Đối với tiếng Anh lớp 10, học sinh sẽ phải bắt đầu học các chủ đề khó hơn và sẽ có nhiều từ vựng để ghi nhớ hơn. Nếu chúng ta biết nhiều từ vựng sẽ giúp chúng ta học tiếng Anh tốt hơn. Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 sẽ cung cấp cho các em học sinh những từ vựng thường dùng trong giao tiếp. Và nó liên quan mật thiết đến chương trình học tiếng Anh lớp 11 và 12. Đây step up tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 chi tiết và đầy đủ nhất giúp các em học và hiểu nghĩa của từ.
Unit 1: A Day in the Life
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 về ngày của bạn trong cuộc sống hàng ngày là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Anh dễ và được các bạn học sinh lớp 10 vô cùng quan tâm vì đây là chủ đề quen thuộc trong cuộc sống. Bài 1 sẽ cho phép học sinh ôn lại cuộc sống hàng ngày của mình. Tổng hợp cuộc sống hàng ngày, việc nhà, chuyện kể,… hãy cùng tham khảo những từ vựng ngữ âm lớp 10 về một ngày trong cuộc sống các bạn nhé!
– daily routine / ˈdeɪli ruːˈtiːn / (n): thói quen hàng ngày, công việc hàng ngày
-bank (n) [bæηk]: ngân hàng
– luộc (v) [bɔil]: đun sôi, đun sôi (nước)
– harrow (v) [‘hærou]: bừa (cánh đồng)
-plot (exp): trường
– cày (v) [plau]: cày (ruộng)
–lead (v) [led]: chì, dắt (trâu)
– Buffalo (n) [‘bʌfəlou]: con trâu
– field (n) [fi: ld]: trường, trường
– pump (v) [pʌmp]: máy bơm (nước)
– chat (v) [off] = Trò chuyện một cách thân thiện: trò chuyện, trò chuyện
– đồng nghiệp (exp): bạn nông dân
– thực hiện cấy ghép (exp) [træns’plɑ: ntin]: cấy (lúa)
– Satisfied with (exp) [kən’tenid] = Hài lòng với (exp) [‘sætisfaid]: Hài lòng
– off = ring (v): chuông, chuông len (chuông)
– ready [get’redi] = chuẩn bị (v) [pri’peə]: chuẩn bị
-crop (n) [krɔp]: mùa màng, mùa vụ
– quan tâm đến (exp) [‘intristid]: quan tâm
– Thuốc lá địa phương: [‘loukəl tə’bækou]: thuốc lào
– cue (n) [kju:]: cue, cue
– thất vọng với (exp) [disə’pɔint]: thất vọng
– alert (n) [ə’lɑ: m] = alert: báo động
– option (n) [‘ɔp∫n]: lựa chọn, lựa chọn
– Giải lao một giờ: Giải lao một giờ
– nghỉ ngơi trong thời gian ngắn (exp): nghỉ giải lao trong thời gian ngắn (tạm nghỉ)
-neighbor (n) [‘neibə]: hàng xóm
-break (n) [breik]: phá vỡ
– go see (exp) = visit (v) [‘vizit]: ghé thăm
– Occup (n) [, ɒkjʊ’pei∫n] = job (n) [dʒɔb]: nghề nghiệp, công việc.
Phần 2: School Talk
Một trong những chủ đề không thể thiếu trong kho từ vựng tiếng Anh lớp 10 đó là chủ đề giáo dục, bởi đây là chủ đề quen thuộc và gần gũi nhất với học sinh. Có rất nhiều từ vựng để học sinh sử dụng trong học tập như unit 2: school talk (nói về trường học) hoặc unit 4: special education (giáo dục đặc biệt)
Đầu tiên, chủ đề của buổi nói chuyện về trường học, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về trường học của học sinh – nơi họ học tập, sinh sống và vui chơi – thông qua những câu chuyện hàng ngày của họ. Tiếng Anh.
-International (a): Quốc tế
-Semester (n): Học kỳ
– flat (n): căn hộ
– Dịp (n): Nhân dịp
– Cửa hàng ở góc: Cửa hàng ở góc
– Tình trạng hôn nhân: Tình trạng hôn nhân
– Có thể áp dụng (a): Có thể áp dụng
-Occupation (n): Nghề nghiệp
– Attitude (n): Thái độ
-narrow (a): chật chội
– comments (n): nhận xét
-Occupation (n): Nghề nghiệp
– marvelous (a): kỳ lạ, kỳ diệu
– Nervous (a): Thần kinh
– mắc kẹt (a): bị vô hiệu hóa, bị mắc kẹt
– khiếp (a): đáng sợ, kinh hoàng
– Cải thiện (v): Cải thiện, Cải thiện
– coi (v): cân nhắc
– Đau lưng (n): Đau lưng
– Đe doạ (v): Sợ hãi
– Toothache (n): Đau răng
– case (n): trường hợp, trường hợp
Phần 3: Nền nhân vật
Trong Phần 3, chúng ta sẽ học cách giới thiệu và mô tả sơ yếu lý lịch của con người. Sách gồm một số từ vựng tiếng Anh lớp 10 quan trọng như:
– train (n) [‘treiniη]: xe lửa
– Giáo dục phổ thông: [‘dʒenərəl, edju:’ kei∫n]: Giáo dục phổ thông
– tham vọng (a) [æm’bi∫əs] đầy tham vọng
– smart (a) [in’telidʒənt]: thông minh
– strong-willed (a) [‘strɔη’wild]: ý chí mạnh mẽ
– Humane (a) [hju: ‘mein]: Nhân đạo
-Mature (a) [mə’tjuə]: trưởng thành, chín chắn
– harbor (v) [‘hɑ: bə]: nuôi dưỡng (trong tâm trí)
– rực rỡ (a): [‘briljənt]: rực rỡ
-career (n) [kə’riə]: nghề nghiệp
– Abroad (adv) [ə’brɔ: d]: Ở nước ngoài
– xuất hiện (n) [ə’piərəns]: bề ngoài
– privateutor (n) [‘praivit‘ tju: tə]: gia sư
-background (n) [‘bækgraund]: nền
–pris (v) [‘riəlaiz]: thực thi
– Tiểu học: Tiểu học (Lớp 1-5)
– Middle School (n): Trường Trung học (Lớp 6-12)
– schoolwork (n): bài tập ở trường
– Bằng Vật lý [di’gri:]: BS Vật lý
– Favourite (a) [‘feivərit]: Yêu thích
– Màu sắc Flying [‘flaiiη]: Xuất sắc, Hạng nhất
– Ngoại ngữ [‘fɔrin] Ngôn ngữ: Ngoại ngữ
– bi kịch (a) [‘trædʒik]: bi kịch
– Kể từ đó: Kể từ đó
– Office worker (n) [‘ɔfis’ wə: k] Nhân viên văn phòng
-get (v): [əb’tein] lấy, lấy
– take (v) [teik] up: tiếp quản
– Education (n): [, edju: ‘kei∫n] Education
-OK (v) [di’tə: min]: Được rồi
– experience (n) [iks’piəriəns]: trải nghiệm
-professor (n): [prə’fesə] giáo sư
-founds (n) [‘faundliη]: thành lập
-humani Artificial (a) [hju :, mæni’teəriən]: nhân đạo
– c.v (n): CV
– easy (v) [i: z]: nhẹ nhàng, dễ dàng
-previous (a) [‘pri: viəs]: trước đây
– tour guide (n): hướng dẫn viên du lịch
-attend (v) [ə’tend]: tham dự, tham dự
-telephoneist (n) [ti’lefənist]: người gọi
– travel agency (n) [‘trævl’eidʒənsi]: công ty du lịch
– thất nghiệp (a) [, ʌnim’plɔid] thất nghiệp
Bài 4: Giáo dục Đặc biệt
Với chủ đề là giáo dục đặc biệt, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về các phương pháp giáo dục đặc biệt. Đối tượng giáo dục ở đây là học sinh tàn tật, khuyết tật về thể chất.
– list (n) [list]: danh sách
–blind (n) [mù]: mù
– điếc (n) [def]: điếc
– mute (n) [mju: t]: câm
– letter (n) [‘ælfəbit]: lá thư
– work out (v) [wə: k, aut]: tìm hiểu
– thích hợp (a) [‘prɔpə]: thích hợp
– nghi ngờ (n) [daut]: nghi ngờ
– special (a) [‘Spe∫l]: đặc biệt
– disable (a) [dis’eibld]: vô hiệu hóa
– câm (a) [dʌm]: câm
– message (n) [‘mesidʒ]: tin nhắn
-mentally (adv) [‘mentəli]: tinh thần
– đờ đẫn (a) [ri’tɑ: did]: buồn tẻ
– ngăn ai đó làm điều gì đó (exp.): ngăn ai đó làm điều gì đó
– battle (adv) [‘grædʒuəli]: từ từ
– schooling (n) [‘sku: liη]: đi học
– Oppa (n) [, ɔpə’zi∫n]: sự chống đối
– Presentation (n) [, deməns’trei∫n]: Trình diễn
– going (v) [ə’raiv]: đến nơi
– để làm điều gì đó với nỗ lực hết mình [greit, ‘efət] (exp.): cố gắng làm điều gì đó
– time – comsuming (a) [‘taim kən’sju: miη]: lãng phí thời gian
– raise (v) [reiz]: tăng, tăng
– open (v) [‘oupən, ʌp]: mở
– khác với cái gì đó (exp) [‘difrənt]: không thích cái gì
– plus (v) [æd]: dấu cộng
– trừ (v) [səb’trækt]: trừ đi
– tự hào về điều gì đó [praud] (exp.): tự hào về điều gì đó
– phản đối (v) [‘pooutest]: phản đối
– braille (n) [breil]: Hệ thống chữ nổi dành cho người mù
– suy ra điều gì đó với điều gì đó (exp.) [in’fə:]: suy ra
Cuộc sống của con người ngày càng trở nên hiện đại và có rất nhiều phát minh mang lại lợi ích cho cuộc sống. Từ vựng lớp 10 liên tục được cập nhật và bổ sung, giúp học sinh nắm vững những từ vựng mới về các chủ đề này, giúp học sinh nắm bắt được xu hướng, nhịp điệu phát triển của cuộc sống hiện đại.
Nói chung, các chủ đề sau đây có liên quan đến công nghệ: Phần 5: Công nghệ là về bạn, Phần 7 là về phương tiện truyền thông đại chúng, Phần 13: Phim và phim (phim và phim).
Liên kết hình ảnh
Phần 5. Công nghệ và bạn
Công nghệ thông tin chắc chắn là một chủ đề được nhiều học sinh, đặc biệt là các bạn nam quan tâm. Với chủ đề này, các em sẽ hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh lớp 10 chuyên ngành công nghệ hiện nay.
- Illustration (n) [, iləs’trei∫n]: Ví dụ minh họa
- Đơn vị Xử lý Trung tâm [‘prousesiη] (cpu) (n): Đơn vị Xử lý Trung tâm
- Keyboard (n) [‘ki: bɔ: d]: Bàn phím
- software (n) [‘sɔftweə]: phần mềm
- màn hình máy tính [skri: n] (n): màn hình máy tính
- floppy [‘flɔpi] disk (n): đĩa mềm
- speaker (n) [‘spi: kə]: người nói
- Cảnh quan (a) [‘si: nik]: Phong cảnh
- cảnh đẹp [‘bju: ti] (n): cảnh đẹp
- magic (a) [mi’rækjuləs]: kỳ lạ
- device (n) [di’vais]: thiết bị
- Visual Display Unit (vdu) (n) [‘vi∫uəl, dis’plei,‘ ju: nit]: Display Device
- thích hợp (a) [ə’proupriət]: thích hợp
- hardware (n) [‘hɑ: dweə]: phần cứng
- Chia (v) [di’vaid]: Chia nhỏ
- Tính toán (v) [‘kælkjuleit]: Tính toán
- speed up (v) [‘spi: d’ʌp]: tăng tốc độ
- Tính (n) [, kælkju’lei∫n]: tính toán, tính toán
- Multiply (n) [‘mʌltiplai]: Nhân
- lưu trữ (n) [‘stɔ: ridʒ]: lưu trữ
- Lightning Speed [‘laitniη, spi: d] (exp.): Tốc độ cực nhanh
- perfect (a) [‘pə: fikt]: hoàn hảo
- precision (n) [‘ækjurəsi]: độ chính xác
- Electron (a) [, ilek’trɔnik]: Electron
- Communicator (n) [kə’mju: nikeitə]: người / thứ truyền tải thông tin
- data (n) [‘deitə]: dữ liệu
- magic (a) [‘mædʒikəl]: kỳ diệu
- typewriter (n) [‘taip, raitə]: máy đánh chữ
- memo (n) [‘memou]: bản ghi nhớ
- request [ri’kwest] cho nghỉ phép (exp.): yêu cầu nghỉ việc
- Vật lý (a) [‘fizikl]: Vật lý
- Interaction (v) [, intər’ækt]: Liên hệ
- Entertainment (n) [, entə’teinmənt]: giải trí
- Link (v) [liηk]: kết nối
- hành động trên (v) [ækt, n]: ảnh hưởng đến
- secret (a) [mis’tiəriəs]: bí ẩn
- Able (a) [‘keipəbl]: có thể, rất tốt
- Invention (n) [in’ven∫n]: Phát minh
- Cung cấp (v) [prə’vaid]: Cung cấp
- Personal (a) [‘pə: sənl]: cá nhân
- Material (n) [mə’tiəriəl]: Vật chất
- search (v) [sə: t∫, fɔ:]: tìm kiếm
- Scholarship (n) [‘skɔlə∫ip]: Học bổng
- lướt [sə: f] trên mạng (exp.): chuyển vùng trên mạng
- Valid (a) [i’fektiv]: hợp lệ
- air-condition (n) [‘eəkən’di∫ənə]: máy điều hòa nhiệt độ
- Foreign language (n) [‘fɔrin,‘ læηgwidʒ]: ngoại ngữ
- Electric cook (n) [i’lektrik, ‘kukə]: bếp điện
- vô ích (điểm kinh nghiệm) [tại, địa điểm]: vô ích
- Command (n) [in’strʌk∫n]: Lệnh
- In shape [∫eip]: có hình dạng
- Lotus (n) [‘loutəs]: hoa sen
- Picturesque (a) [, pikt∫ə’resk]: Đẹp như tranh
- wonder (n) [‘wʌndə]: thắc mắc
- height (n) [‘æltitju: d]: chiều cao
- Excursion (n) [iks’kə: ∫n]: đi bộ đường dài
- pine (n) [đau]: cây thông
- Forest (n) [‘fɔrist]: rừng
- Waterfall (n) [‘wɔ: təfɔ: l]: Thác nước
- Thung lũng tình yêu [‘væli]: Thung lũng tình yêu
- end: kết thúc
- rời khỏi [ɔ: f]: rời khỏi
- dịp lễ (n) [ə’keiʒn]: dịp
- Cave (n) [keiv]: Động
- Form (n) [fɔ: ‘mei∫n]: biểu mẫu, tạo
- ngoại trừ (trạng từ) [bi’saidz]: ngoài ra, một lần nữa
- thay vì (adv) [in’sted]: thay vì
- Sunshine (n) [‘sʌn∫ain]: Ánh nắng mặt trời (Mặt trời)
- Xin phép ai đó [pə’mi∫n]: xin phép ai đó
- Qua đêm: Xa nhà vào ban đêm
- để thuyết phục (v) [pə’sweid]: thuyết phục
- destination (n) [, Destiny’nei∫n]: điểm đến
- like (v) [pri’fə: (r)] sth to sth else: thích một thứ hơn thứ khác.
- Anxiety (a) [‘æηk∫əs]: thiếu kiên nhẫn
- thuyền [cơn]: đi bằng thuyền
- sundeck (n) [‘sʌndek]: boong
- sunburn [‘sʌnbə: nt]: cháy nắng
- car -sickness (n) [kɑ:, ’siknis]: say tàu xe
- Nhiều [‘nhiều] trong số: nhiều
- một mình: một mình
- fit (a) [‘su: təbl] for sb: phù hợp với ai đó
- refreshments (n) [ri’fre∫mənts]: đồ ăn nhẹ và đồ uống
- Occupy (a) [‘ɒkjʊpaied]: Chiếm (sử dụng)
- stream (n) [stri: m]: stream
- Holy (a) [‘seikrid]: Thánh
- surface (n) [‘sə: fis]: bề mặt
- Association (a) [ə’sou∫iit]: Kết hợp
- Ấn tượng (a) [im’presiv]: hùng vĩ, gợi cảm
- Vườn Plant [bə’tænikəl]: Vườn Bách thảo
- glow (a) [‘glɔ: riəs]: rực rỡ
- vui lòng (adv) [‘merili]: say sưa
- Spacious (a) [‘Spei∫əs]: Rộng rãi
- Grassland (n) [‘gra: slænd]: bãi cỏ
- bring (v) Along [ə’lɔη]: mang theo
- good (a) [di’li∫əs]: ngon
- sleep [sli: p] (v) sleep peace: ngủ yên
- pack (v) [pæk] up: đóng gói
- leftovers (n) [‘left’ouvəz]: đồ ăn thừa
- normal (a) [‘pi: sfl]: yên tĩnh
- assembly (v) [ə’sembl]: lắp ráp
- Confirm (n) [, kɔnfə’mei∫n]: Xác nhận
- crop (n) [krɔp]: cắt
- production (v) [prə’dju: s]: làm ra, sản xuất
- Harvest (v) [‘hɑ: vist]: Thu hoạch
- ruộng lúa (n) [‘rais’fi: ld]: ruộng lúa
- Duy trì cuộc sống (v): kiếm đủ sống
- to be cần (a): cái gì đó đang thiếu
- rơm (n) [strɔ:]: rơm
- bùn (n) [mʌd]: bùn
- Brick (n) [brik]: Gạch
- Shortage (n) [‘∫ɔ: tidʒ]: cần thiết
- management [‘mænidʒ] (v) to do something: giải quyết, quản lý.
- Villager (n) [‘vilidʒə]: dân làng
- Trường trung học kỹ thuật (danh từ): trường trung học kỹ thuật
- reason (v) [ri’zʌlt]: mang lại, gây ra.
- Introduction (v) [, intrə’dju: s]: Giới thiệu
- Agricultural (n) [fɑ: miη, ‘meθəd]: Nông nghiệp
- Great Harvest (n): Thu hoạch tuyệt vời
- Cây tiền mặt (n) [‘kæ∫krɒp]: cây trồng để bán
- export (v) [‘ekspɔ: t]: thoát
- Cảm ơn: Cảm ơn bạn
- knowledge (n) [‘nɔlidʒ]: kiến thức
- bring home [briη, houm]: mang về nhà
- Lifestyle (n) [laifstail]: Phong cách sống
- better (v) [‘betə]: cải thiện, trở nên tốt hơn.
- Science (n) [‘saiəns]: Khoa học
- Medical center (n) [‘medikl,’ sentə]: trung tâm y tế
- channel (n) [kə’næl]: kênh
- xe tải (n) [‘lɔri]: xe tải
- resface (v) [, ri: ‘sə: fis]: bề mặt lại, bề mặt lại (vỉa hè)
- Độ đục (a) [‘mʌdi]: Độ đục
- chìm (a) [flʌded]: ngập nước
- cart (v) [kɑ: t]: xe bò, xe ngựa.
- Tải [‘oudz] trong số (n): nhiều
- Suburban (n) [‘sʌbə: bz]: Vùng ngoại ô
- Pull (v) [pul, daun]: nghỉ ngơi
- cut off (v) [kʌt, daun]: cắt bỏ
- Atmosphere (n) [‘ætməsfiə]: Bầu không khí
- normal (a) [‘pi: sfl]: yên tĩnh
- close (v) [in’klouz]: đã đóng
- entry (n) [‘entrəns]: lối vào, sự ra vào
- Đi thẳng [streit] Tiến (exp.): đi thẳng
- Ngã tư (n) [‘krɔsroudz]: ngã tư, bùng binh
- Under the sea [‘ʌndəsi:] (a): dưới biển
- ocean [‘əʊ∫n] (n): đại dương, biển
- Pacific Ocean [pə’sifik’ou∫n] (n): Thái Bình Dương
- Atlantic [ət’læntik’ou∫n] (n): Đại Tây Dương
- Indian Ocean [‘indjən’ou∫n] (n): Ấn Độ Dương
- antarctic [æ’tɑ: ktik] (a) (thuộc về): Nam Cực
- North Pole [‘ɑ: ktik] (adj) (thuộc về): North Pole
- bay [gʌlf] (n): vịnh.
- hoàn toàn [, ɔ: ltə’gedə] (adv): hoàn toàn, hoàn toàn
- phần trăm [pə’sent] (n): phần trăm
- surface [‘sə: fis] (n): bề mặt.
- Century [‘sent∫əri] (n): khoảng thời gian 100 năm; thế kỷ.
- secret [‘mistəri] (n): bí ẩn, bí ẩn
- under [bi’ni: θ] (prep): bên dưới, cấp dưới
- Overcome [, ouvə’kʌm] (v) -overcame- to vượt qua: chiến thắng, chiến thắng
- deep [depθ] (n): độ sâu, độ sâu.
- Sub [, sʌbmə’ri: n] (n): (hàng hải) Sub
- Điều tra [in’vestigeit] (v): Khám phá
- seabed [‘si:’ bed] (n): đáy biển
- sample [‘sɑ: mpl] (n): mẫu; mẫu vật
- sea [mə’ri: n] (adj) (of): biển; gần biển
- Satellite [‘sætəlait] (n): vệ tinh
- loại range [reindʒ] (n).
- include [in’klu: d] (v): bao gồm, bao gồm = liên quan
- nhiệt độ [‘temprət∫ə] (n): (viết tắt: temp) nhiệt độ (cơ thể, căn phòng, độ nóng của nước, độ lạnh…)
- dân số [, pɔpju’lei∫n] (n): dân số
- hiện tại [ig’zist] (v): đã sống; tồn tại
- quý [‘pre∫əs] (tính từ) quý giá, quý giá, quý giá.
- rơi vào … (v): chia nhỏ
- bottom [‘bɔtəm] (n): dưới cùng; dưới cùng; dưới cùng.
- starfish [‘stɑ: fi∫] (n): (số nhiều: starfish) sao biển
- shark [∫ɑ: k] (n): cá mập
- Independent [, ind’pendəntli] (adv): độc lập
- current [‘kʌrənt] (n): hiện tại (nước)
- Organism [‘ɔ: gənizm] (n): cơ thể; sinh vật
- Mang theo bên mình (v): mang theo bên mình
- jellyfish [‘dʒelifi∫] (n): sứa
- oversized [‘ouvəsaizd] (adj): quá khổ, quá khổ
- Contribution [kə’tribju: t] (v): đóng góp, đóng góp
- đa dạng sinh học [bai oui dai’və: siti] (n): đa dạng sinh học
- duy trì [mein’tein] (v): bảo trì
- Đang bị đe dọa: bị mất, đang gặp nguy hiểm, đang gặp nguy hiểm
- đề cập đến [ri’fə:] to (v): đề cập đến, ám chỉ đến
- balance [‘bælənst] (adj): cân bằng, ổn định
- Analysis [‘ænəlaiz]: Phân tích [‘ ænəlaiz] (v): Phân tích
- Experiment [iks’periment] (n): thử nghiệm; thử nghiệm
- protect (v) [prə’tekt]: bảo vệ
- leopard (n) [‘lepəd]: con báo
- Flex (a) [‘fleksəbl: linh hoạt, dễ ra lệnh
- loss (n) [lɔs]: mất mát
- to kill (v) [di’strɔi]: tiêu diệt
- Variant (n) [və’raiəti]: biến thể
- loài (n) [‘spi: ∫i: z]: loài
- remove (v) [i’limineit]: tiêu diệt
- Medicine (n) [‘medsn;’ medisn ‘: thuốc
- ung thư (n) [‘kænsə]: bệnh ung thư
- hằng số (a) [‘kɔnstənt]: thường xuyên
- liên tục (adv) [‘kɔnstəntli]: liên tục
- Supply (n) [sə’plai]: nguồn cung cấp
- crop (n) [krɔp]: cắt bỏ
- Thủy điện (a) [, haidroui’lektrik]: Thủy điện
- dam (n) [dæm]: đập (nước)
- play (v) an important [im’pɔ: tənt] part: đóng một vai trò quan trọng
- loop (n) [, sə: kju’lei∫n]: vòng lặp
- save (v) [kən’sə: v]: giữ
- run [rʌn] off (v): bỏ chạy
- take away (v) [‘teik’ wei]: mang đi
- value (a) [‘væljuəbl]: quý giá
- đất (n) [sɔil]: đất
- thường xuyên (a) [‘fri: kwənt]: thường xuyên
- lũ lụt (n) [flʌd]: lũ lụt, lũ lụt.
- damage (n) [‘dæmidʒ]: phá hủy, phá hủy
- Threat (v) [‘θretn]: Đe dọa
- tainted (a) [pə’lu: təd]: bị nhiễm độc
- biến mất (n) [, disə’piərəns]: biến mất
- badning (v) [‘wə: sn]: xấu đi
- pass [pɑ: s] a law (exp.): Thông qua luật.
- Bảo vệ ai đó / biện minh cho điều gì đó [di’fens]: bảo vệ ai đó / bảo vệ điều gì đó
- Bảo tồn Thiên nhiên: Bảo vệ Thiên nhiên
- care (v) [kən’sə: n]: quan tâm
- Sức mạnh của nước rơi [‘fɔ: liη] Nước: năng lượng chảy.
- điện (n) [i, lek’trisiti]: điện
- remove (v) [ri’mu: v]: loại bỏ, loại bỏ
- Loại bỏ (exp.): loại bỏ
- hoàn toàn (adv) [kəm’pli: tli]: hoàn toàn, hoàn toàn
- Liquid (n) [‘likwid]: chất lỏng
- dòng chảy [Flour] off (v)
- Healing (v) [tri: t]: Chữa lành
- Vegetation (n) [, vedʒi’tei∫n]: Trồng
- damage [hɑ: m] to (exp.): thiệt hại cho
- xói mòn (n) [i’rouʒn]: xói mòn
- Result (n) [‘kɔnsikwəns]: kết quả, kết quả
- Planet (n) [‘plænit]: hành tinh
- Destruction (n) [dis’trʌk∫n]: Sự hủy diệt
- feature (n) [‘fi: t∫ə]: tính năng
- nhạy cảm (a) [‘sensətiv]: nhạy cảm
- Incarceration (v) [im’prizn]: Bắt giữ
- Endangered [in’deindʒəd] loài (a): Loài đang bị đe dọa tuyệt chủng.
- build lại (v) [‘ri: kən’strʌkt]: xây dựng lại
- Breed (v) [bri: d]: Giống
- policy (n) [‘pɔləsi]: chính sách
- Đôi khi [‘taimz]: Đôi khi
- risk (a) [‘riski]: rủi ro
- damage (v) [‘indʒə]: thiệt hại
- to being from (v) [‘sʌfə]: đau đớn, đau khổ
- nguy hiểm (a) [‘deindʒrəs]: nguy hiểm
- Development (v) [di’veləp]: sự phát triển
- disease (n) [di’zi: z]: bệnh tật, sự dữ.
- National [‘næ∫nəl] Park (n): Vườn quốc gia
- Location (v) [lou’keit]: xác định vị trí, xác định vị trí
- build (v) [is’tæbli∫]: xây dựng, xây dựng
- rainforest (n) [Rest, ‘fɔrist]: rừng nhiệt đới
- Butterfly (n) [‘bʌtəflai]: con bướm
- cave (n) [keiv]: hang động
- Hiking (v) [haik]: đi bộ đường dài
- phụ thuộc vào (a) [di’pendənt, ə’pɔn]: phụ thuộc vào
- survival (n) [sə’vaivl]: sống sót, tồn tại
- release (v) [ri’li: s]: phát hành, phát hành
- orphan (v) [‘ɔ: fən]: (làm) mồ côi
- mồ côi (n) [‘ɔ: fənidʒ]: trại trẻ mồ côi
- give up (v) [ə’bændən]: từ bỏ, bỏ cuộc
- care [keə] of (v): quan tâm
- subropical (a) [sʌb, ‘trɔpikl]: cận nhiệt đới
- Recognition (v) [‘rekəgnaiz]: nhận ra
- thói quen (n) [‘hæbit]: thói quen
- nhẹ (a) [‘tempərət]: ôn hòa
- độc (a) [‘tɔksik]: độc
- Chemical (n) [‘kemikl]: chất hóa học
- Pollution (n) [kən, tæmi’nei∫n]: ô nhiễm
- Organization (n) [, ɔ: gənai’zei∫n]: tổ chức
- dự định (v) [in’tend]: dự định
- being (v) [ig’zist]: tồn tại
- Pollution (v) [pə’lu: t]: ô nhiễm
- fit (a) [‘su: təbl] (for sb / sth): phù hợp
- ảnh hưởng (v) [ə’fekt]: ảnh hưởng
- thảm họa (n) [di’zɑ: stə]: thảm họa
- bất hạnh (adv) [ʌn’fɔ: t∫ənitli]: không may
- Transfer out (v) [tə: n, aut]: chuyển ra ngoài, chuyển ra ngoài
- connect (v) kɔm’bain]: kết hợp
- Hình phạt (exp.): Hình phạt
- raincoat (n) [‘reinkout]: áo mưa
- accept (v) [ək’sept]: chấp nhận
- Reject (v) [ri’fju: z]: Từ chối
- Invitation (n) [, invi’tei∫n]: Mời
- Classical [‘klæsikəl] music (n): nhạc cổ điển
- fouk [fouk] music (n): nhạc dân gian
- rock [rɔk] ‘n’ roll [‘roul] (n): nhạc rock
- country [‘kʌntri] music (n): nhạc đồng quê
- nghiêm túc (a) [‘siəriəs]: nghiêm túc, đứng đắn, học được
- beat (n) [bi: t]: beat (nhạc)
- human (n) [‘hju: mən]: con người
- Atmosphere (n) [‘ætməsfiə]: Bầu không khí
- special (adv) [is’pe∫əli]: đặc biệt
- Communication (v) [kə’mju: nikeit]: Giao tiếp
- express (v) [iks’pres]: bày tỏ
- Integral (a) [‘intigrəl]: tích phân
- Giai điệu [toun] for (v): Tạo bầu không khí (Vui, buồn)
- joy (n) [‘dʒɔifulnis]: niềm vui
- feel (n) [i’mou∫n]: cảm xúc
- phẫn nộ (n) [‘æηgə]: tức giận
- tang lễ (n) [‘fju: nərəl]: đám tang
- long trọng (a) [‘sɔləm]: trang trọng
- tang (a) [‘mɔ: nful]: thương tiếc
- normal (v) [lʌl]: bình tĩnh
- Fairytale (n) [‘feəriteil]: câu chuyện cổ tích
- uplift (a) [‘ʌplift]: phấn khích, bay bổng
- To please (v) [di’lait]: làm hài lòng, làm mê mẩn
- tỷ đô la [‘biljən] -dollar Industry [‘ indəstri]: ngành công nghiệp tỷ đô la (lợi nhuận cao)
- above [ə’bʌv]: trên hết (adv) trên tất cả
- Criticism (v) [‘kitisaiz]: Chỉ trích
- to transfer (v) [kən’di]: truyền đạt, diễn đạt, bày tỏ.
- serene (a) [si’ri: n]: Yên bình, yên tĩnh.
- cheer [t∫iə] (v): ai đó đứng dậy: làm cho ai đó hạnh phúc
- Luôn luôn (trạng từ): mọi lúc
- country (n) [‘houmwəd]: quê hương
- Birthplace (n) [‘bə: θpleis]: Nơi sinh
- composer [kəm’pouzə] (n): nhà soạn nhạc
- composit (v) [kəm’pouz]: soạn, soạn
- ngọt ngào [swi: t] và nhẹ nhàng [‘dʒentl] (a): ngọt ngào và nhẹ nhàng
- rousing (a) [‘rauziη]: hào hứng, sống động
- Trữ tình (a) [‘lirikəl]: trữ tình
- mọi thời đại (adv) mọi thời đại
- author (n) [‘ɔ: θə] Tác giả
- National Anthem (n) [‘næ∫nəl,‘ ænθəm] Quốc ca
- country (a) [‘ruərəl] đất nước, đất nước
- Chỉ dấu trừ ngoại trừ [ik’sept] có nghĩa là (liên hợp) dấu trừ
- thích hợp (a) [ə’proupriitli] thích hợp, thích hợp
- Key (n) [tju: n] key
- mix (n) [‘mikst∫ə] trộn, trộn
- reci (v) [ə’pri: ∫ieit] đánh giá cao, đánh giá cao
- action [‘æk∫n] film (n): phim hành động
- Cartoon (n) [kɑ: ‘tu: n]: phim hoạt hình
- Phim trinh thám [di’tektiv] (danh từ): phim trinh thám
- ghost [‘hɔrə] movie (n): phim kinh dị
- romance [rou’mæntik] movie (noun): phim lãng mạn
- Science Fiction [‘saiəns’fik∫n] Movie (n): Phim khoa học viễn tưởng.
- im lặng [‘buồmənt] movie (n): một bộ phim câm.
- war [wɔ:] film (n): phim chiến tranh
- sinh động (a) [‘sinh động]: sống động
- khiếp sợ [‘terifaing] / khiếp sợ (a): kinh hoàng
- bạo lực (a) [‘vaiələnt]: bạo lực
- ghê tởm (a) [dis’gʌstiη]: hèn hạ
- tang (a) [‘mɔ: nful]: thương tiếc
- Thriller (n) [‘θrilə]: phim kinh dị
- Century (n) [‘sent∫əri]: thế kỷ (100 năm)
- sequence (n) [‘si: kwəns]: trình tự, dãy
- Still [stil] picture (n): hình ảnh tĩnh
- Movement (n) [‘mou∫n]: Chuyển động
- movement (n) [‘mu: vmənt]: chuyển động
- ten years (n) [‘dekeid]: mười năm (10 năm)
- scene (n) [si: n]: cảnh
- Position (n) [pə’zi∫n]: Chức vụ
- cast (n) [kɑ: st]: danh sách diễn viên
- character (n) [‘kæriktə]: nhân vật
- part (n) [pɑ: t]: nhân vật (trong phim)
- khán giả (n) [‘ɔ: djəns]: khán giả
- film marker (n) [film, ‘mɑ: kə]: nhà sản xuất phim
- spread (v) [spred]: lây lan
- Music Movie (n) [‘mju: zikəl,’ sinimə]: Phim ca nhạc
- Discover (v) [dis’kʌvə]: khám phá
- khổ sở [‘trædʒik] (a): khốn khổ
- chìm (v) [siηk]: chìm
- luxury (n) [‘lʌk∫əri]: sang trọng
- liner (n) [‘lainə]: tàu lớn
- voyage (n) [‘vɔiidʒ]: một chuyến đi
- Dựa trên: Dựa trên
- thảm họa (n) [di’zɑ: stə]: thảm họa
- Happened (v) [ə’kɜ: (r)]: đã xảy ra, đã xảy ra
- Generous (a) [‘dʒenərəs]: Hào phóng
- Adventurer (n) [əd’vent∫ərə] Nhà thám hiểm
- ở trên tàu [bɔ: d] (exp.) trên tàu
- Champion (n) [‘t∫æmpjən]: Nhà vô địch
- runner-up (n) [, rʌnər’ʌp]: á quân
- giải đấu (n) [‘tɔ: nəmənt]: vòng đấu, giải đấu
- coi (v) [kən’sidə]: đánh giá, xem xét (như)
- Popular (a) [‘pɔpjulə]: phổ biến
- sports event (n) [‘spɔ: tiη, i’vent]: sự kiện thể thao
- Passionate (a) [‘pæ∫ənət]: Đam mê
- global (n) [gloub]: global
- draw (v) [ə’trækt]: thu hút
- Billion (n) [‘biljən]: 1 tỷ
- viewer (n) [‘vju: ə]: người xem
- Cơ quan quản lý (n) [‘gʌvəniη,’ bɔdi]: Cơ quan quản lý
- set [set] (v) up: thiết lập
- World Champion (n) [wə: ld, t∫æmpjən∫ip]: Nhà vô địch thế giới.
- take (v) part [pɑ: t] in: tham gia
- host (n) [host]: máy chủ lưu trữ
- final (n) [‘fainl]: chung kết, vòng cuối cùng
- Witness (v) [‘witnis]: Nhân chứng
- Competition (v) [kəm’pi: t]: cạnh tranh
- Trò chơi loại bỏ [i, limi’nei∫n]: Trận đấu loại bỏ
- finalist (n) [‘fainəlist]: vào chung kết
- join (adv) [‘dʒɔintli]: kết hợp, kết hợp
- Trophies (n) [‘ladfi]: Danh hiệu
- Honored (a) [‘ɔnəd]: danh dự
- Title (n) [‘taitl]: Tiêu đề
- match (n) [, kɔmpi’ti∫n]: khớp với nhau
- a series [‘siəri: z] of: a series
- Related (v) [in’vɔlv]: liên quan đến
- Prize (n) [praiz]: giải thưởng
- Cung cấp (v) [prə’vaid]: Cung cấp
- campus (n) [fə’siliti]: cơ sở
- fifa: [‘fi: fə]: FIFA
- Đá luân lưu (n) [‘penlti,‘ ∫u: t’aut]: loạt sút luân lưu
- fefeat (v) [di’fi: t]: không thành công
- Goal scorer (n) [goul, kɔ: rə]: người ghi bàn
- Ambassadorasdor (n) [æm’bæsədə]: đại sứ
- To Promotion (v) [prə’mout]: quảng bá
- Peace (n) [pi: s]: Hòa bình
- Champion (n) [‘t∫æmpjən∫ip]: Nhà vô địch
- Committee (n) [kə’miti]: ủy ban
- Metropolis (a) [, metrə’pɔlitən]: thuộc thủ đô
- region (n) [‘ri: dʒən]: vùng
- Dân số (n) [, pɔpju’lei∫n]: Dân số
- Found (v) [faund]: Đã tạo
- ban đầu (trạng từ) [ə’ridʒnəli]: bắt đầu, bắt đầu
- Communication (n) [kə, mju: ni’kei∫n]: Thông tin liên lạc.
- history (a) [his’tɔrikəl]: liên quan đến lịch sử
- co loa Citadel [‘sitədl]: tòa thành ổ đĩa
- hoa lu capital [‘kæpitl]: cố đô Hoa lu
- Di tích Denghong [ri’meinz]: Di tích Đền anh hùng
- son la prision [‘prizəm] và Museum [mju:’ ziəm]: sơn nhà và bảo tàng
- The Emperor of Hue [im’piəriəl] City: Cố đô Huế
- cu chi tunnel [‘tʌnlz]: đường hầm cu chi
- Dynasty (n) [‘dinəsti]: các triều đại
- culture (a) [‘kʌlt∫ərəl]: văn hóa
- for (n) [rep’zentətiv]: biểu tượng
- Nho giáo (n) [kən’fju: ∫n]: Nho giáo
- hành vi (n) [bi’heivjə]: hành vi
- build (v) [is’tæbli∫t]: xây dựng
- lý do [graundz]: lý do
- education (v) [‘edju: keit]: giáo dục, đào tạo
- Memorialize (v) [mə’mɔ: riəlaiz]: để tưởng nhớ, để tưởng nhớ
- chói lọi (a) [‘briljənt]: rực rỡ
- Scholar (n) [‘skɔlə]: học giả
- Achievement (n) [ə’t∫i: vmənt]: Thành tích
- Royal (a) [‘rɔiəl]: tòa án hoàng gia
- Carving (v) [in’greiv]: chạm khắc, chạm khắc
- stele (n) [‘sti: li]: tấm bia (số nhiều: stelae)
- giant (a) [‘dʒaiənt]: khổng lồ, khổng lồ
- rùa (n) [‘tɔ: təs]: rùa (trên cạn)
- Được bảo quản tốt (a) [Wel, pri’zə: vd]: được bảo quản tốt
- Architecture (n) [‘ɑ: kitekt∫ə]: Kiến trúc
- banyan [‘bæniən] tree (n): cây đa
- phong kiến (a) [‘fju: dl]: phong kiến
- Flounking (v) [‘flʌri∫]: hưng thịnh, hưng thịnh
- Pride (n) [tự hào]: tự hào
- talent person [‘tæləntid, mæn]: người tài năng
- train (v) [trein]: luyện tập
- Ho Chi Minh Lăng [mɔ: sə’liəm]: Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
- amidan (n) [kən’strʌk∫n]: quá trình xây dựng
- The late President [‘prezidənt] (n): cố tổng thống
- hut (n) [‘kɔtidʒ]: túp lều, túp lều
- duy trì (n) [‘meintinəns]: bảo trì, sửa chữa
- Di sản Văn hoá Thế giới [‘heritidʒ]: Di sản Văn hoá Thế giới
- include (v) [kəm’praiz]: bao gồm
- section (n) [‘sek∫n]: khu vực, phần
- Royal Castle: Lâu đài Hoàng gia
- Hoàng gia: Cát bên trong
- Tử Cấm Thành
- Phí tham quan (n): Phí vào cửa
- thong nhat meeting [‘kɔnfərəns] hall: hội trường thống nhất
- Hội trường Thống Nhất [ri: ju: nifi’kei∫n]: Dinh Thống Nhất
- Dinh Độc Lập [ind’pendəns, ‘pælis]: Dinh Độc Lập
- bombardment (n) [bɔm’bɑ: dmənt]: bom, bom nổ
Bài 6. Đi bộ đường dài
Bạn có tò mò muốn biết những cái tên tiếng Anh mà bạn thường gặp trong những chuyến đi chơi và tham quan không? Trong Unit 6, bạn sẽ được hướng dẫn cách gọi tên chúng bằng tiếng Anh.
Chuyến đi của
Phần 7. Truyền thông đại chúng
Các phương tiện thông tin đại chúng cung cấp cho chúng ta nhiều kênh tin tức và giải trí hữu ích. Qua chủ đề này, chúng ta sẽ cùng nhau học trọn vẹn từ vựng tiếng Anh lớp 10 như sau:
– mass / mæs / (n): số nhiều
– medium [‘mi: diəm] (s.n): trung bình
-Mass Media (n): Truyền thông đại chúng
-channel [‘t∫ænl] (n): Kênh truyền hình
– Dân số và Phát triển: [, pɔpju’lei∫n] [di’veləpmənt]: Dân số và Phát triển
– TV series (n) [‘siəri: z]: Phim truyền hình dài tập
–folk song (n) [fouk]: bài hát dân ca
– new title (n) [‘hedlain]: title
– weathercasting (n) [‘fɔ: kæ: st]: dự báo thời tiết
– Chương trình đố vui [kwiz]: Trò chơi truyền hình
– chân dung cuộc sống (n) [‘pɔ: trit]: chân dung cuộc sống
– Documentary (n) [, dɔkju’mentri]: Phim tài liệu
– Wild Animal World (n) [‘waildlaif]: Thế giới động vật hoang dã
– Vòng quanh thế giới: Vòng quanh thế giới
– Adventure (n) [əd’vent∫ə (r)]: Cuộc phiêu lưu
– The Road to Life: Đường vào cuộc sống
– trừng phạt (n) [‘pʌni∫mənt]: sự trừng phạt
-People’s Army (n) [‘a: mi]: Quân đội nhân dân
– drama (n) [‘dra: mə]: bộ phim truyền hình
-culture (n) [‘kʌlt∫ə]: văn hóa
– Education (n) [, edju’kei∫n]: Giáo dục
– comment (n): [‘kɔment]: nhận xét
– comedy (n) [‘kɔmidi]: hài kịch
– cartoon (n) [ka: ‘tu: n]: phim hoạt hình
– to Cung cấp (v) [prə’vaid]: cung cấp
– oral (adv) [‘ɔ: rəli]: bằng miệng, bằng miệng
– aurally (adv) [‘ɔ: rəli]: bằng tai
– trông giống như (adv) [‘viʒuəli]: nháy mắt
-deliver (v) [di’livə]: nói, bày tỏ
– feature (n) [‘fi: t∫ə]: điểm đặc trưng
-unique (a) [dis’tiηktiv]: đặc biệt
– common [‘kɔmən]: chung
– lợi thế (n) [əd’vantidʒ]: lợi thế
– nhược điểm (n) [, disəd’va: ntidʒ]: bất lợi
– forget (a) [‘memərəbl]: khó quên
-now (v) [‘preznt]: bây giờ
– valid (a) [‘ifektiv]: hợp lệ
– Entertainment (v) [, entə’tein]: giải trí
– easy (a) [in’dʒɔiəbl]: dễ chịu
– tăng (v) [in’kri: s]: tăng
– Popular (n) [, pɔpju’lærəti]: sự nổi tiếng
-aware (+ of) (a) [ə’weə]: thông báo
– global (a) [‘gləubl]: toàn cầu
– duty (n) [ris, pɔnsə’biləti]: trách nhiệm
-passive (a) [‘pæsiv]: bị động
– brain (n) [brein]: bộ não
– Reduce (v) [in’kʌridʒ]: khuyến khích
-violence (a) [‘vaiələnt]: hung dữ, bạo lực
– can thiệp (v) [, intə’fiə]: sự can thiệp
– Communication (n) [kə, mju: ni’kei∫n]: giao tiếp
– kill (v) [dis’trɔi]: tiêu diệt
– Tượng Nữ thần Tự do (n) [‘stæt∫u:] [‘ libəti]: Tượng Nữ thần Tự do của Mỹ
– quarrel (v) [‘kwɔrəl]: cãi nhau
– hủy bỏ (v) [‘kænsəl]: hủy bỏ
– meet (n) [ə’pɔintmənt]: cuộc họp, cuộc hẹn
– to management (v) [‘mænidʒ]: chăm sóc, quản lý
– Council (n) [‘kaunsl]: hội đồng
– Phá bỏ (v) [di’mɔli∫]: phá hủy
-shortage (n) [‘∫ɔ: tidʒ]: sự thiếu hụt
Bài 8. Câu chuyện làng tôi
Chủ đề nông thôn luôn truyền cảm hứng cho chúng tôi trong nhiều câu chuyện bằng tiếng Anh. Trong Unit 8, chúng ta đã học rất nhiều các từ vựng Tiếng Anh lớp 10 về cuộc sống hàng ngày ở vùng quê bình dị để giúp chúng ta dễ nhớ và hiểu rõ môn học.
Phần 9. Thế giới dưới nước
Từ vựng tiếng Anh về thế giới dưới nước là một chủ đề ít người biết đến, chứa đựng những điều thú vị và kỳ lạ. Hãy cùng bước vào thế giới dưới nước của đơn vị thứ 9 với đầy những bí mật hấp dẫn dưới đáy biển sâu.
+ Antarctic Ocean (n): Đại dương phía Nam
+ Arctic Ocean (n): Bắc Băng Dương
Ví dụ: Vịnh Mexico: Vịnh Mexico
+ phần trăm [pə’sentidʒ]: (n) phần trăm
Ví dụ: Surface of a Ball: Bề mặt của một quả bóng
Ví dụ: Thế kỷ 20: Thế kỷ 20 (từ năm 1900 đến 1999)
Ví dụ: Độ sâu của sông: Độ sâu của sông
Ví dụ: Precious Metals: Kim loại quý
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 cũng sẽ cung cấp cho học sinh Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề loài người . Ví dụ: Bài 10 về Bảo tồn, Bài 11: Công viên Quốc gia và cuối cùng là Bài 16: Địa danh Lịch sử …
Phần 10: Bảo vệ
Cuộc sống trên Trái đất phải đối mặt với nhiều vấn đề ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của con người chúng ta. Bảo tồn là một việc thiết thực và ý nghĩa mà ai cũng đã và đang làm. Trong Unit 10, chúng ta sẽ tìm hiểu về những sinh vật có nguy cơ tuyệt chủng thông qua một số từ vựng và ký hiệu phiên âm tiếng Anh lớp 10 mà bạn cần nhớ, chẳng hạn như:
Unit 11: National Parks
Các công viên quốc gia là nơi bảo vệ nhiều loài quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng trên hành tinh. Trong chủ đề này, chúng ta sẽ cùng nhau ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh lớp 10 sau đây:
Bài 12: Âm nhạc
Âm nhạc là một môn học, sở thích và đặc sản của con người mà mọi người đều cần. Học từ vựng tiếng Anh qua bài hát cũng là một cách học. Tiếng Anh có giá trị ngày nay. Lấy âm nhạc làm chủ đề, chúng ta cần biết một số từ vựng tiếng Anh lớp 10 như sau:
Phần 13: Phim và Phim
Phim và điện ảnh đang là chủ đề được nhiều bạn trẻ quan tâm hiện nay. Có rất nhiều thể loại phim khác nhau và các từ vựng tiếng Anh lớp 10 mà bạn cần biết:
+ Tragedy (n): Bi kịch
Bài 14 World Cup
Môn thể thao vua yêu thích của mọi người, bóng đá, cùng góp mặt trong một sự kiện quốc tế nổi tiếng mang tên World Cup. Rất nhiều học sinh yêu thích và quan tâm đến cuộc thi này, đặc biệt là các học sinh nam. Vậy hãy cùng học thuộc từ vựng tiếng Anh lớp 10 chủ đề này nhé!
Unit 15: Cities
Đó có phải là thành phố và thành phố nơi bạn sống không? Học phần 15 giới thiệu các vấn đề về dân cư và đời sống đô thị, đồng thời sử dụng các từ vựng mới sau đây để giúp các bạn hiểu rõ hơn về môi trường sống ở đô thị.
1. the Empire [’empaiə] Tòa nhà tiểu bang: Tòa nhà văn phòng ở New York.
2. Trụ sở Liên hợp quốc [‘hed’kwɔ: təz]: Trụ sở Liên hợp quốc
3.times square [‘taimz, skweə]: quyền lực
4.central park: [‘sentrəl, pɑ: k]: Công viên Trung tâm
5.well-known (a) [danh từ ‘hàn’]: nổi tiếng
6.state (n) [steit]: trạng thái
7. tại điểm [pɔint]: tại địa điểm đó, tại thời điểm đó
8.mingle [‘miηgl] (v) (with sth): hòa tan
9.harbour (n) [‘hɑ: bə]: cảng
14.takeover (v) [‘teik’ouvə]: tiếp quản
15.finance (n) [fai’næns]: tài chính
16.characterise (v) [‘kæriktəraiz]: nhân vật
17. Tượng Nữ thần Tự do (n): Tượng Nữ thần Tự do.
18.art gallery (n) [ɑ: t, ‘gæləri]: phòng trưng bày nghệ thuật
21.national holiday (n) [‘næ∫nəl,’ hɔlədi]: Ngày lễ quốc gia
22.transport (n) [‘trænspɔ: t]: vận chuyển
23.reserved (a) [ri’zə: vd]: dành riêng, để dành.
24.a.d. (thông báo domini): a.d.
25.b.c. (trước Chúa): b.c.
26.be at [‘sitjueitid] (a): tại
27.be nổi tiếng [‘feiməs] for (sth) (a): nổi tiếng về điều gì đó
28.historic (a) [his’tɔrik]: lịch sử
29.catntic (n) [kə’θi: drəl]: nhà thờ lớn, thánh đường
30.house of Congress (n): Nhà Quốc hội
31.ideal (a) [ai’diəl]: lý tưởng
32.get away [ə’wei] from (sth): tránh xa
Phần 16: Địa danh Lịch sử
Chủ đề cuối cùng là các địa danh lịch sử quốc tế của đất nước và thế giới. Trong Unit 16, chúng ta sẽ học thêm các từ vựng Tiếng Anh lớp 10 có sử dụng phiên âm để ghi nhớ và giúp hiểu rõ nội dung chủ đề.
Trên đây là tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10 đầy đủ và chi tiết nhất. step up hi vọng sẽ cung cấp cho bạn đọc những kiến thức bổ ích, giúp các em tăng vốn từ vựng, hỗ trợ việc học và giao tiếp tiếng Anh tại trường.
Để hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Anh và mở rộng vốn từ vựng của mình, bạn có thể tham khảo và tham khảo các Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Sáng Tạo, Hiệu Quả và Tiết Kiệm. Time & Books hack não 1500 -1 sản phẩm tâm huyết giúp học viên tiếp thu đầy đủ từ vựng tiếng Anh và nhớ từ lâu hơn.