Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho bạn bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh giao tiếp về thiên nhiên, bao gồm từ vựng về phong cảnh và thiên tai, giúp bạn nâng cao khả năng phản xạ ngôn ngữ của mình, không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn luyện thi TOEIC, TOEFL và các bài thi quốc tế khác hoặc IELTS!
Các bài viết có liên quan
- Ví dụ từ vựng về các cuộc trò chuyện qua điện thoại bằng tiếng Anh
- Ví dụ về giao tiếp tiếng Anh để bày tỏ ý kiến trong cuộc họp
- Các từ giao tiếp bằng tiếng Anh trên máy bay
- Từ vựng tiếng Anh về phong cảnh
- Từ vựng tiếng Anh về thiên tai
—Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên—
1. Bãi biển / bi: tʃ /: beach
2. edge / briɳk /: vách đá
3. Canal / kə’næl /: kênh đào
4. Canyon / ‘kænjən /: Hẻm núi
5. vách đá / klif /: vách đá
6. Bờ biển / koust /: đất liền gần biển
7. sa mạc / ‘dezərt /: sa mạc
8. Dune / dju: n /: Dune
9.Waterfall / fɔ: l /: Waterfall
10. Rừng / ‘fɔrist /: Rừng
11.mountain / hil /: mountain
12. Island / ‘ailənd /: Đảo
13. Jungle / ‘ʤʌɳgl /: Rừng nhiệt đới
14. Hồ / leik /: lake
15. Land / lænd /: Đất
16. Meadow / ‘medou /: Đồng cỏ
17.mountain / ‘mauntin /: mountain
18. National Park / ‘neiʃənl pɑ: k /: National Park
19. Ocean / ‘ouʃn /: Đại dương
20.Plain / plein /: trơn
21. Pond / pɔnd /: ao
22. Rừng nhiệt đới / ‘rest’fɔrist /: rừng nhiệt đới
23.Rock / rɔk /: rock
24.Sea / si: /: sea
25. Shore / ʃɔ: /: Shore
26. Soil / sɔil /: đất canh tác
27 .Stream / stri: m /: Stream
28. Thung lũng / ‘væli /: Thung lũng
29.Volcano / vɔl’keinou /: núi lửa
1. Aftershocks / ‘ɑ: ftə∫ɔk /: Dư chấn
2. viện trợ / eid /: viện trợ
3. Avalanche / ‘ævəlɑ: n∫ /: Tuyết lở
4.Blizzard / ‘Blizəd /: bão tuyết
5. Thảm họa / di’zɑ: stə /: thảm họa
6. Hạn hán / draut /: hạn hán
7. Earthquake / ‘ə: θkweik /: Động đất
8. Dịch /, epi’demik /: Dịch
9. Hungry / ‘fæmin /: đói kém
10. Flood / flʌd /: lũ lụt
11. Hail / ‘heilstoun /: mưa đá
12. Hurricane / ‘hʌrikən /: Bão lớn
13. Earthquake / ‘lændslaid /: Sạt lở đất
14. Thiên tai / ˈnæʧrəl dɪˈzɑːstəz /: thiên tai
15. Pollution / pə’lu: ∫n /: Sự ô nhiễm
16.Refugee /, refju: ‘dʒi: /: Refugee
17. Tornado / tɔ: ‘neidou /: Tornado
18. Tsunami / tsu’na: mi /: tsunami
19. Núi lửa phun trào / vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃən /: núi lửa phun trào
20.Wildfire / ‘waild, faiə /: cháy rừng
————
Chúc may mắn với việc học của bạn!
Nếu cần tư vấn, bạn có thể gọi ngay đến hotline 0912. 863.219 hoặc nhận qua link bên dưới facebook ms.thanh’s toeic nhé!
————
ms.thanh’s TOEIC
Địa chỉ: 64/11/2 nguyễn phúc, phường 2, quận 4
Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/
Lịch học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/
Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic