Từ vựng

Thư viện bài giảng

Cuộc sống nông thôn hoặc cuộc sống đồng quê là một chủ đề rất phổ biến trong lớp học hoặc các kỳ thi. Vì vậy, hôm nay Peace English sẽ giới thiệu đến các bạn những từ và cụm từ tiếng Anh liên quan đến cuộc sống đồng quê. Hi vọng các bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về các vùng quê Việt Nam!

Từ vựng tiếng Anh về các vùng nông thôn

  1. village (n) – /’vɪl.ɪdʒ/: làng
  2. Forest (danh từ) – /ˈfɔːr.ɪst/: rừng
  3. Sand (danh từ) – / sænd /: cát
  4. Trò chơi dân gian (n) – / foʊk / / ɡeɪm /: Trò chơi dân gian
  5. Cuộc sống Dễ dàng / Chậm rãi: Chậm chạp / Nghiêm túc
  6. Chi phí sinh hoạt thấp: Chi phí sinh hoạt thấp
  7. Sea (danh từ) – / siː /: sea
  8. núi (danh từ) – /ˈmaʊn.tən/: núi
  9. Rural (tính từ) – /ˈrʊr.əl/: nông thôn
  10. Valley (n) – /ˈvæl.i/: thung lũng
  11. hồ (danh từ) – / leɪk /: hồ
  12. Waterfall (danh từ) – /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/: thác nước
  13. nông thôn (danh từ) – /’kʌn.trɪ.saɪd/: nông thôn
  14. Port (n) – / pɔːrt /: port
  15. Plough (n) – / plɑʊ /: cày
  16. fishpond (n) – / pɒnd /: fishpond
  17. Kite (danh từ) – / kaɪt /: kite
  18. River (danh từ) – /ˈrɪv.ɚ/: sông
  19. núi (danh từ) – / hɪl /: núi
  20. good (n) – / Wel /: tốt
  21. Một số cụm từ tiếng Anh về nông thôn

    1. Sống trong Làng / Quốc gia / Khu vực Nông thôn: Sống trong Làng / Nông thôn / Khu vực nông thôn.
    2. Tận hưởng cuộc sống dễ dàng / chậm rãi: Yêu thích cuộc sống dễ dàng / chậm rãi.
    3. Tìm / có được / tận hưởng một chút yên bình và tĩnh lặng: Tìm / có được / tận hưởng một chút yên bình và tĩnh lặng.
    4. Cần / muốn quay lại / gần gũi với thiên nhiên: Cần / muốn quay lại / muốn trở lại với thiên nhiên.
    5. Chuyển sang một cuộc sống ít căng thẳng hơn: Chuyển sang một lối sống ít căng thẳng hơn.
    6. Tận hưởng / Yêu thích / Khám phá những hoạt động ngoài trời tuyệt vời: Thích / yêu thích / khám phá những hoạt động ngoài trời tuyệt vời.
    7. Tìm / bắt đầu cuộc sống mới ở đất nước: Tìm / bắt đầu cuộc sống mới ở đất nước.
    8. Một số câu thông dụng về chủ đề nông thôn:

      1. Sống trong nước giúp bạn gần gũi hơn với thiên nhiên.
      2. = & gt; Sống ở đồng quê sẽ đưa bạn đến gần hơn với thiên nhiên.

        1. Quê tôi ở trong thung lũng. Nó rất đẹp với một hồ nước lớn được bao quanh bởi những ngọn núi.
        2. => Quê tôi ở trong một thung lũng. Rất đẹp với một hồ lớn và những ngọn núi xung quanh nó.

          1. Chúng ta thường mơ về tuổi thơ của mình ở vùng nông thôn, với tiếng sáo trúc, những cánh đồng dài xanh mướt, những dòng sông và những trò chơi dân gian.
          2. = & gt; Tuổi thơ chúng ta thường mơ ước được nghe tiếng sáo trúc, cánh đồng xanh, dòng sông và những trò chơi dân gian ở quê nhà.

            1. Gia đình tôi thường dành 2 ngày ở quê vào cuối tuần. Nó giúp chúng ta duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống lành mạnh.
            2. => Gia đình tôi thường ra ngoại ô trong hai ngày cuối tuần. Điều này giúp chúng ta duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống lành mạnh.

              READ  Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sân bay thông dụng nhất

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Check Also
Close
Back to top button