tin thong thuật ngữ
hình ảnh cho thuật ngữ 佛系
xem thêm nghĩa của từ này
- 油面筋 tiếng trung là gì?
- 咖啡色 tiếng trung là gì?
- 褐色 tiếng trung là gì?
- 蜡黄色 tiếng trung là gì?
- 靛蓝色 tiếng trung là gì?
- 蓝紫色 tiếng trung là gì?
- 深色 tiếng trung là gì?
- 装无辜 là gì?
- 抠屄 là gì?
- 闭路 là gì?
- 佛系 có nghĩa là (fó xì ) vạn sự tuỳ duyên.thuộc tiếng trung chuyên ngành tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực chưa được phân loại.
Định nghĩa – khái niệm
佛系 là gì?
佛系 có nghĩa là (fó xì ) vạn sự tuỳ duyên
(fó xì ) vạn sự tuỳ duyên tiếng trung là gì?
Ý nghĩa – giải thích
Đây là cách dùng 佛系. Đây là một thuật ngữ tiếng trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
tổng kết
trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ chưa được phân loại 佛系 là gì? (there is giải thích (fó xì) vạn sự tuỳ duyên.thuộc tiếng trung chuyên ngành tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 佛系 là gì? ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 佛 系 系 / (fó xì) vạn sự tuỳ duyên.thuộc tiếng trung chuyên ợ tupdis h. ngành tiếng anh, trung, nhật, hàn…liên tục được cập nhập. từ Điển số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng trung là gì?