Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 theo chương trình mới, với các dạng từ và cách phát âm, nghĩa chính xác giúp soạn bài tốt hơn.
Phần 1 Khoảng cách thế hệ
1.afford / əˈfɔːd / (v): Có khả năng trả tiền 2. Attitude / ˈætɪtjuːd / (n): Thái độ 3. Bless / bles / (v): lời cầu nguyện 4. brand name / ˈbrænd neɪm / (n.phr): tên thương hiệu 5. Browse / braʊz / (v): Tìm kiếm thông tin trên web6. Burden / ˈbɜːdn / (n): Gánh nặng 7. casual / ˈkæʒuəl / (a): thông thường, thường là, thường là 8. change someone / tʃeɪndʒ – maɪnd / (idm): thay đổi ý kiến của bạn9. childcare / ˈtʃaɪldkeə (r) / (n): sự chăm sóc của trẻ em10. thoải mái / ˈkʌmftəbl / (a): Thoải mái, dễ chịu 11. Sympathy / kəmˈpæʃn / (n): sự cảm thông, cảm thông 12. Conflict / ˈkɒnflɪkt / (n): Xung đột 13. Conservative / kənˈsɜːvətɪv / (a): bảo thủ14. Control / kənˈtrəʊl / (v): sự kiểm soát15. Curfew / ˈkɜːfjuː / (n): thời gian về nhà, giới nghiêm 16. hiện tại / ˈkʌrənt / ˈkʌrənt / ˈkʌr (a): Bây giờ, bây giờ 17. disroval / ˌdɪsəˈpruːvl / (n): không tán thành, không tán thành18. Dye / daɪ / (v): thuốc nhuộm 19. Elegant / ˈelɪɡənt / (a): trang nhã, thanh lịch 20. Experience / ɪkˈspɪəriənst / (a): Có kinh nghiệm 21. Extended family / ɪkˌstendɪd ˈfæməli / (n.p): gia đình nhiều thế hệ 22. ngoại khóa / ˌekstrə kəˈrɪkjələ (r) / (a): ngoại khóa, ngoại khóa 23. Fashion / ˈfæʃnəbl / (a): thời thượng, thời thượng24. Finance / faɪˈnænʃl / (a): Tài chính 25. hào nhoáng / ˈflæʃi / (a): hào nhoáng, hào nhoáng26. Theo bước chân của chính bạn: làm theo các bước, làm theo bước 27. Cấm / fəˈbɪd / (v): cấm, cấm28. force / fɔːs / (v): bắt buộc, bắt buộc 29. bực bội / frʌˈstreɪtɪŋ / (a): khó chịu, bực bội 30. Generation gap / də ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp / (n.p): Khoảng cách thế hệ 31. Hairstyle / ˈheəstaɪl / (noun): Kiểu tóc 32. Để áp đặt / ɪmˈpəʊz / (v) on someone: áp đặt lên ai đó33. tương tác / ˌɪntərˈækt / (v): sự tương tác, giao tiếp 34. Judge / dʒʌdʒ / (v): Thẩm phán, Thẩm phán 35. junk food / ˈdʒʌŋk fuːd / (n.p): đồ ăn vặt36. mature / məˈtʃʊə (r) / (a): trưởng thành, trưởng thành37. multi-generational / ˌmʌlti – ˌdʒenəˈreɪʃənl / (a): đa thế hệ, nhiều thế hệ38. Norm / nɔːm / (n ): Đặc điểm kỹ thuật 39. Nuclear family / ˌnjuːkliə ˈfæməli / (n.p): họ hạt nhân 40. Obey / əˈbeɪ / (v): Tuân theo, tuân theo 41. objection / əbˈdʒekʃn / (n): phản đối, phản đối 42. open – mind / ˌəʊpən ˈmaɪndɪd / (a): mở, mở43. outweigh / ˌaʊtˈweɪ / (v): hơn, hơn 44. pierce / pɪəs / (v): chọc thủng (tai, mũi, …) 45. Pray / preə (r) / (n): cầu nguyện, thỉnh cầu 46. áp lực / ˈpreʃə (r) / (n): áp lực, thúc giục 47. Privacy / ˈprɪvəsi / (n): Sự riêng tư 48. Relax / ˌriːlækˈseɪʃn / (n): nghỉ ngơi, giải trí 49. Respect / rɪˈspekt / (v): tôn trọng 50. Respectful / rɪˈspektfl / (a): Thái độ tôn trọng51. Responsible / rɪˈspɒnsəbl / (a): Có trách nhiệm 52. right / raɪt / (n): quyền và lợi ích 53. thô lỗ / ruːd / (a): thô lỗ, lố bịch 54. anh em / ˈsɪblɪŋ / (n): anh chị em ruột 55. skinny (của quần áo) / ˈskɪni / (a): chật , chặt chẽ 56. soft drink / ˌsɒft ˈdrɪŋk / (n.phr): nước ngọt, đồ uống có ga 57. nhổ / spɪt / (v): nhổ 58. state-own / ˌsteɪt – / əʊnd / (adj): thuộc về bang 59 . siêng năng (a): làm việc chăm chỉ 60. thing / stʌf / (n): thứ 61. thề / sweə (r) / (v): thề, thề 62. table manners / ˈteɪbl mænəz / (n.p): cách 63. flavour / teɪst / (n) in: nếm khoảng 64.tight / taɪt / (a): chặt, ôm 65.trend / trend / (n): xu hướng, xu hướng 66. bực bội / ʌpˈset / (a): không vui, buồn chán , lo lắng, bối rối 67. value / ˈvæljuː / (n): giá trị 68 view / ˈvjuːpɔɪnt / (n): xem 69. work out (phr.v): tìm hiểu
Phần 2. Mối quan hệ
1.argument / ˈɑːɡjumənt / (n): Tranh chấp 2. be in Mối quan hệ / rɪˈleɪʃnʃɪp /: ở trong một mối quan hệ3. bened / ˈrekənsaɪld / (with someone) to break up (with someone): chia tay, chấm dứt mối quan hệ 5. Counselor / ˈkaʊnsələ (r) / (n): Người cố vấn 6. Date / deɪt / (n): ngày tháng 7. Listen: nghe 8. Romance Relations / rəʊˈmæntɪk / (n): mối quan hệ lãng mạn 9.ntic / ˌsɪmpəˈθetɪk / (a): cảm thông
Phần 3. Trở nên độc lập
1.confident / ˈkɒnfɪdənt / (a): tự tin2. Cope with / kəʊp / (v): Đối phó với 3. Decisive / dɪˈsaɪsɪv / (a): Quyết đoán 4. Decisive / dɪˈtɜːmɪnd / (a): Quyết định 5. housekeeping / ˈhaʊskiːpɪŋ / (n): việc nhà, việc nhà. Humanism / hjuːˌmænɪˈteəriən / (a): Chủ nghĩa nhân văn7. Interpersonal / ˌɪntəˈpɜːsənl / (a): giữa các cá nhân8. Motivation / ˈməʊtɪveɪtɪd / (a): động cơ, thúc đẩy, tích cực. ưu tiên / praɪˈɒrətaɪz / (v): ưu tiên10. đáng tin cậy / rɪˈlaɪəbl / (a): đáng tin cậy11. tự kỷ luật / ˌself ˈdɪsəplɪn / (n): kỷ luật bản thân12. tự trọng / ˌself ɪˈstiːm / (n): bản thân lòng tự trọng, sự tự trọng13. self -uality / ˌself rɪlaɪənt / (n): sự tự lực 14. nỗ lực / straɪv / (v): nỗ lực15. time management / taɪm ˈmænɪdʒmənt / (n.p): quản lý thời gian16. well-information / ˌwel ɪnˈfɔːmd / (a): hiểu biết 17. khôn ngoan / ˈwaɪzli / (adv): (trong a) khôn ngoan 18. protection / prəˈtektɪv / (adj): bảo vệ, che chở
Phần 4. Chăm sóc những người có nhu cầu
1.access / ˈækses / (v): truy cập, sử dụng => access / əkˈsesəbl / (tính từ): có thể tiếp cận, sử dụng được. rào cản / ˈbæriə (r) / (n): chướng ngại vật, chướng ngại vật 3. Blind / blaɪnd / (adj): mù mịt, vô hình 4. Campaign / kæmˈpeɪn / (n): chiến dịch5. care / keə (r) / (n, v): (sự) quan tâm, chăm sóc6. Charity / ˈtʃærəti / (n): Từ thiện 7. Cognition / ˈkɒɡnətɪv / (a): Liên quan đến nhận thức. Collaboration / kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn / (n): sự hợp tác 9. điếc / def / (a): điếc, không nghe được 10. Disability / ˌdɪsəˈbɪləti / (n): bệnh tật, tật nguyền 11. disable / dɪsˈeɪbl / (n, a): Không thể sử dụng chân tay, bị tàn tật12. Discrimination / dɪˌskrɪmɪneɪʃn / (n): Sự phân biệt đối xử 13. khinh bỉ / ˌdɪsrɪˈspektfl / (a): không tôn trọng14. donate / dəʊˈneɪt / (v): tặng, tặng15. câm / dʌm / (a): câm, không nói được. Fracture / ˈfræktʃə (r) / (n): (vị trí) gãy (xương) 17. healthcare / ˈhelθ keə (r) / (a): dùng cho mục đích chăm sóc sức khỏe 18. Listening / ˈhɪərɪŋ / (n): sự lắng nghe, lắng nghe. Damaged / ɪmˈpeəd / (a): hư hỏng, suy yếu => Damaged / ɪmˈpeəmənt / (n): suy yếu, hư hỏng, xấu đi 20. Independent / ˌɪndɪˈpendənt / (a): độc lập, không phụ thuộc. Integrate / ˈɪntɪɡreɪt / (v): Tích hợp, tích hợp 22. Involves / ɪnˈvɒlv / (v): tập trung vào điều gì đó 23. Mobility / məʊˈbɪləti / (n): tính di động, di chuyển 24. Physical / ˈfɪzɪkl / (a): thể chất, thể chất 25. solution / səˈluːʃn / (n): giải pháp 26. khổ / ˈsʌfə (r) / (v): trải nghiệm hoặc chịu đựng (những điều khó chịu) 27. support / səˈpɔːt / (n, v): hỗ trợ và khuyến khích 29. talent / ˈtælənt / (n): tài năng 30.treat / triːt / (v): đãi ngộ, đãi ngộ 31.unite / juˈnaɪt / (v)): đoàn kết, thống nhất 32.visual / ˈvɪʒuəl / (a): (thuộc về) cảnh tượng, liên quan đến tầm nhìn 33. Volunteer / ˌvɒlənˈtɪə (r) / (n): Tình nguyện viên 35. Wheelchair / wiːltʃeə (r) / (n): Xe lăn
Phần 5. Tham gia ASEAN
1.assistance / əˈsɪstəns / (n): sự trợ giúp2. Association / əˌsəʊʃiˈeɪʃn / (n): sự liên kết, liên kết 3. Behavior / bɪˈheɪvjə (r) / (n): hành vi đạo đức, cách cư xử, cách cư xử 4. Bend / Bend / (v): Cúi người 5 cái. lợi ích / ˈbenɪfɪt / (n): lợi ích6. block / blɒk / (n): khối 7. pamphlet / ˈbrəʊʃə (r) / (n): cuốn sách nhỏ (thông tin / quảng cáo về điều gì đó) 8. charm / tʃɑːm / (n): sự quyến rũ9. charter / ˈtʃɑːtə (r) / (n): điều lệ10. constitution / ˌkɒnstɪˈtjuːʃn / (n ): cưỡng hiếp 11. thin / ˈdelɪkət / (a): mềm mại, tao nhã 12. dig / daɪˈdʒest / (v): tiêu hóa13. economy / ɪˈkɒnəmi / (n): economy => Saving / ˌiːkəˈnɒmɪk / (a): kinh tế14. Kéo dài / ˈIːlɒŋɡeɪtɪd / (a): Kéo dài 15. external / ɪkˈstɜːnl / (a): bên ngoài, bên ngoài16. Government / ˈɡʌvn / (v): cai trị, trị vì 17. sủng ái / ˈɡreɪsfl / (a): duyên dáng18. sắc / aɪˈdentəti / (n): danh tính19. follow / əˈkɔːdns /: Làm theo 20. Nhiễm trùng / ɪnˈfekʃəs / (a): Truyền nhiễm 21. inner / ˈɪnə (r) / (a): bên trong22. Interference / ˌɪntəˈfɪərəns / (n): Sự can thiệp 23. legal / ˈliːɡl / (a): (thuộc) hợp pháp, hợp pháp24. Maintenance / meɪnˈteɪn / (v): Bảo trì 25 . Motto / ˈmɒtəʊ / (n): phương châm, khẩu hiệu 26. Official / əˈfɪʃl / (a): chính thức27. ngoài / ˈaʊtə (r) / (a): bên ngoài28. tiến / ˈprəʊɡres / (n): tiến độ29. rank / ræŋk / (n): thứ hạng30. stable / stəˈbɪləti / (n): sự ổn định 31. theory / ˈθɪəri / (n): học thuyết, lý thuyết 32. vision / ˈvɪʒn / (n): tầm nhìn 33. project / ˈprɒdʒekt / (n): kế hoạch, dự án, kế hoạch 34. quiz / kwɪz / (v): bài kiểm tra, bài kiểm tra
Phần 6. Sự nóng lên toàn cầu
1.absorb / əbˈzɔːb / (v): hấp thụ, hấp thụ 2. Atmosphere / ˈætməsfɪə (r) / (n): Bầu không khí 3. Consciousness / əˈweənəs / (n): Ý thức, hiểu biết, quan tâm 4. ban / bæn / (v): Bị cấm 5. capture / ˈkæptʃə (r) / (v): lưu lại, chụp lại. Carbon footprint / ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt / (n): Lượng carbon dioxide do một cá nhân hoặc nhà máy thải ra mỗi ngày … 7. / ˌKætəˈstrɒfɪk / klaɪmət tʃeɪndʒ / (n): thảm họa 8. clean-up / ˈkliːn ʌp / (n): dọn dẹp, dọn dẹp, dọn dẹp tổng thể9 .climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ / (n): biến đổi khí hậu 10.diversity / daɪˈvɜːsəti / (n): Sự đa dạng 11. Drought / draʊt / (n): hạn hán 12. Ecological / ˌiːkəˈlɒdʒɪkl / (adjective): sinh thái 13. 15. famished / ˈfæmɪn / (n): nạn đói16 .greenhouse Gas / ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs / (n): khí gây ra hiệu ứng nhà kính17. liên quan đến nhiệt / hiːt – rɪˈleɪtɪd / (a): liên quan đến nhiệt18. Contagious / ɪnˈfekʃəs / (a): lây lan, truyền nhiễm. lawmaker / ˈlɔːmeɪkə (r) / (n): nhà lập pháp, nhà lập pháp 20. Dầu rò rỉ / ˈɔɪl – spɪl / (n.p): rò rỉ dầu
Phần 7. Giáo dục thường xuyên
1.abroad / əˈbrɔːd / (adv): ở nước ngoài 2. learning / ˌækəˈdemɪk / (adj): thuộc về hoặc liên quan đến giáo dục, học tập, và học thuật 3. Chỗ ở / əˌkɒməˈdeɪʃn / (n): chỗ ở 4. Implement / əˈtʃiːv / (v): Thực hiện 5. entry / ədˈmɪʃn / (n): Nhập học hoặc nhập học vào trường 6. Analysis / ˌænəˈlɪtɪkl / (adj): (của) phân tích7. Baccalaureate / ˌbækəˈlɔːriət / (n): kỳ thi tú tài8. Bachelor / ˈbætʃələ (r) / (n): Có bằng cử nhân9. expand / ˈbrɔːdn / (n): Mở rộng, mở rộng 10. campus / ˈkæmpəs / (n): khuôn viên, sân chơi (trường trung học, đại học) 11. Collaboration / kəˌlæbəˈreɪʃn / (n): Sự hợp tác 12. college / ˈkɒlɪdʒ / (n): Trường đại học hoặc trường chuyên nghiệp 13. Consulting / kənˈsʌlt / (v): Tư vấn, tham vấn, tư vấn 14. điều phối viên / kəʊˈɔːdɪneɪtə (r) / (n): điều phối viên, người điều phối 15. course / kɔːs / (n): khóa học, kế hoạch học tập 16. critical / ˈkrɪtɪkl / (tính từ): quan trọng, phê bình 17. cv / ˌsiː ˈviː / (n): Viết tắt của CV, bản tóm tắt kinh nghiệm làm việc của một người (thường được nộp cùng đơn xin việc); CV 18. dean / diːn / (n): Dean (đại học) 19. Deg / dɪˈɡriː / ( n): bằng cấp, bằng cấp20. Diploma / dɪˈpləʊmə / (n): văn bằng, bằng cấp21. Ph.D./ˈdɒktərət/ (n): Ph.D.22. Quotes / ˈelɪdʒəbl / (tính từ): đủ tiêu chuẩn, phù hợp 23. register / ɪnˈrəʊl / (v): đăng ký24. enter / ˈentə (r) / (v): tham gia, đi học 25. khoa / ˈfæklti / (n): khoa (của một trường đại học) 26. Institution / ˌɪnstɪˈtjuːʃn / (n): trường cao đẳng, đại học 27. Internship / ˈɪntɜːnʃɪp / (n): Kỳ thực tập 28. Kindergarten / ˈkɪndəɡɑːtn / (n): Nhà trẻ (dành cho trẻ từ 4-6 tuổi) 29. major / ˈmeɪdʒə (r) / (n): Môn học chính của học sinh, chuyên ngành30. Mandatory / ˈmændətəri / (a): Bắt buộc 31. master / ˈmɑːstə (r) / (n): bậc thầy32. Passion / ˈpæʃn / (n): đam mê, đam mê 33. Potential / pəˈtenʃl / (n): khả năng, tiềm năng 34. Occupation / prəˈfeʃn / (n): nghề nghiệp, nghề nghiệp 35. Pursuit / pəˈsjuː / (v): Sự theo đuổi 36. Qualification / ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn / (n): Văn bằng, Bằng cấp, Chứng chỉ 37. Scholarship / ˈskɒləʃɪp / (n): học bổng38. Skill / skɪl / (n): Kỹ năng 39. talent / ˈtælənt / (n): tài năng, khả năng, tài năng 40. training / ˈtreɪnɪŋ / (n): đào tạo, huấn luyện. Transcript / ˈtrænskrɪpt / (n): bảng điểm, bảng điểm. Tuition / tjuˈɪʃn / (n): Học phí, Học phí 43. Tutor / ˈtjuːtə (r) / (n): Gia sư 44. Undergrad / ˌʌndəˈɡrædʒuət / (n): Một sinh viên đang học tại một trường đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp45. University / ˌjuːnɪˈvɜːsəti / (n): trường đại học46. Career / vəʊˈkeɪʃənl / (tính từ): về hoặc liên quan đến đào tạo nghề
Phần 8. Các Di sản Thế giới của chúng tôi
1.abundant / əˈbʌndənt / (tính từ): phong phú, dồi dào 2. Admit / əkˈnɒlɪdʒ / (v): Chấp nhận, thừa nhận, thừa nhận 3. Survey / ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl / (tính từ): Khảo cổ học. True / ɔːˈθentɪk / (tính từ): đúng, đúng. Amazing / ˈbreθteɪkɪŋ / (tính từ): đẹp đến kinh ngạc6. chôn / ˈberi / (v): chôn, giấu trong lòng đất. Cave / keɪv / (n): Hang 8. Citadel / ˈsɪtədəl / (n): pháo đài (bảo vệ khỏi sự tấn công) 9. complex / ˈkɒmpleks / (n): dân số, sự kết hợp 10. include / kəmˈpraɪz / (v): bao gồm, bao gồm cả 11. Artian / ˈkrɑːftsmən / (n): nghệ nhân 12. cruise / kruːz / (n): chuyến du ngoạn trên biển13. food / kwɪˈziːn / (n): cách chuẩn bị thức ăn, nấu ăn14. decor / ˈdekəreɪt / (v): trang trí15. dem xuống / dɪˈmɒlɪʃ / (v): tai nạn, đổ vỡ. Riêng biệt / dɪˈstɪŋktɪv / (tính từ): nổi bật, độc đáo, duy nhất 17. Dome / dəʊm / (n): Mái vòm 18. Dynasty / ˈdɪnəsti / (n): Vương triều 19. nổi lên / iˈmɜːdʒ / (v): trồi lên, trồi lên 20. Emperor / ˈempərə (r) / (n): Hoàng đế, Vua 21. endow / ɪnˈdaʊ / (v): ban cho 22. đào bới / ˌekskəˈveɪʃn / (n): cuộc khai quật23. expand / ɪkˈspænd / (v): mở rộng24. Fauna / ˈfɔːnə / (n): Động vật 25. Flora / ˈflɔːrə / (n): Hệ thực vật 26. Geology / ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl / (a): Địa chất 27. groto / ˈɡrɒtəʊ / (n): treo 28. Harmony / hɑːˈməʊniəs / (a): hài hoà29. Heritage / ˈherɪtɪdʒ / (n): di sản30. Imperial / ɪmˈpɪriəl / (Belongs to. 31. Trong tàn tích (thành ngữ) / ˈruːɪn /: bị phá hủy, bị phá hủy 32. Complete / ɪnˈtækt / (a): hoàn thành, không bị hư hại 33. Irresponsible / ˌɪrɪˈspɒnsəbl / (a): vô trách nhiệm, vô trách nhiệm 34. islet / ˈaɪlət / (n): Đảo 35. itinerary / aɪˈtɪnərəri / (n): Hành trình 36 của hành trình. CQ / ˈlændskeɪp / (n): phong cảnh (thiên nhiên) 37. lantern / ˈlæntən / (n): đèn lồng38. lim / ˈlaɪmstəʊn / (n): đá vôi 39. Ornate / mæɡˈnɪfɪsnt / (a): đẹp40. Masterpiece / ˈmɑːstəpiːs / (n): Kiệt tác 41. Lăng / ˌmɔːsəˈliːəm / (n): lăng42. Mosaic / məʊˈzeɪɪk / (tính từ): khảm, khảm 43. mosque / mɒsk / (n): nhà thờ Hồi giáo44. Outinent / aʊtˈstændɪŋ / (adjective): nổi bật, nổi bật45. Painting / ˌpɪktʃəˈresk / (adj): kiểu cổ đẹp đẽ 46. potic / pəʊˈetɪk / (adjective): thơ mộng 47. bảo tồn / prɪˈzɜːv / (v): bảo tồn => bảo tồn / ˌprezəˈveɪʃn / (n) bảo tồn 48. di tích / ˈrelɪk / (n): cổ vật49. tương ứng / rɪˈspektɪvli / (adv): 50 lần lượt. royal / ˈrɔɪəl / (tính từ): thuộc về vua, hoàng tộc. sanctuary / ˈsæŋktʃuəri / (n): Thánh địa, Thánh địa 52. Landscape / ˈsiːnɪk / (tính từ): phong cảnh tuyệt đẹp. next / ˈsʌbsɪkwənt / (tính từ): tiếp theo, tiếp theo54. Tomb / tuːm / (n): lăng mộ55. sùng bái / ˈwɜːʃɪp / (n): thờ phượng, thờ phụng
Phần 9. Các thành phố trong tương lai
1.city dader / ˈsɪti – ˈdwelə (r) / (n): cư dân thành phố, cư dân thành phố 2. detector / dɪˈtekt / (v): dò tìm, dò tìm3. Infrastructure / ˈɪnfrəstrʌktʃə (r) / (n): Cơ sở hạ tầng 4. ống lại overcrowded / ˌəʊvəˈkraʊdɪd / (tính từ): quá đông đúc, đông đúc8. pessimistic / ˌpesɪˈmɪstɪk / (adj): bi quan9. Quality of life (n): Chất lượng cuộc sống 10. Renewable / rɪˈnjuːəbl / (tính từ): có thể tái tạo được11. Sustainable / səˈsteɪnəbl / (tính từ): phù hợp với môi trường, bền vững12. upgrade / ˈʌpɡreɪd / (v): nâng cấp13. Urban / ˈɜːbən / (tính từ): thuộc về đô thị 14. nhà quy hoạch đô thị (danh từ): người / chuyên gia về quy hoạch đô thị
Phần 10. Lối sống lành mạnh và tuổi thọ
1. Ascribe to / əˈtrɪbjuːtɪd /: Được gán cho 2. boost / buːst / (v): Tăng, tăng gấp 3. Diet / ˈdaɪətəri / (tính từ): thuộc chế độ ăn kiêng 4. Immune system / ɪˈmjuːn sɪstəm / (n): hệ thống miễn dịch 15. Life life / ˈlaɪf ɪkspektənsi / (n): tuổi thọ16. Thiền / ˌmedɪˈteɪʃn / (n): Thiền định 17. Naturopathy / ˌnætʃrəl ˈremədi / (n.p): Một phương thuốc tự nhiên. Nutrition / njuˈtrɪʃn / (n): dinh dưỡng => Nutrition / njuˈtrɪʃəs / (a): bổ dưỡng, bổ dưỡng. Thuốc kê đơn / prɪˈskrɪpʃn – ˈmedsn / (n): thuốc do bác sĩ kê đơn. No stress / stres – friː / (adj): Không căng thẳng 21. Practice / ˈwɜːkaʊt / (n): rèn luyện sức mạnh
Tất cả nội dung bài viết. Vui lòng xem thêm và tải xuống các tệp chi tiết sau:
Tải xuống