BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ BỆNH TẬT SINH VIÊN Y TẾ KHÔNG THỂ KHÔNG BIẾT

Từ vựng về bệnh tật trong tiếng anh

Từ vựng về bệnh tật trong tiếng anh

Thật không dễ dàng để gọi tên và mô tả các bệnh bằng tiếng Anh vì chúng liên quan nhiều đến chuyên môn y tế, điều này cực kỳ khó đối với người bình thường. Hãy cùng English town khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh về những căn bệnh không thể bỏ qua trong cuộc sống nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về bệnh

là một bộ từ vựng tiếng Anh quan trọng để hiểu tên bệnh và mô tả các triệu chứng điển hình và phổ biến. Tên bệnh được ghi trong hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh là tên chuyên biệt của các bệnh theo các thuật ngữ y khoa được quốc tế công nhận. Việc nắm rõ những thuật ngữ y tế này sẽ giúp ích rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày của bạn, đặc biệt là khi khám bệnh tại bệnh viện quốc tế hoặc khám sức khỏe ở nước ngoài. Kiến thức tiếng Anh cho các chuyên ngành này tất nhiên là bắt buộc đối với sinh viên y khoa hoặc sinh viên dự định đi du học ngành y ở nước ngoài.

1.1. Mô tả bệnh bằng tiếng Anh

là tên riêng của một bệnh bằng tiếng Anh. Một số từ tiếng Anh về bệnh rất khó nhớ vì chúng chứa các thuật ngữ chuyên môn khó nhớ. Người học nếu không nắm chắc rất dễ nhầm lẫn tên các bệnh nên khi học từ vựng cần chú ý phương pháp học giúp nhớ lâu và phân biệt chính xác các bệnh. Bạn có thể chọn cách học từ vựng tiếng Anh trực tuyến, đồng thời kiểm tra chéo với bạn bè theo nhóm để nâng cao hiệu quả học tập.

  1. Ung thư phổi / lʌŋ ˈkænsər /: ung thư phổi
  2. Sởi / miːzlz /: bệnh sởi
  3. migraine / maɪɡreɪn /: đau nửa đầu
  4. Bệnh đậu mùa / ˈsmɔːlpɑːks /: bệnh đậu mùa
  5. quai bị / mʌmps /: quai bị
  6. thấp khớp / ruːmətɪzəm /: bệnh thấp khớp
  7. bệnh đậu mùa / væri oʊlə /: bệnh đậu mùa
  8. ung thư / kænsər /: ung thư
  9. cataract / kætərækt /: đục thủy tinh thể
  10. pneumonia / nuːˈmoʊniə /: viêm phổi
  11. Albinism / lbɪnɪzəm /: bệnh bạch tạng
  12. chứng teo cơ / ˌmʌskjələr ˈdɪstrəfi /: teo chân tay
  13. brain palsy / səˈriːbrəl ˈpɔːlzi /: bại não
  14. hepaticrosis / səˈroʊsɪs /: xơ gan
  15. cholera / kɑːlərə /: bệnh tả
  16. diphtheria / dɪpˈθɪriə /: bệnh bạch hầu
  17. glaucoma / lɔːˈkoʊmə /: bệnh tăng nhãn áp
  18. diab / luːkoʊsɪriə /: bệnh tiểu đường
  19. trĩ / hemərɔɪdz /: bệnh trĩ
  20. stomachache / ’stəuməkeik /: đau dạ dày
  21. 1.2. Các triệu chứng trong tiếng Anh

    Thuật ngữ chỉ một triệu chứng có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh. Sinh viên Y khoa cần nắm chắc các từ vựng tiếng Anh về bệnh trong phần này để có thể chẩn đoán và kê đơn thuốc một cách hiệu quả.

    1. Đau mắt / ‘so: rais /: nhức mắt
    2. ho / kɔf /: ho
    3. bleed / bliːdɪŋ /: chảy máu
    4. vỉ / blɪstər /: vỉ
    5. trầm cảm / dɪˈpreʃn /: cơ thể yếu
    6. Rối loạn ăn uống / iːtɪŋ dɪsˈɔːrdər /: rối loạn thói quen ăn uống
    7. ngộ độc thực phẩm / fuːd ˈpɔɪzənɪŋ /: ngộ độc thực phẩm
    8. racking / fræktʃər /: gãy xương
    9. Viêm / nfləˈmeɪʃn /: viêm nhiễm
    10. Sore họng / sɔːʳ rəʊt / – viêm / đau họng
    11. Deaf / def /: Điếc
    12. Sắc tố /, pigmən’teiʃn /: nam
    13. earache / ‘iəreik / – đau tai
    14. Buồn nôn / ‘nɔ: sjə / – Buồn nôn
    15. Hắt hơi / khụt khịt / nghẹt mũi, chảy nước mũi
    16. mệt mỏi / taɪərd / mệt mỏi
    17. damage / hɜːrt /
    18. đau đớn / ndʒər / đau đớn
    19. nôn mửa / vɑːmɪt / nôn mửa
    20. Hắt hơi / hít: z /: hắt hơi
    21. 1.3. Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

      Tên chuyên gia

      Mặc dù tên tiếng Anh chung cho tất cả các bác sĩ là “bác sĩ”, mỗi bệnh có một bộ tên bác sĩ tương ứng khác nhau. Vì vậy, một căn bệnh hoặc tên triệu chứng trong tiếng Anh có liên quan chặt chẽ với tên của một chuyên gia liên quan đến bệnh.

      1. Allergic / ˈælərdʒɪst / dị ứng
      2. bác sĩ tim mạch / ˌkɑːdiˈɒlədʒɪst / bác sĩ tim mạch
      3. bác sĩ da liễu / ˌdɜːməˈtɒlədʒɪst / bác sĩ da liễu
      4. Endocrinologist / ˌendəʊkrɪˈnɒlədʒɪst / bác sĩ nội tiết.
      5. Bác sĩ chuyên khoa ung thư / ɒŋˈkɒlədʒɪst / bác sĩ chuyên khoa ung thư
      6. ophthalmologist / ˌɒfθælˈmɒlədʒɪst / Bác sĩ nhãn khoa.
      7. Nhà nghiên cứu bệnh học / pəˈθɒlədʒɪst / nhà nghiên cứu bệnh học
      8. bác sĩ chấn thươngˌ / trȯ-mə-ˈtä-lə-jəst / bác sĩ chấn thương
      9. bác sĩ sản khoa / ˌɒbstəˈtrɪʃn / bác sĩ sản khoa
      10. bác sĩ nhi khoa / ˌpiːdiəˈtrɪʃn / bác sĩ nhi khoa
      11. Phần Tên tiếng Anh của khoa bệnh viện

        Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện không chỉ bao gồm tên chuyên khoa mà còn bao gồm một số tên khoa bệnh viện phổ biến, chẳng hạn như:

        1. Khoa Tai nạn và Cấp cứu (a & amp; e): Khoa Tai nạn và Cấp cứu.
        2. Văn phòng Tuyển sinh: Phòng Lễ tân
        3. Ngân hàng máu: Ngân hàng máu
        4. Khu / phường cấp cứu: Phòng cấp cứu
        5. Khoa Nội trú: Khoa Nội trú
        6. Khu / Phường cách ly: Phòng cách ly
        7. Phòng Hồ sơ Y tế: không gian để lưu trữ hồ sơ y tế
        8. Nhà xác: Nhà chia tay / Nhà xác
        9. Phòng chờ: Phòng chờ
        10. Phòng điều hành / Nhà hát: Phòng điều hành
        11. Khoa ngoại trú: Khoa ngoại trú
        12. Phường: Phường
        13. Nếu những từ vựng tiếng Anh về bệnh tật trên đây thực sự khiến bạn “khó đỡ” vì những thuật ngữ chuyên môn xa lạ, hãy thử tham khảo một giáo viên người Mỹ đến từ một thị trấn nhỏ ở Anh – video về sức khỏe và y tế bằng tiếng Anh của dustin cheverier. Đầu tiên, phong cách nói chuyện tự nhiên và phong cách giao tiếp truyền cảm của dustin thực sự sẽ khiến bạn bị cuốn hút và tìm những từ vựng “khó nhằn” dễ dàng hơn rất nhiều!

          2. Đến English Town để khám phá hàng chục chủ đề từ vựng thú vị

          Không chỉ là toàn bộ ngôn ngữ tiếng Anh vô cùng phong phú về bệnh tật, tham gia các lớp học của English Town bạn sẽ còn tìm thấy hàng chục chủ đề từ vựng khác rất hay và thú vị xoay quanh nhiều tình huống trong cuộc sống. Bạn sẽ thực hành cả 4 kỹ năng mỗi ngày: nghe-nói-đọc-viết và không ngừng mở rộng vốn từ vựng của mình.

          Phương pháp học “tắm mình” trong môi trường giao tiếp tiếng Anh chuẩn 100% chắc chắn sẽ giúp học viên nhanh chóng cải thiện khả năng phản xạ ngôn ngữ của mình. Đồng thời, việc tiếp xúc với tiếng Anh thường xuyên giúp sinh viên có cơ hội trải nghiệm thế giới thực như đang ở nước ngoài.

          Ngoài ra, các khóa học của English town được thiết kế với cách tiếp cận sinh động và sáng tạo để học tập, mang đến nhiều cơ hội thực hành với người bản ngữ. Bạn có thể chọn thời gian học linh hoạt, học trực tuyến, các khóa học giao tiếp linh hoạt cho người bận rộn và hơn thế nữa.

          Phong cách học “thực tế”, một lớp học tiếng Anh vui nhộn, không chỉ mang lại niềm vui và bạn bè cho học viên, mà còn học những giây phút trong khi chơi các hoạt động nấu ăn. Nấu ăn, pha chế, tranh luận, vẽ tranh, làm gốm, khiêu vũ… sôi động và náo nhiệt.

          Hãy yên tâm, với phương châm “Không bao giờ để bạn một mình”, English Town không có bài tập về nhà, không có áp lực học tập không cần thiết, chỉ cần một nhóm giảng viên và trợ lý luôn sẵn sàng ở bên bạn. Thực hành và sẵn sàng giúp đỡ học viên khi gặp khó khăn ngay lập tức!

          Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh về bệnh tật do English Town tổng hợp. Đừng quên ghé thăm facebook fan page của english town mỗi ngày để cập nhật nhanh và bổ sung những bài học tiếng anh mới nhất, dễ học, dễ hiểu và dễ nhớ nhé!

READ  Top 23 phần mềm học từ vựng tiếng Anh miễn phí, hiệu quả

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *