Phim là một chủ đề rất rộng với nhiều từ vựng. Bạn đã học hết các từ vựng liên quan đến phim chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bài viết tổng hợp từ vựng về phim dưới đây để bổ sung thêm vốn từ vựng phong phú cho mình ngay hôm nay nhé!
Tham khảo: HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng anh về điện ảnh
Phim là một chủ đề rất thú vị
Tham khảo: HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng anh về điện ảnh
1. Từ vựng về phim
Tham khảo: HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng anh về điện ảnh
Phim
Phim
Phim hành động
Phim hành động
Phim phiêu lưu
Phim phiêu lưu
Phim tình cảm
Phim tình cảm
Phim về gà
Đây cũng là một bộ phim tình cảm, gà con
Kinh dị
Kinh dị
Phim tài liệu
Phim tài liệu
Phim hoạt hình
Phim hoạt hình
Phim tội phạm
Phim tội phạm
Khoa học viễn tưởng
Phim khoa học viễn tưởng
Phim kinh dị
Phim kinh dị
Hài
Phim hài
Phim hoạt hình
Phim hoạt hình
Phim hoạt hình
Phim hoạt hình
Âm nhạc
Phim ca nhạc
Phim đời thực
Một bộ phim về cuộc sống thực
Phim chiến tranh
Phim chiến tranh
Chính kịch
Chính kịch, chính kịch
phim rom-com
Phim hài lãng mạn
Phim tâm lý tội phạm
Phim tâm lý tội phạm
Phim bom tấn
Một cuốn sách hoặc một bộ phim rất thành công: Bom tấn
Doanh thu phòng vé
phổ biến
Phim kinh phí thấp
Phim kinh phí thấp
Tiểu sử
Một bộ phim về một nhân vật
Diễn viên
Diễn viên
Diễn viên
Diễn viên
Tập lệnh
Tình huống
Giám đốc
Giám đốc
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện
Cài đặt
Bối cảnh
Nhạc phim / Điểm phim / Nhạc nền
Nhạc phim
Phụ đề
Phụ đề
thất bại
Phim bị chìm, không thành công
Người hâm mộ phim / người hâm mộ phim
Người hâm mộ phim
Cao cấp
Tham khảo: Làm sao để chinh phục 8 điểm môn Anh THPT Quốc gia dễ dàng???
Buổi ra mắt phim
Loại phim
Loại phim
Nhà sản xuất
Nhà sản xuất
Xưởng phim
Phòng thu
Hiệu ứng đặc biệt
Một hiệu ứng được sử dụng để tạo ra những cảnh không thể thực hiện được bằng kỹ thuật truyền thống (đặc biệt là trên phim)
Nhiếp ảnh gia
Nhiếp ảnh gia vận hành máy ảnh phim
Biên tập viên
chỉnh sửa, chỉnh sửa
Biên đạo
Biên đạo
Rạp chiếu phim
Rạp chiếu phim
Rạp chiếu phim
Rạp chiếu phim
Khách hàng
Một người thiết kế hoặc cung cấp quần áo
Chỉ trích
Các nhà phê bình liên quan đến phân tích và giải thích nghệ thuật
Giọng nói
Giọng nói
Hồi tưởng
Chuyển đổi hồi tưởng
Nhà tạo mẫu
Thiết kế tóc
Ánh sáng
Thiết bị chiếu sáng
Nâng cao
Buổi ra mắt phim, buổi biểu diễn đầu tiên trước công chúng
Diễn viên đóng thế
Diễn viên đóng thế
Hiệu ứng âm thanh
Hiệu ứng âm thanh
Người viết
Nhà văn, nhà văn
Phóng to
Phóng to, lấy nét
Tham khảo: HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng anh về điện ảnh
Tham khảo: HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng anh về điện ảnh
Có nhiều loại phim khác nhau
2. một số cụm từ
Tham khảo: HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng anh về điện ảnh
Cập nhật những bộ phim mới nhất
Xem những bộ phim mới nhất
Rất khuyến khích
Đề xuất xem và thưởng thức
Không thể đặt nó xuống
Thật hấp dẫn
Nhận các đánh giá tốt / xấu
Đã nhận được đánh giá tích cực hoặc tiêu cực
Xem phim
Xem phim
Các ký tự trung tâm
Nhân vật chính, trung tâm
Dựa trên
Dựa trên
Sự tập trung
Sự tập trung
Xem thêm: Sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Thú vị
Hấp dẫn
Phải xem / Đập tan thành công
Phải xem phim
Thành công / thất bại tại phòng vé
Thành công / thất bại phòng vé
Xin mời khán giả
Khán giả hài lòng
Đáng xem
Phải xem
Không thể bỏ qua
Đừng bỏ lỡ nó
Màn ra mắt ấn tượng
Màn ra mắt ấn tượng
Xem thêm: Sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Thú vị
Xem thêm: Sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Thú vị
Hiệu suất kém
Hiệu suất kém
Số dư
Số dư
chán ngắt
chán ngắt
Thật tuyệt vời
ngoạn mục
Duyên dáng
Duyên dáng
Hấp dẫn
Thuyết phục
Phức tạp
Phức tạp
Bối rối
Bối rối
Nhân tạo
Nguồn gốc
thất vọng
thất vọng
Bí ẩn
Câu đố
vui vẻ
Xem thêm: Sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Thú vị
Giải trí
Giải trí
(thực sự) quyến rũ
Hấp dẫn
hài hước
hài hước
Truyền cảm hứng
Cảm hứng
Rất tiếc
Không tốt
Thao tác
Thao tác
Thạc sĩ
Có tay nghề
Đẹp
Thâm nhập
Mạnh mẽ
Sức mạnh
(không) thực tế
(không phải) sự thật
nực cười
nực cười
Lãng mạn
Lãng mạn
Được đánh giá quá cao
Được đánh giá quá cao
Áp đảo
Choáng ngợp
(không) hoàn hảo
Hoàn hảo
Có thể đoán trước
Có thể đoán trước
Khiêu khích
Trêu ghẹo
Ngớ ngẩn
Ngớ ngẩn
Tham khảo: HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng anh về điện ảnh
Phim là nguồn đam mê
3. Ví dụ
-
Xem một bộ phim mỗi tối là yêu thích của tôi.
-
Dịch: Xem phim mỗi tối là sở thích của tôi.
-
Jack đã mời tôi đến rạp chiếu phim để xem bộ phim mới của anh ấy.
-
Dịch: Jack đã mời tôi đến rạp chiếu phim để xem bộ phim mới của anh ấy.
-
Nhiều bộ phim trong danh sách này nói về niềm vui khi làm phim, nhưng chương trình này nói về hai sinh viên mê phim bắt đầu làm những bộ phim hài bạo lực và lãng mạn.
-
Dịch: Nhiều bộ phim trong danh sách này nói về niềm vui khi làm phim, những bộ phim này nói về hai sinh viên đại học yêu thích điện ảnh và bắt đầu làm một bộ phim hài bạo lực và một bộ phim hài lãng mạn.
-
Tôi yêu thích phim trường vì tôi được gặp gỡ và học hỏi rất nhiều điều từ rất nhiều đạo diễn ở đây, rất nhiều diễn viên nổi tiếng của Hollywood.
-
Dịch: Tôi thích cảnh này vì tôi có thể gặp gỡ và học hỏi rất nhiều điều từ nhiều đạo diễn và diễn viên nổi tiếng của Hollywood tại đây.
Tham khảo: HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng anh về điện ảnh
Vì vậy, bài viết này cung cấp cho bạn nhiều từ vựng về phim để sử dụng một cách sáng tạo và thành thạo khi tham khảo các bộ phim!
Tham khảo: HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng anh về điện ảnh