istanaimpian

istanaimpian slot

istanaimpian gacor

istanacasino

istana casino

istana88

istana88 slot

istana gacor

istanaslot

istana slot

gates of olympus

gates of olympus gacor

gates of olympus maxwin

demo slot akun

slot demo gacor

link alternatif slot

alternatif slot

cara curang slot

slot maxwin

slot maxwin curang

link alternatif

togel terbaik

link alternatif togel

slot deposit pulsa

slot deposit dana

slot depo cepat

online slot kamboja

gangster4d

gangster slot

gangster gacor

istanaimpian

istanaimpian slot

istanaimpian gacor

istanacasino

istana casino

istana88

istana88 slot

istana gacor

istanaslot

istana slot

gates of olympus

gates of olympus gacor

gates of olympus maxwin

demo slot akun

slot demo gacor

link alternatif slot

alternatif slot

cara curang slot

slot maxwin

slot maxwin curang

link alternatif

togel terbaik

link alternatif togel

slot deposit pulsa

slot deposit dana

slot depo cepat

online slot kamboja

istanaimpian

istanaimpian slot

istanaimpian gacor

istanacasino

istana casino

istana88

istana88 slot

istana gacor

istanaslot

istana slot

gates of olympus

gates of olympus gacor

gates of olympus maxwin

demo slot akun

slot demo gacor

link alternatif slot

alternatif slot

cara curang slot

slot maxwin

slot maxwin curang

link alternatif

togel terbaik

link alternatif togel

slot deposit pulsa

slot deposit dana

slot depo cepat

online slot kamboja

istanaimpian

istanaimpian slot

istanaimpian gacor

istanacasino

istana casino

istana88

istana88 slot

istana gacor

istanaslot

istana slot

gates of olympus

gates of olympus gacor

gates of olympus maxwin

demo slot akun

slot demo gacor

link alternatif slot

alternatif slot

cara curang slot

slot maxwin

slot maxwin curang

link alternatif

togel terbaik

link alternatif togel

slot deposit pulsa

slot deposit dana

slot depo cepat

online slot kamboja

Pasang Nomor singapore Kode Alam sidney

Daftar Situs Slot Gacor Hari Ini

Info Slot Gacor

Daftar Situs Game Sexy Gaming

Prediksi Bola Jitu

Daftar Situs Sexy Gaming

Pasang Nomor Kode Alam sgp

Berita Seputar Olahraga

Daftar Situs Game Sexy Gaming

Prediksi Bola Jitu

Pasang Nomor sidney Kode Alam hongkong

bandar darat

Daftar Situs Slot Gacor Hari Ini

Bandar Darat

Taruhan Judi Bola

Artikel Seputar Games

Situs Slot Gacor 2023

Prediksi Bola dan Togel

Agen Bola Saba Sports

Situs Judi Slot Online

Berita Bola Terupdate

slot gacor hari ini

kumpulan slot gacor hari ini

info slot gacor hari ini

rtp slot gacor hari ini

Pasang Nomor sgp Kode Alam hkg

Daftar Situs Slot Mudah Menang

Daftar Situs Slot Gacor Hari Ini

Sexy Gaming

Daftar Situs Slot Mudah Menang

Daftar Situs Sexy Gaming

Pasang Nomor sgp Kode Alam sdy

RTP Slot Gacor Hari Ini

Berita Seputar Olahraga

Bandar Darat

Taruhan Judi Bola

Artikel Seputar Games

Situs Slot Gacor 2023

Slot Gacor Terpercaya

Judi Bola Mix Parlay

Daftar Situs Game Sexy Gaming

Prediksi Bola

Sexy Gaming

Pasang Nomor hkg Kode Alam sgp

Bandar Darat

Info Slot Gacor

Prediksi Bola Jitu

Artikel Games

Bandar Darat Togel Online

Slot gampang menang

Judi Slot Gacor Hari Ini

Situs Judi Slot Online

Prediksi Bola Jitu

Agen Bola Saba Sports

Situs Judi Slot Online Gacor

Daftar Situs Slot Gacor Hari Ini

Sexy Gaming

Taruhan Judi Bola

Berita Seputar Olahraga

Berita Bola Terupdate

Sexy Gaming

Situs Baccarat Sexy Gaming

Bandar Sexy Gaming Terbaik

Sexy Gaming Slot

Live Casino Sexy Gaming

Agen Sexy Gaming

Game Sexy Gaming Terbaik

Daftar Situs Game Sexy Gaming

Bandar Sexy Gaming 2023

Sexy Gaming Casino Online

Casino Sexy Gaming

Daftar Situs Casino Online Sexy Gaming

Daftar Sexy Gaming

Situs Judi Live Casino Terpercaya

Situs Agen Sexy Gaming

Portal Berita Terkini

Cheats Game Portal

Berita Politik Indonesia

Berita Politik Indonesia

Prediksi Jitu Togel

Seputar Judi Online

Permainan Tradisional

Berita Aneh

Berita Online Terkini

Berita Online Terkini

Prediksi Togel Jitu

Seputar Judi Online

Togel Sydney

Berita Politik Indonesia

Portal Berita Terkini

Nonton Gratis Film Terbaru

Tổng hợp từ vựng lớp 9 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 9

Phần 1: Lượt truy cập từ một người bạn

[Thư từ một người bạn]

Bạn đang xem: Từ vựng tiếng anh lớp 9 chương trình cũ

– Foreign / ˈfɒrən / (a): thuộc về nước ngoài

+ Foreign / ˈfɒrənə (r) / (n): người nước ngoài

– activity / ækˈtɪvəti / (n): hoạt động

– tương ứng với / ˌkɒrəˈspɒnd / (v): tương ứng với

– ít nhất / ət – liːst /: ít nhất

– modern / ˈmɒdn / (a): hiện đại

-Ancient / ˈeɪnʃənt / (a): cổ đại

– ấn tượng / ɪmˈpres / (v): gây ấn tượng

+ ấn tượng / ɪmˈpreʃn / (n): ấn tượng

+ ấn tượng / ɪmˈpresɪv / (a): ấn tượng

– beauty / ˈbjuːti / (n): đẹp

+ beautiful / ˈbjuːtɪfl / (a): đẹp

+ beauty / ˈbjuːtɪfaɪ / (v): làm đẹp

-friendly / ˈfrendlinəs / (n): thân thiện

– Lăng mộ / ˌmɔːsəˈliːəm / (n) Lăng mộ

– nhà thờ Hồi giáo / mɒsk / (n) nhà thờ Hồi giáo

– primary school / ˈpraɪməri – skuːl /: trường tiểu học

– Middle school / ˈsekəndri – skuːl /: trường trung học

– peace / piːs / (n): hòa bình, hòa bình

+ peace / ˈpiːsfl / (a): bình tĩnh, yên tĩnh

– Atmosphere / ˈætməsfɪə (r) / (n): Bầu không khí

– Pray / preɪ / (v): cầu nguyện

– Abroad / əˈbrɔːd / (a) Ở nước ngoài

– depend on / dɪˈpend / = depend on / rɪˈlaɪ /: phụ thuộc vào, phụ thuộc vào

– anything / ˈeniweɪ / (adv): bất cứ điều gì

– Giữ liên lạc: giữ liên lạc

-Worship / ˈwɜːʃɪp / (v): Sự thờ cúng

– same / ˈsɪmələ (r) / (a): tương tự

– Industry / ˈɪndəstri / (n): ngành công nghiệp

+ Industry / ɪnˈdʌstriəl / (a): ngành

– temple / ˈtempl / (n): đền thờ

-Lenovo / əˌsəʊʃiˈeɪʃn / (n): Lenovo

– châu á / ˈeɪʃn / (a): của châu Á

– split / dɪˈvaɪd /: split

– region / ˈriːdʒən / (n): vùng, khu vực

+ region / ˈriːdʒənl / (a): thuộc về một vùng

-include / kəmˈpraɪz / (v): bao gồm

-tropical / ˈtrɒpɪkl / (a): nhiệt đới

-climate / ˈklaɪmət / (n) khí hậu

– đơn vị tiền tệ / ˈjuːnɪt – əv- / ˈkʌrənsi /: tiền tệ

– include / kənˈsɪst / = include / ɪnˈkluːd / (v): bao gồm, bao gồm

– Dân số / ˌpɒpjuˈleɪʃn / (n) Dân số

– islam / ˈɪzlɑːm / (n): Hồi giáo

– official / əˈfɪʃl / (a): chính thức

– tôn giáo / rɪˈlɪdʒən / (n) tôn giáo

+ tôn giáo / rɪˈlɪdʒəs / (a) thuộc về tôn giáo

-Additional / əˈdɪʃn /: Ngoài ra

– phật giáo / ˈbʊdɪzəm / (n): Phật giáo

– Hinduism / ˈhɪnduːɪzəm / (n) Ấn Độ giáo

-widely / ˈwaɪdli / (trạng từ): rộng rãi

– education / ˈedʒukeɪt / (v): giáo dục

+ education / ˌedʒuˈkeɪʃn / (n): giáo dục

+ education / ˌedʒuˈkeɪʃənl / (a) giáo dục

-instruct / ɪnˈstrʌkt / (v): hướng dẫn, chỉ dẫn

+ command / ɪnˈstrʌkʃn / (n): giáo dục

+ teacher / ɪnˈstrʌktə (r) / (n): người hướng dẫn

-mandatory / kəmˈpʌlsəri / (a): bắt buộc

– area / ˈeəriə / (n): khu vực

– member country / ˈmembə (r) -ˈkʌntri /: nước thành viên

– relative / ˈrelətɪv / (n): cá nhân, họ hàng

– Farewell party / ˌfeəˈwel – ˈpɑːti /: Bữa tiệc chia tay

– hang – hang – hang / hæŋ – hʌŋ – hʌŋ / (v): treo, máng

Phần 2: Trang phục

[quần áo / vải / quần áo]

– Century / ˈsentʃəri / (n): thế kỷ

-poet / ˈpəʊɪt / hoặc / ˈpoʊət / (n): nhà thơ

+ thơ / ˈpəʊətri / (n): thơ

+ bài thơ / ˈpəʊɪm / hoặc / ˈpoʊəm / (n) bài thơ

– truyền thống / trəˈdɪʃənl / (a): truyền thống

– silk / sɪlk / (n): lụa

– tunic / ˈtjuːnɪk / (n): váy sơ mi

-slit / slɪt / (v): tách ra

-loose / luːs / (a): lỏng lẻo, rộng rãi

– quần / pænts / (n) = quần / ˈtraʊzəz /: quần dài (dài)

– design / dɪˈzaɪn / (n, v): bản thiết kế, thiết kế

+ designer / dɪˈzaɪnə (r) / (n): nhà thiết kế

+ fashion designer / ˈfæʃn /: nhà thiết kế thời trang

-material / məˈtɪəriəl / (n): vật chất

– tiện lợi / kənˈviːniənt / (a): tiện lợi

+ amenities / kənˈviːniəns / (n): sự tiện lợi

– Dòng: Câu

– trendy / ˈfæʃnəbl / (a): hợp thời trang

– Excite / ɪnˈspaɪə (r) / (v): Vui mừng

+ inspi / ˌɪnspəˈreɪʃn / (n): nguồn cảm hứng

– Thiểu số / ˈeθnɪk – / maɪˈnɒrəti /: Thiểu số

-symbol / ˈsɪmbl / (n): biểu tượng, biểu tượng

+ Symbolize / ˈsɪmbəlaɪz / (v): tượng trưng cho

– cross / krɒs / (n): chéo

– streak / straɪp / (n): vệt

+ sọc (a) với sọc

– modern / ˈmɒdn / (a): hiện đại

+ hiện đại hóa / ˈmɒdənaɪz / (v) hiện đại hóa

– lattice / plæd / (a) rô, rô

– Suit / suːt / or / sjuːt / (a): Bình thường

– arm / sliːv / (n): ống tay áo

+ không tay / ˈsliːvləs / (a): không có vũ khí

+ Tay áo ngắn (a): Tay áo ngắn

– sweater / ˈswetə (r) / (n): áo len

– baggy / ˈbæɡi / (a): rộng thùng thình

– fade / feɪd / (a): mờ dần

– shorts / ʃɔːts / (n): quần đùi

– casual wear / ˈkæʒuəl – / kləʊðz / (n): trang phục bình thường

– Sailor / ˈseɪlə (r) / (n): Thủy thủ

-cloth / klɒθ / (n): vải

-quần áo: mòn, rách

– unique / juˈniːk / (a): duy nhất

– subject / ˈsʌbdʒɪkt / (n): chủ đề, chủ đề

– thêu thùa / ɪmˈbrɔɪdə (r) / (v): thêu thùa

– label / ˈleɪbl / (n): nhãn hiệu

– sale / seɪl (n): bán

– tăng = tăng / ɪnˈkriːs /: tăng

-economic / ɪˈkɒnəmi / (n): nền kinh tế

+ economy / ˌiːkəˈnɒmɪk / (a): nền kinh tế

+ Saving / ˌiːkəˈnɒmɪkl / (a): tiết kiệm

– global / ˈwɜːldwaɪd / (a): trên toàn thế giới

– Lỗi thời: Đã lỗi thời

-generation / ˌdʒenəˈreɪʃn / (n): thế hệ

– (vâng) like = thích thích

-hardly / ˈhɑːdli / (adv): hầu như không bao giờ

– put on = put on: mặc vào

– point of view: quan điểm

– (được) tự hào / praʊd /: tự hào

Phần 3: Hành trình miền quê

[Chuyến đi quốc gia]

-buffalo / ˈbʌfələʊ / (n): trâu

– cày / plaʊ / (n, v): cày, cày

-gather / ˈɡæðə (r) / (v): thu hoạch, thu hoạch

-crop / krɒp / (n): cắt xén

– Hometown / həʊm – / ˈvɪlɪdʒ /: Quê hương

– rest / rest / (n, v): (phần) nghỉ ngơi

– travel / ˈdʒɜːni / (n): du lịch, hành trình

– cơ hội / tʃɑːns / (n): dịp

-cross / krɒs / (v): chéo

– rice field / ˈpædi -faɪl /: ruộng lúa

-bamboo / ˌbæmˈbuː / (n): tre

– rừng / ˈfɒrɪst / (n): rừng

-snake / snæk / (n): đồ ăn nhanh

-highway / ˈhaɪweɪ / (n): xa lộ

– Banyan tree / ˈbænjən – triː /: Cây đa

– entry / ˈentrəns / (n): nhập cảnh, nhập cảnh

-shrine / ʃraɪn / (n): đền thờ

– hero / ˈhɪərəʊ / (n): anh hùng

– go chèo thuyền: đi chèo thuyền

-riverbank / ˈrɪvəbæŋk / (n): bờ sông

– enjoy / ɪnˈdʒɔɪ / (v) – easy / ɪnˈdʒɔɪəbl / (a): dễ chịu

-Take a picture: chụp ảnh

– reply / rɪˈplaɪ / (v) = answer / ˈɑːnsə (r) /: trả lời

-đóng một vai trò: đóng một vai trò

-flow-fly-fly / fləʊ-fluː-fləʊn / (v): dòng chảy

– raise / reɪz / (v): nâng cao

-cattle / ˈkætl / (n): gia súc

– ao / pɒnd / (n): ao

-Parking: Bãi đậu xe

-Gas Station: Trạm xăng

– exchange / ɪksˈtʃeɪndʒ / (v, n): (sự) trao đổi

– maize / meɪz / (n) = maize / kɔːn /: maize / maize

– near / ˌnɪəˈbaɪ / (a): gần đây

– done / kəmˈpliːt / (v): xong

-Này-Này-Này / fiːd-Này-Này / (v): Này

Bài 4: Học ngoại ngữ

[Học ngoại ngữ]

– study with heart / / lɜːn – baɪ – / hɑːt /: học với trái tim

– as + adj / adv + càng tốt / ˈpɒsəbl /: càng nhiều … càng tốt

Ví dụ: Bạn đến càng sớm càng tốt.

– khá / kwaɪt / (adv) = rất, khá: rất

– check / ɪɡˈzæmɪn / (v): hỏi, kiểm tra

+ examiner (n): giám định viên

+ exam / ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn / (n): kỳ thi

– Tiếp tục: Tiếp tục

– khía cạnh / ˈæspekt / (n): khía cạnh

– last = cuối cùng, cuối cùng: cuối cùng

– hoàn toàn / ɪɡˈzæktli / (trạng từ): hoàn toàn

– paragraph (n) / ˈpæsɪdʒ /: đoạn văn

-attend / əˈtend / (v): tham dự, tham dự

+ tham dự / əˈtendəns / (n) tham dự

+ người tham dự / əˈtendənt / (n) người tham dự

– course / kɔːs / (n): khóa học

– kiểm tra viết / ˈrɪtn /: kiểm tra viết

– oral exam / ˈɔːrəl /: thi vấn đáp

– application / ˈkændɪdət / or / ˈkændɪdeɪt / (n): ứng cử viên, ứng cử viên

Tham khảo: 200 từ vựng tiếng Anh lớp 7 đầy đủ nhất

-award / əˈwɔːd / (v, n): phần thưởng, phần thưởng

-Scholarship / ˈskɒləʃɪp / (n): Học bổng

– dorm / ˈdɔːmətri / (n): ký túc xá

– campus / ˈkæmpəs / (n): khuôn viên trường

– uy tín / ˌrepjuˈteɪʃn / (n): danh tiếng

–experience / ɪkˈspɪəriəns / (n, v): kinh nghiệm, trải nghiệm

-culture / ˈkʌltʃə (r) / (n): văn hóa

+ culture / ˈkʌltʃərəl / (a): văn hóa

– close to: đóng lại

-scenery / ˈsiːnəri / (n): phong cảnh, phong cảnh

-nation / ˈneɪʃn / (n): quốc gia, đất nước

+ national / ˈnæʃnəl / (a): thuộc về đất nước

+ Ngân hàng Quốc gia Ngân hàng Quốc gia

Phần 5: Phương tiện

[Phương tiện]

– media / ˈmiːdiə / (n): phương tiện truyền thông

– invent / ɪnˈvent / (v): phát minh

+ phát minh / ɪnˈvenʃn / (n) phát minh

+ nhà phát minh / ɪnˈventə (r) / (n) nhà phát minh

– crier / ˈkraɪə (r) / (n): người bán

– Tin tức Mới nhất: Tin tức Phút cuối

– phổ biến / ˈpɒpjələ (r) / (a): phổ biến, phổ biến

+ phổ biến / ˌpɒpjuˈlærəti / (n) phổ biến

-widely / ˈwaɪdli / (trạng từ): rộng rãi

– juvenile / ˈtiːneɪdʒə (r) / (n): vị thành niên

– Adult / ˈædʌlt / (n) người lớn

– Cảm ơn: Cảm ơn bạn

-variety / vəˈraɪəti / (n): sự đa dạng, nhiều loại

– channel / ˈtʃænl / (n): kênh truyền hình

– control / kənˈtrəʊl / (v): điều khiển, kiểm soát

– stage / steɪdʒ / (n): sân khấu

-develop / dɪˈveləp / (v) phát triển

+ development / dɪˈveləpmənt / (n): sự phát triển

-interactive / ˌɪntərˈæktɪv / (a): tương tác

– viewer / ˈvjuːə (r) / (n): người xem

– show / ʃəʊ / (n): trình diễn

– remote / rɪˈməʊt / (a) = far: xa

– event / ɪˈvent / (n): sự kiện

-interact / ˌɪntərˈækt / (v): ảnh hưởng

+ractive / ˌɪntərˈækʃn / (n): tương tác

-benefit / ˈbenɪfɪt / (n): lợi ích

Phần 6: Môi trường

[Môi trường]

– Environment / ɪnˈvaɪrənmənt / (n): Môi trường

+ environment (a): thuộc về môi trường

–bage / ˈɡɑːbɪdʒ / (n): rác thải

– dump / dʌmp / (n): đổ, thùng chứa

-pollute / pəˈluːt / (v): ô nhiễm

+ ô nhiễm / pəˈluːʃn / (n): ô nhiễm

+ tarished / pəˈluːt / (a): ô nhiễm

– deforestation / ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn / (n): phá rừng

– raise / ɪmˈpruːv / (v): nâng cao

+ cải thiện / ɪmˈpruːvmənt / (n): cải thiện, cải thiện

– middle / ˌɪntəˈmiːdiət / (a): giữa

– đủ điều kiện / hàn – / ˈkwɒlɪfaɪd / (a): đủ điều kiện

– Tuition / tjuˈɪʃn / (n) = Fee: Học phí

– college / əˈkædəmi / (n): trường cao đẳng

-Ad / ˈædvətaɪz / (v): Quảng cáo

+ ad / ədˈvɜːtɪsmənt / (n) = ad: quảng cáo

– edition / ɪˈdɪʃn / (n): ấn bản

-expect + v-ing: mong đợi

-violence / ˈvaɪələnt / (a): bạo lực

+ bạo lực / ˈvaɪələns / (n): bạo lực

– document / ˌdɒkjuˈmentri / (n): phim tài liệu

-inform / ɪnˈfɔːm / (v): thông báo

+ Informative / ɪnˈfɔːmətɪv / (a): nhiều thông tin

+ info / ˌɪnfəˈmeɪʃn / (n): thông tin

– Nhạc dân gian: Nhạc dân gian

-battle / ˈbætl / (n): trận chiến

-communicate / kəˈmjuːnɪkeɪt / (v): giao tiếp

+ communication / kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn / (n): giao tiếp

– relative / ˈrelətɪv / (n): họ hàng, họ hàng

– mean / miːnz / (n): nghĩa là

– Hữu ích cho sb / ˈjuːsfl /: Hữu ích cho bất kỳ ai

– Entertainment / ˌentəˈteɪn / (v): giải trí

+ Entertainment / ˌentəˈteɪnmənt / (n): giải trí

– commerce / ˈkɒmɜːs / (n): thương mại

-limit / ˈlɪmɪt / (v): giới hạn

+ limit / ˌlɪmɪˈteɪʃn / (n): giới hạn

-Time-mất thời gian / ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ / (a): Tốn thời gian

– Suffer / ˈsʌfə (r) / (v): Đau khổ

– spam / spæm / (n): thư rác

– rò rỉ / liːk / (v): rò rỉ, chảy

– response / rɪˈspɒns / (n, v): trả lời, phản hồi

– tốn kém / ˈkɒstli / (adv): tiêu tiền

– alert / əˈlɜːt / (a): cảnh báo

– Sur / sɜːf / (v): lướt web

– deforest / ˌdiːˈfɒrɪst / (v): phá rừng

– dynamicite / ˈdaɪnəmaɪt / (n): thuốc nổ

– Câu cá bằng Dynamite: Câu cá bằng Dynamite

– phun / spreɪ / (v): phun, phun

-insecticide / ˈpestɪsaɪd / (n): thuốc diệt côn trùng

– tình nguyện viên / ˌvɒlənˈtɪə (r) / (n): tình nguyện viên

-conservationist / ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst / (n): những người bảo vệ môi trường

– once / wʌns / (adv): một lần

-shore / ʃɔː (r) / (n): bờ biển

– sand / sænd / (n): cát

-rock / rɒk / (n): đá

-kindly / ˈkaɪndli / (a): vui lòng, tốt bụng

– cung cấp / prəˈvaɪd / (v): cung cấp

– thất vọng / ˌdɪsəˈpɔɪnt / (v): thất vọng

+ thất vọng / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / (a): thất vọng

– kill / spɔɪl / (v): phá hủy, làm hỏng

– reach / əˈtʃiːv / (v): vươn tới, làm

+ thành tích / əˈtʃiːvmənt / (n): thành tích

– precision / pəˈsweɪd / (v): thuyết phục

-protect / prəˈtekt / (v): bảo vệ

+ protection / prəˈtekʃn / (n): sự bảo vệ

-dissolve / dɪˈzɒlv / (v): hòa tan, hòa tan

– natural resources / ˈnætʃrəl – rɪˈsɔːs /: tài nguyên thiên nhiên

–bage / træʃ / (n): rác thải

– damage / hɑːm / (v): thiệt hại

-energy / ˈenədʒi / (n): năng lượng

– khí thải / ɪɡˈzɔːstɪd – fjuːm /: hơi nước, khí thải

– Prevent / prɪˈvent / (v): ngăn chặn, ngăn chặn

+ Prevention / prɪˈvenʃn / (n): phòng ngừa

– litter / ˈlɪtə (r) / (v, n): rác, rác thải

– recycle / ˌriːˈsaɪkl / (v): tái chế

-sewage / ˈsuːɪdʒ / (n): nước thải

– pump / pʌmp / (v): bơm, đổ

– Sự cố tràn dầu: Sự cố tràn dầu

– Waste / weɪst / (n): lãng phí

– Kết thúc: Kiệt sức

– junk-yard / ˈdʒʌŋkjɑːd / (n): bãi phế liệu

–asure / ˈtreʒə (r) / (n): kho báu, kho báu

– stream / striːm / (n): luồng

– foam / fəʊm / (n): bọt

– hedge / hedʒ / (n): hàng rào

– nonsense / ˈnɒnsns / (n): vô nghĩa

– crazy / ˈsɪli / (a): ngu ngốc, ngu ngốc

Phần 7: Tiết kiệm năng lượng

[Tiết kiệm năng lượng]

-energy / ˈenədʒi / (n): năng lượng

– bill / bɪl / (n): hóa đơn

-huge / ɪˈnɔːməs / (a): quá nhiều, rất lớn

– Reduce / rɪˈdjuːs / (v): giảm bớt

+ Reduce / rɪˈdʌkʃn / (n): giảm bớt

– plumber / ˈplʌmə (r) / (n): thợ sửa ống nước

– crack / kræk / (n): vết nứt

– pipe / paɪp / (n): ống (nước)

– bath / bɑːθ / (n): tắm

– faucet / ˈfɔːsɪt / (n) = faucet: vòi

-drip / drɪp / (v): nhỏ giọt

-im Instant = ngay lập tức: (adv) ngay lập tức

-folk / fəʊk / (n): mọi người

– Explanation / ˌekspləˈneɪʃn / (n): Sự giải thích

-bubble / ˈbʌbl / (n): bong bóng

-valcious / ˈvæljuəbl / (a): quý giá

– continue = continue = continue: tiếp tục

-minimize / ˈmɪnɪmaɪz / (v): giảm xuống mức tối thiểu

– commit to s.o / kəmˈpleɪn / (v): phàn nàn, phàn nàn

-complex / ˈkɒmplɪkeɪtɪd / (a): phức tạp

+ complexation / ˌkɒmplɪˈkeɪʃn / (n): sự phức tạp

-resolution / ˌrezəˈluːʃn / (n): cách giải quyết

– secure / pəˈlaɪtnəs / (n): lịch sự

– label / ˈleɪbl / (v): nhãn

– transport / ˈtrænspɔːt / (v): vận chuyển

-cleanup: dọn dẹp

– truck / trʌk / (n): xe tải

-expect: mong đợi

-break / breɪk / (n): phá vỡ / phá vỡ

– refreshment / rɪˈfreʃmənt / (n): nghỉ ngơi

-fly / flaɪ / (n): bay

– lo lắng: lo lắng

– float / fləʊt / (v): nổi

-surface / ˈsɜːfɪs / (n): bề mặt

– shock (n): sốc

– wave / weɪv / (n): làn sóng

– local / ˈləʊkl / (a): địa phương

+ local Authority / ɔːˈθɒrəti /: chính quyền địa phương

– Ban / prəˈhɪbɪt / (v) = ban (v): Cấm

+ Cấm / ˌprəʊɪˈbɪʃn / (n): ngăn cấm

– very good / faɪn / (v): rất tốt

– tools / tuːl / (n): công cụ

– fix / fɪks / (v): cài đặt, sửa chữa

– Dụng cụ / əˈplaɪəns / (n): thiết bị

-Solar: Năng lượng mặt trời

– Năng lượng hạt nhân: Năng lượng hạt nhân

-power (n) = electro: điện

– hot / hiːt / (n, v): nóng, nóng

– install / ɪnˈstɔːl / (v): cài đặt

-coal / kəʊl / (n): than đá

Xem thêm: TOP 7 app dịch tiếng Nhật bằng hình ảnh cực chính xác

-luxzers / ˈlʌkʃəri / (n): đồ xa xỉ

-needs / nəˈsesəti / (n): nhu cầu cần thiết

-consumption / kənˈsjuːm / (v): tiêu dùng

+ Consumer / kənˈsjuːmə (r) / (n): người tiêu dùng

+ tiêu thụ / kənˈsʌmpʃn / (n): tiêu dùng

– valid / ɪˈfektɪvli / (adv): hợp lệ

-family / ˈhaʊshəʊld / (n): gia đình

– lightning / ˈlaɪtnɪŋ / (n): ánh sáng

– Chiếm lĩnh: Tiếp quản

– Replace / rɪˈpleɪs / (v): thay thế

– bóng đèn / bʌlb / (n): bóng đèn

– Tiết kiệm năng lượng (1): tiết kiệm năng lượng

-standard / ˈstændəd / (n): tiêu chuẩn

– last / lɑːst / (v): mở rộng

– Scheme / skiːm / (n): kế hoạch lập kế hoạch

– freeze / ˈfriːzə (r) / (n): tủ đông

– máy sấy quần áo / ˈtʌmbl – / ˈdraɪə (r) /: máy sấy

-So sánh: So sánh

– category / ˈkætəɡəri / (n): thể loại

– last / ˈʌltɪmətli / (adv) = cuối cùng: cuối cùng, cuối cùng

– và: và

– Innovation / ˈɪnəveɪt / (v) = cải cách / rɪˈfɔːm /: cập nhật

+ Innovation (n) = cải cách: đổi mới

-conserve / kənˈsɜːv / (v): tiết kiệm, bảo vệ

+ Conservation (n): Bảo tồn

– purpose / ˈpɜːpəs / (n): mục đích

-speech / spiːtʃ / (n): bài phát biểu

– Tóm tắt: Tóm tắt

– Phương tiện Công cộng: Phương tiện Công cộng

– Mechanic / məˈkænɪk / (n): thợ cơ khí

– Trash / ˈweɪstbɑːskɪt / (n): Thùng rác

Phần 8: Lễ kỷ niệm

[Kỷ niệm]

– welcome / ˈselɪbreɪt / (v): ăn mừng

+ welcome / ˌselɪˈbreɪʃn / (n): ăn mừng

– Phục sinh / ˈiːstə (r) / (n): Lễ phục sinh

– Tết Nguyên Đán: Tết Nguyên đán

– wedding / ˈwedɪŋ / (n): đám cưới

-through / θruːˈaʊt / (chuẩn bị): thông qua

– Happened (v) = Đã xảy ra / Đã xảy ra: Đã xảy ra, Đã xảy ra

– decoration / ˈdekəreɪt / (v): trang trí

+ decoration / ˌdekəˈreɪʃn / (n): sự trang trí

– Bánh gạo: Bánh gạo

– together = collect: tập hợp

– own / əˈpɑːt / (trạng từ): xa

-Passover / ˈpɑːsəʊvə (r) / (n): Lễ Vượt Qua (Do Thái)

– Do Thái / ˈdʒuːɪʃ / (n): Người Do Thái

-freedom / ˈfriːdəm / (n): tự do

– slave / slv / (n): nô lệ

+ nô lệ / ˈsleɪvəri / (n): chế độ nô lệ

– miễn là: miễn là

– diễu hành / pəˈreɪd / (n): cuộc diễu hành

– Colorful / ˈkʌləfl / (a): sặc sỡ, nhiều màu sắc

– crowd / kraʊd / (v): tụ tập

+ crowd (n): đám đông

+ crow (a): đông đúc

– khen ngợi / ˈkɒmplɪmənt / (n): lời khen ngợi

+ thứ gì đó giống như một lời khen: để khen ai đó hoặc điều gì đó

– Well done: tốt lắm

– wish … / kənˈɡrætʃuleɪt /: xin chúc mừng ai đó ở đây

+ wish (n): chúc mừng

+ Xin chúc mừng! Xin chúc mừng

-Giải nhất: Giải nhất

-match / ˈkɒntest / (n): phù hợp với

– active / ˈæktɪv / (a): hoạt động

+ actist / ˈæktɪvɪst / (n): nhà hoạt động

-charity / ˈtʃærəti / (n): tổ chức từ thiện

– đề cử / ˈnɒmɪneɪt / (v): chọn

– started / əˈkweɪntəns / (n): người quen

– kind / kaɪnd / (a): tốt bụng

+ kind (n): tốt bụng

– trust / trʌst / (n): tin tưởng

+ trusty / ˈtrʌsti / (a): đáng tin cậy

– express / ɪkˈspress / (v): bày tỏ

– memory / ˈmeməri / (n): bộ nhớ

– mất niềm tin: mất hy vọng

-tear / tɪə (r) / (n): nước mắt

-Groom / ɡruːm / (n): Chú rể

– ôm / hʌɡ / (v): ôm

– Thought / kənˈsɪdərət / (a): chu đáo

-generous / ˈdʒenərəs / (a): hào phóng

+ sự hào phóng / ˌdʒenəˈrɒsəti / (n) sự hào phóng

-P priority / praɪˈɒrəti / (n): ưu tiên

– sense of funny / ˈhjuːmə (r) /: khiếu hài hước

+ funny / ˈhjuːmərəs / (a): hài hước

-distinguish / dɪˈstɪŋɡwɪʃ / (v): phân biệt

-in short = in short = in short: tóm tắt

– Amazing / təˈrɪfɪk / (a) = Amazing / ˈwʌndəfl /: tuyệt vời

– Pride: tự hào, hãnh diện

– lives / əˈlaɪv / (a): còn sống

– image / ˈɪmɪdʒ / (n): hình ảnh

Phần 9: Thảm họa tự nhiên

[thảm họa]

– thảm họa / dɪˈzɑːstə (r) / (n): thảm họa

+ disastrous / dɪˈzɑːstrəs / (a): thảm hoạ

+ Các thảm họa tự nhiên: Thảm họa tự nhiên

– snowstorm / ˈsnəʊstɔːm / (n): bão tuyết

– earth / ˈɜːθkweɪk / (n): trận động đất

– núi lửa / vɒlˈkeɪnəʊ / (n): núi lửa

+ núi lửa / vɒlˈkænɪk / (a): núi lửa

+ typhoon / taɪˈfuːn / (n): bão nhiệt đới

– Dự báo thời tiết: Dự báo thời tiết

– Đã xảy ra: Đã xảy ra & gt; & lt; Bị từ chối: Bị từ chối

-volume / ˈvɒljuːm / (n): âm lượng

– nhiệt độ / ˈtemprətʃə (r) / (n): nhiệt độ

– thunderorm / ˈθʌndəstɔːm / (n): cơn bão

– Nam Trung Bộ (a): Nam Trung Bộ / Nam Trung Bộ

– Experience / ɪkˈspɪəriəns / (v): Trải nghiệm

– Cao nguyên / ˈhaɪlənd / (n): cao nguyên

– chuẩn bị / prɪˈpeə (r) /: chuẩn bị

– mocking / lɑːf /: chế giễu, chế giễu

– Đề phòng: nếu tình cờ

-Thực phẩm đóng hộp: đồ hộp

– nến / ˈkændl / (n): ngọn nến

– trận đấu / mætʃ / (n): trận đấu

– Imagine / ɪˈmædʒɪn / (v): tưởng tượng

– share / ʃeə (r) / (v): chia sẻ

– support / səˈpɔːt / (v): hỗ trợ

– lad / ˈlædə (r) / (n): cái thang

-blanket / ˈblæŋkɪt / (n): chăn

– bucket / ˈbʌkɪt / (n): cái xô

– Power outage: Cúp điện

– Pacific Rim: Vành đai Thái Bình Dương

– triều = tsunami / tsuːˈnɑːmi /: tsunami

-abrupt / əˈbrʌpt / (a): đột ngột

– shift / ʃɪft / (n): sự thay đổi

– dưới nước / ˌʌndəˈwɔːtə (r) / (a): dưới nước

– movement / ˈmuːvmənt / (n): chuyển động

– Hurricane / ˈhʌrɪkən / (n): cơn bão

– cyclone / ˈsaɪkləʊn / (n): lốc xoáy

– erupt / ɪˈrʌpt / (v): phun trào

+ erupt (n): sự phun trào

– dự đoán / prɪˈdɪkt / (v): dự đoán

+ dự báo (n): dự báo

– tornado / tɔːˈneɪdəʊ / (n): cơn lốc xoáy

–Funnel (a): Kênh

-suck: hút

-path / pɑːθ / (n): đường dẫn

– xe đẩy / ˈkærɪdʒ /: xe đẩy

Phần 10: Sự sống trên các hành tinh khác

[Sự sống trên các hành tinh khác]

– ufos = UFO: UFO

-in the sky: trên bầu trời

– spacehip / ˈspeɪskrɑːft / (n): tàu vũ trụ

– plane / ˈplænɪt / (n): hành tinh

-Believe / bɪˈliːv / (v): tin, tin

– airplane / ˈeəkrɑːft / (n): máy bay

– bubble / bəˈluːn / (n): khinh khí cầu

-meteor / ˈmiːtiə (r) / (n): Sao băng

-evidence / ˈevɪdəns / (n): bằng chứng

– tồn tại / ɪɡˈzɪst / (v): tồn tại

+ being / ɪɡˈzɪstəns / (n): tồn tại

– experience / ɪkˈspɪəriəns / (n): trải nghiệm

– pilot / ˈpaɪlət / (n): phi hành gia

– aliens / ˈeɪliən / (n): người lạ

– tuyên bố / kleɪm / (v): yêu cầu bồi thường, yêu cầu bồi thường

–egg shape (a): hình quả trứng

– sample / ˈsɑːmpl / (n): mẫu

– capture / ˈkæptʃə (r) / (v): bắt giữ

– Bằng: Bằng tàu hỏa, bằng máy bay

– check / ɪɡˈzæmɪn / (v): điều tra

– free / friː / (v): miễn phí

-disappear / ˌdɪsəˈpɪə (r) / (v): biến mất

+ biến mất / ˌdɪsəˈpɪərəns / (n): biến mất

-plate-like (a): giống như một cái đĩa

– device / dɪˈvaɪs / (n): thiết bị

– tree top (n): ngọn cây

– bằng chứng / snif / = support (n): bằng chứng

– Meteor: Sao băng

– Meteor: Sao băng

-hole / həʊl / (n): lỗ hổng

– jump / dʒʌmp / (v): nhảy

– health / helθ / (n): sức khỏe

+ health / ˈhelθi / (a): sức khỏe

– space / Speɪs / (n): khoảng trắng

– Tình trạng thể chất: Tình trạng thể chất

– perfect / ˈpɜːfɪkt / (a): hoàn hảo

– ocean / ˈəʊʃn / (n): đại dương

– orbital / ˈɔːbɪt / (v): quỹ đạo

– xiếc / ˈsɜːkəs / (n): rạp xiếc

-cabinet / ˈkæbɪn / (n): buồng lái

– marvelous / ˈmɑːvələs / (a): tuyệt vời

Xem thêm: Từ Vựng tiếng Anh Qua Sơ Đồ Tư Duy Mind Map English Vocabulary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *