Học Tiếng Anh giao tiếp nghề Nails qua từ vựng và mẫu câu

Từ vựng tiếng anh ngành nail

Từ vựng tiếng anh ngành nail

Vẽ móng tay đang là một nghề “hot” lương cao hiện nay, đặc biệt là khi làm việc trong các tiệm chuyên phục vụ khách du lịch nước ngoài. Vì vậy, bạn có muốn học Tiếng Anh ngành Nail để mở rộng cơ hội nghề nghiệp của mình không? Hoặc bạn làm việc trong tiệm nail ở nước ngoài và muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ để thuận tiện trong giao tiếp? Vì vậy, hãy dành 30 phút tại Trung tâm Anh ngữ ise và học tiếng Anh Nail dễ học cho riêng mình nhé!

& gt; & gt; & gt; & gt; Xem chi tiết: Tìm hiểu 9 mẹo để giao tiếp với người mất

1. Từ vựng tiếng Anh ngành Nail

1.1 Các từ cơ bản thường được sử dụng

Khi mới bắt đầu làm việc trong ngành nail, bạn cần học một số từ vựng thông dụng để hoàn thành công việc một cách dễ dàng. Dưới đây là một số từ mà bạn nên ghi nhớ khi làm việc:

  • Móng tay: Móng tay
  • Móng chân: Móng chân
  • Móng tay: Móng tay
  • Gót chân: Gót chân
  • Sơn móng tay: Sơn móng tay
  • Dũa móng tay: Dũa móng tay
  • Nghệ thuật làm móng: Nghệ thuật làm móng
  • Kềm cắt móng: bấm móng tay
  • Nghệ thuật làm móng: Nghệ thuật làm móng
  • buff: sơn móng tay
  • Tệp: Tệp móng tay
  • Mát-xa chân: Mát-xa chân thư giãn
  • Mát-xa tay: Mát-xa tay thư giãn
  • Dầu tẩy móng: Dầu tẩy móng
  • Ván carborundum: ván gỗ phủ bột mài mòn, dũa móng tay
  • Ngắn: Rút ngắn
  • Xung quanh móng tay: móng tay tròn ở đầu móng tay
  • Dụng cụ đẩy lớp biểu bì: Sủi bọt (để đẩy lớp biểu bì dày trên móng tay)
  • Lớp lót: Lớp lót
  • Sơn lại: Sơn lại
  • Lớp phủ trên cùng: Lớp sơn trong để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
  • & gt; & gt; & gt; & gt; Đọc thêm: Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc cho nhân viên văn phòng

    1.2 Hình dạng móng tay

    Hầu hết, khách hàng có những nhu cầu khác nhau về thiết kế móng, chẳng hạn như móng tròn, móng bầu dục hoặc móng vuông … Vì vậy, bạn cần phải hiểu rõ những từ được sử dụng để mô tả hình dạng của móng tay trong tiếng Anh để tư vấn và Tuân thủ các yêu cầu của khách hàng. Hãy xem xét một số cụm từ sau:

    • shape nail: hình dạng của móng tay
    • Hình tròn: móng tay tròn
    • Móng hình bầu dục: Móng hình bầu dục tròn
    • Phi lê vuông: chốt vuông có 2 phi lê
    • Quả hạnh: hình bầu dục nhọn
    • dấu chấm: gai
    • Quan tài: Đinh có 2 đầu vát và phẳng
    • Son môi: Móng tay hình chữ thập giống như đầu son môi
    • Hình vuông: móng vuông
    • 1.3 Dụng cụ vẽ móng

      Từ vựng về các dụng cụ làm móng, mặc dù không được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày, nhưng bạn cần biết để hỗ trợ người học nghề của mình.

      • Mẹo làm móng: Mẹo làm móng
      • Mẫu nghệ thuật vẽ móng: Mẫu giấy nghệ thuật vẽ móng
      • Bàn chải móng tay: Bàn chải móng tay
      • Kềm cắt lớp biểu bì: kìm
      • Kem gốm: Kem mềm
      • Huyết thanh: một loại thuốc đặc biệt ở dạng lỏng
      • Tẩy tế bào chết: Tẩy tế bào chết
      • Màu hồng: Màu hồng
      • tay cầm: một thiết bị mà bạn có thể cầm khi lái máy
      • Carbide: các đầu kim cương để gắn điện thoại di động
      • Súng phun (súng phun): súng phun để phun mẫu
      • Đá: Một viên đá gắn vào móng tay
      • Quyến rũ: Đồ trang trí móng tay
      • Keo: keo
      • Máy sấy: Máy làm ấm tay
      • Dầu Cericle: Tinh dầu
      • Chất làm mềm lớp biểu bì: các loại dầu làm mềm da và giúp cắt dễ dàng hơn
      • Cuticle Scissors: Kéo
      • Mẫu: vẽ các mẫu màu hoặc thiết kế
      • & gt; & gt; & gt; & gt; Đọc ngay: 50 Câu Tiếng Anh Nơi Làm Việc Bạn Phải Biết

        1.4 Trang trí móng

        Từ vựng về trang trí móng tay cũng rất quan trọng đối với công việc của bạn. Nếu khách hàng yêu cầu bạn trang trí mẫu nail đó nhưng bạn lại không hiểu tiếng Anh, điều đó sẽ khiến bạn gặp rất nhiều bất lợi. Vì vậy, ise cung cấp loại từ vựng bạn cần biết:

        • Hoa: Hoa Spike
        • Long lanh: Móng tay long lanh
        • kim cương giả: móng tay dát
        • Da báo: móng tay nhiều đốm
        • Sọc: Móng tay có sọc
        • Confetti: Móng hoa giấy
        • Cung: Bow Nail
        • & gt; & gt; & gt; & gt; Xem Thêm: 100 Câu Tiếng Anh Về Nhà Hàng Và Khách Sạn Nên Bỏ Túi

          2. Các câu giao tiếp tiếng Anh cho nghệ thuật vẽ móng

          Bây giờ bạn đã biết từ vựng để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình, hãy chuyển sang những câu giao tiếp thông dụng trong ngành nail sau đây!

          • Tôi có thể giúp gì cho bạn? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
          • Bạn có một ngày? (Bạn đã hẹn trước chưa?)
          • Vui lòng đi với tôi (theo tôi)
          • Vui lòng ngồi ở đây
          • Bạn có muốn làm móng tay không? (Bạn có muốn làm móng tay không?)
          • Bạn có muốn móng tay tròn không? (Bạn có muốn móng tay tròn không?)
          • Bạn có muốn chăm sóc móng chân không? (Bạn có muốn chăm sóc móng chân không?)
          • Bạn thích sơn móng tay hay làm móng tay? (Bạn có cần sơn móng tay hay làm móng tay không?)
          • Bạn có thích tẩy lông không? (Có cần tẩy lông không?)
          • Bạn có thích mát-xa không? (Cần mát-xa?)
          • Tôi có thể sơn móng tay không? (Tôi có thể sơn móng tay của mình không?)
          • Bạn có thể cho tôi một loại nước tẩy sơn móng tay không? (Tôi có thể tẩy sơn móng tay không?)
          • Bạn thích kiểu móng nào? (Bạn muốn loại móng tay nào?)
          • Bạn thích móng tay hình bầu dục hay hình tròn? (Bạn cần móng tay hình bầu dục hay hình tròn?)
          • Bạn muốn đánh bóng toàn bộ móng hay chỉ phần đầu móng? (Bạn cần sơn tất cả các móng hay chỉ sơn đầu cọ?)
          • Bạn có muốn làm sáng móng tay của mình không? (Bạn có muốn thay đổi màu sơn móng tay không?)
          • Bạn có muốn một thiết kế ngón chân cái không? (Bạn có muốn vẽ ngón tay cái không?)
          • Bạn muốn một thiết kế đơn giản, có hoa hay có họa tiết? (Bạn thích đơn giản, hoa hay sặc sỡ?)
          • Nhìn vào mẫu! (xem mẫu này)
          • Bạn muốn màu gì? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
          • Nước như thế nào? (Bạn thích nước như thế nào?)
          • Nước có tốt không? (Bạn có thể uống nước không?)
          • Đưa tay cho tôi
          • Bó tay
          • Đừng chạm vào tay bạn
          • Tay của bạn quá run (tay bạn đang run)
          • Tôi biết, nhưng tôi sẽ làm điều đó cho bạn sau (tôi biết, nhưng tôi sẽ làm sau)
          • Tôi sẽ sửa nó sau (Tôi sẽ sửa nó sau)
          • Bây giờ, hãy rửa tay của bạn
          • Bạn đã hoàn thành
          • Vui lòng sử dụng sơn móng tay màu trắng. (sơn móng tay màu trắng)
          • Vui lòng làm vuông móng tay hình bầu dục của tôi và sơn chúng bằng sơn móng tay opi đen mờ. (vui lòng cắt móng tay của tôi thành hình bầu dục và sơn móng tay màu đen mờ opi)
          • Hãy cẩn thận
          • Tôi muốn làm cho nó vuông và tròn (tôi thích các chốt vuông nhưng các góc tròn)
          • Chỉ là tệp
          • Tôi muốn cắt và tô màu móng tay của mình
          • Vấn đề là gì? (Vấn đề là gì?)
          • Tôi muốn hình vuông (Tôi muốn móng tay vuông)
          • Làm cho nó mỏng hơn
          • Làm cho nó trông tự nhiên
          • Hãy nhẹ nhàng
          • Bạn thật thô lỗ
          • Tôi thích mát-xa chân vì nó khiến tôi cảm thấy rất thư giãn. (Tôi thích mát-xa chân vì nó giúp tôi thư giãn)
          • Chi phí mát-xa chân là 10 đô la. (Relax Feet là $ 10)
          • Bạn nên làm móng tay hàng tuần. (Vui lòng làm móng chân mỗi tuần một lần)
          • & gt; & gt; & gt; & gt; Xem thêm: Tầm quan trọng của tiếng Anh trong công việc

            3. Ví dụ về cuộc trò chuyện giữa thợ làm móng và khách hàng làm móng

            Nội dung sau đây sẽ cung cấp cho bạn những đoạn hội thoại hữu ích để giúp bạn tự học Tiếng Anh ngành Nail dễ dàng hơn.

            3.1 Hội thoại 1

            Nghệ sĩ làm móng: Xin chào, bạn có khỏe không? (Xin chào, bạn có khỏe không?)

            Khách hàng: Tôi ổn. (Tôi ổn)

            Nghệ sĩ làm móng: Tôi có thể giúp gì cho bạn? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

            Khách hàng: Tôi có thể làm móng chân không? (Tôi có thể làm móng chân không?)

            Nghệ sĩ làm móng: Bạn thích kiểu móng nào? (Bạn muốn loại móng tay nào?)

            Máy khách: Tạo hình vuông với các góc tròn. (móng tay vuông và các góc tròn)

            Nghệ sĩ làm móng: Bạn có muốn cắt móng tay của mình không? (Bạn có định cắt móng tay không?)

            Khách hàng: Nộp nhiều hơn một chút, không nộp quá nhiều xung quanh góc. (tệp nhiều hơn, không tệp quá nhiều ở góc)

            & gt; & gt; & gt; & gt; Đừng bỏ lỡ: Nhiều người hối hận vì không học tốt tiếng Anh trước khi đi xin việc

            3.2 Hội thoại 2

            Thợ làm móng: Bạn thích làm móng tay, móng tay hay móng chân giả? (Bạn muốn móng tay, móng tay hoặc móng chân giả?)

            Khách hàng: Vui lòng sử dụng sơn móng tay màu hồng cho móng chân. (móng chân và sơn màu hồng).

            Nghệ sĩ làm móng: Bạn có muốn thiết kế móng tay không? (Bạn có muốn sơn móng tay của mình không?)

            Khách hàng: Có. Tôi muốn. (Có. Tôi thích nó)

            Nghệ sĩ làm móng: Bạn muốn một bông hoa, thiết kế đơn giản hay sang trọng? (Bạn thích hoa, kiểu dáng đơn giản hay phức tạp?)

            Khách hàng: Hoa vui lòng. (vẽ hoa)

            Nghệ sĩ vẽ móng: Hãy xem mẫu! (xem các mẫu sơn này)

            Khách hàng: Tôi thích thiết kế. (Tôi thích mẫu này)

            Nghệ sĩ vẽ móng: Bạn có thể ký tên và chọn màu không? (Bạn có thể ký tên và chọn màu sơn của mình không?)

            Khách hàng: Tất nhiên là có! (Tất nhiên rồi!)

            3.3 Hội thoại 3

            Khách hàng: Tôi có thể làm móng tay không? (Tôi có thể làm móng tay không?)

            Thợ làm móng: Bạn cần làm gì? (bạn muốn làm gì?)

            Khách hàng: Tôi muốn sơn móng tay của mình. (Tôi muốn sơn móng tay)

            Nghệ sĩ làm móng: Bạn muốn làm móng giả hay tự nhiên? Bạn muốn sơn móng tay giả hay sơn móng tay thật? )

            Khách hàng: Vui lòng sử dụng móng tay tự nhiên. (móng tay thật)

            Nghệ sĩ vẽ móng: Vui lòng chọn một màu. (Vui lòng chọn màu)

            Khách hàng: Xin vui lòng. (màu này)

            Nghệ sĩ vẽ móng: Tôi nghĩ màu này hợp với bạn hơn. (Tôi nghĩ màu này hợp với bạn hơn)

            Khách hàng: Sẽ mất bao lâu? (Mất bao lâu để hoàn thành?)

            Nghệ sĩ làm móng: Đã một giờ trôi qua. (khoảng 1 giờ)

            3.4 Đối thoại 4

            Khách hàng: Tôi muốn cắt móng tay và sơn màu sơn móng tay mới cho móng tay của mình. (Tôi muốn cắt tỉa móng tay và sơn màu mới)

            Nghệ sĩ vẽ móng: Bạn thích móng tay dài hay ngắn? (Bạn thích móng tay dài hay ngắn?)

            Khách hàng: Móng tay ngắn. (móng tay ngắn).

            Nghệ sĩ làm móng: Còn gì nữa? (còn gì nữa?)

            Khách hàng: Làm cho nó trông mỏng và tự nhiên. (làm cho móng mỏng và tự nhiên).

            Thợ làm móng: Đầu tiên tôi phải tẩy lớp sơn móng cũ, sau đó tôi sẽ cắt móng tay của bạn và sơn lớp sơn mới. Thư giãn đôi tay của bạn. (Loại bỏ lớp sơn móng cũ trước, sau đó cắt móng và sơn màu mới. Thư giãn đôi tay của bạn)

            Khách hàng: Sẽ mất bao lâu? (khoảng bao lâu sẽ mất?)

            Nghệ sĩ làm móng: Đã một giờ trôi qua. (khoảng 1 giờ)

            Nghệ sĩ vẽ móng: Đã xong

            Khách hàng: Đã xong? Tôi phải đi bây giơ. (Xong chưa? Tôi phải đi)

            Thợ vẽ móng: Nó vẫn chưa khô hoàn toàn, nhưng bạn có thể đi nếu muốn. (Nó không khô hoàn toàn, nhưng bạn có thể đi)

            Khách hàng: Tổng số là bao nhiêu? (Giá bao nhiêu?)

            Nghệ sĩ vẽ móng: $ 200. (200 đô la)

            Khách hàng: Của bạn đây. Giữ tiền lẻ. (Tiền đến nơi, số dư không cần hoàn lại)

            Nghệ sĩ vẽ móng: Cảm ơn và tạm biệt. (Cảm ơn, hẹn gặp lại bạn sớm)

            Trên đây là bài viết của trung tâm tiếng anh ise cung cấp cho bạn những kiến ​​thức về tiếng anh giao tiếp chuyên nghiệp Nail giúp bạn đi làm dễ dàng hơn. Để biết thêm thông tin hữu ích, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới. Cảm ơn đã đọc bài viết này!

            Thông tin liên hệ:

            • Chi nhánh 1: nguyễn huy lượng 02, Q.14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
            • Chi nhánh số 2: Số 393, Điện Biên Phủ, Quận 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
            • Đường dây nóng: (+84) 898 898 646
            • Trang web: https://ise.edu.vn/
READ  220 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử thông dụng nhất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *