Học Tiếng Anh Động Vật luôn là một chủ đề hấp dẫn và quen thuộc đối với các em học sinh tiểu học. Hầu hết trẻ em đều tỏ ra thích thú với động vật. Để tận dụng được điều này, bố mẹ hãy cùng con học tiếng Anh qua chủ đề động vật.
Học tiếng Anh về động vật – Thân thiện với vật nuôi
Hầu hết các gia đình đều có một con vật cưng ở nhà. Đây được coi là những người bạn thân thiết của các bé. Cha mẹ nên sử dụng nhiều từ vựng về thú cưng để học tiếng Anh cùng con.
Dưới đây là một số từ cơ bản:
Con mèo
Con vẹt
Mèo con
Con thỏ
Sóc
Ví dụ: Hôm qua Anna đã nhìn thấy một con mèo con dễ thương trên đường.
Chủ đề động vật bằng tiếng Anh – Động vật hoang dã
Trẻ em có thể không có nhiều cơ hội để xem động vật hoang dã. Đây là lý do tại sao bạn nên cung cấp cho trẻ thông tin về sự hiện diện của các loài động vật khác để củng cố và tăng cường hiểu biết của trẻ về thiên nhiên. Vậy tại sao không giúp con bạn có kiến thức tổng hợp và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh với chủ đề vui nhộn này?
Sư tử (đực)
Con nai (Stag, Buck)
Làm
Màu nâu vàng
Con nai cái
Con nai cái
Cáo
Chịu
Con hổ
Chồn hôi
Con dơi
Kangaroo
Nhím
Gấu trúc
Gấu Bắc Cực
Gấu Koala
Trâu
Ví dụ: Have you ever heard the lion’s roar?
Học tiếng Anh với Chủ đề Động vật – Động vật sống dưới nước
Hệ sinh thái của chúng ta rất đa dạng, với các loài động vật không chỉ trên cạn mà còn ở đại dương. Nếu trẻ không biết tên những con vật này sẽ rất thiệt thòi. Từ vựng tiếng Anh đặc biệt là khi tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ nghiên cứu và học thuật phổ biến nhất.
Một số từ vựng tiếng Anh về động vật biển:
Bạch tuộc
Tôm hùm
Động vật có vỏ
Sứa
Cá voi
Mực
Cá
San hô
Con dấu
Cá heo
Cá mập
Cá ngựa
Tôm
Lươn
Ví dụ: Sứa có thân trong suốt.
Từ vựng tiếng Anh động vật-chim
Nếu biết đến cá biển, bạn không thể không nhắc đến loài chim trời. Các bậc phụ huynh đừng bỏ qua kho từ vựng đa dạng về các loài chim khi dạy bé từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật nhé.
Cú
Đại bàng
Chim gõ kiến
Con công
Chim sẻ
Đà điểu
Chim bồ câu
(chim bồ câu)
/ˈpɪdʒ.ən/
(/ dʌv /)
Chim ưng
Kền kền
Con quạ
Ngỗng
Vịt
Thổ Nhĩ Kỳ
Penguin
Con vẹt
Chim ruồi
Thiên nga
Con cò
Cần trục
Heron
Ví dụ: Đại bàng là loài chim mạnh mẽ nhất trên bầu trời.
Học tiếng Anh với chủ đề động vật-côn trùng
Để tối đa hóa khả năng học tiếng Anh của trẻ về các loài động vật, bạn không thể không dạy trẻ những từ vựng về côn trùng sau đây:
Chuồn chuồn
Cricket
Muỗi
Kiến
Con ong
Châu chấu
Bọ cạp
Bay
Gián
Con nhện
Bọ rùa
Ong bắp cày
Ốc sên
Sâu
Bọ chét
Bọ cánh cứng
Sâu bướm
Chuồn chuồn
Bọ ngựa
Rết
tarantula
Ví dụ: Bạn có thể tìm thấy nhiều loài bướm trong rừng vào tháng Tư.
Chủ đề động vật bằng tiếng Anh – Bò sát, lưỡng cư
edupia cung cấp cho trẻ em vốn từ vựng đầy đủ về các loài bò sát và lưỡng cư bằng bảng sau:
Ếch
Nòng nọc
Con cóc
Rắn
Rùa
Răng rắn hổ mang
Con thằn lằn
Cá sấu
Cá sấu
Rồng
Khủng long
Tắc kè hoa
A frog is any member of a diverse and largely carnivorous group of short-bodied, tailless amphibians composing the order Anura
Học tiếng Anh theo chủ đề động vật với edupia
Ngoài việc tự tìm kiếm tài liệu học trực tuyến, phụ huynh cũng có thể tham khảo Chương trình học tiếng Anh theo chủ đề động vật của edupia.
Chúng tôi cung cấp các công cụ học tập trực quan sinh động cho trẻ em từ mầm non đến trung học cơ sở. Cha mẹ hoàn toàn có thể hiểu cách dạy edupia bằng video minh họa dưới đây:
Học tiếng Anh theo chủ đề động vật với edupia
Ngoài ra, để yên tâm về các chương trình giáo dục của edupia, phụ huynh có thể tìm mọi thông tin tại https://edupia.vn/. Cha mẹ và con cái có thể cùng nhau trải nghiệm thông qua tài khoản dùng thử:
-
Tên tài khoản : dungthu365
-
Mật khẩu : edupia
Hi vọng qua những từ vựng edupia được chia sẻ trên đây, các em sẽ có thêm kiến thức về tiếng Anh động vật. edupia chúc các bậc phụ huynh và các bé có những buổi học vui vẻ tại nhà. Nếu bố mẹ cần tư vấn thêm, vui lòng liên hệ:
-
Trang Người hâm mộ : https://www.facebook.com/edupia.vn/
-
Hotline : 093.120.8686
-
Trang web : https://edupia.vn/
-