Chọn lọc từ vựng tiếng Anh về trang sức đầy đủ chi tiết

Từ vựng tiếng anh về trang sức

Từ vựng tiếng anh về trang sức

Có một câu ngạn ngữ bằng tiếng Anh “good Lông vũ tạo nên những con chim tốt” – bộ lông đẹp tạo nên những con chim đẹp. Quần áo đẹp cũng có thể khiến phụ nữ đẹp hơn. Trang sức cũng là một phụ kiện quan trọng giúp tôn lên khí chất của người đeo. Bạn vẫn chưa biết nhiều từ vựng tiếng Anh về chủ đề này. Đừng lo lắng, hãy theo dõi bài viết chuyên đề Từ vựng tiếng Anh về trang sức của e-talk được tổng hợp dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về trang sức

đồ trang sức hoặc đồ trang sức được gọi là “trang sức” trong tiếng Anh. Tuy nhiên, mỗi mục có một tên khác nhau. Dưới đây là các từ vựng về trang sức thông dụng nhất trong tiếng Anh.

  • Ring (n): Chuông
  • Signet Ring (n): Vòng khắc
  • Nhẫn cưới (danh từ): nhẫn cưới
  • Engagement Ring (n): Nhẫn đính hôn
  • bangle (n): vòng đeo tay không có chân đế
  • Bracelet (danh từ): vòng tay, vòng đeo tay
  • A String of Beads (n): Chuỗi hạt
  • Watch (n): xem
  • chain (n): chuỗi vòng cổ
  • Vòng cổ (n): Vòng cổ
  • medallion (n): mặt dây chuyền làm bằng kim loại
  • mặt dây chuyền (n): mặt dây chuyền làm bằng đá quý
  • Vòng cổ ngọc trai (n): vòng cổ làm bằng ngọc trai
  • choker (n): Choker
  • opera (n): vòng cổ trước ngực
  • string (n): vòng cổ dài
  • vòng tay quyến rũ (n): vòng có các hạt lấp lánh
  • Gem (n): đá quý
  • Earrings (danh từ): hoa tai
  • Hoop Earrings (n): Hoa tai tròn
  • Perforation (n): sự thủng lỗ
  • Hoa tai thả (n): Hoa tai thả dài
  • hoa tai giọt nước (n): hoa tai hình giọt nước
  • hoa tai đèn chùm (n): hoa tai chùm
  • Hoa tai kẹp (n): Hoa tai kẹp
  • brooch (danh từ): cây trâm
  • comb (n): lược thẳng
  • hairband (danh từ): dải tóc
  • Barrette: Kẹp tóc
  • brooch (danh từ): cây trâm
  • tie bar (n): thanh buộc
  • Cufflinks (n): Những chiếc khuy măng sét
  • Pocket Square (n): Khăn rằn bỏ túi
  • Collar Bar (n): Thanh cổ áo
  • Button (n): móc, nút
  • Anklet (n): Vòng chân
  • Sơn móng tay (danh từ): sơn móng tay
  • Carborundum Board (n): Làm thẳng móng tay
  • makeup (n): Dụng cụ trang điểm
  • lipstick (n): son môi
  • thợ kim hoàn (danh từ): thợ kim hoàn
  • mirro (n): gương
  • Stick (danh từ): cây gậy đi bộ
  • Ví dụ về từ vựng tiếng Anh liên quan đến trang sức

    Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh nhanh nhất là áp dụng chúng vào cuộc sống thực. Nếu bạn chỉ đọc thuộc lòng mà không luyện tập thì việc học tiếng Anh của bạn sẽ không hiệu quả lắm. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về trang sức.

    • Bao nhiêu? : Cái này giá bao nhiêu?
    • Chiếc nhẫn cưới này giá bao nhiêu? : Chiếc nhẫn cưới này bao nhiêu tiền?
    • Đây là loại đồng hồ nào? : Đây là loại đồng hồ nào?
    • Tôi có thể xem qua cái này không? : Tôi có thể xem qua cái này được không?
    • Bạn có thể cho tôi xem chiếc vòng tay không? : Bạn có thể cho tôi xem chiếc vòng này được không?
    • Tôi có thể thử chiếc nhẫn này không? : Tôi có thể thử chiếc nhẫn này không?
    • Bạn có cái nào rẻ không? : Bạn có cái nào rẻ không?
    • Bạn có thể quấn nó cho tôi không? Bạn có thể vui lòng giúp tôi đóng gói nó được không?
    • Tôi đang tìm một món quà cho sinh nhật của mẹ tôi. Bạn có đề nghị gì? : Tôi đang tìm quà sinh nhật của mẹ tôi. Bạn có đề nghị nào không?
    • Đây là phong cách mới nhất của chúng tôi: Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.
    • Bạn có muốn thử chiếc vòng cổ này không? : Bạn có muốn thử chiếc vòng cổ này không?
    • Những mặt hàng này đang được giảm giá: Những mặt hàng này có được giảm giá không?
    • Tôi sẽ kiểm tra giá cho bạn: Tôi sẽ kiểm tra giá cho bạn.
    • Ví dụ hội thoại sử dụng chủ đề trang sức bằng tiếng Anh

      Trang sức là một chủ đề mà phụ nữ thường bàn tán. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn, hãy thường xuyên thực hành trong nhiều tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là những đoạn hội thoại mẫu về chủ đề trang sức mà bạn có thể tham khảo.

      a: Tôi có thể giúp gì cho bạn? :Tôi có thể làm gì cho bạn?

      b: Tôi đang tìm một món quà cho sinh nhật của bạn tôi. Bạn có đề nghị gì? : Tôi đang tìm một món quà cho sinh nhật của bạn tôi. Cho tôi vài lời khuyên được không?

      a: Bạn nghĩ gì về chiếc vòng cổ này? Đây là phong cách mới nhất của chúng tôi: bạn nghĩ gì về chiếc vòng cổ này. Đây là thiết kế mới nhất của cửa hàng chúng tôi.

      b: Thật đẹp. taylor swift mặc nó vào ngữ pháp, phải không? : rất đẹp, taylor swift mặc nó vào ngữ pháp, phải không?

      a: Chính xác. Cửa hàng của chúng tôi đã tài trợ đồ trang sức cho cô ấy: vâng. Cửa hàng của chúng tôi đã tài trợ trang sức cho cô ấy

      b: Chà, tôi có thể thấy điều đó không? : tôi có thể nhìn không?

      Trả lời: Có, bạn có thể. Bạn có muốn thử chiếc vòng cổ này không? :chắc chắn. Bạn có muốn thử chiếc vòng cổ này không?

      b: Có, tôi muốn thử. chi phí bao nhiêu? Vâng, tôi muốn thử nó. Bao nhiêu?

      a: Đây là $ 2,200. Thời gian bảo hành là 15 năm. Nó có giá $ 2200. Bảo hành 15 năm

      b: Well, let me see: để tôi xem.

      b: Tôi sẽ mua nó. Bạn có thể gói một món quà cho tôi, làm ơn? : Tôi sẽ mua nó. Bạn có thể giúp tôi đóng gói?

      a: Đây là công việc của chúng tôi, thưa bà: đây là công việc của chúng tôi, thưa bà.

      b: Cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ: Cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ của mình

      Cách hiệu quả nhất để ghi nhớ từ vựng về chủ đề trang sức

      Học từ vựng bằng âm thanh và hình ảnh

      Học từ mới tiếng Anh bằng hình ảnh sẽ giúp bạn nhớ chúng nhanh hơn và lâu hơn. Ngay khi có thời gian rảnh, bạn có thể học từ vựng qua hình ảnh và dán nghĩa của chúng lên bàn, cửa, đầu giường … Ví dụ, bạn chỉ cần in một chiếc vòng tay và thêm dòng chữ. “ Vòng đeo tay ” và dán vào cửa. Bạn nhìn thấy hình ảnh đó mỗi khi bạn mở cửa, và nó từ từ ghi vào tâm trí bạn.

      Ngoài ra, học bằng âm thanh có thể rất hiệu quả. Vui lòng tìm kiếm từ điển từ đồng nghĩa trang sức, và phần mềm sẽ cung cấp nghĩa của từ dưới dạng hình ảnh và tệp âm thanh để bạn tiện theo dõi.

      Tham khảo: Người mới bắt đầu học tiếng Anh qua bài hát

      Học bằng Flashcards

      Flashcards là một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả và thường được sử dụng khi dạy trẻ nhỏ vì chúng dễ hiểu và dễ nhớ. Flashcards bao gồm hình ảnh, phiên âm và nghĩa của từ. Điều này sẽ giúp bạn nhớ từ vựng một cách dễ dàng. Không chỉ vậy, những tấm flashcard còn rất nhỏ, chỉ bằng ½ bàn tay nên rất dễ mang theo. Dễ dàng cầm và học cho học sinh, sinh viên hoặc trẻ nhỏ khi nghỉ ngơi, chờ xe buýt …

      Tham khảo: Học tiếng Anh qua hình ảnh hiệu quả?

      Thời gian đã lên lịch để học từ vựng

      Thời gian cũng là một yếu tố quan trọng trong việc học từ vựng của bạn. Hãy tập trung thời gian cho việc tự học tiếng Anh vào thời điểm thích hợp trong ngày. Theo các chuyên gia, 5 giờ đến 7 giờ sáng là thời điểm tốt nhất để học từ vựng, còn sau 8 giờ tối là thời điểm tập trung vào kỹ năng nói và đọc. Đừng quên mang theo sổ tay từ vựng chủ đề của riêng bạn khi học!

      Đưa nó vào thực tế

      Để giao tiếp trôi chảy và sử dụng từ vựng tiếng Anh về trang sức nhanh hơn, bạn nên luyện tập nhiều hơn. Kết hợp hình ảnh, âm thanh và các tình huống giao tiếp cụ thể sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn và sử dụng chúng thường xuyên hơn. Ngoài ra, kỹ năng nói và giao tiếp của bạn sẽ được cải thiện khi bạn áp dụng phương pháp này.

      Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về trang sức mà chúng tôi tổng hợp được. Mong rằng qua những chia sẻ của chúng tôi, các bạn sẽ có những giây phút học tiếng Anh thật vui vẻ. Hãy đồng hành cùng chúng tôi để học thêm nhiều bài học tiếng Anh hay và bổ ích nhé!

READ  Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về thói quen hàng ngày ai cũng nên biết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *