Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về giày dép

Từ vựng tiếng anh về giày dép 0

Từ vựng tiếng anh về giày dép 0

“Không yêu trả lại dép cho anh!” – “Anh không yêu thì trả lại cho em…”. Vậy, “dép” trong tiếng Anh là gì? Sandals hoặc dép tông hoặc dép tông. Từ vựng tiếng Anh về giày cũng đa dạng và đầy đủ không kém gì tiếng Việt. Hãy sử dụng bộ não của chúng ta ngay bây giờ và bổ sung từ vựng về giày dép vào kho tàng tiếng Anh của bạn!

Tôi. Từ vựng tiếng Anh tổng quát về giày

Mở tủ giày của bạn để xem bạn có bao nhiêu loại giày. Dưới đây là những từ tiếng Anh thông dụng nhất về giày dép.

Giày lười, giày không có dây buộc

Giày Oxford

Hãy quan sát kỹ hơn đôi giày. Bạn có biết cấu tạo của một chiếc giày được làm bằng gì không? Đôi khi bạn sẽ muốn mua những đôi giày có dây buộc hoặc đế rời để “ăn gian chiều cao” của mình, nói thế nào nhỉ? Những từ sau đây sẽ giúp bạn:

Giá để giày

Đế trong

Thứ hai. Từ vựng tiếng Anh về giày nữ

Nếu đàn ông phải kinh ngạc về khả năng phân biệt màu son đậm, nhạt, đậm và tươi của phụ nữ thì những đôi giày cũng vậy. Có rất nhiều loại giày nữ khác nhau, dưới đây là những từ tiếng Anh thông dụng nhất về giày nữ, các bạn cùng tham khảo nhé!

Ba. Các ví dụ từ vựng tiếng Anh về giày

Muốn “lê la” giày với bạn bè, hay muốn “uống cà phê” với đôi giày mới mua của bạn bè, biết đâu một ngày nào đó bạn lại mua được giày tây. Bây giờ bạn cần sử dụng các mẫu câu tiếng Anh về giày.

1. Một số ví dụ về từ vựng tiếng Anh về giày

Những cô gái mặc giày thể thao thật tuyệt với tôi. Đối với tôi, con gái diện giày thể thao là ổn.

Giày bốt woodland là cặp đôi hoàn hảo để kết hợp với quần jean bó. Giày bốt Woodland và quần jean skinny phối hợp rất ăn ý.

Giày quân đội mới của bạn trông thật tuyệt! Bạn cũng nên mua một chiếc vớ để khiến bạn cao hơn. Đôi giày quân đội mới của anh ấy thật tuyệt! Bạn nên mua thêm một miếng đệm lót để cao hơn.

Bạn lấy căn hộ ba lê của mình ở đâu? Trông chúng giống như những đôi giày công chúa. bạn lấy đôi giày búp bê đó ở đâu? trông giống như một công chúa.

Tôi vừa đặt mua một đôi giày từ gucci … trong giấc mơ đêm qua. tau vừa đặt một đôi giày chì … đêm qua nằm mơ.

Nghĩ rằng tôi là một tên trộm, cô ấy đã ném cho tôi đôi giày cao gót của mình. Nghĩ rằng tôi là một tên cướp, cô ấy ném cho tôi đôi giày cao gót của cô ấy.

Bốt có quai dễ đi hơn giày cao gót . Giày lười dễ đi hơn giày cao gót.

Cuối cùng của giày là bắt buộc. Sử dụng nó đồng nghĩa với việc bạn sẽ giữ được đôi giày của mình suốt đời. Một giá để giày là rất cần thiết. Với nó, bạn có thể làm cho đôi giày của bạn bền lâu hơn.

READ  Top 15 phần mềm học từ vựng tiếng Anh

2. Một số cụm từ tiếng Anh nên sử dụng khi mua giày

Hãy tưởng tượng bạn vừa bước vào một cửa hàng giày để mua một đôi giày mới. Hãy sử dụng bộ não của chúng ta để xem xét một số đoạn hội thoại ví dụ và các mẫu câu thông dụng.

Cuộc trò chuyện 1 a (Người bán): Xin chào. Bạn muốn mua đôi giày nào? b (người mua): Tôi muốn mua một đôi giày lười đơn giản. a: Vui lòng đi theo hướng này. Bạn có thể chọn từ nhiều phong cách khác nhau. b: Đôi giày này có thực sự tốt không? Trả lời có. Chúng được làm bằng chất liệu cao cấp và màu sắc không bao giờ bị phai. Tôi có nghĩa là nó sẽ, nhưng trong một thời gian dài.

a: Xin chào khách hàng. Bạn muốn loại giày nào? b: Tôi muốn mua một đôi giày lười đơn giản. a: Vậy bạn hãy đi con đường này, có rất nhiều mẫu để bạn lựa chọn. b: Đôi giày này có thực sự tốt không? Trả lời có. Chúng được làm bằng vật liệu chất lượng cao và sẽ không bao giờ phai màu. Ý tôi là, nó sẽ mờ dần, nhưng sẽ mất một thời gian dài.

Cuộc hội thoại 2 b (Người mua): Tôi có thể xem những nội dung đó ở đây không? a (Người bán): Vui lòng cho tôi biết kích thước của bạn. B: Ồ. Tôi cần kích thước 42. a: Có các mô hình ở kích thước 42 ở đây. Hãy mặc thử và dạo quanh cửa hàng. b: Được rồi, đôi giày cảm thấy an toàn trên đôi chân của tôi và mềm mại khi đi vào. a: Bạn có muốn mua nó không? b: Vâng, xin vui lòng. Tôi sẽ lấy cặp đó. b: Không sao, tôi sẽ đóng gói cho bạn, bạn có thể thanh toán ở quầy thu ngân. Trả lời: Xin cảm ơn.

b: Tôi có thể thử đôi giày này không? a: Bạn muốn kích thước nào? B: Ồ. Kích thước 42. a: Đây là số 42. Hãy mặc thử và dạo quanh cửa hàng. b: Ồ, đôi giày này vừa với chân tôi và mềm. a: Bạn có muốn mua đôi giày này không? b: Ồ, luôn luôn. Tôi sẽ lấy cặp này. a: OK, tôi sẽ đóng gói cho bạn. Bạn có thể thanh toán tại quầy thu ngân. b: Cảm ơn bạn.

cuộc trò chuyện 3 a (Người bán): Bạn có chi nhánh yêu thích nào không? b (người mua): À, tôi đã từng mặc Louis Vuitton. Chúng hợp thời trang. Tuy nhiên, bạn có thể cho tôi xem các nhãn hiệu khác. a: Còn Hermes thì sao? xem này. b: Có vẻ ổn. Tôi thích những cái màu nâu hơn. a: Tôi phải đi đến phòng chứa đồ. Ngồi xuống, tôi sẽ quay lại ngay. a: Chúng đây, thưa ông! b: Tôi có thể thử nó không? A: Hãy tiếp tục. b: Tôi nghĩ họ rất thoải mái. Chúng đáng bao nhiêu? a: $ 5000, thưa ông. B: Cái gì! ! ! Tôi chỉ trả $ 5 cho đôi giày tuoi vui vẻ của tôi! ! ! Trả lời: ở đâu! ! ? ? ? b: trên thị trường …

READ  Tổng hợp từ vựng chủ đề Thức ăn và Đồ uống - Food and Drink

a: Bạn có thương hiệu giày yêu thích không? b: Chà, tôi đã tìm nó một lần. Rất đúng lúc. Nhưng, bạn có thể cho tôi biết về các thương hiệu khác không? A: Còn mẹ thì sao? xem này. b: Có vẻ ổn. Tôi thích màu nâu hơn. a: Hãy để tôi kiểm tra hàng tồn kho. Vui lòng ngồi xuống, tôi sẽ quay lại ngay. A: Chúng tôi đến đây! b: tôi có thể thử nó không? A: Xin vui lòng cảm thấy tự do. b: rất thoải mái. Chúng đáng bao nhiêu? Trả lời: $ 5000. B: Cái gì! ! ! Tôi chỉ trả $ 5 cho đôi giày lvl của mình. A: Bạn đã mua nó ở đâu! ! ! ? ? ? b: Trong … thị trường … Một số tuyên bố phổ biến khác

Xin lỗi, chúng tôi đã hết hàng. Xin lỗi, đã hết hàng.

Đây là cái cuối cùng. Đây là cặp cuối cùng.

Tất cả các dây đai mắt cá chân của chúng tôi đều ở lối đi giữa. Tất cả các gót ở hàng giữa, mọi người.

Tất cả giày thể thao của chúng tôi đều được giảm giá trong tháng này. Tất cả giày thể thao được bán ở đó.

Xin lỗi, vui lòng chỉ cho tôi chiếc ủng bên trái. Cho tôi xem chiếc ủng bên trái.

Tất cả ủng đi mưa của chúng tôi đã được bán. Tất cả ủng đi mưa đều được bán hết.

Bạn có thẻ khách hàng / khách hàng thân thiết không? Bạn có thẻ thành viên không?

Bạn sẽ thanh toán như thế nào? Bạn muốn thanh toán thế nào?

Bốn. Bài viết này áp dụng các từ vựng tiếng Anh về giày

Bạn đã bao giờ được hỏi về sở thích giày của mình chưa? Với chủ đề “nói về kiểu giày yêu thích của bạn”, hack não sẽ cho bạn câu trả lời dưới đây. Nói chung, Giày thể thao là món đồ yêu thích của tôi. Tôi mặc chúng quanh năm trong tất cả các dịp, đặc biệt là trong hầu hết các hoạt động ngoài trời của tôi. Không chỉ thoải mái mà chúng còn hợp thời trang và được mọi người ở mọi tầng lớp ưa chuộng.

Bộ sưu tập giày của tôi có khoảng 30 giày thể thao . Khi tôi mang đôi giày yêu thích của mình, tôi cảm thấy mình là con người thật của tôi và đôi giày của tôi là chính con người của tôi. Ví dụ: vào những ngày nhất định khi tôi muốn cảm thấy mạnh mẽ và có động lực, tôi sẽ thể hiện điều đó trong những đôi giày sang trọng của một thương hiệu hàng đầu như Nike . Thêm vào đó, thật dễ dàng để chọn quần áo phù hợp với giày thể thao. Thông thường, tôi thường mua giày thể thao ở cửa hàng truyền thống hoặc cửa hàng (như phòng trưng bày) để tôi có thể thử chúng.

READ  Từ Vựng tiếng Anh Qua Sơ Đồ Tư Duy Mind Map English Vocabulary

Trên thực tế, tôi thường xuyên mua giày mới ba hoặc bốn lần một năm, đó là một trong những sở thích của tôi. Tuy nhiên, tôi phải cẩn thận nếu không sở thích này sẽ trở thành một kẻ giết tiền và tôi sẽ phá sản.

Nhìn chung, giày thể thao là lựa chọn yêu thích của tôi. Tôi mang giày thể thao vào nhiều dịp khác nhau trong năm, đặc biệt là cho hầu hết các hoạt động ngoài trời. Không chỉ thoải mái mà chúng còn luôn sành điệu và được mọi người yêu thích.

Bộ sưu tập giày của tôi có khoảng 30 đôi giày thể thao. Khi mang đôi giày yêu thích của mình, tôi cảm thấy mình thực sự là chính mình, và đôi giày chính là con người của tôi. Ví dụ, vào những ngày nhất định khi tôi muốn trở nên mạnh mẽ và có động lực, tôi sẽ “trưng bày” một đôi giày cổ điển từ các thương hiệu “đích thực” trong bộ sưu tập. Tôi thích Nike. Thêm vào đó, việc chọn trang phục phù hợp để đi cùng giày thể thao khá dễ dàng. Thông thường, tôi mua giày trực tiếp tại cửa hàng để có thể thử ngay.

Tôi thực sự mua giày ba hoặc bốn lần một năm và đây là một trong những mục yêu thích của tôi. Tuy nhiên, em cũng cần lưu ý kẻo ham mê theo sở thích.

v. Thực hành từ vựng tiếng Anh về giày

Chọn câu trả lời đúng nhất trong khoảng trống của các câu sau:

1. Chúng ta nên mặc chúng vào những ngày mưa.

Giày cao gót đi mưa xỏ ngón

2. Con trai thường mặc chúng trang trọng hơn.

Giày lười hở ngón có dây đeo mắt cá chân

3. Phụ nữ thường mặc chúng vào những ngày lạnh.

bốt cao cổ hở ngón

4. Các vũ công ba lê cần …

Giày thể thao Ba lê giày ba lê

5. Tôi luôn mặc nó ở nhà.

Giày bốt mũi nhọn của Oxford Slippers

6. Những gì bạn cần để giữ cho đôi giày của bạn trong hình dạng.

Xếp cuối cùng cuối cùng

7. Bạn nên mua gì nếu không muốn mình trông cao hơn

Guốc đế xuồng ba lê

8. Chúng tôi cần họ buộc dây giày của chúng tôi.

Gót mắt Cáo

Điểm =

Trả lời

Tiến xa hơn và bạn sẽ nhận được câu trả lời của mình!

Đã nói trước đây! Bạn đọc thân mến, đây là câu trả lời!

  1. Giày đi mưa
  2. Giày lười
  3. Giày cao cổ
  4. Giày ba lê
  5. Dép đi trong nhà
  6. Cây giày
  7. Giày ba lê
  8. Khung mắt
  9. vi.end

    Trong bài viết này, hack não cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về giày. Hi vọng bạn sẽ thấy chúng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.

    Hay hack não Chúc các bạn học tốt và luôn ghi nhớ:

    | Bất cứ khi nào bạn cảm thấy chán nản, hãy nhớ lý do tại sao bạn bắt đầu.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *