GIỚI THIỆU NGÀY GIẢI PHÓNG MIỀN NAM 30/4 BẰNG TIẾNG ANH

Ngày Giải phóng miền Nam là một ngày vô cùng trọng đại của nước ta, nó đánh dấu một sự kiện “lừng lẫy năm châu” đầy tự hào của dân tộc Việt Nam. Bằng trái tim yêu nước và lòng tự hào dân tộc, bạn đã biết cách giới thiệu hai ngày lễ này đến bạn bè quốc tế, hay những người nước ngoài đến làm việc và sinh sống tại Việt Nam chưa? Để GLN mách bạn nhé!

Nguồn gốc và ý nghĩa của ngày Giải phóng miền Nam 30/4

Cách đây 48 năm, cuộc tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975 mà đỉnh cao là chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử đã giành thắng lợi hoàn toàn. Ngày Giải phóng miền Nam đánh dấu một sự kiện vô cùng quan trọng đối với sự độc lập, tự chủ và thống nhất đất nước Việt Nam, chính thức kết thúc chiến tranh tại Việt Nam, khi Quân đội Nhân dân Việt Nam và Quân Giải phóng miền Nam tiến vào Sài Gòn.

Không chỉ tạo tiếng vang trong nước, chiến thắng của cuộc tổng tiến công và nổi dậy tạo nên công cuộc giải phóng hoàn toàn đất nước đã giúp tạo động lực, thúc đẩy những quốc gia cũng đang trong tình cảnh bị thực dân và đế quốc xâm chiếm, bóc lột. Ngày 30/4 cũng chính vì thế trở thành dấu ấn quốc tế, giúp Việt Nam trở thành tấm gương những quốc gia đang bị “gông cùm xiềng xích” khác vững tin trong công cuộc giải phóng dân tộc, chống chủ nghĩa thực dân kiểu mới trên toàn thế giới.

Thắng lợi ngày 30/4 là minh chứng hùng hồn nhất chứng minh cho sức mạnh đoàn kết, truyền thống dựng nước và giữ nước hàng ngàn năm của ông cha ta.

Ngày 30/4 trở thành ngày lễ hàng năm. Đây là dịp hàng năm nhắc nhở thế hệ con cháu về sự hi sinh của biết bao đồng bào dân tộc đã ngã xuống vì sự độc lập, tự do và phát triển như ngày nay.

Ngày Giải phóng miền Nam tiếng Anh là gì?

Những cách nói ngày Giải phóng miền Nam 30/4 phù hợp nhé!

  • Liberation Dayˌ/lɪbəˈreɪʃən deɪ/: Ngày Giải phóng
  • Reunification Day /riˌunəfəˈkeɪʃən deɪ/: Ngày thống nhất đất nước
  • April 30th /ˈeɪprəl ˈθɜː.ti.əθ/: ngày 30 tháng 4
  • Public holiday /ˈpʌblɪk ˈhɒlədei/: Ngày lễ.
  • Victory /ˈviktəri/: Chiến thắng.
  • National /ˈnæ∫nəl/: (thuộc) Quốc gia.
  • Independence /indi’pendəns/: Sự độc lập.
  • The South /ðə saʊθ/: Miền Nam.
READ  Trình tự nghi thức lễ đính hôn được diễn ra như thế nào ?

Cụm từ tiếng Anh chủ đề chiến tranh

  • Aggressive war / əˈɡresɪv wɔː /: Chiến tranh xâm lược
  • Atrocity / əˈtrɒsəti /: Sự tàn bạo
  • Avert war / əˈvɜːt wɔː /: Đẩy lùi chiến tranh
  • Border war / ˈbɔːdə wɔː /: Chiến tranh biên giới
  • Bring peace to nation / brɪŋ piːs tə ˈneɪʃən /: Mang về hòa bình, độc lập cho dân tộc
  • Call for a ceasefire / kɔːl fər ə ˈsiːsfaɪə /: Sự kêu gọi ngừng bắn
  • Chemical weapon / ˈkemɪkəl ˈwepən /: Vũ khí hóa học
  • Civilian / sɪˈvɪlɪən /: Thường dân
  • Collateral damage / kəˈlætərəl ˈdæmɪdʒ /: Tổn thất ngoài dự kiến
  • Decisive battle / dɪˈsaɪsɪv ˈbætəl /: Trận đánh quyết định, Trận đánh một sống một còn
  • Deploy troops / dɪˈploɪ truːps /: Dàn quân, triển khai quân
  • Fight for nation’s independence and freedom / faɪt fə ˈneɪʃənz ˌɪndɪˈpendəns ənd ˈfriːdəm /: Chiến đấu vì độc lập, tự do của dân tộc
  • Glorious victory / ˈɡlɔːrɪəs ˈvɪktəri /: Chiến thắng vẻ vang, lẫy lừng
  • Go to war / ɡəʊ tə wɔː /: Lên đường chiến đấu
  • Guerilla war / ɡəˈrɪlə wɔː /: Chiến tranh du kích
  • Guerilla / ɡəˈrɪlə /: Quân du kích
  • Gulf war / ɡʌlf wɔː /: Chiến tranh vùng vịnh
  • Host various exhibits to celebrate Hanoi Liberation Day / həʊst ˈveərɪəs ɪɡˈzɪbɪts tə ˈselɪbreɪt hæˈnoɪ ˌlɪbəˈreɪʃən deɪ /: Tổ chức nhiều cuộc triển lãm chào mừng ngày Giải phóng Thủ Đô
  • Insurgent / ɪnˈsɜːdʒənt /: Người khởi nghĩa
  • Invade / ɪnˈveɪd /: Xâm lược
  • Invaders / ɪnˈveɪdəz /: Quân xâm lược
  • Join the army / dʒɔɪn ði ˈɑːmi /: Gia nhập quân đội
  • Kindle war / ˈkɪndəl wɔː /: Châm ngòi chiến tranh
  • Launch a counterattack / lɔːntʃ ə ˈkaʊntərətæk /: Tung đòn phản công
  • Liberation day / ˌlɪbəˈreɪʃən deɪ /: Ngày Giải phóng
  • Lift a blockade / lɪft ə blɒˈkeɪd /: Thực hiện phong tỏa
  • Local war / ˈləʊkəl wɔː /: Chiến tranh cục bộ
  • Militant / ˈmɪlɪtənt /: Chiến sĩ
  • Mutilation / ˌmjuːtɪˈleɪʃən /: Tùng xẻo
  • National Mediation / ˈnæʃnəl ˌmiːdɪˈeɪʃən /: Hòa giải dân tộc
  • Negotiate a peace agreement / nɪˈɡəʊʃɪeɪt ə piːs əˈɡriːmənt /: Đàm phán hòa bình
  • Nuclear war / ˈnjuːklɪə wɔː /: Chiến tranh hạt nhân
  • Occupy / ˈɒkjʊpaɪ /: Chiếm đóng
  • Political conflict / pəˈlɪtɪkəl kənˈflɪkt /: Xung đột chính trị
  • Prisoner of war / ˈprɪznər əv wɔː /: Tù nhân chiến tranh
  • Radiation / ˌreɪdɪˈeɪʃən /: Phóng xạ
  • Rebel / rɪˈbel /: Quân phiến loạn
  • Resistance war / rɪˈzɪstəns wɔː /: Kháng chiến
  • Retreat / rɪˈtriːt /: Rút quân
  • Reunification day / ri:ˌjuːnɪfɪˈkeɪʃən deɪ /: Ngày Thống nhất
  • Set fireworks to celebrate Hanoi Liberation Day / set ˈfaɪəwɜːks tə ˈselɪbreɪt hæˈnoɪ ˌlɪbəˈreɪʃən deɪ /: Đốt pháo hoa mừng ngày Giải phóng Thủ Đô
  • Sign a peace treaty / saɪn ə piːs ˈtriːti /: Ký kết hiệp ước hoà bình
  • Stage a massive demonstration / steɪdʒ ə ˈmæsɪv ˌdemənˈstreɪʃən /: Tổ chức biểu tình
  • The violence escalates / ðə ˈvaɪələns ˈeskəleɪts /: Căng thẳng leo thang
  • The war broke out / ðə wɔː brəʊk ˈaʊt /: Chiến tranh nổ ra
  • To triumph over the enemy / tə ˈtraɪəmf ˈəʊvə ði ˈenəmi /: Chiến thắng kẻ thù
  • Total war / ˈtəʊtəl wɔː /: Chiến tranh tổng lực
  • Triumph song / ˈtraɪəmf sɒŋ /: Bài ca chiến thắng
  • Troops / truːps /: Phân đội kỵ binh
  • Unconditional surrender / ˌʌnkənˈdɪʃənəl səˈrendə /: Sự đầu hàng vô điều kiện
  • Victory day / ˈvɪktəri deɪ /: Ngày Chiến thắng
  • War declaration / wɔː ˌdekləˈreɪʃən /: Sự tuyên bố chiến tranh
  • Weaponless war / ˈwepənləs wɔː /: Chiến tranh không trang bị vũ khí
  • Weapons of mass destruction / ˈwepənz əv mæs dɪˈstrʌkʃən / (WMD): Vũ khí hủy diệt hàng loạt
  • Withdraw troops / wɪðˈdrɔː truːps /: Rút quân
  • Within firing range of the army / wɪðˈɪn ˈfaɪərɪŋ reɪndʒ əv ði ˈɑːmi /: Trong tầm bắn của quân thù
READ  Hình trụ tròn xoay là gì? Cách tính diện tích và thể tích hình trụ tròn

Cụm từ tiếng Anh chủ đề giải phóng – hòa bình

  • Avert war /əˈvɜrt wɔr/: Đẩy lùi chiến tranh
  • Call for a cease-fire /kɔl fɔr ə ˈsiˈsfaɪər/: Sự kêu gọi ngừng bắn
  • Unconditional surrender /ʌnkənˈdɪʃənəl səˈrɛndər/: Sự đầu hàng vô điều kiện
  • To triumph over the enemy /tu ˈtraɪəmf ˈoʊvər ði ˈɛnəmi/: Chiến thắng kẻ thù
  • Triumph song /ˈtraɪəmf sɔŋ/: Bài ca chiến thắng
  • Glorious victory /ˈglɔriəs ˈvɪktəri/: Chiến thắng vẻ vang, lẫy lừng
  • Bring peace to nation /brɪŋ pis tu ˈneɪʃən/: Mang về hòa bình, độc lập cho dân tộc
  • Negotiate a peace agreement /nəˈgoʊʃiˌeɪt ə pis əˈgrimənt/: Đàm phán hòa bình
  • Sign a peace treaty /saɪn ə pis ˈtriti/: Ký kết hiệp ước hoà bình
  • National Mediation /ˈnæʃənəl ˌmidiˈeɪʃən/: Hòa giải dân tộc
  • Set fireworks to celebrate: Đốt pháo hoa chào mừng
  • Host various exhibits to celebrate: Tổ chức nhiều cuộc triển lãm chào mừng
  • Uphold the nation’s traditional undauntedness in struggle : Phát huy truyền thống đấu tranh bất khuất của dân tộc

Học Tiếng Anh qua bài hát Giải phóng miền Nam

Giải phóng miền NamLiberate the southGiải phóng miền Nam, chúng ta cùng quyết tiến bước.

Diệt Đế quốc Mỹ, phá tan bè lũ bán nước.

Ôi xương tan máu rơi, lòng hận thù ngất trời.

Sông núi bao nhiêu năm cắt rời.

Đây Cửu Long hùng tráng. Đây Trường Sơn vinh quang.

Thúc giục đoàn ta xung phong đi giết thù.

Vai sát vai chung một bóng cờ.

Vùng lên! Nhân dân miền Nam anh hùng!

READ  10 BÀI LUẬN CHỌN LỌC CỰC HAY - Langmaster

Vùng lên! Xông pha vượt qua bão bùng.

Thề cứu lấy nước nhà! Thề hy sinh đến cùng!

Cầm gươm, ôm súng, xông tới!

Vận nước đã đến rồi. Bình minh chiếu khắp nơi.

Nguyện xây non nước sáng tươi muôn đời.

To liberate the South, we decided to advance,

To exterminate the American imperialists, and destroy the country sellers.

Oh bones have broken, and blood has fallen, the hatred is rising high.

Our country has been separated for so long.

Here, the sacred Mekong, here, glorious Truong Son Mountains

Are urging us to advance to kill the enemy,

Shoulder to shoulder, under a common flag!

Arise! The brave people of the South!

Arise! Let us go through these storms.

We’ll save the homeland, to the end we’ll sacrifice!

Hold your swords and guns, let us go forward!

The chance is coming up, the sun shines everywhere.

We’ll build up our nation, forever shining.

Nghe bài hát về ngày 30 tháng 4 tại đây nha: Giải Phóng Miền Nam – Tốp Ca Quân Khu 7 [Official MV]

Dù đã gần 50 năm trôi qua nhưng tiếng vang về sự kiện “chấn động địa cầu” này vẫn còn in đậm trong tâm trí mỗi người con nước Việt. Vì vậy, hãy chăm chỉ học Tiếng Anh về chủ đề này để có thể giới thiệu tự tin với người nước ngoài về ngày 30/4 nhé!

Hãy tham gia khóa học tại GLN để nhận thêm những kiến thức bổ ích và đạt mục tiêu tiếng Anh mong muốn nhé.

Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn sau để được giải đáp miễn phí.

  • GLN Phạm Hùng: 0989 310 113 – 034 678 1113
  • GLN Tràng Thi: 0948 666 358