Học 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật ĐẦY ĐỦ NHẤT

Tu vung ve dong vat trong tieng anh

Học Tiếng Anh Động Vật luôn là một chủ đề hấp dẫn và quen thuộc đối với các em học sinh tiểu học. Hầu hết trẻ em đều tỏ ra thích thú với động vật. Để tận dụng được điều này, bố mẹ hãy cùng con học tiếng Anh qua chủ đề động vật.

Học tiếng Anh về động vật – Thân thiện với vật nuôi

Hầu hết các gia đình đều có một con vật cưng ở nhà. Đây được coi là những người bạn thân thiết của các bé. Cha mẹ nên sử dụng nhiều từ vựng về thú cưng để học tiếng Anh cùng con.

Dưới đây là một số từ cơ bản:

Con mèo

Con vẹt

Mèo con

Con thỏ

Sóc

Ví dụ: Anna saw a lovely kitten on the road yesterday.

Ví dụ: Hôm qua Anna đã nhìn thấy một con mèo con dễ thương trên đường.

Chủ đề động vật bằng tiếng Anh – Động vật hoang dã

Trẻ em có thể không có nhiều cơ hội để xem động vật hoang dã. Đây là lý do tại sao bạn nên cung cấp cho trẻ thông tin về sự hiện diện của các loài động vật khác để củng cố và tăng cường hiểu biết của trẻ về thiên nhiên. Vậy tại sao không giúp con bạn có kiến ​​thức tổng hợp và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh với chủ đề vui nhộn này?

Sư tử (đực)

Con nai (Stag, Buck)

Làm

Màu nâu vàng

READ  Bộ từ điển Tiếng Anh lớp 3: 80 từ vựng, 6 cấu trúc, 21 câu hỏi

Con nai cái

Con nai cái

Cáo

Chịu

Con hổ

Chồn hôi

Con dơi

Kangaroo

Nhím

Gấu trúc

Gấu Bắc Cực

Gấu Koala

Trâu

Ví dụ: Have you ever heard the lion’s roar?Ví dụ: Have you ever heard the lion’s roar?

Đăng ký học thử

Học tiếng Anh với Chủ đề Động vật – Động vật sống dưới nước

Hệ sinh thái của chúng ta rất đa dạng, với các loài động vật không chỉ trên cạn mà còn ở đại dương. Nếu trẻ không biết tên những con vật này sẽ rất thiệt thòi. Từ vựng tiếng Anh đặc biệt là khi tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ nghiên cứu và học thuật phổ biến nhất.

Một số từ vựng tiếng Anh về động vật biển:

Bạch tuộc

Tôm hùm

Động vật có vỏ

Sứa

Cá voi

Mực

San hô

Con dấu

Cá heo

Cá mập

Cá ngựa

Tôm

Lươn

Ví dụ: Jellyfish has a transparent body.

Ví dụ: Sứa có thân trong suốt.

Từ vựng tiếng Anh động vật-chim

Nếu biết đến cá biển, bạn không thể không nhắc đến loài chim trời. Các bậc phụ huynh đừng bỏ qua kho từ vựng đa dạng về các loài chim khi dạy bé từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật nhé.

Đại bàng

Chim gõ kiến ​​

Con công

Chim sẻ

Đà điểu

Chim bồ câu

(chim bồ câu)

/ˈpɪdʒ.ən/

(/ dʌv /)

Chim ưng

Kền kền

Con quạ

Ngỗng

Vịt

Thổ Nhĩ Kỳ

Penguin

Con vẹt

Chim ruồi

Thiên nga

Con cò

Cần trục

Heron

Ví dụ: Eagle is the most power bird in the sky.

Ví dụ: Đại bàng là loài chim mạnh mẽ nhất trên bầu trời.

READ  Nắm vững toàn bộ từ vựng tiếng anh về biển báo giao thông

Học tiếng Anh với chủ đề động vật-côn trùng

Để tối đa hóa khả năng học tiếng Anh của trẻ về các loài động vật, bạn không thể không dạy trẻ những từ vựng về côn trùng sau đây:

Chuồn chuồn

Cricket

Muỗi

Kiến

Con ong

Châu chấu

Bọ cạp

Bay

Gián

Con nhện

Bọ rùa

Ong bắp cày

Ốc sên

Sâu

Bọ chét

Bọ cánh cứng

Sâu bướm

Chuồn chuồn

Bọ ngựa

Rết

tarantula

Ví dụ: You can find a lot of butterflies in the forest in April.

Ví dụ: Bạn có thể tìm thấy nhiều loài bướm trong rừng vào tháng Tư.

Chủ đề động vật bằng tiếng Anh – Bò sát, lưỡng cư

edupia cung cấp cho trẻ em vốn từ vựng đầy đủ về các loài bò sát và lưỡng cư bằng bảng sau:

Ếch

Nòng nọc

Con cóc

Rắn

Rùa

Răng rắn hổ mang

Con thằn lằn

Cá sấu

Cá sấu

Rồng

Khủng long

Tắc kè hoa

FrogA frog is any member of a diverse and largely carnivorous group of short-bodied, tailless amphibians composing the order Anura

Học tiếng Anh theo chủ đề động vật với edupia

Ngoài việc tự tìm kiếm tài liệu học trực tuyến, phụ huynh cũng có thể tham khảo Chương trình học tiếng Anh theo chủ đề động vật của edupia.

Chúng tôi cung cấp các công cụ học tập trực quan sinh động cho trẻ em từ mầm non đến trung học cơ sở. Cha mẹ hoàn toàn có thể hiểu cách dạy edupia bằng video minh họa dưới đây:

Học tiếng Anh theo chủ đề động vật với edupia

READ  111 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí

Đăng ký học thử

Ngoài ra, để yên tâm về các chương trình giáo dục của edupia, phụ huynh có thể tìm mọi thông tin tại https://edupia.vn/. Cha mẹ và con cái có thể cùng nhau trải nghiệm thông qua tài khoản dùng thử:

  • Tên tài khoản : dungthu365

  • Mật khẩu : edupia

    Hi vọng qua những từ vựng edupia được chia sẻ trên đây, các em sẽ có thêm kiến ​​thức về tiếng Anh động vật. edupia chúc các bậc phụ huynh và các bé có những buổi học vui vẻ tại nhà. Nếu bố mẹ cần tư vấn thêm, vui lòng liên hệ:

    • Trang Người hâm mộ : https://www.facebook.com/edupia.vn/

    • Hotline : 093.120.8686

    • Trang web : https://edupia.vn/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *