Từ vựng

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

1. Từ vựng chung -Đặt chỗ: Đặt chỗ

– Vị trí tuyển dụng: Còn phòng

– Đặt chỗ: Đặt chỗ

– Đăng ký : Đăng ký

– Thanh toán: Thanh toán

– Đã đặt hết / không có sẵn: Không còn hàng

– Lưu trú trong khách sạn: Ở trong khách sạn

– Sách giới thiệu: Hướng dẫn giới thiệu về khách sạn và du lịch

– Số phòng: Số phòng

– Hành lý / Hành lý: Hành lý, Túi xách

– Bãi đậu xe: Bãi đậu xe

– Giấy phép Đậu xe: Giấy phép Đậu xe

– Hành lang: Hành lang

– Ban công: Ban công

– Thang máy: Cầu thang

– Tiền sảnh: Tiền sảnh

– Bếp nhỏ: Khu vực nấu ăn chung

– Thoát hiểm khi chữa cháy: Thoát hiểm khi chữa cháy

-Báo thức: Báo thức

– Tiện nghi: Tiện nghi trong và ngoài khách sạn

– Lửa: Cháy

– công suất tối đa: Số người tối đa được phép

– tỷ lệ: Tỷ lệ lấp đầy phòng tại một thời điểm

– Chế độ xem: Chế độ xem bên ngoài

– Phí trả trễ: Thanh toán ngoài giờ

-Bảo mật: Bảo mật

– Sạch sẽ: Sạch sẽ

– Yên lặng: Yên lặng

2. Từ vựng tiếng Anh Dịch vụ khách sạn – Dịch vụ phòng: Dịch vụ phòng

– Nhà hàng: Nhà hàng

– Hồ bơi: Hồ bơi

– Xông hơi: Xông hơi

– Phòng tập thể dục: Phòng tập thể dục

– Thẩm mỹ viện: Thẩm mỹ viện

READ  100 từ vựng tiếng Anh lớp 10 nên nằm lòng hỗ trợ việc học và thi của bạn

– Thanh: Thanh

– Giặt là: Dịch vụ Giặt là

– Bồn tắm nước nóng / Bể sục / Bồn tạo sóng: Bồn tắm nước nóng

– Phòng trò chơi: Phòng trò chơi

– Cuộc gọi Đánh thức: Cuộc gọi Đánh thức

– Quán cà phê: Quán cà phê

3. Loại phòng cho thuê

– Khách sạn / Nhà nghỉ: Khách sạn

– motel: nhà trọ, nhà trọ

– b & b (viết tắt của giường và bữa sáng): Bữa sáng được bao gồm khi đặt phòng

– Khách sạn: Khách sạn

– Bao ăn 3 bữa: Ăn uống cả ngày

4. Từ vựng tiếng Anh về Phòng Khách sạn – Phòng Đơn: Phòng Đơn

-Đôi: Nhân đôi

– Phòng 2 Giường đơn: Phòng 2 Giường đơn

– Phòng 3 người: Phòng 3 người

– Các phòng liền kề: 2 phòng có cửa thông nhau

-Suite: Phòng Tiêu chuẩn

– Giường đơn: Giường đơn

– Giường đôi: Giường đôi

– Giường cỡ Queen: Giường lớn hơn giường đôi và thích hợp cho gia đình gồm 2 cặp vợ chồng và 1 trẻ em

– Vua: Vua

5. Từ vựng tiếng Anh cho Nhân viên Khách sạn – manager: manager

– Quản gia: Quản lý nhóm quản gia

– Nhân viên lễ tân: Nhân viên lễ tân

– Nhân viên phục vụ phòng: Nhân viên phục vụ phòng

– Người giúp việc: Người giúp việc trong phòng

– Người gác cửa: Người gác cửa

– Người khuân vác: Người dọn dẹp, khuân hành lý cho khách

– Nhân viên phục vụ: Nhân viên khuân vác hành lý, nhân viên phục vụ tầng

READ  Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Giao thông

– Dịch vụ đỗ xe có người phục vụ: Người giữ xe

6. Từ vựng tiếng Anh Thiết bị khách sạn – Điều hòa nhiệt độ: Điều hòa nhiệt độ

-Vòi tắm: Vòi hoa sen

– Phòng tắm riêng: Phòng tắm trong phòng ngủ

– Truy cập Internet: Truy cập Internet

– Mini Bar: Mini Bar

-Bảo mật: Bảo mật

– Vòi hoa sen: Vòi hoa sen

– Mini Bar: Mini Fridge

– Sofa Giường / Đi văng: Một chiếc ghế sofa có thể được sử dụng như một chiếc giường.

– Áo gối / Khăn trải giường: Áo gối

-Gối: Gối

-Khăn: Khăn

– Chìa khóa: Chìa khóa phòng

– Giường: Giường

– Chăn: Chăn

– TV: TV

– Cửa: Cửa

– Đèn: Đèn

– Điện thoại: Điện thoại cố định

– Tủ lạnh: Tủ lạnh

– Máy sưởi: Máy nước nóng

– Tủ quần áo: Tủ quần áo

– Điều khiển từ xa:

– Máy pha trà và cà phê: Máy pha trà và cà phê

– Máy bán hàng tự động: Máy bán hàng tự động (thường bán đồ ăn nhẹ và đồ uống)

– Máy làm đá: Máy làm đá

– Giỏ hành lý: Giỏ hành lý

Xem thêm:

Kết hợp với từ vựng tiếng Anh về du lịch

100 từ tiếng Anh, ai cũng sẽ một lần nhầm lẫn

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Check Also
Close
Back to top button