Chúng ta đang sống trên cùng một trái đất và mọi hoạt động sống đều nằm trong sự bao bọc của thiên nhiên. Bây giờ chúng ta ít phụ thuộc vào thiên nhiên hơn ngày xưa. Tuy nhiên, không thể phủ nhận tầm quan trọng của nó đối với nhân loại. Trân trọng những món quà mà thiên nhiên ban tặng và sẵn sàng đối mặt với thiên tai sẽ giúp chúng ta ở lại với thiên nhiên lâu hơn. Trong bài học này, step up mang đến cho bạn những từ vựng tiếng Anh thú vị về thiên nhiên mà có thể bạn chưa biết. Cùng nhau khám phá nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: các yếu tố tự nhiên
Có vô số yếu tố trong tự nhiên, nhưng chúng tôi chỉ liệt kê các từ tiếng Anh cho các yếu tố cơ bản phổ biến nhất. Sau khi khám phá những từ vựng tiếng Anh tự nhiên này, bạn đừng quên tìm cách học từ vựng tiếng Anh phù hợp với bản thân để đạt hiệu quả cao nhất nhé.
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
Sa mạc
Sa mạc
Núi
núi
Biển
Đại dương
Núi
núi
Thung lũng
Thung lũng
Sông
Sông
Hẻm núi
Hẻm núi
Ao
O
Hồ
Hồ
Đại dương
Đại dương
Bay
Vịnh
Đất
Đất đai
Đảo
Đảo
Đường bờ
Bãi biển
Núi lửa
Núi lửa
Cỏ
Cỏ
Thác nước
Thác nước
Kênh đào
Kênh
Núi đá
Dãy núi Rocky
Gia tăng
Đồng bằng
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Hệ mặt trời
2. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: thiên tai và thảm họa
Khi học từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên, không thể không nhắc đến thiên tai, thảm họa phải không nào? Thiên nhiên tươi đẹp, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
Động đất
Động đất
Sóng thần
Sóng thần
Bão
Bão
Lũ lụt
Lũ lụt
Khô
Hạn hán
Cháy rừng
Cháy rừng
Thiên tai
Thiên tai
Dư chấn
Dư chấn
phun trào núi lửa
núi lửa phun trào
Sự nóng lên toàn cầu
Sự nóng lên toàn cầu
Nạn đói
Nạn đói
Lốc xoáy
Lốc xoáy
Bão tuyết
Bão mù
Trượt đất
Sạt lở đất
Tuyết lở
Tuyết lở
Ô nhiễm
Ô nhiễm
3. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: năng lượng và tài nguyên
Những từ về năng lượng và tài nguyên là những từ khá thú vị trong kho từ vựng tiếng Anh về tự nhiên. Đừng bỏ lỡ!
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
Vàng
Màu vàng
Bạc
Bạc
Kim cương
Kim cương
Khoáng sản
Khoáng sản
Hải sản
Hải sản
Than củi
hơn
Gỗ
Gỗ
Năng lượng gió
Năng lượng gió
Thủy điện
Năng lượng nước
Dầu mỏ
Dầu
Đá quý
Đá quý
Năng lượng mặt trời
Năng lượng mặt trời
Hóa thạch
Hóa thạch
Năng lượng Sóng
Năng lượng sóng
4. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: weather
Sau đây là những từ tiếng Anh cơ bản nhất về thời tiết.
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
Hấp dẫn
Hấp dẫn
Lạnh
lạnh
Tuyệt vời
tuyệt vời
Ấm áp
ấm áp
Trời nắng
Ngày nắng
Trời đang mưa
Trời đang mưa
Gió
Gió
Sương mù
Sương mù
Có mây
nhiều mây
Xóa
Rõ ràng
Xem Thêm: Từ vựng tiếng Anh về thời tiết
5. Từ vựng tiếng Anh về Thiên nhiên: Môi trường
Ngoài những câu nói tiếng Anh về thiên nhiên trên đây, chúng tôi còn tổng hợp thêm một số câu nói tiếng Anh về môi trường dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
Không khí
Không khí
Ô nhiễm
Ô nhiễm
Thùng rác
Thùng rác
Động vật
Động vật
Thực vật
Thực vật
Hệ sinh thái
Hệ sinh thái
Sự tồn tại
Sự sống còn
phá hoại
Tiêu hủy
Bảo vệ
Bảo vệ
Nước ngầm
Nguồn nước ngầm
Thương tật
Thương tật
Đe doạ
Đe doạ
Sinh học
Sinh học
Dân số
Dân số
Cá nhân
Cá nhân / Cá nhân
Môi trường trong lành
Môi trường trong lành
Xem Thêm: Từ vựng Tiếng Anh về Động vật Vui nhộn
6. Các cụm từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên
Giống như tiếng Việt, tiếng Anh có những cụm từ và thành ngữ thú vị. Các cụm từ vựng về thiên nhiên cũng không ngoại lệ. Những thành ngữ này có thể được sử dụng cả trong lời nói hàng ngày và trong văn bản. Hãy cùng làm giàu vốn tiếng Anh của mình với vốn từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên nhé!
Một giọt nước trong đại dương – “Một giọt nước trong đại dương: chỉ yếu ớt, nhỏ bé
Tia nắng dùng để thể hiện sự lạc quan, niềm tin vào một tương lai tốt đẹp hơn
Ở xung quanh – Tránh nói về những điều nghiêm trọng.
Rõ ràng – khó hiểu.
Thấy cây nhưng không thấy rừng – ám chỉ sự mù quáng, ngoan cố, bất chấp sự rõ ràng của những gì trong tầm tay.
Giữ đôi chân của bạn trên mặt đất —thực tế và thông minh.
Thời tiết xấu – mệt mỏi.
7. Bài hát tiếng Anh về thiên nhiên
Học tiếng Anh qua bài hát cho đến nay là một trong những cách học từ vựng hiệu quả nhất. Bên cạnh việc giúp bạn ghi nhớ từ vựng, nghe nhiều hơn cũng có thể giúp bạn học kỹ năng nghe tiếng Anh tốt hơn. Dưới đây là các bài hát thiên nhiên dễ học cho trẻ em và người mới bắt đầu.
- Chèo thuyền
- Hãy đi đến sở thú
- Hãy đi đến công viên
- Đi bộ trong rừng
- Cắm trại
- _____ được sử dụng để sản xuất nhiên liệu cho xe cộ. năng lượng sóng b. đá quý. Dầu Vịnh gỗ
- Hổ Bengal là một trong những loài hổ _____ nhất ở Ấn Độ. Ô nhiễm môi trường b. Các loài nguy cấp c. Đa dạng sinh học d. Nước ngầm
- Sau _____, phải mất vài tuần mực nước mới giảm xuống. a. Lũ lụt b. Cháy rừng c. Hạn hán. Động đất
- Khi bạn sống ở _____, nước là tài nguyên quan trọng nhất của bạn. a. Đồng cỏ b. Thung lũng c. Bị bỏ hoang. đồi
- Một số sách cho rằng _____ này đã gây ra một trận sóng thần nghiêm trọng. Hạn hán tuyết lở c. đói
- Chúng tôi có một bữa tiệc trong vườn, vì vậy buổi nhóm cầu nguyện của tôi là _____. a. nắng b. sương mù c. ảm đạm. nhiều mây
- Phần lớn bờ biển _____ với thùng rác và chai nhựa. Giảm b. Đã lưu c. Có kiểm soát. ô nhiễm
- Chúng ta có thể nghe thấy tiếng sóng vỗ _____ a. Bờ biển b. Hẻm núi. núi lửa. Thác nước
- Anh ấy tuyên bố ngày mai là _____, một ngày tốt để đi dã ngoại. Misty B. Wendyk. ẩm ướt
- _____ là sự chuyển đổi cơ năng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng a. Năng lượng gió b.Năng lượng mặt trời c.Năng lượng sóng. Năng lượng hạt nhân
- d
- b
- A
- c
- c
- A
- d
- A
- b
- b
Xem Thêm: Cách Học Tiếng Anh với Những Bài Hát Không Phải Ai Cũng Biết
8. Thực hành sử dụng từ vựng tiếng Anh tự nhiên
Để hiểu rõ hơn và ghi nhớ nhiều từ vựng tiếng Anh tự nhiên hơn, chúng ta cùng làm một bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Chọn các từ tiếng Anh theo chủ đề tự nhiên thích hợp để điền vào chỗ trống.
Câu trả lời và giải thích
Tóm tắt
Trên đây, chúng tôi đã tổng hợp những từ tiếng Anh thông dụng nhất về thiên nhiên. Nếu thấy hay và bổ ích đừng ngại chia sẻ cho bạn bè nhé. Thiên nhiên luôn quan tâm chăm sóc chúng ta nhưng cũng đòi hỏi con người phải biết bảo vệ thiên nhiên. Nó giống như bảo vệ chính mình.
Nào Tôi chúc bạn gặp nhiều may mắn trong học tập và sớm thành công!
Cách mới để đăng ký tham vấn bằng tiếng Anh
Nhận xét
Nhận xét