100 từ vựng tiếng Anh về âm nhạc phổ biến nhất

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề âm nhạc

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề âm nhạc

Cuộc sống bận rộn có thể gây căng thẳng. Có nhiều cách để giải tỏa căng thẳng, nhưng phổ biến và hiệu quả nhất là chế ra âm nhạc. Một chủ đề khá nhẹ nhàng và liêu trai mà chúng tôi muốn giới thiệu đến các bạn đó là từ vựng tiếng anh về âm nhạc. Học Từ vựng Tiếng Anh về Âm nhạc với Bộ não Từ vựng Hack và các cách học Tiếng Anh bằng cách áp dụng các từ vựng theo chủ đề âm nhạc.

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc – Thể loại âm nhạc

Mỗi người đều có 1 hoặc 2, 3 lượt thích và không thích dòng nhạc của riêng mình. Nhạc buồn, nhạc thính phòng, nhạc điện tử, nhạc đồng quê … đó là những thể loại nhạc khác nhau, mang nhiều màu sắc khác nhau. Vì vậy, những thể loại âm nhạc này sẽ được gọi là gì trong tiếng Anh? Cùng tìm hiểu qua danh sách từ vựng về âm nhạc dưới đây nhé!

từ vựng về âm nhạc

Từ vựng về âm nhạc

  1. Màu xanh lam: Nhạc buồn
  2. Nhạc Cổ điển: Nhạc Cổ điển
  3. Quốc gia: Nhạc đồng quê
  4. Khiêu vũ: Khiêu vũ
  5. Nghe dễ dàng: Nghe dễ dàng
  6. Điện tử: Nhạc điện tử
  7. Dân gian: Nhạc dân gian
  8. Heavy Metal: Nhạc rock mạnh mẽ
  9. Hip-Hop: Hip-Hop
  10. Nhạc Jazz: Nhạc Jazz
  11. Tiếng Latinh: Nhạc Latinh
  12. Opera: Nhạc thính phòng
  13. Nhạc Pop: Nhạc Pop
  14. Rap: Nhạc rap
  15. Reggae: Nhạc Reggae
  16. Rock: Nhạc Rock
  17. techno: Nhạc khiêu vũ
  18. r & b: Nhạc r & b
  19. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc – thiết bị âm thanh

    Để có thể nghe và tạo bài hát, chúng tôi cần một số loại thiết bị âm thanh khác nhau. Hãy cùng sử dụng những từ vựng tiếng Anh để học nhạc thiết bị âm thanh mà bạn thấy thú vị và ghi chép lại cho mình nhé.

    1. amp: Bộ khuếch đại âm thanh
    2. Đĩa: đĩa cd
    3. trình phát cd: trình phát cd
    4. Tai nghe: Tai nghe
    5. Hệ thống Hi-Fi hoặc Hi-Fi: Hi-Fi
    6. Công cụ: Nhạc cụ
    7. Micrô: Micrô
    8. trình phát mp3: trình phát mp3
    9. Giá đỡ nhạc: Giá đỡ nhạc
    10. Jukebox: Máy ghi âm
    11. Diễn giả: Diễn giả
    12. Hệ thống âm thanh nổi hoặc âm thanh nổi: Hệ thống âm thanh nổi
    13. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc – nhóm và nhạc sĩ

      Một bài hát hay có thể được viết và sản xuất bởi một nhóm nhạc sĩ hoặc ca sĩ. Ngoài ra, một ca sĩ có thể là một người viết nhạc, viết lời và biểu diễn. Tìm xem bạn đang ở vị trí nào trong ban nhạc trong danh sách từ vựng về âm nhạc dưới đây.

      tiếng Anh chủ đề âm nhạc

      Chủ đề âm nhạc tiếng Anh

      1. Ban nhạc: Ban nhạc
      2. Dây đeo bằng đồng thau: Dây đeo bằng đồng thau
      3. Hợp xướng: Hợp xướng
      4. Ban nhạc hòa nhạc: Ban nhạc biểu diễn tại buổi hòa nhạc
      5. Ban nhạc Jazz: Ban nhạc Jazz
      6. Dàn nhạc: Symphony
      7. Ban nhạc Pop: Ban nhạc Pop
      8. Ban nhạc Rock: Ban nhạc Rock
      9. Bộ tứ chuỗi: Bộ tứ chuỗi
      10. Nhà soạn nhạc: Nhà soạn nhạc
      11. Nhạc sĩ: Nhạc sĩ
      12. Người biểu diễn: Người biểu diễn
      13. Người chơi bass hoặc người chơi bass: Người chơi bass
      14. Cellist: người chơi vi-o-long-xen
      15. Chỉ huy: Chỉ huy dàn nhạc
      16. dj: Nhà soạn nhạc
      17. Tay trống: Tay trống
      18. Trình phát sáo: Trình phát sáo
      19. Ghi-ta: Ghi-ta
      20. Bàn phím: Bàn phím
      21. Nghệ sĩ dương cầm: Nghệ sĩ dương cầm
      22. Người tổ chức: Người tổ chức
      23. Ngôi sao nhạc pop: Ngôi sao nhạc pop
      24. Saxophone: Saxophone
      25. Người chơi Trump: Người chơi Trump
      26. Ca sĩ: Ca sĩ
      27. Alto: Soprano
      28. Soprano: Soprano
      29. Âm trầm: Giọng nam trầm
      30. Kỳ hạn: Kỳ hạn
      31. Baritone: Baritone
      32. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc khác

        1. accord: Hợp âm
        2. Adagio: Chậm rãi, thong thả, chu đáo, trìu mến
        3. đánh bại: Trống
        4. Sự hài hòa: Sự hài hòa
        5. Lời bài hát: Lời bài hát
        6. Giai điệu hoặc giai điệu: Giai điệu
        7. Ghi chú: Ghi chú
        8. Nhịp điệu: Nhịp điệu
        9. Quy mô: Gamut
        10. Solo: Solo
        11. Duo: Biểu diễn Duo
        12. Đúng lúc: Đúng lúc
        13. Không quan trọng: Không quan trọng
        14. Nghe nhạc: Nghe nhạc
        15. Chơi một nhạc cụ : chơi một nhạc cụ
        16. Ghi âm: Ghi âm
        17. Đối tượng: Đối tượng
        18. Buổi hòa nhạc: Buổi hòa nhạc
        19. Thánh ca: Thánh ca
        20. Quốc ca: Quốc ca
        21. Giao hưởng: Giao hưởng
        22. Bản ghi: Bản ghi
        23. Cụm từ vựng (thành ngữ) âm nhạc tiếng Anh thông dụng

          Free English sẽ cung cấp cho bạn 9 cụm từ vựng tiếng Anh về âm nhạc thông dụng. Những cụm từ vựng này thường có ý nghĩa hơn những từ riêng lẻ tạo nên chúng, vì vậy hãy học từ ngữ cảnh và ví dụ.

          1. Tango cần hai người

          Sử dụng thành ngữ này khi bạn muốn nhấn mạnh trách nhiệm của cả hai bên trong một vấn đề. Thêm vào đó, điều đó cũng có nghĩa là cần có sự nhiệt tình của cả hai bên để làm nên chuyện.

          Ví dụ:

          • Công ty hiện đã sẵn sàng để ký kết thỏa thuận, nhưng sẽ mất hai ngày tới tango và các cuộc đàm phán có thể tiếp tục trong vài ngày nữa.
          • Công ty đã sẵn sàng ký hợp đồng nhưng bên kia chưa sẵn sàng chấp nhận. Có thể mất vài ngày để thương lượng.

            2. Thay đổi cách nói

            Khi bạn nói “thay đổi giai điệu của bạn” với nội dung nào đó, bạn sẽ thay đổi ý định. Bối cảnh mà thành ngữ này được sử dụng là khi nó đột nhiên có lợi cho bạn.

            Ví dụ:

            • Nhận thấy mình có thể mang lại bao nhiêu lợi ích, anh ấy bắt đầu thay đổi thái độ của mình
            • Anh ấy bắt đầu thay đổi thái độ sau khi biết những lợi ích mà mình sẽ nhận được.

              3. Đối diện với âm nhạc

              Đừng dễ dàng bị đánh lừa bởi từ “âm nhạc” trong thành ngữ này. “Đối mặt với âm nhạc” đồng nghĩa với việc chấp nhận hậu quả của việc làm sai trái

              Ví dụ:

              • Chàng trai trẻ bị đưa ra tòa và buộc phải đối mặt với âm nhạc vì những tội ác mà anh ta đã gây ra.
              • Người thanh niên này đã bị xét xử và trừng phạt vì tội ác của mình.

                4. Tự mình bóp còi

                “tuýt còi” thường được dùng để chế giễu những người thích thể hiện và không ngừng khoe khoang về thành tích của mình.

                Ví dụ:

                • Anh ấy là một người trầm lặng, khiêm tốn và không tin vào việc thổi kèn của mình.
                • Anh ấy là một người trầm lặng, khiêm tốn và không thích khoe khoang.

                  5. Nghe nhạc

                  Thành ngữ này được dùng để biểu đạt sự khen ngợi. Nếu bạn sử dụng “âm nhạc trong tai tôi” khi đang nói về điều gì đó, bạn hài lòng với việc lắng nghe vì điều đó đang mang lại lợi ích cho bạn.

                  Ví dụ:

                  • Sự giúp đỡ mà họ cung cấp giống như âm nhạc đối với tôi.
                  • Tôi rất vui với sự giúp đỡ của họ.

                    6. Đánh đúng ghi chú

                    Trong các cuộc thảo luận hoặc trò chuyện, bạn đang đi đúng hướng khi có ảnh hưởng tích cực đến mọi người và nhận được kết quả như mong muốn.

                    Ví dụ:

                    • Có vẻ như bạn đang đánh đúng nốt. Tôi thích sự thay đổi của bạn.
                    • Có vẻ như bạn đang đi đúng hướng. Tôi thực sự thích sự thay đổi của bạn.

                      7. Rung chuông

                      “Rung chuông” là một cảm giác quen thuộc, như thể nó đã hiện hữu trong tiềm thức của bạn. Tuy nhiên, bạn có thể không nhớ rõ ràng và chính xác từng chi tiết liên quan.

                      Ví dụ:

                      • Khuôn mặt của anh ấy không đồng ý với tôi.
                      • Khuôn mặt của anh ấy gợi cho tôi nhớ đến điều gì đó.

                        8. Một bài hát

                        Thành ngữ này thường được sử dụng khi bạn đang mua hoặc bán một thứ gì đó với giá rất rẻ hoặc rất tốt.

                        Ví dụ:

                        • Cô ấy đã mua một cuốn sách mới cho một bài hát.
                        • Anh ấy đã mua một chiếc ô tô mới với giá rẻ.

                          9. Hát và nhảy vì điều gì đó

                          Làm điều gì đó lớn lao hơn bản thân để được chú ý

                          Cách học từ vựng tiếng Anh về âm nhạc hiệu quả và nhớ lâu

                          1. Học từ vựng qua bài hát

                          Một trong những cách học từ vựng hiệu quả nhất là học qua các bài hát tiếng Anh. Các bài hát luôn viết về thực tế và cuộc sống, vì vậy chúng chứa một lượng từ vựng âm nhạc nhất định, chưa kể các cụm từ, thành ngữ và cách diễn đạt thông dụng. Vì vậy, những từ vựng tiếng Anh về âm nhạc được sưu tầm từ các bài hát luôn mang tính ứng dụng cao. Nghe nhiều bài hát hơn sẽ giúp chúng ta làm quen với cách phát âm của các từ tiếng Anh, nâng cao khả năng nhận biết từ vựng, từ đó giúp cải thiện khả năng phát âm từ vựng của chúng ta. Ngoài ra, bạn còn có thể nâng cao khả năng hiểu tiếng Anh và nắm vững từ vựng âm nhạc một cách nhanh chóng.

                          Bạn có thể tìm thư viện học từ vựng qua bài hát tại: https://hacknaotuvung.com/category/hoc-tieng-anh-qua-bai-hat

                          2. Thực hành kỹ năng giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề

                          Thực hành phát âm nhiều và thực hành mỗi ngày là cách thiết thực để học từ vựng tiếng Anh về âm nhạc. Bạn nên chia vốn từ vựng của mình theo chủ đề và ghi nhớ số lượng từ vựng học được trong thời gian rảnh rỗi và cố gắng áp dụng chúng vào giao tiếp thông thường. Một cách học tiếng Anh sáng tạo và thú vị giúp bạn dễ dàng ghi nhớ 50 từ vựng mỗi ngày. Hãy cùng tìm hiểu các phương pháp học thông minh khác nhau: hack não 1500 từ tiếng Anh

                          Dưới đây là Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề âm nhạc và một số gợi ý để học từ vựng hiệu quả. Hi vọng hacknaotuvung là nguồn tài liệu hữu ích dành cho bạn!

READ  99 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin phổ biến nhất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *