TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ
Từ vựng là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt. Vì vậy, học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp được sử dụng rộng rãi có thể giúp người học ghi nhớ lâu hơn. Cùng langmaster tổng hợp và phiên âm các nhóm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sau đây, vừa ghi nhớ vừa vận dụng từ vựng dễ dàng nhé!
1. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những cách học và ghi nhớ từ vựng khoa học và logic. Hiện nay, phương pháp học này đang được các bạn sinh viên áp dụng và rất hiệu quả. Vậy lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là gì?
1.1. Cải thiện khả năng tiếp thu từ mới
Lợi ích đầu tiên của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là bạn sẽ thấy rằng việc học của mình nhanh hơn và dễ dàng hơn. Căng thẳng hay sợ hãi có thể “không cánh mà bay”. Khi bạn mở sách và thấy một mớ từ mới, bạn sẽ không cảm thấy chóng mặt hay bực bội.
Học từ vựng dựa trên các chủ đề nhất định sẽ tạo ra một sợi dây vô hình kết nối chúng lại với nhau. Khi bạn học từ này, bạn liên kết nó với các từ khác. Vì vậy, việc mua lại sẽ nhanh chóng và hiệu quả.
1.2. Do từ vựng dài hơn
Học bằng cách sắp xếp các từ trong cùng một chủ đề sẽ giúp bạn cảm thấy gần gũi và quen thuộc. Đây là lý do tại sao trí nhớ không còn quá khó khăn nữa. Trong giao tiếp hàng ngày, chỉ cần dựa vào nội dung đoạn hội thoại là bạn đã có vốn từ vựng để diễn đạt những điều mình muốn nói.
Ngoài ra, việc kết nối các từ với nhau sẽ giúp não hoạt động tốt hơn và ghi nhớ lâu hơn. Sau đó, mỗi khi nói về một chủ đề, bạn có thể giao tiếp dễ dàng như người bản ngữ.
Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh giúp bạn không bao giờ quên
1.3. Hiểu đầy đủ bản chất của sự vật
Nếu bạn không thay đổi cách học từ vựng tiếng Anh, chỉ sao chép và dán, bạn sẽ không thể nhớ được. Nguyên nhân là do bạn chưa hiểu hết bản chất của sự việc. Khi bạn không hiểu bản chất, bạn không thể áp dụng nó trong một tình huống cụ thể.
Vì vậy, lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là bạn hiểu được sự liên quan. Từ có thể nhanh chóng và dễ dàng đoán nghĩa của từ. Nhưng đừng chủ quan, hãy học và áp dụng vào thực tế, ghi nhớ từ vựng càng lâu càng tốt.
2. Cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhanh nhất và dễ nhớ nhất? Hãy tham khảo kinh nghiệm do langmaster chia sẻ dưới đây.
2.1. Học từ Sách Từ vựng
Để học nhanh và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, một cuốn sổ ghi chép từ vựng là không thể thiếu. Mặc dù cách học này khá truyền thống nhưng nó vẫn phát huy hết động lực của mình. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề theo cách này cần sự kiên nhẫn. Vui lòng làm theo các bước sau:
Bước 1: Chọn một chủ đề từ vựng tiếng Anh để học
Bước 2: Tạo một bảng trong vở với 4 cột cho từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, ký hiệu phiên âm và câu ví dụ.
Bước 3: Ghi lại các từ theo biểu đồ và tiếp tục ghi nhớ chúng.
Xem thêm: Tổng hợp 3000 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
2.2 Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề qua sơ đồ tư duy
Sử dụng sơ đồ độc đáo để ghi nhớ kiến thức là một phương pháp ghi nhớ và ghi nhớ dài hạn được sử dụng rộng rãi hiện nay. Khi bạn đã học được những kiến thức cơ bản, bạn có thể sử dụng bộ não của mình để tạo bản đồ tư duy. Bản đồ tư duy giúp bạn nhớ lâu và nhớ lâu những từ đã học. Đừng ngần ngại xấu hay đẹp, hãy tạo sơ đồ tư duy cho riêng mình ngay từ bây giờ.
Xem thêm: Học 3000 từ vựng tiếng Anh và những câu thơ tiếng Anh cực chất
2.3. Học từ vựng bằng hình ảnh và âm thanh
Một cách phổ biến để học từ vựng ngày nay là kết hợp từ với hình ảnh và âm thanh. Những từ ngữ khô khan có thể khiến não bộ của bạn cảm thấy chán nản và quá tải trong khi học. Nhưng khi bạn kết hợp nó với âm thanh hoặc thị giác, bạn sẽ ngạc nhiên về khả năng tiếp thu của bộ não.
Tìm các câu chuyện, bài hát hoặc video liên quan đến chủ đề từ vựng tiếng Anh bạn đang học. Sau đó nói hoặc hát theo những gì bạn thấy và nghe. Với phương pháp học này, bạn không chỉ học từ vựng dễ dàng mà còn có thể phát âm chuẩn như người bản ngữ.
2.4. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề từ sơ cấp đến nâng cao
Học từ vựng tiếng Anh là một quá trình lâu dài. Bạn không thể vội vàng học và ghi nhớ mọi thứ vào ngày mai. Học chất lượng chứ không phải số lượng. Một cách dễ dàng để tăng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn là học từ cơ bản đến nâng cao. Hãy bắt đầu với các chủ đề từ vựng quen thuộc như đồ ăn, thức uống, nhà cửa …
Khi bạn cảm thấy vốn từ vựng của mình đã được cải thiện, hãy mở rộng vốn từ vựng của bạn sang các chủ đề khó hơn, từ vựng dài hơn. Và đừng quên đưa nó vào thực tế.
2.5. Áp dụng các chủ đề từ vựng vào thực tế
Câu “học đi đôi với hành” luôn đúng trong mọi tình huống. Đối với việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cũng vậy. Học xong phải áp dụng vào các trường hợp thực tế. Hãy mạnh dạn giao tiếp bằng cách sử dụng vốn từ vựng mà bạn đã tích lũy được.
Ngoài ra, khi có vốn từ vựng phong phú, bạn có thể kết bạn từ khắp nơi trên thế giới. Bạn có thể viết email, trò chuyện hoặc trò chuyện để mở rộng mối quan hệ. Tự tạo cơ hội học tập hoặc làm việc mới.
3. Các chủ đề về từ vựng tiếng Anh phổ biến
Bạn đã có cách học phù hợp, phải không, hãy bắt đầu với từng chủ đề
3.1. Chủ đề gia đình từ vựng tiếng Anh
Gia đình có lẽ là chủ đề từ vựng tiếng Anh đầu tiên mà chúng ta học khi bắt đầu học tiếng Anh. quá thân thiết với một người. Nhưng làm thế nào để xử lý hay đặt tên cho các mối quan hệ trong một gia đình một cách đúng đắn?
origin / nsestər /: tổ tiên, ông bà
origin / fɔːrfɑːðər /: tổ tiên
grandparent / rænperənt /: ông nội hoặc bà nội
grand / ˈɡrænfɑːðər /: ông nội (ông nội, ông ngoại)
grand / ˈɡrænmʌðər /: bà nội (bà nội, bà ngoại)
parent / perənt /: cha hoặc mẹ (số nhiều “cha mẹ”)
Father / fɑːðər /: ba
mʌðər /: mẹ
Father-in-law / ˈfɑːðər ɪn lɔː /: ba người chồng và ba người vợ
mother-in-law / mʌðər ɪn lɔː /: mẹ chồng, mẹ vợ
Học từ vựng chi tiết về chủ đề gia đình: tại đây
3.2 Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng gia đình
Trong giao tiếp hàng ngày, có rất nhiều tình huống buộc chúng ta phải mô tả các sự vật, sự kiện hoặc hiện tượng mà chúng ta chứng kiến. Việc làm này giúp cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn hơn và khán giả hiểu được những gì bạn đang muốn truyền tải.
rèm cửa / dreɪps /: rèm cửa
Đệm / ˈkʊʃn /: Đệm
Sofa / ˈsəʊfə /: ghế sofa
rug / rʌg /: thảm
armchair / ‘ɑ: mt∫eə (r) /: ghế ngả
banister / ˈbænɪstə (r) /: cầu thang
Tủ sách / ˈbʊkkeɪs /: Tủ sách
trần / ˈsiːlɪŋ /: trần nhà
quạt trần / ˈsiːlɪŋ fæn /: quạt trần
clock / klɒk /: clock
Thuộc hơn 200 từ tiếng Anh về các bài báo với bài viết này: article
3.3. Từ vựng tiếng Anh cho các chủ đề giao thông
Phương tiện đi lại luôn là mối quan tâm của nhiều người. Tình hình giao thông ở mỗi quốc gia đều có những đặc điểm riêng. Nếu bạn muốn giao tiếp chủ đề giao thông với người nước ngoài một cách tự nhiên như người bản xứ thì việc học thuộc từ vựng tiếng Anh này là điều không thừa.
Bike / baɪsɪkl /: xe đạp
minicab / mɪnɪkæb /: taxi
Motorcycle / məʊtəˌbaɪk /: xe máy
scooter / ˈskuːtə /: xe tay ga
Tram / træm /: Tram
truck / trək /: xe tải
ô tô / ka :: /: ô tô
caravan / kerəˌvan /: xe cơ giới
huấn luyện viên / kōch /: huấn luyện viên
van / væn /: xe tải nhỏ
moped / məʊpɛd /: mô tô có bàn đạp
Văn bản tham khảo:
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông – Phần 2
3.4. Từ vựng tiếng anh về cơ thể con người
Bạn đã bao giờ bối rối khi nói về các bộ phận trên cơ thể? Những bộ phận nào của cơ thể bạn? Làm thế nào để đặt tên chúng bằng tiếng Anh?
uốn cong / uốn cong /: uốn cong, uốn cong, uốn cong
carry /ˈkær.i/: cầm, mang, vác
catch / kætʃ /: bắt, bắt được
trèo / klaɪm /: leo lên, leo lên
crouch / kraʊtʃ /: cúi đầu, ngồi xổm
dance / dæns /: khiêu vũ, khiêu vũ
lặn / daɪv /: lặn
Drag / dræɡ /: kéo
Drink / drɪŋk /: uống
eat / it /: ăn
Cùng ôn lại trong bài viết: Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
3.6. Từ vựng tiếng Anh về thực phẩm
Thức ăn có rất nhiều xung quanh chúng ta. Nhưng còn tên các loại cây, hoa, quả chúng ta sử dụng hàng ngày thì sao?
Xúc xích Trung Quốc / ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ / xúc xích
Lard / lɑːd / mỡ lợn
da lợn / pɪgz skɪn / da lợn
Bụng heo / pɪgz traɪp / bụng heo
Mì heo / pɔːk saɪd / thịt xông khói
thịt bò / biːf / thịt bò
bò viên / biːf ʧʌk / nạc vai bò
Thịt ức bò / bif brɪskɪt / ức bò
Món thịt bò / bif pleɪt / thịt bò khô
beefsteak / ˈbiːfˈsteɪk / bít tết
Học từ vựng về thực vật trong bài viết: Từ vựng tiếng Anh về thực phẩm
3.5. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề tính cách
Không khó để mô tả tính cách của một người nếu bạn có vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề này.
Good / gʊd /: tốt, tốt
Nhẹ nhàng / ‘dʒentl /: Nhẹ nhàng
Thân thiện / ‘frendli /: tắt
Be cẩn thận / ‘kɔ: ∫əs /: Hãy cẩn thận
Honest / ‘ɔnist /: trung thực, trung thực
Smart / in’telidʒənt /: thông minh
On time / ‘pʌηkt∫uəl /: đúng giờ
trách nhiệm / ri’spɔnsəbl /: bắt buộc
funny / ‘hju: mərəs /: hài hước
ready / ‘wiliη /: chân thành, sẵn lòng
Ôn tập từ vựng về chủ đề tính cách: Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
3.7. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học là gì? Bạn muốn giới thiệu nội dung của khóa học này như thế nào? Bạn thích hay không thích nó. Vậy lam gi?
School / skuːl /: school
Kindergarten school / ˈnɜːrsəri skuːl /: trường mẫu giáo
Trường tiểu học / ˈpraɪmeri skuːl /: trường tiểu học
Middle school / ˈsekənderi skuːl /: trường trung học
trường công lập / ˌpʌblɪk ˈskuːl /: trường công lập
Private school / ˌpraɪvət ˈskuːl /: trường tư
Trường nội trú / ˈbɔːrdɪŋ skuːl /: trường nội trú
day school / ˈdeɪ skuːl /: day school
college / ˈkɑːlɪdʒ /: Đại học
Đại học: Đại học
Mỗi bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học: Từ vựng tiếng Anh về trường học
3.8. Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây
butter / ˌævəˈkɑːdəʊ /: bơ
apple / ‘æpl /: quả táo
orange / ˈɒrɪndʒ /: cam
banana / bə’nɑ: nə /: chuối
Grape / greɪp /: Nho
Bưởi / ’greipfru: t /: Bưởi
Carambola / ‘stɑ: r.fru: t /: khế
Mango / ´mæηgou /: xoài
dứa / ‘đau, æpl /: quả thơm, quả thơm
măng cụt / ˈmæŋɡəstiːn /: măng cụt
Mandarin / ‘mændərin /: quýt
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây
3.9. Từ vựng tiếng Anh về quần áo
dress / dres /: váy một mảnh
miniskirt / mɪniskɜːt /: váy ngắn
váy / skɜːt /: váy
blouse / blaʊz /: blouse
Váy cài nút / ‘bʌtnθru dres /: váy cài nút
váy dạ hội / i’vniη dres /: váy dạ hội
Váy len / wul dres /: váy len
Quần áo mùa hè / ‘sʌmədres /: quần áo mùa hè
lễ phục / ‘fɔml dres /: lễ phục
apron / ‘pinəfɔdres /: váy sát nách
Hơn 200 từ vựng theo chủ đề về quần áo tại đây
3.10. Từ tiếng Anh về nấu ăn
Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/: máy rửa bát
steamer /ˈstiː.məʳ/: hơi nước để hấp
Frying pan /fraɪ.ɪŋpæn/: chảo rán
colander /ˈkʌl.ɪn.dəʳ/: chảo
lid / lɪd /: nắp, vung
Cleaning Vải / skaʊəʳɪŋpæd /: khăn lau
pot / pɒt /: chum, vạc, vạc
canister /ˈkæn.ɪ.stəʳ/: hộp nhỏ
roasting pan /ˈrəʊ.stɪŋpæn/: Chảo rang (để nướng thực phẩm trong lò
Tủ lạnh /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.təʳ/: tủ lạnh
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn
3.11. Từ vựng tiếng anh về ô nhiễm môi trường
ô nhiễm môi trường / ɪnˌvaɪərənˈmɛntl pəˈluːʃən /: ô nhiễm môi trường
Pollution / kənˌtæmɪˈneɪʃən /: ô nhiễm
Protect / save / save / prəˈtɛkʃən / ˌprɛzə (ː) ˈveɪʃən / ˌkɒnsə (ː) ˈveɪʃən /: bảo vệ / tiết kiệm
Ô nhiễm không khí / đất / nước / eə / sɔɪl / ˈwɔːtə pəˈluːʃən /: ô nhiễm không khí / đất / nước
houses / ˈgriːnhaʊs /: Hiệu ứng nhà kính
Governmentregulation / ˈgʌvnmənts ˌrɛgjʊˈleɪʃən /: quy định / luật của chính phủ
thiếu / thiếu / ˈʃɔːtɪʤ / læk ɒv /: thiếu
wind / solar / energy / wɪnd / ˈsəʊlə ˈpaʊə / ˈɛnəʤi /: gió / mặt trời
Alternatives / ɔːlˈtɜːnətɪvz /: Lựa chọn thay thế
solar panel / ˈsəʊlə ˈpænl /: tấm pin mặt trời
Woodland / rừng cháy / ˈwʊdlənd / ˈfɒrɪst ˈfaɪə /: cháy rừng
Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường
3.12. Từ vựng tiếng Anh thương mại
Cơ sở / fəˈsɪləti / (n): nghĩa là
Factory / ˈfæktəri / (n): nhà máy
fair / fer / (adj): đúng, đúng, hợp lý
Trust Loan (n): Khoản vay không có bảo đảm
Bộ trưởng Bộ Tài chính (n): Bộ trưởng Bộ Tài chính
financial / fəˈnænʃl / (tính từ): tài chính
hạng nhất / ˌfɜːrst ˈklæs / (n): chuyển phát nhanh
Fixed / fɪkst / (tính từ): cố định
flotation / fləʊˈteɪʃn / (n): mở đầu
dự báo / ˈfɔːrkæst / (n): dự báo
Xem thêm: 4000 từ tiếng Anh thương mại
3.13. Từ vựng tiếng Anh về quê hương
Agricultural / ˈæɡrɪkʌltʃər /: Nông nghiệp
bay / beɪ /: bay
boat / bəʊt /: thuyền
Barn / bɑːn /: chuồng / nhà kho
bay / beɪ /: bay
beach / biːtʃ /: bãi biển
Buffalo / ˈbʌfələʊ /: trâu
nhà tranh /’kɒt.ɪdʒ/: mái tranh
channel / kə’næl /: kênh, mương
Cliff / klɪf /: vách đá
Chi tiết xem tại: Từ vựng tiếng Anh về quê hương
3,14. Từ vựng tiếng Anh về động vật
cat / kæt /: mèo
kitten /ˈkɪt.ən/: mèo con
dog / dɒg /: dog
Con chó cái / bɪtʃ /: chó cái
Puppy /ˈpʌp.i/: con chó con
Parrot / ‘pærət /: con vẹt
Gecko / ‘gekou /: Tắc kè
chinchilla / tʃin’tʃilə /: sóc chisin (ở Nam Mỹ)
dalmatian / dælˈmeɪʃən /: dalmatian
lợn guinea / lợn gɪni /: lợn guinea
hamster / ‘hæmstə /: chuột đồng
Rabbit / ‘ræbit /: Con thỏ
bird / bə: d /: chim
ferret / ‘ferit /: chồn hương
Betta (Betta) / ˈbɛtə fiʃ /: Cá betta
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về động vật
3,15. Bộ từ vựng tiếng Anh tại sân bay
Conveyor belt / kən’diəbelt /: băng tải
Hành lý xách tay / ‘kæri ɒn’ lʌgidʒ /: hành lý xách tay
Hành lý ký gửi / t∫ek – in bægidʒ /: Hành lý ký gửi
Hành lý quá khổ / hành lý quá khổ /, əʊvə’weit bægidʒ /; / quá khổ bægidʒ /: hành lý quá khổ
thin / ‘frædʒail /: đồ dễ vỡ (không được phép mang lên máy bay)
liquid / ‘likwid /: chất lỏng (không được phép mang trên máy bay)
xe đẩy / ‘trɒli /: xe đẩy
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về sân bay
3,16. Từ vựng Nội thất Phòng khách
ottoman / ‘ɒtəmən /: băng ghế bọc nệm
tranh / ˈpeɪntɪŋ /: ảnh
recliner / rɪˈklaɪnə (r) /: ghế sofa
Remote control / rɪˈməʊt kənˈtrəʊl /: điều khiển từ xa
Sofa / ˈsəʊfə /: ghế sofa
Hệ thống âm thanh / saʊnd ˈsɪstɪm /: hệ thống âm thanh
speaker / ˈspiːkə /: người nói
cầu thang / ˈsteəkeɪs /: cầu thang
bước / bước /: cầu thang
Hệ thống âm thanh nổi / ˈsteriəʊ ˈsɪstəm /: phóng to
TV / telɪvɪʒn /: truyền hình
bình / veɪs /: chậu hoa
wall / wɔːl /: wall
wall unit / wɔːl juːnɪt /: wall unit
wall-to-wall thảm / wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ /: tấm thảm
Xem thêm: Bảng chú giải thuật ngữ nội thất phòng khách
3.17. Từ vựng tiếng Anh về mắt
clear / klɪə / sáng sủa, khỏe mạnh
close-set / kləʊs-sɛt / nhắm mắt lại
bắt chéo mắt / ˈkrɒsaɪd / bắt chéo mắt
deep-set / diːp-sɛt / deep
doe-eyes / dəʊ-aɪd / to, tròn và ngây thơ
hazel / heɪzl / xanh lục nhạt
nặng / hɛvi / nặng nề, mệt mỏi
rỗng / hɒləʊ / trầm cảm
heo con / ˈpɪgi / mắt nhỏ
chất lỏng / ˈlɪkwɪd / flash
Bạn có biết một câu châm ngôn tiếng Anh hay về đôi mắt không? Xem thêm tại đây
3,18. Tên hoa tiếng anh
lavender / ˈlævɪndə / hoa oải hương
pansy / ˈpænzi / pansy, pansy
Climbing rose / ˈklaɪmɪŋ rəʊz / wallflower
Confetti / kənˈfɛti (ː) / Hoa giấy
Forget me not / fəˈgɛt miː nɒt / hoa huệ
iris / ˈaɪərɪs / hoa diên vĩ
violet / ˈvaɪəlɪt / màu tím, chi hoa màu tím
Xem thêm: Tên các loài hoa trong tiếng Anh
3.19. Từ vựng tiếng Anh về quân đội
rank (n) / ræŋk /: thứ hạng
Colonel / ‘kɜ: nl dʒenərəl /: Đại tướng
Trung tướng / lef’tenənt dʒenərəl /: Đại tướng
Major General / ‘meidʒə’dʒenərəl /: Trung tướng
Đại tá / ‘si: niə [r]’ kɜ: nl /: Thiếu tướng
đại tá / ‘kɜ: nl /: Đại tá
Trung tá / lef’tenənt ‘kɜ: nl /: Đại tá
Major / ‘meidʒə /: Trung tá
Captain / ‘kæptin /: Thiếu tá
trung úy / ‘si: niə [r] lef’tenənt /: đại úy
Trung úy / lef’tenənt /: trung úy
Thiếu úy / ‘dʒu: njə [r] lef’tenənt /: Trung úy
Aspiring / ə’spaiərənt /: biểu tượng
Xem thêm: Toàn bộ Từ vựng Tiếng Anh Quân sự
3,20. Từ vựng tiếng Anh nghề
Doanh nhân / ˈbɪznəsmən / Người bán hàng
nhân viên bán hàng / ˈseɪlzpɜːrsn / nhân viên bán hàng
thư ký / ˈsekrəteri / thư ký
Assistant / əˈsɪstənt / trợ lý
Cashier / kæˈʃɪr / thu ngân
banker / ˈbæŋkər / chủ ngân hàng
Accounting / əˈkaʊntənt / Kế toán
auditor / ˈɔːdɪtər / Kiểm toán
nhà tư vấn / kənˈsʌltənt / nhà tư vấn
nhà kinh tế học / ɪˈkɑːnəmɪst / nhà kinh tế học
Người đưa thư / ˈmeɪlmæn / Người đưa thư
Deliveryman / dɪˈlɪvərimən / Người giao hàng
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
3.21. Từ vựng tiếng Anh về côn trùng
kiến / ænt / – con kiến
Kiến lửa / faɪə ænt / – kiến lửa
rove Beetle / rəʊv biːtl / – kiến ba khoang
rệp / ˈeɪfɪd / – rệp vừng
Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ – Con rết
millipede / ˈmɪləpiːd / – tàu lượn
spider /ˈspaɪ.dəʳ/ – con nhện
cocoon / kəˈkuːn / – cái kén
Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ – Bọ cạp
bọ chét / fl / – bọ chét
Để biết thêm chi tiết, hãy xem: Từ vựng tiếng Anh về côn trùng
3,22. Từ vựng tiếng Anh về bóng đá
trận đấu / ə mæʧ /: trận đấu
pitch / ə pɪʧ /: sân chơi
Referee / vərɛfəˈri /: trọng tài
linesman / ə ˈlaɪnzmən / (trợ lý trọng tài): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
Goalkeeper / ə ˈgəʊlˌkiːpə /: thủ môn
Defender / ə dɪˈfɛndə /: hậu vệ
trung vệ / ə mɪdfɪəldə /: trung vệ
– attacker / ən əˈtækə /: tiền đạo
Captain / ə ˈskɪpə /: Thuyền trưởng
Replace / ə ˈsʌbstɪtjuːt /: subs
manager / ə ˈmænɪʤə /: huấn luyện viên
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về bóng đá
3,23. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề vũ trụ
Constellation / ˌkɒnstəˈleɪʃən / Chòm sao
Ma Kết / ˈkæprɪkɔːn / Ma Kết
aquarius / əˈkweərɪəs / bảo bình
song ngư / ˈpaɪsiːz / Song ngư
aries / ˈeriːz / Aries
taurus / ˈtɔːrəs / Kim ngưu
Gemini / ˈʤɛmɪnaɪ / Gemini
ung thư / ˈkænsə / chòm sao ung thư
trèo / ˈliːəʊ / Leo
Xử Nữ / ˈvɜːgəʊ / Xử Nữ
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ
3,24. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết
nhiều mây / klaʊdi /: nhiều mây
wind / wɪndi /: wind
mistgy / fɔːɡi /: có sương mù
Stormy / stɔːrmi /: bão táp
Sunny / sʌni / -sunny
Frosty / frɔːsti / -cold
khô / draɪ /-khô
ướt / ướt / -wet
hot / ht / -hot
cold / koʊld / -cold
4. Từ vựng tiếng Anh cho nhân viên văn phòng
Ngoài các chủ đề từ vựng tiếng Anh trên, langmaster cũng sẽ tổng hợp các chủ đề tiếng Anh hàng ngày khác cho các bạn. Vui lòng tham khảo trước!
4.1. Từ vựng tiếng Anh y tế và dược phẩm
Ốm, ốm, ốm: ốm
Diphtheria: Bệnh bạch hầu
Polio: bệnh bại liệt ở trẻ em
Bệnh phong – Con người: Bệnh phong: Bệnh phong (bệnh hủi)
dịch bệnh, bệnh dịch: bệnh dịch
Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường
Đau dạ dày: đau bao tử
Đau khớp: đau khớp (xương)
Đau mắt (Viêm kết mạc): Bệnh đau mắt (Viêm kết mạc)
Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh Y khoa
4.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên nghiệp về kế toán
Mục nhập Kế toán: Mục nhập Nhật ký
Các khoản tích lũy: Các khoản phí phải trả
Accumulation: Sự tích lũy
Trả trước cho nhà cung cấp: Trả trước cho nhà cung cấp
Thanh toán trước cho nhân viên: Tạm ứng
Nội dung: Nội dung
Bảng cân đối kế toán: Bảng cân đối kế toán
Người ghi sổ: Người lập Báo cáo
Cơ sở hạ tầng: Cơ sở hạ tầng
Cash: Tiền mặt
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh kế toán
4.3. Từ vựng tiếng Anh pháp lý theo thứ tự bảng chữ cái
commit / kəˈmɪt /: tội ác
Crime / kraɪm /: tội phạm
Customer /ˈklaɪ.ənt/: Khách hàng
Civil Law / ˌsɪv.əl_ˈlɔː /: Luật Dân sự
class action / ˌklɑːs ˈæk.ʃən /: hành động tập thể
Tòa án đại học /kəˈliː.dʒi.əl_kɔːt/: Tòa án tối cao
common law /ˈkɒm.ən_ˈlɔ/: thông luật
phàn nàn / kəmˈpleɪnt /: phàn nàn
Quyền tài phán song song /kənˈkʌr.ənt ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən /: Quyền tài phán song song
Đồng ý // kənˈkɜːrɪŋ / _əˈpɪn.jən //: Đồng ý
corpus khu vực pháp lý /ˈkɔː.pər.ə_ˈi̯uː.ris/: luật công ty
Court of Appeal / kɔːt_əv_əˈpiːl /: Tòa phúc thẩm
luật hình sự /ˈkrɪm.ɪ.nəl/: luật hình sự
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh pháp luật theo bảng chữ cái
4.4. Từ vựng tiếng Anh tiếp thị
label: nhãn (đính kèm với mặt hàng)
Release: Phát hành (Sản phẩm mới)
Giới thiệu sản phẩm: Giới thiệu sản phẩm
Đặt hàng qua thư: mua và bán các mặt hàng qua thư
Danh mục đặt hàng qua thư: Danh mục sản phẩm được sử dụng để chọn sản phẩm cho đặt hàng qua thư
Nghiên cứu thị trường: Nghiên cứu thị trường
Bao bì (Anh): Bao bì; Thùng carton
Điểm bán hàng: Điểm bán hàng
điểm bán hàng: thuộc điểm bán hàng
Sản phẩm: Sản phẩm
Xem Thêm: Từ vựng tiếng Anh về Marketing
4.5. Từ vựng tiếng Anh công nghệ thông tin
Thư mục bảng chữ cái /ˌæl.fəˈbet̬.ɪ.kəl ˈkæt.əl.ɒɡ //: thư mục bảng chữ cái
Phân loại tổng quát / brɑːd ˌklæs.ə.fəˈkeɪ.ʃən /: phân loại chung
Cluster controller /ˈklʌs.tɚ kənˈtroʊ.lɚ /: boss controller
gateway / ˈɡeɪtweɪ /: Cổng Internet cho các mạng lớn
Kết nối Hệ thống Mở (osi) hay còn gọi là mô hình chuẩn osi
pack /ˈpæk.ɪt/: gói dữ liệu
source code / ˈsɔːrs ˌkoʊd /: (tệp hoặc chương trình) mã nguồn
Cổng / pɔːt /: cổng
cataloging /ˈkæt.əl.ɒɡ/: Công việc biên mục. Nó được gọi là lập danh mục nếu bạn làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận hoặc lập chỉ mục nếu nó cho mục đích thương mại
Mục nhập chủ đề – Thẻ chủ đề: Truy cập Công cụ bằng cách đăng chủ đề
Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh Công nghệ Thông tin
5. Từ vựng tiếng Anh về các ngày lễ trong năm
5.1. Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên đán
Peach Blossom: Hoa đào
Apricot Blossom: Hoa mai
Cây quất: Cây quất
Marigold: Cúc vạn thọ
Sách trắng: Hoa thủy tiên vàng
Orchid: Phong lan
Trang trí ngôi nhà: Trang trí ngôi nhà
Đi lễ chùa cầu nguyện: đi lễ chùa cầu tài …
Đi chợ hoa: đi chợ hoa
Thăm người thân và bạn bè: thăm người thân và bạn bè
Lời chúc năm mới cho nhau: Năm mới hạnh phúc
Xem thêm: 70 từ tiếng Anh về chủ đề năm mới của Trung Quốc
5.2. Từ vựng tiếng Anh Chủ đề Giáng sinh
candy cane / ˈkændi keɪn /: kẹo mía
yule log / jul lɔg /: log cake
Gingerbread / ˈdʒɪndʒərbred /: bánh gừng
Christmas tree / ˈkrɪsməs tri /: Cây thông Noel
bauble / ˈbɔːbl /: quả cầu trang trí
đèn thần / ˈfɛri laɪts /: dây đèn trang trí
tinsel / ‘tinsəl /: flash
bell / bel /: chuông
stocking / ˈstɑkɪŋ /: bít tất
Snowman / ˈsnoʊ-mæn /: Người tuyết
5.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết Trung thu
Lantern / ˈlæntən / đèn lồng
Đèn lồng hình ngũ giác / faɪv-ˈpɔɪntɪd stɑː-ʃeɪpt ˈlæntən / đèn lồng hình ngôi sao
Đèn lồng cá chép / kɑːp-ʃeɪpt ˈlæntən / đèn lồng cá chép
mask / mɑːsk / mặt nạ
Cuộc diễu hành đèn lồng / ˈlæntən pəˈreɪd / cuộc diễu hành đèn lồng
Những bức tượng nhỏ bằng bột gạo / raɪs peɪst ˈfɪgjʊriːn / cho anh ấy
Laughing / ˈlɑːftə / tiếng cười
Crowd / kraʊd / Crowd
truyền thống / trəˈdɪʃənl / Truyền thống
Lễ hội truyền thống / trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl / lễ hội truyền thống
Truyền thống / trəˈdɪʃənl ˈkʌstəmz / phong tục truyền thống
5.4. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Halloween
Lantern (n) Đèn lồng
Prank (n) Trò đùa.
Quần áo (n) Bộ
Candy (n) Kẹo
Dark (n) Tối
monster (n) quái vật
Pumpkin (n) Bí ngô
Trang trí Ornament (n)
Sự ngụy trang (n) giả mạo
Túi Chế biến (n) Túi kẹo
Tóc giả Wigs (n)
Những chiếc nanh độc (n) nanh
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween tuyệt vời
6. Bộ sưu tập video 75 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Chủ đề 1: Trường học
Chủ đề 2: Gia đình
Chủ đề 3: Thời tiết
Chủ đề 4: Công việc (Nghề nghiệp)
Chủ đề 5: Quần áo
Chủ đề 6: Tính cách
Chủ đề 7: Đồ ăn vặt
Chủ đề 8: Vietnamese Cuisine (Ẩm thực Việt Nam)
Chủ đề 9: Phần thân
Chủ đề 10: Sở thích
Chủ đề 11: Nấu ăn
Chủ đề 12: Làm bánh
Chủ đề 13: Mua sắm
Chủ đề 14: Tết Nguyên đán
Chủ đề 15: Quê hương
Chủ đề 16: Christmas (Giáng sinh)
Chủ đề 17: Halloween (Halloween)
Chủ đề 18: Tết Trung thu (Tết Trung thu)
Chủ đề 19: Màu sắc
Chủ đề 20: Môi trường
Chủ đề 21: Nội thất
Chủ đề 22: Housework (nội trợ, làm việc nhà)
Chủ đề 23: Phòng khách
Chủ đề 24: Phòng ngủ
Chủ đề 25: Nhà bếp
Chủ đề 26: Phòng tắm
Chủ đề 27: Thiên nhiên
Chủ đề 28: Thảm họa tự nhiên
Chủ đề 29: Động vật
Chủ đề 30: Các loài chim
Chủ đề 31: Thực vật
Chủ đề 32: Làm vườn
Chủ đề 33: Hoa
Chủ đề 34: Hạt giống và quả hạch
Chủ đề 35: Trái cây (Fruit)
Chủ đề 36: Biển báo giao thông
Chủ đề 37: Cảm xúc
Chủ đề 38: Spring (Mùa xuân)
Chủ đề 39: Sách (Sách)
Chủ đề 40: Âm nhạc
Chủ đề 41: Phim
Chủ đề 42: Tình bạn
Chủ đề 43: Thời gian
Chủ đề 44: Các thành phố
Chủ đề 45: Đám cưới
Chủ đề 46: Sức khỏe
Chủ đề 47: Bệnh tật
Chủ đề 48: Tốt & amp; Thói quen Xấu (Thói quen Tốt và Xấu)
Chủ đề 49: Autumn (Mùa thu)
Chủ đề 50: Tuổi và Thế hệ (Tuổi)
Chủ đề 51: Winter (Mùa đông)
Chủ đề 52: Đồ chơi trẻ em
Chủ đề 53: Đồ uống
Chủ đề 54: Sea (Biển)
Chủ đề 55: Seafood (Hải sản)
Chủ đề 56: Du lịch
Chủ đề 57: Sân bay
Chủ đề 58: Các thiên hà (thiên hà)
Chủ đề 59: Phần
Chủ đề 60: Hoạt động hàng ngày
Chủ đề 61: Tóc
Chủ đề 62: Tiền
Chủ đề 63: Truyền thông
Chủ đề 64: Bệnh viện
Chủ đề 65: Nhà hàng
Chủ đề 66: Siêu thị
Chủ đề 67: Thời trang
Chủ đề 68: Phòng khách sạn
Chủ đề 69: CNTT (Công nghệ thông tin)
Chủ đề 70: Thiết kế đồ họa
Chủ đề 71: Bài tập
Chủ đề 72: Quân sự
Chủ đề 73: Law (Luật)
Chủ đề 74: Côn trùng
Chủ đề 75: Tiếp thị
Chủ đề 76: Kế toán (Kế toán)
Trong bài viết trên, langmaster đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng và cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Hi vọng những thông tin này sẽ giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bạn. Chúc các bạn luôn tự tin với môn ngoại ngữ này.