Các từ vựng miêu tả ngoại hình bằng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng anh miêu tả ngoại hình 0

Các từ để mô tả ngoại hình bằng tiếng Anh

Một bài báo hoặc đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh cần rất nhiều từ vựng và bạn cần biết thêm nhiều từ để sử dụng đúng cách vì mỗi người đều có đặc điểm ngoại hình riêng. Những từ để miêu tả ngoại hình trong tiếng Anh rất cần thiết, các bạn nhớ lưu lại nhé.

Từ vựng tiếng Anh để mô tả ngoại hình

Tôi. Bảng chú giải thuật ngữ Định nghĩa, Quốc gia

1. mũm mĩm / ‘t∫ʌbi /: mũm mĩm, mũm mĩm, mũm mĩm

2. fat / fæt /: béo

3. Được xây dựng tốt / hàn ‘bɪlt /: to, khỏe

4. slim / slim /: thin

5. nhợt nhạt / peɪl skɪnd /: da nhợt nhạt

6. yellow-skinned /ˈjel.əʊ skɪnd /: da vàng

7. da màu ô liu /ˈɒl.ɪv skɪnd /: da nhợt nhạt

8. dark skin / dɑːk skɪnd /: da ngăm đen

9. bụ bẫm / plʌmp /: đầy đặn, đầy đặn

10. big / big /: to, mập

11. Thin / θin /: mỏng, mỏng

12. Slendə [r] /: mảnh mai, mảnh mai, mảnh mai

13. small / pə’ti: t /: nhỏ nhắn, xinh xắn (nữ)

14. Muscle / ’mʌskjʊlə [r] /: cơ bắp rắn chắc

15. Athletic / æθ’letik /: lực lưỡng, mạnh mẽ

16. Well-cân xứng /, Welprə’pɔ: ∫ənd /: vừa vặn, cân đối

17. Hourglass figure / ‘aʊə [r] glɑ: s’ figə [r] /: dáng đồng hồ cát

18. Slack / ‘flæbi /: chùng xuống, chùng xuống, yếu ớt

READ  Desktop là gì? Các phím tắt Show màn hình Desktop nhanh chóng

Hai. Từ vựng Mặt từ vựng

19. Rectangle / ‘ɒblɒŋ /: oval

square / skweər /: làm đầy khuôn mặt vuông

21. diamond / ‘daiəmənd /: mặt hình kim cương

22. chữ nhật / ‘rektæŋgl /: mặt hình chữ nhật

23. Invertedangle / invəted ‘traiæηgl /: mặt tam giác ngược

tam giác / ˈtraɪæŋɡl̩ /: mặt tam giác

round / raʊnd /: mặt tròn

26. heart / hɑ: t /: khuôn mặt hình trái tim

long / lɒŋ /: khuôn mặt dài

oval /ˈəʊ.vəl/: khuôn mặt trái xoan

29. Pear / peə [r] /: khuôn mặt hình quả lê

cute / kju: t /: dễ thương, xinh xắn

31. Handsome / ’hænsəm /: đẹp trai (nam), tinh tế (nữ)

32. Răng đồng đều = răng thường / ‘regjulə [r] ti: θ /: răng đều, răng như bắp

33. Răng khấp khểnh / ’krʊkid ti: θ /: Răng khấp khểnh

34. má hồng / / ‘rəʊzi t∫i: k /: má ửng hồng

35. Cao gò má / hai ‘tʃikbəʊn /: gò má cao

Ba. Từ vựng về tuổi và chiều cao

young / jʌŋ /: trẻ, trẻ

Middle-age /ˌmɪd.l̩ˈeɪdʒd/: trung niên

old / əʊld /: cũ

short / ʃɔːt /: short

medium-height /ˈmiːdi.əm haɪt /: chiều cao trung bình

High / tɔːl /: high

42. The old / ’si: niə [r]‘ sitizn /: người già

43. hưu trí / əʊld eidʒ ‘pen∫ənə [r] /: tuổi nghỉ hưu

44. Toddler / ’tɒdlə [r] /: trẻ mới biết đi

45. baby / ‘beibi /: baby, child

Bốn. Từ vựng mô tả màu sắc, độ dài, kiểu tóc

trọc / bəʊld / = hói: hói

Ponytail / ˈpəʊni teɪl /: tóc đuôi ngựa

48. Đầu cạo trọc / ∫eiv hed /: tóc rẽ ngôi

READ  Download Sách Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh - PDF miễn phí

49. Long hair / lɔη heə [r] /: tóc dài

50. Short hair / ʃɔːt heə [r] /: tóc ngắn

51. White hair / ɡreɪ heə [r] /: tóc trắng

52. red hair / red heə [r] /: tóc đỏ

53. Cắt phẳng / kru: cắt /: đầu móng tay

54. Braids / ’swelɒks /: tóc dài xoăn

55. flat top / ’flættɔp /: đầu phẳng

56. undercut / ‘ʌndəkʌt /: tóc cắt ngắn ở phần dưới

57. Short hair / heə [r] /: tóc ngắn

58. Layered hair / heə [r] /: tóc nhiều lớp

59. bob / bɒb /: tóc dài ngang vai

60. tóc uốn / pɜ: m / heə [r] /: tóc xoăn

Bím tóc / bím tóc kiểu Pháp, bím tóc /: ponytails

62. Cornrows / ˈkoɚnˌroʊz /: tóc bện thành các rãnh nhỏ

63. bó / bʌnt∫ /: buộc tóc lên

64. bun / bʌn /: búi cao

65. frizzy / ‘frizi /: tóc xoăn

66. mulatto / miks reis /: mulatto

v. Các từ để mô tả khuôn mặt

67. beady / ‘bi: di /: đôi mắt sáng tròn, sắc sảo

68. boss-eyes / ‘bɒsaid /: mắt một mí, mắt đối diện

69. bug-eyeed /, bʌg’aid /: mắt ốc sên (mắt lồi)

70. clear / kliə [r] /: đôi mắt sáng khỏe

71. close-set /, kləʊs’set /: nhắm mắt lại

72. cross-eyes / ‘krɒsaid /: bắt chéo mắt, nhìn chéo

73. liquid / ‘likwid /: đôi mắt sáng lấp lánh

74. piggy / ‘pigi /: mắt nhỏ

75. pop-eyes / ‘pɒpaid /: mắt tròn (biểu thị sự ngạc nhiên), có đôi mắt như ốc sên

76. trũng sâu / ‘sʌηkən /: mắt trũng sâu, mắt sâu

READ  Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tình yêu ngọt ngào thả thính

Chà. Mô tả chú giải thuật ngữ

77. Appears / tɜ: n p /: mũi cao

78. Straight / streit /: Mũi thẳng

79. snub / snʌb /: mũi hếch

80. flat / flæt /: mũi tẹt

81. hooked / ‘hʊkd /: móc vào, mắc câu

82. Rộng / brɔ: d /: mũi rộng

Bảy. từ vựng để mô tả các đặc điểm vật lý khác

83. đeo kính / wið glɑ: s /: đeo kính

84. tàn nhang / wið ‘frekl /: tàn nhang

85. má lúm đồng tiền / wið ‘dimpl /: má lúm đồng tiền

86. lót / wið lain /: nếp nhăn

87. Có điểm / wið spɔts /: điểm

88. nhăn nheo / wið riŋkl /: nhăn nhúm

89. sẹo / skɑ: [r] /: sẹo, vết sẹo

90. Mole / məʊl /: nốt ruồi

91. Vết bớt / ‘bɜ: θmɑ: k /: vết bớt, vết bớt

92. Beard / biəd /: Râu

93. ria mép / məs’tɑ: ∫ /: ria mép

Từ ngữ miêu tả ngoại hình trong tiếng Anh được chúng tôi tổng hợp và sưu tầm để tạo thành một bài viết hoàn chỉnh nhất. Tôi hy vọng hữu ích cho bạn.

Nhà xuất bản: thpt Sóc Trăng

Danh mục: Giáo dục

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *