TỔNG HỢP TẤT CẢ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI THỰC PHẨM

Từ vựng tiếng anh về thực phẩm 0

Từ vựng tiếng anh về thực phẩm 0

Thực phẩm là một chủ đề với vốn từ vựng rất đa dạng và quen thuộc, được sử dụng nhiều trong giao tiếp và viết lách hàng ngày. Trong ngoại ngữ, những câu nói tiếng Anh về ẩm thực cũng là những câu nói quen thuộc cần phải ghi nhớ nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây

Trái cây là một loại thực phẩm ngon và bổ dưỡng cho cơ thể con người. Để biết thêm từ vựng tiếng Anh về thực phẩm nói chung và cách viết các loại trái cây trong tiếng Anh, hãy tham khảo một số loại trái cây dưới đây nhé!

Avocado / ¸ævə´ka: dou / bơ

apple / ‘æpl / quả táo

cam / ɒrɪndʒ / cam

banana / bə’nɑ: nə / chuối

Nho / greɪp / nho

Bưởi / ’greipfru: t / Bưởi

Carambola / ‘stɑ: r.fru: t / Carambola

Mango / ´mæηgou / xoài

dứa / ‘đau, æpl / quả thơm, quả thơm

măng cụt / ˈmaŋgəstiːn / măng cụt

quýt (hoặc quýt) / ‘mændərin / quýt

kiwi / ‘ki: wi: trái cây: t / kiwi

Quất / ‘kʌmkwɔt / Quất

mít / ’dʒæk, trái cây: t / quả mít

Durian / ´duəriən / Quả sầu riêng

chanh / laim / vỏ chanh

Papaya (hoặc đu đủ) / pə´paiə / quả đu đủ

mãng cầu xiêm / ’sɔ: sp / mãng cầu xiêm

custard-apple / ‘kʌstəd, æpl / mãng cầu (na)

Plum / plʌm / Plum

Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/ giấc mơ

Peach / pitʃ / đào

quả anh đào / ´tʃeri / quả anh đào

sapota sə’poutə / sapochê

rambutan / ræmˈbuːtən / quả chôm chôm

Coconut / ‘koukənʌt / Dừa

Guava / ´gwa: və / Ổi

Pear / peə / lê

vả / sung / hát

Dragon fruit / ‘drægənfru: t / trái thanh long

mướp / ´melən / Dưa gang

Dưa hấu / ‘wɔ: tə´melən / Dưa hấu

Lychee (hoặc vải thiều) / ‘li: tʃi: / vải

Longan / lɔɳgən / thẻ

Pomegranate / ´pɔm¸grænit / Quả lựu

berry / ‘beri / dâu tây

Strawberry / ˈstrɔ: bəri / dâu tây

Passion fruit / ´pæʃən¸fru: t / quả chanh dây

Persimmon / pə´simən / màu hồng

me / ‘tæmərind / tôi

2. Từ vựng tiếng Anh về các loại hạt

Các loại hạt cũng là thực phẩm phổ biến trong thực đơn hàng ngày. Hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh về đồ ăn với British town và tự tin hơn với chủ đề thú vị này nhé!

READ  Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề: Sở thích

Cashew / kæ’ʃu: / Hạt điều

hạt chia / si: d / hạt chia

Chestnut / ‘tʃesnʌt / Hạt dẻ

kola nut / ‘koulə nʌt / hạt sô cô la

đậu phộng / ‘pi: nʌt / đậu phộng

hạt thông / đau nʌt / hạt thông

pistachio / pis’tɑ: ʃiou / quả hồ trăn

Quả óc chó / ‘wɔ: lnət / quả óc chó

Hạt bí ngô / ’pʌmpkin si: d / hạt bí ngô

3. Từ vựng tiếng Anh về thịt

Nấu ăn là sở thích của nhiều người, và thịt động vật là thứ không thể thiếu trong mỗi bữa ăn. Đây cũng là những từ vựng về món ăn được English town chia sẻ trong khóa học tiếng anh về món ăn, từ vựng tiếng anh về món ăn phong phú và thiết thực.

thịt bò / biːf / thịt bò

Xúc xích /ˈsɒs.ɪdʒ/ xúc xích

thịt / miːt / thịt

đùi gà /ˈdrʌm.stɪk/ đùi gà

thịt lợn / pɔːk / thịt lợn

Bacon / ‘beikən / thịt xông khói

giăm bông / hæm / ngô, đùi lợn muối

4. Từ vựng tiếng Anh về bánh

Có hai loại thực phẩm: sống và chín. Trong số các loại đồ ăn nguội, bánh ngọt rất được ưa chuộng. Để biết cách thể hiện món bánh mà mình yêu thích, các bạn cùng tham khảo từ vựng tiếng anh về đồ ăn dưới đây nhé!

pancake /ˈpæn.keɪks/ pancake

Muffin /ˈmʌf.ɪn/ Muffin

Cookie /ˈbɪs.kɪt/ Cookie

bun / bʌn / bánh bao nho

pizza /ˈpiːt.sə/ pizza

Sandwich /ˈsænd.wɪdʒ/ sandwich

pie / paɪ / cupcakes

Donut /ˈdəʊ.nʌt/Donut

5. Đồ uống Anh

Ngoài Từ vựng tiếng Anh về trái cây, thì các loại hạt, bánh ngọt, nước uống cũng là những chủ đề không thể bỏ qua khi nói về đồ ăn. Hãy đến và khám phá với một thị trấn tiếng Anh!

Đồ uống có cồn

wine / waɪn / wine

alcohol / ˈælkəhɒl / rượu, đồ uống có cồn

ale / eɪl / bia ​​tươi

Aperitif / əˌperəˈtiːf / rượu khai vị

Bia / bɪər / bia ​​

Rượu mạnh / ˈbrændi / bren-go

sâm panh / ʃæmˈpeɪn / sâm panh

cider / ˈsaɪdə (r) / rượu táo

cocktail / ˈkɒkteɪl / cocktail

Gin / dʒɪn / gin

lager / ˈlɑːɡər / bia ​​vàng

chanh dây / laɪm kɔːdiəl / nước chanh

rượu mùi / lɪˈkjʊər / rượu mùi

Martini / mɑːˈtiːni / Martini

Rượu vang đỏ / rượu đỏ / rượu vang đỏ

READ  TIỂU HỌC TÂN XUÂN

rosé / ˈrəʊzeɪ / rượu vang hồng

rum / rʌm ​​/ rum

shandy / ˈʃændi / bia ​​và nước chanh

Rượu vang sủi bọt / ˈspɑːklɪŋ waɪn / rượu có ga

vodka / ˈvɒdkə / vodka

rượu whisky / ˈwɪski / rượu whisky

rượu vang trắng / waɪt waɪn / rượu vang trắng

Các loại trà

tea / tiː / tea (trà)

Trà xanh / ɡriːn tiː / trà xanh

Trà đen / blæktiː / trà đen

trà sữa trân châu / ˈbʌbl tiː / trà sữa

trà trái cây / ˈbʌbl tiː / trà trái cây

trà thảo mộc / ˈhɜːbl tiː / trà thảo mộc

Trà đá / trà sữa / trà đá

Các loại cà phê

americano / əˌmerɪˈkɑːnəʊ / cà phê đen với nước

latte / ˈlɑːteɪ / cà phê sữa

cappuccino / ˌkæpuˈtʃiːnəʊ / cà phê bọt

espresso / eˈspress / cà phê đen nguyên chất

macchiato / ˌmækiˈɑːtəʊ / cà phê sữa

mocha / ˈmɒkə / cà phê sữa rắc bột ca cao

cà phê decaf / ˌdiːˈkæf kɒfi / cà phê decaf

Cà phê trứng / ‘eɡ kɒfi / Cà phê trứng

Cà phê lọc / ‘fɪn kɒfi / cà phê phin

Cà phê chồn / ˈwiːzl kɒfi / Cà phê chồn

Đồ uống quen thuộc khác

water / ˈwɔːtər / nước

nước khoáng / ˈmɪnərəl wɔːtər / nước khoáng

Nước trái cây / dʒuːs / Nước trái cây

soda / ˈsəʊdə / nước ngọt có ga

smoothie / ˈsmuːði / smoothie

sữa / sữa bột / sữa

milkshake / ˈmɪlkʃeɪk / milkshake

Sô cô la nóng / ˌhɒt tʃɒklət / Ca cao nóng

nước chanh / ˌleməˈneɪd / nước chanh

Trên đây là tuyển tập những từ vựng tiếng Anh hàng ngày về chủ đề thực phẩm để bạn sử dụng dễ dàng trong cuộc sống.

6. Ví dụ về hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về thực phẩm

Đối với những người học ngoại ngữ, việc ghi nhớ từ vựng là một việc không hề đơn giản, đặc biệt là vốn từ vựng tiếng Anh về ẩm thực rất lớn, lại rất dễ nhầm lẫn hoặc quên từ. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh về thực phẩm là học các đoạn hội thoại tiếng Anh về thực phẩm có ngôn ngữ tự nhiên, chân thực và cung cấp các từ vựng quan trọng. Hãy xem cuộc trò chuyện ngắn này từ englishtown dưới đây!

– Chào buổi chiều, tôi có thể giúp gì cho bạn?

READ  10 ứng dụng flashcards tiếng Anh tốt nhất dành cho iOS và Android

– Vâng, tôi muốn một cốc bia lớn và một chiếc bánh mì kẹp thịt phô mai

– Còn gì nữa?

– Chờ tôi … 2 cái bánh kếp và hóa đơn

– Được. Tổng cộng là $ 15. Cảm ơn và chúc bạn có một bữa tối vui vẻ!

– Bạn cũng vậy.

Bản dịch hội thoại tiếng Anh về ăn uống:

– Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?

– Vâng, tôi muốn một cốc bia lớn và một chiếc bánh mì kẹp thịt phô mai

– Có điều gì khác bạn muốn không?

– Chờ … 2 cái bánh kếp, vui lòng cho tôi hóa đơn

– Được, 15 đô la. Xin chân thành cảm ơn và chúc may mắn

– Bạn cũng vậy!

6.Tài liệu tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thực phẩm

Thực phẩm là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của mọi người. Vì vậy, những từ vựng tiếng Anh về ẩm thực, đặc biệt là những từ thông dụng sẽ được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp. Ngoài ra, có rất nhiều chủ đề về lĩnh vực ẩm thực đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng phong phú và đa dạng.

Để có thể nhớ từ vựng tiếng Anh về ẩm thực một cách dễ dàng, bạn có thể học bằng cách xem các talk show về chủ đề ẩm thực hoặc xem các chương trình về nấu ăn, ẩm thực Mỹ, thầy có vietsub hoặc tham gia môi trường học 100% tiếng Anh. Phương pháp này không chỉ giúp bạn hiểu từ vựng tiếng Anh về ẩm thực mà còn giúp nâng cao khả năng nghe và hứng thú học tiếng Anh.

Hiện tại, để xem đầy đủ tài liệu về từ vựng tiếng Anh về ẩm thực, vui lòng truy cập tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=l7dapakqiok&t=78s

Trên đây, english town đã chia sẻ đến các bạn những từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất về đồ ăn. Chúc các bạn thành công trong việc ứng tuyển và học tập!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *