[TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ] – Từ vựng về Game trong tiếng Anh thông dụng nhất

Từ vựng tiếng anh về trò chơi

Từ vựng tiếng anh về trò chơi

Trò chơi – một chủ đề mà chúng ta đã quá quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, chủ đề trò chơi cũng là một chủ đề rất hot, bạn có thể dễ dàng bắt gặp chủ đề này trong bài thi IELTS speaking và writing. Vì vậy bài viết dưới đây sẽ chia sẻ một số từ vựng về game bằng tiếng Anh. Tham khảo ngay những từ vựng ít ỏi này để dễ dàng chinh phục IELTS nhé!

Tôi. Từ vựng tiếng Anh trò chơi

Từ nhỏ chúng ta đã biết và thành thạo nhiều trò chơi dân gian. Chúng ta tiếp tục làm quen với các trò chơi hiện đại, trò chơi hội đồng cơ bản, cho đến tuổi trưởng thành. Vậy bạn biết gì về từ vựng game tiếng Anh về các game cơ bản này? Nếu chưa, hãy để prep gợi ý cho bạn một số từ vựng về game tiếng Anh để giúp bạn dễ dàng áp dụng nó vào các kỳ thi IELTS và tiếng Anh tổng quát của mình nhé!

  • Trốn tìm (/ haɪd ən ˈsiːk /): Một trò chơi trốn tìm. Ví dụ: Trẻ em chơi trốn tìm, có vẻ như phiên bản được gọi là cá mòi
  • Nhảy lò cò (/ ˈhɑːpskɑːtʃ /): Trò chơi nhảy lò cò. Ví dụ: Trẻ em chơi nhảy lò cò trên vỉa hè
  • bi bi (/ ˈmɑːbl /): Trò chơi bắn bi. Ví dụ: Con trai đang chơi bi
  • kéo co : Trò chơi kéo co. Ví dụ: quá trình này không phải là một trò chơi triết học hay một trò chơi kéo co để xác định ai là người giỏi nhất trong ngày
  • Bịt mắt bắt dê: Trò chơi bịt mắt bắt dê. Ví dụ: trò chơi buff của người mù là một trò chơi dành cho trẻ em, trong đó một người đàn ông che mắt mình bằng một miếng vải và cố gắng bắt những người khác
  • Phi tiêu: Trò chơi phi tiêu. Ví dụ: Phi tiêu là trò chơi ném phi tiêu vào bảng tròn, tính điểm dựa trên số điểm được đánh dấu trên bảng
  • Cối xay gió: Trò chơi cối xay gió. Ví dụ: Tính đối xứng của kiểu chong chóng là một vấn đề cấu thành chính giống như một số đối xứng cục bộ khác trong hai dự án này.
  • Trình chiếu: Trò chơi trình chiếu. Ví dụ: Ví dụ: Cầu trượt là một cấu trúc cho trẻ em chơi, với một đoạn đường dốc để chúng trượt xuống, thường là một tập hợp các bước dẫn lên đoạn đường dốc
  • Bập bênh: Trò chơi bập bênh. Ví dụ: Bập bênh là trò chơi cho trẻ em bao gồm một tấm ván được cân bằng ở chính giữa, ở mỗi đầu có một chỗ để trẻ ngồi và dùng chân đẩy lên khỏi mặt đất, làm đầu kia rơi xuống
  • Khối lập phương: Trò chơi khối Rubik. Ví dụ: Khối lập phương Rubik là một trò chơi ghép 3-D được phát minh vào năm 1974 bởi nhà điêu khắc và giáo sư kiến ​​trúc người Hungary, ernő rubik
  • Mandarin Grid Capture: Chụp lưới. Ví dụ: Mandarin Square Catch là một trò chơi board game truyền thống của Việt Nam dành cho trẻ em. Trò chơi này có giá trị để cải thiện kỹ năng tính toán và chiến lược.
  • Nhảy túi: Nhảy túi
  • Múa tre: Trò chơi múa tre. Ví dụ: Múa tre đến với những người lớn lên ở Hwa Pyeong một cách tự nhiên. Qua nhiều năm, phong cách múa tre đã ăn sâu vào tâm trí mọi người
  • Chèo thuyền: Trò chơi đua thuyền. Ví dụ: Đua thuyền rồng – một môn thể thao dưới nước sử dụng sức người có nguồn gốc từ Châu Á
  • kích tre: một trò chơi chuyền. Ví dụ: Tre gồm mười thanh tre tròn mỏng và nhọn và một quả bóng, là một loại quả sung, quả cà, đá nhỏ hoặc đất sét. </ li
  • Bingo: Bingo. Ví dụ: Ở Hoa Kỳ, bingo là một trò chơi may rủi, trong đó mỗi người chơi khớp với một cách sắp xếp khác nhau của các con số được in trên một thẻ với một số được rút ngẫu nhiên bởi người tổ chức trò chơi (người gọi) và đánh dấu số đã chọn bằng gạch
  • Cờ vua: Một trò chơi cờ vua. Ví dụ: Auto Chess được cho là sự phát triển của trò chơi thẻ bài chiến lược
  • Bài viết Tham khảo:

    • Hơn 30 chủ đề từ vựng IELTS bạn nên biết!

    • Từ vựng về Chủ đề Giao thông

      Hai. Từ vựng trò chơi máy tính bằng tiếng Anh

      Dưới đây là một số từ vựng nâng cao về trò chơi máy tính, được sắp xếp theo hình ảnh theo từng giai đoạn chuẩn bị để giúp các preppies dễ dàng thêm từ vựng theo chủ đề. Kiểm tra một số từ về trò chơi dưới đây!

      Hy vọng một số từ vựng tiếng Anh về trò chơi sẽ hữu ích cho học sinh ôn luyện. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về từ vựng theo chủ đề game, hãy liên hệ với nhóm chuẩn bị ngay hoặc để lại bình luận bên dưới comment này để được nhóm chuẩn bị tư vấn trực tiếp nhé!

READ  Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Máy tính

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *