25 từ vựng tên các loại bánh ngọt bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Từ vựng tiếng anh về các loại bánh

Từ vựng tiếng anh về các loại bánh

Bánh là một trong những món ăn yêu thích của trẻ em. Vậy con bạn đã biết tên tiếng Anh của bánh và cách đọc đúng chưa? Hãy cùng khám phá chủ đề thú vị này với đàn em thông minh nhé!

Tên tiếng Anh của bánh

tên các loại bánh ngọt bằng tiếng anh

  • bread / bred /: Bánh mì.
  • Cookie / ˈbɪskɪt / : Cookie.
  • wrap / ræp /: Một chiếc bánh cuộn có nhân.
  • Bánh ngọt / ˈpeɪstri / : Bánh ngọt nhiều lớp.
  • Bánh crepe / kreɪp / : Bánh crepe, bánh kếp ..
  • pancake / ˈpænkeɪk / : Donut (bánh kếp)
  • cookies / ˈkʊki / : Nut cookies.
  • cake / keɪk / : một chiếc bánh bình thường.
  • bánh quy bơ / ˈpretsl / : bánh mì, bánh quy nướng.
  • pitta / ˈpiːtə / : bánh mì Hy Lạp.
  • Bánh mì Pháp / frentʃ bred /: Bánh mì Pháp.
  • bánh sừng bò / krəˈsɑːnt / : bánh sừng bò.
  • Bánh quế / ˈwɒfl / : Để nướng bánh quế.
  • Tart / tɑːt / : bánh tart hoặc bánh tart trái cây.
  • Donut / ˈdəʊnʌt / : Một chiếc bánh rán hoặc bánh rán sô cô la ngọt ngào.
  • bánh mì que / lai tạo stɪk /: que bánh mì Ý.
  • Bánh nướng xốp / ˈmʌfɪn / : Bánh nướng xốp hoặc bánh nướng xốp.
  • pie / paɪ / : Một loại bánh mứt thông thường.
  • Bánh nướng nhỏ / ˈkʌpkeɪk / : Bánh nướng nhỏ
  • Mochi: Bánh mochi hay bánh giầy của Nhật Bản.
  • sandwich /ˈsæn.wɪtʃ/: Bánh mì và gối.
  • knafeh / kunāfa /: Xi-rô pho mát.
  • fritter / ˈfrɪtə (r) / : rán.
  • scone / skəʊn / : scone, một loại bánh mì ăn nhẹ của Anh.
  • Bánh mì tròn / ˈbeɪɡl / : Bánh mì tròn.
  • Cách nhanh chóng nhớ đồ ngọt trong tiếng Anh

    Dưới đây là một số cách để cha mẹ giúp con học tên tiếng Anh của bánh nhanh hơn!

    Học tên bánh bằng bảng từ vựng và thẻ nhớ

    Học từ vựng qua thẻ nhớ hoặc bảng từ vựng sẽ giúp phát triển hứng thú của trẻ nhỏ. Hình ảnh minh họa rõ ràng, màu sắc bắt mắt, từ ngữ dễ nhớ cho bé.

    Ngoài ra, các thẻ nhỏ, dễ mang theo sẽ giúp trẻ học khi di chuyển.

    Học từ vựng làm bánh qua video trực tuyến

    Với sự phát triển của công nghệ, cha mẹ có thể tìm thấy rất nhiều video về các chủ đề mà họ muốn. Video này sẽ mang đến cho các bé những hình ảnh bánh chân thực hơn. Ngoài ra, trẻ còn luyện cách phát âm chuẩn từng từ.

    Học từ vựng với các ví dụ

    Để trẻ nhanh nhớ tên các loại bánh tiếng Anh, cha mẹ cũng có thể áp dụng cách học thực hành.

    Ví dụ: cha mẹ có thể mua một chiếc bánh và đố con họ cách phát âm từng loại tên tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể lặp đi lặp lại các từ về chiếc bánh để rèn luyện phản xạ tự nhiên của trẻ.

    Mẫu câu tiếng Anh với bánh

    tên các loại bánh ngọt bằng tiếng anh

    • Tôi muốn một tách trà và một chiếc bánh sừng bò. (Tôi muốn một tách trà và một chiếc bánh sừng bò).
    • Bánh ngọt rất phổ biến ở Bồ Đào Nha. (Bánh ngọt nhiều lớp phổ biến ở Bồ Đào Nha).
    • Hạn chế chất béo rắn từ pho mát, bánh quy giòn và bánh ngọt. (thường hạn chế ăn chất béo từ pho mát, bánh quy giòn và bánh ngọt).
    • Anh ấy luôn ăn bánh quy vào bữa trưa. (Anh ấy luôn ăn bánh quy sau bữa trưa).
    • Bạn thích bánh nướng xốp hay bánh crepe? (Bạn thích bánh nướng xốp hay bánh kếp?).
    • Tôi đã mua bánh nướng nhỏ cho con tôi. (Tôi đã mua bánh nướng nhỏ cho con tôi).
    • Hội thoại với tên bánh tiếng Anh

      • a: Bạn thích bánh mì sandwich hay bánh mì tròn? (Bạn thích bánh mì sandwich hay bánh mì tròn?).
      • b: Tôi thích bánh mì sandwich. Vì tôi có thể ăn tất cả những gì tôi muốn. Tôi thường ăn bánh mì kẹp với trứng hoặc bơ đậu phộng. li>
      • a: Ồ, tốt. Tôi thích bánh mì tròn hơn bánh mì sandwich. Họ thật ngọt ngào. Tôi có thể ăn bốn cái bánh mì tròn cùng một lúc

        Tóm tắt: Với chủ đề tên tiếng Anh của bánh, tôi tin rằng con bạn sẽ rất hứng thú với bài học này. Hi vọng các bé sẽ nhanh nhớ và phân biệt được các loại bánh quen thuộc!

READ  [TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ] - 150 từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *