Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 đầy đủ, chi tiết nhất
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 3
Bạn bè của tôi ( Bạn bè của tôi )
– arm / ɑːrm / (n): cánh tay.
-ear / ɪər / (n): Tai.
– eye / ɑɪ / (n): con mắt.
-leg / leɡ / (n): Cái chân.
-nose / noʊz / (n): mũi.
-finger / ˈfɪŋ · ɡər / (n): ngón tay.
– high / tɔl / (a): cao.
– short / ʃɔrt / (a) bị kẹt, thấp.
– big / bɪg / (a): đến.
– small / smɔl / (a): nhỏ.
– active / ˈæk tɪv / (tính từ): hăng hái, năng động.
-Appearance / əˈpɪər · əns / (n): Bề ngoài, bề ngoài.
– nhàm chán /ˈbɔː.rɪŋ/ (tính từ): nhàm chán.
-confidence / ˈkɒn fɪ dənt / (tính từ): tự tin, tự tin.
-curious / ˈkjʊər · i · əs / (tính từ): tò mò, thích học hỏi.
– gardenening / ˈɡɑrd · nɪŋ / (v): làm vườn.
– fireman / ˈfɑɪərˌfɑɪ · t̬ər / (n): lính cứu hỏa.
– Fireworks / ˈfɑɪərˌwɜrks / (n): Pháo hoa.
-funny / ˈfʌn i / (tính từ): vui nhộn, thú vị.
-generous / ˈdʒen · ə · rəs / (tính từ): hào phóng, rộng rãi.
-Patience / peɪ · ʃənt / (tính từ): bình tĩnh.
-personality / ˌpɜr · səˈnæl · ɪ · t̬i / (n): tính cách, tính cá nhân.
-Reliable / rɪˈlɑɪ · ə · bəl / (tính từ): đáng tin cậy.
– heavy /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm trọng.
-shy / ʃɑɪ / (tính từ): nhút nhát, nhút nhát.
– sports /ˈspɔːr.t̬i/ (tính từ): thể thao, cơ thể khỏe mạnh.
Học phần 3 – Bạn bè của tôi
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 4
Hàng xóm của tôi ( Nơi tôi sống )
– Tượng / ˈstætʃ u / (n): tượng.
– square / skweər / (n): Hình vuông.
– rail station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən / (n): nhà ga.
– Cathedral / kəˈθi · drəl / (n): nhà thờ.
-memorial /məˈmɔːr.i.əl/(n): Đài tưởng niệm.
– left / left / (n, a): trái.
– yes / raɪt / (n, a): vâng.
– thẳng / streɪt / (n, a): thẳng.
-narrow /ˈner.oʊ/ (a): Hẹp.
– Noisy /ˈnɔɪ.zi/ (a): Ồn ào.
-crowded / ˈkraʊ.dɪd / (a): đông đúc.
– yên tĩnh / ˈkwaɪ ɪt / (a): yên tĩnh.
– art gallery / ˈɑːt ˌɡæl.ər.i / (n): Phòng trưng bày nghệ thuật.
– backyard / ˌbækˈjɑːrd / (n): sân sau.
– Cathedral / kəˈθi drəl / (n): nhà thờ lớn, thánh đường.
–convenience / kənˈvin · jənt / (tính từ): tiện lợi, tiện lợi.
– dislike / dɪsˈlɑɪk / (v): không thích, không thích, ghét.
– thú vị /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (tính từ): thú vị, hào hứng, thú vị.
– fantastic / fænˈtæs tɪk / (tính từ): tuyệt vời.
-historic / hɪˈstɔr ɪk / (tính từ): cổ đại, xa xưa.
– secure / ˌɪn · kənˈvin · jənt / (tính từ): bất tiện, phiền phức.
-incredible / ɪnˈkred · ə · Bli / (trạng từ): tuyệt vời, không thể tin được.
– modern / ˈmɑd · ərn / (tính từ): hiện đại.
– Pagoda / pəˈɡoʊ · də / (n): chùa.
– Palace / ˈpæl · əs / (n): cung điện, dinh thự, cung điện.
– peace / ˈpis · fəl / (tính từ): yên tĩnh, yên bình.
– tarished / pəˈlut / (adjective): bị nhiễm độc.
-suburban / ˈsʌb ɜrb / (n): ngoại ô.
– temple / ˈtem · pəl / (n): đền, miếu, điện thờ.
– khiếp / ˈter · ə · bəl / (tính từ): khủng khiếp.
-workshop / ˈwɜrkˌʃɑp / (n) Xưởng (sản xuất, sửa chữa …).
Phần 4 – Hàng xóm của tôi
Có thể bạn quan tâm: Cư dân mạng là gì? Ai được bao gồm? Tác động trên mạng xã hội là gì?
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 5
Kỳ quan Thế giới ( Kỳ quan Thế giới )
– sun cream / ˈsʌn ˌkriːm / (n): kem chống nắng.
– dragor /ˈsɪz.ər/ (n): cái kéo.
– túi ngủ / ˈsli · pɪŋ ˌbæɡ / (n): túi ngủ.
– Backpack / ˈbækˌpæk / (n): Ba lô.
– compa / ˈkʌm · pəs / (n) la bàn.
-desert / dɪˈzɜrt / (n) sa mạc.
– Mountain / ˈmɑʊn tən / (n): Núi.
-lake / leɪk / (n): Hồ.
-river / ˈrɪv · ər / (n): sông.
-forest / ˈfɔr · əst / (n): Rừng.
-Waterfall / ˈwɔ · t̬ərˌfɔl / (n): Thác nước.
-boat / boʊt / (n): Thuyền.
– boot / buːt / (n): ủng.
– cave / keɪv / (n): hang động.
– chef / kwɪˈziːn / (n): kỹ thuật nấu nướng, nghệ thuật nấu nướng.
-diversity / ˈdɑɪ · vɜrs / (tính từ): Sự đa dạng.
– Essential / ɪˈsen · ʃəl / (tính từ): rất, rất cần thiết.
– island /ˈaɪ.lənd/ (n): hòn đảo.
-rock / rɑk / (n): đá, phiến đá.
– Thrilling / ˈθrɪl · ɪŋ / (adj) (lý do): Hồi hộp.
– torch / tɔrtʃ / (n): ngọn đuốc.
– đại lý du lịch của / ˈtræv · əl eɪ · dʒənt / (n) đại lý du lịch.
– thung lũng / ˈvæl · i / (n): thung lũng.
– windurfing / ˈwɪndˌsɜr · fɪŋ / (n): lướt ván.
– wonder / ˈwʌn · dər / (n): thắc mắc.
Bài 5 – Các kỳ quan thiên nhiên của thế giới
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 6
Kỳ nghỉ lễ hội mùa xuân của chúng tôi ( kỳ nghỉ lễ hội mùa xuân của công ty chúng tôi )
– flower / ˈflɑʊ · ər / (n): bông hoa.
– firework /ˈfaɪr.wɝːk/ (n): pháo hoa.
-lucky money / ˈlʌk i ˈmʌn i / (n): tiền may mắn.
-Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs · əm / (n): Quả mơ.
– hoa đào / pitʃ ˈblɑs · əm / (n) hoa đào.
-Muốn: Thực hiện một điều ước.
– Đi chùa: Đi chùa.
– decor / ˈdek · əˌreɪt / (v): sự trang trí, trang trí.
-Planting a tree: Trồng cây.
– Xem Pháo hoa: Xem pháo hoa.
-Hanging Calendar: Lịch treo.
– give lucky money: Trao lì xì.
– Mua sắm: Mua sắm.
– Thăm Thân nhân: Thăm thân nhân.
-Mua Peach Blossom: Mua Peach Blossom.
– Clean Furniture: Làm sạch đồ đạc.
– calendar / ˈkæl ən dər / (n): Lịch.
-celebrate / ˈsel · əˌbreɪt / (v): ăn mừng.
-Family Gathering (n): Sự sum họp trong gia đình.
-feather / ˈfeð · ər / (n): Lông vũ.
– first-footer / ˈfɜrstˈfʊt / (n): Người xông nhà (đầu năm mới).
– remove / rɪˈmuv / (v): loại bỏ.
– wish / wɪʃ / (n, v): một điều ước.
Phần 6 – Kỳ nghỉ Tết Nguyên đán ở Trung Quốc của chúng tôi
Có thể bạn sẽ quan tâm: tứ giác là gì? Biểu trưng hình tứ giác đơn giản và dễ hiểu
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 7
TV ( TV )
– cartoon / kɑrˈtun / (n): phim hoạt hình.
– game show / ˈɡeɪm ˌʃoʊ / (n): chương trình trò chơi, chương trình truyền hình giải trí.
-film / fɪlm / (n): Phim truyện.
– hài /ˈkɑː.mə.di/ (n): hài kịch, hài kịch.
– newsreader /ˈnjuːzˌriː.dər/ (n): Người đọc tin tức trên đài phát thanh hoặc truyền hình.
– weatherman / ˈweð · ərˌmæn / (n): Người thông báo tin tức thời tiết trên đài phát thanh hoặc truyền hình.
– adventure / ədˈven tʃər / (n) Cuộc phiêu lưu.
-anntic / əˈnɑʊns / (v): thông báo.
-audience / ˈɔ · di · əns / (n): khán giả.
– character / ˈkær · ək · tər / (n): nhân vật.
– vụng về / ˈklʌm · zi / (tính từ): vụng về.
– document / ˌdɑk · jəˈmen · tə · ri / (n): Phim tài liệu.
-education / ˈedʒ · əˌkeɪt / (v): Giáo dục.
– Education / ˌedʒ · əˈkeɪ · ʃən · əl / (adjective): Giáo dục.
– Entertainment / ˌen tərˈteɪn / (v): giải trí.
– event / ɪˈvent / (n): sự kiện.
– fair / feər / (n): công bằng, công bằng.
-funny / ˈfʌn i / (tính từ): Buồn cười.
– main / meɪn / (tính từ): chính, chính.
– way / ˈmæn ər / (n): cách, phong cách.
-music / ˈmju · zɪ · kəl / (n): buổi biểu diễn âm nhạc, vở nhạc kịch.
-national / ˈnæʃ · ə · nəl / (tính từ): thuộc về đất nước.
– program /ˈproʊ.ɡræm/ (n): chương trình.
–remote control / rɪˈmoʊt kənˈtroʊl / (n): Điều khiển từ xa (TV).
-reporter / rɪˈpɔr · t̬ər / (n): Người báo cáo.
– Schedule /ˈskedʒ.uːl/ (n): chương trình, lịch trình.
– series / ˈsɪər iz / (n): phim truyền hình dài tập.
– viewer / ˈvju · ər / (n): người xem (truyền hình).
Phần 7 – Truyền hình
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 8
Thể thao và Trò chơi ( Thể thao và Trò chơi )
– Cầu lông / ˈbædˌmɪn · tən / (n): cầu lông.
– football / ˈvɑl · iˌbɔl / (n): bóng chuyền.
– football / ˈfʊtˌbɔl / (n): bóng đá.
– horse race / hɔːrs ˈreɪs / (n): cuộc đua ngựa.
-basketball / ˈbæs · kɪtˌbɔl / (n): bóng rổ.
– chày / ˈbeɪsˌbɔl / (n): bóng chày.
– tennis / ˈten · ɪs / (n): quần vợt.
– Table tennis / ˈteɪ · bəl ˌten · ɪs / (n): bóng bàn.
– regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): đua thuyền.
– gymnastics / dʒɪmˈnæs tɪks / (n): môn thể dục dụng cụ.
– marathon / ˈmær · əˌθɑn / (n): cuộc chạy marathon.
-pole vault / ˈpoʊl ˌvɔlt / (n): hầm cực.
– Athletics / æθˈlet̬ · ɪks / (n): môn điền kinh.
– tỷ lệ vượt rào / ˈhɜr · dəl reɪt / (n): tỷ lệ vượt rào.
– weightlifting / ˈweɪtˌlɪf tɪŋ / (n): cử tạ.
– Swimming / ˈswɪm · ɪŋ / (n): bơi lội.
– ice-skating / ˈɑɪs ˌskeɪt / (n): trượt băng.
– water-skiing / ˈwɔ · t̬ər ˈskiː.ɪŋ / (n): trượt nước.
– high jump / ˈhaɪˌdʒʌmp / (n): nhảy cao.
-archery / ˈɑr · tʃə · ri / (n): Bắn cung.
– windurfing / ˈwɪndˌsɜr · fɪŋ / (n): lướt ván.
– to ride a bike / ˈsaɪ klɪŋ / (n): đi xe đạp.
– VĐV / ˈæθˌlit / (n): vận động viên điền kinh.
-career / kəˈrɪər / (n): nghề nghiệp, sự nghiệp.
– birthday / kənˌɡrtʃ · əˈleɪ · ʃənz / (n): chúc mừng.
-elect / ɪˈlekt / (v): chọn, bỏ phiếu.
– device / ɪˈkwɪp mənt / (n): thiết bị, dụng cụ.
– kiệt sức /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (tính từ): kiệt sức, kiệt quệ.
– fantastic / fænˈtæs tɪk / (tính từ): tuyệt vời.
– fit / fɪt / (tính từ): khỏe mạnh.
-gym / dʒɪm / (n): trung tâm thể dục.
– racket / ˈræk · ɪt / (n): vợt (cầu lông …).
-skateboard /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n, v) Ván trượt, ván trượt.
-ski / ski / (n, v): trượt tuyết, ván trượt tuyết.
-skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n): Trượt tuyết.
– sports Competition / spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən / (n): cuộc thi thể thao.
– sports /ˈspɔːr.t̬i/ (tính từ) khỏe mạnh, lực lưỡng.
Bài 8 – Thể thao và Trò chơi
Có thể bạn quan tâm: Virus là gì? Một số ví dụ về virus hàng ngày và ý nghĩa của chúng
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 9
Các thành phố trên thế giới ( Các thành phố trên thế giới )
– asia /ˈeɪ.ʒə/ (n): Châu Á.
– africa /ˈæf.rɪ.kə/ (n): Châu Phi.
– europe /ˈjʊr.əp/ (n): Châu Âu.
– holland /ˈhɑː.lənd/ (n): Hà Lan.
– australia /ɑːˈstreɪl.jə/ (n): Úc.
– america /əˈmer.ɪ.kə/ (n): Hoa Kỳ.
– antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n): Nam Cực.
– common / ˈkɒm ən / (tính từ): hàng ngày, bình thường.
-continent / ˈkɑn · tən · ənt / (n): Lục địa.
– Creature / ˈkri tʃər / (n): Sinh vật, Sinh vật.
-design / dɪˈzɑɪn / (n, v): Thiết kế.
– Journey / ˈdʒɜr · ni / (n): cuộc hành trình.
– mold / ˈlændˌmɑrk / (n): danh lam thắng cảnh (trong thành phố).
– Lovely / ˈlʌv li / (tính từ): đáng yêu.
-music / ˈmju · zɪ · kəl / (n): âm nhạc.
– Palace / ˈpæl əs / (n): Cung điện.
– Popular / ˈpɑp · jə · lər / (tính từ): nổi tiếng, hàng ngày.
– postcard / ˈpoʊstˌkɑrd / (n): bưu thiếp.
-symbol / ˈsɪm · bəl / (n): Biểu tượng.
– tower / ˈtɑʊ · ər /: (n) Tháp.
– Di sản Thế giới được UNESCO công nhận /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher · ə · t̬ɪdʒ / (n): Di sản Thế giới được UNESCO công nhận
–well-known / ˈwelˈnoʊn / (tính từ): nổi tiếng.
Bài 9 – Các thành phố trên thế giới
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 10
Ngôi nhà tương lai của chúng tôi ( Ngôi nhà tương lai của chúng tôi )
-apartment / əˈpɑrt mənt /: căn hộ.
– chung cư / ˌkɑn · dəˈmɪn · i · əm / (n): toà nhà chung cư.
– penthouse / ˈpent · hɑʊs / (n): tầng trên cùng của toà nhà cao tầng.
– căn hộ tầng hầm / ˈbeɪs · mənt əˈpɑrt · mənt / (n): căn hộ ở tầng hầm.
– villa / ˈvɪl · ə / (n): Biệt thự.
– truyền hình cáp (tv cable) / ˈkeɪ · bəl ˈtel · əˌvɪʒ · ən / (n): truyền hình cáp.
-refrigerator / frɪdʒ / (n): tủ lạnh.
– Dụng cụ / əˈplɑɪ · əns / (n): thiết bị, dụng cụ.
-automatic / ˌɔ · t̬əˈmæt̬ · ɪk / (tính từ): tự động.
– Castle / ˈkæs · əl / (n): Lâu đài.
-com Comfort / ˈkʌm · fər · t̬ə · bəl / (tính từ): đầy đủ, thoải mái.
– Trực thăng / ˈhel · ɪˌkɑp · tər / (n): máy bay trực thăng.
– hi-tech / ˈhɑɪˈtek / (tính từ): công nghệ cao.
– to care of / lʊk ˈæf tər / (v): chăm sóc, săn sóc.
– modern / ˈmɑd · ərn / (tính từ): hiện đại.
– motorhome / ˈməʊtəˌhəʊm / (n): nhà di động (có xe kéo).
– Skyscraper / ˈskɑɪˌskreɪ · pər / (n): Nhà chọc trời.
– smart / smɑːrt / (tính từ): thông minh.
– solar energy /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi / (n) Năng lượng mặt trời.
– khoảng trắng space / Speɪs / (n).
– special / ˈspeʃ · əl / (tính từ) đặc biệt.
– ufo /ˌjuː.efˈoʊ/ là viết tắt của UFO (n) vật thể bay, đĩa bay.
Bài 10 – Ngôi nhà tương lai của chúng ta
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 11
Thế giới xanh của chúng ta ( Thế giới xanh của chúng ta )
-air ô nhiễm / eər pəˈlu · ʃən / (n): ô nhiễm không khí.
– ô nhiễm đất / sɔɪl pəˈlu · ʃən / (n): ô nhiễm đất.
– deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n): phá rừng, phá rừng.
– Noise dirty / nɔɪz pəˈlu · ʃən / (n): Ô nhiễm tiếng ồn.
– water dirty / ˈwɔ · t̬ər pəˈlu · ʃən / (n): ô nhiễm nguồn nước.
– Required / bɪ ɪn nid / (v): bắt buộc.
-cause / kɔz / (v): nguyên nhân.
-charity / ˈtʃær · ɪ · t̬i / (n): Từ thiện.
-disappear / ˌdɪs · əˈpɪər / (v): biến mất.
– do a Survey / du eɪ ˈsɜr veɪ /: để thực hiện một cuộc khảo sát.
– effect / ɪˈfɛkt / (n): hiệu lực.
-electrical / ɪˌlekˈtrɪs · ət̬ · i / (n): Điện.
-energy / ˈen · ər · dʒi / (n): năng lượng.
– environment / ɪnˈvɑɪ · rən · mənt / (n): Môi trường.
– natural / ˈnætʃ · ər · əl / (tính từ): tự nhiên.
-pollute / pəˈlut / (v): Sự ô nhiễm.
-pollution / pəˈlu · ʃən / (n): sự ô nhiễm.
-recycle / riˈsɑɪ · kəl / (v): tái chế.
-Recycle Bin / ˌriːˈsaɪ.klɪŋbɪn / (n): Thùng Rác.
– Reduce / rɪˈdus / (v): giảm bớt.
– refillable /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ (tính từ): Refillable, khả năng nạp lại.
-reuse / riˈjuz / (v): tái sử dụng.
– sea level / ˈsi ˌlev · əl / (n): mực nước biển.
Học phần 11 – Thế giới xanh của chúng ta
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 12
Robot ( Robot )
– play football / pleɪ ˈfʊtˌbɔl /: chơi bóng đá.
– Sing a song / sɪŋ eɪ / sɔŋ /: Hát một bài hát.
– Teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt /: Robot dạy học.
– Worker robot / ˈwɜr · kər ˈroʊ.bɑːt /: Robot công nhân.
– Doctor robot / ˈdɑk tər /: Bác sĩ robot.
– Robot gia dụng / hoʊm ˈroʊ.bɑːt /: Người máy gia đình.
-lellowry / ˈlɑːn.dri / (n): Giặt giũ.
– Make a bed / meɪk bed /: Kê giường.
– Trim a hedge / kʌt ðə hedʒ /: tỉa hàng rào.
– to wash the dĩa / du ðə dɪʃ: ez /: để rửa chén.
– good / bad minds /ˈhæb.ɪt/: Thói quen (tốt / xấu).
– Đi tới Ảnh / Đi tới Phim: Đi tới Ảnh / Đi tới Phim.
– Có rất nhiều việc phải làm: Có rất nhiều việc phải làm.
– to go out / ɡoʊ aʊt /: đi chơi, đi chơi.
– go / come to town: Đi đến thành phố.
– gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n): công việc làm vườn.
-guard / ɡɑːrd / (v) bảo vệ, canh giữ.
-lellowry / ˈlɑːn.dri / (n): quần áo cần giặt.
-lift / lɪft / (v): nâng, nâng, nâng.
-minor / ˈmɑɪ · nər / (tính từ): thứ yếu, không quan trọng.
– idea / əˈpɪn yən / (n): ý kiến, quan điểm.
– plane / ˈplæn · ɪt / (n): hành tinh.
-identify / ˈrek · əɡˌnɑɪz / (v): xác định.
-robot /ˈroʊ.bɑːt/ (n): Người máy.
-role / roʊl / (n): vai trò.
– space station / Speɪs ˌsteɪ · ʃən / (n): trạm không gian.
– type / taɪp / (n): loại, loại.
– water / ˈwɔ · t̬ər / (v): nước, nước.
Phần 12 – Rô bốt
2. Tóm tắt Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6
Trình bày đơn giản
Thì hiện tại đơn thể hiện một sự thật, một sự thật không thành lời, một hành động chung chung hoặc lặp đi lặp lại. Trong tiếng Anh, thì hiện tại tổng quát được chia thành hai loại chính, động từ tobe và động từ thường. Dấu hiệu nhận biết trong các câu như: hàng ngày / buổi tối / hàng tuần / hàng năm, … vào buổi sáng / chiều / tối, …
Thì hiện tại đơn
Hiện liên tục
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự kiện đang xảy ra ngay bây giờ (trong khi nói).
thì hiện tại tiếp diễn
Đại từ nhân xưng / sở hữu
– Đại từ nhân xưng dùng để xưng hô khi giao tiếp. Có 3 đại từ nhân xưng (ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba), và có tổng cộng 7 đại từ: i, we, you, they, he, she, it.
– Đại từ sở hữu bao gồm: my, his, her, its, their, your … dùng để chỉ sự chiếm hữu và có thể đứng ở các vị trí sau:
+ Đứng về chủ đề.
Ví dụ: Đồng hồ của anh ấy là một món đồ xa xỉ. Của tôi là bình thường. (Đồng hồ của anh ấy sang trọng, của tôi là bình thường).
Đại từ nhân xưng
+ Đứng như một đối tượng.
Ví dụ: Anh ấy mua TV một tuần trước. Tôi đã mua của tôi ngày hôm qua. (Anh ấy đã mua TV của mình hai tuần trước. Tôi đã mua chiếc của tôi hôm qua).
+ đứng sau một giới từ (trong một cụm giới từ).
Ví dụ: Tôi có thể dễ dàng giải quyết vấn đề của cô ấy, nhưng tôi không biết phải làm gì với vấn đề của mình. (Tôi chỉ có thể trả lời câu hỏi của cô ấy, nhưng tôi không biết phải giải quyết thế nào với câu hỏi của tôi).
đại từ sở hữu
Tính từ Tích cực / Mô tả
– Tính từ sở hữu được đặt trước danh từ để chỉ ra danh từ đó thuộc về ai. Tính từ sở hữu được sử dụng để sửa đổi danh từ. Mối quan hệ giữa tính từ sở hữu và đại từ nhân xưng như sau:
Tôi
Của tôi
bạn
của bạn
anh ấy
Của anh ấy
cô ấy
cô ấy
A
Một người
Chúng tôi
Của chúng tôi
bạn
của bạn
họ
của họ
– Tính từ mô tả dùng để mô tả ngoại hình và tính cách của một người, bản chất của sự vật và sự việc. Một số tính từ miêu tả thông dụng như: đẹp, xinh, to, nhỏ, vui, buồn …
– Nói chung, tính từ có nhiều chức năng, và tùy thuộc vào từng chức năng mà chúng thực hiện, chúng xuất hiện ở những vị trí khác nhau trong câu.
Có / Không câu hỏi và câu hỏi tự nhiên
– Có hai loại câu hỏi có / không: tích cực và tiêu cực. Cách thiết lập câu hỏi này như sau:
Công thức nấu ăn
trở thành / do / does / has / have / did / modal + s + v-inf + o?
to be / do / does / has / have / did / modal + not + s + v-inf + o?
Tính năng
– Khi người nói muốn người nghe đồng ý với mình.
Ví dụ
Bạn có bạn gái chưa? Em đồng ý.
(Bạn có bạn gái chưa? Vâng, tôi có).
Cô ấy không phải là bác sĩ? (Bạn có phải là bác sĩ?).
Các câu hỏi bắt đầu bằng wh – được sử dụng để hỏi thông tin về một người, sự vật hoặc sự kiện. Cách đặt câu hỏi bắt đầu bằng từ nghi vấn wh- như sau:
cái gì / khi nào / tại sao / như thế nào / ai / ở đâu / …
Có
anh ấy / cô ấy / nó
+ v-inf
+ o
làm
Tôi / Chúng tôi / Họ / Bạn
+ v-inf
+ o
Thay đổi câu từ số ít sang số nhiều
Thay đổi đại từ
Tôi (tôi)
Chúng tôi (công ty của chúng tôi)
anh ấy / cô ấy / nó (anh ấy / cô ấy / nó / nó)
Họ (họ / họ)
Bạn (bạn)
Bạn (bạn)
This (cái này)
Những (những) này
That (that)
Những (khác)
Thay đổi động từ thành
Có / Có
Có
Danh từ số ít sang số nhiều
Khi bạn muốn tạo một danh từ số ít trong câu ở số nhiều, hãy thêm “s” hoặc “es” vào sau danh từ. Lưu ý rằng khi thay đổi số nhiều, hãy bỏ a / an trước danh từ.
Ví dụ:
Anh ấy là một sinh viên. (Anh là một sinh viên).
=> Họ là sinh viên. (họ là những học sinh).
Thay đổi danh từ số ít thành danh từ số nhiều
Tôi hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 6. Cảm ơn các bạn đã quan tâm đến bài viết này, hẹn gặp lại các bạn lần sau!