istanaimpian

istanaimpian slot

istanaimpian gacor

istanacasino

istana casino

istana88

istana88 slot

istana gacor

istanaslot

istana slot

gates of olympus

gates of olympus gacor

gates of olympus maxwin

demo slot akun

slot demo gacor

link alternatif slot

alternatif slot

cara curang slot

slot maxwin

slot maxwin curang

link alternatif

togel terbaik

link alternatif togel

slot deposit pulsa

slot deposit dana

slot depo cepat

online slot kamboja

gangster4d

gangster slot

gangster gacor

istanaimpian

istanaimpian slot

istanaimpian gacor

istanacasino

istana casino

istana88

istana88 slot

istana gacor

istanaslot

istana slot

gates of olympus

gates of olympus gacor

gates of olympus maxwin

demo slot akun

slot demo gacor

link alternatif slot

alternatif slot

cara curang slot

slot maxwin

slot maxwin curang

link alternatif

togel terbaik

link alternatif togel

slot deposit pulsa

slot deposit dana

slot depo cepat

online slot kamboja

istanaimpian

istanaimpian slot

istanaimpian gacor

istanacasino

istana casino

istana88

istana88 slot

istana gacor

istanaslot

istana slot

gates of olympus

gates of olympus gacor

gates of olympus maxwin

demo slot akun

slot demo gacor

link alternatif slot

alternatif slot

cara curang slot

slot maxwin

slot maxwin curang

link alternatif

togel terbaik

link alternatif togel

slot deposit pulsa

slot deposit dana

slot depo cepat

online slot kamboja

istanaimpian

istanaimpian slot

istanaimpian gacor

istanacasino

istana casino

istana88

istana88 slot

istana gacor

istanaslot

istana slot

gates of olympus

gates of olympus gacor

gates of olympus maxwin

demo slot akun

slot demo gacor

link alternatif slot

alternatif slot

cara curang slot

slot maxwin

slot maxwin curang

link alternatif

togel terbaik

link alternatif togel

slot deposit pulsa

slot deposit dana

slot depo cepat

online slot kamboja

Pasang Nomor singapore Kode Alam sidney

Daftar Situs Slot Gacor Hari Ini

Info Slot Gacor

Daftar Situs Game Sexy Gaming

Prediksi Bola Jitu

Daftar Situs Sexy Gaming

Pasang Nomor Kode Alam sgp

Berita Seputar Olahraga

Daftar Situs Game Sexy Gaming

Prediksi Bola Jitu

Pasang Nomor sidney Kode Alam hongkong

bandar darat

Daftar Situs Slot Gacor Hari Ini

Bandar Darat

Taruhan Judi Bola

Artikel Seputar Games

Situs Slot Gacor 2023

Prediksi Bola dan Togel

Agen Bola Saba Sports

Situs Judi Slot Online

Berita Bola Terupdate

slot gacor hari ini

kumpulan slot gacor hari ini

info slot gacor hari ini

rtp slot gacor hari ini

Pasang Nomor sgp Kode Alam hkg

Daftar Situs Slot Mudah Menang

Daftar Situs Slot Gacor Hari Ini

Sexy Gaming

Daftar Situs Slot Mudah Menang

Daftar Situs Sexy Gaming

Pasang Nomor sgp Kode Alam sdy

RTP Slot Gacor Hari Ini

Berita Seputar Olahraga

Bandar Darat

Taruhan Judi Bola

Artikel Seputar Games

Situs Slot Gacor 2023

Slot Gacor Terpercaya

Judi Bola Mix Parlay

Daftar Situs Game Sexy Gaming

Prediksi Bola

Sexy Gaming

Pasang Nomor hkg Kode Alam sgp

Bandar Darat

Info Slot Gacor

Prediksi Bola Jitu

Artikel Games

Bandar Darat Togel Online

Slot gampang menang

Judi Slot Gacor Hari Ini

Situs Judi Slot Online

Prediksi Bola Jitu

Agen Bola Saba Sports

Situs Judi Slot Online Gacor

Daftar Situs Slot Gacor Hari Ini

Sexy Gaming

Taruhan Judi Bola

Berita Seputar Olahraga

Berita Bola Terupdate

Sexy Gaming

Situs Baccarat Sexy Gaming

Bandar Sexy Gaming Terbaik

Sexy Gaming Slot

Live Casino Sexy Gaming

Agen Sexy Gaming

Game Sexy Gaming Terbaik

Daftar Situs Game Sexy Gaming

Bandar Sexy Gaming 2023

Sexy Gaming Casino Online

Casino Sexy Gaming

Daftar Situs Casino Online Sexy Gaming

Daftar Sexy Gaming

Situs Judi Live Casino Terpercaya

Situs Agen Sexy Gaming

Portal Berita Terkini

Cheats Game Portal

Berita Politik Indonesia

Berita Politik Indonesia

Prediksi Jitu Togel

Seputar Judi Online

Permainan Tradisional

Berita Aneh

Berita Online Terkini

Berita Online Terkini

Prediksi Togel Jitu

Seputar Judi Online

Togel Sydney

Berita Politik Indonesia

Portal Berita Terkini

Nonton Gratis Film Terbaru

200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng cần nhớ

Từ vựng tiếng anh tài chính ngân hàng

Ngày nay, tiếng Anh đã thâm nhập vào mọi ngóc ngách, mọi ngành nghề, đặc biệt là những ngành kinh tế cần giao thương với các đối tác nước ngoài. Dưới đây là 200 từ vựng tiếng Anh về Tài chính và Ngân hàng cần nhớ để giúp bạn ngăn chặn sự nhầm lẫn và đau đầu của các biệt ngữ. Chúng ta hãy có một cái nhìn!

200-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-tai-chinh-ngan-hang-can-nho

Bạn đang xem: Từ vựng tiếng anh tài chính ngân hàng

200 Từ vựng tiếng Anh về Tài chính và Ngân hàng

  1. Demand Draft (n) dự thảo nhu cầu
  2. Học thuật (tính từ)

  3. Chấp nhận Lệnh chuyển tiền: Chấp nhận Lệnh chuyển tiền
  4. accept house (n): Ngân hàng đồng ý

    1. Access (v): Truy vấn
    2. Phiếu lưu trú (n): phiếu chuyển tiền trống
    3. Tài trợ Chỗ ở: Quỹ Hỗ trợ
    4. Chủ tài khoản: Chủ tài khoản
    5. reverve (n) tích lũy: nguồn tiền tích lũy
    6. Recognition (n): thông báo tin tức
    7. adapt (v): Kiểm soát và Điều chỉnh
    8. đủ (adj): đủ, không thiếu
    9. Sự thay đổi không thuận lợi (n): sự thay đổi không thuận lợi
    10. Ad (n) Quảng cáo
    11. Lời khuyên (n) lời khuyên
    12. tư vấn (v) thông báo cho lời khuyên (v) cố vấn cố vấn cố vấn (n) cố vấn

      1. Sau đó: Ngay lập tức
      2. Dịch vụ sau bán hàng (n): dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ sau bán hàng
      3. Số tiền Chưa thanh toán: Số dư Chưa thanh toán
      4. analyse (v): nghiên cứu và phân tích
      5. verify (n): đánh giá, phê duyệt
      6. Phương thức (v): phơi sáng, thiết lập phần tử
      7. khía cạnh (n): quan điểm
      8. ám sát (n): ám sát
      9. Đánh giá (v): Định giá
      10. Asset (n): Tài sản
      11. Giảm giá: chiết khấu, giảm giá
      12. Auditor (n): Người đánh giá
      13. ủy quyền (v): ủy quyền, cho phép
      14. avalise (v): Sự đảm bảo
      15. bad nợ (n): nợ quá hạn
      16. Banker (n): Nhà bán hàng
      17. Hối phiếu Ngân hàng (n): Hối phiếu Ngân hàng
      18. Thị trường Ngân hàng (danh từ): Thị trường Ngân hàng
      19. Bankruptcy (n): vỡ nợ
      20. base rate (n): lãi suất cho vay cơ bản
      21. bill of exchange (n): hối phiếu đòi nợ
      22. Bảng Cân đối (n) Bảng Cân đối
      23. Border (n) Đường viền
      24. boiler (n)
      25. Bookkeeping (n): Kế toán
      26. sổ cái mua hàng đã mua (n) sổ cái mua hàng
      27. brochure (n): Sách mỏng dính (Quảng cáo)
      28. ngân sách (v) ước tính ngân sách
      29. Người xây dựng: Người bán vật liệu xây dựng
      30. Mua số lượng lớn (n) mua số lượng lớn
      31. Người mua mặc định: Người mua không trả nợ đúng hạn
      32. Tính toán (v): Thống kê được Giám sát
      33. Tư bản Hàng hóa (n): Phương tiện Sản xuất
      34. Tiếp tục (v): Kiểm soát và Tinh chỉnh, Triển khai
      35. Execute (v): thực thi
      36. Giảm giá tiền mặt: Giảm giá khi thanh toán bằng tiền mặt
      37. Dòng tiền (n): Dòng tiền
      38. Dự báo Dòng tiền Ước tính Tạm ứng Dòng tiền Hàng tháng: Dự báo Dòng tiền

        1. sổ tiền mặt cash-book (n)
        2. Ngân hàng Trung ương, Ngân hàng Chính phủ: Ngân hàng Trung ương
        3. Hệ thống sưởi ấm trung tâm (n): mạng lưới hệ thống sưởi ấm
        4. Giấy chứng nhận thành lập (n): Giấy phép thành lập công ty
        5. đuổi theo (v) đuổi theo
        6. Checkbook (n): Sổ séc
        7. cif (n) Chi phí, Bảo hiểm và Vận chuyển: Giá bao gồm ngân sách, bảo hiểm và vận chuyển
        8. loop (n): chữ ký
        9. clinic (n): khu vực khám và điều trị
        10. coin (n): tiền kim loại sắt, kẽm, tiền xu
        11. collection (n): Tịch thu tài sản (nợ)
        12. Spoken (tính từ): nói
        13. Commercial (adj): thương mại
        14. start (v): bắt đầu
        15. social (adj): công khai, chung
        16. Community (n): một nhóm người
        17. commnity center: giao tiếp trực tuyến Communication (n) truyền thông trực tuyến hệ thống cộng sản (n): mạng lưới hệ thống xã hội chủ nghĩa

          1. So sánh (trạng từ): tương đối
          2. cạnh tranh (v): Đối đầu
          3. Tham khảo: Tổng hợp 300 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề

            Competition (adj): cạnh tranh trực diện, cạnh tranh tốt nhất (n): cạnh tranh cạnh tranh

            1. Acknowledge (v): Sự thừa nhận
            2. tập trung (v): tập trung
            3. Confidential (tính từ): bí ẩn, bí mật
            4. Ngân hàng xác nhận (n): Ngân hàng xác nhận
            5. Connection (n): Mối quan hệ
            6. consignment (n): Hàng hoá được vận chuyển
            7. Merge (v): Hợp nhất
            8. Tín dụng Tiêu dùng (n): Tín dụng Thanh toán Tiêu dùng
            9. Contract (n): Hợp đồng
            10. company (adj): công ty, công ty
            11. company (n): hiệp hội, liên hiệp, công ty Company (adj): công đoàn, công ty

              1. letterent (n): ngân hàng có mối quan hệ đại lý
              2. Chi phí Ô nhiễm (n): Ngân sách bị Phá hủy
              3. cover (v): đủ để che
              4. Tín dụng (v) Tín dụng
              5. Cơ sở tín dụng (danh từ): giải quyết nợ
              6. Kiểm soát Tín dụng (n): Ngăn chặn Tín dụng Thanh toán
              7. công cụ tín dụng (n): Công cụ tín dụng thanh toán
              8. Quản lý Tín dụng (n): Quản lý Tín dụng Thanh toán
              9. Thời hạn Tín dụng (n): Thời hạn Tín dụng Thanh toán
              10. Xếp hạng tín dụng: Xếp hạng tín dụng
              11. credit-status (n): mức tín dụng
              12. credit-worthiness (n): mức độ tin cậy của việc thanh toán
              13. Tài khoản hiện tại (n): thông tin tài khoản hiện tại
              14. Chi phí hiện tại: ngân sách hiện tại
              15. Chi phí hiện tại (n): ngân sách hiện tại
              16. d / a (n): văn bản đồng ý
              17. d / p. (n): Chứng từ dựa trên các giao dịch thanh toán
              18. Database (n): Thư viện tài liệu
              19. Database (n): Thư viện tài liệu
              20. Giao dịch (n): Giảm giá

              21. Debit (v): Ghi nợ
              22. bt (n): con nợ debor (n): con nợ

                1. quyết định (n): quyết định thực hiện hành động
                2. Mặc định (v): Không được thanh toán đúng hạn
                3. Tài khoản Tiền gửi (n): Thông tin Tài khoản Tiền gửi
                4. Deutsche Mark (n): Tiền tệ Tây Đức
                5. Biểu thị (tính từ): ấn tượng
                6. Tóm tắt: Tóm tắt
                7. Dinar (n): đơn vị tiền tệ của Nam Tư, Iraq
                8. Direct Debit (n): Ghi nợ Trực tiếp
                9. Thị trường chiết khấu (n): Thị trường chiết khấu
                10. phân biệt (v) để phân biệt
                11. Phân phối Distribution (n)
                12. Thu thập tài liệu: Thu thập tài liệu
                13. Thư tín dụng chứng từ (danh từ): Thư tín dụng ≈ Thư tín dụng chứng từ
                  1. Trong nước (tính từ): ở nhà, mái ấm gia đình
                  2. hối phiếu (n): hối phiếu đòi nợ
                  3. Draw (v): vẽ
                  4. drawee (n): ngân hàng của người thanh toán
                  5. Draw (n) Draw (Kiểm tra)
                  6. Bảo lãnh Tín dụng Xuất khẩu ecgd (Vương quốc Anh): Tín dụng Thanh toán Bảo lãnh Xuất khẩu
                  7. Select (v): chọn, chọn
                  8. remove (v): loại trừ, loại trừ
                  9. query (n): truy vấn
                  10. entry (n): mục nhập
                  11. Equity (n): Cổ tức
                  12. settinglist (v): tạo ra, xây dựng
                  13. Ước lượng (n): đồng ý, đồng ý
                  14. Assessment (n): Đánh giá
                  15. Rủi ro hối đoái: Rủi ro hối đoái không may
                  16. exempt (adj): miễn trừ
                  17. Expense (n): Chi phí
                  18. Tài trợ xuất khẩu (danh từ): hỗ trợ tài trợ xuất khẩu
                  19. Bảo hiểm Xuất khẩu: Bảo hiểm Xuất khẩu
                  20. cơ sở (n): giao thông thuận tiện
                  21. Factor (n): Công ty thanh toán
                    1. Factor (n): Proxy
                    2. Factoring (n): bao thanh toán các giao dịch thanh toán, chứng từ chiết khấu
                    3. Không thể trả nợ: Không thể trả nợ
                    4. Vui lòng điền vào: cung cấp cho tôi thông tin cụ thể hơn
                    5. Finance (n) Tài chính
                    6. Finance (v): hỗ trợ tài chính

                      1. Lĩnh vực tài chính (danh từ): dịch vụ tài chính
                      2. Tổ chức tài chính (danh từ): tổ chức tài chính
                      3. Company (n): công ty, nhà sản xuất
                      4. fit (n): đối tượng
                      5. tài sản cố định (n): tài sản cố định và tài sản thắt chặt
                      6. Chi phí cố định (n): Ngân sách cố định và eo hẹp
                      7. Linh hoạt: linh hoạt
                      8. Foreign Currency (n): Ngoại tệ
                      9. forfaiting (n): giao dịch bao thanh toán
                      10. forfaitish (n): công ty bao thanh toán giao dịch

                        1. Form (n): Biểu mẫu
                        2. form (v): xây dựng

                          1. Forward (v): chuyển tiếp
                          2. found (v): thành lập, thành lập
                          3. Tham khảo: Cách Ghi Nhớ Lâu Dài 10000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

                            Tài liệu thành lập (n): Giấy phép xây dựng Người sáng lập (n): Người xây dựng

                            1. transport (n): Doanh thu Hàng hóa
                            2. Leverage (n) Các khoản cho vay
                            3. create (v) xuất hiện
                            4. Real: nói sự thật, thực sự
                            5. getpaid (v): được trả tiền
                            6. Cho tín dụng: Cho tín dụng (Trả chậm)
                            7. Glacier (n): Sông băng
                            8. Rủi ro tốt (n): rủi ro không may thấp
                            9. Bảo hành (v): Được đảm bảo
                            10. đoán mò (n): phỏng đoán
                            11. Harmony (v): Cân bằng, Ấn tượng
                            12. Ngân hàng Đường chính: Main Street Bank
                            13. Thị trường trong nước (danh từ): thị trường trong nước
                            14. vinh dự (v): gật đầu để thanh toán giao dịch
                            15. Impression (v): Bị ấn tượng
                            16. Phía trước: Trước
                            17. Cảm ơn: Có
                            18. Về phương tiện vận tải: về phương tiện vận tải
                            19. Đã viết: Trong Sách
                            20. Lễ khánh thành (v): được bổ nhiệm
                            21. incterm (n): các điều khoản bổ sung cho thương mại quốc tế
                            22. Indent (n): đặt hàng
                            23. Individual (adj): Riêng biệt
                            24. Triển lãm Công nghiệp (danh từ): Triển lãm Công nghiệp
                            25. Inflation (n): (lạm phát kinh tế)
                            26. Install (n): Lắp ráp
                            27. sports (n): tổ chức thực hiện, thể chế
                            28. Insurance (n): Bảo hiểm
                            29. Lãi suất (n): Lãi suất
                            30. Internal (tính từ): nội bộ
                            31. Invasion (n): Công cụ
                            32. investment (v): đầu tư
                            33. Khảo sát (v): Khảo sát, Điều tra và Nghiên cứu
                            34. Survey (n): Nghiên cứu Khảo sát

                              1. Ngân hàng phát hành (n): Ngân hàng phát hành
                              2. itemise (v): lặp lại
                              3. Phụ kiện nhà bếp (danh từ): đồ nội thất nhà bếp
                              4. laise (v): giữ liên lạc
                              5. Người trả tiền quá hạn (n): Người trả tiền quá hạn
                              6. khởi chạy (v): bán công khai
                              7. laydown (v): xây dựng lại
                              8. Đầu mối: Thanh toán sớm để tránh rủi ro đáng tiếc về tỷ giá hối đoái
                              9. Trễ: Thanh toán sau để hưởng lợi từ tỷ giá hối đoái
                              10. Khách hàng tiềm năng và chậm trễ: Thanh toán sớm để tránh rủi ro đáng tiếc và thanh toán lợi nhuận sau này với tỷ giá hối đoái có lợi

                                1. Flyer (n): Tờ rơi
                                2. Thuê-Mua (n): Thuê-Mua
                                3. Lease (n): Thuê
                                4. legal (adj): hợp pháp, hợp pháp
                                5. Người thuê nhà (n) Người thuê nhà
                                6. Thuê mua bên thuê (n): Bên cho thuê mua (n): Bên cho thuê

                                  1. thư giả thuyết (n): Thư bảo lãnh

                                  2. Trách nhiệm (n): Nghĩa vụ và Trách nhiệm
                                  3. Trên đây là 200 Từ vựng tiếng Anh Tài chính Ngân hàng cần nhớ và dễ áp ​​dụng. Đây là những thuật ngữ kỹ thuật cần thiết và được sử dụng nhiều nhất. aroma mong rằng tài liệu này sẽ giúp bạn nâng cao chuyên môn về lĩnh vực tài chính ngân hàng trong công việc với khách hàng!

                                    Nếu bạn đã học tiếng Anh tài chính và ngân hàng trong một thời gian dài nhưng không hiệu quả khi công việc của bạn yêu cầu và bạn muốn nhận tư vấn lộ trình học tiếng Anh miễn phí từ Aroma – English for Office, đăng ký ngay tại: http:// aroma.vn/dang-ky-hoc / !

                                    Xem thêm: Trẻ thuộc ngay 500 từ vựng cơ bản chỉ nhờ học tiếng Anh bằng thơ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *