Từ vựng

Từ vựng tiếng Anh về nội thất

1. Từ vựng tiếng Anh về nội thất

Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là những bạn mới bắt đầu học, cần bổ sung và tích lũy thêm vốn từ vựng. Ngoại ngữ cần có vốn từ vựng để thành thạo cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cũng là một trong những phương pháp học hiệu quả và được nhiều người áp dụng.

Bàn phụ: Bàn phụ Bàn / bàn: Bàn thông thường Ghế: Ghế thường Ghế bành: Ghế có tay vịn Ghế đẩu: Ghế đẩu Ghế bập bênh: Ghế bập bênh ottoman: ottoman Giường: Giường thường Đôi: strong> Giường đôi Giường đơn: Giường đơn Giường sofa: Giường sofa Bàn ngủ: Bàn ngủ Tủ trang điểm: > Tủ trang điểm bàn cà phê: bàn cà phê ghế dài: ghế bọc gỗ thông để thư giãn, chỗ để chân có thể điều chỉnh băng ghế: băng ghế, Chủ tịch quốc hội, Thẩm phán Ghế sofa: Ghế dài giường, Ghế trường học Ghế sofa: Ghế sofa, Ghế sofa Đệm: Đệm Rương ngăn kéo: Rương ngăn kéo Tủ trang điểm: Tủ p với nhiều ngăn kéo Thảm Thảm: mạnh> Lò sưởi: Lò sưởi Lửa điện: Lò sưởi điện Lửa khí: Lò sưởi gas Bộ tản nhiệt: Lò sưởi Chén rộng: Tủ Tủ rượu: Tủ đựng hồ sơ Rộng: Tủ > Tủ quần áo: Tủ quần áo Tủ quần áo: Tủ quần áo âm tường Tủ đựng đồ: Tủ nhiều ngăn có khóa trên mỗi ngăn kéo Tủ sách: Tủ sách đèn chùm: Đèn chùm, đèn chùm Đèn đọc sách: Đèn học Đèn tường: Đèn tường Phòng tắm riêng: Phòng tắm phòng ngủ Máy điều hòa không khí: Máy điều hòa không khí Bồn tắm: Bồn tắm Vòi hoa sen : Vòi hoa sen Máy sưởi: Truy cập Internet: Internet TV: TV Tủ lạnh: Tủ lạnh rèm cửa : Rèm cửa Chậu rửa: Chậu rửa Màn cửa: Màn cửa, Màn cửa Rương: Tủ, Két sắt Tay: Móc treo Vacuum / Vacuum / Vacuum: strong> Máy hút bụi Máy sấy quay: Máy sấy quần áo Áp phích: Ảnh nội thất lớn

READ  [DOWNLOAD download sách hack não 1500 từ vựng tiếng anh] - Mình nghĩ thế nào về sách Hack Não 1500? 2021

2. Từ vựng tiếng Anh ứng dụng nội thất thực hành

Để các bạn nắm vững và ôn tập các từ vựng về đồ nội thất trên đây, chúng tôi sẽ cung cấp các bài tập để các bạn luyện tập. Cùng nhau ôn lại trọn bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến nội thất nhé.

Bài tập: Sử dụng các từ sau và điền vào chỗ trống cho phù hợp:

Bàn, Tủ sách, Đồng hồ, Phòng ngủ, Điện thoại, Ghế bành, Phòng tắm, Tủ lạnh, Nhà bếp, TV.

Chúng tôi muốn bắt máy và trả lời ……. Chúng tôi muốn giữ cho thức ăn của bạn được mát ……………… Chúng tôi muốn xem phim hoạt hình, phim điện ảnh hoặc phim tài liệu ………… Trong phòng này, chúng tôi có thể tắm ………………. Trong phòng này, chúng ta có thể nấu ăn …. nếu chúng ta muốn thư giãn, chúng ta ngồi ở đó …. nếu chúng ta muốn biết thời gian, chúng ta nhìn vào nó …. nếu chúng ta có rất nhiều sách, chúng ta cần một ……………… ..Trong phòng này chúng ta có thể ngủ …………. Trong nhà bếp, có một số ghế, một lò nướng và một ………….

Hy vọng rằng speaking English mang đến cho bạn những câu giao tiếp trong công việc, hệ thống từ vựng thường dùng trong cuộc sống hàng ngày cũng như các mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng. Hữu ích và hữu ích nhất.

READ  Thuộc hết các từ vựng tiếng anh chủ đề văn hóa

Lần tới khi bạn cần tìm những chủ đề liên quan đến tiếng Anh, đừng quên quay lại tienganhnghenoi.vn nhé!

Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng Anh giao tiếp tập trung vào kỹ năng nghe, bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết tại đây.

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button