Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về nơi chốn (Place)

Từ vựng tiếng anh về nơi chốn 0

Từ vựng tiếng anh về nơi chốn 0

  • – Học từ vựng tiếng Anh về chủ đề vũ trụ cho trẻ em
  • – Từ vựng tiếng Anh cho Trẻ em với Chủ đề Gia đình
  • – Học từ vựng tiếng Anh về động vật biển theo chủ đề
  • Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Về địa điểm là một chủ đề tuyệt vời để trẻ em học từ vựng tiếng Anh. Chủ đề từ vựng này được alokiddy chia sẻ với lượng từ vựng vừa phải giúp các em học tiếng Anh lớp 3, lớp 4, lớp 5 hiệu quả hơn.

    Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề địa điểm

    Những từ vựng tiếng Anh này phù hợp với người học tiếng Anh lớp 3 , tiếng Anh lớp 4 và học sinh lớp 5. Trẻ nhỏ học tiếng Anh cần phải lựa chọn từ ngữ. Độ phức tạp từ ngữ thấp.

    1. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm đường phố

    -avenue: đại lộ

    -Những nơi trú ẩn trên xe buýt: Nơi trú ẩn dành cho xe buýt

    -bến xe buýt: bến xe buýt

    – Phố chính: Main Street

    -lamppost: cột đèn

    – Đồng hồ tính tiền đậu xe: Đồng hồ tính tiền đậu xe

    -pavement (tiếng Anh Mỹ: vỉa hè): vỉa hè

    – Băng qua đường dành cho người đi bộ: băng qua đường

    – Tàu điện ngầm dành cho người đi bộ: Đường hầm dành cho người đi bộ

    -side street: phố nhỏ

    -signpost: biển chỉ dẫn

    -square: hình vuông

    -street: đường phố

    – Loại xe taxi: Bãi đậu xe taxi

    – Gian hàng Điện thoại hoặc Gian hàng Điện thoại: Gian hàng Điện thoại

    2. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm cửa hàng

    – Cửa hàng đồ cổ: Cửa hàng đồ cổ

    – Bakery: Tiệm bánh

    -barbers: tiệm cắt tóc

    – Thẩm mỹ viện: Cửa hàng làm đẹp

    – Cửa hàng cá cược hoặc Nhà cái: Cửa hàng cá cược hợp pháp

    -Bookstore: Hiệu sách

    -butchers: Người bán thịt

    -Auto Showroom: Auto Showroom

    -charity shop: cửa hàng từ thiện

    – Nhà hóa học hoặc Dược phẩm: Hiệu thuốc

    – Cửa hàng quần áo: Cửa hàng quần áo

    -delicatessen: Nhà hàng ăn sẵn

    – Cửa hàng bách hóa: Cửa hàng bách hóa

    -diy store: tiệm sửa nhà

    – Cửa hàng quần áo: Cửa hàng quần áo

    – Máy giặt khô: Máy giặt khô

    – Cửa hàng điện tử: Cửa hàng đồ điện gia dụng

    -Đại lý bất động sản: Phòng kinh doanh bất động sản

    -fishmongers: người đánh cá

    – Người bán hoa: Người bán hoa

    -Trung tâm Vườn: Trung tâm Bán cây cảnh

    – Cửa hàng tạp hóa: Cửa hàng tạp hóa

    -cửa hàng quà tặng: quà lưu niệm

    -greengroaries: Cửa hàng rau quả

    – Thợ làm tóc: Hiệu làm tóc

    – Cửa hàng phần cứng: Cửa hàng phần cứng

    -kiosk: kiosk

    – Giặt là: Giặt là

    -newsagents: quầy báo

    -off license (tiếng Anh Mỹ: kho thư viện): cửa hàng thư viện

    – Hiệu sách cũ: Hiệu sách cũ

    – Cửa hàng quần áo cũ: Cửa hàng quần áo cũ

    -Cửa hàng sửa chữa giày dép: Cửa hàng sửa chữa giày

    -shoe shop: cửa hàng giày

    -sports shop: cửa hàng đồ thể thao

    -stations: cửa hàng văn phòng phẩm

    -supermarket: siêu thị

    – Nhà may: Quần áo

    – Tiệm xăm hoặc studio xăm: tiệm xăm

    -toy shop: cửa hàng đồ chơi

    3. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm xây dựng

    – Tòa nhà Chung cư: Tòa nhà Chung cư

    – Phòng trưng bày nghệ thuật: Phòng trưng bày nghệ thuật

    -Ngân hàng: Ngân hàng

    -bar: thanh

    – Tòa nhà Chung cư: Tòa nhà Chung cư

    – Hiệp hội xây dựng: một công ty vay tiền để mua nhà

    -café: quán cà phê

    – Nhà thờ: Nhà thờ

    -Nhà thờ: Nhà thờ

    – Điện ảnh: Rạp chiếu phim

    – Phòng hòa nhạc: Nhà hát

    – Nha sĩ: Phòng khám nha khoa

    -Bác sĩ: Phòng khám

    – Trạm cứu hỏa: Trạm cứu hỏa

    -Cửa hàng cá & khoai tây chiên: Cửa hàng cá với khoai tây chiên

    -garage: ga ra

    -gym (viết tắt của gym): phòng tập thể dục

    – Trung tâm chăm sóc sức khỏe: Trung tâm chăm sóc sức khỏe

    – Bệnh viện: Bệnh viện

    -Khách sạn: Khách sạn

    – Quán cà phê Internet: Quán cà phê Internet

    – Trung tâm Giải trí hoặc Trung tâm Thể thao: Trung tâm Giải trí hoặc Trung tâm Thể thao

    -Thư viện: Thư viện

    – Mosque: Nhà thờ Hồi giáo

    -Museum: Bảo tàng

    – Tòa nhà Văn phòng: Tòa nhà Văn phòng

    -Gas Station: Trạm xăng

    – Sở cảnh sát: Sở cảnh sát

    -Post Office: Bưu điện

    -pub (viết tắt của public house): pub

    – Nhà hàng: Nhà hàng

    -School: Trường học

    – Trung tâm mua sắm: Trung tâm mua sắm

    -Skyscrapers: Tòa nhà chọc trời

    – Hồ bơi: Hồ bơi

    -synagogue: giáo đường Do Thái

    – Theater: Nhà hát

    – Tháp: Tháp

    – Tòa thị chính: Tòa thị chính

    -Đại học: Đại học

    -vets: bác sĩ thú y

    – bar: thanh

    4. Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm khác

    – Hẻm chơi bowling: Hẻm chơi bowling

    -bus stop: trạm dừng xe buýt

    -Parking: Bãi đậu xe

    – Nghĩa trang: Nghĩa trang

    -Thiên đường của trẻ thơ: Thiên đường của trẻ em

    – Thị trường: Thị trường

    – Bãi đậu xe nhiều tầng: Bãi đậu xe nhiều tầng

    – Công viên: Công viên

    -công viên trượt băng: Trung tâm trượt băng

    – Sân vận động: Sân vận động

    – Quảng trường Thị trấn: Quảng trường Thị trấn

    – Ga xe lửa: Ga xe lửa

    -Zoo: Sở thú

    Từ vựng tiếng Anh về địa điểm sẽ được alokiddy tiếp tục trong các bài học sắp tới. Các mẹ hãy đặc biệt cho con Học tiếng Anh lớp 3 Học tiếng Anh cho bé tại alokiddy, mỗi bài học là một chủ đề khác nhau giúp các con có thêm tài liệu học tiếng Anh, từ vựng, ngữ pháp và nhiều chủ đề nữa … Nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách hiệu quả nhất!

READ  Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *