TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ GIA ĐÌNH – BẠN ĐÃ BIẾT HẾT CHƯA?

Từ vựng tiếng anh về gia đình có phiên âm 1

Từ vựng tiếng anh về gia đình có phiên âm 1

Gia đình là món quà tuyệt vời nhất mà mỗi chúng ta có thể nhận được trong cuộc đời. Đó là “tổ ấm” sau những tháng ngày lang thang, là nơi được vỗ về sau vấp ngã, là nơi đong đầy yêu thương ấm áp, … vậy tại sao bạn không cùng English town khám phá những từ vựng tiếng Anh chia sẻ về gia đình ngôi nhà thân yêu của bạn? Sau đây, English Town sẽ gửi đến các bạn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ, kèm theo phiên âm và các đoạn hội thoại tiếng Anh về gia đình.

1. Từ vựng tiếng Anh tại nhà có chuyển ngữ:

Trong tiếng Anh, có 3 loại gia đình chính: gia đình trẻ gồm bố mẹ và con cái (gia đình hạt nhân), gia đình mở rộng (gia đình mở rộng), và cuối cùng là gia đình kết hợp bao gồm hai tổ đã thành lập. 1 lần nghỉ (hỗn hợp gia đình). Bạn đã biết tất cả các từ tiếng Anh dành cho gia đình để đặt tên cho từng thành viên trong gia đình chưa?

Họ hạt nhân:

Ở Việt Nam, gia đình hạt nhân là loại gia đình phổ biến nhất. Chính nơi đây, tình yêu đơm hoa kết trái và tạo nên nguồn sống mới. Gia đình là tế bào của xã hội, chính những tổ ấm đó đã góp phần tạo nên một xã hội văn minh và phát triển. Hãy cùng English town khám phá từ vựng về những ngôi nhà nhỏ xinh này nhé!

Cha mẹ / ˈpeərənt /: cha mẹ

mother / ˈmʌðə (r) /: mẹ

Father / ˈfɑːðə (r) /: ba

child / tʃaɪld / (số ít) => children / ˈtʃɪldrən / (số nhiều): trẻ em

Daughter / ˈdɔːtə (r) /: con gái

son / sʌn /: son

Brothers / ˈsɪblɪŋ /: anh chị em

vợ / chồng / spaʊs /: chồng và vợ

chồng / ˈhʌzbənd /: chồng

wife / waɪf /: wife

Gia đình mở rộng:

Gia đình nhiều thế hệ có giá trị rất tốt và cần được bảo tồn. Đây là những giá trị văn hóa được lưu truyền theo thời gian, là sợi dây gắn kết bền chặt giữa các thành viên trong gia đình, là hình mẫu cho cuộc sống gia đình. Từ vựng về gia đình của ngôi nhà này là gì, hãy cùng English Town tìm hiểu nhé!

Ông bà / ˈɡrænpeərənt /: ông bà nội

grand / ˈɡrænfɑːðə (r) /: ông nội / ông nội

READ  Kho từ vựng tiếng Anh về đồ uống chi tiết nhất

grand / ˈɡrænmʌðə (r) /: bà nội / bà nội

granddaughter / ˈɡrændɔːtə (r) /: cháu gái (của ông bà)

cháu trai / ˈɡrænsʌn /: cháu trai (của ông bà)

dì / ɑːnt /: cô / dì

Uncle / ˈʌŋkl /: chú / chú

nephew / ˈnefjuː /: cháu trai (của cô / dì / chú…)

niece / niːs /: cháu gái (cô / dì / chú …)

em họ / ˈkʌzn /: anh họ

father-in-law / ˈfɑːðər ɪn lɔː /: bố vợ / vợ

mother-in-law / ˈmʌðər ɪn lɔː /: mẹ vợ / vợ

sister-in-law / ˈsɪstər ɪn lɔː /: chị dâu / chị dâu

brother-in-law / ˈbrʌðər ɪn lɔː /: anh rể, anh rể

Gia đình gồm vợ, chồng và con riêng (gia đình hỗn hợp):

Hạnh phúc luôn là mong ước của mọi người. Nhưng không phải ai cũng có được hạnh phúc trọn vẹn. Tuy nhiên, những cuộc chia tay đôi khi lại là khởi đầu cho một hạnh phúc mới tốt đẹp hơn. Dưới đây là những từ quan trọng nhất trong gia đình dành cho gia đình hỗn hợp .

Stepfather / ˈstepfɑːðə (r) /: Cha dượng

step mẹ / ˈstepmʌðə (r) /: mẹ kế

Chồng cũ / eksˈhʌzbənd /: chồng cũ

Vợ cũ / eks-waɪf /: vợ cũ

cùng cha khác mẹ / ˈhɑːf brʌðə (r) /: anh / chị / em gái của cha dượng

half-sister / ˈhɑːf sɪstə (r) /: chị gái của mẹ kế

2) Các cụm từ phổ biến về gia đình:

Nếu từ vựng tiếng Anh là khối xây dựng trong tháp ngôn ngữ, thì các cụm từ và cấu trúc câu là khối xây dựng được liên kết chặt chẽ và đẹp mắt để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả trong quá trình này. Tại sao chúng ta không học những cụm từ phổ biến được sử dụng để mô tả gia đình của chúng ta cũng sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng về gia đình của bạn. Dưới đây là một số gợi ý về thị trấn ở Vương quốc Anh dành cho bạn:

  • Take care = chăm sóc: chăm sóc
  • Ví dụ : Chăm sóc một đứa trẻ mới biết đi là một công việc khó khăn. (Chăm sóc trẻ nhỏ là một công việc rất khó khăn.)

    • Sau khi dùng: Có vẻ như
    • Ví dụ : Anh trai tôi rất thích bố tôi. (Anh trai tôi trông giống hệt bố tôi).

      • Sinh con : sinh em bé
      • Ví dụ : Cô ấy vừa sinh một bé gái xinh xắn.

        • cưới ai đó : kết hôn với ai đó
        • Ví dụ : John hạnh phúc khi kết hôn với Sam.

          • Cầu hôn ai đó : cầu hôn ai đó
          • vd: Anh ấy thừa nhận mình đã nổi bọt khi được nhắc đi ăn sam. (Anh ấy thừa nhận rằng anh ấy đã rất lo lắng khi cầu hôn sam).

            • Hoạt động trong gia đình : các gia đình có những đặc điểm gì chung
            • Ví dụ : Gia đình tôi có làn da rám nắng. (Mọi người trong gia đình tôi đều có làn da nâu)

              • Có điểm chung : có điểm chung
              • Ví dụ : Tôi và mẹ tôi có nhiều điểm chung, chẳng hạn như yêu thích yoga và lối sống lành mạnh.

                • Hòa hợp với ai đó : hòa hợp với ai đó
                • Ví dụ : Con gái và con trai tôi rất hòa thuận.

                  3) Hội thoại tiếng Anh về gia đình:

                  Nghiên cứu cho thấy rằng học từ vựng trong các ngữ cảnh cụ thể giúp chúng ta nhớ các từ riêng lẻ lâu hơn và bền hơn khi học chúng. Khi các từ vựng tiếng Anh về gia đình được đặt trong một đoạn hội thoại có cùng chủ đề sẽ giúp chúng được lưu vào bộ nhớ “dài hạn” của bạn và giúp bạn biết cách sử dụng chúng trong câu. British Town mời các bạn cùng theo dõi đoạn hội thoại tiếng Anh về gia đình sau đây để củng cố kiến ​​thức vừa học:

                  james: Bạn có anh chị em nào không?

                  (Bạn có anh chị em không?)

                  rose: Tôi có một em gái.

                  (Tôi có một em gái.)

                  j ames : Bạn và chị gái của bạn có hợp nhau không?

                  (Bạn có hòa thuận với chị gái của mình không?)

                  Rose: Vâng. Chúng tôi rất hợp nhau.

                  (Chúng tôi cũng rất hợp nhau)

                  james: Cha mẹ của bạn ở đâu.

                  (Cha mẹ của bạn ở đâu?)

                  rose: Cha mẹ tôi đã qua đời cách đây nhiều năm.

                  (Cha tôi đã qua đời nhiều năm trước.)

                  james: Rất tiếc khi biết điều đó.

                  (Tôi rất tiếc về điều đó.)

                  rose: Nhưng mẹ tôi vẫn ổn. Cô ấy mạnh mẽ và thích làm việc.

                  (Mẹ tôi vẫn ổn. Bà ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ và yêu công việc của mình.)

                  English Town mong rằng qua bài viết trên, chúng tôi đã tích lũy được nhiều từ vựng thú vị về gia đình và gợi ý những cách học tiếng Anh mới cho các bạn.

                  Lắng nghe giọng nói của chính bạn và học tiếng Anh theo cách của riêng bạn:

                  1. Nếu bạn là người có tâm hồn nghệ thuật và yêu âm nhạc, hãy chọn cách học tiếng Anh với những bài hát hay dành cho gia đình . Ghé thăm tài liệu do giáo viên tiếng anh thị xã biên soạn hoặc lên youtube nghe nhạc online có rất nhiều bài hát chọn lọc hay, hay và cảm động.
                  2. Nếu bạn đã đi làm và có thời gian hạn chế, thời gian học tập linh hoạt là một ý tưởng hay cho bạn.
                  3. Nếu bạn muốn học tiếng Anh trong một không gian đẹp và trẻ trung, điều ước của bạn sẽ được thực hiện với một chút cà phê NYC.
                  4. Gia đình là tình cảm thiêng liêng nhất và cao quý nhất. Ai cũng muốn có một mái ấm hạnh phúc và tràn đầy yêu thương. Về mặt logic, các câu hỏi liên quan đến gia đình thường xuất hiện trong các bài kiểm tra, cuộc trò chuyện hoặc tương tác hàng ngày. Mối quan hệ đáng quý đến mức cuộc gặp gỡ xoay quanh hoàn cảnh gia đình của bạn, bố mẹ bạn làm nghề gì, anh chị em hay không, bạn đang ở đâu,… Nó giống như sự quan tâm chân thành dành cho đối phương. Vì vậy, để chia sẻ về gia đình của bạn với bạn bè nước ngoài hoặc tự hào kể về người thân của bạn khi được hỏi về người thân, làm bài viết tiếng Anh về gia đình, bạn cần có trong tay kho lưu trữ. Bảng thuật ngữ đã được chia sẻ ở đây.

                    Ngoài việc học tại nhà, bạn cũng nên cân nhắc đăng ký một khóa học tại một thị trấn nói tiếng Anh ở trung tâm Sài Gòn để có chất lượng giảng dạy, phong cách giảng dạy hiện đại và chi phí thấp. Học phí vừa phải, đồng thời luyện nghe nhạc tiếng anh thường xuyên, đọc các bài báo hay về gia đình trên các trang web hay ở nước ngoài, truy cập youtube, các website và ứng dụng, ôn luyện tiếng anh linh hoạt. Nếu bạn làm được, english town tin rằng khả năng tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện đáng kể, không chỉ về vốn từ vựng trong gia đình mà còn trong nhiều lĩnh vực khác. Hy vọng một ngày nào đó sẽ gặp lại các bạn tại thị trấn Anh ngữ khi các bạn thấy rằng tiếng Anh thực sự cần thiết cho cuộc sống và sự nghiệp của mình.

READ  300 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *