Hướng dẫn cách đọc giờ trong Tiếng Anh chính xác và đơn giản

30 phút tiếng anh đọc là gì

30 phút tiếng anh đọc là gì

câu hỏi về thời gian là một câu hỏi rất thông dụng và thiết thực trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Thế nhưng, bạn đã biết cách nói giờ trong tiếng Anh chính xác nhất chưa? Có khó quá không, đừng lo, topica native sẽ giúp bạn!

1/ Cách đọc giờ tiếng Anh

1.1/ Cách đọc thời gian chính xác

Thời gian chính xác là khi khoảng thời gian mới (60 phút) bắt đầu (0 phút). vd: 12 giờ 00 phút, 8 giờ 00 phút,… – cách đọc: giờ + “điểm”.

Ở đâu:

Giờ được đọc theo cách đếm bình thường: one, two, three, ..+ o’clock : /əˈklɒk/

Ví dụ:

  • 12 giờ = 12 giờ: mười hai giờ.
  • 6 giờ = 6 giờ: 8 giờ.
  • 1.2/ Có thêm thời gian đọc

    Số giờ mà giờ nhỏ hơn phút nhưng không quá 30 phút. Ví dụ: 11:05 sáng, 9:24 tối, …

    Bài đọc 1: Giờ + Phút

    Ở đâu: phút và số được đọc ở dạng đếm bình thường.

    Ví dụ:

    • 7 giờ 18 phút: 7:18
    • 11:25: Mười một giờ hai mươi lăm
    • Đoạn 2: Phút + “quá khứ” + giờ.

      Ở đâu: phút và đếm bình thường Các số cần đọc: quá khứ: /pɑːst/

      Ví dụ:

      • 11:05: Mười một giờ mười lăm phút.
      • 9 giờ 24 phút: Chín giờ hai mươi bốn phút.
      • 1.3/Chênh lệch thời gian đọc

        Thời điểm tồi tệ là khi số phút sắp chuyển sang khoảng thời gian mới hoặc khi số phút dài hơn 30 phút. Ví dụ: 3 giờ 43 phút, 5 giờ 57 phút, …

        Đọc: phút + “đến” + giờ

        Ở đâu: phút và số được đọc ở dạng đếm bình thường. to: mạnh /tuː/, yếu /tʊ/.

        Ví dụ:

        • 3 giờ 43 phút: Bốn mươi ba giờ kém ba.
        • 4 giờ 57 phút: Bốn giờ năm mươi bảy.
        • 1.4/Cách đọc một số thời điểm đặc biệt

          Khi đọc giờ theo phút chính xác bằng 15 phút, người ta thường dùng: (a) quarter past/to.

          Trong đó: (a) quarter[‘kwɔrtər] đại diện cho một phần tư giờ (một phần tư giờ)

          Ví dụ:

          • 7:15: (a) Bảy giờ mười lăm.
          • 9 giờ 9 phút = 8 giờ 45 phút: (a) Chín giờ kém mười lăm.
          • Khi đọc giờ trong 30 phút, người ta thường dùng: half past. Trong đó: half past [hæf] [pæst] là nửa giờ, hay 30 phút.

            Ví dụ:

            • 10:30 sáng: Mười giờ ba mươi.
            • 5:30: Năm giờ rưỡi.
            • 1.5/ Ngày xét xử:

              Khi muốn nói đến một thời điểm cụ thể, đặc biệt là thời gian đọc đúng trở lên theo cách một, chúng ta cần xác định rõ hơn đó là giờ AM hay PM. Nếu là buổi sáng thì chỉ cần thêm a.m, nếu là buổi chiều thì thêm p.m.

              Trong đó: a.m là viết tắt của tiếng Latin “ante meridiem” (trước buổi trưa), và p.m là viết tắt của “post meridiem” (sau buổi trưa).

              Ví dụ:

              • 8:00 am: Tám giờ sáng
              • 3:17 chiều: 3:17 chiều
              • Lưu ý: Để phân biệt giữa 12 giờ trưa và 12 giờ đêm, bạn có thể sử dụng giữa trưa hoặc nửa đêm.

                2/Hỏi đáp về giờ đọc tiếng Anh

                Trong cuộc sống, nội dung giao tiếp tiếng Anh liên quan đến chủ đề thời gian rất phổ biến. Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời điển hình.

                Cách đọc giờ trong tiếng Anh

                a/ Cách hỏi giờ trong tiếng Anh

                Trong giao tiếp thân mật, chúng tôi sử dụng:

                • Bây giờ là mấy giờ?
                • Bây giờ là mấy giờ?
                • Trong giao tiếp lịch sự, chúng ta sử dụng:

                  • Bạn có thể cho tôi biết thời gian được không?
                  • Yêu cầu một sự kiện hoặc thời gian diễn ra sự kiện:

                    • mấy giờ/khi nào + trợ từ + s + v + ….?
                    • Ví dụ:

                      • Bạn thức dậy lúc mấy giờ? (Bạn dậy lúc mấy giờ?)
                      • Bạn đi làm lúc mấy giờ? (Khi nào bạn đi làm?)
                      • b/ Cách trả lời câu hỏi về thời gian bằng tiếng Anh

                        • Đã +…: Bây giờ…
                        • Chính xác+…: Chính xác…
                        • Giới thiệu +…: về…
                        • Suýt +…: gần…
                        • Vừa sang trái +  …: thêm
                        • 3/Luyện giờ đọc tiếng Anh

                          Sau khi đọc lý thuyết, các em hãy thực hành đọc một số bài tập đơn giản dưới đây.

                          • 1 giờ 03 phút
                          • 4 giờ 15 phút
                          • 7 giờ 30 phút
                          • 8:00 sáng
                          • 12:00 trưa
                          • 5:45 chiều
                          • 6:30 chiều
                          • Đọc:

                            • Ba ăn 1
                            • Bốn giờ mười lăm
                            • Bảy giờ ba mươi
                            • Tám giờ sáng
                            • 12 giờ trưa
                            • 5:45 chiều
                            • 6:30 chiều
                            • Qua bài viết trên topica native đã hướng dẫn các bạn cách đọc thời gian tiếng Anh chính xác nhất. Hi vọng những kiến ​​thức này sẽ giúp ích nhiều cho bạn khi thực sự sử dụng tiếng Anh để giao tiếp. Ngoài ra, để giao tiếp tiếng Anh tốt và hiệu quả bạn cần rất nhiều kỹ năng khác, cùng topica native khám phá tại đây nhé.

READ  Magie cacbonat - MgCO3 là muối gì? Có kết tủa không? Vai trò

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *