Từ vựng tiếng Anh về các loại sách

Từ vựng tiếng anh về sách

Từ vựng tiếng anh về sách

Sách là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Sách được coi là phương tiện truyền tải tri thức, mỗi loại sách lại truyền tải đến chúng ta những nội dung, kiến ​​thức và ý nghĩa khác nhau. Một nhà văn đã từng khẳng định “sách là ngọn đèn bất diệt của trí tuệ con người”. Vì vậy, sách đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Để khơi dậy niềm đam mê đọc sách của bạn, Paris English xin chia sẻ những từ vựng tiếng Anh về sách. Đừng bỏ lỡ bài viết này vì nó là một trong những cách học nói tiếng Anh tốt!

Từ vựng Sách Tiếng Anh

  • Sách – / bʊk /: book
  • Booklet – / ˈbʊklət /: tập sách nhỏ
  • trang – / peɪdʒ /: trang sách
  • Hiệu sách – / ˈbʊkʃɑp /: Hiệu sách
  • Bookworm – / ˈbʊkwərm /: Con mọt sách
  • Author – / ɔθər /: Tác giả
  • nhà thơ – / ˈpoʊət /: nhà thơ
  • Biographers – / baɪˈɑɡrəfər /: người viết tiểu sử
  • Nhà viết kịch – / ˈpleɪraɪt /: nhà viết kịch
  • Người bán sách – / ˈbʊkˌsɛlər /: Người bán sách
    • Nội dung – / ˈkɑntɛnt /: Nội dung
    • phần – / ˈtʃæptər / phần
    • read – / rid /: read
    • story – / ˈstɔri /: story
    • atlas – / ˈætləs /: tập bản đồ
    • Dấu trang – / ˈbʊkmɑrk /: dấu trang
    • Sách bán chạy nhất – / ˌbɛstˈsɛlər /: Sách bán chạy nhất
    • Biography – / baɪˈɑɡrəfi /: tiểu sử
    • plot – / plɑt /: âm mưu, âm mưu
    • Masterpiece – / ˈmæstərˌpis /: Kiệt tác
    • hư cấu – / ˈfɪkʃn /: hư cấu, giả tưởng
    • Từ vựng tiếng Anh cho các loại sách

      • Sách giáo khoa – / ˈtɛkstbʊk /: sách giáo khoa
      • tiểu thuyết – / ˈnɑvl /: tiểu thuyết
      • sách ảnh – / ˈpɪktʃər bʊk /: sách ảnh
      • Sách tham khảo – / ˈrɛfrəns bʊk /: sách tham khảo
      • truyện tranh – / ˈkɑmɪk /: truyện tranh
      • thơ – / ˈpoʊəm /: thơ
      • Bìa cứng – / ˈhɑrdˌkʌvər /: Bìa cứng
      • Bìa mềm – / ˈpeɪpərbæk /: Bìa mềm
      • Workbook – / ˈɛksərˌsaɪz bʊk /: Workbook
        • Magazine – / ˈmæɡəˌzin /: (tổng hợp) tạp chí
        • Autobiography – / ˌɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi /: Tự truyện
        • Encyclopedia – / ɪnˌsaɪkləˈpidiə /: bách khoa toàn thư
        • sách kinh dị – / ˈθrɪlər bʊk /: sách trinh thám
        • từ điển – / ˈdɪkʃəˌnɛri /: từ điển
        • Truyện ngắn – / ʃɔrt stɔri /: truyện ngắn
        • Sách dạy nấu ăn – / ˈkʊkəri bʊk /: sách dạy nấu ăn
        • phi hư cấu – / ˌnɑnˈfɪkʃn /: Sách về người thật.
        • Sách Khoa học Viễn tưởng – / ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk /: Sách Khoa học Viễn tưởng
        • Từ vựng tiếng Anh cho thể loại truyện

          • câu chuyện cổ tích – / ˈfeəri teɪl /: câu chuyện cổ tích
          • Thần thoại – / mɪθ /: truyền thuyết
          • Truyện ma – / gəʊst stɔːri /: truyện ma
          • truyện tranh – / ˈkɒmɪk /: truyện tranh
            • Fable – / ˈfeɪbl /: Fable
            • Câu chuyện trinh thám – / dɪˈtɛktɪv ˈstɔːri /: Câu chuyện trinh thám
            • Những câu chuyện thú vị – / ˈfʌni ˈstɔːri /: chuyện cười
            • Truyện ngắn – / ʃɔːt stɔːri /: truyện ngắn
            • Mô tả cảm giác của mọi người khi họ đọc

              • sức khỏe – / ‘hi: liɳ /: sức khỏe, chúc sức khỏe
              • Nghệ thuật – / ɑ: t /: Nghệ thuật
              • Psychology – / sai’kɔlədʤi /: tâm lý học
              • sở thích – / ‘hɔbi /: sở thích, sở thích
              • Lịch sử – / ‘histəri /: Lịch sử
              • Kiến thức – / ‘nɔlidʒəbl /: hữu ích
              • Foreign Language – / ‘fɔrin’ læɳgwidʤ /: Ngoại ngữ
              • satire – / ‘sætaiə /: sự châm biếm, sự châm biếm
              • Hướng dẫn – / gaɪd /: Hướng dẫn
              • Tôn giáo – / ri’lidʤn /: tôn giáo
              • Precious – / ‘pre∫əs /: Quý báu
              • Mystic – / ‘mistəri /: bí ẩn, bí mật, bí ẩn
              • Noble – / ‘noubl /: quý giá, sang trọng
              • Giờ vuông – / skweə taim /: thời gian rảnh
              • Đúng giờ – / ‘pʌηkt∫uəl /: nghiêm túc. Đúng giờ
              • Thú vị – / ‘intristiη /: thú vị
              • làm phiền – / dis’tə: b /: làm phiền
              • Xong – / kəm’pli: t /: Xong
              • Loyalty – / ‘lɔiəl /: lòng trung thành
              • Thưởng thức – / in’dʒɔimənt /: sảng khoái
              • Developed – / di’veləp /: đã phát triển
              • Inspiration – / ,osystem arei∫n /: Sự truyền cảm hứng
              • Khuyến khích – / ɛnˈkʌrɪdʒ /: khuyến khích
              • Khẳng định – / ˈdɛfɪnətli /: tất nhiên
              • Nguồn: Internet

                Vì vậy, paris english đã chia sẻ với các bạn tất cả các từ vựng tiếng Anh cho loại sách này. Mong rằng những bài từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sách do Trung tâm giới thiệu sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai đã, đang và sẽ học tiếng Anh. Tham khảo thêm các bài viết về các chủ đề khác nhau tại Paris English và bạn có thể truy cập tại đây để học tiếng Anh mỗi ngày!

                Đăng ký khóa học tiếng Anh ngay hôm nay và trải nghiệm khóa học của giáo viên bản ngữ với phương pháp học hiện đại và độc đáo chỉ có tại paris english !

                Chiếc bàn có giá sách cổ điển chilux là mẫu được thiết kế cho trẻ em và có thể chứa tới 120 cuốn sách. Đồng thời, bàn học còn có thể nâng hạ độ cao, thay đổi góc độ bàn làm việc, được trang bị giá sách giúp bé giữ tư thế ngồi đúng khi đọc, viết.

                Mẫu bàn học liền giá sách chilux được bảo hành 5 năm sẽ là lựa chọn đáng để các bậc phụ huynh tham khảo.

                Tham khảo thêm: 5 sai lầm khi chọn bàn học trẻ em sang trọng

                Các khóa học tiếng Anh của

                Paris English

                Chương trình tiếng Anh mầm non (3-6 tuổi)

                Chương trình tiếng Anh cho trẻ em (6-12 tuổi)

                Chương trình tiếng Anh cho Thanh thiếu niên (12-18)

                Khóa học giao tiếp dành cho người lớn

                Các khóa luyện thi TOEIC, IELTS, TOEFL

READ  Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về nhà ở thông dụng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *