Bật mí từ vựng đồ dùng trong nhà đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà 0

Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà 0

Bạn có muốn mô tả ngôi nhà đẹp của mình cho những người bạn nước ngoài không? Bạn có muốn mọi người nhìn rõ hơn về đồ đạc và tiện nghi trong nhà của bạn không? Nhưng bạn không có đủ vốn từ vựng về đồ dùng gia đình để mô tả chúng một cách chi tiết? Đừng lo lắng, các mẹo bổ não từ vựng sẽ giúp bạn học tiếng Anh các vật dụng trong nhà.

  • Xem Thêm: Từ vựng tiếng Anh về Gia đình
  • Bảng chú giải thuật ngữ Thiết bị gia dụng – Phòng khách

    Từ vựng tiếng Anh về nội thất phòng khách rất nhỏ và dễ học. Là nơi để khoe với bạn bè, khách khứa … và là nơi sum họp bên gia đình mệt mỏi vì công việc và học tập. Cùng điểm qua những từ vựng thường dùng trong nội thất phòng khách nhé.

    từ vựng đồ dùng trong nhà

    Bảng chú giải thuật ngữ Hàng gia dụng

    • Bộ trà: Bộ ấm trà
    • TV: TV
    • Điều khiển từ xa: Điều khiển từ xa
    • Tủ lạnh: Tủ lạnh
    • Đệm: Đệm
    • Bàn phụ: bàn cà phê
    • Màn cửa: Màn cửa
    • Tủ sách: Tủ sách
    • Bàn cà phê: Bàn tròn
    • Khung: Khung ảnh
    • Tranh: Tranh
    • Đèn đọc sách: Đèn bàn
    • Đèn đứng: Đèn đứng
    • Đèn tường: Đèn tường
    • Đèn chùm: Đèn chùm
    • Điện thoại: Điện thoại bàn
    • Bàn: Bàn
    • móc áo: móc áo
    • Thảm cách ly: Thảm cửa
    • Bảng chú giải thuật ngữ Thiết bị gia dụng – Phòng ngủ

      “Tấm vừa vặn, tấm phẳng và ấm trà” là những từ tiếng Anh chỉ đồ nội thất phòng ngủ mà ngay cả người bản ngữ cũng khó phân biệt. Hãy cùng khám phá từ vựng về nội thất phòng ngủ ngay bây giờ để hiểu rõ hơn và có vốn từ vựng đa dạng nhé.

      từ vựng về đồ dùng trong nhà

      Bảng chú giải thuật ngữ về các vật dụng gia đình

      1. Dây đeo khóa: thẻ khóa
      2. Áo choàng tắm: Cape
      3. Pillowcase: Áo gối
      4. Tủ trang điểm: Tủ trang điểm
      5. Giường: giường
      6. Trang tính: Trang tính
      7. drap: Trang tính
      8. Trải giường: Khăn trải giường
      9. Nệm: Nệm
      10. Quilt Cover: Quilt Cover
      11. Chăn: chăn, mền
      12. Gương: Gương
      13. Tủ quần áo: Tủ quần áo
      14. Đầu giường: Một chiếc bàn nhỏ cạnh giường
      15. Tấm chắn chắn: Tấm chắn cửa
      16. Dép đi trong nhà: dép đi trong nhà
      17. Trang tính: Trang tính
      18. Máy tính bảng: Máy tính bảng
      19. Bảng chú giải thuật ngữ Thiết bị gia dụng – Nhà hàng

        Ấm, khăn trải bàn, ớt … bằng tiếng Anh? Hãy cùng crack não từ vựng và khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nhà hàng cơ bản nhất sau đây nhé.

        1. Table: Bàn ăn
        2. Ghế ăn: Ghế ăn
        3. Khăn ăn: Khăn ăn
        4. Khăn trải bàn: Khăn trải bàn
        5. Máy pha cà phê: Máy pha cà phê
        6. Sứ: Sứ
        7. Tủ quần áo bằng sứ: Porcelain Closets
        8. Đèn chùm: Đèn chùm
        9. Pitcher: người ném bóng
        10. Ly rượu: ly rượu
        11. Spoon: Muỗng
        12. Pepper Shaker: Bình lắc hạt tiêu
        13. Fork: Ngã ba
        14. Ấm trà: Ấm trà
        15. Nến: Nên
        16. Silverware: Đồ bạc
        17. Xem thêm: Thuật ngữ nhà bếp

          Thuật ngữ Thiết bị Gia dụng – Phòng tắm

          Ngoài những từ vựng tiếng Anh về đồ gia dụng trong phòng trên đây, các bạn cũng nên học các từ vựng về phụ kiện phòng tắm dưới đây để có vốn từ vựng phong phú và đa dạng.

          từ vựng đồ đạc trong nhà

          Bảng chú giải thuật ngữ nội thất

          1. Giá để khăn: giá treo khăn18
          2. Khăn mặt: Khăn mặt
          3. khăn tay: khăn lau tay
          4. Vòi hoa sen: Vòi hoa sen
          5. Bàn chải đánh răng: bộ bàn chải đánh răng, kem đánh răng
          6. Mũ tắm: Mũ tắm
          7. Comb: Lược
          8. Áo choàng tắm: Áo choàng tắm
          9. Khăn tắm: Khăn tắm
          10. Tăm bông: Tăm bông
          11. Dầu xả: Dầu xả
          12. Dầu gội đầu: Dầu gội đầu
          13. Sữa tắm / Gel: Dầu tắm
          14. Sữa dưỡng thể: Sữa dưỡng thể
          15. Thảm tắm: Tấm lót cửa
          16. Cách ghi nhớ các vật dụng trong nhà

            Cách ghi nhớ hiệu quả một số lượng lớn các từ tiếng Anh gia dụng. Hãy tham khảo các phương pháp sau đây.

            Học từ vựng qua phim và nhạc

            Đây là phương pháp học không chỉ giúp bạn luyện nghe cách phát âm chuẩn mà còn giúp bạn luyện cách sử dụng từ vựng trong câu. Các vật dụng trong gia đình bằng tiếng Anh được đặt trong ngữ cảnh cụ thể và dễ nhớ hơn. Đặc biệt là học tiếng Anh qua phim, bạn dễ bị nội dung cuốn hút và dễ “đụng” tiếng Anh hơn. Đây cũng là động lực thúc đẩy việc học: để thực sự hiểu ý nghĩa của một bài hát hoặc một câu, bạn cần thực sự hiểu ngôn ngữ đó. Khi bạn làm vậy, tiếng Anh sẽ không chỉ là một môn học, mà là một niềm đam mê.

            Học từ vựng với các âm thanh và câu chuyện tương tự trong Sách hack não 1500

            Vượt lên trên cách học truyền thống, bước lên mang đến cho bạn một cách học mới, đơn giản nhưng rất hiệu quả. Cuốn sách này sử dụng cùng một phương pháp học âm thanh và cách ghép nối để giúp bạn kết nối những từ bạn cần học với ngôn ngữ mẹ đẻ của mình, giúp việc ghi nhớ dễ dàng hơn rất nhiều.

            Ngoài ra, mỗi từ đi kèm với một hình ảnh vui nhộn và sống động giúp lưu giữ ấn tượng của từ đó. Trong bài kiểm tra, bạn đã học được 178 từ mỗi ngày, và sau một tuần kiểm tra lại, bạn đã quên ít hơn 10 từ!

            Hãy nghiên cứu ví dụ dưới đây!

            từ vựng về đồ dùng trong nhà bằng tiếng anh

            Đây là hình ảnh của phương pháp âm thanh tương tự được áp dụng trong cuốn sách Hack não 1500 Từ vựng Tiếng Anh của step up. Đối với mỗi từ mới, cuốn sách sẽ cung cấp những điều sau:

            • Số đơn đặt hàng
            • Danh mục
            • Các từ in đậm
            • Chuyển ngữ
            • Âm thanh tương tự
            • Giải thích nghĩa tiếng Anh
            • Ví dụ tiếng Anh
            • Ngoài ra, có một hình ảnh rất trực quan giúp não bộ của chúng ta ghi nhớ các vật dụng trong nhà bằng tiếng Anh hiệu quả hơn 60% so với bình thường!

              Dưới đây là một số gợi ý về từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong nhà và một số phương pháp học từ vựng hiệu quả. Truy cập trang web Hack não từ vựng để biết thêm các mẹo học thú vị.

              Nào Chúc bạn học tập suôn sẻ và sớm thành công!

READ  150 từ vựng về quần áo thông dụng cho mọi tình huống đối thoại chủ đề thời trang

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *