Từ vựng tiếng Anh về các loại thức ăn cơ bản ai cũng nên biết!

Tu vung tieng anh ve thuc an

Tu vung tieng anh ve thuc an

Từ vựng tiếng Anh về các loại thực phẩm cơ bản trong bài viết dưới đây được chia thành món khai vị, món chính, món tráng miệng, rau, trái cây, đồ ăn nhanh và một số công thức nấu ăn. Biến đơn giản.

Ngoài những từ vựng tiếng Anh về các loại thực phẩm cơ bản, edu2review cung cấp cho người đọc ứng dụng học tiếng Anh qua điện thoại. Đừng bỏ lỡ bài viết thú vị dưới đây.

Xếp hạng Trung tâm Anh ngữ Việt Nam

Từ vựng tiếng Anh về các loại thực phẩm cơ bản

Hãy tưởng tượng bạn đến một nhà hàng nước ngoài và cầm trên tay một cuốn thực đơn mà không biết nó khó như thế nào. Ngược lại, nếu biết, bạn có thể dễ dàng gọi món mình yêu thích và yêu cầu lược bỏ những nguyên liệu mình không thích.

Đầu bếp hoặc nhân viên nhà hàng cũng cần nhanh chóng bổ sung và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về món ăn cơ bản để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thực khách đồng thời nâng cao chất lượng phục vụ. Hướng tới một môi trường chuyên nghiệp hơn.

Khai vị-Khai vị

Súp: Súp

Salad: xà lách, salad

Bánh mì Pháp: Bánh mì nướng kiểu Pháp

Bánh mì: Bánh mì truyền thống

từ vựng tiếng Anh về các loại thức ănTừ vựng tiếng Anh về các món khai vị (Nguồn: sndimg)

Khóa học chính – Khóa học chính

Salmon: Cá hồi

Trout: Cá hồi nước ngọt

Độc nhất: cá bơn

Sardines: cá mòi

Mackerel: Cá thu

Cod: Cod

Herring: Cá trích

Cá cơm: Trưởng thành

Tuna: Cá ngừ

Bít tết: Bít tết

READ  500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản, đầy đủ nhất 2022

Thịt bò: Thịt bò

Lamb: Lamb

Pork: Thịt lợn

Chicken: Gà

Vịt: thịt vịt

Thổ Nhĩ Kỳ: Thổ Nhĩ Kỳ

Val: Thịt bê

Pork Ribs: Sườn

Thận: Thận

Gan: Gan

Hải sản: Hải sản

scampi: tôm chiên

Lasagna: Mì hấp

Pasta / Pasta: Pasta

Bacon: Thịt xông khói

Eggs: Trứng

Sausage: xúc xích

Xúc xích: Xúc xích Ý

Curry: cà ri

Nướng hỗn hợp: Nướng hỗn hợp

Lẩu: Lẩu

từ vựng tiếng anh về các loại đồ ănTừ vựng tiếng Anh về các món chính (Nguồn: meredithcorp)

Rau – Rau

Tomato: Cà chua

Khoai tây: Khoai tây

Cà rốt: cà rốt

Ngô: Ngô

Nấm: Nấm

Đậu Pháp: Đậu xanh

Peas: đậu Hà Lan

Rau bina: Rau bina

Bông cải xanh: Súp lơ xanh

Cauliflower: Súp lơ xanh

cải bắp: bắp cải

Onion: Hành tây

Scallions: Hành lá

Almonds: Hạnh nhân

Măng tây: Măng tây

Cà tím: Cà tím

Giá đỗ: giá đỗ

Củ dền: Củ dền đỏ

Celery: Cần tây

Cucumber: Dưa chuột

Pumpkin: Bí ngô

Củ cải: Củ cải

Xà lách: Xà lách

Leeks: Leeks

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ (Nguồn: Manaui)

Dessert – Món tráng miệng

Xe tráng miệng: Xe tráng miệng

Apple Pie: Bánh táo

Cheesecake: Bánh phô mai

Kem: Kem

Cocktails: Các loại cocktail

Trái cây hỗn hợp: trái cây tô

Nước trái cây: Nước trái cây

Smoothie: Sinh tố

Trà: trà

Bia: Bia

Wine: rượu vang

yaourt: sữa chua

Cookie: Cookie

từ vựng tiếng Anh về các loại đồ ănTừ vựng tiếng Anh về các món tráng miệng (Nguồn: taste)

Trái cây – Trái cây

Banana: Chuối

Orange: Màu cam

Peach: Đào

Grape: Nho

Mango: Xoài

Honeydew: Dưa lưới

Strawberry: Dâu tây

Cherry: Anh đào

dưa: dưa hấu

Raspberry: Quả mâm xôi

Apple: Apple

Quả việt quất: Quả việt quất

Dừa: Dừa

READ  CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ HÀNG NGÀY THƯỜNG GẶP

Apricot: Giấc mơ

Quả nho: Bưởi

Kiwi: Quả kiwi

Pears: Quả lê

Dứa: Dứa

Plums: Quả mận

từ vựng tiếng Anh về các loại đồ ănTừ vựng tiếng Anh về các loại trái cây (Nguồn: basket)

Đồ ăn nhanh – đồ ăn nhanh

Burger: Sandwich

Pizza: Pizza

Khoai tây chiên: Khoai tây chiên

Cá và khoai tây chiên: cá tẩm bột với khoai tây chiên

Ham: giăm bông

Pies: Bánh nướng

Bánh mì nướng: Bánh mì nướng

từ vựng tiếng Anh về các loại đồ ănTừ vựng tiếng Anh về các món ăn nhanh (Nguồn: noitrotaigia)

Cách chuẩn bị

Nướng: Xoay vòng

Bake: nướng

món hầm: món hầm, món súp

Hỗn hợp: Hỗn hợp

cook: nấu chín

Smoked: hun khói

Roast: rang, rang

Mash: mash

Băm: nghiền

chế độ a la: với kem

Đơn giản: sử dụng trực tiếp

Từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn (Nguồn: Noteabley)

Ứng dụng học tiếng Anh hiệu quả

Người phát ngôn

speakingpal là một ứng dụng tiếng Anh được thiết kế để tương tác với bạn và cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn, được lập trình với công nghệ nhận dạng giọng nói 4.0 chính xác nhất.

Ứng dụng sẽ mô phỏng một cuộc trò chuyện với người nói tiếng Anh bản ngữ để giúp người dùng cải thiện kỹ năng nói của họ. Đây là một ứng dụng tuyệt vời cho phép bạn thực hành kỹ năng giao tiếp và phát âm của mình.

Ứng dụng cung cấp 100 cấp độ học, độ khó tương ứng sẽ tăng dần theo cấp độ. Tuy nhiên, nếu bạn muốn học 100 cấp độ, bạn phải mua ứng dụng, và phiên bản miễn phí chỉ dừng lại ở 16 cấp độ.

từ vựng tiếng Anh về các loại đồ ănSpeakingPal nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh của bạn (Nguồn: rutgers)

READ  Từ vựng các con vật tiếng Anh có phiên âm cực dễ học

Tối ưu Ngữ pháp Tiếng Anh

Nếu bạn cần cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của mình, English Grammar Ultimate là một lựa chọn tốt. Hầu hết các ngữ pháp tiếng Anh cuối cùng xoay quanh cấu trúc ngữ pháp của tiếng Anh.

Ứng dụng sẽ dạy bạn học bằng cách chỉ cho bạn những lỗi cơ bản và phổ biến cũng như cách sửa chúng. Cuối mỗi bài học, bạn có thể tự ôn lại kiến ​​thức đã học bằng cách tự đánh giá.

English Grammar Ultimate giúp cải thiện ngữ pháp tiếng Anh (Nguồn: Pinterest)

Cụm từ

phrasalstein chỉ tập trung vào các cụm động từ tiếng Anh và giúp người học mở rộng các cụm động từ. Nó sẽ là một ứng dụng hữu ích để cải thiện khả năng sử dụng các thành ngữ và cụm động từ tiếng Anh của người học.

Giao diện của ứng dụng có thể khiến nhiều người ớn lạnh vì nó rất giống với một bộ phim kinh dị. Ứng dụng cung cấp hơn 100 cụm động từ để học cùng với các hình ảnh minh họa vui nhộn để giúp người học hứng thú.

Phrasalstein giúp người học mở rộng kiến về các cụm động từ tiếng Anh (Nguồn: YouTube)

edu2review mong rằng qua những chia sẻ trên, bạn đọc sẽ có thêm nguồn tư liệu để cải thiện quá trình học tập của mình. Chúc các bạn có một khóa học vui vẻ và bổ ích! Đừng quên ghé thăm chuyên mục Học hiệu quả của edu2review để tìm cho mình những tài liệu học hữu ích nhất.

Cây kim ngân (tổng hợp)

Tín dụng ảnh bìa: weattogether

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *