Tổng hợp từ vựng lớp 10 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 10

Từ vựng tiếng anh lớp 10 cả năm

Phần 1: Một ngày trong …

Một ngày trong đời tôi …

– daily routine / ˈdeɪli ruːˈtiːn / (n): thói quen hàng ngày, công việc hàng ngày

-bank / bæηk / (n): ngân hàng

– luộc / bɔil / (v): đun sôi, đun sôi (nước)

– cày / plau / (v): cày (ruộng)

– harrow / ‘hærou / (v): bừa (cánh đồng)

-plot (exp): cốt truyện

– peasant friend / ˈfeləʊ ˈpeznt / (exp): bạn nông dân

– lead / led / (v): chì, dắt (trâu)

– Buffalo / ‘bʌfəlou / (n): con trâu

– field / fi: ld / (n): trường, trường

– pump / pʌmp / (v): máy bơm (nước)

– chat / t∫æt / (v) = chat thân thiện: trò chuyện, tán gẫu

-crop / krɔp / (n): mùa màng, mùa vụ

– cấy / træns’plɑ: ntin / (exp): cấy (lúa)

– Satisfied with / kən’tenid / (exp) = Hài lòng với / ‘sætisfaid / (exp): Hài lòng

– go off = ring (v): đổ chuông, rung (chuông)

– ready / get ‘redi / = ready / pri’peə / (v): sẵn sàng

– thất vọng với / disə’pɔint / (exp): thất vọng

– Quan tâm đến / ‘intristid / (exp): Quan tâm

– local smoking / ‘loukəl tə’bækou / (n): thuốc lào

– cue / kju: / (n): gợi ý, gợi ý

– alert / ə’lɑ: m / (n) = alert: báo động

– break / breik / (n): phá vỡ

– Giải lao một giờ: Giải lao một giờ

– nghỉ ngắn (exp): nghỉ ngắn

– Neighbor / ‘neibə / (n): hàng xóm

– option / ‘ɔp∫n / (n): lựa chọn, lựa chọn

– go see (exp) = visit / ‘vizit / (v): ghé thăm

-occupation /, ɒkjʊ’pei∫n / (n) = work / dʒɔb / (n): nghề nghiệp, công việc

Phần 2: School Talk

Buổi nói chuyện của trường

– International / ˌɪntəˈnæʃnəl / (a): Quốc tế

– Semester / sɪˈmestə (r) / (n): Học kỳ

– flat / flæt / (n): căn hộ

-narrow / ˈnærəʊ / (a): hẹp

– precision / əˈkeɪʒn / (n): dịp

-corner shop / ˈkɔːnə ʃɒp / (n.phr): cửa hàng ở góc

– tình trạng hôn nhân / ˌmærɪtl ˈsteɪtəs / (n.phr): tình trạng hôn nhân

– mắc kẹt / stʌk / (a): bị vô hiệu hóa, bị mắc kẹt

-Occupation / ˌɒkjuˈpeɪʃn / (n): Nghề nghiệp

– Attitude / ˈætɪtjuːd / (n): Thái độ

– Application / əˈplɪkəbl / (a): Có thể áp dụng

– idea / əˈpɪnjən / (n): ý kiến ​​

-professional / prəˈfeʃn / (n): nghề nghiệp

– marvelous / ˈmɑːvələs / (a): kỳ lạ, tuyệt vời

– lo lắng / ˈnɜːvəs / (a): lo lắng

– awesome / ˈɔːfl / (a): khủng khiếp, khủng khiếp

– cải thiện / ɪmˈpruːv / (v): cải thiện, cải thiện

-headache / ˈhedeɪk / (n): đau đầu

– coi / kənˈsɪdə (r) / (v): cân nhắc

– backache / ˈbækeɪk / (n): đau lưng

-threat / ˈθretn / (v): sợ hãi

– toothache / ˈtuːθeɪk / (n): đau răng

-situation / ˌsɪtʃuˈeɪʃn / (n): hoàn cảnh, tình huống

Phần 3: Nền nhân vật

Nền tảng con người

– training / ‘treiniη / (n): đào tạo

– General Education / ‘dʒenərəl, edju:’ kei∫n / (n): Giáo dục phổ thông

– strong-willed / ‘strɔη’wild / (a): ý chí mạnh mẽ

– Ambition / æm’bi∫əs / (a): đầy tham vọng

– smart / in’telidʒənt / (a): thông minh

– rực rỡ / ‘briljənt / (a): tỏa sáng

-humane / hju: ‘mein / (a): nhân đạo

– mature / mə’tjuə / (a): trưởng thành, chín chắn

-harbor / ‘hɑ: bə / (v): nuôi dưỡng (trong tâm trí)

– background / ‘bækgraund / (n): nền tảng

-occupation / kə’riə / (n): nghề nghiệp

– Abroad / ə’brɔ: d / (adv): Ở nước ngoài

-appearance / ə’piərəns / (n): bề ngoài

– gia sư riêng / ‘praivit’ tju: tə / (n): gia sư

–rupt /, intə’rʌpt / (v): làm gián đoạn

– Elementary (n): Tiểu học (lớp 1-5)

– đạt được / ‘riəlaiz / (v): đạt được

– Middle School (n): Trường Trung học (Lớp 6-12)

– schoolwork / ˈskuːlwɜːk / (n): bài tập ở trường

– Bằng Vật lý / di’gri /: BS Vật lý

– Favorite / ‘feivərit / (a): Yêu thích

– Flying / ‘flaiiη / Màu sắc: Xuất sắc, Hạng nhất

– Foreign language / ‘fɔrin / language (n): ngoại ngữ

– building / ‘ɑ: kitekt∫ə / (n): toà nhà

– Kể từ đó: Kể từ đó

– Ph.D. /, pi: eit∫ ‘di: / (n): Ph.D.

– bi kịch / ‘trædʒik / (a): bi kịch

– pick up / teik / (v): nhận

– office worker / ‘ɔfis’ wə: k / (n): nhân viên văn phòng

– get / əb’tein / (v): nhận được, chấp nhận

– Professor / prə’fesə / (n): giáo sư

– Education /, edju: ‘kei∫n / (n): Giáo dục

– levels / ə, wɔ: ‘did /: được cấp

-OK / di’tə: min / (v): Được rồi

– experience / iks’piəriəns / (n): trải nghiệm

– Relief / i: z / (v): Cứu trợ, Cứu trợ

-founds / ‘faundliη / (n): thành lập

-humani Artificial / hju :, mæni’teəriən / (a): nhân đạo

– c.v (n): CV

-attend / ə’tend / (v): tham dự, tham dự

– before / ‘pri: viəs / (a): trước đó

– tourist guide / ˈtʊərɪst ɡaɪd / (n): hướng dẫn viên du lịch

– tele / ti’lefənist / (n): người gọi

– cue / kju: / (n): cue

– travel agency / ‘trævl’eidʒənsi / (n): công ty du lịch

– fail /, ʌnim’plɔid / (a): thất nghiệp

Bài 4: Giáo dục Đặc biệt

Giáo dục đặc biệt

– list / list / (n): danh sách

– blind / blaind / (n): mù

– điếc / def / (n): điếc

– mute / mju: t / (n): câm

– alphabet / ‘ælfəbit / (n): bảng chữ cái

– work out / wə: k, aut / (v): tìm hiểu

– message / ‘mesidʒ / (n): tin nhắn

– Doubt / daut / (n): Nghi ngờ

– special / ‘Spe∫l / (a): đặc biệt

– disable / dis’eibld / (a): vô hiệu hóa

– câm / dʌm / (a): câm

-mentally / ‘mentəli / (trạng từ): tinh thần

– đờ đẫn / ri’tɑ: did / (a): buồn tẻ

– ngăn ai đó làm điều gì đó (exp): ngăn ai đó làm điều gì đó

– phù hợp / ‘prɔpə / (a): thích hợp

– schooling / ‘sku: liη / (n): đi học

– chống lại /, ɔpə’zi∫n / (n): chống lại

– battle / ‘grædʒuəli / (adv): từ từ

– reach / ə’raiv / (v): tiếp cận

-trying to do something / greit, ‘efət / (exp): đang cố gắng làm điều gì đó

– time – comsuming / ‘taim kən’sju: miη / (a): tốn thời gian

– raise / reiz / (v): tăng, tăng

– open up / ‘oupən, ʌp / (v): mở

– Presentation /, deməns’trei∫n / (n): Trình diễn

– Add / æd / (v): dấu cộng

– trừ / səb’trækt / (v): trừ đi

– tự hào về điều gì đó / praud / (exp): tự hào về điều gì đó

– khác với sth / ‘difrənt / (exp): không thích gì cả

– braille / breil / (n): Hệ thống chữ nổi dành cho người mù

– suy luận điều gì đó thành cái gì đó / in’fə: / (exp): suy ra

– phản đối / ‘pooutest / (v): phản đối

Phần 5. Công nghệ và bạn

Công nghệ và bạn

– illust /, iləs’trei∫n / (n): Ví dụ minh họa

-central processing / ‘prousesiη / unit (cpu) (n): thiết bị xử lý trung tâm

– keyboard / ‘ki: bɔ: d / (n): bàn phím

– Đơn vị hiển thị thông thường (vdu) (n) / ‘vi∫uəl, dis’plei,’ ju: nit /: thiết bị hiển thị

– màn hình máy tính / skri: n / (n): màn hình máy tính

– floppy / ‘flɔpi / disk (n): đĩa mềm

– speaker / ‘spi: kə / (n): người nói

–scenery / ‘si: nik / (a): thuộc về cảnh quan

– cảnh đẹp / ‘bju: ti / (n): cảnh đẹp

– magic / mi’rækjuləs / (a): kỳ lạ

– device / di’vais / (n): thiết bị

– thích hợp / ə’proupriət / (a): thích hợp

– hardware / ‘hɑ: dweə / (n): phần cứng

– software / ‘sɔftweə / (n): phần mềm

-be could do / ˈkeɪpəbl / (sth) (exp): có thể làm (điều gì đó)

– compute / ‘kælkjuleit / (v): tính toán

– speed up / ‘spi: d’ʌp / (v): tăng tốc

– math /, kælkju’lei∫n / (n): tính toán, tính toán

– nhân / ‘mʌltiplai / (n): nhân lên

– split / di’vaid / (v): chia nhỏ

– tốc độ cực nhanh / ‘laitniη, spi: d / (exp): tốc độ cực nhanh

– perfect / ‘pə: fikt / (a): hoàn hảo

– precision / ‘ækjurəsi / (n): độ chính xác

– electron /, ilek’trɔnik / (a): electron

– lưu trữ / ‘stɔ: ridʒ / (n): lưu trữ

– data / ‘deitə / (n): dữ liệu

– magic / ‘mædʒikəl / (a): phép thuật

– typewriter / ‘taip, raitə / (n): máy đánh chữ

– memo / ‘memou / (n): bản ghi nhớ

– request / ri’kwest / for leave (exp): yêu cầu nghỉ việc

– Commuator / kə’mju: nikeitə / (n): người / vật truyền thông tin

– tương tác /, intər’ækt / (v): liên hệ

– Entertainment /, entə’teinmənt / (n): giải trí

– link / liηk / (v): kết nối

– hành động trên / ækt, ɔn / (v): ảnh hưởng đến

– Mysterious (a) / mis’tiəriəs /: Bí ẩn

– vật lý / ‘fizikl / (a): vật lý học

-Invention / in’ven∫n / (n): Phát minh

– cung cấp / prə’vaid / (v): cung cấp

– personal / ‘pə: sənl / (a): cá nhân

-Material / mə’tiəriəl / (n): Vật chất

– search / sə: t∫, fɔ: / (v): tìm kiếm

– Scholarship / ‘skɔlə∫ip / (n): Học bổng

– Sur / sə: f / on the net (exp): chuyển vùng mạng

– valid / i’fektiv / (a): hợp lệ

-capable / ‘keipəbl / (a): có năng lực, giỏi

– transfer / trænz’mit / (v): truyền

– distance / ‘distəns / (n): khoảng cách

-Participant / pɑ: ’tisipənt / (n): Người tham gia

– rank / ræηk / (v): xếp hạng

– ngoại ngữ / ‘fɔrin,’ læηgwidʒ / (n): ngoại ngữ

– nồi cơm điện / i’lektrik, ‘kukə / (n): nồi cơm điện

– air-condition / ‘eəkən’di∫ənə / (n): máy điều hòa không khí

– vô ích / tại, địa điểm / (điểm kinh nghiệm): vô ích

READ  TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

– command / in’strʌk∫n / (n): lệnh

– public phone / ‘pʌblik,’ telifoun / (n): điện thoại công cộng

– gọi điện thoại / kɔ: l / (exp): gọi điện thoại

– operation / ‘ɔpəreit / (v): hoạt động

– receiver / ri’si: və / (n): ống nghe

– dial tone / ‘daiəl, toun / (n): nhạc chuông điện thoại

– insert / ‘insə: t / (v): chèn

– slot / slɔt / (n): khe, rãnh

– Nhấn / pres / (v): Nhấn

– request / ri’kwaiə / (v): yêu cầu

-urgent / i’mə: dʒensi / (n): khẩn cấp

– fire service / ‘faiə,’ sə: vis / (n): dịch vụ cứu hỏa

– ambulance / ‘æmbjuləns / (n): xe cứu thương

– remote control / ri’mout, kə’troul / (n): điều khiển từ xa

– Adjust / ə’dʒʌst / (v): điều chỉnh

– wire / kɔ: d / (n): ổ cắm điện

– insert / plʌg, in / (v): insert

– dial / ‘daiəl / (v): quay số

– make sure / ∫uə / of sth / that (exp): chắc chắn rằng

Bài 6. Các chuyến du ngoạn

Đi bộ đường dài

– In shape / ∫eip /: có một hình dạng

-lotus / ‘loutəs / (n): hoa sen

– pictureque /, pikt∫ə’resk / (a): đẹp như tranh vẽ

-wonder / ‘wʌndə / (n): thắc mắc

– height / ‘æltitju: d / (n): chiều cao

– excursion / iks’kə: ∫n / (n): chuyến du ngoạn, chuyến du ngoạn

– pine / Pain / (n): cây thông

– rừng / ‘fɔrist / (n): rừng

– Waterfall / ‘wɔ: təfɔ: l / (n): thác nước

– thung lũng / ‘væli / of love (n): thung lũng tình yêu

– end: kết thúc

– Một ngày nghỉ / ɔ: f /: Một ngày nghỉ

– precision / ə’keiʒn / (n): dịp

– cave / keiv / (n): hang động

-formation / fɔ: ‘mei∫n / (n): Sự hình thành, sáng tạo

– ngoại trừ / bi’saidz / (adv): nữa, một lần nữa

– thay vì / in’sted / (adv): thay vì

-Sunshine / ‘sʌn∫ain / (n): Sunshine (Mặt trời)

– Get someone’s allow / pə’mi∫n /: xin phép ai đó

– Xa nhà qua đêm: một đêm xa nhà

– precision / pə’sweid / (v): thuyết phục

– Desti’nei∫n / (n): điểm đến

-prefer / pri’fə: (r) / sth to sth else (v): thích thứ này hơn thứ khác.

-anxious / ‘æηk∫əs / (a): bồn chồn, lo lắng

-boat / bout / trip (n): du lịch bằng thuyền

– sundeck / ‘sʌndek / (n): boong

– sunburn / ‘sʌnbə: nt / (v): cháy nắng

– car -sickness / kɑ :, ‘siknis / (n): say tàu xe

– nhiều / ‘đầy đặn / của (đại từ): rất nhiều

– Alone: ​​Một mình

– for / ‘su: təbl / for sb (a): dành cho ai đó

– refreshments / ri’fre∫mənts / (n): đồ ăn nhẹ và đồ uống

-Occupied (a) / ‘ɒkjʊpaied /: đã bị chiếm đóng

– stream / stri: m / (n): stream

– Holy / ‘seikrid / (a): thánh

-surface / ‘sə: fis / (n): bề mặt

– Association / ə’sou∫iit / (a): sự liên kết

– Ấn tượng / im’presiv / (a): trang trọng, gợi cảm

– botanical / bə’tænikəl / garden (n): vườn thực vật

– rực rỡ / ‘glɔ: ​​riəs / (a): rực rỡ

– happy / ‘merili / (trạng từ): say rượu

-Spacious / ‘Spei∫əs / (a): Rộng rãi

– grassland / ‘gra: slænd / (n): bãi cỏ

– bring / ə’lɔη / (v): mang theo

– ngon / di’li∫əs / (a): ngon

– sleep / sli: p / soundly (v): ngủ ngon

– pack / pæk / up (v): đóng gói

-left-overs / ‘left’ouvəz / (n): đồ thừa

– safe / ‘pi: sfl / (a): yên tĩnh

– assembly / ə’sembl / (v): lắp ráp

– Confirm /, kɔnfə’mei∫n / (n): Xác nhận

Phần 7. Truyền thông đại chúng

Phương tiện truyền thông đại chúng

– mass / mæs / (n): số nhiều

– medium / ‘mi: diəm / (s.n): phương tiện truyền thông

+ media / ‘mi: diə / (pl.n):

-Mass Media (n): Truyền thông đại chúng

– channel / ‘t∫ænl / (n): kênh truyền hình

– Dân số và Phát triển /, pɔpju’lei∫n / / di’veləpmənt /: Dân số và Phát triển

– TV series / ‘siəri: z / (n): phim truyền hình dài tập

– Folk Song / fouk / (n): Bài hát dân gian

– Tiêu đề mới / ‘hedlain / (n): Tin tức chính

-weather project / ‘fɔ: kæ: st / (n): dự báo thời tiết

– chương trình đố vui / kwiz / (n): trò chơi truyền hình

– chân dung cuộc sống / ‘pɔ: trit / (n): chân dung cuộc sống

– Documentary /, dɔkju’mentri / (n): Phim tài liệu

– Wild Animal World / ‘waildlaif / (n): Thế giới động vật hoang dã

– Vòng quanh thế giới: Vòng quanh thế giới

– Adventure / əd’vent∫ə (r) / (n): Cuộc phiêu lưu

-Road to Life: Đường vào cuộc sống

– trừng phạt / ‘pʌni∫mənt / (n): trừng phạt

– Quân đội nhân dân (n) / ‘a: mi /: Quân đội nhân dân

– drama / ‘dra: mə / (n): bộ phim truyền hình

– Culture / ‘kʌlt∫ə / (n): Văn hóa

– Education /, edju’kei∫n / (n): Giáo dục

– comment / ‘kɔment / (n): nhận xét

– hài / ‘kɔmidi / (n): hài kịch

– cartoon / ka: ‘tu: n / (n): phim hoạt hình

– cung cấp / prə’vaid / (v): cung cấp

– orally / ‘ɔ: rəli / (adv): bằng miệng, bằng miệng

– aurally / ‘ɔ: rəli / (adv): bằng tai

– Rõ ràng / ‘viʒuəli / (trạng từ): trực quan

-deliver / di’livə / (v): nói, bày tỏ

– feature / ‘fi: t∫ə / (n): tính năng

-distinctive / dis’tiηktiv / (a): đặc biệt

-common / ‘kɔmən /: chung

– lợi thế / əd’vantidʒ / (n): lợi thế

– bất lợi /, disəd’va: ntidʒ / (n): bất lợi

– forget / ‘memərəbl / (a): khó quên

– render / ‘preznt / (v): kết xuất

– valid / ‘ifektiv / (a): hợp lệ

– Entertainment /, entə’tein / (v): giải trí

– happy / in’dʒɔiəbl / (a): hạnh phúc

– add / in’kri: s / (v): thêm

– phổ biến /, pɔpju’lærəti / (n): sự nổi tiếng

– Aware (+ of) / ə’weə / (a): Chú ý

– global / ‘gləubl / (a): toàn cầu

– trách nhiệm / ris, pɔnsə’biləti / (n): trách nhiệm

– passive / ‘pæsiv / (a): bị động

– brain / brein / (n): bộ não

– prefer / in’kʌridʒ / (v): khuyến khích

-violence / ‘vaiələnt / (a): hung dữ, bạo lực

– can thiệp /, intə’fiə / (v): sự can thiệp

– Communication / kə, mju: ni’kei∫n / (n): giao tiếp

– kill / dis’trɔi / (v): tiêu diệt

– Tượng Nữ thần Tự do / ‘stæt∫u:’ libəti / (n): Tượng Nữ thần Tự do của Mỹ

– quarrel / ‘kwɔrəl / (v): cãi nhau

– Cancel / ‘kænsəl / (v): Hủy bỏ

– meet / ə’pɔintmənt / (n): cuộc họp, cuộc hẹn

– management / ‘mænidʒ / (v): chăm sóc, quản lý

– Council / ‘kaunsl / (n): hội đồng

– phá hủy / di’mɔli∫ / (v): phá hủy

– thiếu hụt / ‘∫ɔ: tidʒ / (n): sự thiếu hụt

Phần 8. Câu chuyện làng tôi

Câu chuyện làng của tôi

-crop / krɔp / (n): cắt xén

– production / prə’dju: s / (v): sản xuất, sản xuất

– thu hoạch / ‘hɑ: vist / (v): thu hoạch

– paddy field / ‘rais’fi: ld / (n): ruộng lúa

– đủ sống (v): đủ sống

-requires (a): còn thiếu cái gì đó

-straw / strɔ: / (n): rơm

– mud / mʌd / (n): bùn

– brick / brik / (n): gạch

– thiếu / ‘∫ɔ: tidʒ / (n): cần thiết

– management / ‘mænidʒ / to do sth (v): giải quyết, quản lý.

– Villager / ‘vilidʒə / ​​(n): dân làng

– Trường Trung học Kỹ thuật (n): Trường Trung học Kỹ thuật

– reason / ri’zʌlt / (v): nguyên nhân, nguyên nhân.

– Introduction /, intrə’dju: s / (v): giới thiệu

-Farming / fɑ: miη, ‘meθəd / (n): làm ruộng

– Harvest (n): Thu hoạch

– Cây tiền mặt / ‘kæ∫krɒp / (n): cây trồng để bán

– exit / ‘ekspɔ: t / (v): thoát ra

-Cảm ơn (liên hợp): Cảm ơn bạn

– knowledge / ‘nɔlidʒ / (n): kiến ​​thức

– bring home / briη, houm / (n): mang về nhà

– lifestyle / laifstail / (n): lối sống

-better / ‘betə / (v): cải thiện, trở nên tốt hơn.

– Science / ‘saiəns / (n): Khoa học

– Medical center / ‘medikl,’ sentə / (n): trung tâm y tế

– channel / kə’næl / (n): kênh

– xe tải / ‘lɔri / (n): xe tải

– resface /, ri: ‘sə: fis / (v): lát lại, trải lại thảm (vỉa hè)

– turbid / ‘mʌdi / (a): đục

– flood / flʌded / (a): ngập nước

-cart / kɑ: t / (v): xe bò, xe ngựa.

– load /’oudz / of (n): nhiều

-suburban / ‘sʌbə: bz / (n): ngoại ô

– pull down / pul, daun / (v): break

– cut down / kʌt, daun / (v): cắt giảm

– bầu khí quyển / ‘ætməsfiə / (n): bầu không khí

– safe / ‘pi: sfl / (a): yên tĩnh

– closed / in’klouz / (v): đã đóng cửa

-entry / ‘entrəns / (n): nhập cảnh, nhập cảnh

– go thẳng / streit / forward (exp): đi thẳng

– Ngã tư / ‘krɔsroudz / (n): ngã tư, bùng binh

Phần 9. Thế giới dưới nước

Thế giới dưới nước

-undersea / ‘ʌndəsi: / (a): dưới biển

– ocean / ‘əʊ∫n / (n): biển, đại dương

– Pacific Ocean / pə’sifik’ou∫n / (n): Thái Bình Dương

– Atlantic Ocean / ət’læntik’ou∫n / (n): Đại Tây Dương

– Indian Ocean / ‘indjən’ou∫n / (n): Ấn Độ Dương

– antarctic / æ’tɑ: ktik / (a) (thuộc về): Nam Cực

+ Antarctic Ocean (n): Đại dương phía Nam

– arctic / ‘ɑ: ktik / (adj) (thuộc về): Bắc Cực

+ Arctic Ocean (n): Bắc Băng Dương

– bay / gʌlf / (n): bay

Ví dụ: Vịnh Mexico: Vịnh Mexico

– hoàn toàn /, ɔ: ltə’gedđə / (trạng từ): hoàn toàn, hoàn toàn

– phần trăm / pə’sent / (n): phần trăm

+% / pə’sentidʒ / (n): tỷ lệ

-surface / ‘sə: fis / (n): bề mặt

Ví dụ: Surface of a Ball: Bề mặt của một quả bóng

– Century / ‘sent∫əri / (n): khoảng thời gian 100 năm; thế kỷ

READ  Từ vựng Tiếng Anh về rau củ quả & Hướng dẫn học từ vựng hiệu quả

Ví dụ: Thế kỷ 20: Thế kỷ 20 (từ năm 1900 đến 1999)

-mysterious / ‘mistəri / (n): bí ẩn, bí ẩn

+ Bí ẩn (tính từ)

– dưới đây / bi’ni: θ / (prep): bên dưới, bên dưới

– vượt qua /, ouvə’kʌm / – vượt qua – vượt qua (v): vượt qua

-depth / depθ / (n): độ sâu, độ sâu

Ví dụ: Độ sâu của sông: Độ sâu của sông

– tàu ngầm /, sʌbmə’ri: n / (n): (hàng hải) tàu ngầm

– Điều tra / in’vestigeit / (v): Khám phá

– seabed / ‘si:’ bed / (n): đáy biển

-sample / ‘sɑ: mpl / (n): mẫu; mẫu vật

– sea / mə’ri: n / (adj): (của) biển; gần biển

– plane / ‘sætəlait / (n): vệ tinh

– range / reindʒ / (n): loại

Ví dụ: phạm vi giá rộng: phạm vi giá rộng

– include / in’klu: d / (v) = Related: bao gồm

– Temperature / ‘temprət∫ə / (n): (viết tắt: temp) nhiệt độ (cơ thể, căn phòng, độ nóng của nước, độ lạnh …)

Ví dụ: giữ nhiệt độ nhà đồng đều: giữ nhiệt độ nhà đồng đều

– Dân số /, pɔpju’lei∫n / (n): Dân số

– tồn tại / ig’zist / (v): tồn tại

+ Existence / ig’zistəns / (n): sự tiếp tục của cuộc sống; sự sống còn

– quý / ‘pre∫əs / (tính từ): quý giá, quý giá, quý giá.

Chẳng hạn như: kim loại quý (kim loại quý)

– fall into … (v): rơi vào

-bottom / ‘bɔtəm / (n): dưới cùng; dưới cùng; dưới cùng.

– starfish / ‘stɑ: fi∫ / (n): (số nhiều: sao biển) sao biển

– shark / ∫ɑ: k / (n): cá mập

+ Piranha: Great White

– độc lập /, ind’pendəntli / (adv): độc lập

– current / ‘kʌrənt / (n): hiện tại (nước)

– organ / ‘ɔ: gənizm / (n): cơ thể; sinh vật

Ví dụ: Anh ấy đang nghiên cứu cuộc sống dưới nước. (Anh ấy đang nghiên cứu cuộc sống dưới nước.)

– Mang theo bên mình (v): Mang theo bên mình

– sứa / ‘dʒelifi∫ / (n): sứa

– oversized / ‘ouvəsaizd / (tính từ): quá khổ, quá khổ

– donate / kə’tribju: t / (v): đóng góp, đóng góp

– đa dạng sinh học /, baioui dai’və: siti / (n): đa dạng sinh học

– duy trì / mein’tein / (v): bảo trì

– đang bị đe dọa: bị mất, bị đe dọa, bị đe dọa

– dùng để chỉ / ri’fə: / to (v): ám chỉ

-balanced / ‘bælənst / (tính từ): cân bằng, ổn định

– analysis / ‘ænəlaiz /: analysis /’ ænəlaiz / (v): phân tích

– Experiment / iks’periment / (n): thử nghiệm; thử nghiệm

Mô-đun 10: Bảo vệ

Lưu

-protect / prə’tekt / (v): bảo vệ

– leopard / ‘lepəd / (n): con báo

-flexible / ‘fleksəbl / (a): linh hoạt và dễ ra lệnh

– loss / lɔs / (n): mất mát

– kill / di’strɔi / (v): tiêu diệt

– variant / və’raiəti / (n): biến thể

– loài / ‘spi: ∫i: z / (n): loài

– remove / i’limineit / (v): tiêu diệt

– Medicine / ‘medsn;’ medisn / (n): thuốc

– ung thư / ‘kænsə / (n): ung thư

– hằng / ‘kɔnstənt / (a): thường xuyên

= & gt; Continuently / ‘kɔnstəntli / (trạng từ): liên tục

– supply / sə’plai / (n): cung cấp

-crop / krɔp / (n): cắt, xén

– thuỷ điện /, haidroui’lektrik / (a): thuỷ điện

– dam / dæm / (n): đập (nước)

– play (v) an important / im’pɔ: tənt / part: đóng một vai trò quan trọng

-loop /, sə: kju’lei∫n / (n): vòng lặp

– keep / kən’sə: v / (v): giữ lại

– run / rʌn / off (v): bỏ chạy

– take away / ‘teik ə’wei / (v): mang đi

– quý / ‘væljuəbl / (a): quý giá

– land / sɔil / (n): đất

– thường xuyên / ‘fri: kwənt / (a): thường xuyên

– lũ / flʌd / (n): lũ lụt

-damage / ‘dæmidʒ / (n): phá hủy, thiệt hại

– đe dọa / ‘θretn / (v): đe dọa

– tainted / pə’lu: təd / (a): bị nhiễm độc

-disappear /, disə’piərəns / (n): biến mất

– badned / ‘wə: sn / (v): trở nên tồi tệ hơn

– pass / pɑ: s / a law (exp): Thông qua luật.

– bênh vực ai đó / biện minh cho điều gì đó / di’fens /: bảo vệ ai đó / bảo vệ điều gì đó

– Bảo vệ Thiên nhiên: Bảo vệ Thiên nhiên

-Follow / kən’sə: n / (v): liên quan

– sức mạnh của sự sụp đổ / ‘fɔ: liη / nước: năng lượng chảy

– điện / i, lek’trisiti / (n): điện

– remove / ri’mu: v / (v): loại bỏ, loại bỏ

– get remove (exp): loại bỏ

– full / kəm’pli: tli / (adv): đầy đủ, đầy đủ

– liquid / ‘likwid / (n): chất lỏng

– flow / Flour / off (v): chảy đi

– Healing / tri: t / (v): Chữa lành

– Vegetation /, vedʒi’tei∫n / (n): Thảm thực vật

– damage / hɑ: m / to (exp): thiệt hại

– E xói / i’rouʒn / (n): Xói mòn

– result / ‘kɔnsikwəns / (n): kết quả, kết quả

– plane / ‘plænit / (n): hành tinh

– Destruction / dis’trʌk∫n / (n): Sự hủy diệt

– feature / ‘fi: t∫ə / (n): tính năng

– nhạy cảm / ‘sensətiv / (a): nhạy cảm

– Imprisonment / im’prizn / (v): Sự giam giữ

–tinchaferia / in’deindʒəd / (a): các loài có nguy cơ tuyệt chủng

– refactoring / ‘ri: kən’strʌkt / (v): tái cấu trúc

– đa dạng / bri: d / (v): đa dạng

– policy / ‘pɔləsi / (n): chính sách

– thỉnh thoảng / ‘taimz /: đôi khi

– risk / ‘riski / (a): rủi ro

– damage / ‘indʒə / ​​(v): thiệt hại

– to being from (v) / ‘sʌfə /: phải chịu đựng

– risk / ‘deindʒrəs / (a): nguy hiểm

– development / di’veləp / (v): phát triển

– disease / di’zi: z / (n): bệnh tật, điều ác

Đơn vị 11: Vườn quốc gia

Công viên Quốc gia

-country / ‘næ∫nəl / park (n): công viên quốc gia

– location / lou’keit / (v): xác định vị trí, xác định vị trí

-build / is’tæbli∫ / (v): xây dựng, xây dựng

– rừng mưa nhiệt đới / Rest, ‘fɔrist / (n): rừng mưa nhiệt đới

– butter / ‘bʌtəflai / (n): con bướm

– cave / keiv / (n): hang động

– hiking / haik / (v): đi bộ đường dài

– phụ thuộc vào / di’pendənt, ə’pɔn / (a): phụ thuộc vào

-survival / sə’vaivl / (n): để tồn tại, để tồn tại

– release / ri’li: s / (v): phát hành, phát hành

– orphan / ‘ɔ: fən / (v): (làm) mồ côi

– trại trẻ mồ côi / ‘ɔ: fənidʒ / (n): trại trẻ mồ côi

– give up / ə’bændən / (v): từ bỏ, bỏ cuộc

– take care / keə / of (v): chăm sóc

– cận nhiệt đới / sʌb, ‘trɔpikl / (a): cận nhiệt đới

-identify / ‘rekəgnaiz / (v): xác định

– thói quen / ‘hæbit / (n): thói quen

– nhẹ / ‘tempərət / (a): ôn hòa

– độc / ‘tɔksik / (a): độc

– chemistry / ‘kemikl / (n): chất hóa học

– ô nhiễm / kən, tæmi’nei∫n / (n): ô nhiễm

– Organization /, ɔ: gənai’zei∫n / (n): tổ chức

– Ý định / in’tend / (v): dự định

– tồn tại / ig’zist / (v): tồn tại

– ô nhiễm / pə’lu: t / (v): ô nhiễm

– fit / ‘su: təbl / for sb / sth (a): vừa vặn

– ảnh hưởng đến / ə’fekt / (v): ảnh hưởng đến

– thảm họa / di’zɑ: stə / (n): thảm họa

– lucky / ʌn’fɔ: t∫ənitli / (trạng từ): không may

– turn out / tə: n, aut / (v): quay ra, quay ra

– kết hợp kɔm’bain / (v): kết hợp

– Hình phạt (exp): Hình phạt

– raincoat / ‘reinkout / (n): áo mưa

– accept / ək’sept / (v): chấp nhận

– từ chối / ri’fju: z / (v): từ chối

– Mời /, invi’tei∫n / (n): Mời

Phần 12: Âm nhạc

Âm nhạc

-classical / ‘klæsikəl / music (n): nhạc cổ điển

-folk / fouk / music (n): âm nhạc dân gian

-rock / rɔk / ‘n’ roll / ‘roul / (n): nhạc rock

-country / ‘kʌntri / music (n): nhạc đồng quê

– heavy / ‘siəriəs / (a): nghiêm trọng, thích hợp

– beat / bi: t / (n): beat (âm nhạc)

– human / ‘hju: mən / (n): con người

– feel / i’mou∫n / (n): cảm xúc

– special / is’pe∫əli / (trạng từ): đặc biệt

– exchange / kə’mju: nikeit / (v): trao đổi

– express / iks’pres / (v): express

– giận dữ / ‘æηgə / (n): tức giận

– integration / ‘intigrəl / (a): tích phân

– đặt âm / toun / for (v): đặt tâm trạng (vui, buồn)

-joyful / ‘dʒɔifulnis / (n): niềm vui

– bầu khí quyển / ‘ætməsfiə / (n): bầu không khí

-fu tang / ‘fju: nərəl / (n): đám tang

– long trọng / ‘sɔləm / (a): trang trọng

– tang / ‘mɔ: nful / (a): tang tóc

– lull / lʌl / (v): ngủ gật

– above / ə’bʌv / all (adv): trên hết

– uplift / ‘ʌplift / (a): phấn khích, bay lên

– happy / di’lait / (v): hạnh phúc

– abill / ‘biljən / -dollar Industry /’ indəstri /: ngành công nghiệp tỷ đô la (lợi nhuận cao)

– câu chuyện cổ tích / ‘feəriteil / (n): câu chuyện cổ tích

– chỉ trích / ‘k Viêm tai tiếng / (v): lời chỉ trích

-convey / kən’di / (v): truyền đạt, diễn đạt, bày tỏ

– serene / si’ri: n / (a): bình tĩnh, yên tĩnh

– cheer / t∫iə / someone get up (v): làm ai đó hạnh phúc

– mọi lúc (trạng từ): mọi lúc

– paradise / ‘houmwəd / (n): quê hương

– place of Birth / ‘bə: θpleis / (n): nơi sinh

– music composer / kəm’pouzə / (n): nhà soạn nhạc

-compose (v) / kəm’pouz /: soạn, soạn

-sweet / swi: t / và bid / ‘dʒentl / (a): ngọt ngào và dịu dàng

-rousing / ‘rauziη / (a): hào hứng, sôi nổi

READ  30 chủ đề từ vựng tiếng Anh cô Trang Anh

– Trữ tình / ‘lirikəl / (a): trữ tình

– mọi lúc (adv): mọi lúc

– Author / ‘ɔ: θə / (n): Tác giả

– National Anthem / ‘næ∫nəl,’ ænθəm / (n): Quốc ca

– Rural / ‘ruərəl / (a): nông thôn, nông thôn

– exception / ik’sept / for (suggest): dấu trừ, chỉ

-app phù hợp / ə’proupriitli / (a): thích hợp, thích hợp

– Tune / tju: n / (n): Điều chỉnh

– mix / ‘mikst∫ə / (n): trộn, trộn

–reci / ə’pri: ∫ieit / (v): đánh giá cao, đánh giá cao

Phần 13: Phim và Phim

Phim và Phim

– action / ‘æk∫n / film (n): phim hành động

– cartoon / kɑ: ‘tu: n / (n): phim hoạt hình

– Detective / di’tektiv / movie (n): phim trinh thám

-horror / ‘hɔrə / movie (n): phim kinh dị

– romance / rou’mæntik / film (n): phim lãng mạn

-Sci-Fi / ‘saiəns’fik∫n / Movie (n): Phim khoa học viễn tưởng

-silent / ‘buồmənt / film (n): phim câm

-war / wɔ: / film (n): phim chiến tranh

-vivid / ‘living / (a): sôi động

– khiếp / ‘terifaing / = khiếp (a): kinh hoàng

-violence / ‘vaiələnt / (a): bạo lực

– ghê tởm / dis’gʌstiη / (a): hèn hạ

– tang / ‘mɔ: nful / (a): tang tóc

-Thriller / ‘θrilə / (n): phim kinh dị

– Century / ‘sent∫əri / (n): thế kỷ (100 năm)

– sequence / ‘si: kwəns / (n): trình tự, dãy

– still / stil / picture (n): hình ảnh tĩnh

-motion / ‘mou∫n / (n): chuyển động

– movement / ‘mu: vmənt / (n): chuyển động

– ten years / ‘dekeid / (n): mười năm (10 năm)

– scene / si: n / (n): cảnh

-position / pə’zi∫n / (n): chức vụ

– cast / kɑ: st / (n): danh sách diễn viên

– character / ‘kæriktə / (n): nhân vật

– part / pɑ: t / (n): nhân vật (trong phim)

-audience / ‘ɔ: djəns / (n): khán giả

– tag / film, ‘mɑ: kə / (n): nhà làm phim

– spread / spred / (v): lây lan

– Music Movie / ‘mju: zikəl,’ sinimə / (n): Phim ca nhạc

-discover / dis’kʌvə / (v): khám phá

– bi kịch / ‘trædʒik / (a): bi kịch

+ Tragedy (n): Bi kịch

– chìm / siηk / (v): chìm

– luxury / ‘lʌk∫əri / (n): sang trọng

– liner / ‘lainə / (n): tàu lớn

– voyage / ‘vɔiidʒ / (n): cuộc hành trình chuyến đi

-based on: dựa trên

– thảm họa / di’zɑ: stə / (n): thảm họa

-Happened / ə’kɜ: (r) / (v): Đã xảy ra, Đã xảy ra

-generous / ‘dʒenərəs / (a): hào phóng

-Adventurer / əd’vent∫ərə / (n): Nhà thám hiểm

– on board / bɔ: d / (exp): on board

– để yêu (với ai đó): yêu ai đó

– Engagement / in’geidʒd / (exp): sự tương tác

– iceberg / ‘aisbə: g / (n): tảng băng

-Nội dung của phim / ‘kɔntent /: nội dung chính của phim

-cài đặt cho phim / ‘setiη /: cài đặt

– description / dis’krip∫n / (n): mô tả

– Rescue / ‘reskju: / (v): giải cứu

Phần 14. World Cup

World Cup

-Chaosystem / ‘t∫æmpjən / (n): Nhà vô địch

– runner-up /, rʌnər’ʌp / (n): người về nhì

– giải đấu / ‘tɔ: nəmənt / (n): vòng đấu, giải đấu

– coi / kən’sidə / (v): đánh giá, xem xét (như)

– phổ biến / ‘pɔpjulə / (a): phổ biến

– sự kiện thể thao / ‘spɔ: tiη, i’vent / (n): sự kiện thể thao

– hăng hái / ‘pæ∫ənət / (a): nhiệt tình

– earth / gloub / (n): toàn cầu

– draw / ə’trækt / (v): thu hút

-billion / ‘biljən / (n): 1 tỷ

– viewer / ‘vju: ə / (n): người xem

– cơ quan quản lý / ‘gʌvəniη,’ bɔdi / (n): cơ quan quản lý

– set / set / up (v): build

– World Champion / wə: ld, t∫æmpjən∫ip / (n): Nhà vô địch thế giới

– tham gia / pɑ: t / in (v): tham gia

– host / host / (n): máy chủ lưu trữ

– final / ‘fainl / (n): cuối cùng, cuối cùng

– Witness / ‘witnis / (v): Nhân chứng

– Competition / kəm’pi: t / (v): cạnh tranh

– Knockout / i, limi’nei∫n / games (n): Knockout

– finalist / ‘fainəlist / (n): vào chung kết

-joint / ‘dʒɔintli / (adv): tham gia, tham gia

– cúp / ‘ladfi / (n): Cúp vô địch

– vinh dự / ‘ɔnəd / (a): vinh dự

– title / ‘taitl / (n): tiêu đề

– Competition /, kɔmpi’ti∫n / (n): cạnh tranh, cạnh tranh

– a series / ‘siəri: z / of (n): một loạt

– Related / in’vɔlv / (v): liên quan đến

– Prize / praiz / (n): giải thưởng

– cung cấp / prə’vaid / (v): cung cấp

– campus / fə’siliti / (n): cơ sở

– fifa: / ‘fi: fə /: FIFA

– loạt sút luân lưu / ‘penlti,’ ∫u: t’aut / (n): loạt sút luân lưu

– fail / di’fi: t / (v): fail

– bàn thắng – scorer / goul, kɔ: rə / (n): người ghi bàn

– Ambassador / æm’bæsədə / (n): đại sứ

-promote / prə’mout / (v): quảng bá

– peace / pi: s / (n): hòa bình

-Chaosystem / ‘t∫æmpjən∫ip / (n): Nhà vô địch

-Committee / kə’miti / (n): ủy ban

-anosystem / ə’nauns / (v): thông báo

– delay / pə’spoun / (v): hoãn lại

– heavy / si’viə / (a): nghiêm trọng

– Captain / ‘kæptin / (n): thuyền trưởng

-communist / ‘kɔmjunist / Youth League: Đoàn Thanh niên Cộng sản

-Friendly Match (n): Trận đấu thân thiện

Phần 15: Cities

Thành phố

– Empire / ’empaiə / Tòa nhà Quốc gia: Tòa nhà Đại sứ quán

– Trụ sở Liên hợp quốc / ‘hed’kwɔ: təz /: Trụ sở Liên hợp quốc

– Quảng trường Thời đại / ‘taimz, skweə /: Quảng trường Thời đại

– central park / ‘sentrəl, pɑ: k /: công viên trung tâm

–well-known / ‘Wel’ noun / (a): nổi tiếng

– status / steit / (n): tiếng nổ

– at point / pɔint /: at that place

– mix / ‘miηgl / (v) (with sth): hòa tan

– port / ‘hɑ: bə / (n): cổng

– metro /, metrə’pɔlitən / (a): thuộc thủ đô

– region / ‘ri: dʒən / (n): vùng

– Dân số /, pɔpju’lei∫n / (n): Dân số

– found / faund / (v): build

– take over / ‘teik’ouvə / (v): tiếp quản

– Finance / fai’næns / (n): Tài chính

– Characterization / ‘kæriktəraiz / (v): Đặc trưng

– Tượng Nữ thần Tự do (n): Tượng Nữ thần Tự do

– art gallery / ɑ: t, ‘gæləri / (n): phòng trưng bày nghệ thuật

– original / ə’ridʒnəli / (adv): bắt đầu, bắt đầu

– Communication / kə, mju: ni’kei∫n / (n): giao tiếp

– national holiday / ‘næ∫nəl,’ hɔlədi / (n): ngày lễ quốc gia

– transport / ‘trnspɔ: t / (n): vận chuyển

– dành riêng / ri’zə: vd / (a): dành riêng, để dành

– QUẢNG CÁO (thông báo domini): a.d.

– TCN (trước Công nguyên): b.c.

– at / ‘sitjueitid / (a): tại

– be Famous / ‘feiməs / for (sth) (a): nổi tiếng về điều gì đó

– history (a) / his’tɔrik /: history

– Cathedral (n) / kə’θi: drəl /: nhà thờ lớn, thánh đường

– Houses of Parliament (n): Nhà của Quốc hội

– Ideal / ai’diəl / (a): lý tưởng

– get away / ə’wei / from (sth): biến đi

Phần 16: Địa danh lịch sử

Địa điểm Lịch sử

-historical / his’tɔrikəl / (a): liên quan đến lịch sử

– thành quách thành / ‘sitədl /: lâu đài kèn

-Thủ đô của Hualu / ‘kæpitl /: cố đô của Hualu

– Di tích Denghong / ri’meinz /: Di tích đền anh hùng

-son la prision / ‘prizəm / và Museum / mju:’ ziəm /: sơn nhà tù và viện bảo tàng

– hue Imperial / im’piəriəl / city: thành phố hoàng gia của huế

– đường hầm cu chi / ‘tʌnlz /: đường hầm cu chi

-dy Kingdoms / ‘dinəsti / (n): các triều đại

– Culture / ‘kʌlt∫ərəl / (a): Văn hóa

– là viết tắt của / rep’zentətiv / (n): biểu tượng

-Confucianism / kən’fju: ∫n / (n): Nho giáo

– behavior / bi’heivjə / (n): hành vi

-build / is’tæbli∫t / (v): xây dựng

– / graundz / based: dựa trên

– education / ‘edju: keit / (v): giáo dục, đào tạo

-memorialize / mə’mɔ: riəlaiz / (v): tưởng niệm, tưởng nhớ

– rực rỡ / ‘briljənt / (a): rực rỡ

–holar / ‘skɔlə / (n): học giả

– thành tích / ə’t∫i: vmənt / (n): thành tích

– Royal / ‘rɔiəl / (a): Tòa án Hoàng gia

– khắc / in’greiv / (v): khắc, khắc

– stele / ‘sti: li / (n): tấm bia (số nhiều: tấm bia)

– giant / ‘dʒaiənt / (a): khổng lồ, khổng lồ

– rùa / ‘tɔ: təs / (n): con rùa (trên cạn)

– well protected / hàn, pri’zə: vd / (a): được bảo quản tốt

– building / ‘ɑ: kitekt∫ə / (n): toà nhà

-banyan / ‘bæniən / tree (n): cây đa

– phong kiến ​​/ ‘fju: dl / (a): phong kiến ​​

– hưng thịnh / ‘flʌri∫ / (v): hưng thịnh, hưng thịnh

– niềm tự hào / niềm tự hào / (n): niềm tự hào

-talented / ‘tæləntid, mæn / (n): tài năng

– training / trein / (v): luyện tập

– Ho Chi Minh Lăng / mɔ: sə’liəm /: Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh

-construction / kən’strʌk∫n / (n): quá trình xây dựng

– President đã qua đời / ‘prezidənt / (n): tổng thống đã qua đời

– hut / ‘kɔtidʒ / (n): ngôi nhà nhỏ, túp lều

-maintenance / ‘meintinəns / (n): bảo trì, sửa chữa

– Di sản Văn hóa Thế giới / ‘heritidʒ /: Di sản Văn hóa Thế giới

– include / kəm’praiz / (v): bao gồm

-section / ‘sek∫n / (n): khu vực, phần

– Royal Castle: Lâu đài Hoàng gia

– Khu vực Cấm: Bãi cát bên trong

-Forbidden City: Tử Cấm Thành

-Entrance Fee (n): Phí vào cửa

– thong nhat Conference / ‘kɔnfərəns / Hội trường: Dinh Thống Nhất

= Reunification / ri: ju: nifi’kei∫n / Hall: Reunification Palace

= Independence Palace / ind’pendəns, ‘pælis /: Dinh Độc Lập

-bombardment (n) / bɔm’bɑ: dmənt /: bom, nổ

loigiaihay.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *