Từ vựng

IELTS Vocabulary – Từ vựng IELTS theo topic, phương pháp và tài liệu học tốt nhất

Từ vựng là một phần hoàn toàn thiết yếu trong quá trình luyện thi IELTS của bạn. Với phương pháp và tài liệu học, danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề, thành ngữ mà các sĩ tử IELTS giới thiệu dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng và học tập hiệu quả hơn. p>

Bài viết sẽ cung cấp cho bạn:

Tôi. Từ vựng – Bắt đầu học như thế nào?

Hai. Phương pháp học từ vựng hiệu quả có thể nhớ lâu

1. 5 bước để học từ vựng hiệu quả

2. 38 chủ đề từ vựng quan trọng cần biết cho IELTS

Ba. Tài liệu học từ vựng IELTS

Bốn. Bảng chú giải thuật ngữ 20 câu hỏi IELTS

v. Mở rộng

1. Thành ngữ theo chủ đề

2. Ghép nối và những điều cần biết

3. Những lưu ý khi học từ vựng

4. Tham khảo kế hoạch học tập

Tôi. Từ vựng IELTS – Cách bắt đầu

Trước khi bắt đầu sử dụng một phương pháp học từ vựng hiệu quả, bạn cần hiểu rằng từ vựng có liên quan mật thiết đến tất cả các kỳ thi IELTS. Đặc biệt chú ý đến mối liên hệ với ngữ pháp và phát âm khi học. Bạn cần lập kế hoạch kết hợp học từ vựng với ngữ pháp và phát âm.

Để bắt đầu học từ vựng, bạn cần có cho mình một cuốn sổ đẹp và bút chì, bút và mực để làm sổ tay từ vựng cá nhân. Bạn có thể trang trí cho cuốn vở của mình thêm đẹp mắt và tạo cảm hứng học tập.

Tiếp theo, chọn tài liệu thích hợp. Các tài nguyên sẽ bao gồm:

Sách giáo khoa, tài liệu in. Bạn có thể in sách, báo để đọc và tự học từ vựng

tài nguyên youtube, video từ các trang web học từ vựng trực tuyến

– Từ điển: Từ điển không thể thiếu khi học từ vựng. Bạn có thể nghiên cứu từ điển sách cứng hoặc từ điển trực tuyến như Cambridge, Corinthian, Oxford hoặc các từ điển trực tuyến khác, theo danh mục trong bài viết và IELTS Fighter sẽ giới thiệu cho bạn.

Đối với các tài liệu ngoại ngữ hỗ trợ việc học từ vựng, các bạn có thể tham khảo các link sau để tải về và học.

Chia sẻ video:

Hai. Phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả

Từ vựng là phần có thể nói là khá đau đầu, vì nó đòi hỏi bạn phải ghi nhớ thật kỹ và vận dụng linh hoạt. Đặc biệt là trong các kỳ thi nói hoặc viết. Nhưng học như thế nào cho hiệu quả?

Đầu tiên, bạn cần biết rằng vốn từ vựng của IELTS rất phong phú, bao gồm nhiều dạng khác nhau chứ không chỉ là những từ mới đơn thuần. Tuy nhiên, trước khi bắt đầu, hãy bắt đầu với những từ đơn giản và sau đó mở rộng để ghi nhớ tốt hơn.

Học từ vựng không chỉ là một từ, mà là những từ khác đi kèm với nó, tạo thành một mạng lưới các từ kết nối. Hãy học một cách có hệ thống thay vì ăn chay!

1. 5 bước để học từ vựng hiệu quả

Bạn có thể học từ vựng mỗi ngày theo 5 bước:

➤ Bước 1: Học thường xuyên, ghi nhớ mỗi ngày

Nếu bạn nhìn vào một từ nhiều lần, não của bạn sẽ ghi nhớ chính từ đó. Đây là một cách dễ dàng để học cách ghi nhớ từ những từ thường dùng. Một cách học ăn chay không hiệu quả là bạn chỉ đọc một danh sách từ ở đâu đó hoặc trong từ điển, nó sẽ không giúp bạn nhớ được nhiều.

Tuy nhiên, như đã đề cập ở trên, đừng học đồ ăn chay và các trường luyện thi. Bạn cần đọc nhiều để bắt gặp các từ vựng thường xuyên và ghi nhớ nó. Kinh nghiệm của thầy duong – IELTS 8.5: “Tôi đã chép từ ‘pop’ nhiều lần, nhưng tôi vẫn không thể nhớ nó. Nhưng khi tôi đọc New York Times mỗi ngày, tôi thấy quá nhiều thứ giống như” … chủ yếu là các cụm từ như ùn tắc giao thông phổ biến ở các khu vực đô thị … “hoặc” … phổ biến ở trẻ em có vấn đề về thị lực … “Tôi sẽ không bao giờ quên tràn lan = không còn phổ biến nữa.”

Bạn nên cố gắng học từ mới trong khi đọc các tài liệu tiếng Anh hoặc các bài báo hàng ngày. Sau đó, bạn sẽ thấy một từ mới và một hệ thống các từ liên quan, bao gồm cả các cụm từ liên quan. Một nguồn tài liệu tuyệt vời để đọc và học từ vựng mỗi ngày là các trang báo mạng, bạn nên đọc báo tiếng Anh nhé!

Một số trang bạn có thể xem ngay lập tức:

www.thesun.co.uk

www.usatoday.com

www.dailymail.co.uk

www.nytimes.com

Sổ từ vựng đẹp

Một cuốn sách từ vựng hay là một nguồn động lực tuyệt vời

Chỉ đọc khi đọc tài liệu? Làm những điều sau để học từ vựng mới:

  • Khi bạn đọc báo, hãy ghi nhanh những từ mới mà bạn bắt gặp. Viết nhiều câu hơn với từ đó, giúp bạn hiểu ngữ cảnh và nhớ nghĩa của từ, bổ sung cấu trúc câu tốt khi sử dụng từ đó. Trước khi bạn tra từ điển, hãy cố gắng đoán nghĩa của nó từ ngữ cảnh. Điều này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
  • Tìm từ điển các từ mới mà bạn vừa xem qua. Khi bạn biết tiếng Việt có nghĩa là gì, bạn sẽ luyện phát âm và tìm thêm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và cụm từ cho từ đó. Nó thậm chí còn thú vị hơn với văn bản và hình ảnh. Lấy ví dụ đơn giản để học từ vựng về thời tiết, vẽ mặt trời là mặt trời …
  • Hàng tuần và hàng tháng đọc lại các từ vựng đã ghi trong thời gian rảnh rỗi của bạn. Thực hành sử dụng các từ thông thường để đặt câu hoặc ứng dụng cho việc luyện tập tiếng Anh của bạn.
  • Nếu bạn thực hiện một phép tính sơ sài, hãy học 15 từ mỗi ngày, 100 từ một tuần và 300 từ một tháng. Tùy theo khả năng mà bạn sẽ học thêm được nhiều từ mới.

    ➤ Bước 2: Nghiên cứu rộng rãi

    Khi học từ vựng, bạn nên học theo chủ đề để nhớ lâu hơn. Trong một cuốn sổ, có những từ cùng chủ đề, sau đó chúng được nhóm lại thành một danh sách để ghi nhớ một cách có hệ thống. Bạn có thể vẽ sơ đồ tư duy hoặc nhóm chúng lại với nhau để ghi nhớ các mối liên kết giữa các phần.

    Ví dụ: trong chủ đề môi trường xung quanh, bạn có những từ như thế này

    • Rừng / Cháy rừng: Cháy rừng
    • Deforestation: Phá rừng
    • Xói mòn đất: Xói mòn đất
    • Khí thải / Khí thải: Khí thải
    • Natural Resources: Tài nguyên thiên nhiên
    • Bạn học và nhớ các từ theo hệ thống có liên quan, điều này sẽ giúp bạn nhớ từ này sang từ khác.

      ➤ Bước 3: Tìm hiểu thêm từ đồng nghĩa

      Khi bạn có hệ thống từ vựng, bạn có thể học thêm từ đồng nghĩa cho những từ này để mở rộng thêm. Các từ đồng nghĩa thường xuất hiện trong IELTS nên bạn cần chú ý những từ này. Áp dụng linh hoạt vào phần nói hoặc viết cũng sẽ cải thiện điểm số của bạn.

      Từ đồng nghĩa, tham khảo trang web trực tuyến: https://www.thesaurus.com

      ➤ Bước 4: Viết tất cả các từ vào hệ thống

      Bạn có một bảng thuật ngữ được sắp xếp theo chủ đề, bạn có từ đồng nghĩa và bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình với các cụm từ, cụm từ, thành ngữ đi kèm … Bạn viết những từ này theo bảng chú giải thuật ngữ, điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhiều hơn và phong phú hơn.

      Tuy nhiên, khi học từ, bạn cần học những từ đã nêu ở trên về từ loại, cách phát âm, từ đồng nghĩa, cách dùng,… Nhờ hệ thống và tỉ mỉ, bạn sẽ ghi nhớ được rất nhiều từ vựng. Nếu bạn không chắc về ngữ pháp và không biết khi nào nên đặt câu, bạn có thể sao chép các ví dụ từ từ điển (Cambridge, Oxford, Longman) và nghiên cứu kỹ để hiểu cách sử dụng. Sau đó bắt đầu luyện tập.

      Nếu có thể, tùy theo từng kỹ năng, bạn có thể vẽ và áp dụng kỷ lục dưới dạng ảnh, đây cũng là một phương pháp hữu hiệu có thể áp dụng ngay:

      IELTS Vocabulary

      Học từ vựng task 1 dễ dàng hơn với hình ảnh

      ➤ Bước 5: Thực hành thường xuyên

      Học từ, tạo hệ thống từ để học, nhưng như đã nói ở trên, phương pháp học thuộc lòng sẽ không mang lại hiệu quả cao. Bạn cần luyện tập cách sử dụng những từ đã học.

      Chọn một chủ đề khác và viết lại các câu để sử dụng các từ mới và sử dụng chúng trong ngữ cảnh của riêng bạn. Ngoài ra, kỹ năng diễn giải câu – Paraphrasing sẽ giúp bạn cải thiện điểm số của mình.

      Bạn có thể dành từ 30 phút đến một giờ để học từ vựng mỗi ngày. Trong những ngày tới, các bạn nhớ ôn lại những từ đã học để không bị quên nhé!

      2. Các chủ đề từ vựng quan trọng cho IELTS

      Trong IELTS, bạn cần học nhiều chủ đề từ vựng. Dưới đây là 38 chủ đề bạn nên học

      1. Giáo dục chủ đề

      2. Chủ đề Người nổi tiếng

      3. Phương tiện chủ đề

      4. Giải trí theo chủ đề

      5. Chủ đề thời trang

      6. Sáng chế chủ đề

      7. Lịch sử chủ đề

      8. Chủ đề cảm xúc

      9. Chủ đề Phong cách sống

      10. Chủ đề

      11. Công nghệ Chủ đề

      12. Bản chất chủ đề

      13. Chủ đề về tiền

      14. Chủ đề Du lịch

      15. Chủ đề hôn nhân và gia đình

      16. Chủ đề Môi trường – Môi trường

      17. Công việc theo chủ đề – công việc

      18. Chủ đề phim

      19. Quảng cáo Chủ đề-Quảng cáo

      20. Các Thị trấn Chủ đề – Thành phố

      21. Chủ đề quyền động vật

      22. Chủ đề tội phạm

      23. Họ chủ đề

      24. Giới tính chủ đề

      25. Kỹ thuật di truyền theo chủ đề

      26. Chủ đề Các vấn đề toàn cầu

      27. Chủ đề Chính phủ và Xã hội

      28. Súng và vũ khí theo chủ đề

      29. Chủ đề Sức khỏe

      30. Nhà ở và kiến ​​trúc theo chủ đề

      31. Chủ đề Phát triển Cá nhân

      32. Thể thao và giải trí theo chủ đề

      33. Du lịch theo chủ đề

      34. Chủ đề Truyền thống và Cuộc sống Hiện đại

      35. Truyền tải chủ đề

      36. Theo chủ đề TV, Internet và Di động

      37. Chủ đề nước

      38. Dự án làm việc

      Ba. Tài liệu học từ vựng tốt nhất theo cấp độ

      Để học từ vựng, bạn có thể tham khảo các tài liệu tuyệt vời sau đây ở các cấp độ khác nhau.

      1. Người mới bắt đầu – không biết tiếng Anh

      Đối với những bạn chưa biết trình độ của mình, đừng vội tìm hiểu những từ “khủng” là gì. Học từng bước cách sử dụng các từ thông dụng để sử dụng trong các cấu trúc câu đơn giản. Học từ vựng và ngữ pháp, đồng thời luyện phát âm những từ đơn giản mà bạn thường gặp trong cuộc sống.

      Vì từ vựng IELTS thực chất là tiếng Anh, trước tiên bạn cần xây dựng nền tảng từ vựng với những từ đơn giản, thông dụng. Bạn có thể tham khảo 3000 từ thông dụng sau đây và học từng bước một.

      3000 từ tiếng Anh thông dụng nhất: tại đây

      Đừng quên học 12 thì trong tiếng Anh với các công thức, ký hiệu và bài tập để nâng cao kiến ​​thức nền một cách đồng đều!

      2. Vật liệu dây đeo 3.0 trở lên

      Đối với những người đã có một chút hiểu biết về tiếng Anh và một chút kiến ​​thức cơ bản, bạn có thể bắt đầu học từ bộ từ vựng sau đây.

      • Tài liệu do ielts Fighter biên soạn
      • Trước khi học các tài liệu về từ vựng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các tài liệu do IELTS Fighters sản xuất, có giải thích và dịch nghĩa để học. Những thông tin từ vựng này, ngay cả những người mới bắt đầu cũng có thể học được.

        – IELTS 570

        Đây là tài liệu để các bạn học IELTS có thể tham khảo các từ thường dùng trong bài thi. ielts Fight tích hợp 570 từ vựng giúp bạn tự học, đặt câu, ghi âm và phân tích các dạng từ khác nhau theo chủ đề cho bài học của mình.

        Liên kết tải xuống: Nhấp vào đây

        – Band 7+ Từ vựng Toàn diện cho IELTS Speaking

        Cuốn sách là một tập hợp các từ vựng để nói, được phân tích theo từng chủ đề thường gặp trong IELTS. Complete IELTS Speaking Band Podcast 7+ Vocabulary là món quà tổng hợp chi tiết nhất từ ​​IELTS Fighting Team.

        Hệ thống từ vựng hay với công thức, khung logic giúp bạn chinh phục IELTS hiệu quả nhất.

        Tải xuống liên kết: tại đây

        – Từ vựng liên quan đến chủ đề

        Tài liệu được tổng hợp từ các nguồn uy tín và chứa các từ thông dụng nhất của chủ đề IELTS. Các bài mẫu được phân tích sẽ giúp bạn học từ vựng và ghi nhớ các câu, cụm từ đi kèm với phương pháp học trên rất hiệu quả. Hệ thống từ vựng chủ yếu được sử dụng để viết task 2 và nói.

        Liên kết tải xuống: Nhấp vào đây

        3. Material Band 4.0 trở lên

        Khi bạn đã có kiến ​​thức vững chắc về ngữ pháp và biết cách sử dụng các từ vựng cơ bản để học tiếng Anh, đã đến lúc bạn cần ôn tập chuyên sâu hơn về từ vựng IELTS. Các tài liệu sau đây sẽ giúp bạn.

        • Từ vựng IELTS Speaking 7.5
        • Mặc dù nó được liệt kê là 7,5, nhưng những từ này có thể giúp bạn cải thiện khi học. Các từ được viết bởi các võ sĩ IELTS dựa trên các chủ đề phổ biến trong bài thi nói. Ngoài ra, có một số từ có thể được sử dụng cho các phần khác của bài kiểm tra.

          Các chủ đề xuất hiện trong từ điển: du lịch và kỳ nghỉ, bạn bè, công nghệ, thể thao, ẩm thực, giáo dục, thời tiết, môi trường, âm nhạc, sách, phim …

          Liên kết tải xuống: Nhấp vào đây

          • Từ vựng IELTS
          • Đây là bộ tài liệu nổi tiếng của Cambridge mà tất cả những ai học IELTS đều nên có.

            Cuốn sách này cung cấp các bài học từ vựng xoay quanh 25 chủ đề quan trọng thường thấy trong IELTS. Mỗi bài học đều có danh sách từ vựng riêng giúp bạn tự học và luyện tập theo bài học. Nếu bạn mua một cuốn sách, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc làm bài tập và ghi nhớ từ vựng. Nhưng nếu bạn sử dụng bản pdf trực tuyến, hãy sử dụng sổ tay ghi chú và thực hành nhé!

            Bài tập sau mỗi bài học để áp dụng từ vựng theo các dạng văn bản khác nhau, để bạn có thể làm quen với kiểu bài thi IELTS và ôn lại số lượng từ đã học. Những bài kiểm tra này rất quan trọng, bạn có thể làm đi làm lại và bạn sẽ biết được nhiều từ vựng hơn.

            Liên kết tải xuống: Nhấp vào đây

            Cambridge Vocabulary for IETLS [Full PDF + AUDIO]

            • Từ vựng Cô-rinh-tô
            • Ngoài sách Cambridge, Collins IELTS Vocabulary Book là một tài liệu từ vựng không bắt buộc. Cuốn sách này có đầy đủ các từ và bài tập để bạn luyện tập mỗi ngày

              Cuốn sách này bao gồm 20 đơn vị, được sắp xếp theo từng dạng từ và chủ đề, cung cấp nhiều từ vựng khác nhau cho bạn học. Các bài tập đi kèm giúp bạn luyện tập thêm để nhớ từ vựng, cách dùng và cách chuyển từ.

              Tải xuống liên kết: pdf cd

              Collins - Vocabulary for IELTS

              4. Material Band 5.0 trở lên

              Vật liệu trong Băng tần 4.0 có thể được sử dụng làm tài liệu nguồn trong Băng tần 5.0. Ngoài ra, các bạn đã nghiên cứu thêm một số tài liệu khác dưới đây.

              • Từ vựng Học thuật Cambridge đang được Sử dụng
              • Cuốn sách này phù hợp với những người có trình độ 5.0 trở lên.

                Cuốn sách này có tới 50 bài học để bạn ôn tập và nâng cao vốn từ vựng học thuật của mình miễn phí. Mỗi bài học là một chủ đề và có nhiều dạng bài tập khác nhau giúp bạn tự học và ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp chuyên sâu.

                Ngoài các bài tập sau mỗi unit, sách còn có bài kiểm tra riêng, giúp bạn hệ thống hóa từ vựng đã học và tự ôn luyện theo từng dạng bài của IELTS.

                Tải xuống liên kết: tại đây

                Cambridge Academic Vocabulary in use

                • Kiểm tra từ vựng IELTS
                • Bộ công cụ này cũng có thể được sử dụng để kiểm tra và cải thiện vốn từ vựng.

                  Bộ sách gồm 4 cuốn, cung cấp các bài học theo từ, nhóm từ, giúp bạn học nhanh hơn và hiệu quả hơn để mở rộng vốn từ vựng của mình. Tương tự như tài liệu trên, có các bài tập để luyện tập sau, rất tiện lợi.

                  Sách phân chia từ vựng dành cho các bài kiểm tra học thuật và tổng quát dựa trên các chủ đề thông thường và ý thức thông thường trong cuộc sống. 4 cuốn sách với lượng từ vựng lớn để bạn trau dồi.

                  Tải xuống liên kết: tại đây

                  Check vocabulary for IELTS

                  5. Với 6.0 – 7.0 tài liệu học

                  • Từ vựng Nâng cao Cambridge IELTS
                  • Cuốn sách này nâng cao hơn cuốn sách cơ bản. Cuốn sách được chia thành 25 unit dựa trên từng chủ đề cụ thể. Sau mỗi đơn vị, có 10 câu đố để kiểm tra từ vựng mới học. Ngoài ra, sau 5 bài học là 5 bài kiểm tra lớn giúp người học kiểm tra sâu hơn vốn từ vựng của từng bài.

                    Các dạng luyện tập từ vựng như điền từ, ghép từ, nghe để điền, số ít và số nhiều, đố vui, chọn từ đúng điền vào chỗ trống, true / false / no give … đều có cả . Trong sách để bạn thực hành.

                    Tải xuống liên kết: tại đây

                    Cambridge Vocabulary for IELTS Advance

                    • Cách sử dụng từ vựng tiếng Anh nâng cao
                    • Thuộc về từ vựng được sử dụng, cuốn sách cuối cùng ở cấp độ nâng cao nhất gồm 2000 từ vựng và 100 bài học cung cấp cho bạn nhiều từ vựng nâng cao hơn để sử dụng trong bài thi IELTS của mình. Cách trình bày khoa học, từ ngữ sử dụng phù hợp với ngữ cảnh, giúp bạn dễ dàng áp dụng và học hỏi. Nếu bạn muốn tham khảo tất cả các từ vựng đang sử dụng, bạn có thể tìm thêm sách ở cấp độ nhỏ hơn.

                      Tải xuống liên kết: tại đây

                      English Vocabulary in Use Advanced

                      6. Các bài học trên youtube cải thiện từ vựng với ielts chiến binh

                      Nhằm giúp các bạn học hiệu quả hơn, các giáo viên IELTS Fighting đã làm video học từ vựng, nâng cấp vốn từ vựng để các bạn tham khảo và tự học tại nhà. Hệ thống video bài giảng gồm 50 bài học, có phân tích chi tiết các thay đổi và nâng cấp từ IELTS.

                      Bạn có thể theo dõi danh sách khóa học:

                      Từ vựng IELTS hay theo chủ đề: Xem ngay

                      Bốn. Bảng chú giải 20 chủ đề IELTS hàng đầu

                      Dưới đây, IELTS Fighter cung cấp cho bạn từ vựng chất lượng cao để học theo chủ đề. Mỗi chủ đề có phần học và thực hành riêng, nơi bạn có thể thực hành!

                      1. Giáo dục chủ đề

                      • Double major (adj): kép chính
                      • Màu bay (n): Điểm cao
                      • Senior (n): Sinh viên năm cuối
                      • Sophomore (n): Thứ hai
                      • Môn học tự chọn (n): Các môn học tự chọn
                      • Tìm hiểu thêm về (st) (v): Tìm hiểu thêm về
                      • Presentation (n): Bản trình bày
                      • làm nghiên cứu thành (st) (v): để nghiên cứu điều gì đó
                      • keen learning (n): người học tích cực
                      • Dedicated Teacher (n): Giáo viên tận tâm
                      • mở rộng kiến ​​thức chung của một người (v): mở rộng kiến ​​thức chung
                      • Đào tạo nghề (n): Đào tạo nghề
                      • Giáo dục Đại học (n): Sau đại học
                      • Lên nấc thang nghề nghiệp (v): Tiến bộ trong công việc
                      • Big / small class (n): lớp lớn / nhỏ
                      • Môi trường học tập (n): Môi trường học tập
                      • siêng năng (tính từ): siêng năng
                      • Attitude to learning (n): Thái độ học tập
                      • Môn học bắt buộc / Tự chọn (n): Các môn học bắt buộc / Tự chọn
                      • Học liệu (n): Học liệu
                      • Nền tảng giáo dục (n): Nền tảng giáo dục
                      • Bảng điểm học tập (n): Bảng điểm đại học
                      • Bằng cấp danh dự cao (n): Văn bằng xuất sắc
                      • Excellent (tính từ): xuất sắc, xuất sắc, xuất sắc
                      • Đạt được tầm cao mới về kiến ​​thức (v): đạt đến tầm cao mới về kiến ​​thức
                      • Đặc điểm (n): Tính cách
                      • kích thích (v): kích thích, thôi thúc
                      • Sự hiểu biết lẫn nhau (n): sự hiểu biết lẫn nhau
                      • Responsibility (n): Trách nhiệm
                      • Xem thêm về ví dụ và bài tập chủ đề này: Nhấp vào đây

                        IELTS Vocabulary topic Education

                        2. Chủ đề: Người nổi tiếng

                        • Để có một sự quan tâm mạnh mẽ đối với (st) (v): yêu thích điều gì đó
                        • Buzz (n): Ồn ào
                        • Sự kiên trì không ngừng nghỉ (n): nỗ lực không ngừng
                        • propressional Competition (n): cạnh tranh chuyên nghiệp
                        • Tạo dựng tên tuổi cho chính bạn (v): nổi tiếng
                        • Sweeping the Nation (v) (idm): Quét toàn quốc
                        • Nhận được các tiêu đề (v): tràn ngập các tờ báo
                        • nổi tiếng (tính từ): nổi tiếng
                        • True Philanthropist (n): Nhà từ thiện đích thực
                        • Quần áo cao cấp (danh từ): quần áo hàng hiệu
                        • Thể hiện trạng thái của bạn (v): thể hiện uy tín của bạn
                        • Tốn nhiều tiền (v): rất đắt
                        • trend-setter (n): người thiết lập xu hướng
                        • Think about (st) (v): có khả năng làm được
                        • Sự hoan nghênh ngày càng tăng (n): Khán giả hoan nghênh nhiệt liệt
                        • chỉ diễn viên hài (n): diễn viên hài thuần túy
                        • Monument of Courage (n): Tượng đài của lòng dũng cảm
                        • Bias (n): Định kiến ​​
                        • nhà hoạt động (n): Nhà hoạt động
                        • Cảm giác hài hước (n): khiếu hài hước
                        • không thể rời mắt khỏi st (v): không thể rời mắt khỏi thứ gì đó
                        • Motivation (n): Động lực
                        • Mô hình vai trò (n): Lý tưởng
                        • Chứng thực (v): Xuất hiện trong Quảng cáo thương hiệu
                        • Giảm mức độ phổ biến (v): giảm mức độ phổ biến
                        • General public (n): công khai
                        • Xem thêm về ví dụ và bài tập chủ đề này: tại đây

                          IELTS Vocabulary - Topic Celebrities

                          3. Chủ đề: Truyền thông (Quảng cáo và Mạng xã hội)

                          • Tóm tắt (tính từ): súc tích
                          • Sáng (tính từ): nổi bật
                          • I like it very much (st) (v): Tôi rất thích nó
                          • Xác nhận Người nổi tiếng (n): Quảng cáo giới thiệu những người nổi tiếng
                          • Rising Star (n): Ngôi sao đang lên
                          • thương mại (n): quảng cáo (tương tự như “quảng cáo”)
                          • View (v): Xem
                          • Bài hát chủ đề (n): Bài hát chủ đề
                          • catchy (adj): bắt tai
                          • Ám ảnh (tính từ): ám ảnh
                          • Brand Image (n): Hình ảnh thương hiệu
                          • Gián đoạn (a): khó chịu
                          • Nội dung Không phù hợp (n): Nội dung Không phù hợp
                          • Câu hỏi Liên quan đến Người lớn (n): Câu hỏi Liên quan đến Người lớn
                          • Một tách trà (danh từ): một sở thích
                          • Cuộn xuống (v): Lướt
                          • Cập nhật (v): cập nhật
                          • Lựa chọn cuối cùng (n): lựa chọn cuối cùng
                          • unique feature (n): tính năng đặc biệt
                          • filter (n): bộ lọc
                          • Chỉnh sửa (v): Chỉnh sửa
                          • Fashion (adj): thời trang / thời trang
                          • Mới nhất (adj): Cập nhật
                          • influencer (n): Người ảnh hưởng
                          • youngsters (n): những người trẻ tuổi
                          • Nền tảng xã hội (danh từ): nền tảng mạng xã hội
                          • Người hưởng lợi lớn nhất (n): Người thụ hưởng lớn nhất
                          • Thân thiện với người dùng (adj): Thân thiện với người dùng
                          • Đa chức năng (adj): Đa chức năng
                          • Cấp cứu (n): Tăng dần
                          • Xem thêm về ví dụ và bài tập chủ đề này: tại đây

                            IELTS Vocabulary topic Media

                            4. Chủ đề: Giải trí

                            • Hoạt động ngoại khóa (n): Hoạt động ngoại khóa
                            • have someone boosted (n): tăng năng lượng
                            • hectic (adj): nhanh lên, nhanh lên
                            • Hoạt động giải trí (n): Hoạt động trong thời gian giải lao
                            • Sạc pin (v): sạc
                            • Everyday (n): Hàng ngày
                            • Xả năng lượng của một người (v): tiêu hao năng lượng của một người
                            • làm điều kỳ diệu cho (sb / st) (v): rất tốt / hữu ích cho ai đó / điều gì đó
                            • Agility (n): Sự nhanh nhẹn
                            • Lối sống ít vận động (n): thói quen ít vận động, ít vận động
                            • Sức khỏe thể chất / tinh thần (n): sức khỏe thể chất / tinh thần
                            • busy with (adj): bận rộn với một cái gì đó
                            • The Rat Race (n): vòng quay mệt mỏi của cuộc sống
                            • Cải thiện các mối quan hệ xã hội (v): Cải thiện các mối quan hệ xã hội
                            • Phổ biến (tính từ): phổ biến
                            • catch vision of (sb / st) (v): bắt kịp tầm nhìn
                            • Thể thao đồng đội (danh từ): thể thao đồng đội
                            • ngoạn mục và ấn tượng (adj): ngoạn mục và ấn tượng
                            • Hiệu suất đáng chú ý (n): màn trình diễn đáng nhớ
                            • The tiebreaker (n): người buộc dây
                            • Miracle Victory (n): Chiến thắng kỳ diệu
                            • Patriouality (n): Chủ nghĩa yêu nước
                            • Niềm tự hào về bản sắc dân tộc (n): niềm tự hào dân tộc
                            • Teamwork (n): Làm việc theo nhóm
                            • Prestige Trophy (n): Cúp danh giá
                            • Giải đấu (n): Mùa giải
                            • Được kết nối mạnh mẽ (n): có liên quan chặt chẽ
                            • Du lịch hồi sinh (5): Du lịch hồi sinh
                            • Xem thêm về ví dụ và bài tập chủ đề này: tại đây

                              IELTS Vocab - Topic: Entertainment

                              5. Chủ đề: Thời trang (Người & Phụ kiện thời trang)

                              • have a sense of style (n): có ý thức về phong cách
                              • Sàn diễn (adv): sàn catwalk
                              • Quần áo cao cấp (danh từ): quần áo đắt tiền
                              • dress well (tính từ): ăn mặc đẹp
                              • Trang phục lịch sự (danh từ): quần áo lịch sự
                              • Mục Đính kèm (n): Tệp đính kèm
                              • Clothing (n): Suit (chỉ thông thường)
                              • Mùa bán hàng (n): Mùa bán hàng
                              • Timeless Appearance (n): Sự xuất hiện vượt thời gian
                              • tinh tế (tính từ): rực rỡ, lộng lẫy
                              • quần áo thiết kế (danh từ): quần áo hàng hiệu (thường đắt tiền)
                              • Trang phục Thường ngày (n): Quần áo Thường / Cổ điển
                              • Mashup (v): Khả năng trộn và kết hợp
                              • quần áo hàng hiệu (danh từ): quần áo của các nhãn hiệu đắt tiền
                              • Trông sắc nét (v): trông gọn gàng
                              • Nô lệ thời trang (n): Nô lệ thời trang (theo các xu hướng mới nhất)
                              • The must-haves (n): phải có
                              • Mang (tính từ): rách
                              • Trang web mua sắm trực tuyến (n): Trang web mua sắm trực tuyến
                              • vintage (tính từ): cổ điển, lỗi thời
                              • Fashion (adj): hợp thời trang
                              • Waterproof (adj): Không thấm nước
                              • Hữu ích (v): Thuận tiện
                              • Multipurpose (adj): Đa dụng
                              • Mặc (st) (v) nhìn đẹp: mặc gì cũng đẹp
                              • on trend (adj): bắt kịp xu hướng
                              • Tìm hiểu thêm về ví dụ và bài tập chủ đề này: Nhấp vào đây

                                IELTS Vocab - Topic: Fashion (A stylish person & Accessories)

                                6. Tiêu đề: Các phát minh

                                • Kiến thức Kỹ thuật (n): Kiến thức Kỹ thuật
                                • Trial and error (n): thử và sai
                                • Utility (n): tính hữu ích
                                • Prolific Inventor (n): Một nhà khoa học với nhiều phát minh
                                • Patent (n): Bằng sáng chế
                                • gramophone (n): máy quay đĩa
                                • Lightbulb (n): Bóng đèn
                                • Experiment (n): Thử nghiệm
                                • fail (n): không thành công
                                • Advent (n): xuất hiện / ra đời
                                • Các mốc lịch sử (n): Các mốc lịch sử
                                • Thiết bị gia dụng (danh từ): đồ gia dụng
                                • Innovation (n): sự đổi mới, cải tiến
                                • Commercialization (adj): thương mại hóa
                                • techie (n): một người rất am hiểu về công nghệ
                                • Duyệt trang web (v): lướt web
                                • cách mạng sáng tạo (n): những sáng tạo mang tính cách mạng
                                • Cost-hiệu quả (adj): hiệu quả về chi phí
                                • Giữ liên lạc (v): giữ liên lạc
                                • Các cách sử dụng khác nhau (n): nhiều cách sử dụng
                                • lướt web (v): lướt web
                                • Barrier (n): Rào cản
                                • Ứng dụng Trực tuyến (n): Đơn đăng ký Trực tuyến
                                • have (st) delivery to (v): giao một thứ gì đó
                                • Đột phá kỹ thuật (n): đột phá về công nghệ
                                • Autobot (n): Tự động viên
                                • Xem thêm về ví dụ và bài tập chủ đề này: Nhấp vào đây

                                  IELTS Vocab - Topic: Invention (inventors & inventions)

                                  7. Chủ đề: Lịch sử

                                  • Origin (n): nguồn gốc
                                  • Quá khứ chiến thắng (n): Quá khứ của anh hùng
                                  • Ancestor (n): Tổ tiên
                                  • Sự kiện lịch sử nổi bật (n): Sự kiện lịch sử nổi bật
                                  • colonize (n): thuộc địa hóa
                                  • Alien invader (danh từ): kẻ xâm lược ngoài hành tinh
                                  • Independent (n): độc lập
                                  • Giai đoạn lịch sử (n): Giai đoạn lịch sử
                                  • Được trang bị tốt (adj): được trang bị vũ khí tối tân
                                  • lost (n): bị đánh bại
                                  • Chào (sb) (v): Ghi nhớ
                                  • Sacrifice (v): hy sinh
                                  • Dominate (n): Thống trị
                                  • Hình lịch sử (n): Hình lịch sử
                                  • The heroine (n): nữ anh hùng
                                  • nhà lãnh đạo nổi bật (n): nhà lãnh đạo xuất sắc
                                  • Resistance (n): Sự kháng cự
                                  • Alien invader (danh từ): kẻ xâm lược ngoài hành tinh
                                  • copyright (n): Chủ quyền
                                  • Khổ (n): Đau khổ
                                  • Rise and fall (n): tăng và giảm
                                  • Decisive (n): kiên định
                                  • Patriouality (n): Chủ nghĩa yêu nước
                                  • Policy (n): Chính sách
                                  • Tiêu diệt quân xâm lược (v): đánh bại quân ngoại xâm
                                  • Memorial (n): Phòng Tưởng niệm
                                  • Honor (v): Danh dự
                                  • Truyền thống có giá trị (n): Truyền thống quý báu
                                  • Reserved (v): Được bảo lưu
                                  • Tìm hiểu thêm về ví dụ và bài tập chủ đề này: Nhấp vào đây

                                    IELTS Vocab - Topic: History (Historical events & Historical Figures)

                                    8. Chủ đề: Cảm xúc

                                    • Defeat (v): xì hơi
                                    • Sự hài lòng (n): Hài lòng
                                    • Người hâm mộ lớn của

                                    • (n): là một người hâm mộ lớn
                                    • part and parcel (n): những bộ phận quan trọng
                                    • Enjoy (v): Tôi rất thích nó
                                    • Liên quan đến (v): liên quan đến
                                    • Break apart (v): tan rã
                                    • Cảm thấy thôi thúc mạnh mẽ (v): cảm thấy rất có động lực để làm điều gì đó
                                    • giải quyết (v): giải quyết
                                    • Settle down (v): trở lại bình thường / ổn định
                                    • Không liên quan nhiều đến (sb / st) (v): không nhiều
                                    • Appeal to (v): kháng nghị
                                    • Coping (v): Đang đối phó
                                    • Refresh (v): thư giãn đầu óc của bạn
                                    • cheer (sb) up (v): để cổ vũ ai đó
                                    • Oversleep (v): ngủ quên
                                    • Exam Prep (v): Chuẩn bị cho kỳ thi
                                    • Sweat (v): đổ mồ hôi
                                    • Cry (v): nức nở
                                    • rush (v): nhanh lên
                                    • Khiến mọi thứ tồi tệ hơn (adv): Khi nó tồi tệ hơn
                                    • Suy sụp tinh thần (n): suy sụp tinh thần
                                    • Financial gánh nặng (n): Gánh nặng tài chính
                                    • Heavy workload (n): khối lượng công việc nặng nề
                                    • Tìm hiểu thêm về ví dụ và bài tập chủ đề này: Nhấp vào đây

                                      IELTS Vocabulary - Topic: Emotion ( Hapiness & Stress)

                                      9. Chủ đề: Phong cách sống

                                      • Đồ ăn vặt (danh từ): đồ ăn nhanh
                                      • Tới phòng tập thể dục (v): đi đến phòng tập thể dục
                                      • làm điều kỳ diệu (cho (sb / st)) (v): tốt (cho ai đó / điều gì đó)
                                      • Relax (v): để trút bỏ (= để thư giãn)
                                      • sức khỏe-concious (adj): quan tâm đến sức khỏe
                                      • Treadmill (n): Máy chạy bộ
                                      • Tăng tốc độ trao đổi chất của tôi (v): tăng cường trao đổi chất
                                      • Intensive training (n): đào tạo chuyên sâu
                                      • Chế độ ăn uống cân bằng (n): Chế độ ăn uống cân bằng
                                      • Lean body (n): thân hình mảnh mai nhưng khỏe khoắn
                                      • Bệnh mãn tính (n): Bệnh mãn tính
                                      • Diabetes (n): Bệnh tiểu đường
                                      • Biện pháp khắc phục hậu quả (n): phương pháp khắc phục
                                      • Cách có thể (n): những cách khả thi
                                      • Thực thi các quy tắc nghiêm ngặt (v): Đưa ra các quy tắc nghiêm ngặt
                                      • Giao tiếp (v): công khai
                                      • Fine Arts (n): Nghệ thuật tổng hợp
                                      • Abstract (adj): Tóm tắt
                                      • điêu khắc (danh từ): điêu khắc
                                      • A work of art (danh từ): tác phẩm nghệ thuật
                                      • Họa sĩ xuất chúng (danh từ): một họa sĩ tài năng
                                      • Sơn dầu (danh từ): tranh sơn dầu
                                      • Classic (adj): Cổ điển
                                      • Admiration (v): ngưỡng mộ
                                      • align (n): bố cục
                                      • Mô tả (v): Mô tả
                                      • Elegant theo đuổi (n): niềm vui duyên dáng
                                      • Creativity (n): sự sáng tạo
                                      • Talent (n): Tài năng
                                      • Thinking out the box (v): Tư duy bên ngoài chiếc hộp
                                      • Tìm hiểu thêm về ví dụ và bài tập chủ đề này: tại đây

                                        IELTS Vocabulary - Topic: Lifestyle (Heath& Art)

                                        10. Chủ đề: Quần áo

                                        • Người yêu thời trang (danh từ): fashionista
                                        • Đa năng (tính từ): linh hoạt
                                        • Bị cấm (tính từ): đắt tiền
                                        • Tailored (adj): Được điều chỉnh cho một dịp đặc biệt
                                        • thêu thùa (n): Thêu thùa
                                        • Silk (danh từ): lụa
                                        • Femininity (n): Sự nữ tính
                                        • đồng bằng (tính từ): nhàm chán
                                        • Elegant (tính từ): thanh lịch, trang nhã
                                        • gown (n): trang phục chính thức
                                        • Giữ vẻ đẹp (v): Giữ vẻ đẹp
                                        • Spiritual Life (n): Đời sống tâm linh
                                        • Chán nản (tính từ): buồn
                                        • Feminine Things (n): Những điều nữ tính
                                        • Cho (sb / st) (v) sự quan tâm về thị giác: thêm vẻ đẹp cho ai đó / thứ gì đó
                                        • token (n): quà lưu niệm
                                        • Vòng cổ (n): Vòng cổ
                                        • ngây ngất (tính từ): rất hạnh phúc
                                        • Gem (danh từ): đá quý
                                        • Charm (n): Mặt dây chuyền
                                        • Bracelet (n): Vòng đeo tay
                                        • Mashup (v): Mashup
                                        • Hugging (v): quấn lấy
                                        • Ornament (n): Trang trí
                                        • Niềm tin chiêm tinh (n): Niềm tin vào luật ngũ hành
                                        • Tìm hiểu thêm về ví dụ và bài tập chủ đề này: tại đây

                                          IELTS Vocabulary - Topic: Lifestyle (Heath& Art)

                                          11. Chủ đề: Công nghệ

                                          • Artificial Intelligence (n): Trí tuệ nhân tạo
                                          • tinh vi (adj): tinh tế, chi tiết
                                          • Housework (n): Việc nhà
                                          • debut (n): lần đầu tiên xuất hiện trước công chúng
                                          • humanoid (n): robot hình người
                                          • Đặc điểm tính cách (n): Tính cách
                                          • Người quan trọng (n): Người quan trọng
                                          • Bắt đầu cuộc trò chuyện (v): bắt đầu cuộc trò chuyện
                                          • era (n): thời đại
                                          • Demating work (n): yêu cầu công việc
                                          • Để trải qua phẫu thuật (v): trải qua phẫu thuật
                                          • Tác dụng bất lợi (n): Hậu quả tiêu cực
                                          • Nhân công (n): Lao động của con người
                                          • Khu sản xuất (n): Khu chế xuất
                                          • lao động thâm dụng (adj): (đại diện cho công việc) sử dụng nhiều lao động
                                          • Automata (n): Robot
                                          • Người nghiện Internet (danh từ): Người nghiện Internet
                                          • Breakthrough (n): Đột phá
                                          • Trực tuyến (v): phát trực tiếp
                                          • Trang web chia sẻ video (n): Trang web chia sẻ video
                                          • Phát trực tuyến video (v): Phát video
                                          • eye-opens (adj): mở mắt ra
                                          • Công cụ Tìm kiếm Truyền phát (n): Công cụ Tìm kiếm Video
                                          • Video hướng dẫn (n): Video hướng dẫn
                                          • Thân thiện với người dùng (adj): Thân thiện với người dùng
                                          • Interactive (adj): Tương tác
                                          • Simplify (v): Đơn giản hóa
                                          • Cybercrime (n): Tội phạm mạng
                                          • dính vào màn hình (adj): dính vào màn hình
                                          • Hình thành mối quan hệ ảo (v): hình thành mối quan hệ ảo
                                          • Tìm hiểu thêm về bài tập mẫu và bài tập theo chủ đề này: Xem ngay bây giờ

                                            IELTS Vocabulary - Topic: Technology (Robots & Internet)

                                            12. Chủ đề: Thiên nhiên

                                            • wind (n): Khoe người
                                            • Humidity (n): Độ ẩm
                                            • Rare (tính từ): hiếm
                                            • Snowflake (n): Bông tuyết
                                            • Snowman (danh từ): người tuyết
                                            • make (sb) happy as a Ngao (v): làm cho ai đó rất hạnh phúc
                                            • Cold weather (n): thời tiết rất lạnh
                                            • Các hiện tượng tự nhiên (n): các hiện tượng tự nhiên
                                            • rùng mình vì lạnh (v): rùng mình vì lạnh
                                            • vibe (n): không khí
                                            • Searing (n): cực nóng
                                            • Rainstorm (n): Mưa lớn
                                            • Thời tiết cực kỳ lạnh (n): rất lạnh
                                            • Thiên tai (n): thảm họa tự nhiên
                                            • Điều kiện thời tiết khắc nghiệt (n): Điều kiện thời tiết khắc nghiệt
                                            • Property (n): Thuộc tính
                                            • chìm (tính từ): ngập nước
                                            • Precipitation (n): Lượng mưa
                                            • Mức cao kỷ lục (adj): mức cao kỷ lục
                                            • Stats (n): Thống kê
                                            • thông báo khẩn cấp (n): thông báo khẩn cấp
                                            • downpour (danh từ): mưa xối xả
                                            • xáo trộn (n): xáo trộn, rắc rối
                                            • Số người chết (n): tỷ lệ tử vong
                                            • Nguy hiểm dịch (n): dịch bệnh nguy hiểm
                                            • Work together (n): làm việc cùng nhau
                                            • Global Warming (n): Sự nóng lên toàn cầu
                                            • Deforestation (danh từ): phá rừng
                                            • Sự suy giảm tầng ôzôn (n): sự suy giảm của tầng ôzôn
                                            • Tìm hiểu thêm về ví dụ và bài tập chủ đề này: tại đây

                                              IELTS Vocabulary - Topic: Nature ( weather & natural disasters)

                                              13. Chủ đề: Tiền

                                              • Nhận hàng tạp hóa (v): mua hàng tạp hóa
                                              • chợ trời (danh từ): chợ trời
                                              • Nhận một số ưu đãi lớn (v): mua thứ gì đó rẻ
                                              • Đừng phá vỡ ngân hàng (adv): đừng mất nhiều tiền
                                              • near (adv): gần
                                              • (xuất sắc) craft (n): sự độc đáo, kỹ năng
                                              • Sản xuất hàng loạt (n): sản xuất hàng loạt
                                              • Tới cửa hàng (v): đi đến cửa hàng
                                              • Tử tế với bản thân (v): tự thưởng cho bản thân
                                              • cửa hàng độc lập (n): cửa hàng độc lập
                                              • Cửa hàng truyền thống (n): Cửa hàng thực (không trực tuyến)
                                              • Savings (n): Tiết kiệm
                                              • Down Payment (n): tiền đặt cọc
                                              • healthcare service (n): dịch vụ chăm sóc sức khoẻ
                                              • bội chi (v): chi tiêu nhiều hơn số tiền bạn có
                                              • payday (n): Ngày bạn được thanh toán
                                              • piggy bank (n): con lợn tiết kiệm
                                              • Đặt mục tiêu tiết kiệm (v): Đặt mục tiêu tiết kiệm
                                              • Withdraw (v): rút tiền
                                              • Quyết định tài chính (n): Quyết định tài chính
                                              • Smart Investment (n): Đầu tư thông minh
                                              • Số dư Chi tiêu (v): Chi tiêu Số dư
                                              • Reduce (st) (v): giảm bớt
                                              • Giữ (v): Lưu
                                              • Giao dịch (n): Giao dịch
                                              • Duy trì (v): kiếm sống
                                              • Tiết kiệm tiền cho một ngày mưa (v) – (idm): (thành ngữ) tiết kiệm tiền cho một ngày mưa
                                              • Tìm hiểu thêm về bài tập mẫu và bài tập theo chủ đề này: Xem ngay bây giờ

                                                IELTS Vocabulary - Topic: Money (Shopping Habits & Management)

                                                14. Chủ đề: Du lịch

                                                • Transport (n): Vận chuyển
                                                • Dẫn đầu (v): Đa số
                                                • Tắc nghẽn giao thông (n): Tắc nghẽn giao thông
                                                • wend someone way forward (v): từ từ tiến về phía trước
                                                • mrt journey (hành trình vận chuyển nhanh hàng loạt) (n): đi mrt (sử dụng tàu điện ngầm ở một số quốc gia như Singapore, Đài Loan, v.v.)
                                                • Go on a journey (v): đi du lịch
                                                • Car Rental (n): Phí thuê ô tô
                                                • board (v): lên tàu (tàu / xe)
                                                • Fill (v): lấp đầy
                                                • Crowded (adj): đông đúc
                                                • Giờ cao điểm (n): Giờ cao điểm
                                                • Electric minibus (danh từ): xe buýt nhỏ chạy điện
                                                • carpooling (n): một hình thức đi chung xe
                                                • Silence (n): Bình yên
                                                • Rat Race (n): Cuộc sống bận rộn
                                                • Sạc pin của tôi (v): Sạc pin của tôi
                                                • thành phố đáng sống (n): thành phố đáng sống
                                                • Ẩm thực địa phương (danh từ): ẩm thực địa phương
                                                • Attraction (danh từ): thu hút khách du lịch
                                                • Beautiful (tính từ): đẹp đến nghẹt thở
                                                • Skywalk (n): đi bộ trên không
                                                • Coastal city (danh từ): thành phố ven biển
                                                • Tuyệt vời (tính từ): xuất sắc
                                                • Đặc sản địa phương (n): đặc sản địa phương
                                                • Sẽ là một sự bỏ lỡ (không): sẽ thật lãng phí (nếu không)
                                                • blast (n): sự kiện rất vui
                                                • Chi phí Sự cố (n): Chi phí phát sinh
                                                • cost-effectvie (adj): tương xứng với số tiền đã bỏ ra
                                                • Tìm hiểu thêm về ví dụ và bài tập chủ đề này: tại đây

                                                  IELTS Vocabulary - Topic: Travel (transport & vacation)

                                                  15. Chủ đề: Hôn nhân và Gia đình

                                                  • Happy Knot (v): trở thành vợ chồng
                                                  • Lễ cưới sang trọng (danh từ): tiệc cưới hoành tráng
                                                  • Giai đoạn mới của cuộc đời (n): Một chương mới trong cuộc đời
                                                  • Gia đình trực hệ (n): Huyết thống
                                                  • Spouse (n): Vợ / chồng
                                                  • splash out on (st) (v): chi tiêu lãng phí
                                                  • Ngày trọng đại (danh từ): ngày trọng đại
                                                  • Cam kết trọn đời (n): Cam kết trọn đời
                                                  • Hôn nhân sắp đặt (danh từ): hôn nhân sắp đặt
                                                  • Những thăng trầm của hôn nhân (n): Những thăng trầm của hôn nhân
                                                  • Chia tay (v): Ly hôn
                                                  • Tight-đan family (n): một gia đình khăng khít
                                                  • Quality time (n): thời gian quý báu
                                                  • vai trò quan trọng (n): một vai trò đặc biệt quan trọng
                                                  • kind (tính từ): ấm áp (nhân vật)
                                                  • Nuclear family (n): gia đình hạt nhân (bao gồm cha mẹ và con cái)
                                                  • Nhìn về khía cạnh tươi sáng (v): lạc quan
                                                  • Công dân có trách nhiệm (n): Công dân có trách nhiệm
                                                  • quyết tâm (n): sự quyết tâm, kiên định
                                                  • strong-willed (tính từ): ý chí mạnh mẽ
                                                  • Không có con (n): Vô sinh
                                                  • Sức khỏe sinh sản (n): Sức khỏe sinh sản
                                                  • Bạo lực Gia đình (danh từ): Bạo lực Gia đình
                                                  • Ab lạm dụng (n): từ ngữ gây tổn thương
                                                  • Xem thêm các ví dụ và bài tập: tại đây

                                                    IELTS Vocabulary - Topic: Travel (transport & vacation)

                                                    16. Môi trường chủ đề – Môi trường

                                                    • Environmental Pollution (n): Ô nhiễm Môi trường
                                                    • Pollution (n): Đầu độc
                                                    • protect / save / save (n): bảo vệ / tiết kiệm
                                                    • Ô nhiễm không khí / đất / nước (n): Ô nhiễm không khí / đất / nước
                                                    • Greenhouse (n): Hiệu ứng nhà kính
                                                    • Chính phủ Quy định (n): Quy định / Luật pháp của Chính phủ
                                                    • thiếu / thiếu (n): thiếu
                                                    • Wind / Solar / Energy (n): Gió / Mặt trời
                                                    • Alternatives (n): lựa chọn thay thế
                                                    • Solar Panel (n): Bảng điều khiển năng lượng mặt trời
                                                    • Woodland / forest fire (danh từ): cháy rừng
                                                    • Deforestation (danh từ): phá rừng
                                                    • Khí thải / Khí thải (n): Khí thải
                                                    • Carbodioxin (n): co2
                                                    • thủ phạm (of) (n): thủ phạm (của)
                                                    • Ecosystem (n): Hệ sinh thái
                                                    • Xói mòn đất (n): Xói mòn đất
                                                    • ô nhiễm (n): Chất gây ô nhiễm
                                                    • Polluter (n): người / chất gây ô nhiễm
                                                    • Pollution (n): ô nhiễm / ô nhiễm
                                                    • Bảo tồn đa dạng sinh học (n): bảo tồn đa dạng sinh học
                                                    • Natural Resources (n): tài nguyên thiên nhiên
                                                    • Phát thải khí nhà kính (n): Phát thải khí nhà kính
                                                    • Hệ sinh thái biển (n): hệ sinh thái dưới nước
                                                    • Tầng ôzôn (n): Tầng ôzôn
                                                    • Groundwater (n): Nước ngầm
                                                    • Soil (danh từ): đất
                                                    • crop (n): cây trồng
                                                    • Absorb (n): Hấp thụ
                                                    • Sự hấp phụ (n): Sự hấp phụ
                                                    • Lượng mưa axit (n): Mưa axit
                                                    • Mưa axit (n): mưa axit
                                                    • Than hoạt tính (n): than hoạt tính
                                                    • Bùn hoạt tính (n): bùn hoạt tính
                                                    • Quá trình xử lý sinh học gắn liền hiếu khí (n): Quá trình xử lý sinh học hiếu khí đính kèm
                                                    • Quá trình xử lý tăng trưởng bằng phương pháp hiếu khí đình chỉ (n): Quá trình xử lý sinh học hiếu khí bị đình chỉ
                                                    • độc / độc (tính từ): độc
                                                    • hiệu quả / hiệu quả / hiệu quả (adj): hiệu quả
                                                    • khôn lanh / nhức đầu / tách đầu (tính từ): nhức đầu
                                                    • Nghiêm trọng / cấp tính (tính từ): nghiêm trọng
                                                    • Quá mức (tính từ): quá mức
                                                    • tươi / tinh khiết (tính từ): tươi
                                                    • Pollution (tính từ): ô nhiễm
                                                    • Pollution (v): ô nhiễm
                                                    • Vứt bỏ / Giải phóng / Thoát khỏi (v): Vứt bỏ
                                                    • Pollution / ô nhiễm (v): ô nhiễm / ô nhiễm
                                                    • Catalyze (for) (v): Xúc tác (cho)
                                                    • Exploit (v): khai thác
                                                    • giảm / giảm bớt (v): giảm bớt
                                                    • Save (v): Lưu
                                                    • Exploit / Exploit (v): Khai thác / Khai thác
                                                    • Lạm dụng quá mức (v): Lạm dụng quá mức
                                                    • pause / stop / stop (v): dừng
                                                    • Đối phó / Đối phó / Xử lý / Nắm bắt (v): Đối phó
                                                    • tiêu diệt / tiêu diệt (v): tiêu diệt
                                                    • Restrict / Containment / Control (v): Hạn chế / Ngăn chặn / Kiểm soát
                                                    • Nguyên nhân / Đóng góp vào Biến đổi Khí hậu / Nóng lên Toàn cầu (v): Nguyên nhân / Đóng góp vào Biến đổi Khí hậu / Nóng lên Toàn cầu
                                                    • Sản xuất ô nhiễm / CO2 / phát thải nhà kính (khí) (v): tạo ra ô nhiễm / CO2 / khí nhà kính
                                                    • Hủy hoại / hủy hoại môi trường / hệ sinh thái biển / tầng ôzôn / rạn san hô (v): Phá hủy môi trường / hệ sinh thái dưới nước / tầng ôzôn / rạn san hô
                                                    • Hệ sinh thái / Môi trường sống / Môi trường bị suy thoái (v): Hệ sinh thái / Môi trường sống bị suy thoái
                                                    • Môi trường / Động vật hoang dã / Sinh vật biển (v): Môi trường / Tự nhiên / Thủy sinh
                                                    • Mối đe dọa đối với môi trường sống tự nhiên / hệ sinh thái ven biển / loài nguy cấp (v): Mối đe dọa đối với môi trường sống tự nhiên / hệ sinh thái ven biển / loài có nguy cơ tuyệt chủng
                                                    • cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên / tầng ôzôn (v): làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên / tầng ôzôn
                                                    • Ô nhiễm sông và hồ / đường thủy / không khí / khí quyển / môi trường / đại dương (v): Ô nhiễm cuộc sống và hồ / đường nước / không khí / khí quyển / môi trường / đại dương
                                                    • Nước ngầm / đất / thực phẩm / cây trồng bị ô nhiễm (v): Nước ngầm / đất / thực phẩm / cây trồng bị ô nhiễm
                                                    • Rừng gỗ / Rừng nhiệt đới / Cây cối (v): Phá rừng / Rừng nhiệt đới / Cây cối
                                                    • Đối phó / chống lại / ứng phó với mối đe dọa / tác động / tác động của biến đổi khí hậu (v): Ứng phó / chống lại / xử lý mối đe dọa / tác động / tác động của biến đổi khí hậu
                                                    • Cope / Reduce / Prevention Global Warming (v): Chiến đấu / Hành động / Giảm thiểu / Ngăn chặn Sự nóng lên Toàn cầu
                                                    • Giới hạn / Chứa / Kiểm soát Ô nhiễm Không khí / Nước / Khí quyển / Môi trường (v): Giới hạn / Ngăn ngừa / Kiểm soát Ô nhiễm Không khí, Nước, Khí quyển, Môi trường
                                                    • Giảm / giảm ô nhiễm / phát thải khí nhà kính (v): giảm ô nhiễm hoặc phát thải khí nhà kính
                                                    • Phát thải carbon / CO2 (v): Giảm phát thải carbon / CO2
                                                    • Giảm (kích thước) lượng khí thải carbon của bạn (v): Giảm (kích thước) lượng khí thải carbon của bạn.
                                                    • Đạt được / Thúc đẩy Phát triển Bền vững (v): Đạt được / Thúc đẩy Phát triển Bền vững
                                                    • Protect / bảo vệ đa dạng sinh học / tài nguyên thiên nhiên (v): Bảo vệ / bảo vệ đa dạng sinh học / tài nguyên thiên nhiên
                                                    • Bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng / hệ sinh thái ven biển (v): Bảo vệ các loài / hệ sinh thái ven biển có nguy cơ tuyệt chủng
                                                    • Ngăn chặn / ngăn chặn xói mòn đất / đánh bắt quá mức / phá rừng lớn / phá hủy hệ sinh thái (v): Ngăn chặn xói mòn đất / đánh bắt quá mức / phá rừng lớn / phá hủy hệ sinh thái
                                                    • Ngăn chặn / ngừng xói mòn đất / đánh bắt quá mức / phá rừng lớn / phá hủy hệ sinh thái / lee >
                                                    • Nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường (v): Nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường
                                                    • Cứu Trái đất / Rừng nhiệt đới / Loài nguy cấp (v): Cứu Trái đất / Rừng nhiệt đới / Động vật có nguy cơ tuyệt chủng
                                                    • Xem thêm các ví dụ và bài tập về chủ đề này: Xem ngay bây giờ

                                                      Enviroment - Môi trường

                                                      17. Work – công việc

                                                      • cv (viết tắt của CV): CV
                                                      • Application Form / æplɪ’keɪʃn fɔ: m /: Đơn đăng ký
                                                      • phỏng vấn / ‘intəvju: /: phỏng vấn
                                                      • work / dʒɔb /: work
                                                      • Occupation / kə’riə /: nghề nghiệp
                                                      • Bán thời gian / ´pa: t¸taim /: bán thời gian
                                                      • Toàn thời gian: toàn thời gian
                                                      • Permanent / ‘pə: mənənt /: Vĩnh viễn
                                                      • Temporary / ˈtɛmpəˌrɛri /: tạm thời
                                                      • meeting / ə’pɔintmənt / (dành cho các cuộc họp): cuộc họp
                                                      • ad or Advert / əd´və: t / (viết tắt của Advertising): quảng cáo
                                                      • Contract / ‘kɔntrækt /: Hợp đồng
                                                      • Thời gian thông báo: Thời gian thông báo từ chức
                                                      • Kỳ nghỉ phép: Kỳ nghỉ phép
                                                      • Trả tiền ốm đau: Sick Pay
                                                      • Trả tiền cho kỳ nghỉ: Tiền trả cho kỳ nghỉ
                                                      • Overtime / ´ouvətaim /: sau khi tan sở
                                                      • dự phòng / ri’dʌndənsi /: Dự phòng
                                                      • left / ri’dʌndənt /: dư thừa
                                                      • Xin việc: Xin việc 21. Thuê: Thuê
                                                      • fire / ‘faiə /: lửa
                                                      • để lấy bao tải (nói): sa thải
                                                      • Liang / ˈsæləri /: tiền lương hàng tháng
                                                      • Wage / weiʤs /: lương hàng tuần
                                                      • Pension Plan / Pension Plan: Pension Plan / Pension Plan
                                                      • Bảo hiểm Y tế: Bảo hiểm Y tế
                                                      • Xe công ty: xe đại lý
                                                      • Điều kiện làm việc: Điều kiện làm việc
                                                      • Trình độ: Bằng cấp
                                                      • Cơ hội việc làm: Cơ hội việc làm
                                                      • Chấp nhận một lời mời làm việc: Chấp nhận một lời mời làm việc
                                                      • Ngày bắt đầu: Ngày bắt đầu
                                                      • Ngày từ chức: ngày nghỉ làm việc
                                                      • Giờ làm việc: Giờ làm việc
                                                      • Nghỉ thai sản: Nghỉ thai sản
                                                      • Promotion / prə’mou∫n /: thăng chức
                                                      • Tăng: tăng
                                                      • Chương trình đào tạo: Chế độ đào tạo
                                                      • Giáo dục bán thời gian: đào tạo bán thời gian
                                                      • meeting / ‘mi: tiɳ /: meeting
                                                      • Chi phí Đi lại: Chi phí Đi lại
                                                      • Security / siˈkiuəriti /: bảo mật
                                                      • Reception / ri’sep∫n /: Lễ tân
                                                      • Sức khoẻ và An toàn: Sức khoẻ và An toàn
                                                      • Director / di’rektə /: Giám đốc
                                                      • owner / ´ounə /: chủ doanh nghiệp
                                                      • manager / ˈmænәdʒər /: người quản lý
                                                      • Boss / bɔs /: boss
                                                      • Đồng nghiệp / ˈkɒli: g /: Đồng nghiệp
                                                      • Thực tập sinh / trei’ni :: /: Học việc
                                                      • Thời gian: Theo dõi thời gian làm việc
                                                      • Mô tả công việc: Mô tả công việc
                                                      • Department / di’pɑ: tmənt /: Khoa
                                                      • Ứng trước tiền lương: Ứng trước tiền lương
                                                      • Tiền trợ cấp: tiền trợ cấp
                                                      • Nợ phải trả: Nợ phải trả
                                                      • Từ chức: Thư từ chức
                                                      • Xem thêm các ví dụ và bài tập về chủ đề này: tại đây

                                                        Work - Công việc

                                                        18. Chủ đề: Phim

                                                        • Phim hành động: Phim hành động
                                                        • Tập trung vào: dành toàn bộ sự chú ý của bạn cho …
                                                        • Đọc trước khi đi ngủ: Những cuốn sách nên đọc trước khi đi ngủ
                                                        • Trở thành một người đọc tuyệt vời
                                                        • Dựa trên: Dựa trên …
                                                        • Bữa sáng tại phòng vé: Những bộ phim thành công tại phòng vé (và thu được nhiều lợi nhuận)
                                                        • Nặng: Khó đọc
                                                        • Bom tấn: Bom tấn
                                                        • Xem các bộ phim mới nhất: Xem các bộ phim mới nhất
                                                        • Nhân vật trung tâm: nhân vật chính
                                                        • Cổ điển: Cổ điển
                                                        • Rất khuyến khích: được ai đó khen ngợi
                                                        • Không thể buông tay: Không thể buông bỏ
                                                        • Sách điện tử: Sách điện tử
                                                        • E-Reader: E-Reader
                                                        • Xem nhanh: Đọc sách
                                                        • Nhận đánh giá tốt / xấu: nhận đánh giá tốt / xấu
                                                        • Đối với bản phát hành chung: (dưới dạng phim) phát hành cho khán giả
                                                        • Bìa cứng: Bìa cứng
                                                        • Tiểu thuyết lịch sử: Tiểu thuyết lịch sử
                                                        • Phim kinh phí thấp: Phim kinh phí thấp
                                                        • Trên màn hình lớn: trong rạp chiếu phim
                                                        • Công cụ lật trang: Cuốn sách bạn muốn đọc tiếp
                                                        • Bìa mềm: Bìa mềm
                                                        • Cốt truyện: Kịch bản Phim / Sách
                                                        • Đọc từ đầu đến bìa: Đọc sách từ đầu đến cuối
                                                        • Khoa học viễn tưởng: Khoa học viễn tưởng
                                                        • Phim: xem phim tại rạp
                                                        • Cài đặt: Ngữ cảnh
                                                        • Show: chiếu phim
                                                        • Nhạc phim: Nhạc phim của anh ấy
                                                        • Hiệu ứng Đặc biệt: Các hiệu ứng đặc biệt (hình ảnh hoặc âm thanh thường khó tạo ra trong tự nhiên)
                                                        • Mang ra ngoài (sách thư viện): mượn sách từ thư viện
                                                        • để kể câu chuyện về: kể câu chuyện về
                                                        • Xem Phim: Xem Phim trên TV
                                                        • Xem thêm các ví dụ và bài tập về chủ đề này: tại đây

                                                          [IELTS Vocabulary] - Topic: Movie

                                                          19. Chủ đề: Quảng cáo

                                                          • Công ty quảng cáo: Advertising Agency
                                                          • Ngân sách Quảng cáo: Ngân sách được sử dụng cho quảng cáo
                                                          • Nhận thức về thương hiệu: Nhận thức về thương hiệu (mức độ hiểu biết của khách hàng về thương hiệu)
                                                          • Mức độ trung thành với thương hiệu: Mức độ trung thành với thương hiệu
                                                          • Mua và bán: mua và bán
                                                          • Kêu gọi hành động: Kêu gọi hành động
                                                          • Xác nhận của Người nổi tiếng: Để Người nổi tiếng quảng cáo sản phẩm
                                                          • Quảng cáo đã phân loại: quảng cáo nhỏ (báo, tạp chí …)
                                                          • Tiếp thị qua điện thoại: Tiếp thị
                                                          • Đột phá: Một đoạn quảng cáo ngắn giữa các chương trình truyền hình
                                                          • Kênh kinh doanh: Các kênh truyền hình kiếm tiền bằng cách đăng quảng cáo
                                                          • Vi-rút: lan truyền trên Internet hoặc trên các phương tiện truyền thông
                                                          • Spam: Brochure
                                                          • Ra mắt sản phẩm: Giới thiệu sản phẩm mới
                                                          • Danh sách gửi thư: Danh sách khách hàng gửi email quảng cáo
                                                          • Phương tiện truyền thông đại chúng: các phương tiện truyền thông chính như truyền hình, báo, tạp chí, v.v.
                                                          • Sản phẩm thích hợp: sản phẩm dành cho các nhóm khách hàng đặc biệt
                                                          • Chạy Quảng cáo: Đăng Quảng cáo
                                                          • Thông cáo báo chí: Tuyên bố thông cáo báo chí
                                                          • Giờ chính: giờ cao điểm (trên đài phát thanh và truyền hình)
                                                          • Vị trí sản phẩm: Quảng cáo sản phẩm của bạn bằng cách giới thiệu sản phẩm đó trong một bộ phim hoặc chương trình truyền hình
                                                          • Trang bán hàng: trang được sử dụng để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ
                                                          • Quảng cáo hiển thị hình ảnh: Quảng cáo hiển thị hình ảnh trên TV
                                                          • Truyền thông xã hội: Mạng xã hội
                                                          • Spam: Email là email quảng cáo, không được yêu cầu
                                                          • Đối tượng mục tiêu: khách hàng mục tiêu
                                                          • Truyền miệng: đề xuất sản phẩm từ người dùng đến người dùng
                                                          • Xem thêm thông tin về các ví dụ và bài tập về chủ đề này: tại đây

                                                            Vocabulary topic adverting

                                                            20. Chủ đề: Thị trấn và thành phố

                                                            • Tiệm bán máy bay: tiệm cũ không còn mở nữa
                                                            • Chuỗi cửa hàng: chuỗi cửa hàng nổi tiếng
                                                            • Đóng: ngừng giao dịch
                                                            • Cửa hàng thời trang: Cửa hàng thời trang
                                                            • Tham quan: Tham quan trong Thành phố
                                                            • Chung cư cao tầng: chung cư cao tầng
                                                            • internal-city: khu phố cổ của nội thành
                                                            • Ở vùng ngoại ô: ở vùng ngoại ô
                                                            • Quán bar / nhà hàng sôi động: Quán bar hoặc nhà hàng sôi động
                                                            • Cơ sở vật chất tại địa phương: Cơ sở hạ tầng địa phương
                                                            • Bãi đậu xe nhiều tầng: Bãi đậu xe nhiều tầng
                                                            • Tòa nhà Văn phòng: Tòa nhà Văn phòng
                                                            • Khu mua sắm / Khu bán lẻ ngoại thành: Khu mua sắm / Khu bán lẻ ngoại thành
                                                            • Quán cà phê đường phố: Cà phê vỉa hè
                                                            • Địa điểm yêu thích: địa điểm ưa thích
                                                            • Khu ổ chuột: Những ngôi nhà đổ nát
                                                            • Địa điểm công cộng: địa điểm công cộng
                                                            • Hệ thống Giao thông Công cộng: Hệ thống Giao thông Công cộng
                                                            • Khu dân cư: Khu dân cư
                                                            • Không chạy được: hạ cấp
                                                            • Trung tâm mua sắm: Trung tâm mua sắm
                                                            • Trung tâm mua sắm: Trung tâm mua sắm trong nhà
                                                            • Thành phố khổng lồ: Thành phố đang phát triển
                                                            • Điểm du lịch: Điểm du lịch
                                                            • Tắc nghẽn giao thông: Tắc nghẽn giao thông
                                                            • Cửa hàng cao cấp: Cửa hàng sang trọng
                                                            • Xem thêm thông tin về các ví dụ và bài tập về chủ đề này: tại đây

                                                              Vocabulary topic City

                                                              Danh sách 20 từ trên, các bạn có các bài luyện nói mẫu và bài tập luyện đi kèm, hãy cố gắng luyện tập mỗi ngày để nhớ lâu nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo lộ trình học tập dưới đây để có thêm kiến ​​thức và cải thiện band điểm của mình một cách hiệu quả.

                                                              v. Mở rộng

                                                              1. Thành ngữ theo chủ đề

                                                              Thành ngữ là những phần quen thuộc và liên quan của từ vựng. Bạn có thể tham khảo các thành ngữ đi kèm qua từ điển https://idioms.thefreedictionary.com/ .

                                                              Idioms là những thành ngữ và cụm từ thường được người bản ngữ sử dụng, chủ yếu trong bài thi nói IELTS. Sử dụng thành ngữ có thể làm cho bài phát biểu của bạn trở nên ấn tượng và độc đáo hơn, từ đó cải thiện các tiêu chuẩn ghi điểm từ vựng của bạn.

                                                              Ngoài danh sách từ điển các thành ngữ có thể học ở trên, IELTS Fighter còn gửi đến các bạn bài tổng hợp 120 thành ngữ thông dụng trong văn nói và các bài học về thành ngữ hay sau đây.

                                                              120 Thành ngữ phổ biến: Tải xuống ngay bây giờ

                                                              Ghi lại các thành ngữ tiếng Anh được sử dụng: Tải xuống ngay bây giờ

                                                              English Idioms in Use

                                                              là một nguồn thành ngữ phong phú mà bạn nên sử dụng. Bao gồm 60 bài học thành ngữ cho mỗi câu hỏi IELTS và các bài tập hỗ trợ chuyên sâu để giúp bạn cải thiện thành ngữ của mình.

                                                              2. Khớp theo chủ đề

                                                              Học từ vựng theo chủ đề, bao gồm hệ thống từ, cụm từ, thành ngữ và thậm chí cả các cụm từ. Các cụm từ cũng là những cụm từ thường được người bản ngữ sử dụng và bạn cần làm cho bài thi của mình nổi bật.

                                                              Bạn có thể tra cứu các cụm từ trong hai từ điển:

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button