Từ vựng tiếng Anh về các loại thực phẩm cơ bản trong bài viết dưới đây được chia thành món khai vị, món chính, món tráng miệng, rau, trái cây, đồ ăn nhanh và một số công thức nấu ăn. Biến đơn giản.
Ngoài những từ vựng tiếng Anh về các loại thực phẩm cơ bản, edu2review cung cấp cho người đọc ứng dụng học tiếng Anh qua điện thoại. Đừng bỏ lỡ bài viết thú vị dưới đây.
Xếp hạng Trung tâm Anh ngữ Việt Nam
Từ vựng tiếng Anh về các loại thực phẩm cơ bản
Hãy tưởng tượng bạn đến một nhà hàng nước ngoài và cầm trên tay một cuốn thực đơn mà không biết nó khó như thế nào. Ngược lại, nếu biết, bạn có thể dễ dàng gọi món mình yêu thích và yêu cầu lược bỏ những nguyên liệu mình không thích.
Đầu bếp hoặc nhân viên nhà hàng cũng cần nhanh chóng bổ sung và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về món ăn cơ bản để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thực khách đồng thời nâng cao chất lượng phục vụ. Hướng tới một môi trường chuyên nghiệp hơn.
Khai vị-Khai vị
Súp: Súp
Salad: xà lách, salad
Bánh mì Pháp: Bánh mì nướng kiểu Pháp
Bánh mì: Bánh mì truyền thống
Từ vựng tiếng Anh về các món khai vị (Nguồn: sndimg)
Khóa học chính – Khóa học chính
Salmon: Cá hồi
Trout: Cá hồi nước ngọt
Độc nhất: cá bơn
Sardines: cá mòi
Mackerel: Cá thu
Cod: Cod
Herring: Cá trích
Cá cơm: Trưởng thành
Tuna: Cá ngừ
Bít tết: Bít tết
Thịt bò: Thịt bò
Lamb: Lamb
Pork: Thịt lợn
Chicken: Gà
Vịt: thịt vịt
Thổ Nhĩ Kỳ: Thổ Nhĩ Kỳ
Val: Thịt bê
Pork Ribs: Sườn
Thận: Thận
Gan: Gan
Hải sản: Hải sản
scampi: tôm chiên
Lasagna: Mì hấp
Pasta / Pasta: Pasta
Bacon: Thịt xông khói
Eggs: Trứng
Sausage: xúc xích
Xúc xích: Xúc xích Ý
Curry: cà ri
Nướng hỗn hợp: Nướng hỗn hợp
Lẩu: Lẩu
Từ vựng tiếng Anh về các món chính (Nguồn: meredithcorp)
Rau – Rau
Tomato: Cà chua
Khoai tây: Khoai tây
Cà rốt: cà rốt
Ngô: Ngô
Nấm: Nấm
Đậu Pháp: Đậu xanh
Peas: đậu Hà Lan
Rau bina: Rau bina
Bông cải xanh: Súp lơ xanh
Cauliflower: Súp lơ xanh
cải bắp: bắp cải
Onion: Hành tây
Scallions: Hành lá
Almonds: Hạnh nhân
Măng tây: Măng tây
Cà tím: Cà tím
Giá đỗ: giá đỗ
Củ dền: Củ dền đỏ
Celery: Cần tây
Cucumber: Dưa chuột
Pumpkin: Bí ngô
Củ cải: Củ cải
Xà lách: Xà lách
Leeks: Leeks
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ (Nguồn: Manaui)
Dessert – Món tráng miệng
Xe tráng miệng: Xe tráng miệng
Apple Pie: Bánh táo
Cheesecake: Bánh phô mai
Kem: Kem
Cocktails: Các loại cocktail
Trái cây hỗn hợp: trái cây tô
Nước trái cây: Nước trái cây
Smoothie: Sinh tố
Trà: trà
Bia: Bia
Wine: rượu vang
yaourt: sữa chua
Cookie: Cookie
Từ vựng tiếng Anh về các món tráng miệng (Nguồn: taste)
Trái cây – Trái cây
Banana: Chuối
Orange: Màu cam
Peach: Đào
Grape: Nho
Mango: Xoài
Honeydew: Dưa lưới
Strawberry: Dâu tây
Cherry: Anh đào
dưa: dưa hấu
Raspberry: Quả mâm xôi
Apple: Apple
Quả việt quất: Quả việt quất
Dừa: Dừa
Apricot: Giấc mơ
Quả nho: Bưởi
Kiwi: Quả kiwi
Pears: Quả lê
Dứa: Dứa
Plums: Quả mận
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây (Nguồn: basket)
Đồ ăn nhanh – đồ ăn nhanh
Burger: Sandwich
Pizza: Pizza
Khoai tây chiên: Khoai tây chiên
Cá và khoai tây chiên: cá tẩm bột với khoai tây chiên
Ham: giăm bông
Pies: Bánh nướng
Bánh mì nướng: Bánh mì nướng
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn nhanh (Nguồn: noitrotaigia)
Cách chuẩn bị
Nướng: Xoay vòng
Bake: nướng
món hầm: món hầm, món súp
Hỗn hợp: Hỗn hợp
cook: nấu chín
Smoked: hun khói
Roast: rang, rang
Mash: mash
Băm: nghiền
chế độ a la: với kem
Đơn giản: sử dụng trực tiếp
Từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn (Nguồn: Noteabley)
Ứng dụng học tiếng Anh hiệu quả
Người phát ngôn
speakingpal là một ứng dụng tiếng Anh được thiết kế để tương tác với bạn và cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn, được lập trình với công nghệ nhận dạng giọng nói 4.0 chính xác nhất.
Ứng dụng sẽ mô phỏng một cuộc trò chuyện với người nói tiếng Anh bản ngữ để giúp người dùng cải thiện kỹ năng nói của họ. Đây là một ứng dụng tuyệt vời cho phép bạn thực hành kỹ năng giao tiếp và phát âm của mình.
Ứng dụng cung cấp 100 cấp độ học, độ khó tương ứng sẽ tăng dần theo cấp độ. Tuy nhiên, nếu bạn muốn học 100 cấp độ, bạn phải mua ứng dụng, và phiên bản miễn phí chỉ dừng lại ở 16 cấp độ.
SpeakingPal nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh của bạn (Nguồn: rutgers)
Tối ưu Ngữ pháp Tiếng Anh
Nếu bạn cần cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của mình, English Grammar Ultimate là một lựa chọn tốt. Hầu hết các ngữ pháp tiếng Anh cuối cùng xoay quanh cấu trúc ngữ pháp của tiếng Anh.
Ứng dụng sẽ dạy bạn học bằng cách chỉ cho bạn những lỗi cơ bản và phổ biến cũng như cách sửa chúng. Cuối mỗi bài học, bạn có thể tự ôn lại kiến thức đã học bằng cách tự đánh giá.
English Grammar Ultimate giúp cải thiện ngữ pháp tiếng Anh (Nguồn: Pinterest)
Cụm từ
phrasalstein chỉ tập trung vào các cụm động từ tiếng Anh và giúp người học mở rộng các cụm động từ. Nó sẽ là một ứng dụng hữu ích để cải thiện khả năng sử dụng các thành ngữ và cụm động từ tiếng Anh của người học.
Giao diện của ứng dụng có thể khiến nhiều người ớn lạnh vì nó rất giống với một bộ phim kinh dị. Ứng dụng cung cấp hơn 100 cụm động từ để học cùng với các hình ảnh minh họa vui nhộn để giúp người học hứng thú.
Phrasalstein giúp người học mở rộng kiến về các cụm động từ tiếng Anh (Nguồn: YouTube)
edu2review mong rằng qua những chia sẻ trên, bạn đọc sẽ có thêm nguồn tư liệu để cải thiện quá trình học tập của mình. Chúc các bạn có một khóa học vui vẻ và bổ ích! Đừng quên ghé thăm chuyên mục Học hiệu quả của edu2review để tìm cho mình những tài liệu học hữu ích nhất.
Cây kim ngân (tổng hợp)
Tín dụng ảnh bìa: weattogether