sử dụng trong một chuyên ngành

            Không giống như hai loại từ vựng học thuật được đề cập trong các phần trước, từ vựng kỹ thuật là từ vựng học thuật rất chuyên biệt thường chỉ có thể được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể trong một lĩnh vực cụ thể. Điều này là do các từ thuộc loại này có nghĩa liên quan đến kiến ​​thức miền cụ thể. Người học muốn hiểu nghĩa của các từ chuyên ngành thì phải học và hiểu nghề để có được lượng kiến ​​thức cơ bản hiểu được ngữ cảnh mà các từ đó được sử dụng. Do đó, do hạn chế của môi trường sử dụng, việc học các từ vựng chuyên môn này cũng đòi hỏi nhiều hơn so với các từ vựng học thuật thông thường, nhưng tựu trung lại, nhu cầu của người học ngoại ngữ cần những từ vựng học thuật đó đơn giản là không quá cao, mà những người học tiếng Anh chuyên nghiệp mà thôi. cần học một chuyên ngành và không cần quan tâm đến vốn từ vựng của các chuyên ngành khác. ngành khác.

            Ví dụ:

            Từ vựng ngôn ngữ học: morphemes, cú pháp, âm vị học, âm điệu, phần mở đầu, phần kết thúc, v.v.

            Từ vựng kinh tế: khấu hao, trái phiếu …

            Trong ví dụ trên, mặc dù người ta biết rằng từ morpheme trong tiếng Việt có nghĩa là morpheme, syntactic có nghĩa là cú pháp, và bond có nghĩa là trái phiếu tín dụng, nhưng những người không có kiến ​​thức chuyên môn sẽ khó hiểu được nghĩa của chúng.

            Vai trò và tầm quan trọng của từ vựng học thuật trong học tập và công việc

            Như đã thảo luận trong phần trước, từ vựng học thuật rất phổ biến trong các văn bản học thuật. Vì vậy, để đạt được mục đích tiếp thu kiến ​​thức và học tiếng Anh chuyên ngành, người học cần có vốn từ vựng học thuật đủ lớn để có thể đọc hiểu các tài liệu cần thiết. Đối với các bài thi như IELTS, TOEIC,… dùng để đánh giá thì cần phải có vốn từ vựng học thuật để đạt điểm cao trong phần đọc hiểu và viết đoạn văn.

            Ngoài ra, từ vựng học thuật có vai trò tạo ra hình thức và cách học cho văn bản. Người học tiếng Anh cần học cách sử dụng những từ vựng đó một cách chính xác để tạo ra những sản phẩm ngôn ngữ chất lượng. Ví dụ, khi viết email cho cấp trên, đối tác hoặc giao tiếp với người có cấp bậc cao hơn bạn.

            Những lưu ý về cách học từ vựng học thuật hiệu quả

            Đối với những người học tiếng Anh cho mục đích học thuật, việc dành thời gian học từ vựng học thuật là điều cần thiết. Cũng giống như việc học từ vựng nói chung, để học từ vựng học thuật hiệu quả, người học không chỉ cần biết cách viết và phát âm của các từ mà còn phải hiểu các từ nhiều nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau và cách sử dụng chúng một cách chính xác.

            Đầu tiên, việc học từ vựng học thuật có thể được thực hiện thông qua nhiều hoạt động như nghe và đọc, điều này sẽ giúp phát triển hứng thú của người học từ vựng. Các chủ đề liên quan đến lợi ích của người học có thể được quan tâm. Ví dụ, những người học quan tâm đến các chủ đề môi trường sẽ thấy rằng một bài báo học thuật về ô nhiễm không khí có hiệu quả hơn trong việc cải thiện vốn từ vựng hơn một bài báo học thuật về trẻ em. Ngoài ra, độ khó của tài liệu đọc cũng phải hợp lý, nếu không sẽ tạo ra sự nhàm chán – một trở ngại rất lớn trong quá trình học. Ví dụ, người học quan tâm đến các chủ đề môi trường trên có thể dễ dàng cảm thấy nhàm chán khi tài liệu họ quan tâm chứa quá nhiều kiến ​​thức kỹ thuật khó hiểu hoặc cấu trúc câu và phương pháp giao tiếp, và cách diễn đạt quá phức tạp và khó hiểu. mức độ.

            Cách sử dụng từ vựng học thuật trong cuộc sống thực

            Yếu tố quan trọng nhất mà người đọc cần chú ý khi sử dụng từ vựng học thuật là ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Như đã phân tích trong phần trước, là một thuật ngữ học thuật, nó hầu như chỉ được sử dụng trong môi trường học thuật. Người đọc và người nghe có thể rất khó chịu hoặc bối rối nếu được sử dụng bên ngoài những ngữ cảnh này. Ví dụ: viết một bài ngắn, vài dòng trạng thái trên trang cá nhân, không dùng quá nhiều từ ngữ hàn lâm, không muốn bài viết trở nên hợm hĩnh và người khác sẽ nghĩ bạn đang thể hiện đẳng cấp của mình. Trong tiếng Anh, “cái hộp rỗng tạo ra tiếng động lớn” … nên sử dụng từ vựng hàng ngày gần với bản chất của bài viết hơn.

            Một phần lý do của việc sử dụng các thuật ngữ học thuật trong ngữ cảnh sai là nhiều người bối rối khi xác định đâu là thuật ngữ học thuật và đâu là thuật ngữ học thuật. Không phải tất cả các từ hiếm đều được coi là từ học. Chúng có thể là từ cổ, từ cổ hoặc từ văn học. Để tránh vấn đề này, người học có thể thử tìm một từ mới trong kho từ vựng học thuật của averil coxhead (dùi) để xem nó có phải là một từ học thuật hay không.

            Hơn nữa, cũng cần chú ý đến tần suất sử dụng của những từ chúng ta sắp sử dụng, vì ngay cả trong môi trường học thuật, nếu những từ được sử dụng quá hiếm, ngay cả những người trong ngành cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thông tin. truyền rất nhiều. Nên chọn những từ ngữ chuyên môn phù hợp để người nghe và người đọc cũng có thể hiểu được.

            Kết luận

            Tóm lại, mặc dù từ vựng học thuật là một khái niệm tương đối rộng mà không có định nghĩa thống nhất, nó vẫn có thể được coi là bao gồm ba phần nhỏ hơn: từ vựng học thuật thường dùng, từ vựng học thuật chung và thuật ngữ chuyên môn. Từ vựng học thuật có ý nghĩa và tính ứng dụng cao, vì vậy người học tiếng Anh cần có những chiến lược hợp lý để đối phó với lượng từ vựng này. Đồng thời, cần chú ý đến ngữ cảnh và tránh lạm dụng các thuật ngữ hàn lâm, vì chúng quan trọng nhưng có thể phản tác dụng nếu sử dụng không đúng lúc.

            Tôi hy vọng rằng thông qua bài viết này, wow english có thể truyền tải một số thông tin từ vựng học thuật cơ bản nhất đến người đọc và góp phần vào công cuộc chinh phục tiếng Anh của bạn!

            <3

            Tự tin giao tiếp

            Học phí 13.600.000 VNĐ

            Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2 giờ / học kỳ – 2-3 bài / 1 tuần

            Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Lớp chăm sóc 1-1

READ  Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề học tập

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *